You are on page 1of 9

THI TỐT NGHIỆP NĂM HỌC

LỚP: 12A7

STT HỌ VÀ TÊN TOÁN VĂN ANH LÝ

1 Bùi Ngọc Bích Anh 8.6 6 6.8 7.75


98 Châu Gia Phú 7.4 7.5 6.2 5
46 Đặng Trần Mỹ Duyên 7.8 6.25 5.4 7.8
67 Danh Thị Bé Tha 8.6 6 8 6.5
40 Danh Thị Thúy Anh 6 6.25 5.4 7
50 Đinh Quốc Huy 7.8 5 6.2 7.8
79 Đỗ Hoàng Lê Vy 8 6 7.8 7
6 Đoàn Ngọc Minh Châu 8 5.25 6.2 6.75
43 Dương Gia Bảo 6 6.25 5.4 7.8
85 Dương Ngọc Ngà 8 5 5 7.75
21 Dương Thị Ánh Linh 7 6.75 6 5.75
57 Dương Thị Hà My 6.5 6.5 6.2 5.75
14 Hà Trang Quỳnh Hương 7.8 6.08 5.4 6
8 Hà Văn Đức 7.4 6.75 6.2 7
49 Hầu Lê Gia Hân 7.8 5 6.2 7.8
37 Hồ Lê Tường Vân 7.4 6 7 7.25
94 Hoàng Gia Phú 7 5.25 7.6 7.25
31 Huỳnh Lưu Nhật Thuận 7.8 6.25 8.2 8
35 Huỳnh Thị Hoài Trinh 8.4 5 7 8.5
10 Huỳnh Thị Kim Hiền 7.2 7 4.8 6.5
72 Huỳnh Vũ Anh Thư 8.6 6 7 6.5
11 Khưu Ngọc Huy 7.6 5.75 7.6 6.5
91 Kiều Gia Nghi 8.6 5 7.6 7.25
95 Lâm Thanh Thảo 7 5.25 7.6 7.25
86 Lê Cẩm Ngọc 8.6 5 5 7.75
90 Lê Châu 8.6 5 7.6 7.25
69 Lê Ngọc Thanh 8.6 6 8.6 6.5
56 Lê Ngọc Trúc Linh 6.5 6.5 6.2 5.75
20 Lê Phụng Kiều 8 5.75 6.2 8
44 Lê Trần An Bảo 7.8 6.25 5.4 7.8
61 Lê Trung Nghĩa 8.6 6.5 6.2 5.75
54 Lư Gia Lạc 6.5 6.5 6.2 5.75
15 Lương Bảo Khang 7.4 6.75 5.8 7.75
41 Lý Hoàng Anh 7 6.25 5.4 8
97 Ngọc Thanh Thảo 9 7.5 6.2 7.25
30 Nguyễn Anh Tài 8.2 6.25 9 7
18 Nguyễn Đăng Khôi 8.6 5 7 6.5
5 Nguyễn Đăng Thái Bình 9 5.25 8.8 7
32 Nguyễn Đào Anh Thư 7 7.25 7 6.5
24 Nguyễn Duy Luân 7.4 6.5 7.6 6.75
84 Nguyễn Hoài Bảo 8 5 5 7.75
38 Nguyễn Hoài Hồng Yến 7.4 7 5.4 6.25
58 Nguyễn Hoài Nam 6.5 6.5 6.2 5.75
66 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 8.6 5.75 8 6.5
62 Nguyễn Hoàng Ngọc 8.6 5.75 6.2 5.75
78 Nguyễn Hoàng Tú 8 6 7.8 7
27 Nguyễn Hồng Nhung 8.6 6.5 7.4 7.25
28 Nguyễn Huỳnh Mai Ninh 7.6 6.25 6.8 6.5
96 Nguyễn Kiều Nga 7 5.25 6.2 7.25
16 Nguyễn Minh Khang 7.8 5.25 7.4 5.75
