You are on page 1of 31

CÀN QUÉT

500 TỪ VỰNG TOEIC


CHẮC CHẮN GẶP
(TRONG PHẦN LISTENING 2021)

Benzen English chúc các bạn học tốt!!!


FOLLOW Benzen English để nhận được nhiều tài liệu
TOEIC CẬP NHẬT 2021 nha!!!!!!!

Group tự học Toeic MIỄN PHÍ:


https://www.facebook.com/groups/BenzenEnglish/

Link Youtube: https://bit.ly/kenhbztoeic

Khóa học tại Benzen: https://www.benzenenglish.com/khoahoctoeic

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 1
LỜI MỞ ĐẦU
Cuốn Ebook PHÁ ĐẢO 500 TỪ VỰNG XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT TRONG
LISTENING TOEIC NEW FORMAT 2021 này được thầy Leon viết tặng gửi đến
các sĩ tử đang chinh phục kỳ thi TOEIC năm 2021.

Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ,
đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC. Nhắc đến việc học từ vựng thì nhiều sĩ tử “than thở”.
Tuy nhiên, bạn phải hiểu rằng, từ vựng trong TOEIC chỉ xoay quanh về các vấn đề
về việc làm và kinh tế nên bạn chỉ cần nắm chắc một lượng vốn từ vựng về lĩnh vực
này thì phần nghe trong kỳ thi TOEIC không còn là một điều đáng lo nữa!

Chính vì vậy, để giúp các bạn trang bị cho mình những từ vựng CẦN THIẾT –
ĐÚNG TRỌNG TÂM NHẤT thì Thầy đã nghiên cứu, tổng hợp ra gần 500 từ vựng
xuất hiện nhiều nhất trong đề thi TOEIC NEW FORMAT 2021 từ chính kinh
nghiệm đi thi thực tế của bản thân và từ nhiều bộ đề rất sát với xu hướng ra đề hiện
nay của IIG 2021 như ETS 2020, ETS 2019, ETS 2018.

Cuối cùng, Thầy cùng đội ngũ Benzen English chúc tất cả các bạn may mắn sở hữu
cuốn EBOOK cực kỳ TÂM HUYẾT này sẽ ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU ĐIỂM TOEIC
của mình và THÀNH CÔNG trong cuộc sống!

