You are on page 1of 355

TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH

THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Toán - K10


Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
2 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
11 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
4 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
14 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
16 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
8 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
10 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
9 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
12 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
15 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
5 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
22 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
9 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
10 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
4 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
8 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
11 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
17 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
10 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
12 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
24 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
2 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
4 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
12 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
16 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
18 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 16 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
4 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
7 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
9 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
14 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 17 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
12 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 18 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
6 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
14 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 19 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
9 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
20 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
22 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 20 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
13 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 21 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
5 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
25 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
26 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
27 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 22 - Môn Toán - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
2 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
10 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
11 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
27 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
3 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
11 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
4 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
9 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
11 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
10 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
12 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
18 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
19 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
23 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
24 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
7 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
3 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
11 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
20 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
23 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
3 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
8 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
12 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
18 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
20 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
2 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
3 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
12 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
16 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
3 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
8 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
12 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
21 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
6 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
11 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
12 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
19 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
22 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
25 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
26 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Lí - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
18 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
19 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
20 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
3 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
14 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
3 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
9 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
11 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
7 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
11 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
18 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
19 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
20 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
21 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
11 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
24 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
3 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
7 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
15 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
15 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
16 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
2 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
3 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
8 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
13 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
19 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
11 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
13 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
20 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
2 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
12 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
15 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
21 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
24 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
5 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
11 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
12 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
17 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
23 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Hóa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
8 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
14 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
11 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
18 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
23 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
24 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
8 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
9 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
11 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
18 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
20 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
24 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
2 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
23 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
17 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
19 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
3 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
22 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
23 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
8 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
11 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
12 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
16 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
19 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
