You are on page 1of 4

THỜI KHOÁ BIỂU THỰC HỌC BUỔI SÁNG

THPT TRẦN HƯNG ĐẠO


Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
TỪ TUẦN 12 ĐẾN TUẦN 17 HK2
Thực hiện từ ngày 10 tháng 04 năm 2023
THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11
1 HĐTN - N Hà L HĐTN - Tiến HĐTN - Lan H HĐTN - Hoa HĐTN - P Anh HĐTN - Thảo L HĐTN - Mai A HĐTN - Ngân HĐTN - Phù Hà HĐTN - V Thu Đ HĐTN - Liễu
2 GDTC - Hà TD Lí - N Hà L Anh - Nga A Văn - Liễu TANN GDTC - Liệu Sinh - Thùy TANN HĐTN - Phù Hà Văn - Ngô Hà Anh - Thủy A
2 3
4
Lí - N Hà L Tin - Dũng HĐTN - Lan H Văn - Liễu GDTC - Hà TD Tin - P Khánh Hóa - Hạnh GDTC - Liệu
Toán - Thảo T Toán - P Anh Sử - Tâm Lí - L Hà Lí - Quyên L Lí - Thảo L HĐTN - Mai A Toán - Toàn CN - Thưởng
TANN Văn - Ngô Hà Lí - Thảo L
TANN TANN
5 TANN Anh - Hiền A Hóa - Lan H Anh - Hoa HĐTN - P Anh Sinh - Thùy Anh - Mai A Hóa - Hạnh Sử - Tiến Anh - Ngân CN - Thưởng
1 Toán - Thảo T Hóa - Tươi GDTC - Hà TD Toán - P Anh Anh - Chung Sử - Nga S Văn - L Phương Anh - Ngân Toán - Thịnh Toán - Phương T Anh - Thủy A
2 GDTC - Hà TD TANN TANN Hóa - Lan H Toán - P Anh Sinh - Thùy Hóa - Hạnh Sử - Tiến Toán - Thịnh CN - Thưởng KTPL - Ngà
3 3
4
Lí - N Hà L Sử - Tiến Sử - Tâm TANN
HĐTN - N Hà L Văn - Ngô Hà Toán - Toàn Sử - Tiến
Toán - P Anh
Sử - Nga S
HĐTN
Toán -
- Thảo
Phương
L
T
Toán - Phương
Lí - Thảo L
T Lí - Dung L GDTC - Hà TD Sử - Nga S HĐTN - Liễu
Tin - Dũng KTPL - Ngà Lí - L Hà Sử - Tâm
5 Sinh - Nghĩa Văn - Ngô Hà GD ĐP - V Hà Sinh - Thùy Hóa - Hạnh Toán - Phương T GD ĐP - Toan Toán - Toàn Sử - Tiến Địa - V Thu Đ Địa - B Thu Đ
1 Sinh - Nghĩa Anh - Hiền A Sinh - Hiển Hóa - Lan H Toán - P Anh Văn - Phù Hà Văn - L Phương GD ĐP - Thu V Toán - Thịnh Anh - Ngân GDTC - Liệu
2 Hóa - Tươi Sinh - Nghĩa Lí - Quyên L Toán - P Anh Anh - Chung Văn - Phù Hà Văn - L Phương Hóa - Hạnh KTPL - Ngà Văn - Ngô Hà Anh - Thủy A
4 3
4
Toán - Thảo T Sử - Tiến Hóa - Lan H Lí - L Hà Sinh - Thùy Lí - Thảo L Hóa - Hạnh Lí - Dung L GD ĐP - Phù Hà Văn - Ngô Hà Toán - Thịnh
Toán - Thảo T Toán - P Anh Văn - Phù Hà Sử - Tiến Hóa - Hạnh Anh - Nga A Sinh - Thùy Văn - Ngô Hà Lí - Quyên L GDTC - Liệu KTPL - Ngà
5 Anh - Thủy A Toán - P Anh Anh - Nga A Sinh - Thùy GD ĐP - Ngô Hà Hóa - Hạnh Toán - Phương T Anh - Ngân Anh - Chung CN - Thưởng Lí - Thảo L
