Get quick recovery Phục hồi nhanh Have a balanced/proper diet Có chế độ ăn cân bằng/ hợp lý Gain/lose weight Tăng/giảm cân Have effective ways of Có những cách hiệu quả Have an active lifestyle Có lối sống năng động Be under pressure/depression Chịu áp lực/ trầm cảm Enhance physical well-being Tăng cường thể chất Avoid bad/harmful habits Tránh những thói quen xấu/ có hại Balance between work and relaxation Cân bằng giữa công việc và thư giản Have enough sleep Ngủ đủ giấc Have a heavy workload Có khối lượng công việc lớn Work in stressful woking conditions Làm việc trong điều kiện căng thẳng Participate in outdoor activities Tham gia các hoạt động ngời trời Experience psychological pressure Trải nghiệm áp lực tâm lý Eat a lot of fish and vegetables Ăn nhiều cá và rau VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN
Holidays and Festivals
Lunar New year Tết nguyên đán Mid-Autumn Festival Lễ hội trung thu Teacher Day Ngày nhà giáo National Day/ Independence Day Ngày Quốc Khánh Christmas Day Ngày giáng sinh Women’s Day Ngày phụ nữ Children’s Day Ngày trẻ em The Dragon Boat Festival Lễ hội thuyền rồng Buddhist Day Ngày lễ Phật Đản Valentine’s Day Ngày lễ tình nhân Da Lat Flower Festival Lễ hội hoa Đà Lạt Activities Going sightseeing/camping Đi tham quan/ cắm trại Shopping for Mua săm cho… Decorating houses/streets Trang trí nhà của/ đương phố Playing sports Chơi thể thao Visiting friends/relatives Thăm bạn bè/ họ hàng Relaxing on the beach Thư giản trên bãi biển Cooking traditional/special foods Nấu những món ăn truyền thống/ đặc Organizing party biệt Going hiking/on a picnic Tổ chức tiệc Playing cards/computer games Đi leo núi/ đi dã ngoại Singing karaoke Chơi bài/ chơi trò chơi trên máy tính Hanging out with friends Hát karaoke Traveling to a famous tourist attraction Đo choi với bạn bè Participating in cultural activities Du lịch đến một địa điểm du lịch nổi tiếng Tham gia các hoạt động văn hóa Adjectives Interesting/fascinating Thú vị/ hấp dẫn Boring/montonous Nhàm chán/ đơn điệu Popular/common Phổ biến Relaxing/recreational Thư giản/ giải trí Memorable Đáng nhớ Patriotic Yêu nước Enjoyable Thú vị Traditional Truyền thống VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN
Converse Trái ngược
Indicate Chỉ ra Illustrate Minh họa Imply Bao hàm, ngụ ý Signify Biểu thị Demonstrate an idea/a viewpoint Thể hiện một ý tưởng/ một quan điểm Expalin/clarify an idea Giải thích/ làm rõ một ý tưởng Provide reliable/unreliable information Cung cấp thông tin đáng/ không đáng tin Broascast news/weather forecast Phát sóng tin tưc/ dự báo thời tiết Publish an article/a piece of news Xuất bản một bài báo/ một mẫu tin tức Obtain/access the information Lấy/ truy cập thông tin Gather news/information Thu thập tin tức/ thông tin Communicate fluently/effectively Giao tiếp lưu loát/ hiệu quả Use a lot of gestures Sử dụng nhiều cử chỉ Means of communication Phương tiện giao tiếp Face/encounter language barrier Đối mặt với rào cản ngôn ngữ Communication issues Vấn đề về giao tiếp Have effective questioning skills Có kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả Cross-culture communication Giao tiếp xuyên văn hóa Critical thinking skills Kỹ năng tư duy logic Problems-solving skills Kỹ năng giải quyết vấn đề Cultural norms/misunderstanding Chuẩn mực văn hóa/ hiểu lầm Double-check an idea/opinion Kiểm tra lại một ý tưởng/ ý kiến Use social media Sử dụng phương tiện truyền thông VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN VSTEP B1, B2 - SPEAKING | MS.LINH NGUYEN