23 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
2 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
11 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
22 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
3 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
10 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
18 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
23 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
24 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
9 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
10 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
12 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
13 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
18 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
14 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
22 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
24 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
21 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
10 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
14 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
23 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
24 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
4 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
10 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
14 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
21 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
2 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
8 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
9 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
12 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
22 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
24 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Sinh - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
6 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
18 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
20 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 20 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
3 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
22 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
16 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
18 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
20 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
23 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
5 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
7 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
15 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
16 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
18 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
20 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
13 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
16 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
16 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
24 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
10 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
18 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
21 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
24 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
2 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
14 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
8 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
14 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
22 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
3 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
13 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
15 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
23 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
24 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
7 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
11 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
11 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
17 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
20 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
13 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
17 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
24 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
8 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
15 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
23 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 16 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
5 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
10 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
15 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
16 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
20 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
21 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 17 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
4 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
9 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
10 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
12 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
15 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
17 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 18 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
8 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
18 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
19 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
23 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 19 - Môn Tin - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
10 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
11 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 12 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
2 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
11 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
4 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
14 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
16 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
8 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
10 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
9 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
12 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
15 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
5 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
22 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
9 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
10 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
4 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
8 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
11 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
17 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
10 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
12 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
24 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
2 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
4 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
12 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
16 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
18 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 16 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
4 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
7 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
9 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
14 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 17 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
12 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 18 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
6 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
14 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 19 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
9 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
20 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
22 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 20 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
13 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 21 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
5 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
25 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
26 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
27 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 22 - Môn Văn - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
2 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
10 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
11 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
27 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
2 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
11 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
