You are on page 1of 24

Word Meaning Example

1 adapt thích nghi animals have to adapt to climate change ơ đáp t


2 animal động vật a ni mồ
3 behavior hành vi animal behavior bi hây vi ờ
4 biological sinh học biological factors bai ô lo di cồ
5 biologists nhà sinh vật học bai ô lo dít
6 biology sinh học bai ô lo di
7 body size kích cỡ cơ thể bodi sai z
8 characteristics đặc điểm
9 conservation sự bảo tồn con sơ vây sừn
10 conserve bảo tồn con sơ vv
11 creatures sinh vật crit chờ
12 crops cây trồng
13 disasters thiên tai storm, floods di za tờ
14 diverse phong phú đai vớt ss
15 diversity đa dạng đai vớt citi
16 earthquake động đất ớt quệch
17 evolution sự tiến hóa e vô lu sừn
18 forest rừng
19 habitat môi trường sống ha bi tạt
20 hormone hóc môn
21 humanity nhân loại hiu mừn niti
22 humans con người hiu mừn
23 island đảo
24 lake hồ
25 land đất
26 life form dạng sống
27 microorganism vi sinh vật
28 ocean đại dương
29 phenomenon hiện tượng
30 plants thực vật
31 reproduce sinh sản ri pro điu ss
32 reproduction sự sinh sản ri pro đắc sừn
33 season mùa spring, summer, autumn and winter are 4 seasons
34 seed hạt giống sii đ
35 species loài endangered species spi sì zz
36 surface bề mặt water surface
37 survival sự sinh tồn sờ vai vồ
38 survive sinh tồn sơ vai v
39 tolerance sức chịu đựng
40 wildlife động vật hoang dã
STT Word Meaning Example
1 achievement thành tựu ơ chi v mừn
2 archeological khảo cổ học a ki ô lô di cồ
3 assumption nhận định ơ sum sừn
4 cell tế bào seo
5 chemicals hóa chất ke mis cồ
6 chemistry hoá học ke mis try
7 data dữ liệu đây tờ
8 develop phát triển, xây dựng đi ve lợp
9 development sự phát triển đi ve lốp mừn
10 DNA DNA
11 Electric về điện/ có dùng tới điện electric cars i léc tríc
12 Electricity điện ii léc tríc citi
13 engineering kỹ thuật en gi nia ring
14 experiment cuộc thí nghiệm x spe ri mừn
15 Generators Máy phát điện ge ne ray tờ
16 genes gien
17 genetic di truyền
18 hemisphere bán cầu
19 innovation sự đổi mới in nô vây sừn
20 insights hiểu biết sâu sắc in sai t
21 invention sự phát minh in ven sừn
22 machine máy móc ma sin
23 materials vật liệu mơ tia ri ồ
24 molecule phân tử ma ni ciu
25 motion cử động mâu sừn
26 neuroscience khoa học thần kinh nêu ô sai ừn ss
27 observation sự quan sát óp sơ vây sừn
28 observe quan sát óp sơ vv
29 organisim sinh vật ô ga ni dừm
30 physics vật lý phy síc
31 researchers Các nhà nghiên cứu si sớt chờ
32 result kết quả rì dột
33 revolution Cuộc cách mạng re vô lu sừn
34 science khoa học sai ừn ss
35 scientists các nhà khoa học sai ừn tít
36 statistics thong ke so lieu stơ tít tịc
37 survey khảo sát sơ vầy
38 system hệ thống sít từm
39 telescope kính thiên văn te lis cốp
40 test kiểm tra

STT Word Meaning Example
1 atmosphere khí quyển/ bầu không khí
2 carbon dioxide CO2
3 Climate change thay đổi khí hậu
