You are on page 1of 24

- Tranh tại một văn phòng

Documents/ Materials (Tài liệu):

 distributing materials: phát tài liệu


 examining a document: kiểm tra một tài liệu
 filing the paper: sắp xếp giấy tờ
 looking through some papers: xem qua một số giấy tờ
 putting the paper in the piles: chất giấy tờ thành chồng
 reviewing some documents: xem xét một số tài liệu
 stapling some documents together: ghim một số tài liệu lại với nhau
 writing on a piece of paper: viết trên một mảnh giấy

Computers (Máy vi tính):

 entering some data into the computer: nhập một số dữ liệu vào máy tính
 typing up a document: đánh máy một văn bản
 using a laptop computer: sử dụng máy tính xách tay
 working at the keyboard: làm việc trên bàn phím
 looking at the screen: nhìn vào màn hình

Office supplies/ Equipment (Thiết bị văn phòng):

 looking in a drawer: nhìn vào một cái ngăn kéo


 plugging a cord into a machine: cắm dây vào một cái máy
 be scattered around the room: nằm rải rác trong phòng
 exchanging business cards: trao đổi danh thiếp
 organizing the desk: sắp xếp bàn làm việc
 stretching back in his seat: dựa lưng vào chỗ ngồi
 putting paper in a copy machine: bỏ giấy vào máy photo
 using some office equipment: sử dụng thiết bị văn phòng

-
- Tranh tại công trường hoặc nhà máy
Construction sites (Công trường):

 be under construction: đang được thi công


 be stacked on top of one another: chất chồng lên nhau
 building a brick wall: xây một bức tường gạch
 climbing up a ladder: leo lên một cái thang
 digging a hole: đào một cái hố
 hammering pieces of wood: nện búa vào các mảnh gỗ
 looking at the blueprint: nhìn vào bản vẽ
 putting up a building: xây một tòa nhà
 repairing a power cable: sửa chữa cáp điện
 sawing a boards: cưa những tấm ván
 working underground: làm việc dưới lòng đất
 unloading the shipment: dỡ hàng

Factories (Nhà máy)

 measuring a cabinet: đo một cái tủ


 wearing a safety vest: mặc áo bảo hộ
 packing up the equipment: đóng gói thiết bị
 working with a tool: làm việc với một công cụ
 working in an assembly line: làm việc trong một dây chuyền lắp ráp
 handling some packages: chuyền một vài kiện hàng

-
- Tranh tại một phòng thí nghiệm
Actions (Hành động):

 removing the lid: tháo nắp


 labeling a sample: ghi nhãn một mẫu
 pouring liquid into a glass: rót chất lỏng vào ly
 setting up the equipment: thiết lập thiết bị
 holding up a test tube: cầm một ống nghiệm lên
 adjusting a scientific instrument: điều chỉnh một công cụ khoa học
 using laboratory equipment: sử dụng thiết bị thí nghiệm
 looking into a microscope: nhìn vào kính hiển vi

Clothing (Trang phục)

 wearing a lab coat: mặc áo khoác phòng thí nghiệm


 wearing safety gloves: đeo găng tay bảo hộ

-
- Tranh tại một phòng họp
Meetings (Cuộc họp)
 having a meeting: có một cuộc họpv
 sitting opposite each other: ngồi đối diện nhau
 sitting across from each other: ngồi đối diện nhau
 writing in a notebook: viết vào vở
 setting up a projector: thiết lập máy chiếu

Presentations (Thuyết trình)

 delivering/making/giving a presentation: thuyết trình


 attending a presentation: tham dự một buổi thuyết trình
 listening to a speaker: nghe một người nói
 facing a group of people: đối mặt với một nhóm người

-
- Tranh tại sân bay hoặc khách sạn

At an airport (Tại một sân bay):

 approaching an airport: tiếp cận một sân bay


 being loaded into: được chất vào
 be about to depart: sắp khởi hành
 carrying his luggage: mang hành lý của anh ấy
 checking the bags: kiểm tra túi
 inspecting some luggage: kiểm tra một số hành lý
 claiming one’s luggage: nhận hành lý
 descending the staircase: đi xuống cầu thang
 has been shut down: đã bị đóng cửa
 has taken off: đã cất cánh
 landing at the airport: hạ cánh xuống sân bay
 be ready to leave the plane: sẵn sàng rời máy bay
 moving one’s luggage: di chuyển hành lý
 taking one’s bag from the airplane: lấy một chiếc túi từ máy bay
 waiting at the terminal: chờ đợi ở nhà ga
 waiting in a line: xếp hàng chờ đợi

At a hotel (Tại một khách sạn):

 checking into the hotel: nhận phòng khách sạn


 checking out of the hotel: trả phòng khách sạn
 making the bed: dọn giường
 needs to be cleaned up: cần được dọn dẹp
 piling luggage on a cart: chất đống hành lý trên xe đẩy
 pulling one luggage: kéo một hành lý
 reserving a hotel room: đặt phòng khách sạn
 smiling at a customer: mỉm cười với khách hàng
 standing at the front desk: đứng ở quầy lễ tân
 unpacking their suitcases: dỡ hành lý trong va li
 waiting for the elevator: chờ thang máy