4 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
14 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
16 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
8 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
10 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
9 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
12 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
15 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
5 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
22 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
9 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
10 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
4 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
8 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
11 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
17 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
10 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
12 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
24 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
2 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
4 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
12 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
16 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
18 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 16 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
4 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
7 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
9 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
14 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 17 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
12 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 18 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
6 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
14 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 19 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
9 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
20 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
22 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 20 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
13 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 21 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
5 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
25 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
26 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
27 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 22 - Môn Sử - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
2 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
10 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
11 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
27 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
18 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
10 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
3 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
15 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
19 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
20 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
5 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
7 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
8 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
17 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
18 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
20 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
15 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
18 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
18 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
19 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
21 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
22 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
14 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
20 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
22 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
12 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
20 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
18 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
22 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
25 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
26 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Địa - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
7 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
17 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
19 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
22 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
25 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
26 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 26 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320004 Phạm Trường An Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320005 Tạ Hoài An Nam 29/07/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320009 Đặng Ngọc Anh Nam 21/06/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320011 Giang Minh Anh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320021 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam 11/06/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320022 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 01/08/2008 Tuyên Quang 10A4
23 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320024 Nguyễn Trần Anh Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
2 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320029 Nguyễn Việt Anh Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320032 Trần Đức Anh Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320033 Trần Ngọc Anh Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A2
10 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
11 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320036 Chu Thị Nguyệt Ánh Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320037 Đỗ Minh Ánh Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320044 Lê Quốc Bảo Nam 30/08/2008 Tuyên Quang 10A1
21 320045 Phạm Thái Bảo Nam 31/03/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320047 Nguyễn Trần Trọng Bắc Nam 22/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320049 Nguyễn Duy Bằng Nam 29/12/2007 Tuyên Quang 10A4
2 320050 Trần Duy Bằng Nam 14/09/2008 Tuyên Quang 10A1
3 320051 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 04/09/2008 Phú Thọ 10A1
4 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320057 Nguyễn Minh Châu Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320059 Trần Thị Diệu Châu Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320060 Bùi Phương Chi Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320061 Nguyễn Khánh Chi Nữ 30/07/2008 Phú Thọ 10A1
14 320062 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ 21/04/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320063 Đinh Quốc Chí Nam 16/01/2008 BV ĐK Kim Xuyên 10A1
16 320064 Trần Minh Chí Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A3
17 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320072 Nguyễn Văn Công Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320077 Hoàng Hữu Duẩn Nam 16/01/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320078 Hoàng Kim Dung Nữ 04/08/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
8 320080 Trương Thị Dung Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320083 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320085 Nguyễn Quang Dũng Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320086 Nguyễn Trung Dũng Nam 30/06/2008 Tuyên Quang 10A1
15 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320088 Trần Trung Dũng Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320093 Nguyễn Ngọc Duy Nam 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
22 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320099 Trần Thị Duyên Nữ 24/03/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320100 Vũ Đại Dương Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320101 Đặng Tiến Đạt Nam 05/05/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320103 Hoàng Tiến Đạt Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A4
8 320104 Nguyễn Văn Đạt Nam 14/04/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
10 320106 Hoàng Xuân Điều Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A4
11 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320112 Trần Mạnh Đức Nam 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320113 Vũ Minh Đức Nam 16/05/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320115 Đỗ Hoàng Gia Nam 17/06/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320121 Chấu Thị Thanh Hải Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320123 Nguyễn Hoàng Hải Nam 04/08/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320124 Nguyễn Ngọc Hải Nam 02/03/2008 Tuyên Quang 10A1
