You are on page 1of 7

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2

A. Vocabulary

UNIT 4
1. tablet n Máy tính bảng
2. games console n Điều khiển chơi game
3. smartphone n Điện thoại thông minh
4. drone n Thiết bị bay
5. virtual reality headset n Thiết bị đeo đầu thực tế ảo
6. MP3 player n Máy nghe nhạc
7. text message n Tin nhắn văn bản
8. audio message n Tin nhắn ghi âm
9. interact v Tương tác
10. virtual reality (VR) n Thực tế ảo
11. device n Thiết bị
12. droid n = Robot
13. behave v Hành xử
14. program v/n Lập trình/Chương trình
15. mechanic n Thợ sửa chữa/cơ khí
16. repair v Sửa chữa
17. project v/n Tạo ra/Dự án
18. put out (fire) v Dập lửa
19. dangerous adj Nguy hiểm
20. be afraid (of something) v Cảm thấy sợ
21. roll v Lăn
22. useful adj Có ích
23. trouble n Rắc rối
24. allow v Cho phép
25. fault n Lỗi lầm
26. mission n Nhiệm vụ
27. come to (mind) v Nghĩ đến
28. mind n Tâm trí
29. get (angry) with v Nổi giận với
30. work on (spaceship) v Làm việc trên tàu
31. work at (home) v Làm việc ở nhà
32. IT technician n Kỹ thuật viên IT
33. engineer n Kỹ sư
34. architect n Kiến trúc sư
35. designer n Thiết kế viên
36. software n Phần mềm
37. permission n Sự cho phép
38. prohibition n Lệnh cấm
39. obligation n Sự bắt buộc
40. necessity n Sự cần thiết
41. advice n Lời khuyên
42. recommendation n Gợi ý
43. screen n Màn hình
44. tower n Thùng máy tính
45. mouse n Chuột
46. router n Bộ định tuyến
47. speaker n Loa
48. keyboard n Bàn phím
49. USB flash drive n Ổ lưu trữ USB
50. connect v Kết nối
51. file n Tệp dữ liệu
52. type v Gõ văn bản
53. instruction n Sự hướng dẫn
54. elf n Yêu tinh
55. rescue v Giải cứu
56. hedgehog n Nhím
57. trap n/v Bẫy/Đặt bẫy
58. collect v Thu thập, sưu tầm
59. item n Vật
60. role-playing game n Game nhập vai
61. action/adventure game n Game hành động, phiêu lưu
62. problem-solving game n Game giải đố
63. simulation game n Game mô phỏng
64. strategy game n Game chiến thuật
65. platform game n Game vượt chướng ngại vật
66. anti-virus software n Phần mềm diệt virus
67. up to date adj Cập nhật mới nhất
68. padlock n Ổ khoá
69. scam site n Trang web lừa đảo
70. sign in v Đăng nhập
71. sign out v Đăng xuất
72. scan v Quét
73. stranger n Người lạ
74. danger n Mối nguy hiểm
75. unknown adj Không xác định
76. personal adj Cá nhân
77. public adj Công cộng
78. web address n Địa chỉ web
79. safe adj An toàn
80. unsafe adj Không an toàn
UNIT 5
1. go up vp Đi lên
2. go down vp Đi xuống
3. go along vp Đi dọc theo
4. turn left/right vp Rẽ trái/phải
5. take the first left vp Rẽ trái ở chỗ rẽ đầu tiên
6. take the second right vp Rẽ phải ở chỗ rẽ thứ hai
7. post office n Bưu điện
8. department store n Trung tâm thương mại
9. florist’s n Tiệm hoa
10. chemist’s n Tiệm dược phẩm
11. butcher’s n Tiệm bán thịt
12. newsagent’s n Tiệm báo
13. baker’s n Tiệm bánh
14. shop n Cửa hàng
15. service n Dịch vụ
16. transportation n Phương tiện di chuyển
17. travel v Du lịch, di chuyển
18. double-decker bus n Xe buýt hai tầng
19. landmark n Phong cảnh
20. environmentally-friendly adj Thân thiện với môi trường
21. cable car n Cáp treo
22. sights n Điểm tham quan
23. canal n Kênh đào
24. cruise n Du thuyền
25. check out v Khám phá
26. tourist attraction n Điểm thu hút du lịch
27. hoverboard n Ván trượt tự động
28. self-driving bus n Xe buýt không người lái
29. hyperloop train n Tàu siêu tốc
30. flying taxi n Xe taxi bay
31. hoverbike n Xe máy bay
32. electric car n Xe ô tô điện
33. canoe n Ca nô
34. truck n Xe tải
35. van n Xe van
36. tram n Tàu điện
37. express train n Tàu tốc hành
38. fire engine n Xe chữa cháy
39. underground train n Tàu điện ngầm
40. ambulance n Xe cứu thương
41. ship n Thuyền
42. petro station n Trạm xăng
43. port n Cảng biển
44. bus stop n Trạm dừng xe buýt
45. metro n Ga tàu điện
46. station n Trạm
47. miss v Bỏ lỡ
48. take off v Cất cánh
49. sail v Ra khơi
50. single adj Một chiều
51. return adj Khứ hồi
52. credit card n Thẻ tín dụng
53. cash n Tiền mặt
54. crowded adj Đông đúc
55. tasty adj Ngon miệng
56. location n Địa điểm
57. duration n Khoảng thời gian
58. wonder n Kỳ quan
59. temple n Đền
60. pagoda n Chùa
61. bank of lake/river n Bờ hồ/sông
62. stupa n Bảo tháp
63. floor n Tầng
64. gate n Cổng
65. figure n Tượng
66. guard v/n Canh gác/Lính gác
67. monument n Đài, bia tưởng niệm
68. top of hill/mountain n Đỉnh đồi/núi
69. statue n Bức tượng
70. mausoleum n Lăng tẩm
71. stadium n Sân vận động, đấu trường
72. tomb n Mộ
73. fortress n Pháo đài
74. church n Nhà thờ
75. cathedral n Thánh đường (nhà thờ lớn)
76. preserve v Bảo tồn
77. ancient adj Cổ đại, cổ kính
78. display v/n Trưng bày/Hiện vật trưng bày
79. damage v Phá huỷ
80. support v Hỗ trợ
81. path n Lối đi
82. soil n Đất
83. natural adj Tự nhiên
84. historic site n Khu di tích lịch sử
85. entrance n Lối vào
86. fee n Lệ phí
87. condition n Điều kiện
88. remove v Loại bỏ
89. protect v Bảo vệ
90. century n Thế kỷ
91. enter v Đi vào
92. respect v Tôn trọng
93. culture n Văn hóa
94. tradition n Truyền thống
95. litter n Rác
B. Grammar

