You are on page 1of 4

Điểm TX 3 (Presentations

Present
STT Họ Tên
1 2 TB 1
1 Đặng Mai Anh 10 10 10.00 9.4
2 Nguyễn Hoàng Minh Anh 10 10 10.00 9.4
3 Nguyễn Hoàng Nam Anh 10 10 10.00 10
4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 10 9.9 9.95 10
5 Võ Như Tú Anh 10 9.9 9.95 10
6 Nguyễn Hồng Ân 8.8 9.9 9.35
7 Nguyễn Võ Song Ân 10 10 10.00 9.4
8 Lê Nguyễn Quốc Bảo 10 9.9 9.95 10
9 Nguyễn Ngọc Bảo 10 10 10.00 10
10 Phan Ngọc Minh Châu 8.8 9.9 9.35
11 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi 10 9.9 9.95 7.7
12 Nguyễn Minh Đăng 10 10 10.00 10
13 Nguyễn Minh Hằng 10 10 10.00 9.4
14 Đoàn Thị Kim Hồng 10 9.9 9.95 10
15 Lữ Phạm Minh Hương 10 10 10.00 10
16 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 10 10 10.00 8.8
17 Hà Hoàng Khải 10 10 10.00 8.8
18 Lê Nguyên Khang 8.8 9.9 9.35
19 Lê Thiên Khang 10 10 10.00 10
20 Phạm Ngọc Linh 10 10 10.00 10
21 Trần Hoàng Luân 10 10 10.00 8.3
22 Đỗ Đặng Minh Mẫn 10 10 10.00 10
23 Lê Bảo Ngọc 8.8 9.9 9.35
24 Vũ Nguyễn Bảo Ngoc 8.8 9.9 9.35
25 Trần Mẫn Nhi 8.8 9.9 9.35
26 Phan Quỳnh Như 10 10 10.00 10
27 Vũ Đức Xuân Phong 10 9.9 9.95 9.4
28 Nguyễn Đức Hoàng Quân 10 9.9 9.95 9.4
29 Đỗ Vũ Khánh Thi 10 9.9 9.95 8.8
30 Đinh Quý Minh Thông 8.8 9.9 9.35
31 Trần Thụy Vân Thư 10 10 10.00 7.7
32 Nguyễn Võ Thùy Trâm 8.8 9.9 9.35
33 Nguyễn Lê Gia Uyên 10 10 10.00 8.3
34 Lê Phan Như Ý 8.8 9.9 9.35
entations và Google Form)
Google form
Kết quả
2 3 4 5 6 7 8 TB
5.5 8.5 7.1 5.7 5.7 6.98 9.4
4 8 8.4 7.6 8.7 7.68 9.5
8 9 9.2 8.1 9.3 8.93 9.8
6.5 9.2 9.6 8.4 8.7 8.73 9.7
10 9.6 9.2 7.6 9.7 9.35 9.8
7 8 10 8 6.8 9.5 8.22 9.1
8 9.5 8.8 10 8.7 9.07 9.8
9.5 10 7.2 8.4 8.7 8.97 9.8
10 8 9.2 8.1 8.7 9.00 9.8
10 9.2 8.5 7.6 8.4 6.7 8.40 9.2
8 9.6 8 9.2 10 8.75 9.7
10 10 10 10 10 10.00 10.0
9.6 9.5 7.2 6.2 9.3 8.53 9.7
9 10 9.2 8 8.7 9.15 9.8
10 9 9.6 10 10 9.77 10.0
8 10 9.3 9.5 9.3 9.15 9.8
8.8 9.5 8 6.7 10 8.63 9.7
9.5 9.6 10 8 7.6 7 8.62 9.2
9.6 9.5 8 8.6 8.7 9.07 9.8
10 9 7.2 8.6 6 8.47 9.7
7 8.5 8 9 8.7 8.25 9.7
9.6 9.5 7.6 7 9 8.78 9.8
7.5 10 9.5 8.8 7.2 10 8.83 9.2
8 9.6 9 8.4 8.8 7.6 8.57 9.2
6 9.6 8 8 8.8 10 8.40 9.2
9.2 8 7.2 6.2 6.3 7.82 9.6
6 8 7.6 7.6 8.7 7.88 9.5
6 10 8.8 8.8 8 8.50 9.7
5 7.2 9.6 7.6 8 7.70 9.5
8 9.6 7.5 6.8 6.8 8.1 7.80 9.0
10 9 9.6 10 8 9.05 9.8
7.5 10 10 7.5 10 5.7 8.45 9.2
9.6 9.5 10 9 9.3 9.28 9.9
10 10 9.5 9.6 10 10 9.85 9.5

You might also like