Professional Documents
Culture Documents
T V NG Part1
T V NG Part1
2 be arranged được sắp xếp 12 be marked down treo bảng giảm giá
5 be on display được trưng bày 15 reach for an item với tay lấy hàng
compare
7 so sánh giá cả 17 on the shelves trên kệ
prices
make a
push a shopping
8 selection chọn lựa từ 18 đẩy xe mua hàng
cart
from
be hanging
10 được treo lên giá 20 make a selection chọn lựa
from the rack
CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG
help oneself to
1 chef đầu bếp 11 tự phục vụ bữa ăn nhẹ
refreshments
be crowded with
2 stacks of plates chồng đĩa 12 đông nghịt khách
patrons
be covered by a
8 được trải khăn bàn
cloth
10 be occupied có người
CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
1 float in the water nổi trên mặt nước 11 train track đường ray xe lửa
be lined up in
5 xếp thẳng hàng 15 board the vehicle lên xe
rows
6 block the road chắn đường 16 near the platform gần thêm ga
on the deck of
7 trên boong tàu 17 dock bến tàu
the boat
in the back of
8 ở phía sau xe tải 18 curb lề phân cách
the truck
2 sweep quét dọn, dọn dẹp 12 railing lan can, rào chắn
push the
6 đẩy xe cút kít 16 load a box chở hộp gỗ
wheelbarrow
vacuum the
8 hút bụi sàn nhà 18 dig in the ground đào đất
floor
9 lead to dẫn đến 19 wear a safety hat đội nón bảo hiểm
change a light
10 thay bóng đèn 20 pave the road lót đường
bulb
CHỦ ĐỀ NƠI LÀM VIỆC
applaud the
1 hoan nghênh diễn giả 11 gesture at the board chỉ vào bảng
speaker
4 machine lid nắp đậy máy 14 reach for a knob với tới quả đấm cửa
adjust the
6 điều chỉnh thiết bị
equipment
wear protective
7 đeo kính bảo hộ
glasses
look through a
9 đọc kỹ bản báo cáo
report