You are on page 1of 3

THPT C

HẢI HẬU THỜI KHOÁ BIỂU số 5


BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 15 tháng 01 năm 2024

THỨ TIẾT A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9 A10

1 ChCờ - Trưởng ChCờ - Mỹ ChCờ - Xuyến ChCờ - Khuyên ChCờ - HoàiT ChCờ - Nụ ChCờ - DuyênH ChCờ - The ChCờ - Hồng ChCờ - Ngọc
2 T. Anh - Xuyên Sinh - NguyệtS Hóa - Xuyến T. Anh - Ninh Tin - TrangT Sử - HiềnS Hóa - DuyênH Toán - HoàiT Toán - NhungT T. Anh - Tâm

2 3
4
Tin - TrangT
Toán - Trưởng
Toán - Mỹ
Hóa - DuyênH
Sinh - NguyệtS
T. Anh - NhungA
Sinh - ThúyS
GDĐP - HiềnĐ
Hóa - Hồng
T. Anh - Xuyên
Toán - Trưởng
KTPL - Định
T. Anh - NhungA
Sinh - ThúyS
Toán - HoàiT
Địa - The
Văn - Hạnh
Hóa - Hồng
Địa - The
Văn - DuyênV
5
1 GDTC - TrangTD Sinh - NguyệtS Toán - Trưởng T. Anh - Ninh Toán - HoàiT Văn - Nụ Toán - Mỹ T. Anh - Xuyên GDTC - Tuấn GDTC - Quế
2 Toán - Trưởng Toán - Mỹ Hóa - Xuyến GDTC - TrangTD T. Anh - Xuyên Văn - Nụ Văn - Hạnh TNHN - Ngọc Lí - Hà KTPL - Định

3 3
4
Văn - Nụ
Hóa - Xuyến
Sử - Thông
Lí - Hà
Văn - HoàiA
GDTC - TrangTD
Văn - Hạnh
Văn - Hạnh
Tin - TrangT
Văn - Thơm
GDTC - TrangTD
T. Anh - NhungA
T. Anh - NhungA
GDTC - Tuấn
CNghệ - Ngọc
GDĐP - Định
GDĐP - HiềnĐ
T. Anh - Tâm
Toán - HoàiT
CNghệ - Ngọc
5 Hóa - Xuyến T. Anh - Ninh GDĐP - HiềnĐ CNghệ - Lan Sinh - NguyệtS CNghệ - Ngọc Lí - Hà Văn - Thơm Sinh - ThúyS T. Anh - Tâm
1 GDTC - TrangTD TNHN - Ngọc Lí - Khuyên Sử - Thông T. Anh - Xuyên Địa - The Hóa - DuyênH GDTC - Tuấn T. Anh - Tâm Sử - HiềnS
2 Sử - Thông GDTC - Tuấn Sinh - NguyệtS Toán - ThúyT Lí - Hà T. Anh - NhungA CNghệ - Lan Hóa - Xuyến Văn - Hạnh Hóa - DuyênH

4 3
4
Lí - Khuyên
T. Anh - Xuyên
CNghệ - ThủyCN
T. Anh - Ninh
Văn - HoàiA
Tin - TrangT
Hóa - DuyênH
Lí - Khuyên
GDTC - TrangTD
TNHN - ThủyCN
TNHN - Ngọc
KTPL - Định
GDTC - Tuấn
Lí - Hà
Sử - HiềnS
Văn - Thơm
Văn - Hạnh
GDTC - Tuấn
GDĐP - Định
Địa - The
5 Tin - TrangT T. Anh - Ninh T. Anh - NhungA Văn - Hạnh Văn - Thơm GDĐP - Định Sử - Thông Địa - The Lí - Hà T. Anh - Tâm
1 T. Anh - Xuyên Văn - Hạnh Lí - Khuyên T. Anh - Ninh Toán - HoàiT CNghệ - Ngọc T. Anh - NhungA Văn - Thơm T. Anh - Tâm GDTC - Quế
2 Sinh - NguyệtS Văn - Hạnh TNHN - ThủyCN TNHN - Ngọc Sử - Thông Văn - Nụ GDĐP - HiềnĐ GDTC - Tuấn Hóa - Hồng Hóa - DuyênH

