You are on page 1of 28

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN

TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6A

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đào Trọng Tuấn Anh 7 8 10 9 7 5.5 7.2 7.8 7.2 7.4
2 Hoàng Quỳnh Anh 8 9 9 10 7 8 8.2 9.1 8.2 8.5
3 Lê Thị Cẩm Anh 7 7 5 6 8 5.5 6.4 7.3 6.4 6.7
4 Nguyễn Duy Anh 7 8 5 7 5.5 5.5 6.1 5.8 6.1 6.0
5 Phạm Ngọc Anh 9 9 9 8 10 9.5 9.3 9.3 9.3 9.3
6 Trần Bảo Anh 7 8 7 7 8 6.5 7.2 7.8 7.2 7.4
7 Nguyễn Vũ Gia Bảo 7 6 6 7 7 7 6.8 5.8 6.8 6.5
8 Trần An Bình 6 8 7 6 7 7.5 7.1 8.3 7.1 7.5
9 Trần Hữu Cương 5 6 4 7 5 4 4.9 4.7 4.9 4.8
10 Vũ Quang Dũng 9 9 7 9 9 8.5 8.6 8.6 8.6 8.6
11 Nguyễn Thảo Đan 7 8 5 6 8 5 6.3 6.4 6.3 6.3
12 Trần Hải Đăng 6 8 9 9 8 8.5 8.2 7.9 8.2 8.1
13 Đinh Hương Giang 9 8 9 8 9.5 7 8.2 9.1 8.2 8.5
14 Nguyễn Thu Hiền 7 7 6 5 5.5 5.5 5.8 5.7 5.8 5.8
15 Trịnh Thanh Hiền 8 8 6 7 7 6.5 6.9 7.8 6.9 7.2
16 Đinh Trung Hiếu 7 7 4 5 6.5 6.5 6.2 7.1 6.2 6.5
17 Đỗ Ngân Khánh 8 8 9 8 7.5 8.5 8.2 8.0 8.2 8.1
18 Trịnh Anh Khoa 6 8 9 8 7 8 7.7 6.5 7.7 7.3
19 Nguyễn Đặng Bảo Linh 9 8 8 8 8 8 8.1 7.8 8.1 8.0
20 Nguyễn Phạm Như Mai 7 8 7 8 5.5 5 6.2 7.6 6.2 6.7
21 Nguyễn Thị Minh Minh 7 7 5 6 7 5 6.0 5.9 6.0 6.0
22 Lê Hải Nam 8 7 5 6 7 6.5 6.6 6.4 6.6 6.5
23 Phạm Minh Ngọc 9 9 7 8 9.5 8 8.4 8.4 8.4 8.4
24 Phạm Gia Phúc 7 8 4 6 6.5 6 6.2 5.9 6.2 6.1
25 Phạm Hải Phúc 7 7 6 7 8.5 7.5 7.4 8.4 7.4 7.7
26 Giang Mạnh Phươn 7 7 5 8 7 6.5 6.7 5.8 6.7 6.4
27 Lê Mạnh Quân 7 7 7 8 6.5 5 6.3 6.0 6.3 6.2
28 Nguyễn Trần Tâm 6 8 6 7 4 6 5.9 6.0 5.9 5.9
29 Đinh Bảo Trang 9 8 8 8 8 8 8.1 7.8 8.1 8.0
30 Đinh Trần Huyền Trang 9 9 9 8 7.5 7.5 8.1 8.3 8.1 8.2
31 Trương Huyền Trang 8 8 9 8 8.5 9 8.6 8.8 8.6 8.7
32 Lâm Cao Phú Trọng 7 8 7 6 2.5 3 4.7 5.0 4.7 4.8
33 Bùi Thu Uyên 8 7 7 8 8 7.5 7.6 7.4 7.6 7.5
34 Nguyễn Thảo Vân 7 7 9 9 6.5 8 7.7 8.0 7.7 7.8
35 Đinh Hoàng Việt 6 8 6 7 6.6 6.5 6.6 6.9 6.6 6.7
36 Hoàng Quốc Việt 7 8 6 7 5 6.5 6.4 7.8 6.4 6.9
37 Nguyễn Quang Vinh 8 9 8 8 8 8 8.1 7.1 8.1 7.8
38 Phạm Hà Vy 8 9 8 8 8 7.5 7.9 7.9 7.9 7.9
39 Nguyễn Bông Y 8 8 6 7 7 8 7.4 7.3 7.4 7.4
40 Nguyễn Anh Tùng 5 4 5 4 3 4 4.0 5.6 4.0 4.5
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 12 - 30%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 14 - 35%
Đạt 11 - 27.5%
Chưa Đạt 3 - 7.5%
7.95

