You are on page 1of 3

VOCABULARY LIST

NO. WORDS MEANING


UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
1 appliance n thiết bị
household appliances thiết bị gia dụng
2 cottage n nhà tranh
3 dishwasher n máy rửa bát
4 dry v làm khô, sấy khô
5 electric cooker n bếp điện
6 helicopter n máy bay trực thăng
7 hi-tech a công nghệ cao
8 housework n công việc nhà
9 location n địa điểm
10 look after v chăm sóc, trông nom
= take care of
11 ocean n đại dương
12 outside adv ngoài
>< inside
13 send v gửi
>< receive nhận
14 solar energy năng lượng mặt trời
15 space n không gian vũ trụ
16 super a siêu đẳng
17 surf the Internet lướt mạng
18 type n loại
19 UFO n vật thể bay, đĩa bay không xác định
(Unidentified Flying Object)
20 washing machine n máy giặt
21 wireless adj không giây
wireless TV
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
1 be in need cần
2 charity n từ thiện
3 container n đồ đựng
4 create v tạo ra
creation n sự sáng tạo
creative a đầy sáng tạo
creativity n sức sáng tạo
5 do a survey thực hiện khảo sát
6 environment n môi trường
environmental a thuộc về môi trường
7 exchange v trao đổi
8 fair n hội chợ
9 go green sống xanh
10 instead of pre thay cho
11 interview v,n phỏng vấn
interviewer n người phỏng vấn
interviewee n người được phỏng vấn
12 material n vật liệu
13 organize v tổ chức
organization n tổ chức
14 pick up v nhặt (rác), đón
15 president n chủ tịch
16 recycle v tái chế
recycling bin thùng đựng rác tái chế
17 reduce v giảm
18 reuse v tái sử dụng
reusable a có thể dùng lại
19 rubbish n rác
20 tip n mẹo, cách
21 waste v lãng phí
22 wrap v gói, bọc
UNIT 12: ROBOTS
1 age n độ tuổi
2 broken a bị hỏng, bị vỡ
3 ceiling n trần nhà
4 choice n sự lựa chọn
5 company n công ty
6 delicious a ngon
7 do the dishes rửa bát
8 do the washing giặt quần áo
9 electricity n điện
10 feelings n cảm xúc, tình cảm
11 guard v,n bảo vệ, người canh gác
12 height n chiều cao
13 improve v cải thiện
14 international a quốc tế
15 iron clothes là quần áo
16 literature n văn học
17 machine n máy móc
18 pick v hái, thu hoạch (hoa, quả…)
19 planet n hành tinh
20 price n giá
21 put away v cất, dọn
22 rarely adv hiếm khi
23 repair v sửa chữa
24 space station n trạm vũ trụ
25 subject n môn học
26 (un)tidy a (không) ngăn nắp
tidiness n sự ngăn nắp
27 useful a hữu ích
28 water v tưới nước
29 weight n trọng lượng

You might also like