5 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320126 Nguyễn Văn Hải Nam 06/05/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
9 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320131 Ngô Thị Thuý Hằng Nữ 24/12/2008 Phú Thọ 10A1
12 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
15 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320137 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320139 Trần Thị Thu Hậu Nữ 01/09/2008 Tuyên Quang 10A4
20 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320141 Hoàng Duy Hiển Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320144 Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 03/08/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
2 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
5 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320150 Nguyễn Văn Hiếu Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A3
7 320151 Nông Đức Hiếu Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320152 Phan Hoàng Hiếu Nam 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
9 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
15 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320161 Trần Ngọc Hoan Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320163 Nguyễn Chí Hoàn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A1
20 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320166 Đỗ Tuấn Hoàng Nam 09/01/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320167 Lê Đăng Hoàng Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320169 Nhữ Minh Hoàng Nam 07/11/2008 Tuyên Quang 10A2
2 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320171 Phạm Duy Hoàng Nam 23/02/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320173 Trần Nhật Hoàng Nam 30/03/2008 Tuyên Quang 10A1
6 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320175 Phạm Việt Hồng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
13 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
14 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320186 Khổng Linh Huy Nam 22/06/2008 Tuyên Quang 10A2
19 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
22 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320191 Phạm Tuấn Huy Nam 30/07/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320192 Phùng Đức Huy Nam 11/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 9 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320194 Bùi Trang Huyên Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320195 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04/01/2008 Tuyên Quang 10A1
4 320196 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/06/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320198 Thạch Ngọc Huyền Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320199 Trần Khánh Huyền Nữ 15/12/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
9 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
10 320202 Phùng Quang Hưng Nam 05/10/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320203 Trần Duy Hưng Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320206 Hoàng Mai Hương Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320214 Lương Quang Khải Nam 19/06/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320215 Vũ Thế Khải Nam 25/09/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 10 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
4 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320221 Vũ Kim Khánh Nam 17/12/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
8 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320226 Hoàng Nguyễn Duy Kiên Nam 06/02/2008 Bắc Kạn 10A4
11 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320228 Nguyễn Văn Kiệt Nam 27/08/2008 Tuyên Quang 10A1
13 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
20 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 11 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320241 Trần Thị Quỳnh Lê Nữ 03/06/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320242 Đặng Thị Lệ Nữ 07/03/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320247 Đinh Phương Linh Nữ 08/09/2008 Tuyên Quang 10A1
8 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320250 Hoàng Hà Linh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320251 Hoàng Lý Diệu Linh Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A3
12 320252 Lại Thị Hà Linh Nữ 11/10/2008 Tuyên Quang 10A3
13 320253 Lê Phương Linh Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320254 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320256 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/04/2008 Tuyên Quang 10A1
17 320257 Nguyễn Khánh Linh Nữ 24/06/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320263 Trần Phan Linh Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A1
24 320264 Trần Thị Linh Nữ 28/05/2008 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 12 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
2 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320267 Vũ Phương Linh Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A4
4 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
5 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320271 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A3
8 320272 Hoàng Thành Long Nam 16/08/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320276 Vũ Thị Hiền Lương Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320279 Hoàng Khánh Ly Nữ 20/06/2008 Tuyên Quang 10A3
16 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
17 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320282 Nguyễn Thị Nhật Ly Nữ 07/07/2008 Tuyên Quang 10A4
19 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320284 Trần Thị Khánh Ly Nữ 06/02/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320285 Đỗ Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/07/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320286 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 21/12/2008 Tuyên Quang 10A2
23 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
24 320288 Trần Thị Hồng Mai Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 13 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320289 Trịnh Thanh Mai Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320291 Đào Duy Mạnh Nam 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320294 Nguyễn Đức Mạnh Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320296 Trần Khắc Duy Mạnh Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320297 Trần Thị Thảo Mi Nữ 23/07/2007 Tuyên Quang 10A3
10 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320299 Chu Nguyễn Tuệ Minh Nữ 16/10/2008 Tp HCM 10A2
12 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320301 Nguyễn Đức Minh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
17 320305 Chu Thị Thảo My Nữ 05/10/2008 Tuyên Quang 10A3
18 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
19 320307 Hoàng Lê Thảo My Nữ 04/11/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
24 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 14 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320313 Nguyễn Phương Nam Nam 24/03/2008 Hà Giang 10A1
2 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
4 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
5 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
7 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320323 Bùi Khánh Ngọc Nữ 26/10/2008 Phú Thọ 10A2
12 320324 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A2
13 320325 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A2
14 320326 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 25/06/2008 Tuyên Quang 10A2
15 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
16 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320329 Trịnh Thị Hồng Ngọc Nữ 27/11/2008 Tuyên Quang 10A4
18 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320334 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320335 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320336 Phạm Xuân Nhật Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 15 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320337 Trần Quang Nhật Nam 15/02/2008 Tuyên Quang 10A3
2 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
3 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
4 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320341 Phan Lan Nhi Nữ 26/03/2008 Tuyên Quang 10A2
6 320342 Trần Thị Yến Nhi Nữ 12/03/2008 Tuyên Quang 10A4
7 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320346 Lê Tấn Phát Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A3
11 320347 Bùi Dương Phong Nam 02/01/2008 Tuyên Quang 10A4
12 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320350 Lê Văn Phú Nam 09/11/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320351 Nguyễn Hầu Hồng Phúc Nam 14/02/2008 Tuyên Quang 10A2
