You are on page 1of 44

A B C D E F G H I J K

1 Trường Trường THPT Lương Thế Vinh


2
3
Học kỳ
Năm học
1
2023-2024
Thời khóa biểu lớp
4 Buổi sáng
5 Áp dụng từ ngày 18/12/2023
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
9 1 Vinh Vinh Việt YếnT YếnT Vinh Vinh Lài Lài
Hóa - Toán - Ng.ngữ - Địa - Ng.ngữ -
10 2 HươngH Vinh
Toán - Việt Sinh - Chi
Thương NBình Hoà
TC2 - Mai C.nghệ - Lý

Văn - Ng.ngữ - GDKT&PL Ng.ngữ -


11 Thứ 2 3 Lí - Tài Lí - Mai Toán - Việt Tin - Huế
HạnhV Toan - Tuyết Loan
Toán - Lài

Ng.ngữ - Văn - Địa - Ng.ngữ -


12 4 Lí - Tài TC1 - Vinh Tin - Huế
Thương HạnhV
Sử - LệS Địa - Hà
NBình Hòa

13 5
Hóa - Văn - Toán - Văn - Toán - Ng.ngữ - TC2 -
14 1 Sinh - Huy
HươngH BNgọc
Lí - Hải L
YếnT DThuý Vinh Loan MThúy
Tin - Hóa - Văn - Toán - Văn - Toán - GDKT&PL
15 2 ThuỷT HươngH BNgọc
Sinh - Chi
YếnT DThuý Vinh - YếnGD
Địa - Hà

16 Thứ 3 3 Toán -
Sinh - Huy
Hóa - Hóa -
Tin - Huế Lí - Hải L
Ng.ngữ - Văn -
Văn - Dung
Vinh HươngH TrangH Hoà BNgọc

17 4
18 5
Hóa - Toán - Văn - Toán - Văn -
19 1 HươngH
Lí - Mai Sinh - Chi
YếnT HạnhV Vinh HươngV
Tin - Huế C.nghệ - Lý

Ng.ngữ - Toán - Hóa - Toán - Văn - GDKT&PL


20 2 TC2 - Tài
Toan
Sử - LệS
YếnT HươngH Vinh HươngV
Toán - Lài
- YếnGD
Văn - Tin - Ng.ngữ - Toán - TC2 - Địa -
21 Thứ 4 3 DThuý ThuỷT
Toán - Việt
Thương YếnT Huyền
Tin - Xuân
NBình
Toán - Lài

Tin - Văn - Hóa - Toán - Ng.ngữ -


22 4 ThuỷT DThuý
TC1 - Việt Tin - Huế
HươngH
Lí - Hải L
Vinh Loan
Toán - Lài

23 5
Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn - GDKT&PL Văn - TC5 -
24 1 Vinh Toan Vân HạnhV
Sinh - Huy
- Tuyết
Lí - Dương
BNgọc Dung
Toán - Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ - Văn - GDKT&PL
25 2 Vinh
Sử - LệS
Vân HạnhV
Sinh - Huy
Toan
Lí - Dương
BNgọc - YếnGD
Văn - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDKT&PL Ng.ngữ -
26 Thứ 5 3 DThuý Vinh
Tin - Huế Sử - HoaS
Thương Toan Hoà - YếnGD Hòa
Văn - Tin - Toán - Ng.ngữ - Địa - Văn -
27 4 DThuý ThuỷT
Lí - Tài
YếnT Thương NBình HươngV
Toán - Lài Địa - Hà

28 5
Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ - TC1 - Toán -
29 1 Loan DThuý Vân YếnT
Lí - Hải L
Vinh
Tin - Xuân Lí - Mai Lí - HạnhLí

Ng.ngữ - Văn - Văn - TC3 - TC2 -


30 2 Loan DThuý BNgọc
Lí - Hải L
HươngH
TC1 - Vinh
Dương
Lí - Mai Lí - HạnhLí

TC3 - TC2 - Hải Văn - GDKT&PL


31 Thứ 6 3 HươngH
TC2 - Mai Lí - Tài
L
Tin - Huế
DThuý - Tuyết
Toán - Lài Văn - Dung

TC3 - Ng.ngữ -
32 4 Sử - LệS
HươngH
TC2 - Tài
Thương
TC4 - Huy Tin - Huế TC1 - Vinh TC1 - Lài Văn - Dung

33 5
A B C D E F G H I J K
Ng.ngữ - Hóa - Hóa - TC1 - TC5 -
34 1 TC1 - Vinh
Toan HươngH TrangH YếnT
Tin - Huế Sử - LệS
BNgọc
TC1 - Lài

Ng.ngữ - TC3 - TC3 - GDKT&PL TC5 -


35 2 Loan
Sinh - Huy
HươngH TrangH
Sử - HoaS
- Tuyết HươngV
Tin - Huế Sử - LệS

Toán - Văn - TC5 - Ng.ngữ -


36 Thứ 7 3 Sinh - Huy
Vinh
Sinh - Chi
HạnhV
Lí - Hải L
DThuý
Địa - Hà Sử - LệS
Hòa
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H
37 4 N - Tài N - Toan N - Việt N - YếnT N - Huy N - DThuý N - Xuân N - NBình N - Dung
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H
38 5 N - Tài N - Toan N - Việt N - YếnT N - Huy N - DThuý N - Xuân N - NBình N - Dung
39
40
41 Môn chuyên đề:
L M N O P Q R S T U V
1
khóa biểu lớp2
3
Buổi sáng 4
ụng từ ngày 18/12/2023
5
6
7
8 10A10 10A11 10A12 10A13 10A14 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
9 Lài YếnT Lài Việt YếnT Kế HằngT Kế Việt HằngT Kế
TC5 - Toán - TC3 - Ng.ngữ - GDKT&PL TC2 - Hải GDĐP3 -
10 HươngV YếnT TrangH Hòa - Tuyết L
Hóa - Hoa Hóa - Mỹ Sử - Luyến Sử - HoaS
Hiến
Toán - Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ - Toán - Ng.ngữ - GDĐP3 - Văn - Văn -
11 Lí - HạnhLí
YếnT Thương BNgọc Vân
Hóa - Hoa
HằngT Hoà Mỹ HNgọc HuệV
GDKT&PL TC5 - Văn - Văn - Toán - Ng.ngữ - Văn - Văn -
12 Toán - Lài
- YếnGD HươngV BNgọc Nhượng
Lí - Hải L
HằngT Hoà
Lí - Nhân
HNgọc HuệV

13 Tin - Lan Sử - Luyến Lí - Hải L TC2 - Nhân TC4 - Kỳ Tin - Huế

Ng.ngữ - Văn - Hóa - C.nghệ - Ng.ngữ - Ng.ngữ -


14 Hòa HạnhV TrangH
C.nghệ - Lý
HằngCN Hoà Nhung
Văn - Minh TC3 - Mỹ Tin - Huế Toán - Kế

Văn - Ng.ngữ - GDKT&PL Sinh - Ng.ngữ - Ng.ngữ -


15 Toán - Lài
HạnhV Thương - Tuyết HươngS
Sinh - Kỳ
Nhung
Văn - Minh Hóa - Mỹ Lí - MThúy
Châu Lệ
Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn -
16 Địa - Hà
Thương
Toán - Lài
Hòa Nhượng
Sử - NgaS Sử - Luyến Hóa - Mỹ Toán - Việt Sinh - Kỳ Toán - Kế

Ng.ngữ -
17 Toán - Kế Sinh - Kỳ Tin - Huế Tin - Lan
Nhung
Lí - Hải L

18
Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDKT&PL GDĐP3 - Sinh - Ng.ngữ -
19 Hòa Thương - Tuyết
Địa - Linh Sử - LanS Lí - Hải L
Hoa
Văn - Minh
HươngS Nhung
Sử - NgaS

Văn - GDKT&PL
20 Sử - HoaS
HạnhV
Địa - Linh
- Tuyết
Địa - Hà Văn - Minh Hóa - Hoa Toán - Kế Văn - HảiV Hóa - Oanh Sử - NgaS

GDKT&PL Hóa - TC1 - C.nghệ - GDĐP3 -


21 Địa - Hà
- YếnGD TrangH Tuyến HằngCN
Văn - Minh Tin - Nam
Mỹ
Văn - HảiV Sử - HoaS Lí - Hải L

C.nghệ - TC1 - Ng.ngữ - GDĐP3 - Ng.ngữ - Toán - Văn -


22 HằngCN Tuyến
C.nghệ - Lý TC4 - Chi
Vân Hoa
Sinh - Kỳ Sử - LanS
Nhung HằngT HuệV

23
Ng.ngữ - Văn - Toán - TC1 -
24 Hòa
Sử - HoaS
HươngV
Sinh - Chi
YếnT
Văn - Minh
HằngT
Sử - LanS Lí - Nhân Tin - Huế Toán - Kế

Hóa - Văn - Toán - Toán -


25 Toán - Lài
TrangH HươngV
Sinh - Chi
YếnT
Hóa - Hoa Văn - Minh Tin - Huế Văn - HảiV
HằngT
TC1 - Kế

TC5 - GDKT&PL Văn - Toán - Ng.ngữ - GDĐP3 - Ng.ngữ -


26 TC1 - Lài
HạnhV - Tuyết
C.nghệ - Lý
Nhượng
TC3 - Hoa
HằngT
TC3 - Mỹ
Nhung Oanh Châu Lệ
GDKT&PL C.nghệ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn - GDKT&PL
27 - YếnGD HằngCN
C.nghệ - Lý Địa - Linh
Vân Hoà
Lí - Nhân TC1 - Kế Hóa - Mỹ
HNgọc - AnhGD

28
Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC5 - Ng.ngữ - Sinh - Toán -
29 HươngV Thương
Sử - LanS
Hòa Nhượng
Toán - Kế
Nhung HươngS
Tin - Lan
HằngT
Tin - Huế

Văn - C.nghệ - Toán - Sinh - TC1 -


30 HươngV HằngCN
Toán - Lài Sử - HoaS
YếnT
TC1 - Kế Tin - Nam
HươngS
Toán - Việt
HằngT
Địa - HoaĐ

C.nghệ - Hóa - Ng.ngữ - Văn - TC1 - Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDKT&PL


31 HằngCN TrangH Thương BNgọc YếnT Hoà
Văn - Minh Toán - Kế Toán - Việt
Nhung - AnhGD
GDKT&PL TC3 - Sinh - Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC5 -
32 - YếnGD TrangH
Địa - Linh Toán - Việt
HươngS
Tin - Lan Văn - Minh
Hoà Nhung
Sinh - Kỳ
HuệV

33
L M N O P Q R S T U V
Văn - GDKT&PL Sinh - Ng.ngữ -
34 Lí - HạnhLí Địa - Linh
HươngV
Toán - Việt
- Tuyết
Sử - NgaS Lí - Nhân Lí - Hải L
HươngS
Hóa - Oanh
Châu Lệ
TC2 - TC2 - Hải
35 Huyền
Địa - Linh Toán - Lài Toán - Việt Địa - Hà Toán - Kế TC2 - Nhân
L
Sử - Luyến TC3 - Oanh Địa - HoaĐ

Văn - Toán - TC5 - TC4 - TC6 -


36 HươngV YếnT
TC1 - Lài
BNgọc HươngS
Sinh - Kỳ TC3 - Hoa Toán - Kế TC1 - Việt Lí - MThúy
NgaS
HĐTN&H HĐTN&H
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H
37 N-
N - HạnhV N - YếnTD N - BNgọc
N-
N - Hoà N - Nhân N - Kế N - Mỹ N - Oanh N - HuệV
HươngV HươngS
HĐTN&H HĐTN&H
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H
38 N-
N - HạnhV N - YếnTD N - BNgọc
N-
N - Hoà N - Nhân N - Kế N - Mỹ N - Oanh N - HuệV
HươngV HươngS
39
40
41
W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG
1
2
3
4
5
6
7
8 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13 11A14 12A1 12A2 12A3
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
9 Việt HằngT Hậu NgaT HằngT NgaT NgaT NgaT AnhT AnhT Hậu
Ng.ngữ - C.nghệ - Toán - TC5 - Văn -
10 Phương
TC5 - Minh Lí - HạnhLí Địa - Cúc
HằngCN NgaT
Sử - NgaS TC5 - Long Sử - LệS
HằngV HNgọc
GDKT&PL GDĐP3 - Toán - C.nghệ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - GDKT&PL
11 - YếnGD AnhH
Toán - Hậu
NgaT
Văn - Long
HằngCN Hòa Phương AnhT
Địa - Hà
- HằngGD
GDĐP3 - Toán - Ng.ngữ - GDĐP3 - Toán - Tin -
12 Toán - Việt Văn - Minh
TrangH NgaT
Văn - Long
Mỹ Lệ HươngH
Sử - HoaS
AnhT ThuỷT
Tin - Lan

