You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
----------------------------

BẢNG ĐIỂM THƯỜNG KỲ TÍN CHỈ


Đợt: Đợt 3 năm 2022 Lớp học phần: [011007558020] - Triết học Mác - Lê nin (22DMK2D)
Lớp: 22DMK2D Khóa học: Khoá 2022
Ngành: Marketing Bậc đào tạo: Đại học
Chuyên ngành: Marketing Loại đào tạo: Chính quy 3 năm
DiemChuDiemHeDiemHeDiemHeSo13
Thông tin sinh viên Giữa Thường kỳ 20%
kỳ Điểm chữ
STT Giới Hệ số 1 Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học (GK)
tính 20% 1 2 3 TBTH
1 2200001980 Quách Trương Mỹ Đình Nữ 21/12/2004 22DQT1B 7.00 5.90

2 2200005137 Nguyễn Hồng Hân Nữ 24/11/2004 22DQT1D 8.00 10.00

3 2200002494 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ 31/10/2004 22DQT1B 9.00 6.20

4 2200007335 Nguyễn Tấn Nhật Hoàng Nam 02/03/2004 22DQT2B 8.00 10.00

5 2200001947 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 29/11/2004 22DQT1B 8.00 5.10

6 2200001269 Trần Thị Thiên Kim Nữ 27/02/2004 22DQT1A 8.00 10.00

7 2200010899 Trịnh Nguyễn Sơn Lâm Nam 08/02/2004 22DQT2D 5.00 1.00

8 2200006202 Đỗ Thị Ngọc Lan Nữ 14/03/2004 22DKT1D 9.00 8.40

9 2200001834 Lê Hoài Nam Nam 09/05/2004 22DQT1B 8.00 3.90

10 2200007614 Từ Ngọc Nam Nam 25/12/2004 22DQT2B 8.00 9.40

11 2200004741 Trần Thị Thái Ngọc Nữ 19/07/2004 22DQT1D 8.00 10.00

12 2111552559 Nguyễn Lý Ngọc Nguyên Nữ 07/07/2003 21DKT.TCL1A 6.00 5.10

13 2200001625 Nguyễn Trường Nguyễn Nam 03/11/2004 22DQT1B 8.00 8.70

14 2200000957 Lê Trần Hồng Nhi Nữ 18/10/2004 22DQT1A 8.00 10.00

15 2200002192 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 22/05/2004 22DQT1B 9.00 4.80

16 2200007793 Mai Thiên Phú Nam 18/08/2004 22DQT2B 7.00 4.70

17 2200009695 Trần Đình Phú Nam 15/10/2004 22DTC2C 8.00 0.70

18 2200008276 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/04/2004 22DQT2B 8.00 8.10

19 2200006965 Ngô Thanh Phục Nam 19/04/2004 22DQT2B 8.00 6.90

20 2200007865 Nguyễn Thị Uyên Phương Nữ 30/01/2004 22DQT2B 8.00 6.00

21 2200008151 Tô Hoàng Qui Nam 12/11/2004 22DQT2B 8.00 9.00

22 2200000598 Đặng Quế Quyên Nữ 08/11/2004 22DQT1A 8.00 9.80

23 2200007411 Lê Lý Thục Quyên Nữ 04/10/2004 22DQT2B 8.00 4.10

24 2200004676 Nguyễn Thị Mộng Quyên Nữ 05/10/2004 22DQT1D 8.00 9.20

25 2200010029 Nguyễn Ngọc Tân Nam 02/04/2004 22DTC2C 8.00 2.10

26 2200002392 Tạ Anh Minh Thái Nam 28/08/2004 22DQT1B 9.00 7.30

27 2200010594 Hoàng Viết Thành Nam 30/06/2004 22DQT2D 5.00 1.10

28 2200002272 Phạm Thiên Thành Nam 10/10/2004 22DQT1B 9.00 9.00

29 2200003375 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 12/02/2004 22DQN1A 8.00 7.10

30 2200007063 Nguyễn Thu Thảo Nữ 17/03/2004 22DKT1D 9.00 10.00

31 2200010943 Trần Ngọc Thảo Nữ 12/08/2004 22DTC2C 6.00 0.00

32 2200010151 Phạm Thị Gia Thi Nữ 18/10/2004 22DTC2C 9.00 9.20

33 2200010817 Nguyễn Danh Thiên Nam 18/01/2003 22DQT2D 8.00 3.80

34 2200010695 Hồ Lê Thanh Thư Nữ 10/04/2004 22DTC2C 9.00 9.00

35 2200010076 Lý Minh Thuyên Nam 28/02/2004 22DQT2D 8.00 7.30

36 2200001979 Nguyễn Cao Thùy Tiên Nữ 23/03/2004 22DQT1B 7.00 9.40

37 2200002349 Nguyễn Minh Tiến Nam 04/07/2004 22DMK1C 8.00 1.20


38 2200007860 Phạm Kim Trang Nữ 15/09/2004 22DMK3A 8.00 9.00

39 2200001943 Lê Thị Thúy Vi Nữ 10/06/2004 22DQT1B 7.00 4.80

40 2200002047 Nguyễn Tường Vi Nữ 29/04/2004 22DQT1B 7.00 4.20

41 2200010668 Nguyễn Quốc Việt Nam 25/08/2003 22DQT2D 8.00 8.20

42 2200006638 Phan Phụng Việt Nam 04/03/2004 22DQT2A 8.00 3.30

43 2200011830 Lý Thái Vinh Nam 03/12/2003 22DQT2A 8.00 4.40

44 2200002444 Hoàng Trường Vũ Nam 01/04/2004 22DQT1B 9.00 9.40

45 2200007163 Phạm Anh Vũ Nam 25/08/2004 22DMK3A 9.00 0.70

46 2200004341 Hồ Trúc Vy Nữ 02/09/2004 22DQT1D 8.00 9.10

47 2200002017 Nguyễn Nhật Vy Nữ 28/06/2004 22DQT1B 9.00 8.10

48 2200002182 Trần Kim Hoài Xuân Nữ 08/01/2004 22DQT1B 9.00 9.30


Tổng cộng: 48

Tổng cộng: 48
Cán bộ Giảng dạy Trưởng khoa - Trưởng bộ môn

You might also like