5 3
4
Lí - Khuyên
TNHN - Ngọc
GDTC - Tuấn
Hóa - DuyênH
Văn - HoàiA
Tin - TrangT
Hóa - DuyênH
Toán - ThúyT
Lí - Hà
Lí - Hà
Toán - Trưởng
Toán - Trưởng
Văn - Hạnh
TNHN - ThủyCN
T. Anh - Xuyên
KTPL - Định
Toán - NhungT
Toán - NhungT
Toán - HoàiT
Toán - HoàiT
5 GDĐP - Định Lí - Hà Toán - Trưởng Lí - Khuyên Sinh - NguyệtS Hóa - DuyênH CNghệ - Lan Toán - HoàiT Tin - TrangT CNghệ - Ngọc
1 Hóa - Xuyến CNghệ - ThủyCN Toán - Trưởng Toán - ThúyT Hóa - Hồng GDTC - TrangTD Lí - Hà KTPL - Định Sử - HiềnS Địa - The
2 Sinh - NguyệtS Toán - Mỹ Sử - HiềnS Toán - ThúyT GDTC - TrangTD Toán - Trưởng Sinh - ThúyS Địa - The Lí - Hà Toán - HoàiT

6 3
4
Toán - Trưởng
Toán - Trưởng
Lí - Hà
GDĐP - HiềnĐ
Lí - Khuyên
GDTC - TrangTD
GDTC - TrangTD
Lí - Khuyên
Văn - Thơm
Toán - HoàiT
Địa - The
Hóa - DuyênH
Toán - Mỹ
Toán - Mỹ
Hóa - Xuyến
Văn - Thơm
Toán - NhungT
TNHN - ThủyCN
Văn - DuyênV
KTPL - Định
5
1 Văn - Nụ Văn - Hạnh T. Anh - NhungA Hóa - DuyênH Hóa - Hồng Địa - The Toán - Mỹ CNghệ - Ngọc Sinh - ThúyS Văn - DuyênV
2 Văn - Nụ Hóa - DuyênH Hóa - Xuyến CNghệ - Lan GDĐP - HiềnĐ T. Anh - NhungA Văn - Hạnh Toán - HoàiT Tin - TrangT Văn - DuyênV

7 3
4
SHL - Trưởng
Lí - Khuyên
SHL - Mỹ
Toán - Mỹ
SHL - Xuyến
Toán - Trưởng
SHL - Khuyên
Sinh - ThúyS
SHL - HoàiT
Toán - HoàiT
SHL - Nụ
Văn - Nụ
SHL - DuyênH
Hóa - DuyênH
SHL - The
T. Anh - Xuyên
SHL - Hồng
Hóa - Hồng
SHL - Ngọc
TNHN - Ngọc
5
THPT C
HẢI HẬU THỜI KHOÁ BIỂU số 5
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 15 tháng 01 năm 2024

THỨ TIẾT B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10

1 ChCờ - Hiến ChCờ - Loan ChCờ - Đạt ChCờ - Quý ChCờ - Dung ChCờ - Luyến ChCờ - VânA ChCờ - Hằng ChCờ - Hiếu ChCờ - Ngọt
2 Hóa - Đạt GDĐP - The Lí - Quý Sử - Thông Văn - Hạnh Toán - Hiến CNghệ - Lan Văn - Luyến Toán - Dung Văn - Thơm

2 3
4
T. Anh - Đượm
Toán - Hiến
Hóa - Thuận
Văn - Loan
Toán - Hiến
Tin - Ban
T. Anh - VânA
Sinh - NguyệtS
Tin - Ban
Sinh - NhungS
Sử - Huê
T. Anh - Đượm
Văn - Loan
TNHN - ThủyNN
Văn - Luyến
Toán - Ngọt
Toán - Dung
Sử - Huê
CNghệ - ThủyNN
Địa - Hằng
5 Sử - Thông Sinh - NguyệtS Hóa - Đạt Văn - Loan Sử - Huê Địa - Hằng T. Anh - VânA CNghệ - ThủyNN Tin - Ban Toán - Ngọt
1 Toán - Hiến Lí - HiềnL T. Anh - VânA Toán - Ngọt Toán - Dung CNghệ - ThủyNN CNghệ - Lan Văn - Luyến GDTC - Tuân Văn - Thơm
2 Văn - Luyến CNghệ - ThủyCN Toán - Hiến Toán - Ngọt T. Anh - NhungA Sử - Huê Toán - Hải CNghệ - ThủyNN Toán - Dung KTPL - VânGD