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 2
TỪ VỰNG PART 1

No. Words Meaning

1 painting a house sơn nhà

2 watering a plant tưới cây

3 fixing a door sửa cửa ra vào

4 sweeping a walkway quét lối đi

5 folding some papers gấp giấy

6 studying a drawing nghiên cứu bản vẽ

7 posting a sign đăng thông báo

8 typing on a keyboard gõ bàn phím

9 hanging up a shirt treo cái áo lên

10 tacking on a cart xếp chồng lên xe đẩy

11 paying for their meals thanh toán bữa ăn

12 holding some clothes giữ/nắm/cầm quần áo

stapling some documents


13 bấm kim các tài liệu lại với nhau
together

14 sawing some wood cưa cây

15 lifting a box nâng một cái hộp

16 using hammer sử dụng cái búa

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 3
No. Words Meaning

17 entering a building vào tòa nhà

18 getting onto a bus lên xe buýt

pressing a button on a
19 nhấn nút trên 1 thiết bị
device

20 picking up a backpack Nhặt cái ba lô lên

21 boarding a boat/bus lên thuyền/xe buýt

22 being rolled up đang được cuộn lại

23 putting on safety glasses mang kính an toàn/phòng hộ

24 standing near some chairs đứng gần một vài cái ghế

removing an item from a


25 lấy đi một mặt hàng khỏi kệ
shelf

26 lining a walkway sắp thành hàng trên lối đi

27 playing instruments chơi nhạc cụ

28 handing a brochure trao tay một tờ quảng cáo

29 being placed near a desk được đặt gần cái ghế

30 working on a machine làm việc với máy móc

31 pushing a shopping cart đẩy xe đẩy mua sắm

32 wiping off the table lau sạch cái bàn

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 4
No. Words Meaning

33 holding on to a handrail nắm giữ cái lan can

34 carrying some packages mang vài gói hàng

35 using office equipments sử dụng các thiết bị văn phòng

36 being parked near a road được đậu xe gần đường

37 being poured into a glass được đổ vào ly

38 tying his shoe buộc giây giày

39 cutting the grass cắt cỏ

40 going down some stairs đi xuống một vài bậc thang

41 attending a presentation tham gia cuộc thuyết trình

42 preparing some foods chuẩn bị đồ ăn

43 washing some plates rửa dĩa

44 taking off the jackets cởi áo khoác

45 walking outside đi bộ ngoài trời

46 packing luggage đóng gói hành lý

48 floating in the water nổi trên mặt nước

49 pedestrian người đi bộ

50 be packed bị nhét đầy bởi

51 be parked on the ground đậu xe

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 5
No. Words Meaning

52 be lined up in rows xếp thẳng hàng

53 block the road chắn đường

54 on the deck of the boat trên boong tàu

55 in the back of the truck ở phía sau xe tải

56 put gas in the car đổ dầu vào xe hơi

57 lamppost cột đèn

58 train track đường ray xe lửa

59 be towed away bị kéo đi

60 be unoccupied trống chỗ

61 be tied up in the harbor bị cột lại ở bến tàu

62 board the vehicle lên xe

63 near the platform gần thềm ga

64 dock bến tàu

65 curb lề phân cách

66 path đường, lối đi

67 sweep quét dọn, dọn dẹp

68 climb a ladder trèo lên thang

69 be renovated được sửa chữa (tòa nhà)

