Professional Documents
Culture Documents
Bài Giảng Chủ Đề 2 (Tổng Hợp)
Bài Giảng Chủ Đề 2 (Tổng Hợp)
2
Giảng viên: Lê Thị Bảo Châu 黎氏宝珠
Email: lbchau@ntu.edu.vn
Google Meet ID: https://meet.google.com/csq-pord-vve
GIỚI THIỆU 介绍
Lê Thị Bảo Châu 黎氏宝珠
Mục tiêu: Làm quen và thực hành ngữ âm, chữ Hán, rèn
luyện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Trung trong
những tình huống phù hợp với các chủ đề liên quan. Sau khi
hoàn thành, sinh viên có thể đạt trình độ tương đương HSK2.
Chủ đề: Trang phục; Vui chơi; Hoạt động; Sức khỏe
TÀI LIỆU DẠY - HỌC
教学材料
Giáo trình học: Giáo trình Hán ngữ Boya sơ cấp tập I
Giáo trình nghe: Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ sơ cấp
Giáo trình tham khảo: Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ sơ cấp
Luyện viết chữ Hán: https://www.hanzi5.com/
Kho đề HSK: http://www.chinesetest.cn/godownload.do
Kho đề TOCFL: https://past.sc-top.org.tw/mocktest_e.php
Tài liệu tiếng Trung khác: http://tuantdtcn.blogspot.com/
PHƯƠNG PHÁP 方法
Giảng viên Sinh viên
Kết hợp dạy-học online: Sử dụng E-learning, Trang bị đầy đủ tài liệu học tập, kết
Google Meeting và các ứng dụng khác hợp E-learning và các ứng dụng khác
Lấy người học làm trung tâm, đóng vai trò Tra cứu từ vựng, luyện đọc bài khóa,
thiết kế, tổ chức, hướng dẫn, bổ sung, đánh giá tìm hiểu ngữ pháp
Cung cấp cho người học ngữ cảnh, tình huống, Tương tác nhóm để tiến hành thảo luận,
không gian thực hành giao tiếp luyện tập, chơi trò chơi, làm bài tập
Giảng giải lý thuyết trọng điểm, tăng cường Luyện nghe-nói-đọc-viết theo tình
vận dụng, thực hành huống và chủ đề cụ thể
Đánh giá theo quá trình Đánh giá và tự đánh giá theo quá trình
YÊU CẦU 要求
Lên lớp đúng giờ, nghỉ học cần xin phép
每天晚上他都跟朋友去海边散步。
大家昨天都觉得很高兴。
我们明天上午七点半在图书管见面。
TRẠNG NGỮ NƠI CHỐN 处所状语
Là thành phần đứng trước Vị ngữ để biểu đạt địa điểm/nơi chốn của
hành động, sự việc nào đó.
Trạng ngữ nơi chốn thường đứng sau chủ ngữ, kết hợp với 在
Trạng ngữ nơi chốn thường đứng sau trạng ngữ thời gian:
VD:
我们在图书馆看书。
老师,请您在这里等一下。
他们周末在学校旁边的餐厅举行 ju3xing2 同学聚会。