1 Tin - P Khánh GDTC - Liệu Sinh - Hiển Tin - Tám Lí - Quyên L Sử - Nga S GDTC - Hà TD Anh - Ngân Văn - Phù Hà GD ĐP - Phương HT Văn - Liễu
2 Hóa - Tươi Tin - Dũng Toán - Toàn GD ĐP - Phương HT Sử - Nga S Tin - P Khánh Tin - Tám HĐTN - Ngân Văn - Phù Hà Lí - L Hà Văn - Liễu
5 3
4
Sử - Nga S Anh - Hiền A Toán - Toàn Anh - Hoa Tin - Dũng Anh - Nga A Anh - Mai A GDTC - Liệu Lí - Quyên L HĐTN - V Thu Đ Sử - Tâm
GD ĐP - Vân Hóa - Tươi Lí - Quyên L Lí - L Hà GDTC - Hà TD Văn - Phù Hà Sử - Nga S Tin - Dũng Địa - Dung Đ Địa - V Thu Đ GDTC - Liệu
5
1 Anh - Thủy A Sinh - Nghĩa Văn - Phù Hà GDTC - Liệu Văn - Ngô Hà GD ĐP - Thu V Lí - Thảo L Sử - Tiến GDTC - Hà TD Toán - Phương T Văn - Liễu
2 Sử - Nga S Lí - N Hà L Văn - Phù Hà HĐTN - Hoa Anh - Chung GDTC - Liệu GDTC - Hà TD Văn - Ngô Hà Sử - Tiến Toán - Phương T Văn - Liễu
6 3
4
Văn - Vân GDTC - Liệu Anh - Nga A Hóa - Lan H Tin - Dũng Toán - Phương T Anh - Mai A Văn - Ngô Hà Anh - Chung Sử - Nga S Toán - Thịnh
Văn - Vân Văn - Ngô Hà Tin - Tám Toán - P Anh Sinh - Thùy Hóa - Hạnh Toán - Phương T Lí - Dung L CN - Thưởng Địa - V Thu Đ GD ĐP - Liễu
5 Lí - N Hà L HĐTN - Tiến Toán - Toàn Toán - P Anh Hóa - Hạnh Anh - Nga A Toán - Phương T Sinh - Thùy Địa - Dung Đ KTPL - Ngà Địa - B Thu Đ
1 Anh - Thủy A Hóa - Tươi Tin - Tám Anh - Hoa Văn - Ngô Hà Lí - Thảo L TANN Toán - Toàn Văn - Phù Hà GDTC - Liệu Toán - Thịnh
2 Hóa - Tươi Toán - P Anh Lí - Quyên L Tin - Tám Văn - Ngô Hà Hóa - Hạnh Lí - Thảo L Toán - Toàn Văn - Phù Hà KTPL - Ngà Toán - Thịnh
7 3
4
Văn - Vân Lí - N Hà L Hóa - Lan H Văn - Liễu Toán - P Anh Toán - Phương T Sử - Nga S Sinh - Thùy Toán - Thịnh Anh - Ngân Địa - B Thu Đ
Tin - P Khánh GD ĐP - Ngô Hà GDTC - Hà TD GDTC - Liệu Lí - Quyên L TANN Tin - Tám Hóa - Hạnh Anh - Chung Toán - Phương T CN - Thưởng
5 HĐTN - N Hà L HĐTN - Tiến HĐTN - Lan H HĐTN - Hoa HĐTN - P Anh HĐTN - Thảo L HĐTN - Mai A HĐTN - Ngân HĐTN - Phù Hà HĐTN - V Thu Đ HĐTN - Liễu
THỜI KHÓA BIỂU THỰC HỌC BUỔI SÁNG
TỪ TUẦN 12 ĐẾN TUẦN 17 HK2
Thực hiện từ ngày 10 tháng 4 năm 2023
THỨ TIẾT 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Lí - Khương Sinh - Hiển Anh - Giang A Anh - Uyên Lí - L Hà Tin - P Khánh GDTC - Hải TD Văn - Q Anh CN - Trang CN Anh - Hiền A

