You are on page 1of 2

greenhouse khí nhà

1gas kính
2climate thời tiết
sự
bốc/toả
3emission ra
lượng khí
Carbon
carbon được thải
4footprint ra
5infectious lây nhiễm
thuộc về
sinh thái
6ecological học
hơi
nóng/sức
7heat nóng
8chemical hoá học
9fertilizer phân bón
công
10industry nghiệp
sự phá
11deforestation rừng
12man-made nhân tạo
vô trách
13irresponsible nhiệm
14spread lan toả
sự cung
15supply cấp
16average trung bình
17temperature nhiệt độ
18extreme vô cùng
19stable ổn định
20species loài
21trap bẫy
22measure đo lường
sự tuyệt
23extinction chủng
24flood lũ lụt
25petrol xăng dầu
nói cho ai
biết/thông
26inform báo
không để
27ignore ý/lờ đi
tiết
kiệm/tằn
28sparingly tiện
29suspect nghi ngờ
30ton tấn
31toxic độc
32habitat nơi sống
thảm
33catastrophic khốc
34substance chất
điện/điện
35electricity lực
36transport sự vận tải
nhanh
37rapidly chóng
38absorb hút
39capture bắt giữ
phá
vỡ/đập
40disrupt gãy

You might also like