16 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
18 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320357 Nguyễn Mai Phương Nữ 06/01/2008 Tuyên Quang 10A1
22 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320360 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 01/05/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 16 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
4 320364 Trần Thu Phương Nữ 11/06/2008 Tuyên Quang 10A2
5 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
6 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
7 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320368 Mai Chiến Quang Nam 11/10/2007 Tuyên Quang 10A2
9 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320373 Hoàng Văn Quốc Nam 19/11/2007 Tuyên Quang 10A4
14 320374 Hoàng Văn Quý Nam 11/01/2008 Tuyên Quang 10A3
15 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320381 Hà Văn Quyết Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A2
22 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320384 Nguyễn Dương Quỳnh Nữ 10/02/2008 Tuyên Quang 10A2
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 17 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
3 320387 Vũ Xuân Sang Nam 04/02/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320388 Nguyễn Quang Sáng Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320392 Nguyễn Đức Sơn Nam 21/11/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320393 Nguyễn Minh Sơn Nam 09/03/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320394 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A2
11 320395 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/01/2008 Thanh Hóa 10A4
12 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
16 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
19 320403 Khổng Thị Minh Thanh Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A2
20 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
23 320407 Thạch Đô Thành Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A2
24 320408 Vũ Tuấn Thành Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 18 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320412 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/01/2008 Tuyên Quang 10A4
5 320413 Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/09/2008 Hà Nội 10A1
6 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
7 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320416 Phùng Thị Thảo Nữ 19/11/2008 Tuyên Quang 10A4
9 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
11 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320421 Đỗ Anh Thắng Nam 12/11/2007 Tuyên Quang 10A3
14 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320428 Đặng Văn Thịnh Nam 22/05/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320429 Khổng Xuân Thịnh Nam 05/12/2008 Tuyên Quang 10A4
22 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320431 Trương Ánh Thoa Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A3
24 320432 Trần Văn Thoát Nam 22/04/2007 Tuyên Quang 10A4
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 19 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
2 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320435 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A2
4 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320438 Nguyễn Đỗ Thu Thủy Nữ 22/05/2008 Tuyên Quang 10A1
7 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320440 Nguyễn Thu Thủy Nữ 23/09/2008 Hà Nội 10A4
9 320441 Tạ Thị Thu Thủy Nữ 23/12/2008 Tuyên Quang 10A4
10 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
13 320445 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 24/11/2008 Tuyên Quang 10A1
14 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320450 Dương Nhật Thương Nữ 20/08/2008 Tuyên Quang 10A1
19 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
20 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
22 320454 Phạm Xuân Thương Nữ 18/11/2008 Tuyên Quang 10A1
23 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 20 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
2 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320459 Nguyễn Anh Tiến Nam 12/09/2008 Tuyên Quang 10A3
4 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320461 Nguyễn Mạnh Tiệp Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A3
6 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320463 Trương Ngọc Toàn Nam 20/09/2008 Tuyên Quang 10A2
8 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320467 Đào Thị Thùy Trang Nữ 22/01/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320468 Lê Đỗ Huyền Trang Nữ 13/03/2008 Thanh Hoá 10A1
13 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320471 Nghiêm Kiều Trang Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320472 Nguyễn Kiều Trang Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A2
17 320473 Nguyễn Lê Hà Trang Nữ 13/10/2008 Tuyên Quang 10A1
18 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320476 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/08/2008 Tuyên Quang 10A2
21 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320479 Trần Huyền Trang Nữ 07/08/2008 Tuyên Quang 10A4
24 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 21 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320481 Vũ Thùy Trang Nữ 22/10/2008 Tuyên Quang 10A4
2 320482 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A3
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
5 320485 Dương Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2008 Tuyên Quang 10A4
6 320486 Đỗ Thành Trung Nam 07/12/2008 Tuyên Quang 10A2
7 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
8 320488 Vũ Thành Trung Nam 19/10/2008 Tuyên Quang 10A2
9 320489 Hoàng Văn Trường Nam 22/04/2008 Tuyên Quang 10A3
10 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
12 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
17 320497 Bùi Anh Tuấn Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A2
18 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320500 Phạm Quang Tuấn Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A4
21 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
23 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320504 Lý Hoàng Tùng Nam 22/10/2008 Tuyên Quang 10A3
25 320529 Hồ Hải Yến Nữ 18/08/2008 Tuyên Quang 10A4
26 320530 Lê Thị Hải Yến Nữ 06/06/2008 Vĩnh Phúc 10A4
27 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 22 - Môn Ng.ngữ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
2 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
3 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
4 320508 Trịnh Thanh Tùng Nam 18/09/2008 Tuyên Quang 10A3
5 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320513 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/02/2008 Bình Thuận 10A2
10 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
11 320515 Tạ Thanh Vân Nữ 04/02/2008 Tuyên Quang 10A1
12 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320519 Nguyễn Đăng Vũ Nam 12/05/2008 Tuyên Quang 10A1
16 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320526 Phan Thị Xiêm Nữ 26/02/2008 Tuyên Quang 10A3
23 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
25 320532 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/09/2008 Hà Giang 10A1
26 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
27 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 27 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
12 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
20 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
3 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
19 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
20 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
24 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
9 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
11 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
12 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
15 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
20 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
3 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
7 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
8 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
22 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
24 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
16 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
20 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn GDKT và PL - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
11 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 17 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Quang Trung
TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320006 Chu Tuấn Anh Nam 22/03/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320008 Đặng Châu Anh Nữ 28/01/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320010 Đặng Thúy Anh Nữ 10/05/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320012 Hoàng Duy Anh Nam 06/06/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320013 Hoàng Đào Vân Anh Nữ 31/08/2008 Tuyên Quang 10A9
6 320014 Hoàng Kỳ Anh Nam 07/08/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320016 Lê Đức Anh Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
8 320018 Lê Tuấn Anh Nam 13/09/2008 Tuyên Quang 10A9
9 320020 Nguyễn Hải Anh Nam 09/08/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320023 Nguyễn Tiến Anh Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320025 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A9
12 320026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 23/05/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320028 Nguyễn Việt Anh Nam 11/12/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320035 Trần Thị Phương Anh Nữ 11/09/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320042 Lý Văn Ba Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320046 Nguyễn Thị Hồng Bắc Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320048 Trần Xuân Bắc Nam 25/06/2008 Tuyên Quang 10A12
18 320054 Lương Văn Bình Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A9
19 320055 Vũ Quỳnh Chang Nữ 10/08/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320056 Lý Thị Châm Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320065 Lê Minh Chiến Nam 29/01/2008 Tuyên Quang 10A12
22 320068 Vũ Thị Mai Chinh Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320069 Chu Văn Chính Nam 28/11/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320073 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320075 Nguyễn Ngọc Cường Nam 16/11/2008 Tuyên Quang 10A11
2 320079 Lê Thị Thùy Dung Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320081 Lê Anh Dũng Nam 01/08/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320090 Đàm Đức Duy Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320091 Nguyễn Đức Duy Nam 18/06/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320092 Nguyễn Khánh Duy Nam 12/11/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320094 Nguyễn Thân Đức Duy Nam 28/01/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320095 Nguyễn Văn Duy Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320097 Trần Khánh Duy Nam 23/04/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320098 Trịnh Phương Duy Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320102 Hà Tiến Đạt Nam 26/02/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320105 Dương Hải Đăng Nam 05/11/2008 Thành Phố Hồ Chí Minh 10A11
13 320110 Nguyễn Huy Anh Đức Nam 12/10/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320111 Nguyễn Việt Đức Nam 29/02/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320117 Trần Ngọc Giang Nam 19/12/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320119 Hoàng Phương Hà Nữ 21/06/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320125 Nguyễn Thanh Hải Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A9
18 320128 Vũ Hoàng Hải Nam 07/03/2008 Phú Thọ 10A11
19 320129 Phùng Thị Hồng Hạnh Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
20 320136 Trần Thị Thu Hằng Nữ 03/12/2008 Tuyên Quang 10A12
21 320143 Đặng Văn Hiệp Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A11
22 320145 Đồng Quang Hiếu Nam 29/06/2008 Thái Nguyên 10A11
23 320149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320157 Lương Thị Hòa Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320165 Dương Việt Hoàng Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320170 Nịnh Huy Hoàng Nam 09/10/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320172 Phạm Huy Hoàng Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320174 Hoàng Gia Hồng Nữ 15/02/2008 Tuyên Quang 10A11
5 320178 Vũ Thị Kim Huế Nữ 01/06/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320180 Lê Minh Huệ Nữ 07/09/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320181 Nịnh Thị Huệ Nữ 18/02/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320183 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 27/10/2008 Tuyên Quang 10A12
9 320185 Hoàng Gia Huy Nam 12/01/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320187 Khổng Quang Huy Nam 07/05/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320188 Nguyễn Quang Huy Nam 04/07/2008 Tuyên Quang 10A12
12 320190 Nịnh Quốc Huy Nam 07/03/2008 Tuyên Quang 10A9
13 320193 Trần Văn Huy Nam 08/04/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320197 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A9
15 320201 Phạm Hà Gia Hưng Nam 22/10/2007 Tuyên Quang 10A10
16 320205 Dương Mai Hương Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320207 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 22/12/2008 Tuyên Quang 10A11
18 320210 Vũ Thị Thanh Hương Nữ 21/01/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
19 320212 Bùi Đức Khải Nam 22/01/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320216 Đàm Duy Khánh Nam 24/01/2008 Tuyên Quang 10A10
21 320217 Hoàng Ngọc Khánh Nam 21/10/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320219 Trần Duy Khánh Nam 15/08/2007 Bệnh viện đa khoa Kim Xuyên 10A11
23 320222 Trần Đức Khiêm Nam 23/03/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320223 Nguyễn Văn Khoa Nam 28/09/2007 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320224 Hà Quang Khôi Nam 24/12/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320225 Trần Minh Khôi Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A12
3 320230 Trần Thị Kiều Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320231 Trần Thị Kiều Nữ 21/09/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320235 Nguyễn Thanh Lam Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320238 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 08/04/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320240 Nguyễn Thu Lan Nữ 17/02/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320243 Đỗ Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320248 Đỗ Hoài Linh Nữ 27/05/2008 Tuyên Quang 10A9
10 320255 Nguyễn Hải Linh Nữ 12/08/2008 Tuyên Quang 10A12
11 320259 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 25/04/2008 Tuyên Quang 10A10
12 320261 Phạm Văn Linh Nam 08/12/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320265 Trần Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320273 Nguyễn Đức Nguyên Long Nam 17/08/2008 Tuyên Quang 10A10
15 320274 Lưu Thị Ngọc Luân Nữ 16/08/2008 Tuyên Quang 10A12
16 320275 Trần Thị Luyến Nữ 05/04/2008 Tuyên Quang 10A12
17 320278 Hoàng Khánh Ly Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A11
18 320280 Nguyễn Ánh Ly Nữ 01/12/2007 Tuyên Quang 10A9
19 320283 Trần Khánh Ly Nữ 24/01/2008 Tuyên Quang 10A11
20 320287 Nguyễn Trà Mai Nữ 20/10/2008 Tuyên Quang 10A11
21 320290 Vũ Thị Xuân Mai Nữ 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
22 320295 Nguyễn Viết Mạnh Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320298 Bùi Quang Minh Nam 21/04/2008 Tuyên Quang 10A12
24 320304 Nguyễn Văn Minh Nam 22/11/2008 Tuyên Quang 10A9
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320306 Đào Trà My Nữ 29/08/2008 Tuyên Quang 10A12
2 320311 Lê Văn Nam Nam 12/09/2007 Tuyên Quang 10A12
3 320317 Vũ Đức Nam Nam 08/07/2008 Tuyên Quang 10A9
4 320318 Lê Thị Nga Nữ 19/05/2008 Tuyên Quang 10A9
5 320319 Lưu Thị Nga Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A10
6 320322 Bàng Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
7 320343 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 13/12/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320345 Trần Thị Niên Nữ 20/01/2008 Tuyên Quang 10A11
9 320348 Hà Tiến Phong Nam 01/05/2008 Tuyên Quang 10A10
10 320355 Đinh Duy Phương Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A11
11 320356 Đoàn Thị Phương Nữ 31/12/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320358 Nguyễn Minh Phương Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320361 Phạm Thị Minh Phương Nữ 07/11/2008 Tuyên Quang 10A9
14 320365 Vũ Thị Minh Phương Nữ 05/08/2008 Tuyên Quang 10A11
15 320369 Nguyễn Duy Quang Nam 09/09/2008 Tuyên Quang 10A9
16 320370 Nguyễn Văn Quang Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A11
17 320375 La Thị Thanh Quyên Nữ 27/03/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320376 Trần Lệ Quyên Nữ 09/11/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320378 Lý Đức Quyền Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A9
20 320385 Phan Thị Như Quỳnh Nữ 30/12/2008 Tuyên Quang 10A9
21 320396 Nguyễn Tiến Sơn Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320397 Cấn Ngọc Tài Nam 31/07/2008 Tuyên Quang 10A9
23 320400 Hoàng Thị Tạo Nữ 09/02/2008 Tuyên Quang 10A10
24 320401 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2008 Tuyên Quang 10A10