-
- Tranh tại một địa điểm công cộng
At a library/ bookshop (Tại một thư viện/nhà sách)

 be on the top shelf: ở kệ trên cùng


 be stacked on the shelves: được xếp chồng lên kệ
 browsing in a bookstore: dạo quanh một hiệu sách
 checking out books: mượn sách
 putting away books: cất sách đi
 reaching for a book: với lấy một cuốn sách
 reviewing a book: đánh giá một cuốn sách
 shelving the journals: xếp tạp chí lên kệ
 taking out one’s book: lấy sách ra

At a hospital (Tại một bệnh viện):

 examining an X-ray image: kiểm tra hình ảnh X quang


 examining a patient: khám bệnh
 filling out a medical form: điền vào một biểu mẫu y tế
 getting an injection: tiêm thuốc
 handing out medication: phát thuốc
 having one’s temperature taken: đo nhiệt độ
 reading the patient’s records: đọc hồ sơ của bệnh nhân

At other places (Tại những nơi khác):

 admiring a painting: chiêm ngưỡng một bức tranh


 be alone in an art gallery: ở một mình trong một phòng trưng bày nghệ
thuật
 baking the pies: nướng bánh
 being sliced: bị cắt lát
 arranging loaves of bread: sắp xếp những ổ bánh mì
 be closed to visitors: đóng cửa với du khách
 be filled with customers: được lấp đầy bởi khách hàng (đông nghẹt
khách)
 has been placed around the table: đã được đặt xung quanh bàn
 has been set out: đã được bố trí
 having one’s fingernails painted: sơn móng tay
 be tied up in a bundle: được cột thành bó
 trimming the client’s hair: cắt tỉa tóc của khách hàng
 wiping the table: lau bàn

- Tranh cảnh vật bên ngoài tòa nhà

Outside a building (Bên ngoài tòa nhà):

 be all identical: giống hệt nhau


 be built in a similar style: được xây theo phong cách tương tự nhau
 being rebuilt: được xây dựng lại
 polishing the handrail: đánh bóng lan can
 standing on the roof of the building: đứng trên mái nhà
 suspended from a window: được treo từ một cửa sổ
 has been opened to provide shade: đã được mở để cung cấp bóng râm

At an entrance (Tại lối vào):

 be arranged on the patio: được sắp xếp trên sân


 scrubbing the steps: cọ rửa các bậc thang
 sitting on the porch: ngồi trên hiên nhà
 standing on a walkway: đứng ở lối đi

In a garden (Trong vườn)

 be picked in the garden: được hái trong vườn


 building a fence: xây dựng hàng rào
 mowing the lawn: cắt cỏ
 trimming the branches of the tree: cắt tỉa cành cây
 watering the plants: tưới cây
 hanging from a pole: treo trên cột
 browsing plants: dạo xem cây
 sowing the seeds: gieo hạt

-
- Tranh cảnh vật bên trong tòa nhà

living room/ bedroom (Trong phòng khách/phòng ngủ):

 cleaning the carpet: làm sạch thảm


 rearranging the furniture: sắp xếp lại đồ đạc
 relaxing on the sofa: thư giãn trên ghế sofa
 hanging from the ceiling: treo trên trần nhà
 is displayed on the desk: trưng bày trên bàn làm việc
 have been set on the chair: đã được đặt trên ghế
 has been turned to face the wall: đã được quay mặt vào tường
 have been piled up on the floor: đã được chất đống trên sàn nhà
 are scattered on the rug: nằm rải rác trên tấm thảm

In a kitchen (Trong nhà bếp):

 chopping up some vegetables: cắt nhỏ một số loại rau


 washing the dishes: rửa chén
 has been laid out: đã được bày ra
 preparing some food: chuẩn bị một số thức ăn
 sharpening some knives: mài một vài con dao
 stirring something in the pot: khuấy gì đó trong nồi
 typing an apron: cột tạp dề
 putting on/ taking off an apron: mặc / cởi tạp dề
 cutting a piece of bread: cắt một miếng bánh mì

- Tranh tại nhà hàng/cửa hàng


Tables/Seats (Bàn/Chỗ ngồi):

 be arranged on the table: được sắp xếp trên bàn


 be covered with cloth: được bao phủ bằng vải
 booking a table: đặt bàn
 clearing off the table: dọn khỏi bàn
 folding up the tablecloth: gấp khăn trải bàn
 most of the seats are occupied: hầu hết các ghế đều có người
 setting the table: bố trí bàn ăn
 showing them to their table: chỉ dẫn họ đến bàn của họ
 waiting to be seated: chờ đợi để được ngồi

Ordering/ Serving (Gọi món/ Phục vụ):

 being served to the patrons: được phục vụ cho khách hàng quen
 bringing their check: mang ngân phiếu của họ
 deciding what to eat: quyết định ăn gì
 having a light dinner: ăn tối nhẹ
 helping herself to a drink: tự phục vụ đồ đồ uống
 paying for one’s meal: thanh toán cho bữa ăn
 making/ placing an order: gọi món
 taking an order: nhận gọi món
 pouring juice into the cup: rót nước trái cây vào cốc
 putting food on their plates: đặt thức ăn vào đĩa của họ
 sipping her drink: nhấm nháp đồ uống
 studying a menu: nghiên cứu thực đơn
 helping themselves to food at the buffet: tự phục vụ đồ ăn tại một tiệc đứng

