You are on page 1of 2

TRUNG QUỐC 1-LỚP A622108-THỨ 6-Nói1234 CV B4-6 Đ-V B3-6 Nói567

STT Họ lót Tên Tuần


Tuần
Tuần
12T
3uần 4 Tuần 5 Tuần 6Tuần 7Tuần 8Tuần
Tuần
9 10
1 Phạm Hoàng Trúc Giang 10 10 8.8 9.5
2 Đinh Đạt Minh 10 10 10 9.8
3 Hồ Lê Bình Minh 10 9.2 10 9
4 Nguyễn Hoàng Kim Minh 9.5 9.5 9.5 9.5
5 Nguyễn Thuý Ngân 10 10 10 10
6 Trần Kim Ngân 10 10 10 10
7 Trần Thị Kim Ngân 9.8 10 10 10
8 Bùi Trần Bích Ngọc 10 10 10 10
9 Nguyễn Thị Như Ngọc 9.7 10 10 10
10 Phạm Huỳnh Thế Ngọc 10 8.5 9.5 9.5
11 Trần Thị Hồng Ngọc 10 10 10 10
12 Trịnh Bảo Ngọc X X X X
13 Dương Thị Thảo Nguyên 8.7 10 10 10
14 Đào Thẩm Nguyên X X X X
15 Đỗ Thị Yến Nhi 8.8 9 10 9.5
16 Lê Bảo Uyên Nhi 10 10 9.5 9
17 Lưu Thị Nhi 9.2 10 10 10
18 Tạ Thị Ngọc Nhung 10 9 10 9,5
19 Huỳnh Ngọc Như 10 6.3 7.5 9.5
20 Lương Tường Như 9.5 9 9.1 8.5
21 Nguyễn Quỳnh Như 9.5 7.5 9.5 9
22 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10 9.3 10 9.5
23 Phan Tấn Phát 10 8.8 10 9.5
24 Nguyên Việt Hồng Phong 8.5 7.8 9 8
25 Nguyễn Diệp Thiên Phú X X X X
26 Lê Thị Mỹ Phụng 10 10 10 10
27 Đỗ Thị Ngọc Phương 9 8.8 10 9
28 Nguyễn Phan Duy Phương 9.5 8.8 10 9.5
29 Phạm Thị Mai Phương 10 10 8.8 9
30 Tào Thị Thảo Phương 10 10 10 10
31 Võ Trần Việt Quang 9.2 9.5 10 10
32 Lâm Mỹ Quyên 10 9.5 9.5 10
33 Lê Trúc Quỳnh 10 10 10 10
34 Trần Lê Diễm Quỳnh 10 8.2 9.5 9
35 Võ Diễm Quỳnh 9 9.5 10 9
36 Nguyễn Quốc Tài 9 10 10 7.3
37 Doãn Trần Minh Tâm 10 8.8 10 9
38 Lê Thiên Thanh 9.7 10 10 10
39 Lương Quế Thanh 9.8 10 10 10
40 Vũ Thị Phương Thảo 9 8.5 9.5 9.5
41 Quách A Thi 9.3 10 10 9.5
42 Trần Gia Bảo Trân 10 9.5 9.5 9.5
KTRA VIẾT CC Điểm Cộng Ký Tên GIỮA KỲ
Tuần 11 Tuần 12
9 7.6 1+
8.5 10 1+
10 10 3+
7.5 10 2+
9.5 10 4+
9 10 3+
9 9,6 1+
10 10 3+
8.5 10 3+
8 10 2+
8.5 10 3+
X X X X
8 10 3+
X X X X
6.5 9,6 1+
8.5 9,6 2+
9.5 10 4+
8.5 10 5+
5 8.8 1+
6 9,6 2+
10 10 2+
9 10 1+
9.5 10 4+
7.5 10 1+
X X 8,4 X
10 10 5+
6 10 1+
7 9,6 1+
9 10 1+
9.5 10 2+
7.5 10 3+
3.5 9,6 2+
9.5 10 5+
8.5 10 3+
9 10 2+
8 8.8 1+
9 10 1+
10 10 3+
10 10 1+
9.5 10 2+
7.5 10 1+
7 10 2+

You might also like