2
GDTC - Quyên TD

3 Anh - Giang A Anh - Uyên Lí - Dung L Hóa - Nhàn Hóa - Loan Văn - Đ Phương Lí - L Hà TANN Anh - Hiền A Văn - Toan Văn - Hường
4 Toán - Hương T Hóa - Loan Hóa - Trang H GDCD - Dung C Anh - Hiền A Toán - Sáng Anh - Uyên Toán - T Khánh Toán - Nụ Anh - Giang A Địa - Dung Đ
5 TANN Lí - Hải L Toán - Toàn Toán - Nụ Địa - Dung Đ Hóa - Trang H Toán - Hà T Hóa - Nhàn Hóa - Loan Lí - Dung L Toán - T Khánh
1 GDTC - Sơn Anh - Uyên Sinh - Hiền S Hóa - Nhàn Tin - H Anh TANN Sử - Tiến Toán - T Khánh Văn - Q Anh TANN Anh - Hiền A
2 Hóa - Lý Sử - Tâm Anh - Giang A Anh - Uyên Văn - Vân Hóa - Trang H Tin - H Anh Văn - Q Anh Sinh - Giang S GDCD - Dung C

3
Toán - T Khánh
3 Lí - Khương Địa - B Thu Đ TANN CN - Quyên CN Văn - Vân GDCD - Dung C Lí - L Hà Anh - Thủy A Anh - Hiền A Tin - H Anh Lí - Thêu
4 Văn - Vân GDCD - Dung C Lí - Dung L Toán - Nụ CN - Quyên CN GDQP - Hà TD Toán - Hà T Địa - V Thu Đ Lí - Hải L Toán - T Khánh CN - Trang CN
5 Văn - Vân Hóa - Loan Hóa - Trang H Lí - Dung L Toán - Nụ Sử - Tâm Hóa - Nhàn Lí - Hải L CN - Trang CN Toán - T Khánh Địa - Dung Đ
1 Anh - Giang A GDQP - Nga TD GDTC - Sơn Tin - H Anh GDTC - Hải TD Anh - Mừng Văn - Toan Sinh - Giang S GDTC - Quyên TD Sử - Tiến Văn - Hường
2 GDQP - Nga TD GDTC - Sơn Anh - Giang A Văn - Hường GDQP - Liệu Anh - Mừng Văn - Toan Tin - H Anh Sinh - Giang S Hóa - Trang H Anh - Hiền A

4 3
4
GDCD - Dung C Toán - Hương T Tin - H Anh Văn - Hường Anh - Hiền A Lí - Thêu Anh - Uyên Hóa - Nhàn Văn - Q Anh Anh - Giang A GDTC - Nga TD
Lí - Khương Toán - Hương T Văn - Toan Anh - Uyên Lí - L Hà Văn - Đ Phương Toán - Hà T Anh - Thủy A GDCD - Dung C Anh - Giang A Toán - T Khánh
5 Toán - Hương T Anh - Uyên Văn - Toan Sử - Tiến Sinh - Giang S Văn - Đ Phương Hóa - Nhàn Toán - T Khánh Anh - Hiền A Lí - Dung L Hóa - Trang H
1 Hóa - Lý Văn - Hường Hóa - Trang H CN - Quyên CN Lí - L Hà Lí - Thêu GDTC - Hải TD GDCD - Dung C Anh - Hiền A GDTC - Nga TD Toán - T Khánh
2 Sinh - Hiền S Văn - Hường GDQP - Hà TD Sinh - Hiển Sử - Tâm Toán - Sáng CN - Trang CN CN - Quyên CN GDQP - Liệu GDCD - Dung C Toán - T Khánh

5 3
4
CN - Quyên CN Hóa - Loan Địa - B Thu Đ GDTC - Hải TD GDCD - Dung C Anh - Mừng Lí - L Hà GDQP - Hà TD Toán - Nụ Hóa - Trang H Sinh - Hiền S
Sử - Tâm Toán - Hương T Toán - Toàn Văn - Hường Anh - Hiền A CN - Trang CN Địa - B Thu Đ Văn - Đ Phương Hóa - Loan Toán - T Khánh Hóa - Trang H
5 Địa - B Thu Đ CN - Trang CN Toán - Toàn Toán - Nụ Hóa - Loan Hóa - Trang H Sinh - Giang S Văn - Đ Phương Địa - Dung Đ Toán - T Khánh Anh - Hiền A
1 Văn - Vân GDTC - Sơn CN - Quyên CN Toán - Nụ GDTC - Hải TD Sinh - Hiền S CN - Trang CN Địa - V Thu Đ Sử - Tâm Địa - B Thu Đ Văn - Hường
2 CN - Quyên CN Tin - Tám GDTC - Sơn Địa - Dung Đ Toán - Nụ GDTC - Hải TD Văn - Toan Anh - Thủy A Tin - Dũng GDTC - Nga TD Văn - Hường