3 3
4
Tin - Mai
Hóa - Đạt
Toán - Hải
Sinh - NguyệtS
Văn - Thơm
GDTC - Tuân
GDTC - Chiều
T. Anh - VânA
Sử - Huê
GDTC - Chiều
Toán - Hiến
Văn - Luyến
Sinh - NguyệtS
Sử - Thông
GDĐP - Tuyết
Sử - Huê
Toán - Dung
Lí - HiềnL
GDTC - Tuân
T. Anh - Đượm
5 Sử - Thông T. Anh - NhungA Hóa - Đạt CNghệ - ThủyCN Văn - Hạnh Văn - Luyến Lí - HiềnL T. Anh - VânA T. Anh - Đượm TNHN - ThủyNN
1 GDTC - Chiều T. Anh - NhungA GDTC - Tuân Hóa - Hồng Văn - Hạnh KTPL - VânGD Sinh - NguyệtS Hóa - Thuận Tin - Ban CNghệ - ThủyNN
2 GDĐP - The Văn - Loan Lí - Quý GDTC - Chiều Tin - Ban CNghệ - ThủyNN GDTC - Tuân T. Anh - VânA Lí - HiềnL Hóa - Hồng

4 3
4
T. Anh - Đượm
Lí - Quý
Lí - HiềnL
Sử - Thông
Sử - Huê
T. Anh - VânA
TNHN - Lan
Văn - Loan
Hóa - Hồng
T. Anh - NhungA
GDĐP - Tuyết
Địa - Hằng
Toán - Hải
Toán - Hải
GDTC - Tuân
KTPL - VânGD
Hóa - Hiếu
GDTC - Tuân
Văn - Thơm
Sử - Huê
5 Lí - Quý CNghệ - ThủyCN Tin - Ban Văn - Loan Toán - Dung T. Anh - Đượm Lí - HiềnL Địa - Hằng GDĐP - Tuyết KTPL - VânGD
1 Tin - Mai TNHN - Lan Lí - Quý Sinh - NguyệtS Hóa - Hồng Hóa - Đạt Sử - Thông TNHN - ThủyNN T. Anh - Đượm Địa - Hằng
2 T. Anh - Đượm GDTC - Chiều GDĐP - HoàiA Lí - Quý T. Anh - NhungA Toán - Hiến GDTC - Tuân Địa - Hằng TNHN - ThủyNN GDĐP - Thơm

5 3
4
Sinh - NhungS
TNHN - ThủyNN
Toán - Hải
Lí - HiềnL
Văn - Thơm
Toán - Hiến
Sử - Thông
Hóa - Hồng
TNHN - Lan
Lí - Quý
Địa - Hằng
GDTC - Chiều
Hóa - Thuận
Toán - Hải
GDTC - Tuân
Toán - Ngọt
Lí - HiềnL
Sinh - NguyệtS
T. Anh - Đượm
GDTC - Tuân
5 Toán - Hiến Sử - Thông Sinh - NhungS CNghệ - ThủyCN Lí - Quý TNHN - ThủyNN Lí - HiềnL Toán - Ngọt Hóa - Hiếu Hóa - Hồng
1 Văn - Luyến GDTC - Chiều Sử - Huê Toán - Ngọt Toán - Dung Toán - Hiến T. Anh - VânA KTPL - VânGD Sinh - NguyệtS Văn - Thơm
2 Sinh - NhungS Toán - Hải Văn - Thơm Lí - Quý Hóa - Hồng GDTC - Chiều Văn - Loan T. Anh - VânA Sử - Huê Toán - Ngọt