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 6
No. Words Meaning

70 kneel in the garden quỳ trong vƣờn

71 push the wheelbarrow đẩy xe cút kít

72 operate heavy machine điều khiển trang thiết bị nặng

73 vacuum the floor hút bụi sàn nhà

74 lead to dẫn đến

75 change the light bulk thay bóng đèn

76 fence hàng rào

77 railing lan can, rào chắn

78 stairway cầu thang

79 construction site công trường xây dựng

80 hold a shovel cầm cái xẻng

81 be mounted on the wall treo trên tường

82 dig in the ground đào đất

83 wear a safety hat đội nón bảo hiểm

84 pave the road lót đường

85 brick gạch

86 load a box chở hộp gỗ

87 be being carried out đang được vận chuyển

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 7
No. Words Meaning

88 be being renovated đang được sửa chữa

89 be being displayed đang được trưng bày

90 be being towed away đang được kéo đi

91 be being packed đang được đóng gói

92 be being served đang được phục vụ

93 be being cleaned đang được dọn dẹp

be being weighed on the


94 đang được cân
scale

95 have been laid out đã được bố trí

96 have been arranged đã được sắp đặt

97 have been covered with đã bị phủ bởi

98 have been left open đã bị mở ra

99 have been sliced đã được cắt lát

100 have been planted in rows đã được trồng thành hàng

101 have been stacked đã được chất thành đống

102 have been taken out đã được lấy ra

103 beverage thức uống

104 vehicle xe cộ

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 8
No. Words Meaning

105 equipment trang thiết bị

106 performance sự/buổi biểu diễn

107 (musical) instrument nhạc cụ

108 attire/costume y phục

109 produce nông phẩm

110 electronic device thiết bị điện tử

111 protective gear trang thiết bị bảo hộ

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 9
TỪ VỰNG PART 2

No. Words Meaning

1 It doesn't matter to me
Điều đó không thành vấn đề với chúng tôi
2 That shouldn't be a problem

3 Either is okay/fine with me


Cả hai đều được
4 Both of them are okay/fine

5 I haven't decided yet Tôi chưa quyết định điều này

6 It hasn't been discussed yet Điều này chưa được thảo luận

7 It's not confirmed yet Điều này chưa được xác nhận

8 I don't know

9 I don't care Tôi không biết

10 Not that I know of

11 That would be great

12 That sounds great

13 Sound good Nghe hay đó/ thú vị đó/ được đấy

14 That would be nice

15 That would be interesting

16 It depends

17 It's up to you Tùy bạn/Cái này còn tùy

18 I'll leave it to you

Whichever you like/Whatever you


19 Bất cứ cái nào bạn muốn/thích
want/prefer

20 That's what I've heard Đó là điều tôi nghe được

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 10
No. Words Meaning

21 That's right Đúng rồi đó

22 It doesn't make a difference Nó không khác gì mấy

23 That's a good idea/good offer Đó là một ý kiến/lời đề nghị hay

24 Sure, I'd be happy to Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng

25 I'm not sure. Let me check Ttôi không chắc để tôi kiểm tra lại

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 11
TỪ VỰNG PART 3

No. Words Meaning

1 expense chi phí

2 receive maintenance requests nhận yêu cầu sử chữa

3 look over budget xem qua ngân sách

4 chicken appliances thiết bị nhà bếp

5 arrange/offer a discount đưa ra sự giảm giá

6 meet new client gặp khách hàng mới

7 the flight has been canceled chuyến bay đã bị hủy

8 vacant trống

go to the security desk at the


9 đi đến bàn an ninh ở lối vào
front entrance

fill out the maintenance request


10 điền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì
form

11 hosting/holding the conference tổ chức hội nghị

12 have a reservation có đặt trước

13 need a confirmation number cần số xác nhận

14 submit a request nộp đơn yêu cầu

in the middle of phone call with a


15 đang trong cuộc gọi với khách hàng
client

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 12
No. Words Meaning

16 leading a training session dẫn một cuộc đào tạo

17 renew it gia hạn nó

18 be away on vacation đi nghỉ

get in touch with them = contact


19 liên lạc với họ
them

20 pick them up at the airport đón họ ở sân bay

21 take the public transportation sử dụng phương tiện đi lại công cộng

22 fill out an application điền đơn xin việc

23 cover letter thư xin việc

24 candidate người dự tuyển, ứng viên

25 qualifications trình độ chuyên môn

26 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận

27 company policy chính sách công ty

28 be entitled to do có quyền (làm gì)

29 replacement người thay thế

30 annual salary lương hàng năm

31 vacancy chỗ trống

32 workplace nơi làm việc

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 13
No. Words Meaning

33 working conditions điều kiện làm việc

34 reception desk bàn lễ tân

35 minimum requirements điều kiện tối thiểu

36 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên

37 registration sự đăng kí

38 itinerary lộ trình

39 amenities tiện nghi

40 agenda chuương trình nghị sự

41 give a presentation trình bày

42 be away on a trip đang đi công tác

43 fundraising gây quỹ

44 conference hội nghị

45 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp

46 handout tài liệu phát tay

47 draft bản phác thảo, đề cương

48 training seminar hội thảo huấn luyện

49 trade show hội chợ triển lãm thương mại

50 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 14
No. Words Meaning

51 session niên khóa, phiên họp

52 special offer giảm giá đặc biệt

53 inventory bản kê khai hàng hóa

54 out of stock hết hàng trong kho

55 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn

56 manufacturer nhà sản xuất

57 warehouse kho hàng

58 stockroom kho hàng

59 release tung ra (sản phẩm)

60 launch tung ra (sản phẩm)

61 details chi tiết (sản phẩm)

62 estimates bảng báo giá

63 expedite xúc tiến

64 defects khuyết điểm

65 warranty giấy bảo hành

66 distribute phân phối

67 supplier nhà cung cấp

68 wall-mounted unit loại treo tường

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 15
No. Words Meaning

69 bulk purchase mua hàng số lượng lớn

70 contract hợp dồng

71 expire hết hạn

72 benefits phúc lợi

73 headquarters trụ sở

74 branch chi nhánh

75 access card thẻ ra vào

76 allocate phân phối, cấp

77 laptop (computer) máy tính xách tay

78 sales report báo cáo kinh doanh

79 workflow process quá trình xử lý công việc

80 deal thỏa thuận mua bán

81 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc

82 call in sick gọi điện báo ốm

83 annual budget ngân sách hàng năm

84 specialty chuyên ngành, chuyên môn

85 assignment nhiệm vụ (được phân công)

86 marketing strategy chiến lược kinh doanh

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 16
No. Words Meaning

87 performance hiệu suất, thành tích

88 bulletin board bảng thông báo

89 junior nhân viên tập sự

90 transfer sự thuyên chuyển

91 short-staffed thiếu nhân viên

92 supervisor giám sát viên

93 boss ông chủ

94 sales representative nhân viên bán hàng

95 technician nhân viên kỹ thuật

96 security officer nhân viên an ninh

97 administrative assistant trợ lý giám đốc

98 store clerk nhân viên bán hàng

99 personnel nhân sự

100 salesperson nhân viên bán hàng

101 crew ban, nhóm, đội (công tác)

102 coworker đồng nghiệp

103 colleague đồng nghiệp

104 plumber thợ sửa ống nước

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 17
No. Words Meaning

105 receptionist nhân viên tiếp tân

106 automatic mechanic thợ sửa xe hơi

107 catch a plane đáp máy bay

108 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)

109 package tour tua du lịch trọn gói

110 carousel băng tải hành lý (ở sân bay)

111 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi

112 direct flight chuyến bay thẳng

113 board lên máy bay

114 final destination điểm đến cuối cùng

115 travel agent nhân viên du lịch

116 accommodation chỗ ở

117 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay

118 clear customs làm thủ tục hải quan

119 eye exam khám mắt

120 dental appointment hẹn khám răng

121 doctor's office phòng mạch

122 have a baby sinh con

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 18
No. Words Meaning

123 laboratory phòng thí nghiệm

124 medication thuốc (điều trị)

