You are on page 1of 2

CÁC BÀI ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ - LỚP 8A0

STT Họ tên Review 3.1 Review 3.2 Review 3.3


1 Bùi Trúc An 7.75 7.75 8.25
2 Đào Dĩ An 8.25 7.25 7.25
3 Lê Chúc An 8.75 9.25 ( mới) 8.75
4 Hà Quỳnh Anh 9 9.5 7.5
5 Lê Hoàng Anh 3.5
6 Lê Hoàng Diệp Anh 9 9.25 7.25
7 Ngô Mai Anh 8 9.25 7.75
8 Nguyễn Châu Anh 9.25
9 Nguyễn Công Tuấn Anh
10 Nguyễn Trần Ngọc Anh 9.5 9 8
11 Vũ Trần Gia Bảo 6.5 8.75 6
12 Nguyễn Minh Châu 7.75 9.25 8
13 Nguyễn Huyền Diệu 7 6.25
14 Dương Mạnh Dũng 8 8.5 7.5
15 Đinh Hữu Đức
16 Hoàng Minh Đức 7.25 7.75(mới) 6.75
17 Nguyễn Thu Giang 7.75 5
18 Hoàng Trung Hiếu
19 Lê Trung Hiếu 8.75 8.5
20 Phạm Minh Hiếu 4 (mới) 4.5
21 Phan Trọng Hiếu 8.5 9.75 9
22 Trần Nhật Huy 7.5 8.75 8
23 Hoàng Nhật Hưng 9.25 9 8.5
24 Nguyễn Đàm Hưng 8.75 9.25 8.25
25 Vũ Hồng Khanh 9 9 7.75
26 Phạm Tùng Khánh 7.5 8.5 7.25
27 Đặng Minh Khôi 7.5 7 7.25
28 Bùi Bảo Khánh Linh 8.25 7
29 Nguyễn Phương Linh 7.25 8.25 (mới)
30 Nguyễn Phương Linh 8.25 8.5
31 Phạm Diệu Linh 8.75 9.25 7.5
32 Bùi Phương Loan 7.75 8
33 Nguyễn Triệu Bảo Long 7.75 8.25
34 Vũ Quỳnh Ly 7.75 9.25 8.5
35 Nguyễn Ngọc Minh 8.5 9.75 6.75
36 Phạm Hải Nam 7.5 9.25 7.5
37 Phạm Ngọc Nam 7.75 9.5 7.25
38 Vũ Thị Thúy Nga 9.5 9.25 8.25
39 Hoàng Ngân 7.5 9.5 7
40 Nguyễn Thảo Nguyên 8.75 3.25
41 Nguyễn Thảo Nguyên 8.5 9.5 7
42 Vũ Đỗ Phương Nguyên 9.5 9 8.25
43 Nguyễn Hà Việt Phương 7 8.25
44 Trần Bảo Sơn 8.5 7 8.25
45 Lê Nguyễn Việt Thành 8.75 6.25
46 Hạ Thanh Thảo 7.75 8.75 7
47 Lê Anh Thư 9.25 9.5 9
48 Nguyễn Song Thư 9 8.75
49 Nguyễn Minh Tiến
50 Đỗ Lê Bảo Trung 4 5.25 4.25
51 Lê Đình Anh Tuấn 6 5.25 4.5
52 Bùi Thế Tùng
53 Trịnh Minh Vũ 8.25
54 Trần Nhật Vy 9

You might also like