Professional Documents
Culture Documents
CÐ Van - Ng.ngữ -
7 5 Văn - Loan
Liên1 Hồng
Địa - Hà1 Toán - Thảo3 GDCD - Hạnh Lí - Trang
8 1 Toán - Cường Ng.ngữ - Nhài GDCD - Hạnh Hóa - Mai Sử - Thủy GDQP - Toàn TD - Hưng1
CÐ KT va PL Ng.ngữ - TC Su -
9 2 Toán - Cường
- Hạnh
TD - Toàn
Thảo2
Văn - Loan TD - Hưng1
Dương
GDQP&AN - TC Su -
10 Thứ 3 3 Ng.ngữ - Hà
Thuận
Sử - Dương Sinh - Sử TD - Hưng1
Chung
Văn - Vinh
CÐ Van -
12 5 Liên1
Tin - Khuyên Địa - Nga Lí - Trang GDCD - Hạnh Sử - Chung Ng.ngữ - Hà
GDTC -
13 1 Thuận
Ng.ngữ - Nhài Sinh - Tuyết Địa - Hà1 Hóa - Mai Toán - Thảo3 Lí - Trang
GDTC -
14 2 Ng.ngữ - Hà
Thuận
Toán - Thảo3 Lí - Trang Sinh - Tuyết Tin - Minh Hóa - Mai
GDQP&AN - GDKT&PL -
15 Thứ 4 3 Thuận Hạnh
Văn - Loan Toán - Việt Tin - Minh Sinh - Tuyết Địa - Mạnh
TC Ngoai ngu
18 1 Tin - Thảo Toán - Bằng Địa - Nga TD - Toàn Lí - Luận Văn - Loan
- Hà
TC Toán -
19 2 Địa - Hà1 Toán - Bằng Lí - Luận GDQP - Toàn
Hằng
Địa - Nga Hóa - Mai
GDKT&PL - TC Toán -
20 Thứ 5 3 Ng.ngữ - Hà
Hạnh Hằng
Văn - Liên1 TD - Hưng1 Lí - Luận Văn - Vinh
CÐ KT va PL TC Toán -
21 4 - Hạnh
Địa - Hà1 Hóa - Anh3 Tin - Thảo Địa - Nga
Hằng
Ng.ngữ - Hà
C.nghệ -
23 1 Lí - Điền Văn - Liên1
Trang
TD - Toàn Lí - Luận Toán - Thảo3 GDCD - Hảo
Ng.ngữ - C.nghệ - TC Su -
26 4 Sử - Hương Lí - Điền
Hồng Anh2 Dương
Hóa - Anh3 Toán - Thảo3
Ng.ngữ - TC HOA -
28 1 Tin - Thảo CÐ Ly - Sơn Văn - Loan GDCD - Ninh
Loan1 Anh3
Sinh - Tuyết
30 Thứ 7 3 Toán - Cường Địa - Hà1 Toán - Thảo3 Văn - Liên1 Sinh - Tuyết Văn - Loan Địa - Mạnh
Ng.ngữ -
31 4 CÐ Ly - Sơn Toán - Bằng Tin - Minh Sử - Hương Toán - Thảo3
Hồng
TD - Hưng1
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
32 5 Loan Khuyên Thảo3 Thảo Loan1 Hạnh Tuyết
J K L M N O P Q
1 THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ 29-01-2024 THỜI KHÓA BIỂ
2 12C5 12C6 12C7 12C8 12C9 11B1 11B2 11B3
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
3 Hưng1 Hùng Thủy Chung Minh Việt Bằng Liên
TC DIA - CÐ Toan - CN Chan
4 Mạnh
Lí - Trang TD - Hưng1 TD - Toàn GDCD - Ninh
Việt
Ng.ngữ - Hà
Nuoi - Bích
TC Ngoai ngu TC Ngoai ngu GDTC -
5 - Loan1
Sinh - Sử Địa - Hà1 Hóa - Huyền
- Nhài Anh(TD)
Toán - Bằng Toán - Liên
Ng.ngữ -
6 Văn - Vinh Tin - Thảo Hóa - Huyền Toán - Trung Sinh - Sử
Thảo1
Toán - Bằng Toán - Liên
NDGDCĐP -
7 Địa - Mạnh Văn - Vinh GDQP - Toàn Toán - Trung Toán - Việt
