You are on page 1of 5

A B C D E F G H I

1 TUẦN 22 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024 THỜI KHÓA


2 Ngày Tiết 11B10 11B11 12C1 12C10 12C2 12C3 12C4
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 1 Loan Khuyên Thảo3 Thảo Loan1 Hạnh Tuyết
TC Su - Ng.ngữ -
4 2 Địa - Hà1 Ng.ngữ - Nhài
Dương
Hóa - Mai
Loan1
Văn - Loan Toán - Thảo3

NDGDCĐP - TC Ngoai ngu C.nghệ -


5 Thứ 2 3 Văn - Loan
Hà2
Sinh - Tuyết Văn - Liên1 Toán - Thảo3
- Hà Trang
GDTC - C.nghệ -
6 4 Thuận
Tin - Khuyên TD - Toàn Toán - Việt
Trang
TD - Hưng1 Toán - Thảo3

CÐ Van - Ng.ngữ -
7 5 Văn - Loan
Liên1 Hồng
Địa - Hà1 Toán - Thảo3 GDCD - Hạnh Lí - Trang

8 1 Toán - Cường Ng.ngữ - Nhài GDCD - Hạnh Hóa - Mai Sử - Thủy GDQP - Toàn TD - Hưng1

CÐ KT va PL Ng.ngữ - TC Su -
9 2 Toán - Cường
- Hạnh
TD - Toàn
Thảo2
Văn - Loan TD - Hưng1
Dương
GDQP&AN - TC Su -
10 Thứ 3 3 Ng.ngữ - Hà
Thuận
Sử - Dương Sinh - Sử TD - Hưng1
Chung
Văn - Vinh

GDKT&PL - GDTC - TC Toán - Ng.ngữ -


11 4 Hạnh Thuận
Văn - Loan
Trung
Hóa - Mai
Hồng
Sử - Dương

CÐ Van -
12 5 Liên1
Tin - Khuyên Địa - Nga Lí - Trang GDCD - Hạnh Sử - Chung Ng.ngữ - Hà

GDTC -
13 1 Thuận
Ng.ngữ - Nhài Sinh - Tuyết Địa - Hà1 Hóa - Mai Toán - Thảo3 Lí - Trang

GDTC -
14 2 Ng.ngữ - Hà
Thuận
Toán - Thảo3 Lí - Trang Sinh - Tuyết Tin - Minh Hóa - Mai

GDQP&AN - GDKT&PL -
15 Thứ 4 3 Thuận Hạnh
Văn - Loan Toán - Việt Tin - Minh Sinh - Tuyết Địa - Mạnh

GDKT&PL - Ng.ngữ - TC Van - TC DIA -


16 4 Hạnh
Lí - Điền
Hồng Hương1
Văn - Loan Địa - Nga
Mạnh
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
17 5 GDQP - Toàn
Thảo2
Địa - Nga
Hồng
Sinh - Tuyết

TC Ngoai ngu
18 1 Tin - Thảo Toán - Bằng Địa - Nga TD - Toàn Lí - Luận Văn - Loan
- Hà
TC Toán -
19 2 Địa - Hà1 Toán - Bằng Lí - Luận GDQP - Toàn
Hằng
Địa - Nga Hóa - Mai

GDKT&PL - TC Toán -
20 Thứ 5 3 Ng.ngữ - Hà
Hạnh Hằng
Văn - Liên1 TD - Hưng1 Lí - Luận Văn - Vinh

CÐ KT va PL TC Toán -
21 4 - Hạnh
Địa - Hà1 Hóa - Anh3 Tin - Thảo Địa - Nga
Hằng
Ng.ngữ - Hà

HĐTN&HN - TC Ngoai ngu


22 5 Thảo
Văn - Liên1
- Hà
Toán - Việt Văn - Loan Hóa - Anh3 GDQP - Toàn

C.nghệ -
23 1 Lí - Điền Văn - Liên1
Trang
TD - Toàn Lí - Luận Toán - Thảo3 GDCD - Hảo

NDGDCĐP - Ng.ngữ - C.nghệ - TC Toán -


24 2 Hà2
Văn - Liên1 Lí - Luận Sinh - Sử
Loan1 Trang Hằng
TC Su -
25 Thứ 6 3 Lí - Điền Sử - Hương Toán - Thảo3
Chung
GDQP - Toàn Lí - Luận Ng.ngữ - Hà