29 Nguyễn Ngọc Mai Phương 7.4 8.25 7.6 6
59 Nguyễn Ngọc Ngà 6.5 6.5 6.2 5.75
42 Nguyễn Nhật Anh 8 6.25 5.4 6
74 Nguyễn Nhật Vân Trang 8 6 7 7
2 Nguyễn Nhị Minh Anh 7.2 6.25 6 5.75
34 Nguyễn Phương Hải Triều 7.8 5 6.6 5.75
12 Nguyễn Quốc Huy 9 6.5 8.4 7.75
68 Nguyễn Quốc Thái 8.6 6 8.6 6.5
80 Nguyễn Thị Tường Vy 8 8 7.8 7
25 Nguyễn Trúc Thảo Nghi 6.8 7 4.4 4.75
48 Nguyễn Trường Giang 7.8 5 5.4 7.8
47 Nguyễn Văn Dinh 7.8 5 5.4 7.8
45 Phạm Hoàng Bảo 7.8 6.25 5.4 7.8
82 Phạm Ngọc Như Ý 8 8 7.8 7
75 Phạm Nguyễn Đoan Trang 8 6 7 7
73 Phạm Nguyễn Ngọc Tiên 8.6 6 7 6.5
23 Phạm Phương Loan 8.6 8 8 7.25
63 Phạm Phương Nhi 8.6 5.75 6.2 5.75
70 Phạm Thị Hồng Thắm 8.6 6 8.6 6.5
83 Phạm Thiên Ân 8 5 7.8 7.75
9 Phan Hoàng Lê Hân 8.8 6 7.4 7
87 Phan Phú Hào 8.6 5 7.6 7.75
100 Phan Phú Phát 7.4 7.5 6.2 5
71 Phan Thanh Thủy 8.6 6 8.6 6.5
60 Sơn Ngọc Kim Ngân 8.6 6.5 6.2 5.75
52 Tăng Tuấn Kiệt 7.8 5 6.2 5.75
36 Trần Anh Tuấn 8 6.25 6.2 6.75
17 Trần Hoài Minh Khang 9 5.5 7.4 8
3 Trần Mai Vân Anh 7.8 7.5 8.6 5.75
77 Trần Minh Triét 8 6 7 7
39 Trần Ngọc Thiên An 7 6.25 5.4 6
53 Trần Phạm Thiên Kim 6.5 5 6.2 5.75
4 Trần Quốc Bảo 8 6 8.4 7.5
22 Trần Thảo Linh 7.8 6.5 7.2 5
81 Trần Trung Xô 8 8 7.8 7
13 Trần Tuấn Hưng 8.8 5.75 9.2 9
89 Trịnh Ngọc Hoài 8.6 5 7.6 7.75
TRUNG BÌNH 6.84 5.3 5.91 5.92
88 Trương Gia Hân 8.6 5 7.6 7.75
51 Trương Gia Khiêm 7.8 5 6.2 5.75
99 Trương Thanh Tâm 7.4 7.5 6.2 5
33 Trương Thị Thùy Trang 7.8 7.5 6.6 7
93 Trương Trọng Tuyên 7 5.25 7.6 7.25
19 Trương Tuấn Kiệt 8.2 6 7.8 6
92 Võ Ngọc Hiền 7 5 7.6 7.25
65 Võ Thị Thảo Quyên 8.6 5.75 8 6.5
76 Vũ Minh Trí 8 6 7 7
7 Vũ Mỹ Duyên 8.6 7 6.8 7.5
55 Vũ Thị Ngọc Lan 6.5 6.5 6.2 5.75
64 Vũ Thiên Như 8.6 5.75 8 6.5
26 Vương Quốc Nguyên 8.2 6.25 7 7
ỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2021 - 2022
LỚP: 12A7

