You are on page 1of 12

Hotline: 0966 557 821

Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

NHỮNG TỪ VỰNG PHẢI BIẾT CHO


PHẦN PART 1

Đường phố, công trình xây dựng


Be being towed Được kéo đi
Be digging a hole in the soil Đào một cái hố dưới đất
Be removed from the car Được lấy ra khỏi ô tô
Be being repaired/fixed Được sửa chữa
Curb Lề đường
Run along the edge of the road Chạy dọc theo lề đường
Be parked along the street/road Đậu dọc theo con đường
Be directing traffic at the intersection Điều khiển giao thông tại giao lộ
Traffic signal Đèn giao thông
Pavements = sidewalks Vỉa hè, lối đi
Lane Đường hẻm, làn đường
Be being trimmed/cut Được cắt tỉa
Be on multiple levels Có nhiều tầng
A ladder has been propped against the Một chiếc thang được dựng dựa vào
house ngôi nhà
Bicycles have been secured to a metal Những chiếc xe đạp được buộc chặt
post vào cột kim loại
There is no car traffic in the alleyway Không có xe cộ đi lại trong hẻm
Construction site Công trường xây dựng, đang thi công
Safety devices Thiết bị an toàn
Trench Mương hào
Lumber Gỗ
1
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Thị giác_các hoạt động của mắt


Sign Bảng hiệu
Board Cái bảng
Merchandise = products = goods Hàng hóa
On display Trưng bày
Notebook Sổ tay vở ghi chép
Painting Bức tranh
Document Tài liệu
Rack Móc treo, giá treo
Article of food Mặt hàng thực phẩm
Scenery Cảnh trí, phong cảnh
Be looking at merchandise on display Đang nhìn vào hàng hóa đang được
trưng bày trên kệ
Be looking in a drawer Đang nhìn vào ngăn kéo
Be looking out the window Đang nhìn ra ngoài cửa sổ
Be examining some papers Đang kiểm tra một số tài liệu
Be facing some equipment Đang ở đối diện với một số trang thiết
bị
Be staring at the monitor Đang nhìn vào màn hình
Be gazing at a painting hung on the Đang nhìn chăm chú vào bức tranh
wall treo trên tường
Be gazing out the scenery Đang ngắm cảnh
Be focusing on the computer screen Đang tập trung vào màn hình máy vi
tính
Be watching a musical performance Đang xem buổi biểu diễn âm nhạc
Be viewing a document in a notebook Đang xem tài liệu trong vở ghi chép
Hoạt động của chân
Shade Bóng râm

2
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Path= road= street = waw Con đường


Motorcycle Xe gắn máy
Luggage (=baggage) Hành lý
Be leaning on the railing Đang dựa vào lan can
Be riding a bicycle by the water Đang đạp xe đạp bên bờ sông
Be boarding a bus Đang lên xe bus
Be getting into the vehicle Đang bước vào trong xe
Be exiting through a door Đang thoát ra/ đi ra khỏi khánh cửa
Be landing the aircraft Xuống may bay
Be sitting around the fountain Đang ngồi xung quanh đài phun nước
Be standing behind the counter Đang đứng sau quầy hàng
Be walking up a stairway Đang bước lên cầu thang
Be strolling along the water’s edge Đang đi dạo dọc bờ song
Be crossing the street Đang băng qua đường
Be waiting by the train tracks Đang đợi ở cạnh đường ray
Opposite Đối diện
Rocking chair Ghế đá, ghế bập bênh
Stairs Cầu thang
lobby Hành lang, sảnh
Hoạt động của tay
Be carrying some plants Đang mang một vài cái cây
Be unfolding/opening a map Mở một tấm bảng đồ
Be throwing away some garbage/litter Vứt rác
Be turning a page Lật một trang giấy
Be taking a book from the bookcase Lấy một quyển sách ra từ tủ sách
Be placing a file folder Đặt một tập tài liệu

3
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be positioning/placing a sheet of paper Đặt một tờ giấy lên bàn kính


on the glass
Be pointing at something on a paper Chỉ vào một cái gì đó trên tờ báo
Items Hàng hóa, sản phẩm, đồ vật
Lid of the photocopier Nắp đậy của máy photo
Suitcase= briefcase Vali
Be holding up some merchandise Đang cầm một vài món hàng lên
Be holding headphones with both Đang cầm tai nghe bằng hai tay
hands
Be lifting a chair off the floor Đang nhức ghế lên khỏi sàn nhà
Be reaching for a book Đang với lấy một quyển sách
Be pushing/pressing a button ấn nút
Be pushing a cart Đẩy xe đẩy hàng
Baby strollers Xe đẩy em bé
Devices = equipment = appliances Máy móc, thiết bị
rack Móc treo, giá treo
Động tác tay và mắt
Holding in a hand Đang nắm chặt trong tay
Opening the bottle’s cap Đang mở nắp chai
Pouring something into a cup Đang đổ thứ gì vào trong tách
Looking at the monitor/computer sceen Đang nhìn màn hình
Examining something Đang kiểm tra thứ gì đó
Reaching for the items Đang với tới đồ vật
Carrying the chairs Đang khiêng ghế
Climbing the ladder Đang leo lên thang
Speaking into the microphone Đang nói chuyện vào mic
Conducting a phone conversation Đang nói chuyện điện thoại
Working at the computer Đang làm việc ở máy vi tính

