You are on page 1of 19

ACTIVE FOR READING

UNIT 1:
1. Living online n
Sống ảo
2. computer n
máy vi tính
3. Video game n
Tro chơi điện tử
4. website n
trang mạng
5. Cell phone n
Điện thoại di động
6. An e-reader n
Một người đọc sách điện tử
7. Meeting friends online n
Gặp gỡ bạn bè trực tuyến
8. Social networks n
Mạng xã hội
9. movies n
phim
10. telephone n
Điện thoại
11. Music videos n
Video âm nhạc
12. photos n
ảnh chụp
13. favorite v
yêu thích
14. discussion n
thảo luận
15. Send text messages v
Gửi tin nhắn văn bản
16. Leave a message v
Để lại lời nhắn
17. area n
khu vực
18. buy v
mua
19. Home page n
Trang chủ
20. blog n
Blog
21. alone a
một mình
22. club n
câu lạc bộ
23. hobbies n
sở thích
24. movies n
phim
25. actor n
diễn viên
26. stories n
những câu chuyện
27. college n
trường Cao đẳng
28. visit n
chuyến thăm
29. crazy a
điên
30. machine n
cỗ máy
31. connect n
liên kết
32. Turn off v
Tắt
33. tired a
mệt
34. like v
như
35. terrific a
khủng khiếp
36. rock v
đá
37. nonstop a
không ngừng
38. exercise n
bài tập
39. dancing n
khiêu vũ
40. controller n
người điều khiển
41. screen n
màn
42. surf v
lướt
43. design V,n
thiết kế
44. paint v
Sơn
45. play v
chơi
46. read v
đọc
47. speak v
nói
48. sing v
hát
49.UNIT 2:
50. study v
nghiên cứu
51. education n
giáo dục
52. learn v
học
53. High school n
Trung học phổ thông
54. university n
trường đại học
55. A language institute n
Một học viện ngôn ngữ
56. Art school n
Trường nghệ thuật
57. Music academy n
Học viện âm nhạc
58. Sports camp n
Trại thể thao
59. Test prep center n
Trung tâm luyện thi
60. different a
khác nhau
61. a newspaper article n
một bài báo
62. a travel magazine n
tạp chí du lịch
63. a student newsletter n
một bản tin sinh viên
64. an advertisement n
Quang cao
65. continue v
tiếp tục
66. program n
chương trình
67. just about to a
sắp sửa
68. graduate n
tốt nghiệp
69. imports n
hàng nhập khẩu
70. jobs n
việc làm
71. commercials n
quảng cáo
72. At some point adv
Ở một điểm nào đó
73. cooking n
nấu nướng
74. business n
kinh doanh
75. modelling n
làm mẫu
76. taekwondo n
taekwondo
77. martial n
võ thuật
78. martial n
võ thuật
79. acting n
diễn xuất
80. test preparation n
luyện thi
81. meeting people n
gặp gỡ mọi người
82. poorly adv
tội nghiệp
83. fast a
Nhanh
84. scores n
điểm số
85. shy a
xấu hổ
86. conversation n
cuộc nói chuyện
87. outgoing a
hướng ngoaị
88. expensive a
đắt tiền
89. discounts n
chiết khấu
90.UNIT 3:
91. Work Choices n
Lựa chọn công việc
92. flight attendant n
tiếp viên hàng không
93. programmer n
người lập trình
94. secretary / receptionist n
thư ký / lễ tân
95. lawyer n
luật sư
96. sales clerk n
nhân viên bán hàng
97. taxi driver n
tài xế taxi
98. journalist n
nhà báo
99. mechanic n
thợ cơ khí
100. waiter/waitress n
bồi bàn / bồi bàn
101. work n
công việc
102. job n
Công việc
103. occupation n
nghề nghiệp
104. university n
trường đại học
105. future n
Tương lai
106. company n
Công ty
107. encouraged v
động viên
108. enjoy v
vui thích
109. enjoy v
vui thích
110. set a goal v
đặt mục tiêu
111. occupations n
nghề nghiệp
112. right away adv
ngay lập tức
113. experiences n
kinh nghiệm
114. After all adv
Rốt cuộc
115. hobby n
sở thích
116. later adv
một lát sau
117. promised a
đã hứa
118. make a plan v
lên kế hoạch
119. supported v
được hỗ trợ
120. lied v
nói dối
121. in the end adv
đến cuối cùng
122. experience n
kinh nghiệm
123. hated v
ghét
124. disagreed v
không đồng ý
125. next time adv
lần tới
126. guaranteed v
đảm bảo
127. take a chance v
nắm bắt cơ hội
128. from the start adv