Shopping (Mua sắm):

 be displayed outside the store: được trưng bày bên ngoài cửa hàng
 doing some window – shopping: đi dạo xem hàng bày qua cửa kính
 examining a product: kiểm tra một sản phẩm
 inspecting an item: kiểm tra một mặt hàng
 loading groceries into the car: chất hàng tạp hóa lên xe
 making a purchase: mua hàng
 picking out some fruits: chọn ra một số loại trái cây
 placing an item in: đặt một mặt hàng vào…
 pushing a cart: đẩy xe
 reaching for an item on the shelf: với lấy một món đồ trên kệ
 sampling the merchandise: thử một món hàng
 trying on a shirt: thử áo sơ mi

Paying/ Checking out (Thanh toán)

 behind the counter: phía sau quầy


 handing money to: đưa tiền cho…
 offering the man his change: đưa người đàn ông tiền lẻ của anh ấy
 paying for her purchase: trả tiền mua hàng của cô ấy
 weighing some goods: cân một số hàng hóa
 wrapping up the merchandise: gói hàng

- Tranh về hoạt động ngoài trời


Relaxing/ Strolling (Thư giãn/ Đi dạo):

 be seated on the bench: ngồi trên băng ghế


 chasing the dog in the park: đuổi theo con chó trong công viên
 enjoying a scenic view: thưởng thức một cảnh đẹp
 relaxing in the countryside: thư giãn ở vùng quê
 strolling along the path: đi dạo dọc theo đường mòn
 taking a break on the lawn: nghỉ ngơi trên bãi cỏ
 taking a walk in the park: đi dạo trong công viên
 sitting on the grassy area beside the park: ngồi trên bãi cỏ bên cạnh công viên

Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời):

 be dressed for cold weather: mặc quần áo cho thời tiết lạnh
 flying a kite: thả diều
 be not allowed in this area: không được phép trong khu vực này
 lead down to the forest: dẫn xuống rừng
 leaning against the railing: tựa vào lan can
 looking over the railing: nhìn qua lan can
 passing through the trees: đi qua những cái cây
 sliding down a hill: trượt xuống đồi
 playing in the fields: chơi trên sân/cánh đồng

Playing sports (Chơi thể thao):

 be about to hit the ball: chuẩn bị đánh bóng


 be ahead of the others: ở trước những người khác
 crossing the finish line: băng qua vạch đích
 exercising on an indoor track: tập thể dục trên đường chạy trong nhà
 getting ready to start: chuẩn bị bắt đầu
 lifting weights: nâng tạ
 playing a game: chơi một trò chơi
 relaxing in an indoor pool: thư giãn trong hồ bơi trong nhà
 setting up the hurdles: thiết lập các rào cản
 swimming in a competition: bơi trong một cuộc thi
 taking part in a race: tham gia một cuộc đua

At a music show/ an art gallery (Tại một buổi biểu diễn âm nhạc/ triển lãm tranh):

 adjusting the microphone: điều chỉnh micro


 leading the group: dẫn nhóm
 making a recording: ghi âm
 performing a musical piece: biểu diễn một bản nhạc
 performing in a concert hall: biểu diễn trong phòng hòa nhạc
 playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ
 playing on the keyboard: chơi trên bàn phím
 putting away their equipment: cất thiết bị của họ đi
 playing music together: chơi nhạc cùng nhau
 singing in a choir: hát trong một dàn hợp xướng
 singing into a microphone: hát vào micro
 carving a sculpture: chạm khắc một tác phẩm điêu khắc
 drawing a picture: vẽ một bức tranh
 looking at paintings: nhìn tranh
 sketching a person: phác thảo một người

Photography (Nhiếp ảnh):

 adjusting the camera lens: điều chỉnh ống kính máy ảnh
 changing the film: thay phim
 concentrating on her subject: tập trung lấy nét chủ thể
 developing a roll of film: rửa một cuộn phim
 getting film developed: rửa phim
 displaying the picture: hiển thị hình ảnh
 filming the man: quay phim người đàn ông
 having one’s photograph taken: có một bức ảnh được chụp
 taking a picture: chụp ảnh
 peering through the lens: nhìn qua thấu kính

- Tranh liên quan đến phương tiện giao thông


Transporting:

 be parked in a line: đậu theo một hàng


 facing the same direction: đối mặt với cùng một hướng
 be seated on the airplane: đang ngồi trên máy bay
 be loaded into the truck: được chất vào xe tải
 boarding the bus/train/plane: lên xe buýt / xe lửa / máy bay
 getting off the bus/train/plane: xuống xe buýt / xe lửa / máy bay
 changing the tires: thay lốp xe
 checking the car’s engine: kiểm tra động cơ ô tô
 collecting tickets: thu vé
 entering the station: vào ga
 exiting the bus: ra khỏi xe buýt
 fastening the seat belt: thắt dây an toàn
 filling his car with fuel: đổ đầy nhiên liệu vào ô tô
 flying in an airplane: ngồi trên máy bay
 going for a drive: đi đâu đó thư giãn bằng ô tô
 handing their tickets to the conductor: giao vé của họ cho người soát vé
 have landed on the ground: đã hạ cánh trên mặt đất
 helping passengers with their bags: giúp đỡ hành khách với túi của họ
 being towed: đang được kéo/cẩu đi
 loading suitcases into the bus: chất vali lên xe buýt
 moving away from the platform: di chuyển khỏi nhà ga
 pulling into the station: ghé vào nhà ga
 pulling out of the station: rời khỏi nhà ga
 reached its final destination: đến điểm cuối của nó
 be near the platform: ở gần nhà ga
 stepping down from the train: bước xuống tàu hỏa
 stepping off the train: bước xuống tàu hỏa