4
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Cleaning the street Đang quét đường


Standing beneath the tree Đang đứng dưới cây
Những động tác nhiều người cùng làm
Shaking hands = exchanging greeting Bắt tay
Chatting with each other Tán gẫu
Facing each other Đối mặt với nhau
Sharing the office space Cùng chung một chỗ trong văn phòng
Attending a meeting Tham dự một cuộc họp
Interviewing a person Phỏng vấn một người
Addressing the audience = Nói chuyện hau thuyết trình trước
Giving a speech khán giả
Handing some paper to another Đưa tài liệu/ giấy tờ cho người khác
Giving the directions Chỉ đường
Standing in line Đứng theo hàng
Sitting across from each other Ngồi đối diện với nhau
Looking at the same object Nhìn vào cùng một vật thể
Taking the food order Ghi giấy gọi đồ ăn thức uống
Passing each other Đi ngang qua nhau
Những cụm từ diễn tả đồ vật
Be placed on the table Được đặt trên bàn
Be being sliced Đang bị xắt lát
Have been arranged in a case Đã được sắp xếp trong một vali
Be being loaded onto the truck Đang được chất vào một chiếc xe tải
Have been opened Đã được mở
Be being weighed Đang được cân
Be being repaired Đang được sửa chữa
Be in the shade Ở trong bóng râm
Have been pulled up on a beach Đã được kéo ra bãi biển
5
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be being towed Đang được kéo đi


Be stacked up on the ground Được chất thành đống trên mặt đất
Be covered with the carpet Được thảm bao phủ
Phong cảnh thiên nhiên
There is a skyscraper Có một tòa nhà chọc trời
Raking leaves Cào, quét lá
Weeding in the garden Nhổ cỏ trong vườn
There is a flower bed Có một luống hoa
Being harvested Đang được thu hoạch
Grazing in the field Gặm cỏ trên đồng
Mowing the lawn Cắt cỏ
Watering the plants Tưới cây
Be planted in rows Được trồng theo hàng
Walking into the forest Đi bộ vào rừng
Look toward the mountain Nhìn/ hướng về ngọn núi
Be floating on the water Nổi trên mặt nước
Overlooking the river Nhìn hướng ra sông
Công việc 1
Meeting Hội nghị
Round table Bàn tròn
Overhead projector Máy chiếu
Conference hall Phòng hội nghị
Be working at the desk Làm việc tại bàn làm việc
Be handling some documents Xử lý một số tài liệu
Be arranging the desk Sắp xếp lại bàn làm việc
Be organizing files on a shelf Sắp xếp lại hồ sơ trên kệ

6
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be operating a computer Sử dụng máy tính


Be typing on a keyboard Đánh máy
Be signing a paper Ký giấy tờ
Be carrying a briefcase Xách cặp đựng tài liệu
Be delivering the mail Phát bưu phẩm
Be having a discussion Thảo luận
Công việc 2
Safety helmets Mũ bảo hộ
Building materials Vật liệu xây dựng
Tool belt Đai đeo dụng cụ
Container Thùng chứa hàng
Electrical wire Dây điện
Heavy equipment Thiết bị hạng nặng
Wheelbarrow Xe cút kít
Protective glasses Kính bảo hộ
Protective gear Đồ dùng bảo hộ
Work vest Đồ bảo hộ lao động
Be working at a construction site Làm việc tại công trường xây dựng
Be working on a construction Xây dựng
Be working at a table Làm việc tại bàn
Be riding on a bicycle Đạp xe
Be operating heavy machinery Vận hành thiết bị hạng nặng
Be inspecting the motor of the car Kiểm tra động cơ oto
Be building a rock wall Dựng một bức tường đá
Be laying bricks Lót gạch nền
Be painting a window frame Sơn khung cửa sổ
Be using a shovel to dig a hole Dùng xẻng đào một cái hố

7
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be taking a measurement Đo lường


Công việc 3
Fence Hàng rào
Porch Cổng vòm
Warehouse = storage room Nhà kho
Pile= stack Chồng, đống, chất thành đống
Broom Chổi
Flower bed Luống hoa
Flower arrangement Cắm hoa
Renovation Tu sử, sửa sang
Be watering the plants Tưới cây
Be trimming some branches Tỉa một vài nhánh cây
Be taking care of some plants Chăm sóc cây
Be picking some flowers Hái một vài bông hoa
Be sweeping the floor Quét sân nhà
Be mopping the floor Lau sàn nhà
Be racking leaves on the ground Cào lá trên mặt đất
Be cutting grass in a pasture Cắt cỏ trên cánh đồng
Be pushing an empty cart Đẩy một chiếc xe đẩy hàng trống
Be climbing up the ladder Leo lên thang
Be transporting some items on a cart Chuyển những món đồ trên xe đẩy
hàng
Thực phẩm
Be cooking some food Nấu vài món ngon
Be chopping up some vegetables Thái rau
Be wearing an apron Đeo tạp dề
Be setting a table Dọn bàn
Be using a sink Sử dụng bồn rửa bát
8
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be shopping for groceries Mua hàng thực phẩm