主题讨论:分享你个人的排行榜 bang3 (可列出 5 到 10 个)
最喜欢的歌曲 qu3
最喜欢的歌手
最喜欢的电影 / 电视剧
最喜欢的演员 / 明星
最喜欢的娱乐节目(电视上 / 网络上)
最喜欢的书 / 小说
最喜欢的运动形式 xing2shi4
最喜欢 / 想去的旅游景点
最喜欢 / 想去的国家 / 城市 / 地方
最浪漫的约会形式
Từ vựng về phim ảnh
Phim ảnh/điện ảnh nói chung: 电影 Diànyǐng
Tên phim: 片名 piànmíng
Thể loại phim: 影片类型 yǐngpiàn lèixíng
Phim điện ảnh (phim màn ảnh rộng): 影片 / 电影 yǐngpiàn/diànyǐng
Phim truyền hình (màn ảnh nhỏ): 电视剧 / 电视片 diànshì jù/diànshì piàn
Phim thần tượng: 偶像剧 ǒuxiàng jù
Phim hành động: 动作片 dòngzuò piàn
Phim kiếm hiệp: 武侠片 wǔxiá piàn
Phim cổ trang: 古装戏 gǔzhuāng piàn
Phim hài: 喜剧片 xǐjù piàn
Phim bi: 悲剧片 bēijù piàn
Từ vựng về phim ảnh
Phim kinh dị: 恐怖片 kǒngbù piàn
Phim trinh thám: 侦探片 zhēntàn piàn
Phim tình cảm: 爱情片 àiqíng piàn
Phim hoạt hình: 卡通片 / 动画片 kǎtōng piàn/dònghuà piàn
Phim khoa học viễn tưởng: 科幻片 kēhuàn piàn
Phim đề tài chiến tranh: 战争片 zhànzhēng piàn
Phim ngắn: 短片 duǎn piàn
Phim tài liệu: 记录片 jìlù piàn
Phim phóng sự: 新闻片 xīnwén piàn
Phim câm: 无声片 / 无声电影 wúshēng piàn/wúshēng diànyǐng
Đạo diễn: 导演 dǎoyǎn
Biên kịch: 编剧 biānjù
Kịch bản: 剧本 jùběn
Dựng phim (biên tập phim): 剪辑 jiǎnjí
Ngôi sao điện ảnh (nam, nữ): ( 男 / 女 ) 电影明星 (nán/nǚ ) diànyǐng
míngxīng
Diễn viên (nam, nữ): ( 男 / 女 ) 演员 (nán/nǚ ) yǎnyuán
Nhân vật chính/vai chính: 主角 zhǔjiǎo
Nhân vật phụ/ vai phụ: 配角 pèijiǎo
Diễn viên đóng thế: 替身演员 tìshēn yǎnyuán
Trường quay/phim trường: 制片厂 / 摄影棚 zhìpiàn chǎng/shèyǐng péng
Đạo cụ: 道具 dàojù
Lồng tiếng: 配音 pèiyīn
Rạp phim: 电影院 diànyǐngyuàn
Xem phim: 看电影 kàndiànyǐng
Khán giả: 观众 guānzhòng
Fan/người hâm mộ (điện ảnh): 影迷 yǐngmí
Khởi chiếu: 首映 shǒuyìng/ 上映 shàngyìng
Vé xem phim: 电影票 diànyǐng piào
Kỷ lục phòng vé: 票房记录 piàofáng jìlù
Liên hoan phim: 电影节 diànyǐng jié
Giải thưởng điện ảnh: 电影奖 diànyǐng jiǎng
Ảnh đế: 影帝 Yǐngdì
Ảnh hậu: 影后 Yǐng hòu
Từ vựng về âm nhạc
古典音乐 Gǔdiǎn yīnyuè: Nhạc cổ điển
古风音乐 Gǔfēng yīnyuè: Nhạc Cổ phong
流行歌曲 Liúxíng gēqǔ: Nhạc Pop/ca khúc nhạc trẻ
摇滚音乐 Yáogǔn yīnyuè: Nhạc Rock
原声音乐 / 原声带 Yuán shēng yīnyuè/ yuán shēng dài: Nhạc phim
嘻哈音乐 Xīhā yīnyuè: Nhạc hiphop
饶舌音乐 Ráoshé yīnyuè: Nhạc Rap
