You are on page 1of 3

THỜI KHOÁ BIỂU Số 13

Trường THPT CỬA LÒ


Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
10A1 10A2 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10T1 10T2
THỨ TIẾT
(Chung) (Hòa.T) (Sương) (M.Hà) (Lưu) (Tâm) (Sửu) (Lan.V) (Vân.T) (Ngân)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ

2
2 Hoá - Chung Toán - Hòa.T Ngoại ngữ - Sương Sử - M.Hà Văn - Lưu Văn - Tâm Hoá - Nga.H Văn - Lan.V Tin học - Vân.T Ngoại ngữ - Ngân
3 Tin học - Thanh Ngoại ngữ - Ái Ngoại ngữ - Sương ĐP5 - Trung Văn - Lưu Văn - Tâm Sử - Hoa Văn - Lan.V Hoá - Chung lý - Hồng.L
4 lý - Phiên Ngoại ngữ - Ái lý - Huyền.L Công nghệ - Hiền Công nghệ - Dung GDCD - Trung Văn - Lan.V ĐP3 - Hoa Sinh - Trang ĐP5 - Hoà.CD
5 Sử - Hoa lý - Huyền.L Toán - Hòa.T Văn - Tâm ĐP5 - Trung Công nghệ - Dung Công nghệ - Hy ĐP5 - Hoà.CD lý - Phiên Hoá - Nga.H
1 Toán - Hà.T Sử - Hoa ĐP4 - Sửu Địa - Oanh Thể dục - Hoàn ĐP3 - M.Hà Tin học - Tú Văn - Lan.V Thể dục - Anh.TD Sử - Hằng.sử

3
2 Toán - Hà.T Tin học - Tú Công nghệ - Hiền Thể dục - Anh.TD Địa - Oanh GDQP - Bình ĐP3 - Hoa Toán - Đại Ngoại ngữ - Sương ĐP3 - Hằng.sử
3 Tin học - Thanh Sinh - An GDQP - Bình lý - Huyền.L Sử - Hằng.sử Toán - Hà.T Văn - Lan.V Toán - Đại Ngoại ngữ - Sương Tin học - Thảo
4 Sử - Hoa Ngoại ngữ - Ái GDCD - Trung Sử - M.Hà Toán - Đại Toán - Hà.T Văn - Lan.V Địa - Sửu ĐP5 - Hoà.CD Văn - Chương
5 Ngoại ngữ - Sương Văn - Lan.V Địa - Oanh Công nghệ - Hiền Ngoại ngữ - Hà Sử - M.Hà Toán - Đại Hoá - Nga.H Sinh - Trang Văn - Chương
1 Hoá - Chung Thể dục - Anh.TD Toán - Hòa.T GDCD - Trung lý - Hồng.L Toán - Hà.T GDQP - Bình Toán - Lâm Văn - Lưu Ngoại ngữ - Ngân

4
2 Toán - Hà.T Hoá - Chung Địa - Oanh Văn - Tâm GDQP - Bình lý - Hồng.L Thể dục - Hoàn Tin học - Thảo lý - Phiên Ngoại ngữ - Ngân
3 Văn - Tâm lý - Huyền.L Văn - Lưu Ngoại ngữ - Linh.A Địa - Oanh Ngoại ngữ - Ngọc Công nghệ - Hy GDQP - Bình Toán - Hà.T Sử - Hằng.sử
4 Văn - Tâm Toán - Hòa.T Văn - Lưu Ngoại ngữ - Linh.A GDCD - Trung Địa - Sửu Sử - Hoa Công nghệ - Hy Sử - Hằng.sử Sinh - An
5 lý - Phiên Sinh - An ĐP5 - Trung Toán - Lâm Văn - Lưu Văn - Tâm ĐP4 - Oanh Sử - Hoa Hoá - Chung lý - Hồng.L
1 Văn - Tâm Hoá - Chung Thể dục - Anh.TD GDQP - Bình Toán - Đại Sử - M.Hà Tin học - Tú Toán - Lâm ĐP3 - Hằng.sử Sinh - An