Toán - TC5 - GDĐP3 - Ng.ngữ - TC6 - TC1 -


13 Lí - MThúy
HằngT HuệV
Địa - Cúc
AnhH Mỹ Lệ NgaS
Sử - HoaS Hóa - Hiến
AnhT
Toán - Hậu

Toán - TC7 - GDĐP3 - Toán - TC2 - Sinh - Văn -


14 Toán - Việt
HằngT
Toán - Hậu Văn - HảiV
BìnhĐ HạnhH NgaT
Văn - Long
HạnhLí HồngS HNgọc
Toán - Ng.ngữ - Hóa - Toán - Văn -
15 Toán - Việt
HằngT
Toán - Hậu Văn - HảiV
Mỹ Lệ HạnhH NgaT
Văn - Long Lí - Dương Sử - Tịnh
HNgọc
Ng.ngữ - GDKT&PL C.nghệ - Toán - GDKT&PL Sinh - Toán -
16 Phương
Tin - Lan
- YếnGD HằngCN HằngT
Sử - LanS
- AnhGD HươngS AnhT
Hóa - Hiến Sử - Tịnh

Ng.ngữ - Ng.ngữ - Hóa - Toán - GDKT&PL Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ -


17 Lí - MThúy
Hòa Hoà
Sử - LanS
HạnhH NgaT - AnhGD Phương
Hóa - Hiến
HằngV Châu Lệ

18
Ng.ngữ - TC1 - Văn - C.nghệ - Văn - Hóa -
19 Phương HằngT HuệV
Văn - HảiV TC5 - Long Địa - Cúc
HằngCN
TC1 - Kế
ThuỷV
Lí - Dương
AnhH
Văn - TC1 - Ng.ngữ - GDKT&PL C.nghệ - TC2 - Địa -
20 TC1 - Việt Tin - Lan
HuệV NgaT
Văn - Long Địa - Cúc
Hòa - HằngGD Huyền Dương NBình
Ng.ngữ - Toán - GDKT&PL TC1 - GDĐP3 - Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC3 -
21 Tin - Huế Địa - HoaĐ Sử - LanS
Châu Lệ HằngT - HằngGD NgaT Oanh Toan Vân AnhH
GDKT&PL GDKT&PL Hóa - Sinh - Toán - Sinh - Toán - Ng.ngữ -
22 - YếnGD
Lí - HạnhLí Địa - Cúc
- HằngGD HạnhH
Văn - Long
HươngS NgaT HồngS AnhT Châu Lệ
GDKT&PL Toán - TC5 -
23 - Tuyết AnhT HNgọc
Văn - C.nghệ - Địa - Toán - GDKT&PL Văn - C.nghệ -
24 Địa - Linh Lí - HạnhLí
HuệV HằngCN BìnhĐ
TC7 - Cúc
NgaT - HằngGD ThuỷV Huyền
Toán - Hậu

Văn - GDKT&PL Ng.ngữ - GDKT&PL Sinh - Ng.ngữ - Văn - Tin -


25 HuệV - AnhGD Hoà
TC7 - Cúc
- HằngGD
Sử - LanS
HươngS Phương ThuỷV ThuỷT
Sử - Tịnh

Văn - GDKT&PL GDĐP3 - C.nghệ - Toán - Địa -


26 HuệV - AnhGD
TC1 - Hậu
TrangH HằngCN NgaT
Sử - NgaS
BìnhĐ
Địa - Hà Sử - Tịnh Lí - Mai

Toán - Toán - Hóa - Sinh - Toán -


27 Sử - Luyến Sử - HoaS Lí - HạnhLí
NgaT HằngT HạnhH
Văn - HảiV
HươngS
TC3 - Hiến
AnhT
Lí - Mai

TC2 -
28 Sử - LệS Hóa - Hiến
HạnhLí
TC5 - Ng.ngữ - GDKT&PL Toán - Sinh - Văn -
29 HuệV
Văn - Minh
Hoà
Lí - MThúy
- HằngGD
Văn - Long Văn - HảiV
NgaT HồngS HằngV
Sinh - Huy

Văn - GDKT&PL Ng.ngữ - Toán - Văn -


30 HuệV
Văn - Minh
- YếnGD
Lí - MThúy
Mỹ Lệ
Văn - Long Văn - HảiV
NgaT
Tin - Lan
HằngV
Sinh - Huy

Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC1 - Ng.ngữ - TC6 - Ng.ngữ - Sinh -


31 Địa - Linh
Hòa
Sử - LanS
Châu Lệ HằngT Mỹ Lệ
Địa - HoaĐ
HoaS Toan HồngS
Tin - Lan

TC6 - C.nghệ - GDKT&PL TC1 - C.nghệ - Ng.ngữ -


32 Sử - Luyến
HoaS HồngS - HằngGD
Sử - LanS
NgaT
Địa - HoaĐ
HằngCN Toan
Lí - Dương Toán - Hậu

GDKT&PL Ng.ngữ -
33 Lí - Dương
- Tuyết Châu Lệ
W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG
TC6 - Địa - GDKT&PL Ng.ngữ - C.nghệ - Ng.ngữ -
34 Luyến
Sử - HoaS Địa - Cúc TC5 - HảiV
BìnhĐ - HằngGD Hòa HằngCN
Tin - Lan
Vân
Toán - Hậu

GDĐP3 - Ng.ngữ - Ng.ngữ - C.nghệ - Địa - Toán - Ng.ngữ -


35 Hiến Hòa
TC7 - Cúc
Châu Lệ
Sử - LanS TC5 - Long
HằngCN BìnhĐ AnhT Vân
TC1 - Hậu

C.nghệ - Ng.ngữ - C.nghệ - TC1 - C.nghệ -


36 Tin - Huế Địa - HoaĐ
HồngS
Sử - LanS
Mỹ Lệ HằngCN
TC5 - HảiV Văn - Long
AnhT
TC3 - Hiến
Huyền
HĐTN&H
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H TC5 - Toán - Hóa -
37 N - Phương N - Lan N - Hậu
N - Châu
N - Long N - HạnhH N - HảiV N - BìnhĐ ThuỷV AnhT AnhH
Lệ
HĐTN&H
HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H HĐTN&H Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
38 N - Phương N - Lan N - Hậu
N - Châu
N - Long N - HạnhH N - HảiV N - BìnhĐ AnhT Hiến Mai
Lệ
39
40
41
AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR
1
2
3
4
5
6
7
8 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12 12A13 12A14
CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -
9 AnhT Tuyến Tuyến Tuyến HuệT HuệT Hậu HuệT Quang Quang Quang
TC5 - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - Hóa - C.nghệ - Văn - GDKT&PL Toán - Ng.ngữ -
10 HạnhV Tuyến Loan Toan HuệT AnhH Huyền Nhượng - AnhGD Quang Vân
TC1 - Tin - Toán - Ng.ngữ - Văn - Toán - C.nghệ - Hóa -
11 Sử - Luyến
Tuyến
Lí - Nhân
ThuỷT HuệT Mỹ Lệ
Tin - Xuân
Nhượng Quang Huyền TrangH
C.nghệ - Văn - GDKT&PL Toán -
12 Huyền
Sinh - Chi
HằngV - HằngGD
Sinh - Lý Sử - NgaS Toán - Hậu Hóa - Hiến
Quang
Sinh - Kỳ Lí - MThúy

TC2 - GDKT&PL Văn - Toán - TC1 - GDKT&PL


13 HạnhLí - HằngGD HằngV Tuyến
Lí - Tài
HuệT
Sinh - Chi Lí - Mai Sử - LệS Tin - Xuân
- Tuyết
Văn - TC5 - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Hóa - Toán - Văn -
14 Sử - Luyến
ThuỷV HằngV
Sử - NgaS
Thương Mỹ Lệ AnhH HuệT
Lí - Dương
Nhượng
Văn - Dung

Sinh - Văn - TC2 - Toán - C.nghệ - Toán - Ng.ngữ - TC3 -


15 HồngS ThuỷV HạnhLí Tuyến Huyền
Sử - NgaS Tin - Xuân
HuệT
Sinh - Lý
Phương AnhH
Ng.ngữ - Tin - Toán - Toán - Ng.ngữ - TC5 - Địa - Ng.ngữ - Toán - C.nghệ -
16 Châu Lệ
Sinh - Chi
ThuỷT Tuyến HuệT Mỹ Lệ HằngV BìnhĐ Loan Quang Huyền
TC1 - Toán - Ng.ngữ - Sinh - Tin - C.nghệ - GDKT&PL Toán -
17 AnhT Tuyến Loan HồngS ThuỷT Huyền
Toán - Hậu Sinh - Chi Tin - Xuân
- Tuyết Quang

18
C.nghệ - Địa - GDKT&PL
19 Lí - Nhân Tin - Lan
Huyền
Hóa - Mỹ
NBình
Lí - Tài
- AnhGD
Tin - Xuân Sử - LệS Lí - Phú Văn - Dung

Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Tin - TC2 - TC5 -


20 AnhT Nhung
Sinh - Kỳ Hóa - Mỹ
Thương ThuỷT
Lí - Mai
HạnhLí ThuỷV
Lí - Phú Văn - Dung

Toán - GDKT&PL Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ -


21 AnhT
Lí - MThúy
- AnhGD
Lí - Nhân Sinh - Lý Sinh - Chi Lí - Mai
Nhượng Loan Phương
Sử - Luyến

Văn - Hóa - TC5 - TC5 - Toán -


22 HạnhV
Sử - LệS
TrangH HNgọc
Lí - Tài Địa - HoaĐ Sử - Luyến
Nhượng
Tin - Xuân Hóa - Oanh
Quang
Tin - Toán - Ng.ngữ - Sinh - Hóa - Văn - TC2 - C.nghệ - Toán - Hóa -
23 ThuỷT Tuyến Loan HồngS HạnhH Nhượng HạnhLí Huyền Quang
Sinh - Kỳ
TrangH
TC5 - Toán - Ng.ngữ - Văn - Hóa - TC2 -
24 Hóa - Hoa
DThuý Tuyến
TC3 - Mỹ
Thương
TC2 - Tài
HằngV
Lí - Mai
HạnhH
Hóa - Oanh
MThúy
Toán - Toán - C.nghệ - Toán - Văn - Văn - Hóa -
25 AnhT
TC3 - Oanh
Tuyến Huyền HuệT Nhượng HằngV
Sử - Luyến
HạnhH
Địa - HoaĐ Địa - Hà

Toán - Văn - C.nghệ - Toán -


26 AnhT
Lí - MThúy Lí - Nhân
HNgọc
TC2 - Tài Sinh - Chi Địa - HoaĐ Hóa - Hiến
Huyền
Sử - LệS
Quang
Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC1 - TC5 - Toán - Ng.ngữ - Toán -
27 Châu Lệ Nhung
Sử - NgaS
Tuyến Dung HuệT
Toán - Hậu
Phương
Lí - Dương TC2 - Phú
Quang
Tin - Ng.ngữ - Văn - Địa - Toán - Ng.ngữ - Toán - TC5 -
28 ThuỷT Nhung HằngV NBình
Sử - NgaS
HuệT
Sử - Luyến
Phương
Sinh - Lý
Quang Dung
Văn - Toán - TC3 - Ng.ngữ - Hóa - Ng.ngữ - GDKT&PL Văn - Toán -
29 HạnhV Tuyến TrangH Toan
Văn - Dung
AnhH Mỹ Lệ - AnhGD ThuỷV Quang
Sử - Luyến

Văn - Địa - Toán - Tin - GDKT&PL Văn - Ng.ngữ -


30 HạnhV BìnhĐ
Sinh - Kỳ
Tuyến ThuỷT - AnhGD
Toán - Hậu Tin - Xuân
ThuỷV
Sử - LệS
Vân
Địa - TC2 - Tin - Hóa - Toán - Văn - Toán - Văn - Ng.ngữ -
31 BìnhĐ MThúy
Sử - NgaS
ThuỷT HạnhH HuệT HằngV
Sử - Luyến
Quang Nhượng Vân
Toán - TC3 - Tin - Hóa - Toán - TC2 - Văn - TC1 -
32 Lí - Nhân Hóa - Oanh
Tuyến
Sử - NgaS
HạnhH ThuỷT AnhH HuệT HạnhLí Nhượng Quang
GDKT&PL Tin - TC3 - Toán - TC3 -
33 - HằngGD
Sử - LệS
ThuỷT
Lí - Nhân Sử - NgaS Lí - Tài
AnhH HuệT HạnhH
TC3 - Oanh Sinh - Kỳ
AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR
Văn - Toán - Văn - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
34 Hóa - Hoa
ThuỷV Tuyến HNgọc
Văn - Dung
HuệT Mỹ Lệ
Sinh - Chi
Loan
Tin - Xuân Lí - MThúy

