You are on page 1of 8

stt masv holotsv tensv ngaysinh malop

ĐH Ngoại Thương Hà Nội


Phòng Đào Tạo

BẢ
HỌ

Tên môn học: Phát triển kĩ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực truyền t Mã môn học/mã nhóm: NTSE101/210
Tên giảng viên: Nguyễn Ngọc Thụy Vy Mã giảng viên CS2.211084

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên lớp


1 2211585002 Nguyễn Hoàng Khang 16/12/2004 DC61TTMKC1
2 2211585003 Lê Thị Mỹ Khanh 19/02/2004 DC61TTMKC1
3 2211585004 Nguyễn Trọng Khôi 08/06/2004 DC61TTMKC1
4 2211585005 Võ Nguyên Phương Lan 01/01/2004 DC61TTMKC1
5 2211585006 Lê Nguyễn Thanh Luân 13/02/2004 DC61TTMKC1
6 2211585007 Ngô Bảo Ngọc 08/06/2004 DC61TTMKC1
7 2211585008 Phan Doãn Tiến 09/05/2004 DC61TTMKC1
8 2211585009 Trương Thế Vinh 02/01/2004 DC61TTMKC1
9 2212585010 Phạm Thái An 28/01/2004 DC61TTMKC1
10 2212585011 Trần Ngọc Thanh Dung 26/01/2004 DC61TTMKC1
11 2212585012 Lê Bảo Trà Giang 17/08/2004 DC61TTMKC1
12 2212585013 Phạm Hồng Giang 23/10/2004 DC61TTMKC1
13 2212585014 Bùi Quỳnh Giao 01/11/2004 DC61TTMKC1
14 2212585015 Trần Thị Thu Hiền 20/12/2004 DC61TTMKC1
15 2212585016 Phạm Ngọc Minh 05/11/2004 DC61TTMKC1
16 2212585017 Nguyễn Lê Nguyên 28/11/2003 DC61TTMKC1
17 2212585018 Nguyễn Võ Hải Nhi 26/07/2004 DC61TTMKC1
18 2212585019 Nguyễn Hoàng Phát 15/03/2004 DC61TTMKC1
19 2212585020 Nguyễn Hà Phương 21/03/2004 DC61TTMKC1
20 2212585021 Nguyễn Trúc Quỳnh 24/11/2004 DC61TTMKC1
21 2212585022 Nguyễn Minh Long Thạch 11/06/2004 DC61TTMKC1
22 2212585023 Phan Nguyễn Phương Thảo 09/05/2004 DC61TTMKC1
23 2212585024 Nguyễn Lê Anh Thư 15/04/2004 DC61TTMKC1
24 2212585025 Lê Nguyễn Phương Thùy 04/01/2004 DC61TTMKC2
25 2212585026 Nguyễn Đỗ Xuân Thủy 01/11/2004 DC61TTMKC2
26 2212585027 Mai Nguyễn Quỳnh Trân 15/01/2004 DC61TTMKC2
27 2212585028 Nguyễn Huỳnh Quý Trân 08/05/2004 DC61TTMKC2
28 2212585029 Lê Mạnh Tuấn 10/08/2004 DC61TTMKC2
29 2212585030 Vũ Phương Uyên 19/11/2004 DC61TTMKC2
30 2212585031 Võ Hoàng Tú Yên 05/01/2004 DC61TTMKC2
31 2213585032 Hồ Thị Tuyết Mai 02/11/2004 DC61TTMKC2
32 2213585033 Trần Nguyễn Trà My 09/04/2004 DC61TTMKC2
33 2213585034 Đỗ Bảo Ngọc 07/10/2004 DC61TTMKC2
34 2213585035 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 25/12/2003 DC61TTMKC2
35 2213585036 Lê Phúc Nguyên 17/03/2004 DC61TTMKC2
36 2213585037 Trần Thị Huỳnh Như 06/09/2004 DC61TTMKC2
37 2213585038 Nguyễn Ngọc Thanh Phú 07/03/2004 DC61TTMKC2
38 2213585039 Ngô Hồng Phúc 19/02/2004 DC61TTMKC2
39 2213585040 Lê Hữu Thắng 11/02/2004 DC61TTMKC2
40 2213585041 Nguyễn Vũ Minh Thư 03/07/2004 DC61TTMKC2
41 2213585042 Võ Thị Anh Thư 09/04/2004 DC61TTMKC2
42 2214585043 Phan Phúc Bảo 09/10/2004 DC61TTMKC2
43 2214585045 Vũ Hoàng Ngọc Châu 06/11/2003 DC61TTMKC2
44 2214585046 Ngô Vũ Hào 27/11/2004 DC61TTMKC1
45 2214585047 Võ Thị Xuân Thi 11/12/2004 DC61TTMKC2
46 2214585048 Cao Đình Minh Thông 06/12/2004 DC61TTMKC1
47 2214585049 Thạch Thị Trúc Thương 23/10/2004 DC61TTMKC2
48 2214585050 Hồ Thị Bảo Trinh 03/10/2004 DC61TTMKC2
49 2214585051 Võ Thanh Tùng 18/06/2004 DC61TTMKC2