6.45

4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6B

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đinh Thị Khánh An 8 9 7 10 5 6 6.9 7.0 6.9 6.9
2 Nguyễn Hoàng An 7 8 6 6 6 7 6.7 7.6 6.7 7.0
3 Đinh Hồng Anh 7 8 6 7 5 7 6.6 7.0 6.6 6.7
4 Đinh Nguyễn Nhật Anh 7 8 8 7 5 6.5 6.6 7.4 6.6 6.9
5 Lương Hà Anh 7 8 9 9 7.5 7 7.7 7.9 7.7 7.8
6 Nguyễn Phạm Việt Anh 9 8 8 8 6 6.5 7.2 6.8 7.2 7.1
7 Nguyễn Phương Anh 6 7 8 9 5 10 7.8 7.3 7.8 7.6
8 Vũ Tùng Bách 7 10 8 8 8.5 7 7.9 8.1 7.9 8.0
9 Nguyễn Khánh Băng 8 8 8 5 4 5 5.8 5.9 5.8 5.8
10 Nguyễn Mai Chi 8 9 5 6 7.5 8.5 7.6 8.3 7.6 7.8
11 Phạm Thành Danh 8 9 8 9 9 8 8.4 8.8 8.4 8.5
12 Lưu Đức Duy 7 6 8 6 6 7.5 6.8 5.8 6.8 6.5
13 Nguyễn Hải Đăng 8 9 7 5 8.5 8.5 7.9 8.4 7.9 8.1
14 Nguyễn Hải Đăng 8 8 7 5 7 8.5 7.5 7.6 7.5 7.5
15 Vũ Anh Hai 7 7 8 8 6 6 6.7 6.3 6.7 6.6
16 Nguyễn Mạnh Hải 8 8 6 9 7 9 8.0 7.6 8.0 7.9
17 Đỗ Minh Hiển 7 8 3 6 7.5 8 7.0 8.2 7.0 7.4
18 Đinh Duy Hưng 6 7 5 9 5 6 6.1 6.6 6.1 6.3
19 Bùi Thùy Linh 8 7 8 7 7 9 7.9 7.4 7.9 7.7
20 Hoàng Thu Linh 8 7 7 5 7 5 6.2 7.9 6.2 6.8
21 Trần Phương Linh 8 9 10 9 9 9 9.0 9.1 9.0 9.0
22 Vũ Khánh Linh 9 8 7 5 8 9.5 8.2 8.4 8.2 8.3
23 Nguyễn Bùi Bảo Nam 8 7 7 5 5.5 5.5 6.1 7.2 6.1 6.5
24 Vũ Kim Ngân 8 8 8 9 8.5 7.5 8.1 8.8 8.1 8.3
25 Hoàng Minh Nguyệt 7 8 7 7 6 8 7.2 7.0 7.2 7.1
26 Lê Thị Thảo Nhi 7 7 6 5 7.5 6.5 6.6 8.3 6.6 7.2
27 Nguyễn Minh Phú 7 8 3 8 4 6.5 5.9 6.8 5.9 6.2
28 Nguyễn Bảo Phươn 7 7 8 9 6 9.5 7.9 7.4 7.9 7.7
29 Trần Ngọc Quế 8 9 8 8 7 9.5 8.4 7.7 8.4 8.2
30 Bùi Diễm Quỳnh 8 8 6 5 7 6.5 6.7 7.6 6.7 7.0
31 Phạm Như Quỳnh 8 7 7 9 5 7 6.9 7.1 6.9 7.0
32 Nguyễn Đình Sơn 8 7 9 5 5 5.5 6.2 6.7 6.2 6.4
33 Lê Phương Thùy 8 8 6 5 3.5 7 6.1 6.2 6.1 6.1
34 Lê Thị Biên Thùy 8 7 9 7 5.5 8 7.3 7.3 7.3 7.3
35 Nguyễn Bảo Trang 8 8 8 7 7.5 8.5 7.9 8.4 7.9 8.1
36 Trịnh Bảo Trung 9 9 10 10 8 10 9.3 8.3 9.3 9.0
37 Trịnh Lê Hoàng Việt 9 9 9 8 9 9 8.9 8.8 8.9 8.9
38 Nguyễn Hải Yến 8 8 8 7 8 9.5 8.4 8.3 8.4 8.4
39 Đinh Duy Hiếu 8 6 8 8 7 8 7.6 7.6 7.6
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 9 - 23.08%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 23 - 58.97%
Đạt 7 - 17.95%
Chưa Đạt 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6C

