Professional Documents
Culture Documents
6.45
4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6B
6.45
4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 6 - Lớp 6C
6.45
4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7A
6.45
4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 7 - Lớp 7B
6.45
4.95
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8A
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 19 - 51.35%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 16 - 43.24%
Trung bình 2 - 5.41%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8B
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 1 - 3.57%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 8 - 28.57%
Trung bình 14 - 50%
Yếu 5 - 17.86%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 8 - Lớp 8C
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 10 - 35.71%
Trung bình 15 - 53.57%
Yếu 3 - 10.71%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9A
ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Đặng Duy Anh 6 4 7 4.5 4.5 4.9 5.0
2 Đặng Thị Quỳnh Anh 8 8 7 5 6.5 6.6 6.8
3 Đinh Trần Mai Anh 8 7 7 5 7 6.6 6.8
4 Lương Hoàng Anh 5 4 4 4.5 3 3.9 4.5
5 Nguyễn Quang Anh 8 9 9 6 8.5 7.9 7.6
6 Phạm Quỳnh Anh 8 8 7 5.5 7 6.9 6.9
7 Dương Nguyệt Ánh 9 8 9 6.5 8 7.9 7.7
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 6 8 6 7 6.9 7.1
9 Nguyễn Gia Bảo 7 8 7 6.5 7 7.0 7.0
10 Màn Phương Chinh 9 9 9 7.5 8 8.3 8.4
11 Đinh Quang Duy 5 5 6 4 5.5 5.1 5.1
12 Nguyễn Duy Đông 7 6 6 8 6.5 6.8 6.7
13 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 8 6 7 5 5.5 5.9 6.4
14 Trần Quang Hiếu 6 5 5 4 6 5.3 5.4
15 Đinh Thị Mai Hoa 9 8 8 7 7 7.5 7.8
16 Đặng Khánh Huyền 8 7 7 9 8 8.0 7.7
17 Lương Thị Khánh Huyền 10 8 9 9 9.5 9.2 8.9
18 Quách Thanh Huyền 8 8 9 6.5 8 7.8 7.8
19 Hà Quỳnh Hương 8 8 9 7 8.5 8.1 7.9
20 Bùi Hà Linh 7 7 6 4.5 6.5 6.1 6.4
21 Hoàng Diệu Linh 7 8 7 6 6.5 6.7 6.7
22 Nguyễn Hà Linh 6 7 8 6 7 6.8 7.0
23 Trần Hà Linh 8 7 8 7.5 7 7.4 7.2
24 Trần Khánh Linh 8 7 7 5 6 6.3 6.6
25 Quách Hà Khánh Ly 7 6 6 6 7 6.5 6.4
26 Vũ Nguyễn Hải Ly 7 6 7 5.5 6.5 6.3 6.3
27 Trần Lưu Bảo Ngân 8 8 8 7 8 7.8 7.7
28 Trần Thanh Ngân 8 7 8.5 6.5 6 6.8 6.6
29 Bùi Thị Hồng Ngọc 7 6 6 5 4 5.1 5.4
30 Đinh Bảo Ngọc 8 7 7 6.5 5 6.3 6.6
31 Ngô Bảo Nhi 7 6 8 6 6.5 6.6 6.5
32 Nguyễn Đức Phong 6 5 5 4 3 4.1 4.5
33 Đinh Nhật Phương 8 8 7 5.5 9 7.6 7.5
34 Phạm Mai Phương 9 9 9 7.5 6 7.5 7.2
35 Nguyễn Nhật Quân 8 6 7 6 6.5 6.6 6.6
36 Nguyễn Phú Sang 7 6 7 5.5 6 6.1 6.0
37 Hoàng Phương Thảo 8 6 7 6 8 7.1 6.8
38 Lê Đại Thắng 8 8 9 7 8 7.9 7.4
39 Hoàng Hải Thiện 8 7 8 6.5 7.5 7.3 7.2