TC1 - Văn - TC3 - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn - TC5 -


35 TC3 - Hoa Tin - Lan
Tuyến HNgọc
Văn - Dung
AnhH Mỹ Lệ Phương ThuỷV Nhượng
Tin - Xuân

Ng.ngữ - Hóa - Ng.ngữ - GDKT&PL Văn - TC1 - TC1 - Ng.ngữ -


36 Châu Lệ
Hóa - Oanh
TrangH Toan - HằngGD Nhượng
TC1 - Hậu
HuệT Quang Phương
Tin - Xuân

Sinh - C.nghệ - TC2 - TC1 - TC5 - TC1 -


37 HồngS Huyền
Địa - HoaĐ
HạnhLí HuệT Nhượng
Sinh - Chi TC3 - Hiến Địa - Hà
Quang
Sinh - Kỳ

Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt - Sinh hoạt -
38 Hoa ThuỷV HằngV HồngS Lý AnhH Mỹ Lệ HuệT Loan Quang Vân
39
40
41
A B C D E F G
1 Trườ Trường THPT Lương Thế Vinh
2 Học 1
3 Năm 2023-2024
4
5 Lớp 10A1
6 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Hóa - Toán - Ng.ngữ -
9 1 Vinh
Sinh - Huy
HươngH Vinh Loan
TC1 - Vinh

Hóa - Tin - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ -


10 2 HươngH ThuỷT
TC2 - Tài
Vinh Loan Loan
Toán - Văn - Văn - TC3 -
11 3 Lí - Tài
Vinh DThuý DThuý HươngH
Sinh - Huy

Tin - Văn - HĐTN&H


12 4 Lí - Tài
ThuỷT DThuý
Sử - LệS
N - Tài
HĐTN&H
13 5 N - Tài
14 Môn chuyên đề:
15
16 Lớp 10A2
17 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
18 Buổi sáng
19 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Hóa - Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ -
20 1 Vinh HươngH
Lí - Mai
Toan DThuý Toan
Toán - Hóa - Ng.ngữ - Văn -
21 2 Vinh HươngH Toan
Sử - LệS
DThuý
Sinh - Huy
Tin - Toán - Toán -
22 3 Lí - Mai Sinh - Huy
ThuỷT Vinh
TC2 - Mai
Vinh
Văn - Tin - TC3 - HĐTN&H
23 4 TC1 - Vinh
DThuý ThuỷT HươngH N - Toan
HĐTN&H
24 5 N - Toan
25 Môn chuyên đề:
26
27 Lớp 10A3
28 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
29 Buổi sáng
30 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Hóa -
31 1 Việt BNgọc
Sinh - Chi
Vân Vân HươngH
Văn - Ng.ngữ - Văn - TC3 -
32 2 Toán - Việt
BNgọc
Sử - LệS
Vân BNgọc HươngH
Hóa -
33 3 Toán - Việt
HươngH
Toán - Việt Tin - Huế Lí - Tài Sinh - Chi

HĐTN&H
34 4 Tin - Huế TC1 - Việt Lí - Tài TC2 - Tài
N - Việt
HĐTN&H
35 5 N - Việt
36 Môn chuyên đề:
37
38 Lớp 10A4
39 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
40 Buổi sáng
41 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - Văn - TC1 - Hóa -
42 1 YếnT
Lí - Hải L
YếnT HạnhV YếnT TrangH
A B C D E F G
Toán - Văn - TC3 -
43 2 Sinh - Chi Sinh - Chi
YếnT HạnhV
Lí - Hải L
TrangH
Hóa - Ng.ngữ - TC2 - Hải Văn -
44 3 Tin - Huế
TrangH Thương
Sử - HoaS
L HạnhV
Ng.ngữ - Toán - Ng.ngữ - HĐTN&H
45 4 Thương
Tin - Huế
YếnT Thương N - YếnT
HĐTN&H
46 5 N - YếnT
47 Môn chuyên đề:
48
49 Lớp 10A5
50 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
51 Buổi sáng
52 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - Văn - TC1 -
53 1 YếnT YếnT HạnhV
Sinh - Huy Lí - Hải L
YếnT
Ng.ngữ - Toán - Hóa - TC3 -
54 2 Thương YếnT HươngH
Sinh - Huy
HươngH
Sử - HoaS

Văn - Toán - Ng.ngữ -


55 3 HạnhV
Tin - Huế
YếnT Thương
Tin - Huế Lí - Hải L

Văn - Hóa - Ng.ngữ - HĐTN&H


56 4 HạnhV HươngH Thương
TC4 - Huy
N - Huy
HĐTN&H
57 5 N - Huy
58 Môn chuyên đề:
59
60 Lớp 10A6
61 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
62 Buổi sáng
63 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Toán - GDKT&PL Toán -
64 1 Vinh DThuý Vinh - Tuyết Vinh
Tin - Huế

Địa - Văn - Toán - Ng.ngữ - GDKT&PL


65 2 NBình DThuý Vinh Toan
TC1 - Vinh
- Tuyết
Ng.ngữ - TC2 - Ng.ngữ - Văn - TC5 -
66 3 Toan
Lí - Hải L
Huyền Toan DThuý DThuý
Địa - HĐTN&H
67 4 Sử - LệS Lí - Hải L
NBình
Tin - Huế
N - DThuý
HĐTN&H
68 5 N - DThuý
69 Môn chuyên đề:
70
71 Lớp 10A7
72 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
73 Buổi sáng
74 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - Văn -
75 1 Vinh Vinh HươngV
Lí - Dương Tin - Xuân Sử - LệS

Ng.ngữ - Toán - Văn - TC2 - TC5 -


76 2 Hoà Vinh HươngV
Lí - Dương
Dương HươngV
GDKT&PL Ng.ngữ - Ng.ngữ - GDKT&PL
77 3 - Tuyết Hoà
Tin - Xuân
Hoà - Tuyết
Địa - Hà

Toán - Văn - HĐTN&H


78 4 Địa - Hà
Vinh HươngV
TC1 - Vinh
N - Xuân
HĐTN&H
79 5 N - Xuân
80 Môn chuyên đề:
81
A B C D E F G
82 Lớp 10A8
83 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
84 Buổi sáng
85 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Văn - TC5 -
86 1 Lài Loan
Tin - Huế
BNgọc
Lí - Mai
BNgọc
GDKT&PL Văn -
87 2 TC2 - Mai
- YếnGD
Toán - Lài
BNgọc
Lí - Mai Tin - Huế

Ng.ngữ - Văn - Địa - GDKT&PL


88 3 Loan BNgọc NBình - YếnGD
Toán - Lài Sử - LệS

Địa - Ng.ngữ - HĐTN&H


89 4 NBình Loan
Toán - Lài TC1 - Lài
N - NBình
HĐTN&H
90 5 N - NBình
91 Môn chuyên đề:
92
93 Lớp 10A9
94 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
95 Buổi sáng
96 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - TC2 - TC5 -
97 1 Lài MThúy
C.nghệ - Lý
Dung
Lí - HạnhLí TC1 - Lài

GDKT&PL GDKT&PL
98 2 C.nghệ - Lý Địa - Hà
- YếnGD - YếnGD
Lí - HạnhLí Sử - LệS

Ng.ngữ - Ng.ngữ -
99 3 Toán - Lài Văn - Dung Toán - Lài
Hòa
Văn - Dung
Hòa
Ng.ngữ - HĐTN&H
100 4 Hòa
Toán - Lài Địa - Hà Văn - Dung
N - Dung
HĐTN&H
101 5 N - Dung
102 Môn chuyên đề:
103
104 Lớp 10A10
105 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
106 Buổi sáng
107 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Văn -
108 1 Lài Hòa Hòa Hòa HươngV
Lí - HạnhLí

TC5 - Văn - TC2 -


109 2 HươngV
Toán - Lài Sử - HoaS Toán - Lài
HươngV Huyền
C.nghệ -
Văn -
110 3 Lí - HạnhLí Địa - Hà Địa - Hà TC1 - Lài
HằngCN
HươngV
HĐTN&H
C.nghệ - GDKT&PL GDKT&PL
111 4 Toán - Lài
HằngCN - YếnGD - YếnGD
N-
HươngV
HĐTN&H
112 5 N-
HươngV
113 Môn chuyên đề:
114
115 Lớp 10A11
116 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
119 1 YếnT HạnhV Thương
Sử - HoaS
Thương
Địa - Linh

Toán - Văn - Văn - Hóa - C.nghệ -


120 2 YếnT HạnhV HạnhV TrangH HằngCN
Địa - Linh

Toán - Ng.ngữ - GDKT&PL TC5 - Hóa - Toán -


121 3 YếnT Thương - YếnGD HạnhV TrangH YếnT
A B C D E F G
GDKT&PL TC1 - C.nghệ - TC3 - HĐTN&H
122 4 - YếnGD Tuyến HằngCN TrangH N - HạnhV
HĐTN&H
123 5 N - HạnhV
124 Môn chuyên đề:
125
126 Lớp 10A12
127 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
128 Buổi sáng
129 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Hóa - GDKT&PL Văn - Văn -
130 1 Lài TrangH - Tuyết HươngV
Sử - LanS
HươngV
TC3 - Ng.ngữ - Văn -
131 2 TrangH Thương
Địa - Linh
HươngV
Toán - Lài Toán - Lài

Ng.ngữ - Hóa - GDKT&PL Ng.ngữ -


132 3 Thương
Toán - Lài
TrangH - Tuyết Thương
TC1 - Lài

TC5 - HĐTN&H
133 4 HươngV
C.nghệ - Lý C.nghệ - Lý Địa - Linh
N - YếnTD
HĐTN&H
134 5 N - YếnTD
135 Môn chuyên đề:
136
137 Lớp 10A13
138 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
139 Buổi sáng
140 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ -
141 1 Việt
C.nghệ - Lý Địa - Linh Sinh - Chi
Hòa
Toán - Việt

Ng.ngữ - GDKT&PL GDKT&PL


142 2 Hòa - Tuyết - Tuyết
Sinh - Chi Sử - HoaS Toán - Việt

Văn - Ng.ngữ - TC1 - Văn - TC5 -


143 3 BNgọc Hòa Tuyến
C.nghệ - Lý
BNgọc BNgọc
Văn - HĐTN&H
144 4 BNgọc
TC4 - Chi Địa - Linh Toán - Việt
N - BNgọc
HĐTN&H
145 5 N - BNgọc
146 Môn chuyên đề:
147
148 Lớp 10A14
149 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
150 Buổi sáng
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - C.nghệ - Toán - TC5 - GDKT&PL
152 1 YếnT HằngCN
Sử - LanS
YếnT Nhượng - Tuyết
GDKT&PL Sinh - Toán - Toán -
153 2 - Tuyết HươngS
Địa - Hà
YếnT YếnT
Địa - Hà

Ng.ngữ - Văn - C.nghệ - Văn - TC1 - TC4 -


154 3 Vân Nhượng HằngCN Nhượng YếnT HươngS
HĐTN&H
Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ - Sinh -
155 4 Nhượng Vân Vân HươngS
N-
HươngS
HĐTN&H
156 5 N-
HươngS
157 Môn chuyên đề:
158
159 Lớp 11A1
160 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
161 Buổi sáng
162 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
CHAOCO - Ng.ngữ -
163 1 Kế Hoà
Lí - Hải L Văn - Minh Toán - Kế Sử - NgaS
TC2 - Hải
164 2 L
Sinh - Kỳ Văn - Minh Hóa - Hoa TC1 - Kế Toán - Kế
Ng.ngữ -
165 3 Hóa - Hoa Sử - NgaS Văn - Minh TC3 - Hoa
Hoà
Sinh - Kỳ

GDĐP3 - Ng.ngữ - HĐTN&H


166 4 Lí - Hải L Toán - Kế
Hoa Hoà
Tin - Lan
N - Hoà
HĐTN&H
167 5 Tin - Lan
N - Hoà
168 Môn chuyên đề:
169
170 Lớp 11A2
171 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
172 Buổi sáng
173 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - GDĐP3 - TC1 - Ng.ngữ -
174 1 HằngT Nhung Hoa HằngT Nhung
Lí - Nhân

Ng.ngữ -
175 2 Hóa - Hoa
Nhung
Hóa - Hoa Văn - Minh Tin - Nam TC2 - Nhân

Toán - Toán -
176 3 HằngT
Sử - Luyến Tin - Nam
HằngT
Văn - Minh TC3 - Hoa

Toán - HĐTN&H
177 4 HằngT
Sinh - Kỳ Sinh - Kỳ Lí - Nhân Văn - Minh
N - Nhân
HĐTN&H
178 5 Sử - Luyến
N - Nhân
179 Môn chuyên đề:
180
181 Lớp 11A3
182 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
183 Buổi sáng
184 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Sinh -
185 1 Kế
Văn - Minh Văn - Minh Sử - LanS
HươngS
Lí - Hải L