交响曲 Jiāoxiǎngqǔ: Nhạc giao hưởng
爵士乐 Juéshì yīnyuè: Nhạc Jazz
教会音乐 Jiàohuì yīnyuè: Nhạc giáo hội (nhà thờ)
乡村音乐 Xiāngcūn yīnyuè: Nhạc đồng quê
節奏口技 jiézòu kǒujì: Beatbox
CÁC ĐIỂM DU LỊCH NỔI TIẾNG NHA TRANG 芽庄景点
Vinpearland 珍珠岛 Zhēnzhū dǎo (Cáp treo: lǎnchē)
Cảng Nha Trang 芽庄码头 Yázhuāng mǎtóu
Chùa Long Sơn 隆山寺 Lóngshān sì
Tháp Bà Ponaga 婆那加占婆塔 Pónàjiā Zhànpó tǎ
Nhà thờ 芽庄大教堂 Yázhuāng dà jiàotáng
Viện Hải dương học Nha Trang 芽庄海洋博物馆 Yázhuāng Hǎiyáng
bówùguǎn
Bảo tàng Nha Trang 芽庄博物馆 Yázhuāng bówùguǎn
Hòn Chồng 钟屿石 Zhōng yǔ shí / 丈夫岛 Zhàngfū dǎo/ 五指山 Wǔzhǐ shān
Cầu Trần Phú 陈富桥 Chénfù qiáo
Cầu Xóm Bóng 影村桥 Yǐngcūn qiáo
Chợ Đầm Nha Trang 芽莊潭市場 Yázhuāng Tán shìchǎng
CÁC ĐIỂM DU LỊCH NỔI TIẾNG NHA TRANG 芽庄景点
Hồ cá Trí Nguyên 智原水宫 Zhìyuán shuǐgōng/ 智原水族馆 Zhìyuán shuǐzú guǎn
Hòn Một 第一岛 Dì yī dǎo/ 墨岛 Mò dǎo
Hòn Mun 黑岛 Hēi dǎo/ 木岛 Mù dǎo
Hòn Tằm 银岛 Yín dǎo/ 蚕岛 Cán dǎo
Đảo Khỉ 猴子岛 Hóuzi dǎo
Đảo Hoa Lan 兰花岛 Lánhuā dǎo
Thác Yang Bay 杨贝生态公园 Yángbèi shēngtài gōngyuán
Núi Cô tiên 仙姑山 Xiāngū shān
Đảo Bình Ba 平巴岛 Píng bā dǎo
Đảo Bình Hưng 平兴岛 Píng xìng dǎo
Đảo Bình Tiên 平仙岛 Píng xiān dǎo
Đảo Bình Lập 平立岛 Píng lì dǎo
KHÁCH SẠN NỔI TIẾNG NHA TRANG 芽庄高级酒店名单
Sunrise Hotel 日出酒店 Rì chū jiǔdiàn
Sheraton Hotel 喜来登酒店 Xǐláidēng jiǔdiàn
Logde Hotel 洛奇酒店 Luòqí jiǔdiàn
InterContinental Hotel 洲际酒店 Zhōujì jiǔdiàn
Havana Hotel 哈瓦那酒店 Hāwǎnà jiǔdiàn
Muong Thanh Hotel 芒青酒店 Máng qīng jiǔdiàn
Novotel Hotel 诺富特酒店 Nuòfùtè jiǔdiàn
Michelia Hotel 米舍利亚酒店 Mǐ shè lì yǎ jiǔdiàn
Palace Hotel 宫殿酒店 Gōngdiàn jiǔdiàn
Galina Hotel 加林娜酒店 Jiālínnà jiǔdiàn
KHÁCH SẠN NỔI TIẾNG NHA TRANG 芽庄高级酒店名单
Alana Beach Hotel 阿拉纳海滩酒店 Ālānà hǎitān jiǔdiàn
Vinpearl Luxury Hotel 豪华珍珠酒店 Háohuá Zhēnzhū jiǔdiàn
Vinpearl Resort 珍珠度假酒店 Zhēnzhū dùjià jiǔdiàn
Amiana Resort 阿米亚娜度假酒店 Ā mǐ yà nà dùjià jiǔdiàn
Mia Resort 米娅度假酒店 Mǐ yà dùjià jiǔdiàn
Diamond Bay Resort 钻石湾 Spa 度假酒店 Zuànshí wān dùjià jiǔdiàn
Ana madara Resort 安娜曼达拉度假酒店 Ānnà màndálā dùjià jiǔdiàn
Hon Tam Resort 汉谭度假酒店 Hàntán dùjià jiǔdiàn
Six Senses Ninh Van Bay Resort 宁云湾六善度假酒店 Níng yún wān liù
shàn dùjià jiǔdiàn