On the roadway

 backing out of the driveway: lùi ra khỏi đường chạy


 directing traffic: phân luồng giao thông
 have recently been paved: gần đây đã được lát
 improving the roadway: cải thiện lòng đường
 being resurfaced: đang được làm lại bề mặt
 have stopped at the light: đã dừng lại ở chốt đèn giao thôn

Cụm động Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ


từ
break up /breɪk ʌp/ chia tay, Rose broke up with her boyfriend after three
chấm dứt years. (Rose chia tay bạn trai sau ba năm.)
phá vỡ, The ship broke up by the rocks. (Con tàu bị vỡ
chia nhỏ ra ra vì va chạm với những tảng đá.)
bring in /brɪŋ ɪn/ thu hút, The new product brought in a lot of customers.
đem lại (Sản phẩm mới thu hút được nhiều khách hàng.)
đưa vào, He brought in some flowers from the garden.
mang vào (Anh ấy mang vào vài số bông hoa từ vườn
nhà.)
bring up /brɪŋ ʌp/ nuôi Jinny was brought up by her stepmother. (Jinny
dưỡng, được mẹ kế của cô ấy nuôi nấng.)
giáo dục
đề cập, nói He brought up the issue of salary in the meeting.
về (Anh ấy đề cập vấn đề lương trong cuộc họp.)
carry on = /ˈkæri ɔn/ tiếp tục, Carry on with your work, don't mind me. (Tiếp
go on = /ɡoʊ ɔn/ duy trì tục công việc của bạn, đừng để ý tôi.)
come across /kʌm ə tình cờ Jack came across his ex-girl friend at the coffee
= run into ˈkrɔs/ = /rʌn gặp, bắt shop. (Jack tình cờ gặp bạn gái cũ của anh ấy ở
ˈɪntu/ gặp tiệm cà phê.)
cut off /kʌt ɔf/ cắt ngang, He cut me off when I was trying to explain.
ngắt lời (Anh ấy cắt ngang tôi khi tôi đang cố giải thích.)
cắt điện, The storm cut off the power supply for two days.
cắt đứt (Cơn bão làm ngắt điện trong hai ngày.)
give back /ɡɪv bæk/ trả lại, You have to give back the book by Friday. (Bạn
hoàn lại phải trả lại quyển sách vào thứ Sáu.)
go over /ɡoʊ ˈoʊvər/ xem xét, He went over the report carefully before
kiểm tra submitting it. (Anh ấy xem xét báo cáo kỹ lưỡng
trước khi nộp.)
go through /ɡoʊ θru/ trải qua, She went through a lot of pain after the divorce.
đối mặt với (Cô ấy trải qua nhiều đau khổ sau khi ly hôn.)
kiểm tra, He went through his emails quickly and deleted
duyệt qua the spam ones. (Anh ấy kiểm tra email của mình
nhanh chóng và xóa những thư rác.)
get in /ɡɛt ɪn/ lên xe, vào He got in the car and drove away. (Anh ấy lên
nhà xe và lái đi.)
hand in /hænd ɪn/ nộp, giao, You have to hand in your assignment by
trình tomorrow. (Bạn phải nộp bài tập của bạn vào
ngày mai.)
hold on /hoʊld ɔn/ giữ máy, Could you hold on for a minute? I'll be right
đợi một back. (Bạn có thể giữ máy một phút không? Tôi
chút sẽ quay lại ngay.)
giữ vững, They held on to their beliefs despite the
kiên trì difficulties. (Họ giữ vững niềm tin của mình dù
gặp nhiều khó khăn.)
hold up /hoʊld ʌp/ cản trở, The traffic jam held me up and I was late. (Kẹt
làm chậm xe đã cản trở tôi và tôi đã đến muộn.)
trễ
look into /lʊk ˈɪntu/ điều tra, The police are looking into the case. (Cảnh sát
nghiên cứu đang điều tra vụ án.)
look out /lʊk aʊt/ cẩn thận, Look out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có
chú ý xe đang tới.)
make up /meɪk ʌp/ bịa ra, tạo Jessica made up a story for her bad. (Jessica bịa
ra ra một câu chuyện để bao biện cho lỗi lầm của
cô ấy.)
pick out /pɪk aʊt/ chọn ra, Taylor picked out a nice ball gown for the party.
lựa ra (Taylor đã chọn một chiếc váy dạ hội thật đẹp
cho bữa tiệc.)
pick up /pɪk ʌp/ đón, rước She picked me up at the airport.
nhặt lên Can you pick up dry leaves and put them in the
trash?
point out /pɔɪnt aʊt/ chỉ ra She pointed out the spelling mistakes in his
essay. (Cô ấy đã chỉ ra những lỗi chính tả trong
bài luận của anh ấy.)
put away /pʊt əˈweɪ/ cất đi, dọn Please put away your toys after playing with
dẹp them. (Nhớ cất đồ chơi đi sau khi chơi xong.)
show off /ʃoʊ ɔf/ khoe Tom likes to show off his expensive car and
khoang watch. (Tom thích khoe chiếc xe hơi và đồng hồ
đắt tiền của mình.)
show up /ʃoʊ ʌp/ xuất hiện Peter didn't show up for the meeting yesterday.
(Peter đã không đến cuộc họp ngày hôm qua.)
settle down /ˈsɛtəl daʊn/ ổn định, an They decided to settle down in a small town
cư after traveling around the world. (Họ quyết định
định cư ở một thị trấn nhỏ sau khi đi du lịch
vòng quanh thế giới.)
turn down /tɜrn daʊn/ từ chối He turned down the job offer because it was too
far from his home. (Anh ấy đã từ chối lời mời
làm việc vì nó quá xa nhà anh ấy).
turn up /tɜrn ʌp/ tăng lên Can you turn up the volume? I can't hear the
music. (Bạn có thể tăng âm lượng lên không?
Tôi không thể nghe tiếng nhạc.)
use up /juz ʌp/ dùng hết, We used up all the flour to make the cake.
tiêu hao (Chúng tôi đã dùng hết bột mì để làm bánh rồi.)
work out /wɜrk aʊt/ tập luyện, You can work out at home, at a gym, or
vận động outdoors. (Bạn có thể tập luyện ở nhà, tại phòng
tập thể dục hoặc ngoài trời.)
giải quyết They had to work hard to work out their
financial difficulties. (Họ đã phải làm việc chăm
chỉ để giải quyết những khó khăn tài chính.)
write down /raɪt daʊn/ ghi chép You should write down the phone number
before you forget it. (Bạn nên ghi lại số điện
thoại kẻo quên.)
- Phrasal Verb với Back
STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Rút lui hoặc từ bỏ một quan điểm He finally backed down from
Back hoặc vị thế đang bênh vực his position and agreed to
down compromise.
2 Rút lui hoặc giảm bớt sức ép hoặc I had to tell my boss to back
Back off đe dọa đối với ai đó off and give me some space
to work.
3 Hỗ trợ hoặc xác nhận một quan Do you have any evidence to
Back up điểm hoặc lập luận back up your claim?
4 Rút lui hoặc từ bỏ một thỏa thuận She backed out of the
Back hoặc kế hoạch đã đồng ý trước đó contract at the last minute.
out
5 Thất bại trong việc thực hiện một The project didn't turn out as
Back to kế hoạch hoặc giải pháp nào đó và expected, so we had to go
the drawing phải bắt đầu lại từ đầu để tìm một back to the drawing board.
board giải pháp đúng đắn hơn