Sinh - TC2 - Hải


186 2 Hóa - Mỹ Văn - Minh Toán - Kế Tin - Huế
HươngS L
Ng.ngữ - GDĐP3 -
187 3 Hoà
Hóa - Mỹ
Mỹ
TC3 - Mỹ Toán - Kế Toán - Kế

Ng.ngữ - Ng.ngữ - HĐTN&H


188 4 Hoà
Tin - Huế Sử - LanS TC1 - Kế
Hoà N - Kế
HĐTN&H
189 5 Lí - Hải L
N - Kế
190 Môn chuyên đề:
191
192 Lớp 11A4
193 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Sinh - Sinh -
196 1 Việt
TC3 - Mỹ
HươngS
Lí - Nhân Tin - Lan
HươngS
197 2 Sử - Luyến Hóa - Mỹ Văn - HảiV Văn - HảiV Toán - Việt Sử - Luyến
GDĐP3 - Ng.ngữ -
198 3 Mỹ
Toán - Việt Văn - HảiV
Nhung
Toán - Việt TC1 - Việt

Ng.ngữ - Ng.ngữ - HĐTN&H


199 4 Lí - Nhân Tin - Lan
Nhung
Hóa - Mỹ
Nhung N - Mỹ
HĐTN&H
200 5 TC2 - Nhân
N - Mỹ
201 Môn chuyên đề:
202
A B C D E F G
203 Lớp 11A5
204 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
205 Buổi sáng
206 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Toán -
207 1 HằngT
Tin - Huế
Nhung
Tin - Huế
HằngT
Hóa - Oanh

Toán - TC1 -
208 2 Sử - HoaS Lí - MThúy Hóa - Oanh
HằngT HằngT
TC3 - Oanh

Văn - GDĐP3 - Ng.ngữ -


209 3 HNgọc
Sinh - Kỳ Sử - HoaS
Oanh Nhung
Lí - MThúy

Văn - Ng.ngữ - Toán - Văn - HĐTN&H


210 4 HNgọc Nhung HằngT HNgọc
Sinh - Kỳ
N - Oanh
HĐTN&H
211 5 TC4 - Kỳ
N - Oanh
212 Môn chuyên đề:
213
214 Lớp 11A6
215 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
216 Buổi sáng
217 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ -
218 1 Kế
Toán - Kế Sử - NgaS Toán - Kế Tin - Huế
Châu Lệ
GDĐP3 - Ng.ngữ -
219 2 Hiến Châu Lệ
Sử - NgaS TC1 - Kế Địa - HoaĐ Địa - HoaĐ

Văn - Ng.ngữ - GDKT&PL TC6 -


220 3 HuệV
Toán - Kế Lí - Hải L
Châu Lệ - AnhGD NgaS
Văn - Văn - GDKT&PL TC5 - HĐTN&H
221 4 HuệV
Lí - Hải L
HuệV - AnhGD HuệV N - HuệV
HĐTN&H
222 5 Tin - Huế
N - HuệV
223 Môn chuyên đề:
224
225 Lớp 11A7
226 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
227 Buổi sáng
228 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - TC5 - TC6 -
229 1 Việt
Toán - Việt
Phương
Địa - Linh
HuệV Luyến
Ng.ngữ - Văn - Văn - GDĐP3 -
230 2 Phương
Toán - Việt TC1 - Việt
HuệV HuệV Hiến
GDKT&PL Ng.ngữ - Văn -
231 3 - YếnGD Phương
Tin - Huế
HuệV
Địa - Linh Tin - Huế

GDKT&PL HĐTN&H
232 4 Toán - Việt Lí - MThúy
- YếnGD
Sử - Luyến Sử - Luyến
N - Phương
HĐTN&H
233 5 Lí - MThúy
N - Phương
234 Môn chuyên đề:
235
236 Lớp 11A8
237 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
238 Buổi sáng
239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - TC1 -
240 1 HằngT HằngT HằngT
Lí - HạnhLí Văn - Minh Sử - HoaS

Toán - GDKT&PL Ng.ngữ -


241 2 TC5 - Minh
HằngT
Tin - Lan
- AnhGD
Văn - Minh
Hòa
GDĐP3 - GDKT&PL Ng.ngữ -
242 3 AnhH
Tin - Lan Địa - HoaĐ
- AnhGD Hòa
Địa - HoaĐ
A B C D E F G
Ng.ngữ - TC6 - HĐTN&H
243 4 Văn - Minh
Hòa
Lí - HạnhLí Sử - HoaS
HoaS N - Lan
Toán - HĐTN&H
244 5 HằngT N - Lan
245 Môn chuyên đề:
246
247 Lớp 11A9
248 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
249 Buổi sáng
250 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Văn - Ng.ngữ -
251 1 Hậu
Toán - Hậu
HuệV HuệV Hoà
Địa - Cúc

Văn - Ng.ngữ - GDKT&PL


252 2 Lí - HạnhLí Toán - Hậu
HuệV Hoà - YếnGD
TC7 - Cúc

GDKT&PL C.nghệ -
253 3 Toán - Hậu
- YếnGD
Sử - LanS TC1 - Hậu Sử - LanS
HồngS
GDĐP3 - Ng.ngữ - C.nghệ - HĐTN&H
254 4 TrangH Hoà
Địa - Cúc Lí - HạnhLí
HồngS N - Hậu
TC5 - HĐTN&H
255 5 HuệV N - Hậu
256 Môn chuyên đề:
257
258 Lớp 11A10
259 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
260 Buổi sáng
261 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - C.nghệ -
262 1 NgaT
Văn - HảiV Văn - HảiV
HằngCN
Lí - MThúy TC5 - HảiV

TC1 - Ng.ngữ -
263 2 Địa - Cúc Văn - HảiV
NgaT
TC7 - Cúc Lí - MThúy
Châu Lệ
Toán - C.nghệ - Ng.ngữ - GDĐP3 - Ng.ngữ -
264 3 NgaT HằngCN Châu Lệ TrangH Châu Lệ
Sử - LanS
HĐTN&H
Toán - GDKT&PL Toán - GDKT&PL
265 4 NgaT
Sử - LanS
- HằngGD NgaT - HằngGD
N - Châu
Lệ
HĐTN&H
266 5 Địa - Cúc N - Châu
Lệ
267 Môn chuyên đề:
268
269 Lớp 11A11
270 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
271 Buổi sáng
272 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - TC7 - Địa - GDKT&PL Địa -
273 1 HằngT BìnhĐ
TC5 - Long
BìnhĐ - HằngGD BìnhĐ
C.nghệ - Ng.ngữ - GDKT&PL Ng.ngữ -
274 2 HằngCN Mỹ Lệ
Văn - Long
- HằngGD Mỹ Lệ
Sử - LanS

Toán - Toán - C.nghệ - TC1 - Ng.ngữ -


275 3 Văn - Long
HằngT HằngT HằngCN HằngT Mỹ Lệ
Hóa - Hóa - Toán - HĐTN&H
276 4 Văn - Long
HạnhH HạnhH HằngT
Sử - LanS
N - Long
GDĐP3 - HĐTN&H
277 5 AnhH N - Long
278 Môn chuyên đề:
279
280 Lớp 11A12
281 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
282 Buổi sáng
283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
CHAOCO - GDĐP3 - GDKT&PL
284 1 NgaT HạnhH
Địa - Cúc TC7 - Cúc Văn - Long
- HằngGD
Toán - Hóa -
285 2 NgaT HạnhH
Địa - Cúc Sử - LanS Văn - Long TC5 - Long

C.nghệ - GDKT&PL Toán - Ng.ngữ - C.nghệ -


286 3 HằngCN
Sử - LanS
- HằngGD NgaT Mỹ Lệ HằngCN
Ng.ngữ - Toán - Hóa - TC1 - HĐTN&H
287 4 Mỹ Lệ NgaT
Văn - Long
HạnhH NgaT N - HạnhH
Ng.ngữ - HĐTN&H
288 5 Mỹ Lệ N - HạnhH
289 Môn chuyên đề:
290
291 Lớp 11A13
292 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
293 Buổi sáng
294 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - C.nghệ - Toán - Ng.ngữ -
295 1 NgaT NgaT HằngCN NgaT
Văn - HảiV
Hòa
Toán - Ng.ngữ - Sinh - C.nghệ -
296 2 Sử - NgaS
NgaT Hòa HươngS
Văn - HảiV
HằngCN
Ng.ngữ - GDKT&PL TC1 -
297 3 Hòa - AnhGD NgaT
Sử - NgaS Địa - HoaĐ TC5 - HảiV

GDĐP3 - GDKT&PL Sinh - HĐTN&H


298 4 HươngH - AnhGD HươngS
Văn - HảiV Địa - HoaĐ
N - HảiV
TC6 - HĐTN&H
299 5 NgaS N - HảiV
300 Môn chuyên đề:
301
302 Lớp 11A14
303 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
304 Buổi sáng
305 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - GDKT&PL Toán - C.nghệ -
306 1 NgaT
Văn - Long TC1 - Kế
- HằngGD NgaT HằngCN
GDKT&PL Ng.ngữ - Toán - Địa -
307 2 TC5 - Long Văn - Long
- HằngGD Phương NgaT BìnhĐ
Ng.ngữ - Sinh - GDĐP3 - Địa - TC6 -
308 3 Phương HươngS Oanh BìnhĐ HoaS
Văn - Long

Ng.ngữ - Toán - Sinh - C.nghệ - HĐTN&H


309 4 Sử - HoaS
Phương NgaT HươngS HằngCN N - BìnhĐ
HĐTN&H
310 5 Sử - HoaS
N - BìnhĐ
311 Môn chuyên đề:
312
313 Lớp 12A1
314 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
315 Buổi sáng
316 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - TC2 - Văn - Văn - Sinh -
317 1 AnhT HạnhLí ThuỷV ThuỷV HồngS
Tin - Lan

C.nghệ - Văn - Toán -


318 2 Sử - LệS Lí - Dương
Huyền ThuỷV
Tin - Lan
AnhT
Toán - Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - TC1 -
319 3 AnhT AnhT Toan
Địa - Hà
Toan AnhT
Toán - Sinh - Ng.ngữ - TC5 -
320 4 AnhT
Hóa - Hiến
HồngS
TC3 - Hiến
Toan ThuỷV
GDKT&PL Sinh hoạt -
321 5 Hóa - Hiến
- Tuyết
Sử - LệS Lí - Dương
AnhT
A B C D E F G
322 Môn chuyên đề:
323
324 Lớp 12A2
325 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
326 Buổi sáng
327 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Sinh - C.nghệ - Văn - Ng.ngữ -
328 1 AnhT HồngS
Lí - Dương
Huyền HằngV Vân
TC5 - TC2 - Tin - Văn - Ng.ngữ -
329 2 HằngV
Sử - Tịnh
Dương ThuỷT HằngV Vân
Ng.ngữ - Sinh -
330 3 Địa - Hà Hóa - Hiến
Vân
Sử - Tịnh
HồngS
TC3 - Hiến

Tin - Văn - Toán - Toán - Toán -


331 4 ThuỷT HằngV AnhT AnhT
Lí - Dương
AnhT
TC1 - Toán - GDKT&PL Sinh hoạt -
332 5 AnhT AnhT
Hóa - Hiến
- Tuyết Hiến
333 Môn chuyên đề:
334
335 Lớp 12A3
336 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
337 Buổi sáng
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Hóa -
339 1 Hậu HNgọc AnhH
Toán - Hậu Sinh - Huy Toán - Hậu
Văn - Văn - Địa -
340 2 HNgọc HNgọc NBình
Sử - Tịnh Sinh - Huy TC1 - Hậu
GDKT&PL TC3 - C.nghệ -
341 3 - HằngGD
Sử - Tịnh
AnhH
Lí - Mai Tin - Lan
Huyền
Ng.ngữ - Ng.ngữ - Hóa -
342 4 Tin - Lan
Châu Lệ Châu Lệ
Lí - Mai Toán - Hậu
AnhH
TC5 - TC2 - Ng.ngữ - Sinh hoạt -
343 5 Toán - Hậu
HNgọc HạnhLí Châu Lệ Mai
344 Môn chuyên đề:
345
346 Lớp 12A4
347 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
348 Buổi sáng
349 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn -
350 1 AnhT
Sử - Luyến Lí - Nhân Hóa - Hoa
HạnhV
Hóa - Hoa