Ng.ngữ - C.nghệ - TC Su -
26 4 Sử - Hương Lí - Điền
Hồng Anh2 Dương
Hóa - Anh3 Toán - Thảo3

TC Ngoai ngu TC HOA -


27 5 Hóa - Anh3
- Thảo2 Mai
Toán - Thảo3 Văn - Vinh

Ng.ngữ - TC HOA -
28 1 Tin - Thảo CÐ Ly - Sơn Văn - Loan GDCD - Ninh
Loan1 Anh3
Sinh - Tuyết

HĐTN&HN - TC HOA - Ng.ngữ - TC Ngoai ngu


29 2 Văn - Loan
Khuyên Anh3 Thảo2 - Loan1
Sinh - Tuyết Tin - Thảo

30 Thứ 7 3 Toán - Cường Địa - Hà1 Toán - Thảo3 Văn - Liên1 Sinh - Tuyết Văn - Loan Địa - Mạnh

Ng.ngữ -
31 4 CÐ Ly - Sơn Toán - Bằng Tin - Minh Sử - Hương Toán - Thảo3
Hồng
TD - Hưng1

Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 5 Loan Khuyên Thảo3 Thảo Loan1 Hạnh Tuyết
J K L M N O P Q
1 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024 THỜI KHÓA BIỂ
2 12C5 12C6 12C7 12C8 12C9 11B1 11B2 11B3
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 Hưng1 Hùng Thủy Chung Minh Việt Bằng Liên
TC DIA - CÐ Toan - CN Chan
4 Mạnh
Lí - Trang TD - Hưng1 TD - Toàn GDCD - Ninh
Việt
Ng.ngữ - Hà
Nuoi - Bích
TC Ngoai ngu TC Ngoai ngu GDTC -
5 - Loan1
Sinh - Sử Địa - Hà1 Hóa - Huyền
- Nhài Anh(TD)
Toán - Bằng Toán - Liên

Ng.ngữ -
6 Văn - Vinh Tin - Thảo Hóa - Huyền Toán - Trung Sinh - Sử
Thảo1
Toán - Bằng Toán - Liên

NDGDCĐP -
7 Địa - Mạnh Văn - Vinh GDQP - Toàn Toán - Trung Toán - Việt
Hà2
Tin - Khuyên Ng.ngữ - Nhài

TC Su - TC Ngoai ngu HĐTN&HN - GDQP&AN -


8 Địa - Mạnh
Dương - Thảo2
Ng.ngữ - Hà Lí - Trang Hóa - Luân
Điền Thuận
TC Ngoai ngu GDQP&AN -
9 Sinh - Sử Hóa - Mai Lí - Trang
- Hà
Ng.ngữ - Nhài
Thuận
Hóa - Luân Lí - Điền

TC DIA - GDTC - HĐTN&HN -


10 Lí - Trang
Mạnh
Toán - Trung TD - Toàn Văn - Liên1 Tin - Khuyên
Anh(TD) Điền
TC Ngoai ngu TC Van - TC Su - Ng.ngữ - CÐ hóa -
11 Toán - Hùng
- Nhài Hương1
Địa - Nga
Chung Thảo1
Tin - Khuyên
Luân
TC Toán -
12 Toán - Hùng
Trung
Văn - Hương1 Sinh - Sử GDQP - Toàn Văn - Anh1 Văn - Loan Hóa - Luân

NDGDCĐP -
13 Tin - Thảo Địa - Mạnh Toán - Trung Tin - Minh TD - Toàn CÐ Ly - Sơn Ng.ngữ - Hà
Hà2
TC Toán - GDTC -
14 GDQP - Toàn Ng.ngữ - Nhài
Trung
Văn - Hương1 Địa - Hà1
Anh(TD)
Văn - Loan Lí - Điền

GDTC -
15 Lí - Trang Văn - Vinh Văn - Hương1 Toán - Trung Hóa - Mai Lí - Sơn
Anh(TD)
Ng.ngữ - Nhài

Ng.ngữ - TC Toán - GDQP&AN - GDTC -


16 Hóa - Sơn1 GDQP - Toàn
Thảo2 Trung
Ng.ngữ - Nhài Toán - Việt
Thuận Anh(TD)

17 Hóa - Sơn1 Văn - Vinh Tin - Thảo Văn - Hương1 Toán - Việt

C.nghệ - CÐ hóa -
18 TD - Hưng1 Sử - Dương
Anh2
Lí - Trang Văn - Liên1 Toán - Việt
Luân
Sinh - Hạnh1