- Phrasal Verb với Be


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 chán nản, khó chịu I'm fed up with this job.
be fed up
2 nắm quyền điều khiển, kiểm soát The manager is in control of
be in the team.
control
3 đúng giờ Please be on time for the
be on meeting.
time
4 hết, không còn, thiếu We're out of milk, can you
be out of buy some?
5 là trách nhiệm, tùy thuộc vào, làm What are you up to tonight?
be up to gì đó bí mật

- Phrasal Verb với Break


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 hỏng, suy giảm My car broke down on the way to work this
break morning.
down
2 đột nhập, bắt She needs to break in her new shoes before
break in đầu sử dụng wearing them for a whole day.
3 chia tay, tan rã, After many years together, they finally decided
break up kết thúc to break up.
4 bùng phát, xảy The fire alarm went off and chaos broke out in
break ra đột ngột the building.
out
5 thoát khỏi, tách The athlete managed to break away from the
break rời rest of the pack and win the race.
away
6 đột nhập vào Someone broke into our house and stole our
break TV.
into
7 đột phá, vượt After many failed attempts, they finally
break qua managed to break through and succeed.
through

- Phrasal Verb với Bring


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 mang thứ gì đó cùng Everyone should bring a laptop along to
bring với mình conference room.
along
2 chăm sóc một đứa trẻ She was brought up by her father.
bring đến khi lớn
up
3 làm cho ai đó tỉnh táo She gave him a sniff of smelling fish sauce
bring trở lại sau khi bất tỉnh to bring him around.
around
4 hoàn thành một việc gì It was an important presentation, and she
bring đó khó khăn has managed to bring it off flawlessly.
off
5 mang một thứ gì đó về Can you bring me back some tea?
bring từ nơi nào đó
back

Xem chi tiết: Phrasal verb Bring

- Phrasal Verb với Call


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Gọi lại I missed his call, so I'm going to
Call call him back.
back
2 Gọi điện thoại để yêu cầu người I was calling in sick to my boss.
Call in khác đến
3 Gọi điện thoại cho ai đó She called up her mother to tell
Call up her the good news.
4 Yêu cầu ai đó làm điều gì (thường The professor called on me to
Call là trong một cuộc họp hoặc lớp answer the question.
on/upon học)
5 Hủy bỏ hoặc ngừng một sự kiện Due to the bad weather, they
Call hoặc kế hoạch nào đó had to call off the outdoor
off concert.

