You are on page 1of 2

Họ và tên Toán Văn Anh Sử Địa GDCD

1 Đỗ Lê Gia An 7.00 6.50 7.25 6.25 8.50


2 Lê Mai Hạnh An 7.8 8.25 9 7.5 7 8.5
3 Đặng Tuấn Anh 7.80 8.00 9.60 7.25 8.50 8.75
4 Lê Nguyễn Hoàng Anh 7.8 8.5 Không 8.75 9.00 9.75
5 Nguyễn Phạm Phương A8 6 9.4
6 Phạm Việt Đức Anh 6.4 7 9.6 8.5 6.5 8.75
7 Phạm Ánh Dương 8.2 6.5 9.6
8 Nguyễn Hương Giang 8.2 7.75 9.8 9.5 7.25 9.25
9 Trần Thu Hà 8.2 6.75 9.4
10 Võ Huy Hoàng 7.6 7.5 9.8 7.5 7.0 9.5
11 Nguyễn Huỳnh Kim Khan7.40 7.75 9.6 6 5.75 7.75
12 Cao Trần Hoàng Lam 8.0 8.0 9.8 7.75 8.5 10
13 Đỗ Khánh Linh 7.60 8.25 9.20 8.50 7.25 10.00
14 Nguyễn An Lộc 9.0 6.5 9.6
15 Nguyễn Hải Minh 7.60 7.50 9.40 7.75 7.75 9.75
16 Đỗ Thu Nga 8.6 7.25 9.4 8.0 8.0 9.75
17 Phạm Nguyễn Phương N7.8 8.5 7.5 8 8.75
18 Nguyen Trang Nhung 8.6 6.25 9.6 6.75 8 9.25
19 Bùi Hà Phương 7.2 7.75 9.6 9.25 7.75 10
20 Huỳnh Mai Phương 7.6 9.0 9.6 8.75 6.75 9.5
21 Nguyễn Thị Mai Phương 8.4 7.25 9.4 7.5 7.5 10
22 Trần Thị Ngọc Phương 8 7.5 9.8 6 5.5 9
23 Trần Thị Tuyết Phượng 8.00 8.50 9.60 8.00 7.25 9.25
24 Nguyễn Đức Thông 8.4 7.25 9.4
25 Lê Anh Thư 7.8 7.25 9.2 5.5 6 9
26 Trần Ngọc Minh Thư 7.8 7.92 9.6 7.5 7.25 9
27 Nguyễn Ngọc Phương U 8.6 8 9.8 8.75 7 10
28 Bùi Quang Vinh 6.8 7.25 9.2 8.25 8 9.25
29 Trần Võ Đông Vy 8.8 6.5 9.8
Lý Hóa Sinh

8 5 5.75

8.75 5.75 7.25

8.0 7.5 8.25

7.0 7.25 7.5

9.25 8.0 7.25

7.75 7.75 7.25

You might also like