4 coal than đá
5 condition tình trạng
6 corporate tập đoàn
7 conservation bảo tồn
8 contryside vùng nông thôn
9 damage thiệt hại
10 energy năng lượng green energy
11 enviromentalist nhà môi trường học
12 environment môi trường
13 environmental thuộc về môi trường environmental law
14 fossil fuels nhiên liệu hóa thạch
15 global sea level mực nước biển toàn cầu
16 global warming sự nóng lên toàn cầu
17 greenhouse effects hiệu ứng nhà kính
18 heat nhiệt
19 pesticide thuốc trừ sâu
20 plastics chất dẻo
21 pollutants chất ô nhiễm
22 Pollution Sự ô nhiễm air pollution and water pollution
23 recycle tái chế
24 resources tài nguyên natural resources
25 smoke Khói
26 solar power năng lượng mặt trời
27 sustainable bền vững
28 Temperature Nhiệt độ
29 vehicles xe cộ
30 weather thời tiết
STT Word Meaning Example
1 Universe Vũ trụ
2 Earth Trái đất The Earth, the sun, stars, clouds
3 Planets Những hành tinh
4 Galaxy - galaxies ngân hà/ thiên hà
5 Astronomy Thiên văn học
6 Astronomers Nhà thiên văn
7 Cosmology Vũ trụ học
8 prediction sự dự đoán
9 space không gian
10 gravity Trọng lực
STT Word Meaning Example
1 advertisement Quảng cáo ất vơ tis mừn N
2 agriculture nông nghiệp a gri câu chờ N
3 banking ngân hàng banking system
4 brand nhãn hiệu bran d N
5 business kinh doanh/ doanh nghiệp business school bi z nịt N
6 colleagues đồng nghiệp ko lì N
7 commerce thương mại ko mờ ss N
8 commercial Quảng cáo/ thuộc thương mại lko mơ sồ adj
9 company Công ty
10 compete cạnh tranh kom piit V
11 competition sự cạnh tranh/ cuộc thi kom pơ ti sừn N
12 competitive cạnh tranh kom pe tơ tiv adj
13 conference hội nghị kon phơ rừn s N
14 consume tiêu thụ cơn siu m V
15 consumers người tiêu dùng con siu mờ N
16 consumption sự tiêu thụ con săm sừn N
17 cost chi phí
18 credit card thẻ tín dụng
19 customers khách hàng cát tơ mờ N
20 debt nợ nần det N
21 demand>< supply cầu> <cung
22 department Phòng ban
23 earnings thu nhập
24 economy nền kinh tế
25 experience kinh nghiệm
26 exports>< imports xuất khẩu> <nhập khẩu export market
27 Finance Tài chính
28 financial thuộc/ về tài chính financial support
29 funding cấp vốn/ tài trợ
30 goods hàng hóa
31 income thu nhập
32 industry ngành công nghiệp industrial
33 invest đầu tư
34 investment sự đầu tư
35 labor market thị trường lao động
36 leadership Khả năng lãnh đạo
37 management sự quản lý
38 opportunity cơ hội
39 organization tổ chức
40 payment thanh toán make payment
41 planning lập kế hoạch
42 price giá bán
43 produce sản xuất
44 product sản phẩm
45 production sự sản xuất
46 productive thực hiện được cái gì nhiều/ hữu ích
47 productivity năng suất
48 profession nghề nghiệp
49 professional chuyên nghiệp
50 Profit >< loss lời> <lỗ
51 purchase mua, tựa vào, bám vào
52 qualifications bằng cấp
53 quality chất lượng
54 recruit= hire tuyển dụng