TC5 - Sinh - Toán - Toán - Văn -


351 2 HạnhV HồngS AnhT AnhT HạnhV
TC3 - Hoa

Ng.ngữ - Toán - Toán - Địa - Ng.ngữ -


352 3 Sử - Luyến
Châu Lệ AnhT AnhT BìnhĐ Châu Lệ
C.nghệ - TC1 - Văn - Ng.ngữ - Sinh -
353 4 Huyền AnhT HạnhV Châu Lệ
Lí - Nhân
HồngS
TC2 - Tin - Tin - GDKT&PL Sinh hoạt -
354 5 HạnhLí ThuỷT ThuỷT - HằngGD Hoa
355 Môn chuyên đề:
356
357 Lớp 12A5
358 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
359 Buổi sáng
360 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - TC5 - Toán - Văn -
361 1 Tuyến ThuỷV
Tin - Lan
DThuý Tuyến ThuỷV
Toán - Văn - Ng.ngữ - Địa -
362 2 Tuyến ThuỷV Nhung
TC3 - Oanh
BìnhĐ
Tin - Lan
A B C D E F G
TC1 - TC2 -
363 3 Tuyến
Sinh - Chi Lí - MThúy Lí - MThúy
MThúy
Hóa - Oanh

Toán - Ng.ngữ - C.nghệ -


364 4 Sinh - Chi
Tuyến
Sử - LệS
Nhung
Hóa - Oanh
Huyền
GDKT&PL Toán - Ng.ngữ - Sinh hoạt -
365 5 - HằngGD Tuyến Nhung
Sử - LệS
ThuỷV
366 Môn chuyên đề:
367
368 Lớp 12A6
369 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
370 Buổi sáng
371 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - TC5 - C.nghệ - Toán - TC3 - Toán -
372 1 Tuyến HằngV Huyền Tuyến TrangH Tuyến
Ng.ngữ - TC2 - Toán - TC1 -
373 2 Loan HạnhLí
Sinh - Kỳ
Tuyến
Sinh - Kỳ
Tuyến
Tin - GDKT&PL Hóa -
374 3 Lí - Nhân
ThuỷT - AnhGD
Lí - Nhân Sử - NgaS
TrangH
Văn - Ng.ngữ - Hóa - Toán -
375 4 HằngV Loan TrangH
Sử - NgaS
Tuyến
Địa - HoaĐ

Văn - Ng.ngữ - Văn - Tin - Sinh hoạt -


376 5 HằngV Loan HằngV ThuỷT HằngV
377 Môn chuyên đề:
378
379 Lớp 12A7
380 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Văn -
383 1 Tuyến
Sử - NgaS Hóa - Mỹ TC3 - Mỹ
Toan HNgọc
Ng.ngữ - Toán - C.nghệ - Toán - Văn -
384 2 Toan Tuyến
Hóa - Mỹ
Huyền Tuyến HNgọc
Tin - Toán - Văn - Tin - Ng.ngữ -
385 3 ThuỷT Tuyến
Lí - Nhân
HNgọc ThuỷT Toan
GDKT&PL Sinh - TC5 - TC1 - TC2 -
386 4 - HằngGD HồngS HNgọc Tuyến
Sử - NgaS
HạnhLí
Toán - Sinh - Địa - Sinh hoạt -
387 5 Tuyến HồngS NBình
Lí - Nhân
HồngS
388 Môn chuyên đề:
389
390 Lớp 12A8
391 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
392 Buổi sáng
393 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Địa - Ng.ngữ -
394 1 HuệT Thương NBình Thương
Văn - Dung Văn - Dung

Toán - C.nghệ - Ng.ngữ - Toán - Tin -


395 2 HuệT Huyền Thương HuệT ThuỷT
Văn - Dung

Toán - Toán - Hóa - GDKT&PL


396 3 HuệT HuệT
Sinh - Lý TC2 - Tài
HạnhH - HằngGD
Tin - TC5 - TC3 - TC1 -
397 4 Sinh - Lý
ThuỷT
Lí - Tài
Dung HạnhH HuệT
Hóa - Sinh hoạt -
398 5 Lí - Tài
HạnhH
Sử - NgaS Sử - NgaS

399 Môn chuyên đề:
400
401 Lớp 12A9
402 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
A B C D E F G
403 Buổi sáng
404 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Ng.ngữ - Hóa - Toán -
405 1 HuệT Mỹ Lệ
Lí - Tài TC2 - Tài
AnhH HuệT
Hóa - Tin - Văn - GDKT&PL TC3 -
406 2 AnhH
Sử - NgaS
ThuỷT Nhượng - AnhGD AnhH
Ng.ngữ - Ng.ngữ - Toán - Văn -
407 3 Mỹ Lệ Mỹ Lệ
Sinh - Chi Sinh - Chi
HuệT Nhượng
C.nghệ - Toán - Tin - TC5 -
408 4 Sử - NgaS
Huyền
Địa - HoaĐ
HuệT ThuỷT Nhượng
TC1 - Văn - Toán - Sinh hoạt -
409 5 HuệT Nhượng HuệT
Lí - Tài
AnhH
410 Môn chuyên đề:
411
412 Lớp 12A10
413 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
414 Buổi sáng
415 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Hóa - GDKT&PL Văn - Ng.ngữ - Ng.ngữ -
416 1 Hậu AnhH - AnhGD HằngV Mỹ Lệ Mỹ Lệ
C.nghệ - Văn - Ng.ngữ -
417 2 Huyền
Tin - Xuân Lí - Mai
HằngV
Toán - Hậu
Mỹ Lệ
TC5 - Văn -
418 3 Tin - Xuân
HằngV
Lí - Mai Địa - HoaĐ
HằngV
TC1 - Hậu
Hóa -
419 4 Toán - Hậu Toán - Hậu Sử - Luyến Toán - Hậu
AnhH
Sinh - Chi
TC2 - TC3 - Sinh hoạt -
420 5 Sinh - Chi
HạnhLí
Sử - Luyến
AnhH Mỹ Lệ
421 Môn chuyên đề:
422
423 Lớp 12A11
424 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
425 Buổi sáng
426 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Toán - GDKT&PL
427 1 HuệT HuệT
Tin - Xuân Lí - Mai
- AnhGD
Sinh - Chi

Văn - Toán - TC2 - Ng.ngữ -


428 2 Nhượng HuệT HạnhLí
Sử - Luyến Tin - Xuân
Phương
Văn - Địa - Văn - TC1 -
429 3 Nhượng BìnhĐ Nhượng
Hóa - Hiến Sử - Luyến
HuệT
TC5 - Ng.ngữ - Toán -
430 4 Hóa - Hiến Sinh - Chi
Nhượng Phương HuệT
TC3 - Hiến

C.nghệ - Ng.ngữ - Toán - Sinh hoạt -


431 5 Lí - Mai
Huyền Phương HuệT HuệT
432 Môn chuyên đề:
433
434 Lớp 12A12
435 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
436 Buổi sáng
437 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Hóa - Văn - Ng.ngữ -
438 1 Quang
Lí - Dương Sử - LệS
HạnhH ThuỷV Loan
GDKT&PL TC5 - Hóa - Văn - Văn -
439 2 - AnhGD
Sinh - Lý
ThuỷV HạnhH ThuỷV ThuỷV
Toán - Ng.ngữ - Ng.ngữ - C.nghệ - Toán - TC1 -
440 3 Quang Loan Loan Huyền Quang Quang
Toán - TC2 -
441 4 Quang
Tin - Xuân Tin - Xuân Lí - Dương
HạnhLí
Địa - Hà
A B C D E F G
Toán - TC3 - Sinh hoạt -
442 5 Sử - LệS
Quang
Sinh - Lý
HạnhH Loan
443 Môn chuyên đề:
444
445 Lớp 12A13
446 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
447 Buổi sáng
448 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - Văn - Toán -
449 1 Quang Nhượng
Lí - Phú Hóa - Oanh
Quang
Tin - Xuân

Toán - Ng.ngữ - TC5 -


450 2 Quang Phương
Lí - Phú Địa - HoaĐ Sử - LệS
Nhượng
C.nghệ - Toán - Ng.ngữ - Văn - Ng.ngữ -
451 3 Huyền Quang Phương
Sử - LệS
Nhượng Phương
GDKT&PL Văn - TC1 -
452 4 Sinh - Kỳ
- Tuyết
Hóa - Oanh TC2 - Phú
Nhượng Quang
Toán - Sinh hoạt -
453 5 Tin - Xuân Sinh - Kỳ
Quang
TC3 - Oanh
Quang
454 Môn chuyên đề:
455
456 Lớp 12A14
457 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
458 Buổi sáng
459 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
CHAOCO - TC2 -
460 1 Quang
Văn - Dung Văn - Dung
MThúy
Sử - Luyến Lí - MThúy

Ng.ngữ - TC3 - Ng.ngữ -


461 2 Vân AnhH
Văn - Dung Địa - Hà
Vân
Tin - Xuân

Hóa - C.nghệ - Toán - Ng.ngữ -


462 3 TrangH Huyền
Sử - Luyến
Quang Vân
Tin - Xuân

Toán - Toán - Toán - TC1 -


463 4 Lí - MThúy
Quang Quang Quang Quang
Sinh - Kỳ

GDKT&PL Hóa - TC5 - Sinh hoạt -


464 5 - Tuyết TrangH Dung
Sinh - Kỳ
Vân
465 Môn chuyên đề:
A B C D E F G
1 Trườ Trường THPT Lương Thế Vinh
2 Học 1
3 Năm 2023-2024
4
5 Giáo viên Admin
6 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
9 1
10 2

11 3

12 4
13 5
14
15 Giáo viên Phan Văn Vinh
16 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
17 Buổi sáng
18 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A7 - 10A6 - 10A1 - 10A6 - 10A1 - CĐ
19 1 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán
10A2 - 10A7 - 10A6 - 10A1 - 10A6 - CĐ
20 2 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán
10A1 - 10A2 - 10A2 -
21 3 HOP
Toán học Toán học Toán học
10A2 - CĐ 10A7 - 10A7 - CĐ
22 4 Toán Toán học Toán

23 5
24
25 Giáo viên Phan Văn Anh
26 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
27 Buổi sáng
28 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
29 1
12A4 - 12A4 - 12A1 -
30 2 Toán học Toán học Toán học
12A1 - 12A1 - 12A4 - 12A4 - 12A1 - CĐ
31 3 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán
12A1 - 12A4 - CĐ 12A2 - 12A2 - 12A2 -
32 4 Toán học Toán Toán học Toán học Toán học
12A2 - CĐ 12A2 - 12A1 -
33 5 Toán Toán học Sinh hoạt
34
35 Giáo viên Phan Thị Thuý Hằng - Toán
36 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
37 Buổi sáng
38 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A8 - 11A8 - CĐ 11A2 - CĐ 11A5 -
39 1 Toán học Toán Toán Toán học
11A8 - 11A5 - 11A5 - CĐ
40 2 Toán học Toán học Toán
11A2 - 11A11 - 11A11 - 11A2 - 11A11 -
41 3 Toán học Toán học Toán học Toán học CĐ Toán
11A2 - 11A5 - 11A11 -
42 4 Toán học Toán học Toán học
A B C D E F G
11A8 -
43 5 Toán học
44
45 Giáo viên Hà Thị Hải Yến
46 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
47 Buổi sáng
48 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A5 - 10A4 - 10A14 - 10A4 - CĐ 10A5 - CĐ
49 1 Toán học Toán học Toán học Toán Toán
10A11 - 10A5 - 10A4 - 10A14 - 10A14 -
50 2 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán học
10A11 - 10A5 - 10A14 - 10A11 -
51 3 Toán học Toán học CĐ Toán Toán học
10A4 - 10A4 -
52 4 Toán học HĐTN
10A4 -
53 5 HĐTN
54
55 Giáo viên Đoàn Minh Kế
56 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
57 Buổi sáng
58 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A6 - 11A14 - 11A6 - 11A1 -
59 1 Toán học CĐ Toán Toán học Toán học
11A3 - 11A6 - CĐ 11A1 - CĐ 11A1 -
60 2 Toán học Toán Toán Toán học
11A6 - 11A3 - 11A3 -
61 3 Toán học Toán học Toán học
11A1 - 11A3 - CĐ 11A3 -
62 4 Toán học Toán HĐTN
11A3 -
63 5 HĐTN
64
65 Giáo viên Nguyễn Hoàng Việt
66 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
67 Buổi sáng
68 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 - 10A13 -
69 1 Toán học Toán học
10A3 - 11A7 - 11A7 - CĐ 11A4 - 10A13 -
70 2 Toán học Toán học Toán Toán học Toán học
10A3 - 11A4 - 10A3 - 11A4 - 11A4 - CĐ
71 3 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán
11A7 - 10A3 - CĐ 10A13 - 10A3 -
72 4 Toán học Toán Toán học HĐTN
10A3 -
73 5 HĐTN
74
75 Giáo viên Đinh Thị Bích Lài
76 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
77 Buổi sáng
78 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A9 - CĐ
79 1 Toán
10A10 - 10A8 - 10A10 - 10A12 - 10A12 -
80 2 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán học
A B C D E F G
10A9 - 10A12 - 10A9 - 10A10 - 10A8 - 10A12 -
81 3 Toán học Toán học Toán học CĐ Toán Toán học CĐ Toán
10A10 - 10A9 - 10A8 - 10A8 - CĐ
82 4 Toán học Toán học Toán học Toán