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Lê Bảo An 7 8 9 7 5.5 6.5 6.8 5.7 6.8 6.4
2 Đinh Thảo Anh 7 6 7 7 4.5 7 6.3 5.4 6.3 6.0
3 Đinh Việt Anh 7 6 7 5 7 7 6.7 6.1 6.7 6.5
4 Hoàng Hằng Anh 6 5 7 6 2.5 5 4.9 5.1 4.9 5.0
5 Nguyễn Minh Anh 7 7 8 7 7 7 7.1 6.1 7.1 6.8
6 Trần Hoàng Hà Anh 7 8 9 7 6.5 8 7.6 7.6 7.6 7.6
7 Trần Phương Anh 6 7 7 8 7 8 7.3 6.4 7.3 7.0
8 Đỗ Tuấn Hải Ân 9 8 9 10 9 9 9.0 8.9 9.0 9.0
9 Hoàng Minh Châu 8 8 6 5 6.5 7.5 6.9 6.2 6.9 6.7
10 Lê Minh Châu 8 7 8 8 8 8 7.9 7.2 7.9 7.7
11 Phạm Nguyễn Mai Chi 9 8 8 8 9 8 8.3 8.7 8.3 8.4
12 Đinh Hoàng Dũng 6 7 8 5 5 5 5.7 6.1 5.7 5.8
13 Nguyễn Công Đạt 8 9 9 7 5 5.5 6.6 6.6 6.6 6.6
14 Nguyễn Trần Đông 7 8 8 8 8 9 8.2 8.1 8.2 8.2
15 Phạm Trung Đức 7 8 5 6 7 7 6.8 6.8 6.8 6.8
16 Hoàng Thu Hà 7 7 7 9 9 7.5 7.8 6.6 7.8 7.4
17 Nhữ Nhật Hải 9 8 7 8 8.5 9 8.4 8.5 8.4 8.4
18 Phạm Ngọc Hân 7 7 7 8 4 7.5 6.6 6.4 6.6 6.5
19 Lê Trung Hiếu 7 8 7 5 7 5 6.2 5.5 6.2 6.0
20 Trần Đặng Khánh Huyền 9 9 8 9 8.5 6.5 7.9 8.4 7.9 8.1
21 Lê Tuấn Kiệt 9 9 8 7 8 9 8.4 8.9 8.4 8.6
22 Nguyễn Trịnh Hà Linh 7 9 8 8 9 8 8.2 7.0 8.2 7.8
23 Phạm Đan Linh 7 8 9 9 8.5 7 7.9 7.9 7.9 7.9
24 Phạm Quang Mạnh 8 9 8 7 8.5 7 7.8 8.2 7.8 7.9
25 Nguyễn Nhật Minh 7 8 7 4 6.5 8 7.0 5.2 7.0 6.4
26 Bùi Hải Nam 5 6 7 6 5 4.5 5.3 4.4 5.3 5.0
27 Nguyễn Bảo Ngân 9 8 8 8 8.5 8 8.2 8.1 8.2 8.2
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 9 9 9 8 6.5 8 8.0 7.4 8.0 7.8
29 Trần Bảo Nhi 7 6 7 5 3.5 6.5 5.7 6.6 5.7 6.0
30 Nguyễn Kiều Oanh 7 6 8 7 7.5 8 7.4 5.0 7.4 6.6
31 Bùi Gia Phúc 9 10 10 10 7.5 9 9.0 9.0 9.0 9.0
32 Trương Hoàng Phúc 6 7 8 7 8.5 8 7.7 6.5 7.7 7.3
33 Nguyễn Anh Thư 7 7 7 8 7 7 7.1 7.5 7.1 7.2
34 Văn Lê Quỳnh Trang 5 7 8 6 5 5 5.7 5.1 5.7 5.5
35 Bùi Thanh Tú 8 7 8 8 8 7.5 7.7 6.9 7.7 7.4
36 Trần Tuấn Tú 9 8 9 8 8 7.5 8.1 7.8 8.1 8.0
37 Lê Minh Viễn 8 8 8 8 8.5 7.5 7.9 7.8 7.9 7.9
38 Tạ Quang Việt 7 7 8 6 6.5 6.5 6.7 5.9 6.7 6.4
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 10 - 26.32%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 21 - 55.26%
Đạt 6 - 15.79%
Chưa Đạt 1 - 2.63%
7.95