55 services dịch vụ
56 strategy chiến lược
57 success sự thành công
58 successful thành công sắc sét phu
59 tourism du lịch
60 trade buôn bán
61 training tập huấn huấn luyện
62 transaction Giao dịch
63 unemployment nạn thất nghiệp
64 worker công nhân
65 workplace nơi làm việc
STT Word Meaning Example
1 academic hàn lâm academic gown
2 attitude Thái độ
3 college trường đại học
4 creative sáng tạo
5 creativity tính sáng tạo
6 curriculum chương trình giảng dạy
7 degree bằng cấp
8 dictionary từ điển
9 English tiếng Anh
10 essays bài luận
11 exam bài thi
12 examination kiểm tra
13 exhibition triển lãm
14 experts Các chuyên gia
15 fiction viễn tưởng some people prefer fiction books to non-fiction ones
16 fields lĩnh vực
17 gallery phòng trưng bày
18 graduate tốt nghiệp
19 graduation sự tốt nghiệp
20 high school Trung học
21 institutions thể chế
22 knowledge kiến thức
23 learning học tập
24 linguistics ngôn ngữ học
25 literature văn chương
26 logical thinking suy nghĩ logic
27 Math môn Toán
28 meaning Ý nghĩa
29 museum viện bảo tàng
30 non-fiction phi hư cấu
31 photography nhiếp ảnh
32 post-graduates sau đại học
33 profession nghề nghiệp
34 scholars học giả
35 skills kỹ năng
36 subjects đối tượng/ môn học
37 talent tài năng
38 undergraduate đại học
39 university trường đại học
40 vocational dạy nghề
STT Word Meaning Example
1 aging sự lão hóa
2 blood máu
3 bone xương
4 brain não brain function
5 childhood thời thơ ấu
6 children trẻ em
7 cognition sự nhận thức
8 cognitive nhận thức cognitive function
9 death cái chết
10 depression trầm cảm, phiền muộn
11 diet chế độ ăn dietary need
12 disease = illness bênh tật
13 disorder rối loạn
14 drug thuốc
15 emotion cảm xúc
16 emotional xúc động
17 exercise tập thể dục
18 friendship tình bạn
19 gender giới tính
20 happiness sự vui vẻ hạnh phúc
21 health Sức khỏe
22 healthcare chăm sóc sức khỏe/ y tế
23 hospital bênh viện
24 human con người
25 humanity nhân loại
26 identity nhân dạng
27 immune system Hệ miễn dịch
28 infection sự nhiễm trùng
29 ingredients Thành phần
30 leisure time thời gian giải trí
31 lifestyle cách sống
32 longevity sự trường thọ
33 marital status tình trạng hôn nhân
34 marriage hôn nhân
35 medicine dược phẩm
36 memory kỉ niệm
37 mental health sức khỏe tinh thần
38 metabolism sự trao đổi chất
39 mindset tư duy
40 motivate động viên
41 motivation động lực
42 muscles cơ bắp muscle contraction
43 necessity sự cần thiết
44 organs Nội tạng heart, lung, liver,
45 pandemic dịch bệnh
46 patient bệnh nhân
47 personality tính cách
48 physical vật lý
49 prescription đơn thuốc
50 protein chất đạm
51 psychological tâm lý
52 psychologists nhà tâm lý học
53 psychology tâm lý
54 reaction sự phản ứng lại
55 relationship mối quan hệ
56 skin làn da
57 social relations quan hệ xã hội family, friends, relatives,...