Xem thêm: Cụm động từ với Call

- Phrasal Verb với Carry


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Tiếp tục làm gì đó We need to carry on with our work
Carry even though it's difficult.
on
2 Thực hiện hoặc thực hiện The researchers plan to carry out more
Carry một kế hoạch/ý tưởng studies on the subject.
out
3 Chuyển đến hoặc tạo quan Unused vacation days can sometimes
Carry hệ liên kết với một thời gian be carried over to the next year.
over khác
4 Hoàn thành một điều gì đó Despite the tough competition, she
Carry một cách thành công managed to carry off the first prize.
off
5 Quên hết bản thân, mất kiểm The audience was carried away by her
Carry soát trong cảm xúc hoặc performance and gave her a standing
away hưng phấn ovation.

- Phrasal Verb với Catch


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Hiểu được hoặc It took a while, but he finally caught on to
Catch on trở nên phổ biến how to use the new software.
2 Bắt kịp hoặc đuổi I need to work hard to catch up with my
Catch up kịp classmates after being absent for a week.
3 Phát hiện hoặc lôi She caught him out in a lie and became
Catch out ra sự thật suspicious of everything he said.
4 Nỗ lực hoặc cố He's always catching at straws, hoping for
Catch at gắng để làm gì đó a miraculous solution to his problems.
5 Thu hút sự chú ý Her performance was so stunning that it
Catch của ai đó caught the eyes of the entire audience.
someone's eye

- Phrasal Verb với Die


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Chết dần hoặc đang bị giảm số The coral reefs are dying off due
Die off lượng to pollution and climate change.
2 Trở nên yếu dần hoặc giảm dần The sound of the thunder
Die độ lớn gradually died down as the storm
down moved away.
3 Dần dần biến mất hoặc tắt đi His voice died away as he moved
Die further from the microphone.
away
4 Mong muốn một điều gì đó rất He would die for his family and
Die for nhiều hoặc sẵn sàng hy sinh cho do anything to protect them.
điều đó
5 Chết do tuổi già hoặc tự nhiên, The veterinarian assured us that
Die a không phải do tai nạn, bệnh tật our dog will die a natural death
natural hoặc nguyên nhân bất thường when the time comes.
death khác

- Phrasal Verb với Do


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 loại bỏ, bãi bỏ We should do away with this
do away outdated technology.
with
2 cố hết sức, làm hết khả năng I'll do my best to finish the project
do one's on time.
best
3 sống không có cái gì hoặc We could do without a car if we
do không cần cái gì lived in the city.
without
4 cài lại, chỉnh lại, trang hoàng Please do up your shoes before
do up going outside.
5 làm lại từ đầu, sửa sai The essay was not good, so I had to
do over do it over.

- Phrasal Verb với Drop


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 trở nên yếu hơn hoặc ít The numbers of our customers began to
drop hơn drop away after July.
away
2 di chuyển hoặc rơi vào vị John run quickly in order not to drop
drop trí sau người khác behind the other competitors.
behind
3 để thăm thân mật một Lisa will drop by her grandmother while
drop người hoặc một địa điểm she is on her vacation.
by
4 không còn tham gia He has dropped out of the volunteer
drop activities.
out
5 di chuyển hoặc rơi vào vị Gunther is studying for the final exam so
drop trí sau người khác that he will not drop back in the class.
back

Xem chi tiết: Phrasal verb Drop

- Phrasal Verb với Find


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Tìm ra thông tin, hiểu được I need to find out what time the
Find out điều gì đó concert starts.
2 Tìm ra bí mật của ai đó She found me out - I hadn't been
Find to university at all.
someone out
3 Tìm ra bí mật, thông tin về He's been trying to find out more
Find điều gì đó about the company.
something out
4 Tìm thấy hoặc tìm ra điều gì I finally found my keys; I found
Find đó, đôi khi bằng sự may happiness in my work.
something
5 Phát hiện ra hoặc được biết She traveled alone to find
Find thêm về bản thân mình herself.
oneself
6 Tìm lỗi hoặc điểm quá khứ She always finds fault with
Find fault không đúng everything I do.
7 Tìm cách giải quyết vấn đề Let's try to find a way to make
Find a way this project successful.

- Phrasal Verb với Get


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 thân thiết với nhau I was surprised how well my mother and
Get my girlfriend got along/on.
along/on
2 di chuyển, đi lại xung With this new wheelchair, my grandmother
Get quanh can get around better.
around
3 quay trở lại We just got back from our vacation last
Get week.
back
4 vượt qua một căn Luckily, I managed to get over the flu.
Get over bệnh hay vấn đề
5 thức dậy What time do you usually get up?
Get up
6 bị thụt lùi, chậm hơn Remember to study hard or you will get
Get behind.
behind
7 gặp gỡ, đoàn tụ Let’s get together at my birthday party this
Get weekend.
together
8 xuống xe I got off the bus at 6pm.
Get off
9 thoát khỏi Fortunately we managed to get out of that
Get out car.
10 trốn thoát We moved to the balcony to get away from
Get the crowd.
away

Xem chi tiết: Phrasal verb Get

- Phrasal Verb với Go


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 bắt đầu, triển khai Just go ahead and tell your story.
go
ahead
2 ra khỏi nhà để làm một I think I should go out for a walk.
go out việc gì đó
3 rời đi She politely asked them to go away.
go away
4 trải qua I have gone through a bad trip recently.
go
through
5 vượt ngoài Her performance went beyond my
go expectations.
beyond