6.45

4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7A

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thế An 8 6 5 6 7 6.5 6.5 6.3 6.5 6.4
2 Trương Minh Bảo An 6 7 6 7 3.5 5 5.3 6.3 5.3 5.6
3 Bùi Đức Minh Anh 8 7 6 7 3 3.5 4.9 7.1 4.9 5.6
4 Đinh Nguyễn Phương Anh 8 7 7 7 6.5 6 6.7 7.0 6.7 6.8
5 Hoàng Diệu Anh 9 8 9 9 8 8 8.3 7.5 8.3 8.0
6 Nguyễn Trâm Anh 8 8 7 7 6.5 6 6.8 6.2 6.8 6.6
7 Vũ Hoàng Anh 6 6 6 7 3.5 2.5 4.4 5.6 4.4 4.8
8 Trần Quang Bảo 5 6 7 7 5.5 7 6.3 7.1 6.3 6.6
9 Nguyễn Thảo Chi 6 7 6 7 4.5 5 5.6 6.7 5.6 6.0
10 Bùi Thành Đạt 8 6 5 7 3 5 5.2 7.1 5.2 5.8
11 Đinh Tiến Đạt 7 6 7 7 3.5 4.5 5.3 6.1 5.3 5.6
12 Nguyễn Minh Đức 7 6 7 6 3.5 5 5.3 7.1 5.3 5.9
13 Hoàng Minh Hải 8 7 6 7 6.5 6.5 6.7 7.4 6.7 6.9
14 Bùi Thu Hằng 6 6 5 6 3 3.5 4.4 7.0 4.4 5.3
15 Nguyễn Đức Hiếu 7 9 8 6 6.5 6.5 6.9 7.6 6.9 7.1
16 Nguyễn Minh Hiếu 6 5 7 8 6 5 5.9 6.1 5.9 6.0
17 Quách Minh Hiếu 8 7 8 7 7.5 7.5 7.5 7.1 7.5 7.4
18 Đồng Thư Huyền 9 9 9 8 7.5 7.5 8.1 8.3 8.1 8.2
19 Dương Đức Khánh 4 3 4 3 2 2 2.7 5.1 2.7 3.5
20 Đinh Gia Khánh 6 5 7 6 4 5 5.2 6.1 5.2 5.5
21 Nguyễn Lê Trường Lâm 6 6 6 7 4 5 5.3 6.2 5.3 5.6
22 Lê Ngọc Linh 9 8 9 9 8.5 8.5 8.6 8.0 8.6 8.4
23 Nguyễn Phương Linh 8 6 7 6 4.5 6.5 6.2 7.0 6.2 6.5
24 Đinh Nhật Nam 8 6 7 6 3.5 5.5 5.6 6.5 5.6 5.9
25 Đinh Tú Ngà 7 7 6 7 6 5.5 6.2 7.2 6.2 6.5
26 Trần Bảo Ngọc 8 7 8 8 7 7.5 7.5 6.2 7.5 7.1
27 Nguyễn Trần Thiện Nhân 6 7 6 8 6.5 7 6.8 6.7 6.8 6.8
28 Đặng Thị Yến Nhi 6 7 5 6 4.5 5 5.3 5.2 5.3 5.3
29 Trần Hải Yến Nhi 9 9 8 8 6.5 7 7.6 5.7 7.6 7.0
30 Đinh Thị Diễm Quỳnh 6 7 6 7 8 7 7.0 6.3 7.0 6.8
31 Nguyễn Văn Thanh 6 6 7 8 6.5 6.5 6.6 8.0 6.6 7.1
32 Đinh Anh Thư 9 8 9 8 6 7 7.4 7.2 7.4 7.3
33 Nguyễn Đức Trọng 6 7 6 6 3.5 3.5 4.7 5.0 4.7 4.8
34 Đỗ Quang Trường 8 8 8 7 5.5 7 7.0 6.1 7.0 6.7
35 Dương Anh Tú 8 7 6 8 5.5 7.5 6.9 7.3 6.9 7.0
36 Phạm Quốc Vương 6 7 6 7 6.5 6 6.3 6.2 6.3 6.3
37 Bùi Yến Vy 9 8 9 8 8.5 9 8.7 8.4 8.7 8.6
38 Phạm Thị Tường Vy 8 7 8 7 7.5 7.5 7.5 7.8 7.5 7.6
39 Phan Tường Vy 9 9 8 9 8.5 8.5 8.6 8.4 8.6 8.5
40 Nguyễn Như Ý 8 6 7 6 6.5 7 6.8 7.5 6.8 7.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 5 - 12.5%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 16 - 40%
Đạt 14 - 35%
Chưa Đạt 5 - 12.5%
7.95

6.45

4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7B

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Bùi Thuận An 8 6 6 8 7 7 7.0 8.1 7.0 7.4
2 Bùi Việt Anh 8 9 8 9 8.5 9.5 8.8 8.3 8.8 8.6
3 Nguyễn Việt Anh 7 6 6 7 3.5 4 5.0 5.7 5.0 5.2
4 Lê Thị Minh Băng 10 9 10 9 8.5 9 9.1 9.1 9.1 9.1
5 Hà Đức Bình 9 8 8 9 6.5 6.5 7.4 8.0 7.4 7.6
6 Trần Diệp Chi 10 9 9 9 8 8 8.6 9.0 8.6 8.7
7 Đinh Quang Dũng 8 7 8 8 5 5 6.2 7.0 6.2 6.5
8 Bùi Thuỳ Dương 8 8 7 8 7.5 7.5 7.6 8.2 7.6 7.8
9 Hoàng Trần Thùy Dương 8 7 8 8 5.5 7.5 7.2 8.3 7.2 7.6
10 Nguyễn Linh Đan 8 9 8 9 8 7 7.9 8.5 7.9 8.1
11 Hoàng Minh Đức 10 10 9 10 8.5 8.5 9.1 9.3 9.1 9.2
12 Nguyễn Minh Đức 10 9 10 10 8.5 8.5 9.1 9.1 9.1 9.1
13 Phạm Minh Hà 9 9 8 9 8 8 8.3 8.2 8.3 8.3
14 Nguyễn Bảo Hân 9 9 10 9 7 8.5 8.5 8.6 8.5 8.5
15 Trần Minh Hoàng 9 8 8 9 7 7.5 7.8 8.7 7.8 8.1
16 An Diệu Huyền 9 8 8 9 7 8.5 8.2 8.4 8.2 8.3
17 Đinh Huệ Linh 9 9 8 9 7.5 8.5 8.4 8.5 8.4 8.4
18 Phạm Trúc Linh 8 8 9 9 8.5 8 8.3 8.5 8.3 8.4
19 Quách Tường Linh 9 8 8 9 6 7 7.4 8.0 7.4 7.6
20 Trần Thị Khánh Linh 8 8 9 8 7.5 8.5 8.2 8.1 8.2 8.2
21 Vũ Thị Phương Mai 6 6 6 7 3.5 4 4.9 5.3 4.9 5.0
22 Phạm Quang Minh 9 8 9 8 8 7.5 8.1 8.1 8.1 8.1
23 Trần Thuý Ngân 9 8 9 8 7.5 8.5 8.3 8.0 8.3 8.2
24 Phạm Bảo Ngọc 7 8 7 6 4.5 8 6.8 6.5 6.8 6.7
25 Trần Linh Ngọc 8 8 7 9 5.5 7 7.1 7.6 7.1 7.3
26 Trần Nhật Quang 9 8 9 9 6.5 8 8.0 8.6 8.0 8.2
27 Nguyễn Minh Quân 8 7 8 9 7.5 7 7.6 7.6 7.6 7.6
28 Bùi Đức Tài 8 7 6 7 7.5 5.5 6.6 6.6 6.6 6.6
29 Nguyễn Đức Tài 10 9 9 9 8 8 8.6 8.8 8.6 8.7
30 Phạm Quang Thanh 9 9 8 9 7.5 7.5 8.1 8.2 8.1 8.1
31 Phạm Nguyễn Thành 7 6 6 7 6.5 7 6.7 7.6 6.7 7.0
32 Bùi Diễm Thảo 8 9 8 9 6 8.5 7.9 8.2 7.9 8.0
33 Nguyễn Thu Thuỷ 9 8 9 8 4.5 7.5 7.3 6.5 7.3 7.0
34 Nguyễn Phương Thùy 10 9 9 10 9 8.5 9.1 9.4 9.1 9.2
35 Phạm Anh Thư 8 9 8 8 7 7 7.6 7.6 7.6 7.6
36 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 8 7 9 8 8.5 8 8.1 8.1 8.1 8.1
37 Bùi Bá Tùng 8 7 7 7 8 7.5 7.5 8.4 7.5 7.8
38 Nguyễn Quang Vinh 8 8 9 8 7 5.5 7.1 8.6 7.1 7.6
39 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 8 8 7 8 6.5 8.5 7.7 8.5 7.7 8.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 18 - 46.15%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 18 - 46.15%
Đạt 2 - 5.13%
Chưa Đạt 1 - 2.56%
7.95

