You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1

Năm học 2023 - 2024


THỜI KHOÁ BIỂU Số 2
Học kỳ 1 BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 11 năm 2023
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10
THỨ TIẾT
(Đảm) (Tuyến) (Mạnh) (HảoB) (HuyềnA) (NgaA) (HườngT) (Thoan) (Thuận) (Phúc)
1 C.Cờ - Đảm C.Cờ - Tuyến C.Cờ - Mạnh C.Cờ - HảoB C.Cờ - HuyềnA C.Cờ - NgaA C.Cờ - HườngT C.Cờ - Thoan C.Cờ - Thuận C.Cờ - Phúc
2 Văn - NgaB Toán - Tuyến Lí - Mạnh Lí - AnhB T.Anh - HuyềnA T.Anh - NgaA Toán - HườngT Văn - Thoan GDKTPL - Thuận Hóa - HiềnH

2 3
4
Văn - NgaB
Toán - Đảm
Toán - Tuyến
Sử - HươngS
Sinh - Hồng(S)
Toán - HườngT
Toán - HảoB
Toán - HảoB
T.Anh - HuyềnA
Văn - NgaB
Văn - HườngV
Văn - HườngV
Toán - HườngT
Địa - Đồng
Văn - Thoan
T.Anh - HuyềnA
T.Anh - ThuA
Văn - Liên
Địa - Đồng
T.Anh - ThuỷA
5 Tin - AnhT T.Anh - Xô Toán - HườngT Văn - HườngV Văn - NgaB Địa - Đồng GDKTPL - Sáu T.Anh - HuyềnA C.NghệNN - Giang Sử - Huê
1 Hóa - LanH Lí - HảoL GDQP - ThúyQP Sinh - Hồng(S) Toán - Lệ Địa - Đồng T.Anh - ThuỷA Toán - Tuyến T.Anh - ThuA Văn - Thoan

3
2 CĐHóa - LanH Sinh - Hồng(S) Sử - Huê GDQP - ThúyQP Toán - Lệ GDQP - TuấnQP Lí - HảoL Toán - Tuyến T.Anh - ThuA Văn - Thoan
3 T.Anh - NgaA GDĐP - HảoL Sinh - Hồng(S) T.Anh - ThuA Văn - NgaB Toán - Nam Văn - Liên Địa - Đồng HĐTN- LanH T.Anh - ThuỷA
4 T.Anh - NgaA GDQP - ThúyQP Văn - HuyềnV T.Anh - ThuA Địa - Đồng Toán - Nam Văn - Liên GDQP - TuấnQP HĐTN- LanH T.Anh - ThuỷA
1 Sinh - Hồng(S) Văn - NgaB Tin - AnhT T.Anh - ThuA GDĐP - Anh(L) Lí - Hạnh Lí - HảoL Toán - Tuyến Toán - Lan(B) Văn - Thoan

4
2 Văn - NgaB Hóa - LoanH T.Anh - Xô Sinh - Hồng(S) Lí - Anh(L) C.NghệCN - C.NghệCN - HảoL CĐToán - Tuyến Toán - Lan(B) CĐVăn - Thoan
Hạnh
3 Lí - Ánh Sinh - Hồng(S) Toán - HườngT Tin - PhươngT GDQP - ThúyQP Sử - HươngS Địa - Đồng T.Anh - HuyềnA CĐT.Anh - ThuA C.NghệNN - Giang
4 CĐLí - Ánh Tin - PhươngT CĐToán - HườngT Lí - AnhB Sử - HươngS GDKTPL - Hồng GDQP - TuấnQP Sử - Huê GDĐP - Hạnh Địa - Đồng
1 Hóa - LanH T.Anh - Xô Lí - Mạnh Sử - HươngS C.NghệCN - Anh(L) Văn - HườngV GDĐP - HảoL CĐT.Anh - HuyềnA Địa - Đồng GDKTPL - Hồng