KHỐI KHỐI TB BÀI ĐIỂM


HÓA SINH KHỐI A1 KHỐI A
D01 D07 THI XÉT TN
7.25 6 21.4 23.15 23.6 22.65 7.1 7.37
6.5 5 21.1 18.6 18.9 20.1 6.65 7.06
6.25 5 19.45 21 21.85 19.45 6.45 6.92
6.5 6 22.6 23.1 21.6 23.1 7.23 7.46
7.25 5.25 17.65 18.4 20.25 18.65 6.04 6.63
6.5 5.25 19 21.8 22.1 20.5 6.38 6.87
7.25 5.5 21.8 22.8 22.25 23.05 7.1 7.37
7.25 4 19.45 20.95 22 21.45 6.36 6.85
4.5 5.25 17.65 19.2 18.3 15.9 5.88 6.51
6.5 4.5 18 20.75 22.25 19.5 6.06 6.64
5 5 19.75 18.75 17.75 18 6.25 6.78
6 6.25 19.2 18.45 18.25 18.7 6.3 6.81
7.25 6 19.28 19.2 21.05 20.45 6.42 6.9
6.25 4.75 20.35 20.6 20.65 19.85 6.59 7.01
5.25 4.75 19 21.8 20.85 19.25 6.23 6.76
6 5.75 20.4 21.65 20.65 20.4 6.68 7.08
7.25 5.25 19.85 21.85 21.5 21.85 6.61 7.03
7.75 5 22.25 24 23.55 23.75 7.29 7.5
5.75 5.25 20.4 23.9 22.65 21.15 6.73 7.11
6.5 5 19 18.5 20.2 18.5 6.25 6.78
7.5 6.5 21.6 22.1 22.6 23.1 7.11 7.38
5.25 5.25 20.95 21.7 19.35 20.45 6.65 7.06
6.5 6 21.2 23.45 22.35 22.7 6.95 7.26
7.5 5.25 19.85 21.85 21.75 22.1 6.63 7.04
4.5 4.75 18.6 21.35 20.85 18.1 6.07 6.65
6.5 5 21.2 23.45 22.35 22.7 6.86 7.2
5.25 4 23.2 23.7 20.35 22.45 7.11 7.38
7.25 5 19.2 18.45 19.5 19.95 6.3 6.81
7.5 5.75 19.95 22.2 23.5 21.7 6.76 7.13
7.25 4.25 19.45 21 22.85 20.45 6.47 6.93
5.75 6.25 21.3 20.55 20.1 20.55 6.8 7.16
4.75 6.5 19.2 18.45 17 17.45 6.22 6.75
7.5 5.25 19.95 20.95 22.65 20.7 6.7 7.09
5.75 6.25 18.65 20.4 20.75 18.15 6.33 6.83
5.75 5.75 22.7 22.45 22 20.95 7.24 7.47
7.25 6.25 23.45 24.2 22.45 24.45 7.57 7.7
7 5.25 20.6 22.1 22.1 22.6 6.71 7.1
4.5 6.5 23.05 24.8 20.5 22.3 7.26 7.48
5 6.25 21.25 20.5 18.5 19 6.79 7.15
6 4.75 21.5 21.75 20.15 21 6.83 7.18
5.75 6.25 18 20.75 21.5 18.75 6.15 6.7
6.5 5 19.8 19.05 20.15 19.3 6.43 6.9
6.5 4.5 19.2 18.45 18.75 19.2 6.2 6.74
6.25 5.5 22.35 23.1 21.35 22.85 7.11 7.38
6.5 5.75 20.55 20.55 20.85 21.3 6.64 7.05
5.75 6.25 21.8 22.8 20.75 21.55 7.03 7.32
6.25 5.5 22.5 23.25 22.1 22.25 7.21 7.45
5.25 5.25 20.65 20.9 19.35 19.65 6.58 7.01
6.5 4.25 18.45 20.45 20.75 19.7 6.11 6.68