6.45

4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8A

ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc ĐTB


STT Họ và tên CN Nhận xét
k k mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đinh Nguyễn Quỳnh Anh 8 9 8 7.5 7 7.6 7.7
2 Nguyễn Dương Hoài Anh 7 7 8 5.5 5.5 6.2 6.6
3 Nguyễn Hải Anh 8 9 8 7 7.5 7.7 7.8
4 Nguyễn Minh Anh 8 7 7 7 7.5 7.3 7.0
5 Trần Việt Anh 9 9 8 9 9 8.9 8.8
6 Trần Bảo Chi 7 8 8.5 9 5.5 7.3 7.5
7 Lâm Cao Hải Đăng 9 7 7 5.5 6 6.5 6.5
8 Bùi Anh Đức 8 8 7 6.5 7.5 7.3 7.5
9 Nguyễn Bùi Ngọc Hà 9 10 10 9 8.5 9.1 9.1
10 Nguyễn Thanh Hiền 9 9 9 8 4 6.9 7.2
11 Nguyễn Minh Hiếu 9 7 9 9 8 8.4 8.6
12 Nguyễn Gia Huy 10 10 10 10 9 9.6 9.7
13 Bùi Quỳnh Hương 9 9 9 7.5 9 8.6 8.4
14 Bùi Hoàng Linh 7 7.5 8 6 4.5 6.0 5.8
15 Nguyễn Khánh Linh 8 10 9 6.5 4 6.5 7.2
16 Nguyễn Thùy Linh 8 8 8 6 7.5 7.3 6.9
17 Phạm Thùy Linh 8 10 10 9.5 7.5 8.7 8.8
18 Trần Gia Linh 9 9 8 9 8 8.5 8.4
19 Vũ Diệu Linh 9 8 8 9.5 7.5 8.3 8.1
20 Phan Thị Thảo Minh 9 8 8 5.5 8.5 7.7 7.5
21 Quách Quang Minh 7 9 8 5.5 6 6.6 6.8
22 Trịnh Hoàng Minh 9 10 9 8 8 8.5 8.1
23 Nguyễn Điệp Trà My 7 7 7 8 5 6.5 6.4
24 Trần Hà My 8 9.5 8 9 6 7.7 7.5
25 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 9 10 10 9 8.5 9.1 9.3
26 Nguyễn Võ Hà Bảo Ngọc 9 8 9 8.5 8 8.4 8.4
27 Hoàng Minh Nhật 9 10 10 10 9.5 9.7 9.7
28 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 7 7 7 7 6.5 6.8 6.3
29 Đinh Minh Quang 9 9 10 7.5 8 8.4 8.5
30 Hoàng Ngọc Quỳnh 8 10 9 8 8.5 8.6 8.7
31 Đỗ Tuấn Ngọc Thiên 9 8 9 7 8 8.0 8.0
32 Nhữ Đức Thiện 7 8 7 7 5.5 6.6 7.0
33 Phí Thị Anh Thư 8 8 9 8.5 6.5 7.7 7.7
34 Nhữ Thị Thân Thương 10 8 10 10 8 9.0 8.9
35 Nguyễn Thu Trang 8 10 10 8 8 8.5 8.9
36 Nguyễn Hoàng Việt 8 10 10 9.5 8 8.9 8.8
37 Nguyễn Lê Vy 9 9 9 9 7 8.3 8.4

THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 19 - 51.35%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 16 - 43.24%
Trung bình 2 - 5.41%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8B

ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc ĐTB


STT Họ và tên CN Nhận xét
k k mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Trần Đặng Phương Anh 8 6 7 6 5 6.0 6.5

2 Vũ Thị Thùy Dung 8 9 8 8.5 7 7.9 8.2

3 Đinh Đăng Duy 7 7 5 3.5 5.5 5.3 6.3

4 Nguyễn Khánh Duy 6 6 7 6 4 5.4 5.3

5 Nhữ Thùy Dương 8 7 8 7 6.5 7.1 7.4

6 Bùi Huy Đạt 6 5 6 5.5 3.5 4.8 5.1

7 Bùi Phúc Đạt 6 5 7 4 4 4.8 5.6

8 Dương Minh Đức 6 6 7 6 6 6.1 6.4

9 Lã Ninh Giang 7 6 6 5 6 5.9 5.9

10 Đinh Thanh Hà 7 7 6 6.5 4 5.6 5.9

11 Phạm Thị Bích Hằng 7 7 6 5.5 5.5 5.9 6.6

12 Bùi Ngọc Hân 6 6 7 5.5 4.5 5.4 5.7

13 Nguyễn Tiến Hùng 7 5 6 4 3.5 4.6 4.8

14 Nguyễn Nguyên Khang 9 7 7 8.5 7.5 7.8 7.7

15 Đinh Trần Đức Kiên 8 5 7 8 6.5 6.9 7.2

16 Phạm Trung Kiên 6 6 7 6 5 5.8 5.6

17 Nguyễn Hoàng Lan 8 7 8 6.5 7.5 7.3 7.7

18 Lê Gia Bảo Lâm 7 4 5 5 3 4.4 4.6

19 Vũ Khánh Linh 8 7 7 6 7 6.9 7.2

20 Nguyễn Thị Ngân 9 8 8 8 8 8.1 8.1

21 Bùi Minh Nhật 7 7 7 6.5 5 6.1 6.5

22 Ngô Thanh Phong 8 8 7 6.5 6.5 6.9 7.3

23 Nguyễn Thị Hà Trâm 7 6 7 6 5 5.9 5.8

24 Phạm Anh Tuấn 7 5 7 4.5 3.5 4.8 5.0

25 Lê Anh Tùng 7 6 7 5 5.5 5.8 5.8

26 Ngô Thanh Vân 8 7 8 6 7 7.0 7.0

27 Nguyễn Hải Yến 8 7 7 6.5 5.5 6.4 6.9


28 Vũ Bảo Yến 8 5 6 7.5 5.5 6.3 7.0

THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 1 - 3.57%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 8 - 28.57%
Trung bình 14 - 50%
Yếu 5 - 17.86%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8C

ĐĐGtx ĐĐGg ĐĐGc ĐTB


STT Họ và tên HKII
HKI CN Nhận xét
k k mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phạm Việt Anh 7 6 7 4.5 6 5.9 ### 6.1

2 Hoàng Tường Chi 7 6 7 6 6.5 6.4 ### 6.3

3 Bùi Mạnh Duy 7 7 8 6 7 6.9 ### 7.2

4 Dương Đức Duy 6 7 7 4.5 5.5 5.7 ### 5.8

5 Lê Tuấn Duy 8 8 8 7.5 7 7.5 ### 7.1

6 Nguyễn Văn Dương 7 6 6 4 5 5.3 ### 5.5

7 Trần Thu Hà 7 6 7 5 5 5.6 ### 5.7

8 Lê Quang Huy 8 6 7 7 4.5 6.1 ### 6.0

9 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 8 8 8 5 7.5 7.1 ### 7.2

10 Lê Mai Hương 8 7 7 5.5 7 6.8 ### 6.4

11 Nguyễn Quốc Khánh 6 5 6 6 4.5 5.3 ### 5.4

12 Nguyễn Thanh Lâm 8 6 7 6 6.5 6.6 ### 6.6

13 Bùi Mỹ Linh 7 6 5 4.5 4.5 5.1 ### 5.4

14 Lê Gia Linh 8 6 7 5.5 6 6.3 ### 6.1

15 Bùi Ngọc Mai 5 5 6 5.5 5 5.3 ### 5.2

16 Trần Bảo Minh 8 8 7 8.5 7 7.6 ### 7.5

17 Trần Đinh Nhật Minh 8 8 8 7.5 6.5 7.3 ### 7.6

18 Nguyễn Bảo Ngọc 7 7 7 5 6 6.1 ### 6.1

19 Nguyễn Thị Yến Ngọc 7 8 6 4.5 5 5.6 ### 5.9

20 Nguyễn Thúy Ngọc 9 8 7 6.5 6.5 7.1 ### 7.3

21 Dương Văn Phương 8 9 8 8 7 7.8 ### 7.8

22 Đỗ Quang Phương 5 5 6 3.5 3 4.0 ### 4.5

23 Nguyễn Cao Sơn 6 6 6 4.5 5.5 5.4 ### 5.6

24 Phan Đỗ Thanh Tâm 7 8 7 7.5 6 6.9 ### 6.5

25 Nguyễn Việt Tân 5 6 6 5.5 3.5 4.8 ### 4.9

26 Nguyễn Cao Thắng 7 6 7 5 6 6.0 ### 6.0

27 Lê Văn Toàn 5 5 6 5 4.5 4.9 ### 5.0


28 Hoàng Ngọc Tuấn 7 6 6 5.5 5 5.6 ### 5.6

THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 10 - 35.71%
Trung bình 15 - 53.57%
Yếu 3 - 10.71%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9A