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320405 Vũ Kim Thanh Nữ 17/06/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320406 Nguyễn Văn Thành Nam 11/04/2008 Tuyên Quang 10A11
3 320409 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A12
4 320410 Đặng Thanh Thảo Nữ 19/03/2008 Tuyên Quang 10A12
5 320411 Đoàn Thị Thảo Nữ 03/10/2008 Tuyên Quang 10A12
6 320415 Phan Thanh Thảo Nữ 16/06/2008 Tuyên Quang 10A12
7 320419 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08/08/2008 Tuyên Quang 10A12
8 320420 Khổng Văn Thăng Nam 01/02/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320423 Tạ Quang Thắng Nam 16/04/2008 Tuyên Quang 10A12
10 320424 Vũ Văn Thắng Nam 18/01/2008 Tuyên Quang 10A10
11 320426 Nguyễn Ngọc Thế Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320434 Lê Thị Minh Thu Nữ 24/12/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320436 Trần Thị Thùy Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A11
14 320437 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 10/12/2008 Tuyên Quang 10A12
15 320442 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15/03/2008 Tuyên Quang 10A11
16 320444 Vũ Phương Thúy Nữ 30/04/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320451 Hà Thị Thương Nữ 06/08/2007 Tuyên Quang 10A9
18 320462 Trần Thị Tình Nữ 08/11/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320470 Lê Huyền Trang Nữ 26/09/2008 Tuyên Quang 10A9
20 320474 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 07/04/2008 TP Hồ Chí Minh 10A9
21 320475 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/02/2008 Tuyên Quang 10A10
22 320480 Trần Thị Kiều Trang Nữ 21/03/2008 Tuyên Quang 10A12
23 320484 Nguyễn Đức Trọng Nam 12/01/2007 Tuyên Quang 10A9
24 320491 Nguyễn Văn Trường Nam 30/11/2008 Tuyên Quang 10A11
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn C.nghệ - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320492 Nguyễn Vũ Trường Nam 16/10/2008 Tuyên Quang 10A9
2 320493 Nguyễn Mạnh Trưởng Nam 24/06/2008 Tuyên Quang 10A9
3 320494 Bùi Tuấn Tú Nam 21/12/2008 Tuyên Quang 10A11
4 320495 Nguyễn Văn Tú Nam 08/05/2008 Tuyên Quang 10A10
5 320498 Bùi Anh Tuấn Nam 05/10/2007 Tuyên Quang 10A9
6 320499 Liễu Minh Tuấn Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A11
7 320506 Phan Đình Tùng Nam 15/07/2008 Tuyên Quang 10A10
8 320507 Trần Thanh Tùng Nam 12/07/2008 Tuyên Quang 10A10
9 320510 Trần Thị Tuyết Nữ 12/09/2008 Tuyên Quang 10A11
10 320514 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 24/06/2008 19/8/2022 10A12
11 320516 Đỗ Quang Vĩ Nam 23/12/2008 Tuyên Quang 10A9
12 320517 Trần Công Vinh Nam 05/09/2008 Tuyên Quang 10A11
13 320518 Nguyễn Công Tuấn Vũ Nam 11/03/2008 Tuyên Quang 10A10
14 320520 Nguyễn Trường Vũ Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A12
15 320521 Vương Minh Vũ Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A10
16 320522 Nguyễn Trung Vượng Nam 17/01/2008 Tuyên Quang 10A10
17 320524 Nguyễn Hà Vy Nữ 22/06/2008 Tuyên Quang 10A10
18 320525 Nguyễn Trần Trà Vy Nữ 15/10/2008 Tuyên Quang 10A10
19 320533 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/12/2008 Tuyên Quang 10A10
20 320534 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A12
Danh sách này có 20 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 1 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320001 Đỗ Thị An Nữ 25/01/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320002 Nguyễn Bá An Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320003 Nguyễn Quỳnh An Nữ 22/12/2008 TP Hồ Chí Minh 10A5
4 320007 Dương Thị Vân Anh Nữ 26/12/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320015 Hoàng Tuấn Anh Nam 17/11/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320017 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 26/10/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320019 Nguyễn Duy Anh Nam 08/08/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320027 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320030 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320031 Riêu Thị Ngọc Anh Nữ 14/11/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320034 Trần Ngọc Anh Nam 28/11/2007 Tuyên Quang 10A7
12 320038 Hán Ngọc Ánh Nữ 15/09/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320039 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
14 320040 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 02/01/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320041 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/08/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320043 Hà Hữu Bách Nam 13/08/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320052 Phan Thị Bích Nữ 27/01/2008 Tuyên Quang 10A7
18 320053 Phùng Thị Bích Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
19 320058 Nguyễn Minh Châu Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A5
20 320066 Phạm Minh Chiến Nam 11/09/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320067 Nguyễn Đình Chiểu Nam 24/11/2008 Tuyên Quang 10A7
22 320070 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 31/08/2008 10A8
23 320071 Hoàng Vĩnh Thành Công Nam 29/11/2008 Tuyên Quang 10A6
24 320074 Hoàng Mạnh Cường Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 2 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320076 Phan Quốc Cường Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320082 Nguyễn Chí Dũng Nam 18/08/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 03/03/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320087 Trần Ngọc Dũng Nam 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320089 Vũ Việt Dũng Nam 20/02/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320096 Phạm Đức Duy Nam 17/10/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320107 Bùi Đình Đông Nam 15/12/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320108 Phương Hải Đông Nam 26/08/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320109 Lê Minh Đức Nam 13/12/2008 Tuyên Quang 10A8
10 320114 Nguyễn Hải Đường Nam 16/02/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320116 Đào Thị Giang Nữ 10/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320118 Đỗ Thị Hà Nữ 11/02/2008 Tuyên Quang 10A7
13 320120 Nguyễn Thu Hà Nữ 31/10/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320122 Đặng Hoàng Hải Nam 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320127 Trần Trung Hải Nam 08/11/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320130 Bùi Thị Thu Hảo Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320132 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A6
18 320133 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 17/05/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320134 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 15/08/2007 Tuyên Quang 10A7
20 320135 Trần Thị Hằng Nữ 09/01/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320138 Trần Triệu Hân Nữ 15/08/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320140 Dương Mạnh Hiển Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
23 320142 Bùi Ngọc Hiệp Nam 03/02/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320146 Nguyễn Công Hiếu Nam 01/09/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 3 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320147 Nguyễn Đức Hiếu Nam 20/10/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320148 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 13/07/2008 Phú Thọ 10A7
3 320153 Hoàng Thị Hiệu Nữ 23/09/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320154 La Thị Hoa Nữ 25/03/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320155 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/05/2008 Tuyên Quang 10A5
6 320156 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 16/07/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320158 Lý Thị Hòa Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320159 Nguyễn Thu Hoài Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A6
9 320160 Phạm Văn Hoan Nam 30/05/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320162 Lưu Văn Hoàn Nam 02/02/2008 Tuyên Quang 10A8
11 320164 Bàng Huy Hoàng Nam 23/08/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320168 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320176 Trần Thu Hồng Nữ 26/08/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320177 Vũ Thị Hợp Nữ 05/12/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320179 Hà Thị Phương Huệ Nữ 22/09/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320182 Văn Thị Thu Huệ Nữ 28/02/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320184 Đặng Minh Hùng Nam 03/01/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320189 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/2008 10A8
19 320200 Bùi Duy Hưng Nam 13/12/2007 Tuyên Quang 10A6
20 320204 Bàng Thuý Hương Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A6