6 3
4
Toán - Hiến
GDTC - Chiều
Toán - Hải
Hóa - Thuận
Hóa - Đạt
Toán - Hiến
Hóa - Hồng
GDĐP - HoàiA
GDTC - Chiều
Lí - Quý
KTPL - VânGD
Văn - Luyến
Hóa - Thuận
GDĐP - The
Văn - Luyến
Toán - Ngọt
Văn - Loan
Văn - Loan
Toán - Ngọt
Sử - Huê
5
1 Hóa - Đạt Hóa - Thuận T. Anh - VânA Toán - Ngọt Toán - Dung T. Anh - Đượm Văn - Loan Sử - Huê Hóa - Hiếu Địa - Hằng
2 Lí - Quý Văn - Loan Sinh - NhungS T. Anh - VânA GDĐP - Tuyết Văn - Luyến Hóa - Thuận Địa - Hằng T. Anh - Đượm Toán - Ngọt

7 3
4
SHL - Hiến
Văn - Luyến
SHL - Loan
T. Anh - NhungA
SHL - Đạt
TNHN - Lan
SHL - Quý
Lí - Quý
SHL - Dung
Sinh - NhungS
SHL - Luyến
Hóa - Đạt
SHL - VânA
T. Anh - VânA
SHL - Hằng
Hóa - Thuận
SHL - Hiếu
Văn - Loan
SHL - Ngọt
T. Anh - Đượm
5
THPT C
HẢI HẬU THỜI KHOÁ BIỂU số 5
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 15 tháng 01 năm 2024

THỨ TIẾT C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10

1 ChCờ - Vang ChCờ - HiềnĐ ChCờ - Thành ChCờ - NhungS ChCờ - Thuận ChCờ - HoàiB ChCờ - NhungT ChCờ - Tuyết ChCờ - Quảng ChCờ - DuyênV
2 Sinh - ThúyS Văn - DuyênV Toán - Vang Sinh - NhungS Lí - Khuyên Lí - HiềnL Sử - Huê Địa - Tuyết Toán - Quảng T. Anh - Hiên

2 3
4
T. Anh - Ninh
Toán - Vang
T. Anh - Tâm
T. Anh - Tâm
Hóa - Hiếu
Địa - Tuyết
T. Anh - Hiên
Toán - Dung
Sử - HiềnS
Toán - Quảng
Toán - Vang
T. Anh - Ninh
GDCD - Định
Hóa - Xuyến
CNghệ - Lan
Sử - HiềnS
Hóa - Xuyến
T. Anh - Hiên
Lí - HiềnL
Hóa - Đạt
5
1 Sinh - ThúyS Sử - Huê Toán - Vang Địa - HiềnĐ T. Anh - Tâm Hóa - Đạt Địa - Hằng Tin - Mai Toán - Quảng GDTC - NguyệtTD
2 Văn - HoàiB Toán - NhungT Văn - HoàiA Hóa - Đạt T. Anh - Tâm Tin - TrangT Tin - Mai Sinh - ThúyS Địa - Tuyết Lí - HiềnL

3 3
4
Địa - Hằng
T. Anh - Ninh
Toán - NhungT
Địa - HiềnĐ
GDTC - NguyệtTD
T. Anh - Xuyên
Lí - Thành
Văn - Nụ
Toán - Quảng
CNghệ - Lan
GDCD - VânGD
Văn - HoàiB
Sinh - ThúyS
GDTC - NguyệtTD
GDCD - Định
Địa - Tuyết
Sinh - NhungS
CNghệ - ThủyCN
CNghệ - ThủyCN
GDCD - VânGD
5 Sử - Huê GDCD - VânGD Lí - Thành Văn - Nụ Văn - HoàiA Sinh - NhungS T. Anh - Xuyên Văn - HoàiB GDCD - Định Địa - Tuyết
1 Địa - Hằng Hóa - Bình Sử - Huê T. Anh - Hiên Địa - Tuyết T. Anh - Ninh Văn - HoàiA Văn - HoàiB Văn - DuyênV GDTC - NguyệtTD
2 Tin - TrangT Hóa - Bình Hóa - Hiếu Sử - HiềnS Hóa - Thuận T. Anh - Ninh Văn - HoàiA GDCD - Định GDTC - Hùng T. Anh - Hiên

