You are on page 1of 10

CHỦ ĐỀ MUA SẮM

be laid out for được trưng bày để


1 souvenir quà lưu niệm 11
sale bán

2 be arranged được sắp xếp 12 be marked down treo bảng giảm giá

3 be stacked up được chát đống 13 be stocked with được dự trữ

được xếp thành


4 be lined up 14 cash register máy tính tiền
hàng

5 be on display được trưng bày 15 reach for an item với tay lấy hàng

browse in the nhìn quanh trong


6 16 piles of bags chồng túi xách
store cửa hàng

compare
7 so sánh giá cả 17 on the shelves trên kệ
prices

make a
push a shopping
8 selection chọn lựa từ 18 đẩy xe mua hàng
cart
from

on both sides displayed in được trưng bày


9 ở hai bên lối đi 19
of the aisle cartons trong thùng giấy

be hanging
10 được treo lên giá 20 make a selection chọn lựa
from the rack
CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG

help oneself to
1 chef đầu bếp 11 tự phục vụ bữa ăn nhẹ
refreshments

be crowded with
2 stacks of plates chồng đĩa 12 đông nghịt khách
patrons

ngồi trên ghế (không


3 dine out ăn ở bên ngoài 13 be seated on the stool
có lưng tựa)

4 leave a tip để tiền boa 14 take an order nhận đăt món

pour water into ngồi trên hành lang


5 rót nước vào ly 15 sit on the patio
a glass ngoài trời

call the waiter


6 gọi bồi bàn 16 wait tables phục vụ, tiếp thức ăn
over

7 study the menu xem thực đơn

be covered by a
8 được trải khăn bàn
cloth

9 cluttered table bàn ăn bừa bộn

10 be occupied có người
CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

1 float in the water nổi trên mặt nước 11 train track đường ray xe lửa

2 pedestrian người đi bộ 12 be towed away bị kéo đi

3 be packed with bị nhét đầy bởi 13 be unoccupied trống chổ

be parked on the be tied up in the


4 đậu xe 14 bị cột lại bến tàu
ground harbor

be lined up in
5 xếp thẳng hàng 15 board the vehicle lên xe
rows

6 block the road chắn đường 16 near the platform gần thêm ga

on the deck of
7 trên boong tàu 17 dock bến tàu
the boat

in the back of
8 ở phía sau xe tải 18 curb lề phân cách
the truck

put gas in the


9 đổ dầu xe tải
car

10 lamppost cột đèn


CHỦ ĐỀ CÔNG TRƯỜNG

1 path đường, lối đi 11 fence hàng rào

2 sweep quét dọn, dọn dẹp 12 railing lan can, rào chắn

3 climb a ladder trèo cầu thang 13 stairway cầu thang

công trường xây


4 be renovated được sửa chữa 14 construction site
dựng

5 brick gạch 15 hold a shovel cầm cái xẻng

push the
6 đẩy xe cút kít 16 load a box chở hộp gỗ
wheelbarrow

operate heavy điều khiển trang be mounted on the


7 17 treo trên tường
machine thiết bị nặng wall

vacuum the
8 hút bụi sàn nhà 18 dig in the ground đào đất
floor

9 lead to dẫn đến 19 wear a safety hat đội nón bảo hiểm

change a light
10 thay bóng đèn 20 pave the road lót đường
bulb
CHỦ ĐỀ NƠI LÀM VIỆC

applaud the
1 hoan nghênh diễn giả 11 gesture at the board chỉ vào bảng
speaker

be seated at a ngồi ở phòng làm


2 folder bìa tài liệu 12
workstation việc

look into a sort through some


3 nhìn vào kính hiển vi 13 sắp xếp tài liệu
microscope paperwork

4 machine lid nắp đậy máy 14 reach for a knob với tới quả đấm cửa

speak into a hold the receiver to


5 nói quá micro 15 giữ ống nghe sát tai
microphone the ear

adjust the
6 điều chỉnh thiết bị
equipment

wear protective
7 đeo kính bảo hộ
glasses

8 doorway cửa ra vào

look through a
9 đọc kỹ bản báo cáo
report

nhìn chắm chú vào


10 stare at a screen
màn hình
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN CON NGƯỜI

