2. Cái này: 2. Vâng, dạ 29.Ca sĩ 3. Cái đó: 3. Không 30.Bác sĩ 4. Cái kia 4. Không là: 31.Học sinh tiểu học 5. Cái gì 5. Cái đó 32.Học sinh cấp 2 6. Là N 6. Cuốn vở 33.Học sinh cấp 3 7. Là n? 7. Cây 34.Nhân viên công ty 8. Cái bàn 8. Hộp bút 35.Em 9. Hoa 9. Máy lạnh 36.Em gái 10. Quần 10. Cây thông 37.Em trai 11.Váy 11. Tập thể dục 38.Bà 12.Áo 12.Bụng/lê/thuyền 39.Ông 13.Cái ghế 40.Bạn trai 14.Viết chì BÀI 2 (TT) 41.Bạn gái 15.Phát âm 1. Xin chào 42.Gạo 16.Ngữ pháp 2. Của tôi 43.Hồ 17.Sách 3. Tên 44.Nấu ăn 18.Cửa sổ 4. Vui sướng, hân hoan 45.Con gái 19.Viết bi 5. Tôi 46.Con trai 20.Cửa 6. Nước Anh 47.Bạn 21.Cái cặp 7. Người 48.Đọc sách 22.Máy vi tính 8. Tiếng Hàn 49.Cửa hàng 23.Đồng ồ 9. Học 50.Thái Lan 24.Cục tẩy 10.Nước Hàn 25.ĐTDĐ 11.Cơm BÀI 3 26.Giáo viên 12.Ăn 1. Ở đây 27.Ba 13.Tiếng Nhật 2. Ở đâu 28.Mẹ 14.Nước Nhật 3. Trường ĐH Seoul 29.Ở đây 15.Trung Quốc 4. Chúng tôi 30.Giày thể thao 16.Tiếng Trung Quốc 5. Ngoại quốc 31.Giày da 17.Tiếng Anh 6. Học sinh 32.Mắt Kính 18.Nước Mỹ 7. Ở, tạo 33.Bản đồ 19.Pháp 8. Học 20.Ấn Độ 9. Làm 21.Úc 10.Tôi 22.Canada 11.Dạy, bảo 23.Đức 12.Seoul 24.Ký giả 13.Lớp học 25.Nội trợ 14.Đại học 26. Đầu bếp 15.Đọc 27.Hoạ sĩ 16.Bạn đang đọc phải không BÀI 4 17.Ở đó 1. Công viên 18.Ở kia 2. Hải sản 19.Gặp gỡ 3. Trái cây 20.Em trai 4. Rạp chiếu phim 21.Trường tiểu học 5. Tìm 22.Trường cấp 2 6. Rửa, lau chùi 23.Trường cấp 3 7. Đóng 24.Trường hàn ngữ kanata 8. Đi 25.Tháp namsan 9. Chờ 26.Chợ 10.Giám đôc 27.Nhà hàng 11.Hoá học 28.Bưu điện 12.Dọn dẹp 29.Trường ĐH cảnh sát 13.Công ty hàn quốc 30.Trung tâm thương mại 14.Bài hát 31.Lotte 15.Cho 32.Nhà trọ 16.Có 33.Lớp học 17.Không 34.Ngân hàng trung ương 18.Ngủ 35. Rạp chiếu phim 36.Phòng khách 37.Sna vận động 38.Bài hát 39.Làm việc 40.Học sinh 41.Giám đốc 42.Cảnh sát 43.Ngân hàng 44.Nhà 45.Công ty 46.Âm nhạc 47.Đá banh 48.Em bé 49.Bạn 50.Ai