từ lúc bắt đầu
129. beach n
bờ biển
130. rest v
Lên đỉnh
131. earn v
kiếm
132. skill n
kỹ năng
133. trip n
chuyến đi chơi
134. expenses n
chi phí
135. projects n
dự án
136. tips n
lời khuyên
137. cash n
tiền mặt
138. documents n
các tài liệu
139. Back pack n
Balo
140. Credit card n
Thẻ tín dụng
141. guidebook n
sách hướng dẫn
142. Suit case n
Chiếc vali
143. Sun glasses n
Kính râm
144. Lap top n
Máy tính xách tay
145. UNIT 4:
146. The World of Sports n
Thế giới thể thao
147. teams n
đội
148. compete a
cạnh tranh
149. point n
chỉ trỏ
150. wins v
thắng
151. Originally adv
Ban đầu
152. spread v
Lan tràn
153. clubs n
câu lạc bộ
154. baseball n
bóng chày
155. hockey n
khúc côn cầu
156. score (a point) n
điểm (một điểm)
157. swimming n
bơi lội
158. basketball n
bóng rổ
159. kick v
đá
160. kick v
đá
161. tennis n
quần vợt
162. lose v
thua
163. skiing v
trượt tuyết
164. throw v
ném
165. golf n
golf
166. rowing n
chèo thuyền
167. surfing n
lướt ván
168. win v
thắng lợi
169. athletes n
vận động viên
170. Fans n
Người hâm mộ
171. divide v
chia
172. fight n
trận đánh
173. parents n
cha mẹ
174. parents n
cha mẹ
175. events n
sự kiện
176. tourists n
khách du lịch
177. UNIT 5:
178. Travel v
Du lịch
179. France n
Nước pháp
180. The United States n
Hoa Kỳ
181. China n
Trung Quốc
182. Spain n
Tây Ban Nha
183. Spain n
Tây Ban Nha
184. the United Kingdom n
vương quốc Anh
185. Turkey n
Thổ Nhĩ Kì
186. Germany n
nước Đức
187. Malaysia n
Malaysia
188. Mexico n
Mexico
189. tour n
chuyến du lịch
190. arrived n
đã đến
191. view n
quan điểm
192. incredible a
không thể tưởng tượng
193. lunch n
Bữa trưa
194. souvenirs n
những món quà lưu niệm
195. crowded a
Đông người
196. return v
trở lại
197. recall v
Gợi lại
198. reheat v
hâm nóng
199. reheat v
hâm nóng
200. reunite v
đoàn tụ
201. reuse v
tái sử dụng
202. review v
ôn tập
203. impressive a
ấn tượng
204. huge a
khổng lồ
205. tall a
cao
206. Dining n
Ăn uống
207. chefs n
đầu bếp
208. Guests n
Khách
209. feast n
tiệc
210. relax v
thư giãn
211. UNIT 6:
212. Comparing Cultures n
So sánh các nền văn hóa
213. kiss v
hôn
214. Wave n
Làn sóng
215. meal n
bữa ăn
216. customs n
phong tục
217. reach v
với tới
218. host v
tổ chức
219. offers n
đề nghị
220. take off v
cất cánh
221. bite v
cắn
222. rude a
thô lỗ
223. unusual a
không bình thường
224. confused a
bối rối
225. kind of down v
loại xuống
226. weather n
thời tiết
227. holiday n
ngày lễ
228. neighbors n
người hàng xóm
229. warm A, v
sưởi ấm
230. unable a
không thể
231. uneasy a
khó chịu
232. unfair a
không công bằng
233. unkind a
không ngoan
234. unlike a
không giống
235. unpack v
giải nén
236. unwrap v
mở ra
237. UNIT 7:
238. sleep v
ngủ
239. Clean v
Dọn dẹp
240. plate n
đĩa ăn
241. strict a
khắt khe
242. go out v
đi ra ngoài
243. control v
điều khiển
244. rules n
quy tắc
245. growing up v
lớn lên
246. child n
đứa trẻ
247. protect v
bảo vệ
248. describe v
diễn tả
249. pressure v
sức ép
250. puts on v
đặt trên
251. frowns v
cau mày
252. crowd v
bầy đàn
253. make fun of v
giễu cợt
254. childish n
trẻ trâu
255. outsider n
người ngoài cuộc
256. care about v
quan tâm đến
257. UNIT 8:
258. afraid v
sợ
259. scared v
sợ hãi
260. Remarkable a
Đáng chú ý
261. famous a
nổi danh
262. vegetable n
rau quả
263. vegetable n
rau quả
264. cyclist n
người đi xe đạp
265. raises v
tăng
266. cancer n
ung thư
267. research n
nghiên cứu
268. looked for v
tìm kiếm
269. climb v
leo
270. fear n
nỗi sợ
271. native a
tự nhiên
272. reach v
với tới
273. rave v
say sưa
274. give up v
từ bỏ
275. option n
Lựa chọn
276. deliver v