C.nghệ -
19 Anh2
TD - Hưng1 Sinh - Sử Ng.ngữ - Hà Văn - Liên1 Toán - Việt Văn - Loan Hóa - Luân

GDTC -
20 Sinh - Sử Hóa - Mai Lí - Trang GDCD - Ninh TD - Toàn Sinh - Hạnh1 Toán - Bằng
Anh(TD)
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
21 Loan1
Sinh - Sử Toán - Trung Văn - Hương1 Lí - Trang
Thảo1
Lí - Sơn Văn - Vinh

TC Toán - TC Van - CÐ Toan - CÐ Toan -


22 Trung
Lí - Trang Địa - Hà1 Địa - Nga
Hương1
Lí - Sơn
Bằng Liên
TC Toán -
23 TD - Hưng1 Địa - Mạnh Sử - Thủy Ng.ngữ - Hà
Hằng
Sinh - Hạnh1 Hóa - Luân Văn - Vinh

TC Su - Ng.ngữ - TC Su - HĐTN&HN -
24 Dương
GDCD - Hảo
Thảo2 Chung
Hóa - Mai
Điền
Sử - Hương Văn - Vinh

Ng.ngữ - C.nghệ - CÐ Sinh -


25 Loan1
Ng.ngữ - Nhài TD - Hưng1 Lí - Trang
Anh2
Hóa - Luân Sinh - Sử
Hạnh1
CÐ hóa -
26 Toán - Hùng TD - Hưng1 Văn - Hương1 GDQP - Toàn Sử - Sức
Luân
Ng.ngữ - Hà Ng.ngữ - Nhài

TC Van -
27 Sử - Sức Toán - Hùng Sinh - Sử
Hương1
Ng.ngữ - Nhài

C.nghệ -
28 Văn - Vinh
Anh2
GDCD - Hảo Hóa - Huyền Địa - Hà1 Văn - Anh1 Sinh - Sử Sinh - Hạnh1

C.nghệ -
29 Văn - Vinh Toán - Hùng Hóa - Huyền
Anh2
Sinh - Sử Văn - Anh1 Lí - Sơn Sử - Hương

TC Su -
30 GDCD - Hảo Ng.ngữ - Nhài
Chung
Sinh - Sử Tin - Minh Sử - Thủy CÐ Ly - Sơn Toán - Liên

Ng.ngữ - Ng.ngữ - NDGDCĐP - CN Chan


31 Loan1
Toán - Hùng
Thảo2
Sử - Chung Toán - Việt Tin - Khuyên
Hà2 Nuoi - Bích
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 Hưng1 Hùng Thủy Chung Minh Việt Bằng Liên
R S T U V W X
1 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024
2 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 11B9
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 Sử Liên1 Mạnh Bích Thảo2 Hương
CÐ Toan - Ng.ngữ - GDKT&PL - GDTC -
4 Liên Thảo2
Văn - Anh1
Hạnh Anh(TD)
Toán - Cường

CN Chan CÐ Su - CÐ KT va PL Ng.ngữ -
5 Nuoi - Bích
Địa - Mạnh
Dương - Hạnh
Toán - Cường
Thảo1
CÐ Van - GDTC - NDGDCĐP -
6 Hóa - Mai
Anh1
Ng.ngữ - Nhài
Anh(TD)
Toán - Cường
Hà2
GDQP&AN -
7 Sinh - Sử Tin - Thảo Toán - Liên Văn - Anh1
Thuận
Hóa - Mai

CN Chan GDTC -
8 Sinh - Sử Văn - Liên1 CÐ Dia - Hà2 Văn - Anh1
Nuoi - Bích Anh(TD)
CN Chan
9 Sử - Thủy Văn - Liên1 Văn - Anh1 Địa - Mạnh Văn - Vinh
Nuoi - Bích
NDGDCĐP - Ng.ngữ -
10 Hóa - Mai
Hà2
Sử - Thủy Văn - Anh1
Thảo2
Toán - Cường