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đặng Duy Anh 6 4 7 4.5 4.5 4.9 5.0
2 Đặng Thị Quỳnh Anh 8 8 7 5 6.5 6.6 6.8
3 Đinh Trần Mai Anh 8 7 7 5 7 6.6 6.8
4 Lương Hoàng Anh 5 4 4 4.5 3 3.9 4.5
5 Nguyễn Quang Anh 8 9 9 6 8.5 7.9 7.6
6 Phạm Quỳnh Anh 8 8 7 5.5 7 6.9 6.9
7 Dương Nguyệt Ánh 9 8 9 6.5 8 7.9 7.7
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 6 8 6 7 6.9 7.1
9 Nguyễn Gia Bảo 7 8 7 6.5 7 7.0 7.0
10 Màn Phương Chinh 9 9 9 7.5 8 8.3 8.4
11 Đinh Quang Duy 5 5 6 4 5.5 5.1 5.1
12 Nguyễn Duy Đông 7 6 6 8 6.5 6.8 6.7
13 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 8 6 7 5 5.5 5.9 6.4
14 Trần Quang Hiếu 6 5 5 4 6 5.3 5.4
15 Đinh Thị Mai Hoa 9 8 8 7 7 7.5 7.8
16 Đặng Khánh Huyền 8 7 7 9 8 8.0 7.7
17 Lương Thị Khánh Huyền 10 8 9 9 9.5 9.2 8.9
18 Quách Thanh Huyền 8 8 9 6.5 8 7.8 7.8
19 Hà Quỳnh Hương 8 8 9 7 8.5 8.1 7.9
20 Bùi Hà Linh 7 7 6 4.5 6.5 6.1 6.4
21 Hoàng Diệu Linh 7 8 7 6 6.5 6.7 6.7
22 Nguyễn Hà Linh 6 7 8 6 7 6.8 7.0
23 Trần Hà Linh 8 7 8 7.5 7 7.4 7.2
24 Trần Khánh Linh 8 7 7 5 6 6.3 6.6
25 Quách Hà Khánh Ly 7 6 6 6 7 6.5 6.4
26 Vũ Nguyễn Hải Ly 7 6 7 5.5 6.5 6.3 6.3
27 Trần Lưu Bảo Ngân 8 8 8 7 8 7.8 7.7
28 Trần Thanh Ngân 8 7 8.5 6.5 6 6.8 6.6
29 Bùi Thị Hồng Ngọc 7 6 6 5 4 5.1 5.4
30 Đinh Bảo Ngọc 8 7 7 6.5 5 6.3 6.6
31 Ngô Bảo Nhi 7 6 8 6 6.5 6.6 6.5
32 Nguyễn Đức Phong 6 5 5 4 3 4.1 4.5
33 Đinh Nhật Phương 8 8 7 5.5 9 7.6 7.5
34 Phạm Mai Phương 9 9 9 7.5 6 7.5 7.2
35 Nguyễn Nhật Quân 8 6 7 6 6.5 6.6 6.6
36 Nguyễn Phú Sang 7 6 7 5.5 6 6.1 6.0
37 Hoàng Phương Thảo 8 6 7 6 8 7.1 6.8
38 Lê Đại Thắng 8 8 9 7 8 7.9 7.4
39 Hoàng Hải Thiện 8 7 8 6.5 7.5 7.3 7.2
40 Nguyễn Đức Thọ 8 6 8 5 5 5.9 6.4
41 Trần Minh Thu 6 5 6 4 5 5.0 5.5
42 Lê Anh Thư 7 7 9 7 8.5 7.8 7.2
43 Trương An Thư 6 5 6 6 5 5.5 5.5
44 Trần Công Vinh 7 6 7 5.5 6 6.1 6.2
45 Lâm Phương Vy 9 9 9 6 7 7.5 7.7
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 4 - 8.89%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 25 - 55.56%
Trung bình 13 - 28.89%
Yếu 3 - 6.67%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9B