5
2 Thể dục - Anh.TD Văn - Lan.V ĐP3 - Hằng.sử Toán - Lâm Toán - Đại Văn - Tâm Ngoại ngữ - Linh.A Ngoại ngữ - Ái Hoá - Chung Hoá - Nga.H
3 Hoá - Chung Văn - Lan.V Ngoại ngữ - Sương Toán - Lâm Ngoại ngữ - Hà ĐP5 - Trung Hoá - Nga.H Ngoại ngữ - Ái GDQP - Bình Văn - Chương
4 Sinh - Trang Sử - Hoa Địa - Oanh Thể dục - Anh.TD Ngoại ngữ - Hà GDCD - Trung Toán - Đại Công nghệ - Hy Ngoại ngữ - Sương Thể dục - Hoàn
5 ĐP5 - Hoà.CD ĐP3 - Hoa Sử - M.Hà Địa - Oanh GDCD - Trung Địa - Sửu Công nghệ - Hy Văn - Lan.V Sử - Hằng.sử Toán - Đại
1 Thể dục - Anh.TD GDQP - Bình Sử - M.Hà Địa - Oanh Toán - Đại lý - Hồng.L Ngoại ngữ - Linh.A Thể dục - Hoàn Toán - Hà.T ĐP4 - Sửu

6
2 lý - Phiên Toán - Hòa.T lý - Huyền.L ĐP3 - M.Hà Văn - Lưu Ngoại ngữ - Ngọc Ngoại ngữ - Linh.A Sử - Hoa Toán - Hà.T Thể dục - Hoàn
3 GDQP - Bình lý - Huyền.L Toán - Hòa.T ĐP4 - Sửu ĐP3 - M.Hà Ngoại ngữ - Ngọc Toán - Đại Tin học - Thảo Văn - Lưu Hoá - Nga.H
4 ĐP3 - Hoa Thể dục - Anh.TD Toán - Hòa.T lý - Huyền.L ĐP4 - Oanh Thể dục - Hoàn Toán - Đại Địa - Sửu Văn - Lưu GDQP - Bình
5 ĐP4 - Oanh Tin học - Tú Văn - Lưu Ngoại ngữ - Linh.A lý - Hồng.L Toán - Hà.T Địa - Sửu Hoá - Nga.H lý - Phiên Toán - Đại
1 Ngoại ngữ - Sương Toán - Hòa.T GDCD - Trung Văn - Tâm Thể dục - Hoàn ĐP4 - Oanh Văn - Lan.V Ngoại ngữ - Ái Toán - Hà.T lý - Hồng.L

7
2 Ngoại ngữ - Sương ĐP4 - Oanh Văn - Lưu Văn - Tâm Công nghệ - Dung Thể dục - Hoàn Địa - Sửu Công nghệ - Hy Thể dục - Anh.TD Tin học - Thảo
3 Toán - Hà.T ĐP5 - Hoà.CD Công nghệ - Hiền GDCD - Trung Sử - Hằng.sử Công nghệ - Dung Thể dục - Hoàn ĐP4 - Sửu ĐP4 - Oanh Toán - Đại
4 Sinh - Trang Hoá - Chung Thể dục - Anh.TD Toán - Lâm Địa - Oanh Địa - Sửu ĐP5 - Trung Thể dục - Hoàn Tin học - Vân.T Toán - Đại
5 SHL - Chung SHL - Hòa.T SHL - Sương SHL - M.Hà SHL - Lưu SHL - Tâm SHL - Nga.H SHL - Lan.V SHL - Vân.T SHL - Ngân
THỜI KHOÁ BIỂU Số 13
Trường THPT CỬA LÒ
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
11A1 11A2 11A3 11C 11D1 11D2 11D3 11D4 11T1 11T2
THỨ TIẾT
(Nguyệt) (Hằng.S) (Hằng.V) (Cẩm) (Giang) (Mơ) (Tuyết.H) (V.Hạnh) (Hương) (Huệ)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ

2
2 Toán - Nguyệt Sinh - Hằng.S Văn - Hằng.V Địa - Cẩm Văn - Giang Văn - Mơ Hoá - Tuyết.H Ngoại ngữ - V.Hạnh Ngoại ngữ - Hương Ngoại ngữ - Huệ
3 Toán - Nguyệt Hoá - Sơn Văn - Hằng.V Công nghệ - Nga Hoá - Tuyết.H Văn - Mơ lý - Hiền Ngoại ngữ - V.Hạnh lý - Cường Toán - Hải.T
4 Tin học - Vân.T Công nghệ - Nga Thể dục - Hải Văn - Giang Ngoại ngữ - Sương lý - Hy Văn - Hằng.V Văn - Mơ Toán - Nguyệt Toán - Hải.T
5 lý - Cường Ngoại ngữ - Huệ Công nghệ - Nga Văn - Giang Ngoại ngữ - Sương Hoá - Tuyết.H Văn - Hằng.V Địa - Huyền.Đ Toán - Nguyệt Hoá - Sơn
1 Toán - Nguyệt GDCD - Hoà.CD Hoá - Tuyết.H Toán - Mai Thể dục - Định Sinh - An Ngoại ngữ - Hà Toán - Lâm Hoá - Sơn lý - Hiền

3
2 Toán - Nguyệt Văn - Chương Tin học - Thảo Ngoại ngữ - Hà Hoá - Tuyết.H Văn - Mơ Thể dục - Định Toán - Lâm GDCD - Hoà.CD Hoá - Sơn
3 Thể dục - Định Toán - Hoàng Toán - Mai Văn - Giang Công nghệ - Hiền Tin học - Tú Hoá - Tuyết.H Văn - Mơ Toán - Nguyệt Văn - Chương
4 Hoá - Sơn Tin học - Thảo Địa - Oanh Hoá - Nga.H Văn - Giang Toán - Lâm Toán - Mai Thể dục - Định Ngoại ngữ - Hương Sinh - An
5 GDCD - Hoà.CD Hoá - Sơn Sinh - Hằng.S Sinh - An Sử - Hằng.sử Toán - Lâm Toán - Mai Hoá - Tuyết.H Văn - Mơ Địa - Cẩm
1 Ngoại ngữ - Linh.A lý - Hy Văn - Hằng.V Sử - Hằng.sử Thể dục - Định GDCD - Hoà.CD Sinh - An Công nghệ - Phiên Công nghệ - Cường lý - Hiền

4
2 Tin học - Vân.T Thể dục - Định lý - Cường Văn - Giang Toán - Huân Công nghệ - Nga Địa - Huyền.Đ lý - Hiền Sinh - An Thể dục - Hải
3 lý - Cường Toán - Hoàng Công nghệ - Nga GDCD - Hoà.CD Toán - Huân Toán - Lâm Thể dục - Định Tin học - Tú Thể dục - Hải Tin học - Thảo
4 Văn - Hằng.V Toán - Hoàng Địa - Oanh Tin học - Tú Văn - Giang Thể dục - Định Công nghệ - Phiên Ngoại ngữ - V.Hạnh Tin học - Vân.T Công nghệ - Hiền
5 Văn - Hằng.V Sử - Hằng.sử Ngoại ngữ - V.Hạnh lý - Hy Văn - Giang Ngoại ngữ - T.Anh Tin học - Tú Địa - Huyền.Đ lý - Cường Ngoại ngữ - Huệ
1 Địa - Oanh lý - Hy GDCD - Hoà.CD Địa - Cẩm Ngoại ngữ - Sương Ngoại ngữ - T.Anh Toán - Mai Hoá - Tuyết.H Văn - Mơ Toán - Nguyệt