125 alleviate làm giảm đau

126 prescription toa thuốc

127 CEO Tổng giám đốc

128 Vice president Phó chủ tịch

129 Director/Division Head Giám đốc

130 Manager Trưởng phòng

131 Assistant Manager Phó phòng

132 Human Resources Phòng Nhân sự

133 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển

134 General Affairs Phòng hành chính

135 Editorial Phòng biên tập

136 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng

137 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài

138 Marketing Phòng tiếp thị

139 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển

140 property bất động sản

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 19
No. Words Meaning

141 complex khu nhà đất

142 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản

143 tenant người thuê nhà

144 landlord chủ nhà

145 move into dời đến

146 move out of dời đi

147 renovation sự sửa chữa (nhà cửa)

148 establishment cơ sở, cơ ngơi

149 utilities dịch vụ điện, nước

150 suburb ngoại ô

151 rental price giá thuê nhà

152 lease cho thuê, thuê

153 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản

154 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay

155 open an account mở một tài khoản

156 porfolio danh mục vốn đầu tư

157 exchange trao đổi

158 statement bản kê khai

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 20
No. Words Meaning

159 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng

160 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc

161 postpone hoãn lại

162 make a reservation đặt trước

163 book đặt trước

164 call back gọi lại

165 make an appointment hẹn trước

166 function sự kiện quan trọng

167 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác

168 itinerary chương trình làm việc

169 run late trễ hơn so với lịch trình

170 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc

171 cancel hủy

172 behind schedule trễ hơn so với lịch trình

173 meet the deadline kịp thời hạn

174 ahead of schedule trước thời hạn

175 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ

176 silverware bộ đồ ăn bằng bạc

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 21
No. Words Meaning

177 appliance thiết bị gia dụng điện tử

178 pick up lunch đi ăn trưa

179 freshly-baked mới nướng

180 remodeling việc tu sửa lại

181 voucher phiếu trả tiền

182 premium phí bảo hiểm

183 gift-wrap gói quà tặng

184 distribution sự phân phối

185 relative họ hàng thân thuộc

việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự


186 catering
kiện lớn

187 renovation sự đổi mới

188 guarantee bảo hành

189 policy điều khoản bảo hiểm

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 22
TỪ VỰNG PART 4

No. Words Meaning

1 I'm calling to complain about Tôi gọi đến để phàn nàn về

2 Going under renovations Trải qua sự cải tạo

3 take over as president Đảm nhận vai trò chủ tịch

4 launching a new line of phát hành/ ra mắt một dòng sản phẩm

5 take a look at our schedule Nhìn qua lịch trình

6 give me a call back Gọi lại cho tôi

present an exclusive interview


7 thực hiện 1 cuộc phỏng vấn độc quyền với
with

8 hold an employment/job fair tổ chức hội chợ việc làm

For more details, check our Web Để có nhiều thông tin hơn hãy kiểm tra
9
site trang web của chúng tôi

10 After a brief break Sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi

Sign your name on the attendance


11 Ký tên vào bảng điểm danh
sheet

Check your ticket for your seat Kiểm tra vé của bạn để biết chỗ ngồi đã chỉ
12
assignment định của bạn

13 Conduct a survey Thực hiện 1 cuộc khảo sát

14 Press release Họp báo ra mắt sản phẩm

15 Offer reimbursement/refund hoàn tiền lại

Chương trình nghị sự/Chương trình hoạt


16 agenda
động

17 This is an announcement for Đây là thông báo cho những hành khách

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 23
No. Words Meaning
passengers of flight của chuyên bay

