You are on page 1of 2

Từ vựng IELTS Fossil Fuels

 to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính


 the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
 to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
 non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
 to be released into the air: bị thải vào không khí
 to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
 to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
 power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa
thạch
 to be relatively cheap: tương đối rẻ
 to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
 the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ
toàn cầu tăng cao
 to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
 oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
 to wreak havoc on…: tàn phá…
 to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
 fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
 to pose a threat to…: đe dọa đến…
 oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
 renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
 to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
 maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
 high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
 to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
 a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
 the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng
nhiều nhất
 to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
 to be formed from the remains of dead organisms over millions of
years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng

Ví dụ
Những ví dụ sau Huyền chọn lọc, lấy từ các bài báo bbc và nationalgeographic về chủ
đề này.

 When fossil fuels burn, they produce greenhouse gases that are having a global
impact on temperature and weather systems.

Khi nhiên liệu hóa thạch cháy, chúng tạo ra khí thải nhà kính cái mà đang có tác động
toàn cầu đến hệ thống nhiệt độ và thời tiết.
 This build-up of CO2 is believed to contribute to global
warming through the greenhouse effect.

Sự tích tụ CO2 này được cho là góp phần vào sự nóng lên toàn cầu thông qua hiệu
ứng nhà kính.

 China, the world’s biggest polluter, has said its emissions of gases that cause
climate change will peak by 2030.

Trung Quốc, quốc gia gây ô nhiễm lớn nhất thế giới, cho biết lượng khí thải gây biến đổi
khí hậu của họ sẽ đạt đỉnh vào năm 2030.

 Sources such as wind, the Sun and water are renewable energy sources that


can be used to create electricity.

Các nguồn như gió, Mặt trời và nước là những nguồn năng lượng tái tạo có thể được
sử dụng để tạo ra điện.

 Continuing investments in fossil fuel infrastructure could pose a threat to global


economic stability.

Việc tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng nhiên liệu hóa thạch có thể gây ra mối đe dọa
đối cho sự ổn định kinh tế toàn cầu.

You might also like