6 3
4
Toán - Hương T Văn - Hường Sử - Tiến Hóa - Nhàn CN - Quyên CN Lí - Thêu
Hóa - Lý
Anh - Uyên Lí - Hải L Địa - Dung Đ Văn - Toan CN - Trang CN
Lí - Hải L Toán - Toàn Anh - Uyên Hóa - Loan CN - Trang CN GDQP - Liệu Văn - Đ Phương Toán - Nụ Văn - Toan Lí - Thêu
5 Tin - Dũng Anh - Uyên Văn - Toan Lí - Dung L Văn - Vân Địa - V Thu Đ Hóa - Nhàn Văn - Đ Phương Toán - Nụ CN - Trang CN Tin - Tám
1 Toán - Hương T Lí - Hải L GDCD - Dung C GDTC - Hải TD Toán - Nụ Toán - Sáng Anh - Uyên GDTC - Quyên TD TANN Anh - Giang A GDTC - Nga TD
2 Anh - Giang A TANN Lí - Dung L GDQP - Liệu Toán - Nụ Toán - Sáng GDCD - Dung C Sử - Tiến Lí - Hải L Văn - Toan TANN

7 3
4
Anh - Giang A Toán - Hương T CN - Quyên CN TANN TANN Anh - Mừng Toán - Hà T Anh - Thủy A CN - Trang CN GDQP - Hà TD Sử - Tâm
GDTC - Sơn CN - Trang CN Anh - Giang A Lí - Dung L Anh - Hiền A GDTC - Hải TD TANN CN - Quyên CN GDTC - Quyên TD Địa - B Thu Đ GDQP - Nga TD
5 SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH
THỜI KHÓA BIỂU THỰC HỌC BUỔI SÁNG
TỪ TUẦN 12 ĐẾN TUẦN 17 HK2
Thực hiện từ ngày 10 tháng 4 năm 2023
THỨ TIẾT 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Văn - Thu V Hóa - Lý Hóa - Lan H Lí - Thêu Hóa - Tươi Hóa - Loan Anh - Mai A Anh - Mừng Anh - Hoa Văn - V Hà

2
Văn - L Phương
3 Văn - Thu V Anh - Mai A Lí - Quyên L Hóa - Tươi Lí - Thêu Sinh - Thùy Lí - Hải L Văn - Q Anh Văn - L Phương Văn - V Hà Anh - Ngân
4 Sinh - Hiển Lí - Khương Anh - Nga A Hóa - Tươi Anh - Chung Anh - Hoa Hóa - Lan H Sử - Nga S Địa - V Thu Đ Toán - Thịnh Toán - Hà T
5 Lí - Khương Toán - Sáng Toán - Thịnh Toán - Thảo T Anh - Chung Lí - N Hà L Sinh - Nghĩa Toán - Hương T Địa - V Thu Đ Sử - Tâm Sử - Nga S
1 Sinh - Hiển Anh - Mai A Văn - Thu V Sinh - Nghĩa Sinh - Giang S Anh - Hoa Hóa - Lan H GDCD - Dung C Sử - Tâm Văn - V Hà Toán - Hà T
2 Toán - Hà T Sinh - Hiển Sinh - Hiền S Anh - Ngân Văn - Thu V Hóa - Loan Anh - Mai A Sử - Nga S Toán - Thảo T Anh - Chung

3
Văn - L Phương
3 Toán - Hà T Văn - V Hà Toán - Thịnh Anh - Ngân Anh - Chung Văn - Q Anh Lí - Hải L Anh - Mừng Toán - Thảo T Địa - V Thu Đ Văn - L Phương
4 Lí - Khương Văn - V Hà Lí - Quyên L Toán - Thảo T Lí - Thêu Văn - Q Anh Toán - P Anh Địa - B Thu Đ Văn - L Phương Toán - Thịnh Địa - Dung Đ
5 Hóa - Lý Lí - Khương Hóa - Lan H Văn - Liễu Toán - Thảo T Lí - N Hà L Toán - P Anh Văn - Q Anh Văn - L Phương Toán - Thịnh GDCD - Ngà
1 Toán - Hà T Toán - Sáng Lí - Quyên L Hóa - Tươi Anh - Chung Văn - Q Anh Văn - V Hà Toán - Hương T Toán - Thảo T GDCD - Dung C GDCD - Ngà
2 Văn - Thu V Sinh - Hiển Anh - Nga A Anh - Ngân Lí - Thêu Sinh - Thùy Văn - V Hà GDCD - Dung C Toán - Thảo T Toán - Thịnh Toán - Hà T

