Professional Documents
Culture Documents
Documentt
Documentt
entering some data into the computer: nhập một số dữ liệu vào máy tính
typing up a document: đánh máy một văn bản
using a laptop computer: sử dụng máy tính xách tay
working at the keyboard: làm việc trên bàn phím
looking at the screen: nhìn vào màn hình
-
- Tranh tại công trường hoặc nhà máy
Construction sites (Công trường):
-
- Tranh tại một phòng thí nghiệm
Actions (Hành động):
-
- Tranh tại một phòng họp
Meetings (Cuộc họp)
having a meeting: có một cuộc họpv
sitting opposite each other: ngồi đối diện nhau
sitting across from each other: ngồi đối diện nhau
writing in a notebook: viết vào vở
setting up a projector: thiết lập máy chiếu
-
- Tranh tại sân bay hoặc khách sạn
-
- Tranh tại một địa điểm công cộng
At a library/ bookshop (Tại một thư viện/nhà sách)
-
- Tranh cảnh vật bên trong tòa nhà
being served to the patrons: được phục vụ cho khách hàng quen
bringing their check: mang ngân phiếu của họ
deciding what to eat: quyết định ăn gì
having a light dinner: ăn tối nhẹ
helping herself to a drink: tự phục vụ đồ đồ uống
paying for one’s meal: thanh toán cho bữa ăn
making/ placing an order: gọi món
taking an order: nhận gọi món
pouring juice into the cup: rót nước trái cây vào cốc
putting food on their plates: đặt thức ăn vào đĩa của họ
sipping her drink: nhấm nháp đồ uống
studying a menu: nghiên cứu thực đơn
helping themselves to food at the buffet: tự phục vụ đồ ăn tại một tiệc đứng
be displayed outside the store: được trưng bày bên ngoài cửa hàng
doing some window – shopping: đi dạo xem hàng bày qua cửa kính
examining a product: kiểm tra một sản phẩm
inspecting an item: kiểm tra một mặt hàng
loading groceries into the car: chất hàng tạp hóa lên xe
making a purchase: mua hàng
picking out some fruits: chọn ra một số loại trái cây
placing an item in: đặt một mặt hàng vào…
pushing a cart: đẩy xe
reaching for an item on the shelf: với lấy một món đồ trên kệ
sampling the merchandise: thử một món hàng
trying on a shirt: thử áo sơ mi
be dressed for cold weather: mặc quần áo cho thời tiết lạnh
flying a kite: thả diều
be not allowed in this area: không được phép trong khu vực này
lead down to the forest: dẫn xuống rừng
leaning against the railing: tựa vào lan can
looking over the railing: nhìn qua lan can
passing through the trees: đi qua những cái cây
sliding down a hill: trượt xuống đồi
playing in the fields: chơi trên sân/cánh đồng
At a music show/ an art gallery (Tại một buổi biểu diễn âm nhạc/ triển lãm tranh):
adjusting the camera lens: điều chỉnh ống kính máy ảnh
changing the film: thay phim
concentrating on her subject: tập trung lấy nét chủ thể
developing a roll of film: rửa một cuộn phim
getting film developed: rửa phim
displaying the picture: hiển thị hình ảnh
filming the man: quay phim người đàn ông
having one’s photograph taken: có một bức ảnh được chụp
taking a picture: chụp ảnh
peering through the lens: nhìn qua thấu kính
On the roadway