Holding some containers: đang cầm vài cái chai/lọ/thùng hàng
Carrying a briefcase: đang cầm mang cái cặp
Carrying some boxes: đang khiên vài cái thùng/hộp Moving a piece of furniture: đang di chuyển đồ nội thất Loading a cart: đang chất hàng lên xe đẩy Unloading some items/supplies from a truck: đang dở hàng từu xe tải xuống Picking up a bag: đang lấy cái túi Putting away the musical instrument: đang cất nhạc cụ đi Opening a door: đang mở cửa Tying a knot in a scarf: đang cột/thắt khăn choàng Wrapping a box: đang gói một cái hộp Packing a suitcase: đang đóng gói vali Unpacking some merchandíe: đang tháo hàng hóa Folding up a stepladder:đang gấp cái thang Stacking boxes: đang chất chồng các thùng/hộp Reaching into display case: đang với tay vào tủ trưng bày Extending her arm: đang duỗi thẳng tay Pointing at a screen: đang chỉ vào màn hình Adjusting his glasses: đang chỉnh mắt kính Handing a folder to a man: đang đưa tập bìa cứng/hồ sơ cho người đàn ông Shaking hands: đang bắt tay Sweeping a walkway: đang quét đường đi bộ Wiping off/ scrubbing a table: đang lau chùi cái bàn Going up the stairs: đang đi lên thang bộ Going down the stairs: đang đi xuống thang bộ Walking up a hill: đang đi lên ngọn đồi Walking down a hill: đang đi xuống ngọn đồi Climbing up a ladder: đang leo lên cái thang Climbing down a ladder: đang leo xuống cái thang Walking on a dock: đang đi bộ trên bến tàu Strolling along a beach: đang đi dạo dọc theo bờ biển Approaching a building: đang đến gần tòa nhà Passing through a storage area: đang đi qua nhà kho Watching a performance: đang xem buổi biểu diễn Looking/ staring out the windown: đang nhìn ra ngoài cửa sổ Looking/ gazing/ staring at a notebook: đang nhìn vào cuốn sổ Reviewing/ examining a document: đang kiểm tra tài liệu Studying the menu: đang xem thực đơn Checking the tires: đang kiểm tra lốp xe Inspecting an item: đang kiểm tra một sản phẩm Wearing a jacket: đang măc áo khoác Wearing glasses: đang đeo mắc kính Wearing a backpack: đang đeo ba lô Putting on a jacket: đang mặc áo khoác vào Buttoning up her coat: đang cài nút áo khoác Taking off/ removing his hat: đang cởi nón ra Sitting on a bench: đang ngồi trên ghế dài Be seated at the table: ngồi tại bàn Standing at a counter: đang đứng tại quầy Lying on the grass: đang nằm lên cỏ Bending over to pick a book: đang cuối xuống nhặt một quyển sách Leaning forward: đang cúi người ra phía trước Leaning on/ against a counter: đang dựa vào cái quầy Holding onto a railing: đang nắm tay lên lan can Sitting in front of the computer monitor: đang ngồi trước màn hình máy tính Working at a computer: đang làm việc tại máy tính Typing on a keyboard: đang gõ bàn phím Gathered around the computer: đã tập hợp xung quanh máy tính Putting/ placing paper on a photocopler: đang đặt giấy vào máy phô tô Arranging on the tablle: đang sắp xếp tài liệu trên bàn Stapling some sheets of paper: đang bấm ghim vào tờ giấy Filling the document: đang xếp tài liệu Placing files in a cabinet: đang đặt tài liệu vô tủ Talkinh on the phone: đang nói chuyện qua điện thoại Posting a notice on a bullentin board: đang đăng thông báo lên bảng thông tin Attending a meeting: đang tham dự cuộc họp Greeting each other: đang chào hỏi nhau Exchanging business cards: đang trao đổi danh thiếp Be seated in a circle: ngồi theo vòng tròn