83 5
84
85 Giáo viên Trần Văn Hậu
86 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
87 Buổi sáng
88 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - 12A3 - 12A3 -
89 1 Toán học Toán học Toán học
11A9 - 12A10 - 12A3 - CĐ
90 2 Toán học Toán học Toán
11A9 - 11A9 - CĐ 12A10 -
91 3 Toán học Toán CĐ Toán
12A10 - 12A10 - 12A10 - 12A3 - 11A9 -
92 4 Toán học Toán học Toán học Toán học HĐTN
12A3 - 11A9 -
93 5 Toán học HĐTN
94
95 Giáo viên Phan Thị Huệ
96 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
97 Buổi sáng
98 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A11 - 12A9 -
99 1 Toán học Toán học
12A8 - 12A11 - 12A8 -
100 2 Toán học Toán học Toán học
12A8 - 12A8 - 12A9 - 12A11 -
101 3 Toán học Toán học Toán học CĐ Toán
12A9 - 12A11 - 12A8 - CĐ
102 4 Toán học Toán học Toán
12A9 - CĐ 12A9 - 12A11 - 12A11 -
103 5 Toán Toán học Toán học Sinh hoạt
104
105 Giáo viên Trần Thị Kim Tuyến
106 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
107 Buổi sáng
108 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - 12A5 - 12A6 -
109 1 Toán học Toán học Toán học
12A5 - 12A7 - 12A6 - 12A7 - 12A6 - CĐ
110 2 Toán học Toán học Toán học Toán học Toán
12A5 - CĐ 12A7 - 10A13 -
111 3 Toán Toán học CĐ Toán
12A5 - 10A11 - 12A7 - CĐ 12A6 -
112 4 Toán học CĐ Toán Toán Toán học
12A7 - 12A5 -
113 5 Toán học Toán học
114
115 Giáo viên Phạm Hồng Quang
116 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
117 Buổi sáng
118 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 -
119 1 Toán học
A B C D E F G
12A13 -
120 2 Toán học
12A12 - 12A13 - 12A14 - 12A12 - 12A12 -
121 3 Toán học Toán học Toán học Toán học CĐ Toán
12A12 - 12A14 - 12A14 - 12A14 - 12A14 - 12A13 -
122 4 Toán học Toán học Toán học Toán học CĐ Toán CĐ Toán
12A12 - 12A13 - 12A13 -
123 5 Toán học Toán học Sinh hoạt
124
125 Giáo viên Nguyễn Thị Nga
126 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
127 Buổi sáng
128 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A13 - 11A13 - 11A14 -
129 1 Toán học Toán học Toán học
11A12 - 11A13 - 11A10 - 11A14 -
130 2 Toán học Toán học CĐ Toán Toán học
11A10 - 11A13 - 11A12 -
131 3 Toán học CĐ Toán Toán học
11A10 - 11A12 - 11A14 - 11A10 - 11A12 -
132 4 Toán học Toán học Toán học Toán học CĐ Toán

133 5
134
135 Giáo viên Phạm Thị Thanh Nhàn
136 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
137 Buổi sáng
138 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
139 1
140 2
141 3

142 4
143 5
144
145 Giáo viên Hoàng Quang Phú
146 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
147 Buổi sáng
148 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 -
149 1 Vật lí
12A13 -
150 2 Vật lí

151 3
12A13 -
152 4 CĐ Lí

153 5
154
155 Giáo viên Nguyễn Thanh Hải
156 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
157 Buổi sáng
158 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A4 - Vật 11A1 - Vật 10A5 - Vật 11A3 - Vật
159 1 lí lí lí lí
11A1 - CĐ 10A4 - Vật 11A3 - CĐ
160 2 Lí lí Lí
A B C D E F G
10A6 - Vật 11A6 - Vật 10A4 - CĐ 10A5 - Vật
161 3 HOP
lí lí Lí lí
11A1 - Vật 11A6 - Vật 10A6 - Vật
162 4 lí lí lí
11A3 - Vật
163 5 lí
164
165 Giáo viên Nguyễn Hữu Tài
166 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
167 Buổi sáng
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - Vật 12A9 - CĐ
169 1 lí Lí
10A1 - CĐ
170 2 Lí
10A1 - Vật 12A8 - CĐ 10A3 - Vật
171 3 lí Lí lí
10A1 - Vật 12A8 - Vật 10A3 - Vật 10A3 - CĐ 10A1 -
172 4 lí lí lí Lí HĐTN
12A8 - Vật 12A9 - Vật 10A1 -
173 5 lí lí HĐTN
174
175 Giáo viên Trần Hải Dương
176 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 - 12A2 - Vật 10A7 - Vật
179 1 Vật lí lí lí
12A1 - Vật 12A2 - CĐ 10A7 - Vật 10A7 - CĐ
180 2 lí Lí lí Lí

181 3
12A12 - 12A2 - Vật
182 4 Vật lí lí
12A1 - Vật
183 5 lí
184
185 Giáo viên Lê Đình Nhân
186 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
187 Buổi sáng
188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - Vật 11A4 - Vật 11A2 - Vật
189 1 lí lí lí
11A2 - CĐ
190 2 Lí
12A6 - Vật 12A7 - Vật 12A6 - Vật
191 3 lí lí lí
11A4 - Vật 11A2 - Vật 12A4 - Vật 11A2 -
192 4 lí lí lí HĐTN
11A4 - CĐ 12A7 - Vật 11A2 -
193 5 Lí lí HĐTN
194
195 Giáo viên Trần Thị Phương Mai
196 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
197 Buổi sáng
198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A2 - Vật 12A11 - 10A8 - Vật
199 1 lí Vật lí lí
A B C D E F G
10A8 - CĐ 12A10 - 10A8 - Vật
200 2 Lí Vật lí lí
10A2 - Vật 12A10 - 12A3 - Vật 10A2 - CĐ
201 3 lí Vật lí lí Lí
12A3 - Vật
202 4 lí
12A11 - 12A3 -
203 5 Vật lí Sinh hoạt
204
205 Giáo viên Đinh Minh Thúy
206 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
207 Buổi sáng
208 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A9 - CĐ 12A14 - 11A10 - 12A14 -
209 1 Lí CĐ Lí Vật lí Vật lí
11A5 - Vật 11A10 -
210 2 lí Vật lí
12A5 - Vật 12A5 - Vật 12A5 - CĐ 11A5 - Vật
211 3 lí lí Lí lí
12A14 - 11A7 - Vật
212 4 Vật lí lí
11A7 - Vật
213 5 lí
214
215 Giáo viên Nguyễn Thị Hồng Hạnh
216 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
217 Buổi sáng
218 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A1 - CĐ 11A8 - Vật 10A9 - Vật 10A10 -
219 1 Lí lí lí Vật lí
11A9 - Vật 12A6 - CĐ 12A11 - 10A9 - Vật
220 2 lí Lí CĐ Lí lí
10A10 -
221 3 Vật lí
11A8 - Vật 11A9 - Vật 12A12 - 12A7 - CĐ
222 4 lí lí CĐ Lí Lí
12A4 - CĐ 12A10 - 12A3 - CĐ
223 5 Lí CĐ Lí Lí
224
225 Giáo viên Lê Thị Thương Huyền
226 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
227 Buổi sáng
228 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - 12A2 -
229 1 Công nghệ Công nghệ
12A10 - 12A8 - 12A1 - 12A7 - 10A10 -
230 2 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ CĐ Lí
12A13 - 12A14 - 10A6 - CĐ 12A12 - 12A3 -
231 3 Công nghệ Công nghệ Lí Công nghệ Công nghệ
12A4 - 12A9 - 12A5 -
232 4 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
12A11 -
233 5 Công nghệ
234
235 Giáo viên Nguyễn Thị Liên Hương
236 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
237 Buổi sáng
A B C D E F G
238 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A2 - Hóa 10A1 - Hóa 10A3 - Hóa
239 1 học học học
10A1 - Hóa 10A2 - Hóa 10A5 - Hóa 10A5 - CĐ 10A3 - CĐ
240 2 học học học Hoá Hoá
10A3 - Hóa 10A1 - CĐ
241 3 HOP
học Hoá
11A13 - 10A5 - Hóa 10A2 - CĐ
242 4 GDĐP3 học Hoá

243 5
244
245 Giáo viên Trần Hiến
246 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
247 Buổi sáng
248 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
249 1
11A6 - 11A7 -
250 2 GDĐP3 GDĐP3
12A2 - Hóa 12A11 - 12A2 - CĐ
251 3 học Hóa học Hoá
12A11 - 12A1 - Hóa 12A1 - CĐ 12A11 -
252 4 Hóa học học Hoá CĐ Hoá
12A1 - Hóa 12A2 - Hóa 12A2 -
253 5 học học Sinh hoạt
254
255 Giáo viên Nguyễn Thị Phương Mỹ
256 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
257 Buổi sáng
258 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 - CĐ 12A7 - Hóa 12A7 - CĐ
259 1 Hoá học Hoá
11A3 - Hóa 11A4 - Hóa 12A7 - Hóa
260 2 học học học
11A4 - 11A3 - Hóa 11A3 - 11A3 - CĐ
261 3 GDĐP3 học GDĐP3 Hoá
11A4 - Hóa 11A4 -
262 4 học HĐTN
11A4 -
263 5 HĐTN
264
265 Giáo viên Phạm Ngọc Huyền Trang
266 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
267 Buổi sáng
268 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A12 - 12A6 - CĐ 10A4 - Hóa
269 1 Hóa học Hoá học
10A12 - 10A11 - 10A4 - CĐ
270 2 CĐ Hoá Hóa học Hoá
12A14 - 10A4 - Hóa 10A12 - 11A10 - 10A11 - 12A6 - Hóa
271 3 Hóa học học Hóa học GDĐP3 Hóa học học
11A9 - 12A6 - Hóa 10A11 -
272 4 GDĐP3 học CĐ Hoá
12A14 -
273 5 Hóa học
274
275 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Hoa
276 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
A B C D E F G
277 Buổi sáng
278 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A2 - 12A4 - Hóa 12A4 - Hóa
279 1 GDĐP3 học học
11A2 - Hóa 11A2 - Hóa 11A1 - Hóa 12A4 - CĐ
280 2 học học học Hoá
11A1 - Hóa 11A1 - CĐ 11A2 - CĐ
281 3 học Hoá Hoá
11A1 -
282 4 GDĐP3
12A4 -
283 5 Sinh hoạt
284
285 Giáo viên Hoàng Nữ Tú Oanh
286 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
287 Buổi sáng
288 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 - 11A5 - Hóa
289 1 Hóa học học
11A5 - Hóa 12A5 - CĐ 11A5 - CĐ
290 2 học Hoá Hoá
11A14 - 11A5 - 12A5 - Hóa
291 3 GDĐP3 GDĐP3 học
12A13 - 12A5 - Hóa 11A5 -
292 4 Hóa học học HĐTN
12A13 - 11A5 -
293 5 CĐ Hoá HĐTN
294
295 Giáo viên Đỗ Thị Hồng Hạnh
296 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
297 Buổi sáng
298 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A12 - 12A12 -
299 1 GDĐP3 Hóa học
11A12 - 12A12 -
300 2 Hóa học Hóa học
12A8 - Hóa
301 3 học
11A11 - 11A11 - 11A12 - 12A8 - CĐ 11A12 -
302 4 Hóa học Hóa học Hóa học Hoá HĐTN
12A8 - Hóa 12A12 - 11A12 -
303 5 học CĐ Hoá HĐTN
304
305 Giáo viên Trần Thị Lan Anh
306 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
307 Buổi sáng
308 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A10 - 12A3 - Hóa 12A9 - Hóa
309 1 Hóa học học học
12A9 - Hóa 12A14 - 12A9 - CĐ
310 2 học CĐ Hoá Hoá
11A8 - 12A3 - CĐ
311 3 GDĐP3 Hoá
12A10 - 12A3 - Hóa
312 4 Hóa học học
11A11 - 12A10 - 12A9 -
313 5 GDĐP3 CĐ Hoá Sinh hoạt
A B C D E F G
314
315 Giáo viên Nguyễn Quang Huy
316 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
317 Buổi sáng
318 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A1 - 10A5 - 12A3 -
319 1 Sinh học Sinh học Sinh học
10A5 - 12A3 - 10A2 -
320 2 Sinh học Sinh học Sinh học
10A2 - 10A1 -
321 3 Sinh học Sinh học
10A5 - CĐ 10A5 -
322 4 Sinh HĐTN
10A5 -
323 5 HĐTN
324
325 Giáo viên Trần Thị Bích Hồng
326 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
327 Buổi sáng
328 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A2 - 12A1 -
329 1 Sinh học Sinh học
12A4 -
330 2 Sinh học
12A2 - 11A9 -
331 3 Sinh học Công nghệ
12A7 - 12A1 - 11A9 - 12A4 -
332 4 Sinh học Sinh học Công nghệ Sinh học
12A7 - 12A7 -
333 5 Sinh học Sinh hoạt
334
335 Giáo viên Phạm Xuân Kỳ
336 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
337 Buổi sáng
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
339 1
11A1 - 12A6 - 12A6 -
340 2 Sinh học Sinh học Sinh học
11A5 - 11A1 -
341 3 HOP
Sinh học Sinh học
12A13 - 11A2 - 11A2 - 11A5 - 12A14 -
342 4 Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học
11A5 - CĐ 12A13 - 12A14 -
343 5 Sinh Sinh học Sinh học
344
345 Giáo viên Đặng Thị Phương Chi
346 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 - 10A13 - 12A11 -
349 1 Sinh học Sinh học Sinh học
10A4 - 10A4 - 10A13 -
350 2 Sinh học Sinh học Sinh học
12A5 - 12A9 - 12A9 - 10A3 -
351 3 Sinh học Sinh học Sinh học Sinh học
12A5 - 12A11 - 10A13 - 12A10 -
352 4 Sinh học Sinh học CĐ Sinh Sinh học
A B C D E F G
12A10 -
353 5 Sinh học
354
355 Giáo viên Trần Thị Ngọc Hương
356 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
357 Buổi sáng
358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A4 - 11A3 - 11A4 -
359 1 Sinh học Sinh học Sinh học
10A14 - 11A13 - 11A3 -
360 2 Sinh học Sinh học Sinh học
11A14 - 10A14 -
361 3 Sinh học CĐ Sinh
11A13 - 11A14 - 10A14 - 10A14 -
362 4 Sinh học Sinh học Sinh học HĐTN
10A14 -
363 5 HĐTN
364
365 Giáo viên Ngô Thị Lý
366 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
367 Buổi sáng
368 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A13 - 10A9 -
369 1 Công nghệ Công nghệ
10A9 - 12A12 -
370 2 Công nghệ Sinh học
12A8 - 10A13 -
371 3 Sinh học Công nghệ
12A8 - 10A12 - 10A12 -
372 4 Sinh học Công nghệ Công nghệ
12A12 - 12A8 -
373 5 Sinh học Sinh hoạt
374
375 Giáo viên Phan Thị Thuý Hằng - Cn
376 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
377 Buổi sáng
378 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A14 - 11A13 - 11A10 - 11A14 -
379 1 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
11A11 - 10A11 - 11A13 -
380 2 Công nghệ Công nghệ Công nghệ
11A12 - 11A10 - 10A14 - 11A11 - 10A10 - 11A12 -
381 3 Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ Công nghệ
10A10 - 10A11 - 11A14 -
382 4 Công nghệ Công nghệ Công nghệ