be seating with one’s


1 wave in the breeze lay động trong gió 11 ngồi bắt chéo chân
legs crossed

xít nước vào không


2 rest outdoors nghỉ ngoài trời 12 spray water into the air
khí

trải dài đến bên kia


3 extend over the hill 13 grassy area khu vực phủ đầy cỏ
đồi

4 upside-down lộn ngược 14 hold a fishing pole cắm cần câu

5 be positioned được đặt vào 15 row a boat chèo thuyền

walk toward an bước theo lối đi có


6 16 in the opposite direction ở hướng ngược lại
archway mái vòm

thưởng thức các tác phản chiếu qua mặt


7 admire sculptures 17 be reflected in the water
phẩm điêu khắc nước

8 hilltop đỉnh đồi

9 be seated in a row ngồi thẳng hàng

10 water the plants tưới nước cho cây


Be adding: thêm vào Be buying: mua
Be adjusting: điều chỉnh Be carrying: mang, vác
Be admiring: chiêm ngưỡng Be changing: thay
Be approaching: tiến đến Be checking into: đăng kí phòng
Be arranging: sắp xếp, cắm (hoa) Be cleaning: dọn dẹp
Be arriving: đến Be closing: đóng
Be asking: hỏi Be collecting: thu thập, gom
Be essembling: lắp ráp Be coming out of: ra khỏi
Be attaching: dán Be concentrating on: tập trung vào
Be attending sb: chăm lo, giúp ai đó Be conversing: trò chuyện
Be bending over: cúi xuống Be cooking: nấu ăn
Be boarding: bước lên (xe, tàu…) Be departing: xuất phát, khởi hành
Be booking: đặt (hàng, vé,…) Be directing: hướng dẫn
Be bowing: cúi đầu chào Be displaying: trưng bày
Be browsing: duyệt, chọn lựa, truy Be diving: lặn
cập
Be doing the dishes: rửa chén
Be brushing: chải (tóc)
Be drawing: vẽ
Be burying /’beri/): chôn vùi, che đi,
Be emptying: đổ, dốc, làm cạn
phủ đi
Be entering: bước vào
Be building: xây dựng, lập nên
Be enjoying: tận hưởng, thưởng thức
Be buttoning: cài cúc áo, quần)
Be exchanging: trao đổi Be painting: vẽ
Be exercising: tập thể dục Be performing: trình diễn
Be facing: đối mặt (be facing across Be petting: vuốt ve
from: đối diện)
Be picking (up): chọn, lựa, lấy
Be facing away from each other: ngồi
Be piloting: dẫn dắt, điều khiển
hướng nhìn ngược nhau
Be placing: đặt
Be fastening: đóng, gài
Be planting: trồng
Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy tờ,
thư từ) Be plugging: cắm ( cắm dây điện )
Be floating: trôi, nổi Be polishing: đánh bóng
Be gathering: tập hợp Be practicing: luyện tập
Be gesturing: biểu hiện bằng cử chỉ Be putting away: đem đi chỗ khác,
chuyển
Be handing: chuyền tay, đưa
Be rearranging: sắp xếp lại
Be jotting down: ghi chép
Be rowing: chèo
Be leaning against: dựa vào cái gì đó
Be shaking hands: bắt tay
Be lining up: xếp hàng
Be sitting across from each other:
Be measuring: đo, đo lường
ngồi đối diện
Be mopping: lau chùi
Be stepping: leo
Be mowing: cắt, gặt
Be stirring: khuấy
Be paving: lát, trải
Be stretching: duỗi, kéo căng
Be pouring: rót, đô
Be stuffing: nhồi, nhét
Be pushing: đẩy
Be taking off: cất cánh
Be offering: cung cấp
Be throwing sth away: ném cái gì đó
Be operating: điều hành, vận hành
Be trimming: cắt, tỉa
Be organizing: tổ chức, sắp xếp
Be addressing: thuyết trình, trình bày
CÁC TỪ CHỈ VỊ TRÍ
Above: ở bên trên
On: trên bề mặt
Below: ở bên dưới
Under: dưới
Behind: sau
In front of: trước
At: tại
In: trong
Between: giữa
Next to: ngay cạnh
Near = Beside: gần
Into# out of: vào trong # ra ngoài
Outside # inside: bên trong # bên ngoài
CÁC ĐỘNG TỪ HAY DÙNG
Checking: Kiểm tra Standing: đứng
Cutting: cắt Using: sử dụng
Dancing: nhảy múa Wearing: mặc
Driving: lái xe ô tô, tải Working: làm việc
Holding: cầm Looking: nhìn
Fixing=repairing= sửa chửa Reading: đọc
Leaning: ngã người, dựa Running: chạy
Lying: nằm Stacked: xếp chồng lên nhau
Riding: lái xe đạp, ngựa Hung: treo, treo quần áo
Sitting: ngồi Wash: rửa-chén đĩa
Pouring: đổ, rót Obversing: quan sát
Cleaning: làm sạch, quét dọn Watering: tưới cây
Carrying: mang, vác, chở Folding: gấp lại
Clapping: vỗ tay Pushing: đẩy
Walking: đi bộ Jumping: nhảy
Kicking: đá, sút Waving: vẫy tay
Watching: xem Typing: gõ
Grabbing: nắm
Holding: cầm
Putting: đặt
Lifting: nâng lên
Knocking: gõ
Picking: nhặt, cầm lên
Pressing: nhấn

You might also like