Be eating inside a restaurant Ăn tại nhà hàng
Be having a meal Dùng bữa
Be ordering food Gọi món
Be serving some food to the customers Mang thức ăn cho khách
Be pouring water into a glass/ cup Rót nước vào ly/ tách
Be packing some food into the plastic Đóng gói thực phẩm vào hộp nhựa
container
Pot Cái nồi
Apron Cái tạp dề
Cupboard Tủ chén
Pitcher Ấm nước
Tablecloth Khăn chải bàn
Faucet Vòi nước
Utensils Đồ dùng nhà bếp
Bakeshop Tiệm bánh kẹo
Hoạt động ngoài trời
Be attending a concert Tham dự một buổi hòa nhạc
Be watching a film Xem một bộ film
Be fishing from a boat Câu cá trên thuyền
Be travelling through the canyon Băng qua hẻm núi
Be playing a game Chơi một trò chơi nào đó
Be kicking a ball into the air Đá quả bóng lên không trung
Be packing a suitcase Xếp hành lí vào vali
Be screening some luggage Kiểm tra hành lí
Be hiking in the forest Đi bộ đường dài trong rừng
Be reading a sign near the water Đọc biển báo gần dòng song

9
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Performance Buổi biểu diễn


Seashore Bờ biển
View Phong cảnh
Amusement park Khu vui chơi
Camping gear Đồ dùng khi đi cắm trại
Paddle Mái chèo
Deck Boong tàu
Dock Bến tàu
Pier Bến tàu, cầu tàu
Swing Xích đu
Backpack Ba lô
Nhà hàng, cửa hàng
Be stacked on the table Được xếp thành chồng trên bàn
Be being used in the store Được dùng trong cửa hàng
Have been placed on the counter Được đặt trên quầy hàng
Have been organized in two rows Được xếp thành hai hàng
Have been displayed for sale Được bày bán
Be displayed in the showcase Được trưng bày trong tủ
The tables are unoccupied Những cái bàn bị bỏ trống
Menus are provided for diners Thực đơn được đưa cho những thực
khách
Display case Tủ trưng bày
Patio = terrace Hành lang ngoài trời
Carton Thùng chứa, hộp
Tray Khay đựng thức ăn
Refreshments = beverages = drinks Nước uống
Patrons Khách hàng, khách quen

10
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Arrangement Sự sắp xếp


Purchase Mua
Grocery store Cửa hàng tạp hóa
Cash register Máy tính tiền
A stack of something Một chồng
Unoccupied= available Để trống
Văn phòng, tòa nhà
Be sitting on a shelf Nằm trên kệ
Be lying on the table Nằm trên bàn
Be being thrown away Bị vứt bỏ
Be being lifted off the floor Được nhất lên khỏi sàn nhà
Be situated on the lawn Được đặt trên bãi cỏ
Be being mowed Được cắt xén
Be posted on the board Được dán trên bảng
Be being sprinkled with a hose Được tưới bằng vòi nước
Have been arranged on the wall Được sắp xếp trên tường
Coats have been hung from hooks Những chiếc áo được treo trên móc
The clock faces are round Những mặt đồng hồ có dạng hình tròn
The plant is in the corner Cái cây được đặt trong góc
Drawer Ngăn kéo
Ledge Gờ, rìa cửa/ tường
Rack Móc treo
Doorknob Tay nắm cửa
Nightstand Bàn ở đầu giường
Office equipment = office supplies Thiết bị văn phòng
Bờ biển, vùng ngoại ô

11
If you want to perfect your English, be VPECers
Hotline: 0966 557 821
Fanpage: TOEIC – IELTS VĂ N PHẠ M

Be floating down the river Trôi theo dòng sông


Be casting shadows Tỏa bóng
Be suspended over a stream Vắt qua dòng suối
Have been left on the sand Được để lại trên cát
Be being gathered into a pile Được gom thành một đống
Be securing a boat to the dock Neo thuyền ở bến
There are buildings on the hill Có những tòa nhà trên đồi
The parkway is walled by boards Đại lộ bị giăng kín bởi những tấm
bảng
The railing runs above the top of the Hàng rào chạy dọc theo phía trên bức
curved wall tường cong
Railings surround the top deck Những hàng rào bao quanh boong tàu
Waves are crashing against the rocks Những cơn sóng xô vào bờ đá
Ground Mặt đất, vùng đất
Background Hậu cảnh
Cliff walls Vách đá
Fountain Đài phun nước
Dock Bến tàu
Pasture Đồng cỏ
Empty Trống không
Sailboat Thuyền buồm

12
If you want to perfect your English, be VPECers

You might also like