NDGDCĐP - CN Chan Ng.ngữ - GDTC -


11 Hà2 Nuoi - Bích
Địa - Mạnh
Trang1 Anh(TD)
Văn - Vinh

Ng.ngữ - Ng.ngữ - HĐTN&HN - Ng.ngữ -


12 Trang1 Thảo2
Ng.ngữ - Nhài
Mai
Sinh - Sáng
Thảo1
GDKT&PL - CÐ KT va PL GDTC -
13 Lí - Điền Toán - Việt
Hạnh
Sinh - Sáng
- Ninh Anh(TD)
NDGDCĐP - CN Chan GDKT&PL - HĐTN&HN -
14 Văn - Vinh Toán - Việt
Hà2 Nuoi - Bích Ninh Thảo
CN Chan NDGDCĐP -
15 Lí - Điền Tin - Thảo
Nuoi - Bích Hà2
Địa - Hà1 Sinh - Sáng

CN Chan Ng.ngữ - NDGDCĐP - CÐ KT va PL


16 Văn - Vinh
Nuoi - Bích
Tin - Thảo
Trang1 Hà2 - Ninh

17
GDTC - GDQP&AN - GDKT&PL - GDKT&PL -
18 Anh(TD) Thuận Hạnh
Toán - Liên
Ninh
Văn - Vinh

GDQP&AN - GDTC -
19 Thuận Anh(TD)
Tin - Thảo Toán - Liên Văn - Vinh Sinh - Sáng

HĐTN&HN - CÐ Su - GDQP&AN -
20 Toán - Liên Toán - Việt
Anh2
Sinh - Sáng
Dương Thuận
Ng.ngữ - CÐ Su - GDTC - GDQP&AN - HĐTN&HN - GDKT&PL -
21 Trang1 Dương Anh(TD) Thuận Mai Ninh
GDKT&PL - GDQP&AN - GDKT&PL - Ng.ngữ -
22 CÐ hóa - Mai
Ninh Thuận Hạnh
Sinh - Sáng
Thảo1
Ng.ngữ - GDTC - CÐ Su -
23 Toán - Liên
Thảo2 Anh(TD) Dương
CÐ Dia - Hà2 Sử - Hương

GDTC - HĐTN&HN - CN Chan


24 Anh(TD) Anh2
Địa - Mạnh Toán - Liên Sử - Thủy
Nuoi - Bích
GDTC - CN Chan
25 Văn - Vinh
Anh(TD)
Toán - Liên Địa - Mạnh
Nuoi - Bích
Hóa - Mai

CN Chan GDTC - Ng.ngữ -


26 Toán - Liên Địa - Mạnh
Nuoi - Bích Anh(TD) Thảo2
Văn - Vinh

27
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
28 Trang1
Sử - Hương Toán - Liên CÐ Dia - Hà2
Thảo2
Toán - Cường

CN Chan GDKT&PL - Ng.ngữ - CÐ Toan -


29 Nuoi - Bích Ninh
Ng.ngữ - Nhài
Trang1
Toán - Cường
Liên
HĐTN&HN - CÐ Van - CN Chan CÐ Sinh -
30 Anh2
CÐ Dia - Hà2
Anh1 Nuoi - Bích
Văn - Vinh
Hạnh1
CÐ Sinh - GDKT&PL -
31 Hạnh1
Văn - Liên1 Văn - Anh1 Sử - Thủy Địa - Hà1
Ninh
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 Sinh hoạt - Sử
Liên1 Mạnh Bích Thảo2 Hương
A B C D E F G H I
1 TUẦN 22 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024 THỜI KHÓA B
2
3 Ngày Tiết 10A11 10A12 10A1 10A10 10A2 10A3 10A4
GDQP&AN - Ng.ngữ -
4 1 Tin - Toản Sử - Dương
Hảo1
Sử - Chung Toán - Hùng Hóa - Huyền
Hồng
CÐ Sinh -
5 2 Văn - Anh GDTC - Hảo1 Toán - Hùng GDTC - Lợi Văn - Hương1 Toán - Cường
Hạnh1
CÐ hóa -
6 Thứ 2 3 Sử - Sức Địa - Hà1 GDTC - Hảo1 Văn - Anh Văn - Hương1
Huyền
Toán - Cường