6.5 6.25 20.45 20.95 20.05 21.7 6.65 7.06
5 6.5 23.25 21 18.4 20 7.27 7.49
7.25 4.75 19.2 18.45 19.5 19.95 6.28 6.8
6.5 5.25 19.65 19.4 20.5 19.9 6.39 6.87
5.75 5.25 21 22 20.75 20.75 6.75 7.13
7.25 3.25 19.45 18.95 20.2 20.45 6.22 6.75
4.75 4.75 19.4 20.15 18.3 19.15 6.12 6.68
6.5 6.25 23.9 25.15 23.25 23.9 7.68 7.78
6.5 6.5 23.2 23.7 21.6 23.7 7.43 7.6
6 5.25 23.8 22.8 21 21.8 7.47 7.63
5.75 5.25 18.2 15.95 17.3 16.95 5.86 6.5
6.5 7 18.2 21 22.1 19.7 6.33 6.83
6.5 4 18.2 21 22.1 19.7 6.08 6.65
7.5 5.75 19.45 21 23.1 20.7 6.62 7.03
7.25 6.25 23.8 22.8 22.25 23.05 7.66 7.76
5 6.25 21 22 20 20 6.77 7.14
6.5 5 21.6 22.1 21.6 22.1 6.9 7.23
7.75 7 24.6 23.85 23.6 24.35 7.98 7.99
4.5 5 20.55 20.55 18.85 19.3 6.41 6.89
6.5 5.75 23.2 23.7 21.6 23.7 7.36 7.55
7.25 5 20.8 23.55 23 23.05 6.87 7.21
6.5 6.5 22.2 23.2 22.3 22.7 7.22 7.45
7.25 5.25 21.2 23.95 23.6 23.45 6.99 7.29
5.25 4.25 21.1 18.6 17.65 18.85 6.48 6.94
7.25 4.75 23.2 23.7 22.35 24.45 7.34 7.54
7.25 5.25 21.3 20.55 21.6 22.05 6.85 7.19
5 5.5 19 19.75 18.55 19 6.1 6.67
7.25 6.25 20.45 20.95 22 21.45 6.8 7.16
5.75 5.25 21.9 24.4 22.75 22.15 7.06 7.34
5.75 5.5 23.9 22.15 19.3 22.15 7.39 7.57
4.75 5.25 21 22 19.75 19.75 6.67 7.07
7.25 6 18.65 18.4 20.25 19.65 6.27 6.79
5.5 5.25 17.7 18.45 17.75 18.2 5.8 6.46
6.5 6 22.4 23.9 22 22.9 7.27 7.49
6.25 4 21.5 20 19.05 21.25 6.65 7.05
6.5 6.5 23.8 22.8 21.5 22.3 7.62 7.73
7.75 8 23.75 27 25.55 25.75 8 8
6.25 5.75 21.2 23.95 22.6 22.45 6.95 7.26
5.49 4.75
7.5 6.25 21.2 23.95 23.85 23.7 7.09 7.36
7.75 6.25 19 19.75 21.3 21.75 6.4 6.88
6.5 5.25 21.1 18.6 18.9 20.1 6.67 7.07
5.5 4.5 21.9 21.4 20.3 19.9 6.89 7.22
6.5 6.25 19.85 21.85 20.75 21.1 6.63 7.04
5 4.25 22 22 19.2 21 6.77 7.14
5.25 5.25 19.6 21.85 19.5 19.85 6.38 6.87
7.5 3.25 22.35 23.1 22.6 24.1 7.03 7.32
5.5 4.75 21 22 20.5 20.5 6.69 7.08
7.5 5.75 22.4 22.9 23.6 22.9 7.33 7.53
5.75 6.25 19.2 18.45 18 18.45 6.28 6.8
7.25 6 22.35 23.1 22.35 23.85 7.23 7.46
7 6.25 21.45 22.2 22.2 22.2 7.05 7.34
GHI CHÚ

You might also like