You are on page 1of 2

STT Mã học sinh Họ và tên lót Tên HS Lớp TOÁN ANH LÝ VĂN HÓA SINH

1 202101 Nguyễn Thế An 11 TOÁN 1 8.5 8.5 10 8 10 7.9


2 202102 Nguyễn Tuấn Anh 11 TOÁN 1 6.2 8.9 7 8 5 7.5
3 202103 Hà Vũ Gia Bảo 11 TOÁN 1 8.8 8.5 10 8.5 9.5 8.2
4 202104 Trần Trung Dũng 11 TOÁN 1 7.5 8.4 9 8.5 9.8 5.6
5 202105 Nguyễn Phúc Duy 11 TOÁN 1 9 8.5 9.5 8.5 10 8.4
6 202106 Phạm Lê Bá Dương 11 TOÁN 1 7.5 9.1 10 8 9.8 8.3
7 202107 Trần Thái Dương 11 TOÁN 1 8 8.6 7.5 8.3 8.3 7.5
8 202108 Trần Thiên Giả 11 TOÁN 1 9.5 8.7 10 7.5 7.3 9.1
9 202109 Hoàng Ngân Giang 11 TOÁN 1 7.2 9.1 10 8.3 7.8 9.1
10 202110 Nguyễn Thị Thiên Hương 11 TOÁN 1 7.7 8.3 10 8.3 9.5 9.5
11 202111 Nguyễn Vĩ Kha 11 TOÁN 1 9 8.1 8 7.5 7.8 6.8
12 202112 Nguyễn Anh Khoa 11 TOÁN 1 8.8 9 10 8.5 10 9.6
13 202113 Võ Lê Minh Khoa 11 TOÁN 1 7.5 9.2 10 7.8 7.8 7.4
14 202114 Lương Gia Lâm 11 TOÁN 1 9.5 8.7 10 8.5 10 9.2
15 202115 Đoàn Quốc Minh 11 TOÁN 1 7.8 9.3 10 8.5 8 8
16 202116 Võ Thị Thu Ngân 11 TOÁN 1 9.2 8.8 10 8 9.5 5.4
17 202117 Hồng Hạo Nguyên11 TOÁN 1 7 9 10 8 5.5 8.8
18 202118 Dương Đình Trí Quang 11 TOÁN 1 8 9.2 7 7.8 9 7.7
19 202119 Nguyễn Nhật Anh Thư 11 TOÁN 1 8.5 8.9 10 8 8 9.2
20 202120 Nguyễn Trần Anh Thư 11 TOÁN 1 9.5 7.1 9 8 9 7.8
21 202121 Phạm Trần Xuân Tiến 11 TOÁN 1 7.8 8 10 8.5 7 8.9
22 202122 Lê Ngô Thanh Toàn 11 TOÁN 1 9.8 8.6 10 8 9.5 9
23 202123 Hồ Thùy Trâm 11 TOÁN 1 9.8 9 10 8.3 9.5 9
24 202124 Nguyễn Minh Trí 11 TOÁN 1 7.7 8.8 7.5 6.8 9 7.1
25 202125 Trần Quốc Việt 11 TOÁN 1 6.8 8.7 8.5 7.8 8.3 8.5
SỬ ĐỊA GDCD
7.3 8.5 10 78.7 8
7.5 7 9 66.1 25
7.8 6.5 10 77.8 11
7.8 8.3 10 74.9 16
7.5 8.5 8 77.9 9
6.5 5.5 10 74.7 17
6.8 7 9 71 22
6.5 7.5 10 76.1 15
8.5 9 10 79 7
8.8 10 10 82.1 4
6.5 6 7 66.7 24
9 8.8 10 83.7 1
7.3 9.5 10 76.5 13
8 9.5 10 83.4 2
7.3 7.5 10 76.4 14
7.3 8.5 10 76.7 12
8.8 8 8 73.1 20
7.5 7.3 7 70.5 23
7.8 9 10 79.4 6
9 9.5 9 77.9 9
7.5 9.3 7 74 18
7.8 8.5 9 80.2 5
7.8 9 10 82.4 3
7.8 8.5 10 73.2 19
6 8.3 10 72.9 21

You might also like