58 stress căng thẳng
59 symptoms triệu chứng
60 therapy trị liệu
61 treatment sự đối đãi/ sự chữa trị medical treatment
62 vitamins and minerals vitamin và các khoáng chất
63 wealth sự giàu có
64 weight trọng lượng
STT Word Meaning Example
1 advance tân tiến
2 appliances đồ gia dụng
3 applications ứng dụng
4 artificial intelligence trí tuệ nhân tạo
5 charger đồ sạc
6 computer máy tính
7 computing tin học
8 digital camera máy ảnh kỹ thuật số
9 electronic devices các thiết bị điện tử
10 email e-mail
11 equipment Trang thiết bị
12 freezers tủ đông
13 gadgets đồ dùng, đồ vật
14 information thông tin
15 instant messaging nhắn tin tức thời
16 internet Internet
17 IT công nghệ thông tin
18 light bulb bóng đèn
19 messages tin nhắn
20 modern hiện đại modern life
21 online Trực tuyến
22 phone điện thoại
23 power sức mạnh/ năng lượng
24 robot người máy
25 software phần mềm
26 storage kho chứa
27 technological thuộc về công nghệ
28 techonology công nghệ
29 transport vận chuyển
30 website trang mạng
STT Word Meaning Example
1 background lai lịch
2 borders biên giới
3 citizen người dân
4 citizenship quyền công dân
5 communicate giao tiếp
6 community cộng đồng
7 cultural thuộc văn hóa
8 culture văn hóa
9 democracy nền dân chủ
10 Democrats, Republican Đảng Dân chủ, Đảng Cộng hòa
11 discrimination phân biệt
12 election cuộc bầu cử
13 equality bình đẳng
14 fashion thời trang
15 federal state tiểu bang liên bang
16 globalization toàn cầu hóa
17 government chính quyền
18 housing nhà ở housing options
19 human rights quyền con người
20 immigrants Những người nhập cư
21 infants trẻ sơ sinh mothers, babies
22 inherit thừa kế
23 interaction sự tương tác
24 international Quốc tế
25 language ngôn ngữ
26 legislation pháp luật
27 migrate di cư
28 migration sự di cư
29 military quân đội
30 moral có đạo đức
31 morality đạo đức
32 mortgage vay thế chấp
33 nation quốc gia
34 origin nguồn gốc
35 philosophy triết học philosophical
36 political thuộc về chính trị/ mang tính chính trị
37 politics chính trị
38 population dân số
39 poverty nghèo nàn
40 private sector khu vực riêng
41 public sector khu vực công
42 region vùng đất
43 regulations quy định
44 revolution Cuộc cách mạng
45 security an ninh
46 sociology xã hội học
47 tradition truyền thống
48 traditional cổ truyền traditional values
49 urban>< rural thành thị> <nông thôn urban and rural areas
50 urbanization đô thị hóa
STT Word Meaning Example
1 ability khả năng
2 accelerate Thúc giục, tăng tốc
3 accept Chấp nhận
4 acceptance sự chấp nhận
5 accessible có thể truy cập
6 accumulate tích trữ
7 accurate chính xác
8 achieve đạt được
9 acting diễn xuất
10 address địa chỉ
11 adults người lớn
12 afford đủ khả năng chi trả
13 affordability khả năng chi trả
14 agreement sự đồng ý, hợp đồng
15 allow cho phép
16 agree đồng ý
17 amount số lượng
18 analyze phân tích
19 apply ứng dụng
20 approach cách tiếp cận
21 argue tranh cãi
22 artists nghệ sĩ
23 associated có liên quan
24 attack tấn công
25 attend tham dự
26 audience khán giả
27 available có sẵn
28 average trung bình
29 award phần thưởng
30 basic căn bản
31 belief sự tin tưởng/ tín ngưỡng
32 benefits lợi ích
33 boon lợi ích
34 boost tăng
35 calculate tính toán
36 calendars lịch
37 capacity dung tích
38 career sự nghiệp
39 cause gây ra
40 century thế kỷ
41 challenge thử thách
42 chance cơ hội
43 charity từ thiện
44 chronic mãn tính
45 combine kết hợp
46 common phổ thông/ chung
47 comparable có thể so sánh
48 compare so sánh
49 complex phức tap
50 complicated phức tap