21 320208 Trần Diệu Hương Nữ 21/08/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320209 Trần Thị Hương Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320211 Đỗ Thị Phương Hướng Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A7
24 320213 Bùi Xuân Khải Nam 28/09/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 4 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320218 Nguyễn Bá Khánh Nam 20/08/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320220 Trần Duy Khánh Nam 04/05/2007 Tuyên Quang 10A8
3 320227 Ma Kim Kiệt Nam 02/12/2008 Tuyên Quang 10A6
4 320229 Đỗ Thúy Kiều Nữ 02/08/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320232 Bùi Gia Kính Nam 02/09/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320233 Hoàng Mạnh Kỳ Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A7
7 320234 Trần Cao Kỳ Nam 04/03/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320236 Hoàng Thị Lan Nữ 30/09/2008 Tuyên Quang 10A5
9 320237 Nguyễn Thị Hạ Lan Nữ 01/01/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320239 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 20/05/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320244 Bùi Diệu Linh Nữ 25/11/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320245 Dương Tuyết Linh Nữ 27/02/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320246 Đào Diệu Linh Nữ 19/08/2008 Tuyên Quang 10A8
14 320249 Hà Diệu Linh Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
15 320258 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/07/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320260 Phạm Mai Linh Nữ 20/09/2008 Tuyên Quang 10A7
17 320262 Phan Thùy Linh Nữ 18/07/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320266 Trương Ngọc Linh Nữ 19/09/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320268 Đào Tuyết Loan Nữ 14/08/2008 Tuyên Quang 10A7
20 320269 Kiều Thị Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A5
21 320270 Nguyễn Bích Loan Nữ 05/02/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320277 Đàm Thị Ly Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320281 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 01/12/2008 Tuyên Quang 10A8
24 320292 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 28/05/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 5 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320293 Lê Đức Mạnh Nam 03/04/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320300 Lê Đức Minh Nam 12/03/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320302 Nguyễn Quang Minh Nam 24/07/2008 Tuyên Quang 10A7
4 320303 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 15/06/2008 Tuyên Quang 10A8
5 320308 Nguyễn Hà My Nữ 05/09/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320309 Nguyễn Vi Trà My Nữ 29/05/2008 Tuyên Quang 10A5
7 320310 Hoàng Anh Nam Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A6
8 320312 Nguyễn Hoàng Nam Nam 06/06/2008 10A7
9 320314 Nguyễn Thành Nam Nam 02/07/2008 Tuyên Quang 10A7
10 320315 Nguyễn Văn Nam Nam 27/09/2008 Phú Thọ 10A7
11 320316 Tô Hoài Nam Nam 24/05/2007 Tuyên Quang 10A8
12 320320 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/01/2008 Tuyên Quang 10A5
13 320321 Ngô Kim Ngân Nữ 06/12/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320327 Phan Văn Ngọc Nam 12/01/2008 Phú Thọ 10A5
15 320328 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/09/2008 Tuyên Quang 10A5
16 320330 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320331 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 11/11/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320332 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/07/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320333 Vũ Hoàng Nguyên Nam 15/10/2008 Tuyên Quang 10A6
20 320338 Đàm Dung Nhi Nữ 27/04/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320339 Hoàng Dương Nhi Nữ 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
22 320340 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/04/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320344 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320349 Nguyễn Đức Phong Nam 25/08/2008 Tuyên Quang 10A8
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 6 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320352 Trần Nguyên Phúc Nam 21/02/2008 Tuyên Quang 10A6
2 320353 Lê Văn Phước Nam 24/07/2007 Tuyên Quang 10A7
3 320354 Chu Thị Phương Nữ 09/08/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320359 Nguyễn Thảo Phương Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320362 Phan Thị Loan Phương Nữ 20/12/2008 Tuyên Quang 10A7
6 320363 Trần Minh Phương Nam 29/01/2008 Phú Thọ 10A6
7 320366 Hoàng Văn Phượng Nam 31/07/2007 Tuyên Quang 10A8
8 320367 Lưu Duy Quang Nam 24/10/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320371 Trần Quang Nam 30/10/2008 Tuyên Quang 10A6
10 320372 Trần Hồng Quân Nam 16/07/2008 Tuyên Quang 10A6
11 320377 Trần Thị Vĩnh Quyên Nữ 10/07/2008 Tuyên Quang 10A5
12 320379 Phan Hoàng Minh Quyển Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320380 Đinh Xuân Quyết Nam 23/11/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320382 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 10/03/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320383 Lê Thị Quỳnh Nữ 27/12/2008 Tuyên Quang 10A7
16 320386 Trần Thị Thu Quỳnh Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320389 Nguyễn Quang Sáng Nam 07/01/2008 Tuyên Quang 10A8
18 320390 Nguyễn Quang Sáng Nam 01/11/2008 Tuyên Quang 10A8
19 320391 Trần Thị Sen Nữ 11/01/2008 Tuyên Quang 10A8
20 320398 Ngô Đức Tài Nam 03/05/2008 Tuyên Quang 10A7
21 320399 Nguyễn Đình Tài Nam 22/12/2008 Tuyên Quang 10A8
22 320402 Nguyễn Ngọc Tập Nam 15/08/2008 Tuyên Quang 10A6
23 320404 Nguyễn Thị Đàm Thanh Nữ 23/11/2008 Tuyên Quang 10A8
24 320414 Nguyễn Thu Thảo Nữ 19/01/2008 Tuyên Quang 10A6
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 7 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320417 Trần Khắc Thảo Nam 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320418 Hán Hồng Thắm Nữ 16/03/2008 Tuyên Quang 10A7
3 320422 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 29/10/2008 Tuyên Quang 10A8
4 320425 Trần Thị Thân Nữ 14/10/2008 Tuyên Quang 10A6
5 320427 Đỗ Đình Thi Nam 19/09/2008 Tuyên Quang 10A8
6 320430 Riêu Thị Ngọc Thoa Nữ 05/06/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320433 Hoàng Lệ Thu Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A8
8 320439 Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/12/2008 Tuyên Quang 10A7
9 320443 Trần Hương Thúy Nữ 11/05/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320446 Lê Anh Thư Nữ 25/12/2008 Tuyên Quang 10A5
11 320447 Nguyễn Hoàng Kim Thư Nữ 03/11/2008 Tuyên Quang 10A6
12 320448 Tô Thị Anh Thư Nữ 02/10/2008 Tuyên Quang 10A6
13 320449 Trần Văn Thức Nam 11/10/2008 Tuyên Quang 10A7
14 320452 Lê Minh Thương Nữ 29/03/2008 Tuyên Quang 10A8
15 320453 Ngô Thị Thương Nữ 09/04/2008 Phú Thọ 10A6
16 320455 Trần Minh Thương Nữ 22/11/2008 Tuyên Quang 10A5
17 320456 Trần Thủy Tiên Nữ 09/03/2008 Tuyên Quang 10A5
18 320457 Hoàng Trung Tiến Nam 05/06/2008 Tuyên Quang 10A7
19 320458 Hoàng Văn Tiến Nam 09/01/2007 Tuyên Quang 10A8
20 320460 Hoàng Minh Tiệp Nam 05/02/2008 Tuyên Quang 10A8
21 320464 Âu Thị Huyền Trang Nữ 16/09/2008 Tuyên Quang 10A6
22 320465 Bùi Thị Thu Trang Nữ 08/02/2008 Tuyên Quang 10A5
23 320466 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 30/05/2008 Tuyên Quang 10A5
24 320469 Lê Huyền Trang Nữ 29/09/2008 Tuyên Quang 10A5
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Trung


TRƯỜNG THPT KIM XUYÊN DANH SÁCH HỌC SINH
THI GIỮA KỲ 2 K10 Phòng 8 - Môn Công nghệ Trồng trọt - K10
Khóa ngày:

Giới
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính
1 320477 Phạm Hà Linh Trang Nữ 09/07/2008 Tuyên Quang 10A5
2 320478 Tô Mai Trang Nữ 17/12/2008 Tuyên Quang 10A6
3 320483 Dương Trung Trình Nam 19/12/2007 Tuyên Quang 10A7
4 320487 Nguyễn Thành Trung Nam 10/09/2008 Tuyên Quang 10A5
5 320490 Nguyễn Mạnh Trường Nam 28/10/2008 Tuyên Quang 10A6
6 320496 Đỗ Hồng Tuân Nam 08/01/2008 Tuyên Quang 10A8
7 320501 Trần Anh Tuấn Nam 30/04/2008 Tuyên Quang 10A7
8 320502 Trần Anh Tuấn Nam 26/11/2008 Tuyên Quang 10A8
9 320503 Vũ Thái Tuấn Nam 15/06/2008 Tuyên Quang 10A5
10 320505 Nguyễn Văn Tùng Nam 28/05/2007 Tuyên Quang 10A8
11 320509 Hoàng Văn Tuyên Nam 20/05/2008 Tuyên Quang 10A8
12 320511 Nguyễn Thị Tươi Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A8
13 320512 Trần Thị Thu Uyên Nữ 16/11/2008 Tuyên Quang 10A6
14 320523 Lê Thị Thụy Vy Nữ 25/02/2008 Tuyên Quang 10A7
15 320527 Hoàng Hải Yến Nữ 09/09/2008 Tuyên Quang 10A6
16 320528 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 29/07/2008 Tuyên Quang 10A6
17 320531 Lý Hải Yến Nữ 25/07/2008 Tuyên Quang 10A7
Danh sách này có 17 học sinh.
Ngày 20 tháng 03 Năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Quang Trung

You might also like