Xem chi tiết: Phrasal verb Go

- Phrasal Verb với Hold


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Giữ, không rời đi hoặc Please hold on tightly to the railing
Hold on không từ bỏ while walking down the stairs.
2 Kiềm chế hoặc ngăn chặn He had to hold back his anger in
Hold sự phát triển hoặc tiến bộ order to have a productive
back của một điều gì đó conversation with his boss.
3 Kiên trì hoặc tiếp tục hy We're holding out hope that the
Hold out vọng và chờ đợi điều gì đó missing hiker will be found safe and
sound.
4 Giữ lại hoặc chậm lại sự The traffic accident held up the cars
Hold up tiến triển của một sự kiện on the highway for hours.
hoặc hành động
5 Cướp hoặc tấn công ai đó The convenience store was held up
Hold để lấy tiền hoặc tài sản by an armed robber last night.
somebody up

Xem thêm: Phrasal verbs với Hold

- Phrasal Verb với In


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Đăng ký nhận phòng (ở I need to check in at the hotel before
Check khách sạn) 2PM.
in
2 Tin vào, tín nhiệm She believes in her abilities and is
Believe confident in her success.
in
3 Chen vào, cắt ngang He cut in on their conversation to add his
Cut in opinion.
4 Giao dịch trong lĩnh vực He deals in rare books and manuscripts.
Deal in gì đó
5 Ghé thăm, dạo chơi I'll look in on her after work to see how
Look she's feeling.
in

- Phrasal Verb với Look


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 chăm sóc I came to the hospital to look after my
look after grandmother.
2 coi thường, đánh giá Some people look down on the
look down thấp unemployed.
on
3 kính trọng, ngưỡng My son always looks up to his uncle.
look up to mộ
4 tìm kiếm I am looking for a nice suit for this dinner.
look for
5 nghiên cứu, tìm hiểu We should look into the root cause of this
look into problem.

Xem chi tiết: Phrasal verb Look

- Phrasal Verb với Make


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 cải thiện / cải tiến Novak Djokovic has been chosen to
make make over the national tennis team.
over
2 nhìn, nghe, hoặc hiểu ai đó/vật Taylor's a strange person - I can't
make gì đó với sự khó khăn nhất định make her out at all.
out
3 biến đổi They've made the bed room into a
make pantry.
into
4 ấn tượng hoặc sự hiểu biết về Can you make anything of this news?
make vấn đề gì đấy
of
5 tạo ra kết quả tốt, hoặc làm Having faster writers would make for
make chuyện gì đó trở nên khả thi a more productive team.
for

Xem chi tiết: Phrasal verb Make

- Phrasal Verb với Out


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Không thể kiểm soát được The fire got out of control and spread
Out of hoặc không có sự điều khiển to nearby houses.
control
2 Trở nên quá nghiêm trọng The argument quickly got out of hand
Out of hoặc khó kiểm soát and turned into a physical fight.
hand
3 Không thể tiếp cận hoặc The remote control was out of reach,
Out of không có thể đạt được so I had to get up to change the
reach channel.
4 Cốt lõi đã lỗi thời hoặc The information in that book is
Out of không còn sử dụng được completely out of date and no longer
date relevant.
5 Bất ngờ hoặc một cách đột The job offer came completely out of
Out of ngột không có sự chuẩn bị the blue and was a pleasant surprise.
the blue trước

Xem thêm: 10 Phrasal verb Out

- Phrasal Verb với Pick


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Nhặt lên hoặc cải thiện tình I picked up the book that was on
Pick up hình the floor.
2 Chọn ra hoặc tách ra She picked out a dress to wear for
Pick out the party.
3 Trêu chọc hoặc ăn nói với ai The kids in the playground were
Pick on đó một cách không công bằng picking on the new student.
hoặc không đúng mực
4 Phân tích chi tiết hoặc phân The critic picked apart the movie
Pick tích một thứ gì đó in his review.
apart
5 Xin ý kiến hoặc hỏi ai đó để I need to pick your brain about
Pick được giúp đỡ hoặc biết thêm the project we're working on. Can
someone's thông tin về một chủ đề nào we meet for coffee later?
brain đó

- Phrasal Verb với Pull


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Thành công trong việc Despite the odds, the team was able
Pull off hoàn thành một nhiệm vụ to pull off a win in the
khó khăn hoặc mạo hiểm championship game.
2 Dừng xe và cho phép một The police officer pulled the car
Pull over ai đó hoặc một chiếc xe over to the side of the road to check
khác đi qua hoặc đỗ lại the driver's license.
3 Hồi phục hoặc vượt qua With the right treatment, many
Pull một tình huống khó khăn patients are able to pull through
through hoặc bệnh tật serious illnesses.
4 Rút lui hoặc rời khỏi một vị The company decided to pull out of
Pull out trí hoặc tình huống bất kỳ the market due to low sales.
5 Trêu chọc ai đó với một He's just pulling your leg. There's no
Pull câu chuyện giỡn chơi hoặc way that story is actually true.
someone’s leg đùa

Xem thêm: Phrasal verb Pull trong tiếng Anh


- Phrasal Verb với Put
STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 tiết kiệm một khoản tiền He tried to put by a few dollars
put by every day.
2 sắp xếp lại hoặc trì hoãn The meeting has been put off for a
put off week.
3 mặc áo quần, mang giày dép, Put your shoes on.
put on trang điểm
4 dành rất nhiều thời gian và nỗ We've put a lot of effort into
put lực để làm gì đấy planning the project.
in/into sth
5 chỉ ra một ý tưởng hay ý kiến She has decided to put his name
put forward as a candidate.
forward