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Đức An 9 10 10 9.5 9 9.4 9.5
2 Trịnh Hoàng An 9 7 5 7 9 7.8 7.0
3 Hứa Ngọc Anh 9 8 8 9 10 9.1 8.9
4 Nguyễn Kỳ Anh 7 6 8 7.5 8 7.5 7.4
5 Nguyễn Lương NguyênAnh 8 8 8 7 5 6.6 6.8
6 Nguyễn Nhật Anh 8 9 9 8.5 10 9.1 9.1
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8 7 8 6 7 7.0 7.0
8 Nguyễn Trâm Anh 8 8 8 8 9.5 8.6 8.5
9 Nguyễn Việt Anh 8 7 7 6 8.5 7.4 7.3
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8 9 8 9.5 9 8.9 8.4
11 Đào Phúc Dũng 7 7 9 6 9 7.8 7.9
12 Nguyễn Ánh Dương 8 9 8 9 9 8.8 8.2
13 Đinh Duy Hải 7 6 7 8 8 7.5 7.2
14 Nguyễn Minh Hiếu 6 6 7 4 8 6.4 6.5
15 Lê Đăng Khoa 10 9 9 9 10 9.5 9.3
16 Nguyễn Quang Kiệt 7 9 8 7 8 7.8 7.6
17 Đinh Phương Linh 8 8 7 8.5 9 8.4 8.1
18 Trần Đức Lương 9 7 8 8.5 9 8.5 8.5
19 Trương Phương Ly 8 8 8 5 7.5 7.1 7.2
20 Phan Duy Mạnh 8 6 6 5.5 7 6.5 6.6
21 Đặng Tuấn Minh 10 10 10 9 10 9.8 9.8
22 Trần Thái Minh 9 10 8 9 9.5 9.2 9.2
23 Phạm Khôi Nguyên 8 7 9 8 10 8.8 8.7
24 Lê Thảo Nhật 8 8 8 8 10 8.8 8.5
25 Đinh Hương Nhi 8 7 7 7 9 7.9 7.6
26 Mai Yến Nhi 7 8 8 8.5 9.5 8.6 8.7
27 Nguyễn Bảo Nhi 10 10 9 9.5 10 9.8 9.8
28 Nguyễn Ngọc Oanh 9 7 7 9 8 8.1 7.7
29 Ninh Trí Phát 9 9 9 9 10 9.4 9.4
30 Nguyễn Lan Phương 8 7 8 5.5 8.5 7.4 7.4
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 8 8 8 7.5 8 7.9 7.8
32 Đinh Đức Thành 7 8 7 9 9 8.4 8.1
33 Nguyễn Việt Toàn 9 7 8 8 8 8.0 7.7
34 Nguyễn Thị An Tuệ 6 8 7 6 6 6.4 6.2
35 Phạm Đinh Tùng 6 6 7 5.5 7 6.4 6.0
36 Nguyễn Trần Phương Uyên 7 8 8 9 7 7.8 7.4
37 Lương Khánh Vân 9 10 9 9.5 10 9.6 9.6
38 Ninh Thị Thảo Vân 7 7 8 6.5 7.5 7.2 7.3

THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 20 - 52.63%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 15 - 39.47%
Trung bình 3 - 7.89%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9C

ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Phương Anh 7 6 7 6.5 6 6.4 6.3

2 Trần Đặng Bảo Anh 6 5 5 5.5 4.5 5.1 5.5

3 Lê Gia Bảo 6 6 6 4.5 4 4.9 5.2

4 Nguyễn Thị Yến Chi 8 5 5 5.5 7 6.3 5.7

5 Trần Khánh Chi 7 5 6 4 3.5 4.6 4.7

6 Đặng Thùy Dương 5 5 5 5.5 5.5 5.3 5.2

7 Đặng Thùy Dương 7 6 5 6.5 5 5.8 5.3

8 Lê Đức Hân 5 6 7 5 5.5 5.6 5.8

9 Trần Thiện Hiếu 8 5 6 8 7.5 7.2 6.6

10 Nhữ Gia Huy 6 5 6 3.5 5 4.9 5.0

11 Trần Duy Khánh 8 7 7 6 7.5 7.1 7.0

12 Nguyễn Thị Nhật Lệ 9 8 7 7 9 8.1 7.6

13 Nguyễn Đức Lương 8 6 7 7 5.5 6.4 6.4

14 Trần Việt Nhật 8 6 7 8.5 8 7.8 7.3

15 Tạ Ngọc Bình Nhi 8 7 7 9.5 8 8.1 7.5

16 Nguyễn Đức Quang 7 5 6 5 6.5 5.9 5.7

17 Đặng Đình Thanh 5 4 4 4.5 5 4.6 5.1

18 Nguyễn Tiến Thành 6 6 6 6 6.5 6.2 6.0

19 Nguyễn Phương Thảo 7 4 6 5 6 5.6 5.3

20 Lê Bá Thiện 5 4 5 7 6 5.8 5.3

21 Đặng Bảo Thúy 9 5 5 5 6 5.9 6.0

22 Nguyễn Lê Phương Thúy 6 4 6 5 5 5.1 5.0

23 Đinh Huyền Minh Thư 4 3 5 3.5 3 3.5 3.9

24 Nguyễn Anh Thư 8 4 9 4.5 7 6.4 6.7

25 Nguyễn Hoàng Tiến 7 6 6 7 7.5 6.9 6.4

26 Đinh Thị Yến Trang 8 7 7 6.5 7.5 7.2 6.6

27 Lê Huyền Trang 5 3 5 4.5 4 4.3 4.3

28 Nguyễn Hoàng Trung 6 5 7 4 6 5.5 5.6

29 Trần Tuấn Tú 7 6 6 4.5 5 5.4 5.5

30 Đặng Danh Tùng 5 4 4 5 7 5.5 5.2

31 Đinh Thúy Vy 5 6 5 6 7 6.1 5.8


32 Lương Thế Vũ 5 5 6 4 5.5 5.1 5.4

THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 2 - 6.25%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 5 - 15.63%
Trung bình 19 - 59.38%
Yếu 6 - 18.75%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like