383 5
384
385 Giáo viên Trần Thanh Hải
386 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
387 Buổi sáng
388 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
389 1
390 2
391 3
392 4
393 5
A B C D E F G
394
395 Giáo viên Trần Thị Lệ Minh
396 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
397 Buổi sáng
398 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A3 - 11A3 - 11A1 - 11A8 -
399 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
11A8 - CĐ 11A3 - 11A1 - 11A2 - 11A8 -
400 2 Văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
11A1 - 11A2 -
401 3 HOP
Ngữ văn Ngữ văn
11A8 - 11A2 -
402 4 Ngữ văn Ngữ văn

403 5
404
405 Giáo viên Trần Thị Diệu Thuý
406 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
407 Buổi sáng
408 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A6 - 12A5 - CĐ 10A2 -
409 1 Ngữ văn Văn Ngữ văn
10A6 - 10A2 -
410 2 Ngữ văn Ngữ văn
10A1 - 10A1 - 10A6 - 10A6 - CĐ
411 3 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Văn
10A2 - 10A1 - 10A6 -
412 4 Ngữ văn Ngữ văn HĐTN
10A6 -
413 5 HĐTN
414
415 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Thuỷ
416 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
417 Buổi sáng
418 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A5 - 12A1 - 12A1 - 12A12 - 12A5 -
419 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
12A5 - 12A12 - 12A1 - 12A12 - 12A12 -
420 2 Ngữ văn CĐ Văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn

421 3
12A1 - CĐ
422 4 Văn
12A5 -
423 5 Sinh hoạt
424
425 Giáo viên Nguyễn Thị Minh Huệ
426 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
427 Buổi sáng
428 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A9 - 11A9 - 11A7 - CĐ
429 1 Ngữ văn Ngữ văn Văn
11A9 - 11A7 - 11A7 -
430 2 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
11A6 - 11A7 -
431 3 Ngữ văn Ngữ văn
11A6 - 11A6 - 11A6 - CĐ 11A6 -
432 4 Ngữ văn Ngữ văn Văn HĐTN
A B C D E F G
11A9 - CĐ 11A6 -
433 5 Văn HĐTN
434
435 Giáo viên Lê Thị Kim Nhượng
436 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
437 Buổi sáng
438 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A13 - 10A14 -
439 1 Ngữ văn CĐ Văn
12A11 - 12A9 - 12A13 -
440 2 Ngữ văn Ngữ văn CĐ Văn
12A11 - 10A14 - 12A11 - 10A14 - 12A13 - 12A9 -
441 3 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
10A14 - 12A11 - 12A13 - 12A9 - CĐ
442 4 Ngữ văn CĐ Văn Ngữ văn Văn
12A9 -
443 5 Ngữ văn
444
445 Giáo viên Nguyễn Thị Thiên Hương
446 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
447 Buổi sáng
448 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A7 - 10A12 - 10A10 - 10A12 -
449 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
10A10 - 10A7 - 10A12 - 10A10 - 10A7 - CĐ
450 2 CĐ Văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Văn
10A10 -
451 3 Ngữ văn
10A12 - 10A7 - 10A10 -
452 4 CĐ Văn Ngữ văn HĐTN
10A10 -
453 5 HĐTN
454
455 Giáo viên Phạm Thị Bích Ngọc
456 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
457 Buổi sáng
458 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 - 10A8 - 10A8 - CĐ
459 1 Ngữ văn Ngữ văn Văn
10A3 - 10A8 - 10A3 -
460 2 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
10A13 - 10A8 - 10A13 - 10A13 -
461 3 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn CĐ Văn
10A13 - 10A13 -
462 4 Ngữ văn HĐTN
10A13 -
463 5 HĐTN
464
465 Giáo viên Cao Ngọc Long
466 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
467 Buổi sáng
468 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A14 - 11A11 - 11A12 -
469 1 Ngữ văn CĐ Văn Ngữ văn
11A14 - 11A14 - 11A11 - 11A12 - 11A12 -
470 2 CĐ Văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn CĐ Văn
A B C D E F G
11A11 - 11A14 -
471 3 Ngữ văn Ngữ văn
11A11 - 11A12 - 11A11 -
472 4 Ngữ văn Ngữ văn HĐTN
11A11 -
473 5 HĐTN
474
475 Giáo viên Đinh Hữu Ngọc
476 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
477 Buổi sáng
478 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A3 - 12A7 -
479 1 Ngữ văn Ngữ văn
12A3 - 12A3 - 12A7 -
480 2 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
11A5 - 12A7 -
481 3 Ngữ văn Ngữ văn
11A5 - 12A7 - CĐ 11A5 -
482 4 Ngữ văn Văn Ngữ văn
12A3 - CĐ
483 5 Văn
484
485 Giáo viên Trần Thị Thanh Hải
486 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
487 Buổi sáng
488 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A10 - 11A10 - 11A13 - 11A10 -
489 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn CĐ Văn
11A10 - 11A4 - 11A4 - 11A13 -
490 2 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
11A4 - 11A13 -
491 3 Ngữ văn CĐ Văn
11A13 - 11A13 -
492 4 Ngữ văn HĐTN
11A13 -
493 5 HĐTN
494
495 Giáo viên Nguyễn Thị Thúy Hằng
496 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
497 Buổi sáng
498 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A6 - CĐ 12A10 - 12A2 -
499 1 Văn Ngữ văn Ngữ văn
12A2 - CĐ 12A10 - 12A2 -
500 2 Văn Ngữ văn Ngữ văn
12A10 - 12A10 -
501 3 CĐ Văn Ngữ văn
12A6 - 12A2 -
502 4 Ngữ văn Ngữ văn
12A6 - 12A6 - 12A6 -
503 5 Ngữ văn Ngữ văn Sinh hoạt
504
505 Giáo viên Phạm Thị Ngọc Dung
506 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
507 Buổi sáng
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
12A14 - 12A14 - 10A9 - CĐ 12A8 - 12A8 -
509 1 Ngữ văn Ngữ văn Văn Ngữ văn Ngữ văn
12A14 - 12A8 -
510 2 Ngữ văn Ngữ văn
10A9 - 10A9 -
511 3 Ngữ văn Ngữ văn
12A8 - CĐ 10A9 - 10A9 -
512 4 Văn Ngữ văn HĐTN
12A14 - 10A9 -
513 5 CĐ Văn HĐTN
514
515 Giáo viên Phan Thị Mỹ Hạnh
516 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A11 - 10A5 - 10A4 - 12A4 -
519 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
12A4 - CĐ 10A11 - 10A11 - 10A4 - 12A4 -
520 2 Văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn
10A5 - 10A11 - 10A4 -
521 3 Ngữ văn CĐ Văn Ngữ văn
10A5 - 12A4 - 10A11 -
522 4 Ngữ văn Ngữ văn HĐTN
10A11 -
523 5 HĐTN
524
525 Giáo viên Trần Thanh Tịnh
526 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
527 Buổi sáng
528 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
529 1
12A2 - 12A3 -
530 2 Lịch sử Lịch sử
12A3 - 12A2 -
531 3 HOP
Lịch sử Lịch sử

532 4

533 5
534
535 Giáo viên Phạm Thị Vân Anh
536 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
537 Buổi sáng
538 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A10 - 12A11 -
539 1 GDKTPL GDKTPL
12A12 - 11A8 - 12A9 -
540 2 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
11A13 - 12A6 - 11A8 - 11A6 -
541 3 HOP
GDKTPL GDKTPL GDKTPL GDKTPL
11A13 - 11A6 -
542 4 GDKTPL GDKTPL

543 5
544
545 Giáo viên Phan Thị Bích Hằng
546 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
547 Buổi sáng
548 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
11A14 - 11A11 - 11A12 -
549 1 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
11A14 - 11A11 -
550 2 GDKTPL GDKTPL
12A3 - 11A12 - 12A8 -
551 3 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
12A7 - 11A10 - 11A10 -
552 4 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
12A5 - 12A4 -
553 5 GDKTPL GDKTPL
554
555 Giáo viên Lê Thị Ánh Tuyết
556 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
557 Buổi sáng
558 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A12 - 10A6 - 10A14 -
559 1 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
10A14 - 10A13 - 10A13 - 10A6 -
560 2 GDKTPL GDKTPL GDKTPL GDKTPL
10A7 - 10A12 - 10A7 -
561 3 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
12A13 -
562 4 GDKTPL
12A14 - 12A1 - 12A2 -
563 5 GDKTPL GDKTPL GDKTPL
564
565 Giáo viên Ngô Hải Yến
566 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
567 Buổi sáng
568 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
569 1
10A8 - 10A9 - 10A9 - 11A9 -
570 2 GDKTPL GDKTPL GDKTPL GDKTPL
11A7 - 11A9 - 10A11 - 10A8 -
571 3 GDKTPL GDKTPL GDKTPL GDKTPL
10A11 - 11A7 - 10A10 - 10A10 -
572 4 GDKTPL GDKTPL GDKTPL GDKTPL