Số sinh viên trong danh sách: 49


Trưởng bộ môn
(Ký và ghi rõ họ tên)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ
Độc lập - Tự do - Hạnh P

BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN


HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

SE101/210

2/18/2023 2/25/2023 3/18/2023 3/23/2023 3/25/2023


1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1 1 1 1
1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1 1 1 1
1
1 1 1 1 1
1 1
1 1 1 1
1 1 1
1 1 1
1 1 1 1
1
1 1
1 1 1 1 1
1 1 1
1 1 1
1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1
1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
1
1 1 1
1 1 1

, Ngày tháng nă
Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên)
B1
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
c lập - Tự do - Hạnh Phúc

4/6/2023 Chuyên cần/Quá trình Thuyết trình nhóm


1 10.0 9.5
1 10.0 8.4
1 6.7 9.8
1 3.3 7.5
1 10.0 9.5
1 6.7 8.0
1 5.0 10.0
1 8.3 9.8
1 8.3 10.0
1 8.3 7.5
1 10.0 9.0
1 6.7 8.4
1 10.0 9.0
1 5.0 9.3
1 10.0 9.5
1 8.3 8.0
1 8.3 9.8
1 10.0 8.0
1 6.7 9.0
1 5.0 7.5
1 10.0 9.0
1 10.0 10.0
1 10.0 9.5
1 6.7 8.4
1 10.0 9.5
1.7 9.8
8.3 9.3
1 5.0 10.0
1 8.3 9.5
1 6.7 10.0
1 6.7 10.0
1 8.3 8.4
1 3.3 7.5
1 5.0 8.0
1 10.0 8.4
1 6.7 7.5
1 6.7 9.3
1 8.3 8.4
1 10.0 9.3
1 10.0 9.8
1 10.0 10.0
1 8.3 9.3
1 6.7 8.0
1 10.0 9.8
1 10.0 7.5
1 10.0 9.3
1 3.3 9.0
1 6.7 9.0
1 6.7 9.0

, Ngày tháng năm


Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên)
K1

Số tín chỉ: 3

Kiểm tra cá nhân Điểm cộng Giữa kỳ Ghi chú


8.7 - 9.1
9.0 - 8.7
8.2 0.2 9.2
8.2 - 7.9
8.0 - 8.8
9.5 0.2 9.0
9.0 0.2 9.7
8.5 0.2 9.4
8.5 0.4 9.7
8.8 0.4 8.6
8.3 0.2 8.9
8.0 - 8.2
8.8 0.4 9.3
7.0 0.2 8.4
9.5 - 9.5
7.0 - 7.5
9.0 0.2 9.6
8.0 - 8.0
8.5 - 8.8
8.0 - 7.8
8.4 0.4 9.1
8.5 0.4 9.7
9.0 - 9.3
8.2 - 8.3
9.3 0.2 9.6
- 0.2 5.1
8.3 0.2 9.0
9.0 0.4 9.9
9.5 0.2 9.7
9.5 0.2 10.0
7.5 0.2 9.0
8.5 - 8.5
7.8 - 7.7
5.0 0.4 6.9
7.0 - 7.7
7.0 - 7.3
8.3 0.2 9.0
8.0 - 8.2
8.6 0.2 9.2
8.0 0.2 9.1
9.5 0.2 10.0
7.5 0.4 8.8
7.8 0.2 8.1
9.7 0.2 10.0
8.0 - 7.8
8.0 0.2 8.9
5.0 - 7.0
5.0 0.2 7.2
- 0.2 4.7

You might also like