Ng.ngữ - C.nghệ - CÐ hóa - CÐ Toan -


7 4 Văn - Anh
Trang1
CÐ Ly - Sơn
Anh2 Anh3 Cường
Sinh - Hạnh1

CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -


8 5 Sức Trang1 Anh3 Huyền Thảo1 Điền Hạnh1
Ng.ngữ -
9 1 Ng.ngữ - Nhài CÐ Van - Chí Sinh - Sáng
Thảo1
GDTC - Lợi Toán - Cường Sử - Dương

CÐ Toan -
10 2 Toán - Dung Văn - Chí GDTC - Hảo1 Sử - Chung
Hùng
Toán - Cường Văn - Anh

11 Thứ 3 3 Văn - Anh Toán - Dung Văn - Hương1 Sinh - Sáng Toán - Hùng GDTC - Lợi Toán - Cường

HĐTN&HN -
12 4 GDTC - Hảo1 Tin - Toản Sử - Chung Văn - Anh Tin - Minh
Lồ
Toán - Cường

Ng.ngữ - Ng.ngữ -
13 5 Tin - Toản GDTC - Hảo1 Văn - Hương1 Văn - Anh
Thảo1
Tin - Minh
Hồng
Ng.ngữ - Ng.ngữ - HĐTN&HN - Ng.ngữ - CÐ Toan -
14 1 Ng.ngữ - Nhài
Trang1 Hồng Khuyên Thảo1
Văn - Anh1
Cường
NDGDCĐP -
15 2 Sử - Sức Tin - Toản Sinh - Sáng
Chung
GDTC - Lợi Sinh - Hạnh1 Văn - Anh

16 Thứ 4 3 C.nghệ - HĐTN&HN -


Sử - Chung Tin - Toản Sinh - Sáng GDTC - Lợi Sinh - Hạnh1
Anh2 Khuyên
C.nghệ - NDGDCĐP - CÐ Sinh - HĐTN&HN -
17 4 CÐ Ly - Luận
Anh2 Chung Sáng Lồ
Sinh - Hạnh1 Văn - Anh

18 5
NDGDCĐP - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
19 1 Dương
Toán - Dung Toán - Hùng
Thảo1
Lí - Luận
Hồng
Hóa - Huyền

Ng.ngữ - GDQP&AN - NDGDCĐP -


20 2 Lí - Luận Toán - Dung
Hồng
Tin - Toản
Hảo1
Hóa - Huyền
Dương
HĐTN&HN - GDQP&AN - NDGDCĐP - Ng.ngữ -
21 Thứ 5 3 Khuyên
Lí - Luận Toán - Hùng
Hảo1 Dương
Lí - Điền
Hồng
GDQP&AN -
22 4 Hảo1
CÐ Ly - Luận Lí - Điền Hóa - Huyền Toán - Hùng Sử - Dương GDTC - Lợi

CÐ Tin - CÐ Toan - Ng.ngữ -


23 5 Địa - Hà1
Toản Hùng
GDTC - Lợi Sử - Dương
Hồng
Lí - Luận

CÐ Tin - Ng.ngữ - GDQP&AN -


24 1 Toản
Lí - Luận
Hồng
Sinh - Sáng Tin - Minh Văn - Anh1
Hảo1
GDQP&AN - CÐ Tin -
25 2 Lí - Luận
Hảo1
Hóa - Anh3
Toản
Sinh - Sáng Sử - Dương Tin - Minh

NDGDCĐP - CÐ Sinh -
26 Thứ 6 3 CÐ Van - Chí
Dương
Tin - Minh Toán - Trung CÐ Ly - Luận
Sáng
GDTC - Lợi

CÐ hóa - NDGDCĐP - HĐTN&HN -


27 4 GDTC - Hảo1 Văn - Chí
Anh3
Toán - Trung Lí - Luận
Dương Lồ
HĐTN&HN - CÐ Toan - GDQP&AN -
28 5 Ng.ngữ - Nhài Văn - Chí
Lồ Cường
Hóa - Anh3
Hảo1
Lí - Luận

C.nghệ - Ng.ngữ -
29 1 Anh2
Sử - Dương Lí - Điền Toán - Trung Văn - Hương1
Hồng
Hóa - Huyền

C.nghệ -
30 2 Toán - Dung Địa - Hà1 Văn - Hương1
Anh2
Hóa - Anh3 Tin - Minh Sử - Dương