5
2 Hoá - Sơn Công nghệ - Nga Sinh - Hằng.S Tin học - Tú Ngoại ngữ - Sương Địa - Oanh Sinh - An lý - Hiền Văn - Mơ Toán - Nguyệt
3 Sử - Hằng.sử Hoá - Sơn Toán - Mai Thể dục - Hoàn Sinh - An lý - Hy GDCD - Hoà.CD Văn - Mơ Thể dục - Hải lý - Hiền
4 Ngoại ngữ - Linh.A Văn - Chương Toán - Mai Hoá - Nga.H GDCD - Hoà.CD Công nghệ - Nga Tin học - Tú Văn - Mơ Hoá - Sơn Công nghệ - Hiền
5 Ngoại ngữ - Linh.A Văn - Chương Hoá - Tuyết.H Toán - Mai Địa - Cẩm Toán - Lâm Ngoại ngữ - Hà Sinh - An Toán - Nguyệt Hoá - Sơn
1 Sinh - An Địa - Huyền.Đ Ngoại ngữ - V.Hạnh Ngoại ngữ - Hà Tin học - Thảo Thể dục - Định Văn - Hằng.V Công nghệ - Phiên Công nghệ - Cường Sử - Hằng.sử

6
2 Công nghệ - Cường Ngoại ngữ - Huệ Ngoại ngữ - V.Hạnh Ngoại ngữ - Hà Công nghệ - Hiền Sử - Hằng.sử Văn - Hằng.V Thể dục - Định Ngoại ngữ - Hương Tin học - Thảo
3 Thể dục - Định Toán - Hoàng Sử - Hằng.sử Thể dục - Hoàn lý - Hiền Địa - Oanh Công nghệ - Phiên Tin học - Tú Ngoại ngữ - Hương Sinh - An
4 Ngoại ngữ - Linh.A Thể dục - Định Tin học - Thảo Toán - Mai Toán - Huân Tin học - Tú lý - Hiền Sinh - An lý - Cường Ngoại ngữ - Huệ
5 Văn - Hằng.V Sinh - Hằng.S lý - Cường Toán - Mai Toán - Huân Sinh - An Ngoại ngữ - Hà Ngoại ngữ - V.Hạnh Sử - Hằng.sử Ngoại ngữ - Huệ
1 Sinh - An Ngoại ngữ - Huệ Thể dục - Hải lý - Hy lý - Hiền Hoá - Tuyết.H Địa - Huyền.Đ Sử - Hằng.sử Tin học - Vân.T GDCD - Hoà.CD

7
2 Hoá - Sơn Ngoại ngữ - Huệ Văn - Hằng.V Sử - Hằng.sử Sinh - An Ngoại ngữ - T.Anh Toán - Mai Toán - Lâm Địa - Huyền.Đ Thể dục - Hải
3 lý - Cường lý - Hy Toán - Mai Sinh - An Tin học - Thảo Ngoại ngữ - T.Anh Ngoại ngữ - Hà Toán - Lâm Hoá - Sơn Văn - Chương
4 Công nghệ - Cường Tin học - Thảo Ngoại ngữ - V.Hạnh Công nghệ - Nga Địa - Cẩm Văn - Mơ Sử - Hằng.sử GDCD - Hoà.CD Sinh - An Văn - Chương
5 SHL - Nguyệt SHL - Hằng.S SHL - Hằng.V SHL - Cẩm SHL - Giang SHL - Mơ SHL - Tuyết.H SHL - V.Hạnh SHL - Hương SHL - Huệ
THỜI KHOÁ BIỂU Số 13
Trường THPT CỬA LÒ
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BUỔI SÁNG Thực hiện từ ngày 20 tháng 02 năm 2023
12A1.1 12A1.2 12A2.1 12A2.2 12D1.1 12D1.2 12D2.1 12D2.2 12D3.1 12D3.2
THỨ TIẾT
(Hằng.L) (Vân.H) (Trang) (Nga) (Trà) (Huyền.Đ) (Dương) (Hồng.V) (Ái) (Ngọc)
1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ

2
2 lý - Hằng.L Hoá - Vân.H Sinh - Trang lý - Nga Văn - Trà Địa - Huyền.Đ Văn - Dương Văn - Hồng.V Ngoại ngữ - Ái Ngoại ngữ - Ngọc
3 Địa - Huyền.Đ GDCD - Hoà.CD Hoá - Vân.H Văn - Trà Ngoại ngữ - Hương Thể dục - Hải Văn - Dương Văn - Hồng.V Sinh - Trang lý - Huyền.L
4 Hoá - Vân.H Văn - Hồng.V Toán - Hòa.T Văn - Trà Hoá - Hoà.H Ngoại ngữ - Huệ lý - Hồng.L Địa - Cẩm Sử - M.Hà Địa - Huyền.Đ
5 Ngoại ngữ - Hương Văn - Hồng.V Ngoại ngữ - Ngân Địa - Cẩm lý - Hồng.L Văn - Trà Hoá - Hoà.H Sử - M.Hà Văn - Dương Sinh - Trang
1 Toán - Thi.T Ngoại ngữ - N.Hạnh Tin học - Thảo Văn - Trà GDCD - Trung lý - Huyền.L Sinh - Trang Hoá - Hoà.H Ngoại ngữ - Ái Văn - Hồng.V

3
2 Toán - Thi.T Sinh - Hằng.S Địa - Sửu GDCD - Trung Ngoại ngữ - Hương Công nghệ - Huyền.L Sử - M.Hà Sinh - Trang Ngoại ngữ - Ái Văn - Hồng.V
3 Sinh - Hằng.S Toán - Thi.T Thể dục - Anh.TD Ngoại ngữ - N.Hạnh Ngoại ngữ - Hương Văn - Trà GDQP - Hoàn Địa - Cẩm Hoá - Hoà.H Toán - Hiên
4 Văn - Hồng.V Toán - Thi.T Sinh - Trang Thể dục - Anh.TD Sinh - Hằng.S Văn - Trà Công nghệ - Huyền.L Ngoại ngữ - N.Hạnh GDQP - Hoàn Toán - Hiên
5 Ngoại ngữ - Hương Văn - Hồng.V GDCD - Trung Tin học - Tú Văn - Trà Sử - Hoa Địa - Sửu Ngoại ngữ - N.Hạnh Toán - Hiên Hoá - Hoà.H
1 Công nghệ - Hằng.L Sử - Hoa Văn - Dương Hoá - Vân.H Địa - Huyền.Đ Toán - Phú Thể dục - Hải GDQP - Hoàn Tin học - Thảo Ngoại ngữ - Ngọc

4
2 lý - Hằng.L Hoá - Vân.H Toán - Hòa.T Toán - Phú Sử - Hoa GDCD - Trung Địa - Sửu Tin học - Tú lý - Huyền.L Ngoại ngữ - Ngọc
3 Thể dục - Anh.TD Địa - Sửu Toán - Hòa.T Toán - Phú Công nghệ - Hằng.L Ngoại ngữ - Huệ Tin học - Vân.T lý - Hồng.L Văn - Dương GDQP - Hoàn
4 Địa - Huyền.Đ Thể dục - Anh.TD Hoá - Vân.H GDQP - Hoàn Tin học - Thảo Ngoại ngữ - Huệ Ngoại ngữ - Ngân GDCD - Hoà.CD Thể dục - Hải lý - Huyền.L
5 Hoá - Vân.H lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Ngân lý - Nga Toán - Phú Tin học - Vân.T Văn - Dương Công nghệ - Huyền.L Địa - Sửu GDCD - Hoà.CD
1 Sử - Hoa Ngoại ngữ - N.Hạnh GDQP - Hoàn Công nghệ - Nga Thể dục - Hải Toán - Phú Hoá - Hoà.H Sinh - Trang Ngoại ngữ - Ái Văn - Hồng.V

