2 skin rashes Phát ban trên da 3 bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ viêm phế quản phát động (phong trào/chiến 4 launch /lɔːntʃ/ dịch) 5 campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch 6 clutter /ˈklʌtə(r)/ tình trạng bừa bộn, lộn xộn 7 combustion /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy sự bảo tồn (khỏi tác động của 8 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ con người) sự bảo tồn ( khỏi sự nguy 9 preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ hiểm) 10 coal /kəʊl/ than 11 soot /sʊt/ muội than 12 deplete /dɪˈpliːt/ rút hết, làm cạn kiệt 13 dispose of /dɪˈspəʊz əv/ vứt bỏ 14 disposal /dɪˈspəʊzl/ sự vứt bỏ 15 geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (thuộc) địa nhiệt 16 habitat /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 17 approach /ə'prout∫/ tiếp cận, lại gần 18 resource /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên renewable >< có thể tái tạo >< không thể tái 19 unrenewable tạo 20 pollutant /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm 21 promote /prəˈməʊt/ thúc đẩy 22 eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường 23 exhaust /ɪɡˈzɔːst/ khí thải 24 release = emit xả ra, thải ra 25 emission /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra harmful >< 26 Có hại >< vô hại harmless 27 contribute /kənˈtrɪbjuːt/ cống hiến 28 mould and mildew nấm và nấm mốc 29 surface /ˈsɜːfɪs/ bề mặt 30 hazardous /ˈhæzədəs/ nguy hiểm 31 for instance /'instəns/ ví dụ, chẳng hạn 32 symptom /ˈsɪmptəm/ triệu chứng 33 obviously /'ɒbviəsli/ một cách rõ ràng, hiển nhiên 34 appropriate /ə'proupriət/ thích hợp 35 air quality chất lượng không khí 36 method /ˈmeθəd/ phương pháp 37 climate /ˈklaɪmət/ khí hậu 38 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ 39 pathway /ˈpɑːθweɪ/ đường mòn, đường nhỏ 40 substance /ˈsʌbstəns/ vật chất 41 condition /kənˈdɪʃn/ điều kiện 42 use up sử dụng hết 43 infection /ɪnˈfekʃn/ sự nhiễm trùng 44 heat /hiːt/ hơi nóng, sức nóng vẫn còn ( giữ nguyên tình 45 remain /rɪˈmeɪn/ trạng) 46 bloodstream /ˈblʌdstriːm/ đường máu trong cơ thể 47 lung /lʌŋ/ phổi 48 respiratory illnesses /rəˈspɪrətri ˈɪlnəs/ các bệnh về đường hô hấp 49 alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế 50 prevent /əˌɡlɒmə'reɪʃn/ ngăn ngừa, ngăn cản 51 sustainable /sə'steɪnəbl/ bền vững 52 organic /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