You are on page 1of 3

BIÊN BẢN CHẤM THI HỌC PHẦN - THI LÂM SÀNG

Học kỳ: …… Năm học: 2020 – 2021; Khoa Y dược


Lớp: Kỹ thuật Xét nghiệm y học K18 ; Học phần: TTKTXN 5: Vi sinh – Ký sinh
trùng
TT Họ và tên Điểm
30% 70% (Thi thực hành) Điểm tổng
1 H Thui Ayun 9.5 8.75 9
2 Hà Văn Duy 10 9.5 9.7
3 Nông Thị Duyến 10 9.75 9.8
4 Đoàn Ngọc Hà 9 9.25 9.2
5 Võ Thi Lệ Hà 9.5 9 9.2
6 Phùng Nguyễn Hồng Hạnh 9.5 5.5 6.7
7 Chế Thi Kim Hoa 9.5 8 8.5
8 Trịnh Thi Kim Hồng 9.5 8 8.5
9 Lê Thị Mỹ Huyền 10 9.25 9.5
10 Phạm Thị Thu Huyền 9.5 5.75 6.9
11 Nguyễn Ngọc Thanh Lam 9 6.5 7.3
12 Mai Thị Trúc Linh 9 8.5 8.7
13 Nguyễn Thị Tiểu Linh 9.5
14 Chu Thị Loóng 9.5 7.25 7.9
15 Nguyễn Thị Bích Lộc 9 7.75 8.1
16 Dương Văn Minh 9.5 5.5 6.7
17 Trần Thị Thanh Minh 9 7.75 8.1
18 Phạm Thị Diễm My 9,5 9 9.2
19 Nguyễn Thanh Nam 10 9.25 9.5
20 Bùi Thị Thúy Nga 10 6.25 7.4
21 Đặng Hàng Ngọc 9,5 6.25 7.2
22 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9 7.25 7.8
23 Phạm Thị Ngọc 9.5 8.5 8.8
24 Đàm Thúy Như 9.5 6.25 7.2
25 Tô Thị No 9.5 6.5 7.4
26 Phạm Thị Phương Oanh 10 6.5 7.6
27 Nguyễn Hoàng Phong 10 9.25 9.5
28 Đỗ Thị Phương 9.5
29 Trương Thị Quyên 9 8 8.3
30 Đào Phú Ngọc Quỳnh 9 9 9
31 Vũ Trần Phương Thảo 9 6.25 7.1
32 Đạo Minh Thi 9 6.75 7.4
33 Lê Thị Thùy 9.5 9.5 9.5
34 Vòng Mai Thư 9 8.5 8.7
35 Nguyễn Viên Tịnh 10 8.25 8.8
36 Thiên Thị Bích Trâm 9 5.5 6.6
37 Bùi Thị Kiều Trinh 9
38 Đào Đăng Trung 9.5 5.5 6.7
39 Trần Văn Tuấn 10 7.25 8.1
40 Vũ Anh Tuấn 9.5 7.5 8.1
41 Nguyễn Thị Lan Uyên 9 8.5 8.7
42 Rơmah Uyên 9.5 7.5 8.1
43 Trần Thị Uyên 9 7.75 8.1
44 Trần Thảo Vy 9 8.75 8.8
45 Nguyễn Khoa Cẩm Yến 9.5 8.5 8.8
46 Nguyễn Ngọc Như Ý 9 9.25 9.2
47 K’ Brang 9.5 5.75 6.9
48 K’ Brih 9 8.5 8.7
49 Đàng Thị Diều 9 9 9
50 H Nhoe Ênuỗl 9 6.75 7.4
51 Y Phiol Ênuỗl 9
52 Nông Văn Hà 9.5 8.25 8.6
53 Ka Hoên 9.5 9 9.2
54 Y Sâu Kbuôr 9 8.75 8.8
55 Lý Thị Kim Luyến 9 8.25 8.5
56 Phan Ngô Hương Ly 9 6.75 7.4
57 Nguyễn Ngọc Mai 9 8.5 8.7
58 Kim Ngọc Mạnh 9 9 9
59 H’ Hăn Mlô 9 8 8.3
60 Đỗ Thị Mỹ Nga 9
61 Đoàn Lê Minh Nhật 10 9.25 9.5
62 Nông Thị Phương 9 9.75 9.5
63 Đàng Thi Quang 9 9.25 9.2
64 Ksor Thuật 9.5 8 8.5
65 Bùi Thị Thu Thủy 9 8.75 8.8
66 Ức Thị Kim Tỏa 9.5 9.5 9.5
67 Đàng Ngọc Duệ Uy 9 9.5 9.4
68 Sakkiummance Vannina 9.5
69 Bá Lữ Ánh Thùy 9 7 7.6
Ngày …… tháng …… năm 2021
Giảng viên chấm

You might also like