Ng.ngữ - Ng.ngữ -
31 Thứ 7 3 Địa - Hà1
Trang1
Hóa - Anh3 Hóa - Huyền
Thảo1
Văn - Anh1 Tin - Minh

C.nghệ - Ng.ngữ - CÐ hóa -


32 4 Toán - Dung
Anh2
Tin - Minh
Thảo1
Sử - Dương Lí - Điền
Huyền
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 5 Sức Trang1 Anh3 Huyền Thảo1 Điền Hạnh1
J K L M N O P
1 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024
2
3 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9
HĐTN&HN -
4 Văn - Hương1 Toán - Dung
Lồ
Sử - Sức Toán - Bằng

HĐTN&HN - GDKT&PL - C.nghệ -


5 Lồ
Toán - Dung
Hảo
CÐ Su - Sức
Anh2
NDGDCĐP - CÐ Tin -
6 Toán - Bằng GDTC - Lợi CNTT - Lồ
Chung Toản
GDKT&PL -
7 Sử - Chung
Hảo
GDTC - Lợi Địa - Hà1 Hóa - Huyền

CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -


8 Nga Dung Hảo Hà1 Anh2
Ng.ngữ - HĐTN&HN - NDGDCĐP -
9 Hồng Lồ
Sinh - Tuyết Sử - Sức
Chung

10 Văn - Hương1 CNTT - Lồ Sử - Sức GDTC - Lợi Tin - Toản

Ng.ngữ -
11 Sử - Chung CÐ Dia - Hà2 CÐ Su - Sức CNTT - Lồ
Loan1
Ng.ngữ - CÐ Sinh -
12 GDTC - Lợi CÐ Su - Sức CÐ Dia - Hà2
Loan1 Sáng
Ng.ngữ -
13 Địa - Nga Ng.ngữ - Nhài
Loan1
Sinh - Tuyết Sử - Chung

14 Toán - Bằng Sử - Dương Sử - Sức Văn - Anh Sử - Chung

GDQP&AN - HĐTN&HN - C.nghệ -


15 Địa - Nga
Hảo1
CNTT - Lồ
Khuyên Anh2
GDQP&AN -
16 CNTT - Lồ Địa - Nga Văn - Anh Sinh - Tuyết
Hảo1
GDQP&AN -
17 GDTC - Lợi Tin - Toản Địa - Nga
Hảo1
Sinh - Tuyết

18
CÐ Van - Ng.ngữ - HĐTN&HN -
19 Trung1
Văn - Anh1 Sinh - Tuyết
Loan1 Khuyên
GDKT&PL - CÐ Van - Ng.ngữ -
20 Ninh Trung1 Loan1
GDTC - Lợi Sinh - Tuyết

GDKT&PL -
21 Tin - Toản Toán - Dung Văn - Anh
Ninh
GDTC - Lợi

Ng.ngữ -
22 Hồng
Tin - Toản Toán - Dung Địa - Hà1 Văn - Anh

GDQP&AN -
23 Hảo1
Ng.ngữ - Nhài Toán - Dung Văn - Anh Hóa - Huyền

NDGDCĐP - NDGDCĐP - CÐ Toan -


24 Chung
Ng.ngữ - Nhài
Dương
CNTT - Lồ
Cường
CÐ KT va PL
25 CNTT - Lồ GDTC - Lợi
- Hảo
Toán - Trung Văn - Anh

GDKT&PL - GDQP&AN -
26 Ninh
CNTT - Lồ
Hảo1
Văn - Anh Tin - Toản

GDKT&PL - GDKT&PL -
27 Tin - Toản
Hảo
GDTC - Lợi
Ninh
Văn - Anh

Ng.ngữ - NDGDCĐP -
28 Hồng Dương
Văn - Anh Toán - Trung GDTC - Lợi

CÐ KT va PL Ng.ngữ -
29 CÐ Dia - Hà2 Văn - Anh1 Toán - Dung
- Hảo Loan1
GDKT&PL - Ng.ngữ -
30 Toán - Bằng Văn - Anh1
Hảo
Toán - Trung
Loan1
Ng.ngữ -
31 CÐ Su - Sức Sử - Dương Địa - Nga
Loan1
Toán - Bằng

Ng.ngữ -
32 Văn - Hương1 Địa - Nga
Loan1
CÐ Dia - Hà2 Toán - Bằng

Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 Nga Dung Hảo Hà1 Anh2

You might also like