5
2 GDĐP – Hà HT T.Anh - Xô Hóa - HiềnH Tin - PhươngT T.Anh - HuyềnA CĐVăn - C.NghệCN - HảoL GDKTPL - Hồng GDKTPL - Thuận GDQP - TuấnQP
HườngV
3 Lí - Ánh Lí - HảoL T.Anh - Xô Hóa - Tuyết CĐT.Anh - HuyềnA T.Anh - NgaA Toán - HườngT Lí - AnhB Sử - HươngS GDĐP - Mạnh
4 Tin - AnhT CĐLí - HảoL T.Anh - Xô CĐHóa - Tuyết GDKTPL - Hồng T.Anh - NgaA CĐToán - HườngT GDĐP - Mạnh Hóa - LanH Hóa - HiềnH
1 CĐToán - Đảm Hóa - LoanH CĐLí - Mạnh Toán - HảoB Địa - Đồng Lí - Hạnh Văn - Liên Lí - AnhB GDQP - TuấnQP GDKTPL - Hồng

6
2 T.Anh - NgaA Tin - PhươngT GDĐP - Mạnh CĐToán - HảoB Toán - Lệ C.NghệCN - CĐVăn - Liên C.NghệCN - AnhB Địa - Đồng C.NghệNN - Giang
Hạnh
3 Sử - Huê Văn - NgaB Văn - HuyềnV GDĐP - AnhB Lí - Anh(L) GDĐP - Hạnh T.Anh - ThuỷA Địa - Đồng Văn - Liên Toán - Phúc
4 Sinh - Hồng(S) Văn - NgaB Văn - HuyềnV CĐLí - AnhB C.NghệCN - Anh(L) CĐT.Anh - T.Anh - ThuỷA GDKTPL - Hồng Văn - Liên Toán - Phúc
NgaA
1 Toán - Đảm Toán - Tuyến Tin - AnhT Văn - HườngV CĐVăn - NgaB GDKTPL - Hồng Sử - HươngS C.NghệCN - AnhB CĐVăn - Liên Toán - Phúc
2 Toán - Đảm CĐToán - Tuyến Hóa - HiềnH Văn - HườngV CĐToán - Lệ Toán - Nam HĐTN- PhươngT Văn - Thoan C.NghệNN - Giang CĐToán - Phúc

7 3
4
GDQP - ThúyQP
HĐTN- Đảm
CĐHóa - LoanH
HĐTN- Tuyến
CĐHóa - HiềnH
HĐTN- Khôi
Hóa - Tuyết
HĐTN- HảoB
GDKTPL - Hồng
HĐTN- Hiền(S)
CĐToán - Nam HĐTN- PhươngT
HĐTN- Tâm
CĐVăn - Thoan
CĐT.Anh - ThuỷA HĐTN- Lan(AT)
Hóa - LanH
Toán - Lan(B)
CĐT.Anh - ThuỷA
HĐTN- Phúc
5 HĐTN- Đảm HĐTN- Tuyến HĐTN- Khôi HĐTN- HảoB HĐTN- Hiền(S) HĐTN- Tâm GDKTPL - Sáu HĐTN- Lan(AT) CĐToán - Lan(B) HĐTN- Phúc

Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Ngọc Tuyến Nguyễn Tài Khôi


TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1
Năm học 2023 - 2024
THỜI KHOÁ BIỂU Số 2
Học kỳ 1 BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 11 năm 2023
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9
THỨ TIẾT
(Nội) (ThắngH) (Lệ) (Ánh) (Liên) (Nam) (Lan(AT)) (HươngS) (Nhàn)
1 C.Cờ - Nội C.Cờ - ThắngH C.Cờ - Lệ C.Cờ - Ánh C.Cờ - Liên C.Cờ - Nam C.Cờ - Lan(AT) C.Cờ - HươngS C.Cờ - Nhàn
2 Văn - Nguyệt Sử - HươngS Toán - Lệ Lí - Ánh Văn - Liên Toán - Nam Tin - Lan(AT) Địa - LoanĐ Sử - Nhàn