4 3
4
Văn - HoàiB
Văn - HoàiB
GDTC - Hùng
T. Anh - Tâm
T. Anh - Xuyên
Địa - Tuyết
Toán - Dung
Lí - Thành
Toán - Quảng
CNghệ - Lan
GDCD - VânGD
Lí - HiềnL
Địa - Hằng
GDTC - NguyệtTD
Hóa - Thuận
T. Anh - Hiên
Hóa - Xuyến
Toán - Quảng
Văn - DuyênV
Văn - DuyênV
5 Lí - Thành Sử - Huê Văn - HoàiA CNghệ - Lan Sử - HiềnS Văn - HoàiB T. Anh - Xuyên Toán - Quảng Lí - Khuyên Toán - ThúyT
1 GDTC - Hùng Sinh - ThúyS Toán - Vang Địa - HiềnĐ Sinh - NhungS Sử - HiềnS Văn - HoàiA Lí - Hà Văn - DuyênV T. Anh - Hiên
2 GDCD - VânGD Sinh - ThúyS T. Anh - Xuyên GDTC - Hùng T. Anh - Tâm Sử - HiềnS Lí - Nga T. Anh - Hiên Văn - DuyênV Hóa - Đạt

5 3
4
T. Anh - Ninh
Hóa - Hiếu
Địa - HiềnĐ
GDCD - VânGD
GDCD - VânGD
GDTC - NguyệtTD
Văn - Nụ
Sinh - NhungS
GDTC - NguyệtTD
Tin - Mai
Toán - Vang
Toán - Vang
GDCD - Định
CNghệ - Lan
Sử - HiềnS
GDTC - Hùng
T. Anh - Hiên
Lí - Khuyên
Văn - DuyênV
Sinh - ThúyS
5 Toán - Vang Tin - Mai Sinh - ThúyS Hóa - Đạt GDCD - VânGD Địa - HiềnĐ Toán - NhungT Hóa - Thuận Sử - HiềnS Toán - ThúyT
1 Toán - Vang Văn - DuyênV Văn - HoàiA Hóa - Đạt Hóa - Thuận GDTC - Hùng Toán - NhungT Toán - Quảng T. Anh - Hiên Sinh - ThúyS
2 Toán - Vang Văn - DuyênV Hóa - Hiếu Toán - Dung Văn - HoàiA Hóa - Đạt Toán - NhungT T. Anh - Hiên GDTC - Hùng GDCD - VânGD

6 3
4
Lí - Thành
Hóa - Hiếu
CNghệ - ThủyCN
GDTC - Hùng
Sinh - ThúyS
Lí - Thành
T. Anh - Hiên
GDCD - VânGD
Văn - HoàiA
Địa - Tuyết
Địa - HiềnĐ
Sinh - NhungS
Lí - Nga
Sinh - ThúyS
GDTC - Hùng
Lí - Hà
Địa - Tuyết
Toán - Quảng
Sử - Huê
Toán - ThúyT
5
1 GDTC - Hùng Lí - Chiểu CNghệ - ThủyCN Tin - Mai Lí - Khuyên CNghệ - Lan Hóa - Xuyến Toán - Quảng Sinh - NhungS Địa - Tuyết
2 CNghệ - ThủyCN Lí - Chiểu Toán - Vang GDTC - Hùng Lí - Khuyên Văn - HoàiB T. Anh - Xuyên Sinh - ThúyS Tin - Mai Sử - Huê

7 3
4
SHL - Vang
Hóa - Hiếu
SHL - HiềnĐ
Toán - NhungT
SHL - Thành
Tin - TrangT
SHL - NhungS
Toán - Dung
SHL - Thuận
Toán - Quảng
SHL - HoàiB
GDTC - Hùng
SHL - NhungT
Sử - Huê
SHL - Tuyết
Văn - HoàiB
SHL - Quảng
Hóa - Xuyến
SHL - DuyênV
Tin - Mai
5

You might also like