You are on page 1of 2

UNIT 3: GREEN MOVEMENT

1 asthma /ˈæsmə/ bệnh hen suyễn


2 skin rashes Phát ban trên da
3 bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ viêm phế quản
phát động (phong trào/chiến
4 launch /lɔːntʃ/
dịch)
5 campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
6 clutter /ˈklʌtə(r)/ tình trạng bừa bộn, lộn xộn
7 combustion /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy
sự bảo tồn (khỏi tác động của
8 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
con người)
sự bảo tồn ( khỏi sự nguy
9 preservation /ˌprezəˈveɪʃn/
hiểm)
10 coal /kəʊl/ than
11 soot /sʊt/ muội than
12 deplete /dɪˈpliːt/ rút hết, làm cạn kiệt
13 dispose of /dɪˈspəʊz əv/ vứt bỏ
14 disposal /dɪˈspəʊzl/ sự vứt bỏ
15 geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (thuộc) địa nhiệt
16 habitat /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
17 approach /ə'prout∫/ tiếp cận, lại gần
18 resource /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên
renewable >< có thể tái tạo >< không thể tái
19
unrenewable tạo
20 pollutant /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm
21 promote /prəˈməʊt/ thúc đẩy
22 eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
23 exhaust /ɪɡˈzɔːst/ khí thải
24 release = emit xả ra, thải ra
25 emission /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra
harmful ><
26 Có hại >< vô hại
harmless
27 contribute /kənˈtrɪbjuːt/ cống hiến
28 mould and mildew nấm và nấm mốc
29 surface /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
30 hazardous /ˈhæzədəs/ nguy hiểm
31 for instance /'instəns/ ví dụ, chẳng hạn
32 symptom /ˈsɪmptəm/ triệu chứng
33 obviously /'ɒbviəsli/ một cách rõ ràng, hiển nhiên
34 appropriate /ə'proupriət/ thích hợp
35 air quality chất lượng không khí
36 method /ˈmeθəd/ phương pháp
37 climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
38 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ
39 pathway /ˈpɑːθweɪ/ đường mòn, đường nhỏ
40 substance /ˈsʌbstəns/ vật chất
41 condition /kənˈdɪʃn/ điều kiện
42 use up sử dụng hết
43 infection /ɪnˈfekʃn/ sự nhiễm trùng
44 heat /hiːt/ hơi nóng, sức nóng
vẫn còn ( giữ nguyên tình
45 remain /rɪˈmeɪn/
trạng)
46 bloodstream /ˈblʌdstriːm/ đường máu trong cơ thể
47 lung /lʌŋ/ phổi
48 respiratory illnesses /rəˈspɪrətri ˈɪlnəs/ các bệnh về đường hô hấp
49 alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ thay thế
50 prevent /əˌɡlɒmə'reɪʃn/ ngăn ngừa, ngăn cản
51 sustainable /sə'steɪnəbl/ bền vững
52 organic /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ

You might also like