2 3
4
Lí - Mạnh
CĐLí - Mạnh
Hóa - ThắngH
CĐHóa - ThắngH
Tin - Việt
Văn - Thoan
CĐLí - Ánh
Toán - Huyên
Văn - Liên
Địa - LoanĐ
Toán - Nam T.Anh - ThuỷA
C.NghệCN - Ánh C.NghệNN - Hồng(S)
Văn - Nguyệt
Tin - AnhT
GDKTPL - Sáu
Văn - Phượng
5 Tin - Việt Văn - Liên Văn - Thoan Văn - Phượng Lí - Tú Sử - Nhàn Địa - LoanĐ Sử - HươngS Toán - Huyên
1 Sinh - Hiền(S) Văn - Liên Tin - Việt CĐToán - Huyên GDQP - TuấnQP Toán - Nam Toán - Lan(B) Văn - Nguyệt C.NghệNN - Giang

3
2 Tin - Việt Văn - Liên Sử - Nhàn Hóa - Tâm Lí - Tú CĐToán - Nam Toán - Lan(B) Văn - Nguyệt Địa - LoanĐ
3 Hóa - ThắngH Lí - Tú GDQP - TuấnQP Văn - Phượng Toán - Nội C.NghệCN - Ánh Văn - Thoan T.Anh - Thiều GDKTPL - Sáu
4 CĐHóa - ThắngH Toán - Lan(B) Lí - HảoL Lí - Ánh Toán - Nội Địa - LoanĐ Văn - Thoan T.Anh - Thiều Toán - Huyên
1 Toán - Nội T.Anh - NgaA GDĐP - PhươngHP GDQP - TuấnQP T.Anh - HuyềnA GDKTPL - Thuận T.Anh - ThuỷA GDKTPL - Hồng Toán - Huyên

4
2 Toán - Nội T.Anh - NgaA Sinh - Hiền(S) GDĐP - Ánh T.Anh - HuyềnA Văn - Nguyệt T.Anh - ThuỷA CĐGDKT - Hồng Toán - Huyên
3 Sinh - Hiền(S) GDQP - TuấnQP T.Anh - NgaA Toán - Huyên Địa - LoanĐ Lí - Lộc Văn - Thoan Tin - AnhT HĐTN- LoanH
4 T.Anh - ThuỷA Sinh - Hiền(S) T.Anh - NgaA Toán - Huyên C.NghệCN - Tú T.Anh - Thiều CĐVăn - Thoan C.NghệNN - Hồng(S) HĐTN- LoanH
1 Văn - Nguyệt Lí - Tú T.Anh - NgaA Văn - Phượng GDĐP – Thái HP T.Anh - Thiều Sử - Nhàn Toán - HảoT GDQP - TuấnQP

5
2 Văn - Nguyệt CĐLí - Tú Hóa - LanH Sinh - Hồng(S) Sử - HươngS T.Anh - Thiều HĐTN- Lan(AT) Toán - HảoT Tin - AnhT
3 GDQP - TuấnQP Tin - PhươngT CĐHóa - LanH T.Anh - Thiều C.NghệCN - Tú GDKTPL - Thuận C.NghệNN - Hồng(S) CĐVăn - Nguyệt Văn - Phượng
4 Sử - HươngS GDĐP - PhươngHP Sinh - Hiền(S) T.Anh - Thiều GDKTPL - Thuận CĐVăn - Nguyệt GDQP - TuấnQP C.NghệNN - Hồng(S) Văn - Phượng
1 Toán - Nội Toán - Lan(B) Lí - HảoL Tin - PhươngT GDKTPL - Thuận Lí - Lộc Địa - LoanĐ T.Anh - Thiều T.Anh - ThuỷA