Hà2
Tin - Khuyên Ng.ngữ - Nhài
NDGDCĐP -
13 Tin - Thảo Địa - Mạnh Toán - Trung Tin - Minh TD - Toàn CÐ Ly - Sơn Ng.ngữ - Hà
Hà2
TC Toán - GDTC -
14 GDQP - Toàn Ng.ngữ - Nhài
Trung
Văn - Hương1 Địa - Hà1
Anh(TD)
Văn - Loan Lí - Điền
GDTC -
15 Lí - Trang Văn - Vinh Văn - Hương1 Toán - Trung Hóa - Mai Lí - Sơn
Anh(TD)
Ng.ngữ - Nhài
17 Hóa - Sơn1 Văn - Vinh Tin - Thảo Văn - Hương1 Toán - Việt
C.nghệ - CÐ hóa -
18 TD - Hưng1 Sử - Dương
Anh2
Lí - Trang Văn - Liên1 Toán - Việt
Luân
Sinh - Hạnh1
C.nghệ -
19 Anh2
TD - Hưng1 Sinh - Sử Ng.ngữ - Hà Văn - Liên1 Toán - Việt Văn - Loan Hóa - Luân
GDTC -
20 Sinh - Sử Hóa - Mai Lí - Trang GDCD - Ninh TD - Toàn Sinh - Hạnh1 Toán - Bằng
Anh(TD)
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
21 Loan1
Sinh - Sử Toán - Trung Văn - Hương1 Lí - Trang
Thảo1
Lí - Sơn Văn - Vinh
TC Su - Ng.ngữ - TC Su - HĐTN&HN -
24 Dương
GDCD - Hảo
Thảo2 Chung
Hóa - Mai
Điền
Sử - Hương Văn - Vinh
TC Van -
27 Sử - Sức Toán - Hùng Sinh - Sử
Hương1
Ng.ngữ - Nhài
C.nghệ -
28 Văn - Vinh
Anh2
GDCD - Hảo Hóa - Huyền Địa - Hà1 Văn - Anh1 Sinh - Sử Sinh - Hạnh1
C.nghệ -
29 Văn - Vinh Toán - Hùng Hóa - Huyền
Anh2
Sinh - Sử Văn - Anh1 Lí - Sơn Sử - Hương
TC Su -
30 GDCD - Hảo Ng.ngữ - Nhài
Chung
Sinh - Sử Tin - Minh Sử - Thủy CÐ Ly - Sơn Toán - Liên
CN Chan CÐ Su - CÐ KT va PL Ng.ngữ -
5 Nuoi - Bích
Địa - Mạnh
Dương - Hạnh
Toán - Cường
Thảo1
CÐ Van - GDTC - NDGDCĐP -
6 Hóa - Mai
Anh1
Ng.ngữ - Nhài
Anh(TD)
Toán - Cường
Hà2
GDQP&AN -
7 Sinh - Sử Tin - Thảo Toán - Liên Văn - Anh1
Thuận
Hóa - Mai
CN Chan GDTC -
8 Sinh - Sử Văn - Liên1 CÐ Dia - Hà2 Văn - Anh1
Nuoi - Bích Anh(TD)
CN Chan
9 Sử - Thủy Văn - Liên1 Văn - Anh1 Địa - Mạnh Văn - Vinh
Nuoi - Bích
NDGDCĐP - Ng.ngữ -
10 Hóa - Mai
Hà2
Sử - Thủy Văn - Anh1
Thảo2
Toán - Cường
17
GDTC - GDQP&AN - GDKT&PL - GDKT&PL -
18 Anh(TD) Thuận Hạnh
Toán - Liên
Ninh
Văn - Vinh
GDQP&AN - GDTC -
19 Thuận Anh(TD)
Tin - Thảo Toán - Liên Văn - Vinh Sinh - Sáng
HĐTN&HN - CÐ Su - GDQP&AN -
20 Toán - Liên Toán - Việt
Anh2
Sinh - Sáng
Dương Thuận
Ng.ngữ - CÐ Su - GDTC - GDQP&AN - HĐTN&HN - GDKT&PL -
21 Trang1 Dương Anh(TD) Thuận Mai Ninh
GDKT&PL - GDQP&AN - GDKT&PL - Ng.ngữ -
22 CÐ hóa - Mai
Ninh Thuận Hạnh
Sinh - Sáng
Thảo1
Ng.ngữ - GDTC - CÐ Su -
23 Toán - Liên
Thảo2 Anh(TD) Dương
CÐ Dia - Hà2 Sử - Hương
27