573 5
574
575 Giáo viên Hoàng Thị Hồng Luyến
576 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
577 Buổi sáng
578 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A4 - 12A14 - 11A7 - CĐ
579 1 Lịch sử Lịch sử Sử
11A4 - 12A11 - 11A4 -
580 2 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
12A4 - 11A2 - 12A14 - 12A11 -
581 3 Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử
12A10 - 11A7 - 11A7 -
582 4 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A2 - 12A10 -
583 5 Lịch sử Lịch sử
584
585 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Lệ
586 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
587 Buổi sáng
A B C D E F G
588 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A12 - 10A7 -
589 1 Lịch sử Lịch sử
12A1 - 10A3 - 10A2 - 12A13 - 10A9 -
590 2 Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử
12A13 - 10A8 -
591 3 Lịch sử Lịch sử
10A6 - 12A5 - 10A1 -
592 4 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
12A12 - 12A1 - 12A5 -
593 5 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
594
595 Giáo viên Trương Thị Thu Hoa
596 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
597 Buổi sáng
598 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A11 - 11A8 -
599 1 Lịch sử Lịch sử
11A5 - 10A10 - 10A13 - 10A5 -
600 2 Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A5 - 10A4 - 11A14 -
601 3 Lịch sử Lịch sử CĐ Sử
11A14 - 11A8 - 11A8 - CĐ
602 4 Lịch sử Lịch sử Sử
11A14 -
603 5 Lịch sử
604
605 Giáo viên Võ Thị Bích Nga
606 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
607 Buổi sáng
608 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A7 - 11A6 - 11A1 -
609 1 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A13 - 12A9 - 11A6 -
610 2 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A1 - 11A13 - 12A6 - 11A6 - CĐ
611 3 Lịch sử Lịch sử Lịch sử Sử
12A9 - 12A6 - 12A7 -
612 4 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A13 - 12A8 - 12A8 -
613 5 CĐ Sử Lịch sử Lịch sử
614
615 Giáo viên Trần Thị Lan
616 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
617 Buổi sáng
618 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A14 - 11A3 - 10A12 -
619 1 Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A12 - 11A11 -
620 2 Lịch sử Lịch sử
11A12 - 11A9 - 11A9 - 11A10 -
621 3 Lịch sử Lịch sử Lịch sử Lịch sử
11A10 - 11A3 - 11A11 -
622 4 Lịch sử Lịch sử Lịch sử

623 5
624
625 Giáo viên Phạm Thị Thanh Hoa
A B C D E F G
626 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
627 Buổi sáng
628 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
629 1
12A13 - 11A6 - Địa 11A6 - Địa
630 2 Địa lí lí lí
11A8 - Địa 12A10 - 11A13 - 11A8 - Địa
631 3 lí Địa lí Địa lí lí
12A9 - Địa 11A13 - 12A6 - Địa
632 4 lí Địa lí lí

633 5
634
635 Giáo viên Hoàng Thanh Hà
636 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
637 Buổi sáng
638 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
639 1
10A9 - Địa 10A14 - 12A14 - 10A14 -
640 2 lí Địa lí Địa lí Địa lí
12A2 - Địa 10A10 - 10A10 - 12A1 - Địa 10A7 - Địa
641 3 lí Địa lí Địa lí lí lí
10A7 - Địa 10A9 - Địa 12A12 -
642 4 lí lí Địa lí

643 5
644
645 Giáo viên Nguyễn Thị Bình
646 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
647 Buổi sáng
648 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A11 - 11A11 - 11A11 -
649 1 CĐ Địa Địa lí Địa lí
12A5 - Địa 11A14 -
650 2 lí Địa lí
12A11 - 11A14 - 12A4 - Địa
651 3 Địa lí Địa lí lí
11A14 -
652 4 HĐTN
11A14 -
653 5 HĐTN
654
655 Giáo viên Lê Thị Như Bình
656 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
657 Buổi sáng
658 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A8 - Địa
659 1 lí
10A6 - Địa 12A3 - Địa
660 2 lí lí
10A8 - Địa
661 3 lí
10A8 - Địa 10A6 - Địa 10A8 -
662 4 lí lí HĐTN
12A7 - Địa 10A8 -
663 5 lí HĐTN
664
665 Giáo viên Lê Thị Kim Cúc
A B C D E F G
666 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
667 Buổi sáng
668 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A12 - 11A12 - 11A9 - Địa
669 1 Địa lí CĐ Địa lí
11A10 - 11A12 - 11A10 - 11A9 - CĐ
670 2 Địa lí Địa lí CĐ Địa Địa

671 3
11A9 - Địa
672 4 lí
11A10 -
673 5 Địa lí
674
675 Giáo viên Hoàng Thị Nhật Linh
676 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
677 Buổi sáng
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A13 - 11A7 - Địa 10A11 -
679 1 Địa lí lí Địa lí
10A12 - 10A11 -
680 2 Địa lí Địa lí
11A7 - Địa
681 3 lí
10A13 - 10A12 -
682 4 Địa lí Địa lí

683 5
684
685 Giáo viên Đoàn Thị Lệ Nhung
686 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A2 - 11A5 - 11A2 -
689 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A2 - 12A5 -
690 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A4 - 11A5 -
691 3 HOP
Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A5 - 11A4 - 12A5 - 11A4 -
692 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A5 -
693 5 Ngoại ngữ
694
695 Giáo viên Trần Thị Toan
696 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
697 Buổi sáng
698 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A2 - 12A7 - 10A2 -
699 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A7 - 10A2 - 10A6 -
700 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A6 - 12A1 - 10A6 - 12A1 - 12A7 -
701 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A1 - 10A2 -
702 4 Ngoại ngữ HĐTN
10A2 -
703 5 HĐTN
704
A B C D E F G
705 Giáo viên Nguyễn Thị Mỹ Lệ
706 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
707 Buổi sáng
708 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A9 - 12A10 - 12A10 -
709 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A11 - 11A11 - 12A10 -
710 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A9 - 12A9 - 11A12 - 11A11 -
711 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A12 -
712 4 Ngoại ngữ
11A12 - 12A10 -
713 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
714
715 Giáo viên Nguyễn Thị Hoà
716 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
717 Buổi sáng
718 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A1 - 11A9 -
719 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A7 - 11A9 -
720 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A3 - 10A7 - 10A7 - 11A1 -
721 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A3 - 11A9 - 11A1 - 11A3 - 11A1 -
722 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ HĐTN
11A1 -
723 5 HĐTN
724
725 Giáo viên Mai Thị Thuần
726 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
727 Buổi sáng
728 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
729 1
730 2
731 3
732 4
733 5
734
735 Giáo viên Uông Thị Ngọc Loan
736 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
737 Buổi sáng
738 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A8 - 10A1 - 12A12 -
739 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A6 - 10A1 - 10A1 -
740 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A8 - 12A12 - 12A12 -
741 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A6 - 10A8 -
742 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A6 - 12A12 -
743 5 Ngoại ngữ Sinh hoạt
744
745 Giáo viên Nguyễn Thị Thương
A B C D E F G
746 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
747 Buổi sáng
748 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A8 - 10A11 - 12A8 - 10A11 -
749 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A5 - 10A12 - 12A8 -
750 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A12 - 10A11 - 10A4 - 10A5 - 10A12 -
751 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A4 - 10A5 - 10A4 -
752 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ

753 5
754
755 Giáo viên Phạm Thị Hoài Vân
756 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
757 Buổi sáng
758 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A3 - 10A3 - 12A2 -
759 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A14 - 10A3 - 12A14 - 12A2 -
760 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A14 - 12A2 - 12A14 -
761 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A14 - 10A14 -
762 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A14 -
763 5 Sinh hoạt
764
765 Giáo viên Nguyễn Thị Phương
766 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
767 Buổi sáng
768 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A7 -
769 1 Ngoại ngữ
11A7 - 12A13 - 11A14 - 12A11 -
770 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A14 - 11A7 - 12A13 - 12A13 -
771 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A14 - 12A11 - 11A7 -
772 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ HĐTN
12A11 - 11A7 -
773 5 Ngoại ngữ HĐTN
774
775 Giáo viên Châu Thị Mỹ Lệ
776 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
777 Buổi sáng
778 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A6 -
779 1 Ngoại ngữ
11A6 - 11A10 -
780 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A4 - 11A10 - 11A6 - 11A10 - 12A4 -
781 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
12A3 - 12A3 - 12A4 - 11A10 -
782 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ HĐTN
12A3 - 11A10 -
783 5 Ngoại ngữ HĐTN
A B C D E F G
784
785 Giáo viên Nguyễn Thị Thanh Hòa
786 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
787 Buổi sáng
788 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
10A10 - 10A10 - 10A10 - 10A13 - 11A13 -
789 1 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A13 - 11A13 - 11A8 -
790 2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
11A13 - 10A13 - 10A9 - 11A8 - 10A9 -
791 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Ngoại ngữ
10A9 - 11A8 -
792 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ

793 5
794
795 Giáo viên Nguyễn Thành Nam
796 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
797 Buổi sáng
798 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
799 1
11A2 - Tin
800 2 học
11A2 - Tin
801 3 HOP
học

802 4
803 5
804
805 Giáo viên Cao Thanh Xuân
806 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
807 Buổi sáng
808 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A11 - 10A7 - Tin 12A13 -
809 1 Tin học học Tin học
12A10 - 12A11 - 12A14 -
810 2 Tin học Tin học Tin học
12A10 - 10A7 - Tin 12A14 -
811 3 Tin học học Tin học
12A12 - 12A12 - 10A7 -
812 4 Tin học Tin học HĐTN
12A13 - 10A7 -
813 5 Tin học HĐTN
814
815 Giáo viên Nguyễn Thị Kim Huế
816 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
817 Buổi sáng
818 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
11A5 - Tin 10A8 - Tin 11A5 - Tin 11A6 - Tin 10A6 - Tin
819 1 học học học học học
11A3 - Tin 10A8 - Tin
820 2 học học
10A4 - Tin 10A5 - Tin 11A7 - Tin 10A3 - Tin 10A5 - Tin 11A7 - Tin
821 3 học học học học học học
10A3 - Tin 11A3 - Tin 10A4 - Tin 10A6 - Tin
822 4 học học học học
11A6 - Tin
823 5 học
A B C D E F G
824
825 Giáo viên Dương Ngọc Lan
826 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
827 Buổi sáng
828 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
12A5 - Tin 11A4 - Tin 12A1 - Tin
829 1 học học học
11A8 - Tin 12A1 - Tin 12A5 - Tin
830 2 học học học
11A8 - Tin 12A3 - Tin
831 3 học học
12A3 - Tin 11A4 - Tin 11A1 - Tin 11A8 -
832 4 học học học HĐTN
11A1 - Tin 11A8 -
833 5 học HĐTN
834
835 Giáo viên Bùi Thị Thuỷ
836 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
837 Buổi sáng
838 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
839 1
10A1 - Tin 12A9 - Tin 12A2 - Tin 12A8 - Tin
840 2 học học học học
12A7 - Tin 12A6 - Tin 10A2 - Tin 12A7 - Tin
841 3 học học học học
12A2 - Tin 12A8 - Tin 10A1 - Tin 10A2 - Tin 12A9 - Tin
842 4 học học học học học
12A4 - Tin 12A4 - Tin 12A6 - Tin
843 5 học học học
844
845 Giáo viên Huỳnh Văn Ba
846 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
847 Buổi sáng
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
849 1
850 2
851 3
852 4

853 5
854
855 Giáo viên Trần Thị Bình
856 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
859 1

860 2
861 3
862 4
863 5
864
865 Giáo viên Nguyễn Quốc Dũng
866 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
867 Buổi sáng
868 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
A B C D E F G
869 1
870 2
871 3

872 4
873 5
874
875 Giáo viên Nguyễn Hải Lộc
876 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
877 Buổi sáng
878 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
879 1
880 2
881 3

882 4

883 5
884
885 Giáo viên Phạm Văn Thiên
886 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
887 Buổi sáng
888 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
889 1

890 2
891 3
892 4

893 5
894
895 Giáo viên Nguyễn Bình Sơn
896 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
897 Buổi sáng
898 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
899 1
900 2
901 3
902 4

903 5
904
905 Giáo viên Lê Thị Hương Nhị
906 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
907 Buổi sáng
908 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
909 1
910 2
911 3
912 4
913 5
914
915 Giáo viên Trần Thị Thùy Trang
916 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
917 Buổi sáng
A B C D E F G
918 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
919 1
920 2

921 3
922 4
923 5
924
925 Giáo viên Trần Thị Yến
926 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
927 Buổi sáng
928 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
929 1
930 2

931 3
10A12 -
932 4 HĐTN
10A12 -
933 5 HĐTN
934
935 Giáo viên Lê Thị Minh Nguyệt
936 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
937 Buổi sáng
938 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
939 1

940 2
941 3
942 4
943 5
944
945 Giáo viên Trần Thị Dung
946 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
947 Buổi sáng
948 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
949 1

950 2
951 3
952 4

953 5
954
955 Giáo viên Hoàng Thị Sen
956 Có tác dụng từ ngày 18/12/2023
957 Buổi sáng
958 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
959 1

960 2

961 3
962 4
963 5

You might also like