6
2 CĐToán - Nội Toán - Lan(B) CĐLí - HảoL Sinh - Hồng(S) CĐGDKT - Thuận GDQP - TuấnQP GDKTPL - Hồng Địa - LoanĐ T.Anh - ThuỷA
3 Lí - Mạnh T.Anh - NgaA Toán - Lệ Hóa - Tâm Toán - Nội CĐGDKT - Thuận Toán - Lan(B) GDKTPL - Hồng CĐVăn - Phượng
4 GDĐP - Mạnh Tin - PhươngT Toán - Lệ T.Anh - Thiều CĐToán - Nội GDĐP - Lộc CĐToán - Lan(B) GDQP - TuấnQP C.NghệNN - Giang
1 T.Anh - ThuỷA Hóa - ThắngH Văn - Thoan Tin - PhươngT T.Anh - HuyềnA Văn - Nguyệt GDĐP - Hồng(S) Toán - HảoT CĐGDKT - Sáu
2 T.Anh - ThuỷA Sinh - Hiền(S) Hóa - LanH Sử - HươngS Văn - Liên Văn - Nguyệt HĐTN- Lan(AT) CĐToán - HảoT GDĐP – Thái HP

7 3
4
Hóa - ThắngH
HĐTN- PhươngT
CĐToán - Lan(B)
HĐTN- LanH
CĐToán - Lệ
HĐTN- Lệ
CĐHóa - Tâm
HĐTN- Giang
CĐVăn - Liên
HĐTN- LoanH
Địa - LoanĐ
HĐTN- Nam
Tin - Lan(AT)
GDKTPL - Hồng
GDĐP - Hồng(S)
HĐTN- AnhT
Tin - AnhT
Địa - LoanĐ
5 HĐTN- PhươngT HĐTN- LanH HĐTN- Lệ HĐTN- Giang HĐTN- LoanH HĐTN- Nam CĐGDKT - Hồng HĐTN- AnhT T.Anh - ThuỷA

Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Ngọc Tuyến Nguyễn Tài Khôi


TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1
Năm học 2023 - 2024
THỜI KHOÁ BIỂU Số 2
Học kỳ 1 BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 27 tháng 11 năm 2023
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9
THỨ TIẾT
(Thanh) (AnhB) (HiềnH) (Tuyết) (HảoT) (HườngV) (NgaB) (Nguyệt) (Huyên)
1 C.Cờ - Thanh C.Cờ - AnhB C.Cờ - HiềnH C.Cờ - Tuyết C.Cờ - HảoT C.Cờ - HườngV C.Cờ - NgaB C.Cờ - Nguyệt C.Cờ - Huyên

2
2 Toán - Thanh Toán - Đảm Toán - Nội Hóa - Tuyết Toán - HảoT Sử - Huê Tin - Việt Toán - Phúc Toán - Huyên
3 Toán - Thanh Toán - Đảm Sử - Huê Địa - LoanĐ Toán - HảoT T.Anh - Xô Sinh - Hiền(S) Toán - Phúc Sử - Nhàn
4 T.Anh - Xô T.Anh - ThuA Hóa - HiềnH Sinh - Hiền(S) Lí - Tú GDCD - Sáu Sử - Nhàn Sử - Huê Sinh - Giang
1 Văn - NgaB Sử - Huê Địa - LoanĐ Văn - Phượng Văn - HuyềnV Toán - Thanh Hóa - Tâm T.Anh - NgaA Lí - Lộc

3
2 Văn - NgaB Sinh - Giang Sinh - Hiền(S) Văn - Phượng Văn - HuyềnV Toán - Thanh GDCD - Sáu T.Anh - NgaA C.Nghệ - Lộc
3 Sinh - Giang Văn - Nguyệt Lí - Lộc Sử - Huê GDQP - ThúyQP Văn - HườngV T.Anh - HuyềnA Toán - Phúc Toán - Huyên
4 Lí - Lộc Văn - Nguyệt GDCD - Sáu Sinh - Hiền(S) Sinh - Giang Văn - HườngV T.Anh - HuyềnA Toán - Phúc Sử - Nhàn
1 Lí - Lộc Văn - Nguyệt T.Anh - Thiều Sử - Huê GDCD - Sáu Sinh - Hiền(S) Toán - HườngT Tin - Việt T.Anh - Xô