18 Find alternate routes Tìm kiếm đường đi thay thế

19 Taking photo Chụp ảnh

20 renew contract gia hạn hợp đồng

21 show you around Dẫn bạn đi xung quanh

22 Principle Nguyên tắc

23 Supplement with Bổ sung với

24 Intermission Khoảng thời gian tạm nghỉ

25 Conserve energy Bảo toàn năng lượng

26 Brief Báo cáo ngắn gọn

27 Cover Đề cập đến

Give one’s comments on the


28 Đưa ra nhận xét về chủ đề
subject

29 Brainstorming Động não

30 Comment Nhận xét, lời phê bình

31 Instructor Giảng viên

32 Keynote speaker Người diễn thuyết chính

33 Expert Chuyên gia

34 Prominent Lỗi lạc, xuất chúng

35 Be honored to do Hân hạnh/vinh dự làm gì đó

36 Performance Sự biểu diễn, thành tựu

37 Pager Máy nhắn tin

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 24
No. Words Meaning

38 Flash photography Chụp hình có đèn flash

39 Be prohibited Bị cấm

40 Auditorium Thính phòng

41 Entrepreneur Doanh nhân

42 Filmmaker Nhà làm phim

43 Award ceremony Lễ trao giải thưởng

44 Work history Kinh nghiệm làm việc

45 Video equipment Thiết bị video

46 Exhibit Vật trưng bày

47 Key site Khu di tích quan trọng

Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch


48 Historic city
sử

49 Last approximately Kéo dài khoảng

50 Spectacular Ngoạn mục

51 Aquarium Bể cá

52 Lean out of the window Nhoài người qua cửa sổ

53 Direct Chỉ đường, hướng dẫn

54 Donation Vật tặng/cúng

55 Admission free Phí vào cửa

Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan


56 Landmark
trọng

57 Tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 25
No. Words Meaning

58 Car show Cuộc triển lãm xe hơi

59 Nutritional value Giá trị dinh dưỡng

60 Equipment Trang thiết bị

61 Instruction Lời hướng dẫn

62 Unit Đơn vị

63 Drop in Ghé lại

64 Durable Lâu bền

65 Competitor Đối thủ cạnh tranh

66 Dispatch Gửi đi

67 Sign up for Đăng kí

68 Maintenance Sự bảo trì

69 Warranty Giấy bảo hành

70 Stay tuned for Giữ nguyên sóng

71 Audience Thính giả

72 Newscaster Phát thanh viên chương trình tin tức

73 Radio show Chương trình radiô

74 Live (Phát sóng) trực tiếp

75 Critic Nhà phê bình

76 Channel Kênh

77 Upcoming concert Buổi hòa nhạc sắp tới

78 Be broadcast on Được phát sóng trên

79 Hourly Hàng giờ

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 26
No. Words Meaning

80 Special guest Khách mời đặc biệt

81 Commercial break Thời gian quảng cáo

82 Voice mail message Hộp thư thoại

83 Toll-free number Số điện thoại miễn cước phí

84 Confirm Xác nhận

85 Appreciate Đánh giá cao, cảm kích

86 Interruption Sự gián đoạn

87 Area code Mã vùng

88 Get through Kết nối được

89 Feel free to do (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)

90 Place an order Đặt hàng

91 Out of office Không có mặt ở văn phòng

92 Web site Trang web

93 Set up an appointment Ấn định cuộc hẹn

94 System malfunction Sự trục trặc của hệ thống

95 Job opening Cơ hội việc làm

96 Mobile phone Điện thoại di động

97 Ready for pick-up Sẵn sàng nghe

98 Return a call Gọi điện trả lời

99 Answering machine Máy trả lời tự động

100 Be scheduled to do Lên kế hoạch (làm gì)

101 Apologize for Xin lỗi về

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 27
No. Words Meaning

102 Make a phone call Gọi điện thoại

103 Leave a message Để lại tin nhắn

104 Remind Nhắc, nhắc nhở

105 Mailing address Địa chỉ gửi thư

106 Direct number Điện thoại chính

107 Status of repair Tình trạng sửa chữa

108 reach Được nối đến

109 Technical problem Sự cố kỹ thuật

110 Extension (ext.) Số nội bộ, số máy nhánh

111 Regular hours Giờ hoạt động thường lệ

112 Come across Tình cờ phát hiện

113 Put someone through (Điện thoại) nối máy với

Automated telephone reservation


114 Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
system

117 Press Nhấn số

118 After the tone Sau khi nghe tiếng bíp

119 Agent Nhân viên

120 Call back Gọi lại

121 Hang up Cúp máy

122 Hold on Giữ máy chờ

123 Telephone operator Nhân viên trực tổng đài điện thoại

124 Connect Kết nối

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 28
No. Words Meaning

125 Attention, please! Xin chú ý

126 Alert Cảnh giác

127 At half price Phân nửa giá

128 Miss out Bỏ qua cơ hội

129 Complimentary Biếu, mời

130 Advantage Ưu điểm

131 Proceed to Đi đến

132 Shipping and handling charge Phí vận chuyển

133 Checkout line Quầy tính tiền

134 At a large discount Đại hạ giá

135 Organic Có hệ thống, hữu cơ

136 Bulky Cồng kềnh

137 Patron Khách quen

138 Circulation desk Quầy cho mượn sách

139 Extend operating hours Kéo dài giờ hoạt động

140 On duty >< Off duty Đang làm việc >< Hết ca làm việc

141 I come to your office Tôi đến văn phòng của bạn

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 29
Benzen English – Chúc bạn học tốt!

Đăng ký nhận tư vấn MIỄN PHÍ khoá TOEIC CẤP TỐC: bit.ly/benzentv Page 30

You might also like