Permission: Cho phép (to allow) Can Can’t

Prohibition: Cấm (to go against the rule) Musn’t

Obligation: Bắt buộc Must Have to

Necessity: Cần thiết (to be necessary) Have to

Lack of necessity: Không cần thiết (to be unnecessary) Don’t have to

Advice: Khuyên (to advise) Should Shouldn’t

Verb-ING like enjoy Prepositions of movement


love prefer
dislike fancy
hate go
TO Verb would love hope
would like manage
agree need
ask promise
decide want
Verb 0 can
could
must

So sánh hơn – Comparative more + adj + than


less + adj + than
adj-er + than
So sánh nhất – Superlative the most + adj
the adj-est
So sánh bằng as + adj + as
So sánh không bằng not as + adj + as
not so + adj + as
Nhấn mạnh much + more (less) adj than
Giống like
the same as
Khác different from

1. interact WITH, help someone WITH 2. send TO, listen TO, upload TO

3. battery LASTS 4. different FROM, download FROM

5. spend ON 6. take OFF


C. Word Form

1. interact v Tương tác


➢ interaction n Sự tương tác
➢ interactive adj Mang tính tương tác
2. behave v Cư xử
➢ behavior n Cách cư xử
3. repair v Sửa chữa
➢ repair n Việc sửa chữa
➢ repairable adj Có thể sửa
4. danger n Mối nguy
➢ dangerous adj Nguy hiểm
➢ endangered adj Nguy kịch, bị đe doạ
➢ endanger v Đe doạ
5. use v Sử dụng
➢ use n Việc sử dụng
➢ user n Người dùng
➢ useful adj Hữu dụng
➢ ≠ useless adj Vô dụng
6. advise v Khuyên nhủ
➢ advice n Lời khuyên
➢ adviser/advisor n Cố vấn (người cho lời khuyên)
7. recommend v Gợi ý
➢ recommendation n Sự gợi ý
➢ recommended adj Được gợi ý
8. allow v Cho phép
➢ allowed adj Được cho phép
9. permit v Cho phép
➢ permitted adj Được cho phép
➢ permission n Sự cho phép
10. prohibit v Cấm
➢ prohibited adj Bị cấm
➢ prohibition n Lệnh cấm
11. obligate v Bắt buộc
➢ obligated adj Bị bắt buộc
➢ obligation n Sự bắt buộc
12. necessity n Sự cần thiết
➢ necessary adj Cần thiết
➢ ≠ unecessary adj Không cần thiết
13. technician n Kỹ thuật viên
➢ technique n Kỹ thuật
➢ technical adj Mang tính kỹ thuật
➢ technology n Công nghệ
14. designer n Thiết kế viên
➢ design v Thiết kế
15. architect n Kiến trúc sư
➢ architect v Thiết kế kiến trúc
➢ architecture n Kiến trúc
16. engineer n Kỹ sư
➢ engineering n Kỹ thuật
➢ engine n Động cơ
17. photographer n Thợ nhiếp ảnh
➢ photography n Nhiếp ảnh
➢ photograph n Bức ảnh
➢ photo n Ảnh
18. connect v Kết nối
➢ connection n Sự kết nối
➢ connected adj Được kết nối
19. collect v Thu thập, sưu tầm
➢ collection n Bộ sưu tập
20. instruct v Hướng dẫn
➢ instruction n Chỉ dẫn
➢ instructor n Người chỉ dẫn
21. care v Quan tâm
➢ careful adj Cẩn thận
➢ ≠ careless adj Bất cẩn
➢ carefully adv
➢ ≠ carelessly adv
22. environment n Môi trường
➢ environmental adj Thuộc về môi trường
➢ environmentally adv
➢ environmentally-friendly adj Thân thiện với môi trường
23. differ v Phân biệt
➢ different adj Khác biệt
➢ difference n Điểm khác biệt
24. preserve v Bảo tồn
➢ preservation n Sự bảo tồn
25. transport v Vận chuyển
➢ transportation n Phương tiện di chuyển
26. nature n Thiên nhiên
➢ natural adj Tự nhiên
27. wonder n Kỳ quan
➢ wonderful adj Kỳ diệu
28. culture n Văn hóa
➢ cultural adj Thuộc về văn hóa
29. tradition n Truyền thống
➢ traditional adj Thuộc về truyền thống
30. protect v Bảo vệ
➢ protection n Sự bảo vệ

You might also like