1. nước Anh 21. có mưa 2. người Anh 22. có nắng 3. nước Mỹ 23. có gió 4. người Mỹ 24. có tuyết 5. Trung Quốc 25. có mây 6. người Trung 26. làng quê Quốc 7. Sin-ga-po 27. thành phố 8. người Sin-ga-po 28. yên tĩnh 9. Nhật Bản 29. ồn ào 10. người Nhật Bản 30. yên bình 11. Vietnam 31. thú vị 12. người Việt Nam 32. lễ hội 13. bãi biển 33. vở kịch 14. khu rừng 34. món quà 15. ngọn núi 35. buổi biểu diễn thời trang 16. sa mạc 36. hoa 17. con sông 37. tặng, gửi 18. mùa xuân 38. cha mẹ 19. mùa hè 39. ăn bánh 20. mùa đông 40. hát bài hát và nhảy II. Dịch sang tiếng Việt. 1. Where’s he from? ............................................................................................... He’s from the UK. He’s British……………………………………………….. …………………………………………………………………………………… 2. Where’s she from? …………………………………………………………… She’s from Japan. She’s Japanese. …………………………………………… …………………………………………………………………………………… 3. What’s the USA like.......................................................................................... It has beautiful beaches, forests and mountains………………………………. …………………………………………………………………………………… 4. What’s China like?............................................................................................. It has beautiful deserts, rivers and lakes……………………………………… .............................................................................................................................. 5. What’s the weather like in the UK?.................................................................... In the spring, it’s rainy………………………………………………………… 6. What’s the weather like in Beijing?................................................................... In the fall, it’s windy………………………………………………………….. 7. Where do you live? - I live in a village. …………………………………………………………………………………… 8. What’s it like? - It’s quiet. …………………………………………………………………………………… 9. Where do you live? - I live in a city. …………………………………………………………………………………… 10. What’s it like? - It’s noisy. ……………………………………………………………………………………