40 Nguyễn Đức Thọ 8 6 8 5 5 5.9 6.4
41 Trần Minh Thu 6 5 6 4 5 5.0 5.5
42 Lê Anh Thư 7 7 9 7 8.5 7.8 7.2
43 Trương An Thư 6 5 6 6 5 5.5 5.5
44 Trần Công Vinh 7 6 7 5.5 6 6.1 6.2
45 Lâm Phương Vy 9 9 9 6 7 7.5 7.7
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 4 - 8.89%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 25 - 55.56%
Trung bình 13 - 28.89%
Yếu 3 - 6.67%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9B
ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Đức An 9 10 10 9.5 9 9.4 9.5
2 Trịnh Hoàng An 9 7 5 7 9 7.8 7.0
3 Hứa Ngọc Anh 9 8 8 9 10 9.1 8.9
4 Nguyễn Kỳ Anh 7 6 8 7.5 8 7.5 7.4
5 Nguyễn Lương NguyênAnh 8 8 8 7 5 6.6 6.8
6 Nguyễn Nhật Anh 8 9 9 8.5 10 9.1 9.1
7 Nguyễn Quỳnh Anh 8 7 8 6 7 7.0 7.0
8 Nguyễn Trâm Anh 8 8 8 8 9.5 8.6 8.5
9 Nguyễn Việt Anh 8 7 7 6 8.5 7.4 7.3
10 Phạm Thị Quỳnh Chi 8 9 8 9.5 9 8.9 8.4
11 Đào Phúc Dũng 7 7 9 6 9 7.8 7.9
12 Nguyễn Ánh Dương 8 9 8 9 9 8.8 8.2
13 Đinh Duy Hải 7 6 7 8 8 7.5 7.2
14 Nguyễn Minh Hiếu 6 6 7 4 8 6.4 6.5
15 Lê Đăng Khoa 10 9 9 9 10 9.5 9.3
16 Nguyễn Quang Kiệt 7 9 8 7 8 7.8 7.6
17 Đinh Phương Linh 8 8 7 8.5 9 8.4 8.1
18 Trần Đức Lương 9 7 8 8.5 9 8.5 8.5
19 Trương Phương Ly 8 8 8 5 7.5 7.1 7.2
20 Phan Duy Mạnh 8 6 6 5.5 7 6.5 6.6
21 Đặng Tuấn Minh 10 10 10 9 10 9.8 9.8
22 Trần Thái Minh 9 10 8 9 9.5 9.2 9.2
23 Phạm Khôi Nguyên 8 7 9 8 10 8.8 8.7
24 Lê Thảo Nhật 8 8 8 8 10 8.8 8.5
25 Đinh Hương Nhi 8 7 7 7 9 7.9 7.6
26 Mai Yến Nhi 7 8 8 8.5 9.5 8.6 8.7
27 Nguyễn Bảo Nhi 10 10 9 9.5 10 9.8 9.8
28 Nguyễn Ngọc Oanh 9 7 7 9 8 8.1 7.7
29 Ninh Trí Phát 9 9 9 9 10 9.4 9.4
30 Nguyễn Lan Phương 8 7 8 5.5 8.5 7.4 7.4
31 Phạm Nguyễn Minh Quân 8 8 8 7.5 8 7.9 7.8
32 Đinh Đức Thành 7 8 7 9 9 8.4 8.1
33 Nguyễn Việt Toàn 9 7 8 8 8 8.0 7.7
34 Nguyễn Thị An Tuệ 6 8 7 6 6 6.4 6.2
35 Phạm Đinh Tùng 6 6 7 5.5 7 6.4 6.0
36 Nguyễn Trần Phương Uyên 7 8 8 9 7 7.8 7.4
37 Lương Khánh Vân 9 10 9 9.5 10 9.6 9.6
38 Ninh Thị Thảo Vân 7 7 8 6.5 7.5 7.2 7.3
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 20 - 52.63%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 15 - 39.47%
Trung bình 3 - 7.89%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN NHO QUAN
TRƯỜNG TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN NHO QUAN
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 9 - Lớp 9C
ĐĐGtx ĐTB
STT Họ và tên ĐĐGgk ĐĐGck CN Nhận xét
mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Phương Anh 7 6 7 6.5 6 6.4 6.3
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 2 - 6.25%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 5 - 15.63%
Trung bình 19 - 59.38%
Yếu 6 - 18.75%
Kém 0 - 0%
7.95
6.45
4.95
3.45