51 concentrate tập trung
52 concentration sự tập trung
53 conditions các điều kiện
54 confirm xác nhận
55 connection sự liên kết
56 consequence hậu quả
57 consider xem xét
58 consist of bao gồm
59 consultant tư vấn
60 contact tiếp xúc
61 contain chứa
62 contract hợp đồng
63 core cốt lõi
64 creativity sáng tạo
65 decade thập kỷ
66 decline từ chối
67 dedication cống hiến
68 dense dày đặc/ ngu ngốc
69 describe mô tả
70 design thiết kế
71 determine xác định
72 disclose tiết lộ
73 discover khám phá
74 display trưng bày
75 distribute phân phát
76 division sự phân chia
77 dominate thống trị
78 downturn suy thoái
79 drought hạn hán
80 during suốt trong
81 effective hiệu quả
82 effort cố gắng
83 engagement hứa hôn/ cam kết
84 ensure bảo đảm
85 enthusiasm sự hăng hái, nhiệt tình
86 establish thành lập
87 Europe Châu Âu
88 even thậm chí/ chẵn
89 events sự kiện
90 evolve tiến hóa
91 example thí dụ
92 exchange trao đổi
93 experience kinh nghiệm, trải nghiệm
94 explain giải thích
95 expressions sự biểu lộ tình cảm/ nét mặt
96 feature tính năng
97 focus chú ý, tập trung
98 forecast dự báo
99 freedom sự tự do
100 gain lợi
101 gap khoảng cách
102 generate phát ra
103 grow lớn lên
104 highlight Điểm nổi bật
105 history lịch sử
106 honest thật thà
107 however tuy nhiên
108 identical giống hệt nhau
109 impacts tác động
110 improve cải thiện
111 increase >< decrease tăng> <giảm
112 individual riêng biệt, cá nhân, cá thể
113 influence ảnh hưởng
114 instant lập tức
115 introduce giới thiệu
116 invade xâm lược
117 invisible vô hình
118 issue vấn đề
119 leisure thời gian rảnh rỗi
120 maintain duy trì
121 meaning Ý nghĩa
122 measurement sự đo đạc, kích thước, số đo
123 memory kỉ niệm
124 movement sự chuyển động
125 mysterious bí ẩn
126 native tự nhiên, bẩm sinh, thuộc địa phương
127 nonetheless dù sao thì
128 obtain nhận được
129 occupation nghề nghiệp
130 occur xảy ra
131 offer lời đề nghị
132 opinion ý kiến
133 option sự lựa chọn
134 origin nguồn gốc
135 output đầu ra
136 painful đau đớn
137 participating tham gia
138 payment thanh toán
139 phenomenon hiện tượng
140 poems những bài thơ
141 popular nổi tiếng
142 practice thực tiễn
143 precise tóm lược
144 predict dự đoán
145 prediction sự dự đoán
146 preference sự ưa thích
147 principles Nguyên tắc
148 project dự án
149 proportion tỷ lệ
150 provide cung cấp
151 purpose mục đích
152 recognize nhìn nhận
153 reduce giảm
154 regular thường xuyên
155 relative họ hàng/tương đối
156 release thả
157 reports báo cáo
158 represent đại diện
159 requirements yêu cầu
160 responsibility nhiệm vụ
161 responsible có tinh thần trách nhiệm
162 restrict hạn chế
163 restrictions những hạn chế
164 review kiểm tra lại
165 reward giải thưởng
166 role vai diễn
167 semester học kỳ
168 sensitive nhạy cảm
169 seperate tách biệt
170 several một số
171 simple giản dị
172 situation tình hình
173 solution giải pháp
174 specific riêng
175 spread Lan truyền
176 structure kết cấu
177 style Phong cách
178 stylish sành điệu
179 suddenly một cách đột ngột
180 suggest gợi ý
181 suggestion sự gợi ý
182 support ủng hộ
183 surface bề mặt
184 system hệ thống
185 technique kĩ thuật
186 terms điều kiện
187 time thời gian
188 tourists khách du lịch
189 translate dịch
190 transmit chuyển giao
191 travelling đi du lịch
192 tremendous to lớn
193 tribute cống vật
194 valuable quý giá
195 values giá trị
196 vulnerable dễ bị tổn thương
197 well-being tình trạng hạnh phúc
198 whereas nhưng trái lại
199 whole toàn bộ
200 widely rộng rãi

You might also like