You are on page 1of 2

Lớp 11T1

STT Họ và tên Điểm


1 Trần Ngọc Quốc An 6.75
2 Nguyễn Hoàng Anh 6.5
3 Trần Long Khải Anh 6
4 Võ Thị Quỳnh Anh 6.75
5 Trần Đinh Gia Bảo 6.75
6 Trần Hà Châu 6.5
7 Hoàng Khánh Chi 6.75
8 Nguyễn Anh Dũng 5
9 Võ Thị Thu Đào 6.75
10 Hoàng Minh Đức 7
11 Lê Thị Thu Hằng 6.5
12 Nguyễn Hải Hoàng 6.5
Nguyễn Trường Bảo
13 6.75
Hoàng
14 Nguyễn Quân Hùng 6.75
15 Phạm Minh Huyền 7
16 Phạm Thị Khánh Huyền 6.5
17 Hoàng Gia Hưng 6.75

18 Nguyễn Ngọc Việt Hương 7

19 Nguyễn Quốc Khánh 7


20 Phùng Lê Ngọc Khánh 7
21 Hoàng Kỳ 6.5

22 Hoàng Huyền Phương Linh 6.25

23 Nguyễn Doãn Tuấn Linh 6.75

24 Nguyễn Mai Linh 6.75


25 Nguyễn Thị Khánh Linh 6.5
26 Trần Diệu Linh 6.5
27 Trần Tiến Minh 6.5
28 Nguyễn Lê Na 7
29 Lê Minh Trung Nguyên 7
30 Võ Xuân Nguyên 6.5
31 HOàng Minh Nhật 6.5
32 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 6.5
33 Hoàng Minh Quân 6.5
34 Nguyễn Ngọc Tâm 6.75
35 Đào Nhật Tân 6.75
36 Nguyễn Hữu Thắng 6.5
37 Lưu Minh Trí 7
38 Nguyễn Bảo Trung 6.5
39 Nguyễn Trí Tuấn Trung 7
40 Phùng Bá Tuấn 6.5

You might also like