Professional Documents
Culture Documents
1급 어휘 - 1과. 소개
1급 어휘 - 1과. 소개
1 과. 만남
순서 단어 뜻
1. Giới thiệu
2. Từ vựng
3. Quốc gia, đất nước
4. Hàn Quốc
5. Việt Nam
6. Malaysia
7. Nhật Bản
8. Mỹ
9. Trung Quốc
10. Thái Lan
11. Úc
12. Mông Cổ
13. Indonesia
14. Philippin
15. Ấn Độ
16. Anh
17. Đức
18. Pháp
19. Nga
20. Tiếng Anh
21. Tiếng Hàn
22. Người
23. Người VN
24. Tôi
25. Của tôi
26. Này
27. Đó
28. Người này
29. Tên
30. Quốc tịch
31. Xin chào
32. Rất vui được gặp
2 |종합 한국어 1- 단어 Pham Le Thach Thao