Xem chi tiết: Phrasal verb Put

- Phrasal Verb với Run


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Tình cờ gặp ai đó hoặc I ran into my old friend at the
Run into một tình huống nào đó grocery store.
2 Hết hoặc không còn ai đó We ran out of milk, so we
Run out of hoặc thứ gì đó need to go to the store to buy
more.
3 Chạy trốn hoặc tránh xa ai The dog ran away from home
Run away đó hoặc tình huống nào and we couldn't find him for
đó days.
4 Chạy thật nhanh để tránh The thief saw the police and
Run for it khỏi một nguy hiểm hoặc ran for it, but he was
tránh bị bắt giữ eventually caught.
5 Quản lý hoặc điều khiển The director was the one
Run the một sự kiện, buổi biểu running the show and making
show/performance diễn hoặc một tổ chức bất all the important decisions.
kỳ

Xem thêm: Phrasal verb Run

- Phrasal Verb với Set


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 rung chuông, báo động/bắt đầu quá trình We set off for Paris just
set after eleven o'clock.
off
2 tấn công ai đó/ bắt đầu làm gì đó Emily set about the
set business of tidying her
about room.
3 làm cho ai đó, cái gì đó khác biệt/ giữ Some rooms were set apart
set một cái gì đó cho một mục đích đặc biệt for use as lab.
apart
4 tiếp tục The cloudy seemed to have
set in set in for the week
5 sắp xếp, trưng bày My team's idea is always
set very well set out.
out

Xem chi tiết: Phrasal verb Set

- Phrasal Verb với Stand


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 Đứng dậy hoặc giúp ai đó Can you help me stand up, my
Stand up đứng dậy legs are numb.
2 Sẵn sàng hoặc sẵn sàng hỗ I'll stand by you no matter what
Stand by trợ happens.
3 Nổi bật hoặc khác biệt so She really stood out with her
Stand out với những người hoặc vật colorful outfit at the party.
khác trong nhóm
4 Đại diện cho một ý tưởng The acronym STEM stands for
Stand for hoặc chủ đề cụ thể science, technology,
engineering, and mathematics.
5 Không đầu hàng hoặc She stood her ground and
Stand your không chấp nhận những refused to sign the contract until
ground/stand firm yêu sách hoặc áp lực từ her demands were met.
người khác

Xem thêm: Các phrasal verb Stand

- Phrasal Verb với Take


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 tự hào về cái gì đó He really takes pride in his successful
take pride career.
in
2 lừa dối I was taken in by his story.
take in
3 máy bay cất cánh According to the plan, the plane takes off at
take off 6am.
4 bắt đầu thực hiện I finally took up the piano.
take up
5 quản lí, chịu trách Our department was in chaos until he took
take nhiệm charge of it.
charge

Xem chi tiết: Phrasal verb Take

- Phrasal Verb với Up


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Cập nhật hoặc mang tính hiện đại I need to make sure all the
Up to files are up to date before
date submitting the project.
2 Có thể được chiếm được hoặc giành The last spot on the team is up
Up for được bởi bất cứ ai for grabs and anybody can try
grabs out for it.
3 Chưa được quyết định hoặc chưa The date for the meeting is
Up in được rõ ràng still up in the air and hasn't
the air been confirmed yet.
4 Rơi vào tình huống khó khăn hoặc If we don't finish this project
Up a cần phải đối mặt với vấn đề nghiêm on time, we'll be up a creek
creek trọng with our boss.
5 Hoạt động hoặc sử dụng được lại After the repairs, the
Up sau một khoảng thời gian dài hoặc computer's operating system
and sau khi có sự sửa chữa hoặc cập nhật was up and running again.
running

- Phrasal Verb với Work


STT Phrasal Dịch nghĩa Ví dụ
Verb
1 Thực hiện hoặc trải qua một quá She always works out at the gym
Work trình tập luyện hoặc giải quyết in the morning before going to
out một vấn đề phức tạp work.
2 Làm việc trên một dự án hoặc The team is currently working on
Work sửa chữa một món đồ hoặc thiết a new project that will launch
on bị bị hỏng next year.
3 Khắc phục hoặc giải quyết các We need to work through the
Work khó khăn hoặc trở ngại bằng cách problems and find a solution
through làm việc cật lực hoặc chăm chỉ together.
4 Làm việc cùng với ai đó hoặc The two departments need to
Work hợp tác để đạt được một mục tiêu work together in order to
with chung complete the project on time.
5 Làm cho một công ty hoặc tổ She currently works for a law
Work chức nhất định firm as a paralegal.
for

- Các cấu trúc Phrasal Verb khác


STT Phrasal Verb Dịch nghĩa Ví dụ
1 từ chối Unfortunately, we have to turn down your offer.
turn
down
2 nuôi dưỡng I was brought up in Hanoi.
bring up
3 ăn vận trang Make sure to dress up properly before coming to
dress up trọng that party.
4 tiếp tục Congratulations, just keep up the good work.
keep up
5 trang trải cuộc It is exhausting to get by in this big ciy.
get by sống

You might also like