4 3
4
Sinh - Hiển Văn - V Hà Văn - Thu V Anh - Ngân Hóa - Tươi Toán - Sáng
Anh - Mừng Văn - V Hà Văn - Thu V Lí - Thêu Sinh - Giang S Toán - Sáng
Toán - P Anh
Hóa - Lan H
Anh - Mừng Văn - L Phương Anh - Chung
Văn - Q Anh Văn - L Phương Anh - Chung
Toán - Hà T
Anh - Ngân
5 Anh - Mừng Lí - Khương Toán - Thịnh Sinh - Nghĩa Toán - Thảo T Lí - N Hà L Hóa - Lan H Văn - Q Anh GDCD - Ngà Văn - V Hà Văn - L Phương
1 Văn - Thu V Anh - Mai A Sinh - Hiền S Toán - Thảo T Hóa - Tươi Văn - Q Anh Sinh - Nghĩa Anh - Mừng Sử - Tâm Địa - V Thu Đ Địa - Dung Đ
2 Văn - Thu V Hóa - Lý Lí - Quyên L Toán - Thảo T Lí - Thêu Văn - Q Anh Anh - Mai A Anh - Mừng Anh - Hoa Địa - V Thu Đ Địa - Dung Đ

5 3
4
Hóa - Lý Sinh - Hiển Văn - Thu V Hóa - Tươi Sinh - Giang S Toán - Sáng
Anh - Mừng Toán - Sáng Anh - Nga A Văn - Liễu Toán - Thảo T Anh - Hoa
Lí - Hải L
Văn - V Hà
Toán - Hương T Toán - Thảo T Văn - V Hà
Văn - Q Anh Văn - L Phương GDCD - Dung C
Anh - Ngân
Anh - Ngân
5 Anh - Mừng Toán - Sáng Anh - Nga A Anh - Ngân Toán - Thảo T Anh - Hoa Văn - V Hà Văn - Q Anh Địa - V Thu Đ Sử - Tâm Văn - L Phương
1 Toán - Hà T Anh - Mai A Hóa - Lan H Lí - Thêu Anh - Chung Anh - Hoa Toán - P Anh Sử - Nga S Toán - Thảo T Toán - Thịnh Địa - Dung Đ
2 Toán - Hà T Lí - Khương Hóa - Lan H Lí - Thêu Toán - Thảo T Toán - Sáng Toán - P Anh Địa - B Thu Đ Địa - V Thu Đ Toán - Thịnh GDCD - Ngà
6 3
4
Hóa - Lý Toán - Sáng Văn - Thu V Văn - Liễu Toán - Thảo T Sinh - Thùy
Lí - Khương Toán - Sáng Toán - Thịnh Toán - Thảo T Văn - Thu V Lí - N Hà L
Sinh - Nghĩa
Anh - Mai A
Địa - B Thu Đ GDCD - Ngà Địa - V Thu Đ
Toán - Hương T Anh - Hoa Anh - Chung
Toán - Hà T
Toán - Hà T
5 Lí - Khương Hóa - Lý Toán - Thịnh Toán - Thảo T Văn - Thu V Hóa - Loan Lí - Hải L Toán - Hương T Anh - Hoa Anh - Chung Sử - Nga S
1 Anh - Mừng Hóa - Lý Lí - Quyên L Văn - Liễu Văn - Thu V Lí - N Hà L Toán - P Anh Địa - B Thu Đ Sử - Tâm Văn - V Hà Anh - Ngân
2 Hóa - Lý Văn - V Hà Anh - Nga A Văn - Liễu Văn - Thu V Hóa - Loan Anh - Mai A Anh - Mừng Anh - Hoa Sử - Tâm Anh - Ngân

7 3
4
Lí - Khương Anh - Mai A Sinh - Hiền S Lí - Thêu Hóa - Tươi Toán - Sáng
Toán - Hà T Lí - Khương Toán - Thịnh Sinh - Nghĩa Lí - Thêu Toán - Sáng
Văn - V Hà
Lí - Hải L
GDCD - Dung C Anh - Hoa Anh - Chung
Toán - Hương T GDCD - Ngà GDCD - Dung C
Văn - L Phương
Sử - Nga S
5 SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH

You might also like