giao
277. pick up v
đón
278. distances n
khoảng cách
279. system n
hệ thống
280. challenges n
thách thức
281. organized v
được tổ chức
282. mistake n
sai lầm, điều sai, ngộ nhận
283. UNIT 9:
284. Entertainment n
Giải trí
285. writer n
nhà văn
286. singer n
ca sỹ
287. originally adv
ban đầu
288. actor n
diễn viên
289. model n
người mẫu
290. TV host n
Người dẫn chương trình truyền
hình
291. film n
phim ảnh
292. expressions n
biểu thức
293. poetry n
thơ
294. perform n
thi hành
295. role n
vai diễn
296. compliments n
lời khen ngợi
297. exchange v
trao đổi
298. current adv
hiện hành
299. afraid a
sợ
300. happy a
sung sướng
301. bored a
chán
302. hopeful a
hy vọng
303. calm a
điềm tĩnh
304. inspired a
lấy cảm hứng
305. confused v
bối rối
306. lazy a
lười biếng
307. energized a
tràn đầy năng lượng
308. nervous a
lo lắng
309. grumpy a
gắt gỏng
310. scared a
sợ hãi
311. performance n
màn biểu diễn
312. live v
trực tiếp
313. stage n
sân khấu
314. lift v
nâng lên
315. flexible a
Linh hoạt
316. create v
tạo ra
317. original a
nguyên bản
318. close a
gần
319. UNIT 10:
320. Fashion n
Thời trang
321. Trends n
Xu hướng
322. dress n
đầm
323. pay attention v
chú ý
324. simply adv
đơn giản
325. report n
bản báo cáo
326. style n
Phong cách
327. snap a picture v
chụp một bức hình
328. runways n
đường băng
329. backpack n
balo
330. keys n
chìa khóa
331. bicycle n
Xe đạp
332. skirt n
váy
333. cell phone n
điện thoại di động
334. wallet n
ví tiền
335. wallet n
ví tiền
336. admit v
thừa nhận
337. weird a
kỳ dị
338. take care of a
chăm lo
339. remind a
nhắc lại
340. come up with a
nghĩ ra
341. designer n
nhà thiết kế
342. made out of a
làm ra
343. belt n
thắt lưng
344. dress n
đầm
345. shirt n
áo sơ mi
346. sunglasses n
kính râm
347. bikini n
bikini
348. earrings n
Hoa tai
349. shorts n
quần short
350. sweater n
áo len
351. blouse n
áo cánh
352. jacket n
Áo khoác
353. skirt n
váy
354. T-shirt n
Áo thun
355. boots n
giày ống
356. jeans n
Quần jean
357. slippers n
dép lê
358. tie n
cà vạt
359. coat n
áo choàng
360. sandals n
Dép xăng đan
361. suit n
bộ đồ
362. watch n
đồng hồ
363. cotton n
bông
364. fake fur n
lông thú giả
365. leather n
da thú
366. linen n
lanh
367. polyester n
polyester
368. silk n
lụa
369. wool n
Vải
370. dry n
khô
371. hand wash n
rửa tay
372. hang dry n
treo khô
373. iron n
sắt
374. machine wash n
máy giặt
375. UNIT 11:
376. Mysterious a
Huyền bí
377. a number of a
một số
378. discovered v
đã phát hiện
379. handwritten n
viết tay
380. full of a
đầy
381. mysterious a
bí ẩn
382. experts n
Các chuyên gia
383. author n
tác giả
384. mean a
bần tiện
385. curious a
tò mò
386. flight n
chuyến bay
387. demanded n
yêu cầu
388. passengers n
hành khách
389. took off v
cất cánh
390. gave instructions v
đã đưa ra hướng dẫn
391. worried v
lo lắng
392. case n
trường hợp
393. UNIT 12:
394. noise n
tiếng ồn
395. find out v
tìm ra
396. stood up v
đứng lên
397. screamed v
hét lên
398. ran away v
chạy đi
399. believe v
tin
400. nightmare n
cơn ác mộng
401. real a
thực
402. trapped v
bị mắc kẹt
403. accident n
Tai nạn
404. rescue v
giải thoát
405. survived v
sống sót
406. tools n
công cụ
407. elevator n
thang máy
408. celebrated v
tôn vinh
409. terrifying a
kinh khủng
410. color n
màu sắc
411. help v
Cứu giúp
412. joy a
vui sướng
413. pain a
đau đớn
414. play v
chơi
415. youth a
thiếu niên
416. romance n
lãng mạn
417. horror a
rùng rợn
418. science fiction n
khoa học viễn tưởng
419. mystery/thriller a
bí ẩn / kinh dị
420. nonfiction n
hư cấu
421. literature n
văn học

You might also like