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
28 Trang1
Sử - Hương Toán - Liên CÐ Dia - Hà2
Thảo2
Toán - Cường
CÐ Toan -
10 2 Toán - Dung Văn - Chí GDTC - Hảo1 Sử - Chung
Hùng
Toán - Cường Văn - Anh
11 Thứ 3 3 Văn - Anh Toán - Dung Văn - Hương1 Sinh - Sáng Toán - Hùng GDTC - Lợi Toán - Cường
HĐTN&HN -
12 4 GDTC - Hảo1 Tin - Toản Sử - Chung Văn - Anh Tin - Minh
Lồ
Toán - Cường
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
13 5 Tin - Toản GDTC - Hảo1 Văn - Hương1 Văn - Anh
Thảo1
Tin - Minh
Hồng
Ng.ngữ - Ng.ngữ - HĐTN&HN - Ng.ngữ - CÐ Toan -
14 1 Ng.ngữ - Nhài
Trang1 Hồng Khuyên Thảo1
Văn - Anh1
Cường
NDGDCĐP -
15 2 Sử - Sức Tin - Toản Sinh - Sáng
Chung
GDTC - Lợi Sinh - Hạnh1 Văn - Anh
18 5
NDGDCĐP - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
19 1 Dương
Toán - Dung Toán - Hùng
Thảo1
Lí - Luận
Hồng
Hóa - Huyền
NDGDCĐP - CÐ Sinh -
26 Thứ 6 3 CÐ Van - Chí
Dương
Tin - Minh Toán - Trung CÐ Ly - Luận
Sáng
GDTC - Lợi
C.nghệ - Ng.ngữ -
29 1 Anh2
Sử - Dương Lí - Điền Toán - Trung Văn - Hương1
Hồng
Hóa - Huyền
C.nghệ -
30 2 Toán - Dung Địa - Hà1 Văn - Hương1
Anh2
Hóa - Anh3 Tin - Minh Sử - Dương
Ng.ngữ - Ng.ngữ -
31 Thứ 7 3 Địa - Hà1
Trang1
Hóa - Anh3 Hóa - Huyền
Thảo1
Văn - Anh1 Tin - Minh
Ng.ngữ -
11 Sử - Chung CÐ Dia - Hà2 CÐ Su - Sức CNTT - Lồ
Loan1
Ng.ngữ - CÐ Sinh -
12 GDTC - Lợi CÐ Su - Sức CÐ Dia - Hà2
Loan1 Sáng
Ng.ngữ -
13 Địa - Nga Ng.ngữ - Nhài
Loan1
Sinh - Tuyết Sử - Chung
18
CÐ Van - Ng.ngữ - HĐTN&HN -
19 Trung1
Văn - Anh1 Sinh - Tuyết
Loan1 Khuyên
GDKT&PL - CÐ Van - Ng.ngữ -
20 Ninh Trung1 Loan1
GDTC - Lợi Sinh - Tuyết
GDKT&PL -
21 Tin - Toản Toán - Dung Văn - Anh
Ninh
GDTC - Lợi
Ng.ngữ -
22 Hồng
Tin - Toản Toán - Dung Địa - Hà1 Văn - Anh
GDQP&AN -
23 Hảo1
Ng.ngữ - Nhài Toán - Dung Văn - Anh Hóa - Huyền
GDKT&PL - GDQP&AN -
26 Ninh
CNTT - Lồ
Hảo1
Văn - Anh Tin - Toản
GDKT&PL - GDKT&PL -
27 Tin - Toản
Hảo
GDTC - Lợi
Ninh
Văn - Anh
Ng.ngữ - NDGDCĐP -
28 Hồng Dương
Văn - Anh Toán - Trung GDTC - Lợi
CÐ KT va PL Ng.ngữ -
29 CÐ Dia - Hà2 Văn - Anh1 Toán - Dung
- Hảo Loan1
GDKT&PL - Ng.ngữ -
30 Toán - Bằng Văn - Anh1
Hảo
Toán - Trung
Loan1
Ng.ngữ -
31 CÐ Su - Sức Sử - Dương Địa - Nga
Loan1
Toán - Bằng
Ng.ngữ -
32 Văn - Hương1 Địa - Nga
Loan1
CÐ Dia - Hà2 Toán - Bằng
Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
33 Nga Dung Hảo Hà1 Anh2