5
2 GDCD - Trung Ngoại ngữ - N.Hạnh Địa - Sửu Sử - M.Hà Toán - Phú Văn - Trà Thể dục - Hải Hoá - Hoà.H Sinh - Trang Toán - Hiên
3 Văn - Hồng.V Sinh - Hằng.S Thể dục - Anh.TD Văn - Trà Toán - Phú Sử - Hoa Toán - Thi.T Địa - Cẩm Địa - Sửu Toán - Hiên
4 Văn - Hồng.V Địa - Sửu Sử - M.Hà Địa - Cẩm Văn - Trà Sinh - Hằng.S Toán - Thi.T Ngoại ngữ - N.Hạnh Hoá - Hoà.H Thể dục - Hải
5 Sinh - Hằng.S Toán - Thi.T lý - Nga Toán - Phú Văn - Trà Hoá - Hoà.H Sinh - Trang Văn - Hồng.V Toán - Hiên Tin học - Tú
1 Toán - Thi.T Ngoại ngữ - N.Hạnh Văn - Dương Hoá - Vân.H Sử - Hoa Ngoại ngữ - Huệ Ngoại ngữ - Ngân Thể dục - Hải Công nghệ - Hằng.L Ngoại ngữ - Ngọc

6
2 Hoá - Vân.H Tin học - Tú Văn - Dương Ngoại ngữ - N.Hạnh Thể dục - Hải Sinh - Hằng.S Ngoại ngữ - Ngân lý - Hồng.L Toán - Hiên Địa - Huyền.Đ
3 lý - Hằng.L Hoá - Vân.H Ngoại ngữ - Ngân Thể dục - Anh.TD Sinh - Hằng.S Thể dục - Hải Toán - Thi.T Ngoại ngữ - N.Hạnh Toán - Hiên Công nghệ - Hồng.L
4 Ngoại ngữ - Hương Công nghệ - Hằng.L Ngoại ngữ - Ngân Sinh - Hằng.S Toán - Phú Địa - Huyền.Đ Toán - Thi.T Toán - Hiên Văn - Dương Thể dục - Hải
5 Ngoại ngữ - Hương lý - Hằng.L Toán - Hòa.T Toán - Phú Địa - Huyền.Đ lý - Huyền.L Sử - M.Hà Toán - Hiên Văn - Dương Sử - Hoa
1 Tin học - Thảo Thể dục - Anh.TD lý - Nga Địa - Cẩm Ngoại ngữ - Hương GDQP - Định Ngoại ngữ - Ngân Văn - Hồng.V Địa - Sửu Sinh - Trang

7
2 Toán - Thi.T GDQP - Định lý - Nga Ngoại ngữ - N.Hạnh Hoá - Hoà.H Toán - Phú GDCD - Trung Toán - Hiên GDCD - Hoà.CD Văn - Hồng.V
3 Thể dục - Anh.TD Toán - Thi.T Công nghệ - Huyền.L Ngoại ngữ - N.Hạnh GDQP - Định Toán - Phú lý - Hồng.L Toán - Hiên Thể dục - Hải Hoá - Hoà.H
4 GDQP - Định lý - Hằng.L Hoá - Vân.H Sinh - Hằng.S lý - Hồng.L Hoá - Hoà.H Văn - Dương Thể dục - Hải lý - Huyền.L Địa - Huyền.Đ
5 SHL - Hằng.L SHL - Vân.H SHL - Trang SHL - Nga SHL - Trà SHL - Huyền.Đ SHL - Dương SHL - Hồng.V SHL - Ái SHL - Ngọc

You might also like