You are on page 1of 4

Từ vựng phần Listening

Từ vựng phần TOEIC Listening Part 1, đầy đủ cả 12 Bài Học.

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt

Unit 1

enter a train lên tàu

get into a taxi lên taxi

get on a tram lên xe điện

hold a suitcase xách chiếc vali

ride a bicycle đi xe đạp

stand on a platform đứng trên sân ga

Unit 2

grab a wheel lấy một bánh xe

hold hands nắm tay

paint a picture vẽ một bức tranh

play musical instruments chơi nhạc cụ

ride a roller coaste đi tàu lượn siêu tốc

stand at a ticket office đứng ở phòng bán vé

Unit 3

buy a drink mua đồ uống

hang a sign treo một tấm biển

look at clothes xem quần áo

push a shopping cart đẩy xe hàng

touch a monitor chạm vào màn hình

use an ATM sử dụng máy ATM

Unit 4

discuss a piece of paper thảo luận với một mảnh giấy

review a document xem lại một tài liệu


Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt

sit in a circle ngồi thành vòng tròn

talk on a phone nói chuyện điện thoại

use a copy machine dùng máy photocopy

wipe a desk lau bàn

Unit 5

carry a backpack mang một ba lô

hold a pillow ôm một cái gối

look at a map nhìn vào bản đồ

look through a bag nhìn vào trong túi

raise one’s arms giơ tay, nâng tay lên

wait in line xếp hàng đợi

Unit 6

hold an X-ray cầm một tấm phim X Quang

look at a monitor nhìn vào màn hình

look over a face quan sát khuôn mặt

point at a screen chỉ vào một màn hình

push a wheelchair đẩy xe lăn

use an exercise machine sử dụng máy tập thể dục

Unit 7

clean a pool làm sạch một hồ bơi

cut the grass cắt cỏ

run in a park chạy trong công viên

take some boats chèo một vài con thuyền

throw a Frisbee chơi ném đĩa

use walking sticks sử dụng gậy chống/ chống gậy

Unit 8
Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt

cut some food cắt thức ăn/thái thức ăn

hold a bowl cầm một cái bát

stir some food khuấy thức ăn

wash a plate rửa một cái đĩa

wear an apron đeo tạp dề

wipe a counter lau quầy

Unit 9

hold a basket giữ một cái giỏ

pass a plate vượt qua một tấm chắn

sit in a lecture hall ngồi trong giảng đường

sit under a tree ngồi dưới gốc cây

take notes ghi chép

write on a board viết trên bảng

Unit 10

carry a box khiêng một cách thùng

clean a handle lau sạch một cái tay nắm

cook in a kitchen nấu ăn trong nhà bếp

paint a house sơn nhà

read a book đọc sách

water some flowers tưới hoa

Unit 11

park a bicycle đậu xe đạp

pull a suitcase kéo một chiếc vali

stand at a table đứng cạnh chiếc bàn

stand in front of a machine đứng trước một cái máy

sit on a bench ngồi trên một băng ghế


Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt

wait for the bus chờ xe buýt

Unit 12

give a receipt đưa biên lai

point at a woman chỉ vào một người phụ nữ

stand at a counter đứng ở quầy

talk on a cell phone nói chuyện điện thoại di động

walk down a street đi bộ xuống phố

work with some machine làm việc với máy móc

You might also like