4
2 C.Nghệ - Lộc Sử - Huê T.Anh - Thiều GDCD - Sáu T.Anh - ThuA GDQP - ThúyQP Toán - HườngT Hóa - Tâm Tin - Việt
3 Hóa - Tâm Lí - AnhB Toán - Nội Toán - HảoB Lí - Tú Sử - Huê Lí - Hạnh Văn - Nguyệt Văn - HuyềnV
4 Sinh - Giang T.Anh - ThuA Lí - Lộc Toán - HảoB Địa - LoanĐ Tin - Việt GDQP - ThúyQP Lí - Anh(L) Văn - HuyềnV
1 Tin - Lan(AT) GDQP - ThúyQP Sinh - Hiền(S) Hóa - Tuyết Tin - AnhT Hóa - HiềnH Lí - Hạnh Sinh - Hồng(S) GDCD - Thuận

5
2 Địa - Đồng Lí - AnhB Văn - Phượng Lí - Anh(L) Sử - Nhàn Sinh - Hiền(S) C.Nghệ - Hạnh T.Anh - NgaA Hóa - LoanH
3 GDQP - ThúyQP Tin - Lan(AT) Hóa - HiềnH C.Nghệ - Anh(L) Hóa - LoanH Lí - Hạnh Sử - Nhàn GDCD - Hồng Địa - Đồng
4 Sử - Nhàn Hóa - LoanH Tin - Lan(AT) Tin - PhươngT C.Nghệ - Tú C.Nghệ - Hạnh Địa - Đồng Lí - Anh(L) GDQP - ThúyQP
1 Văn - NgaB T.Anh - ThuA Văn - Phượng Lí - Anh(L) Sinh - Giang T.Anh - Xô Hóa - Tâm Sử - Huê Văn - HuyềnV

6
2 Hóa - Tâm Hóa - LoanH Văn - Phượng T.Anh - Thiều Văn - HuyềnV T.Anh - Xô Văn - NgaB C.Nghệ - Anh(L) Lí - Lộc
3 T.Anh - Xô Toán - Đảm C.Nghệ - Lộc T.Anh - Thiều T.Anh - ThuA Địa - LoanĐ Toán - HườngT Sinh - Hồng(S) Sinh - Giang
4 T.Anh - Xô Toán - Đảm Sử - Huê Văn - Phượng T.Anh - ThuA Lí - Hạnh Toán - HườngT Hóa - Tâm Hóa - LoanH
1 Sử - Nhàn Sinh - Giang GDQP - ThúyQP T.Anh - Thiều Hóa - LoanH Toán - Thanh Sinh - Hiền(S) Địa - LoanĐ T.Anh - Xô
2 GDCD - Sáu Địa - LoanĐ T.Anh - Thiều Toán - HảoB Sử - Nhàn Toán - Thanh T.Anh - HuyềnA GDQP - ThúyQP T.Anh - Xô

7 3
4
Toán - Thanh
Toán - Thanh
C.Nghệ - AnhB
GDCD - Sáu
Toán - Nội
Toán - Nội
Toán - HảoB
GDQP - ThúyQP
Toán - HảoT
Toán - HảoT
Văn - HườngV
Hóa - HiềnH
Văn - NgaB
Văn - NgaB
Văn - Nguyệt
Văn - Nguyệt
Toán - Huyên
Toán - Huyên
5 SHL - Thanh SHL- AnhB SHL- HiềnH SHL- Tuyết SHL- HảoT SHL- HườngV SHL- NgaB SHL- Nguyệt SHL- Huyên

Người lập PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Ngọc Tuyến Nguyễn Tài Khôi

You might also like