You are on page 1of 13

BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT LỚP 9 (LẦN 1)

NĂM HỌC 2022-2023

Giới Điểm Điểm Điểm


TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
1 Phạm Bá Thành 8/12/2008 Nam 9A 9.50 8.75 9.80 28.05
2 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 6/24/2008 Nữ 9C 9.25 8.50 9.60 27.35
3 Nguyễn Ngọc Gia Linh 8/16/2008 Nữ 9A 8.50 8.50 10.00 27.00
4 Phạm Thị Bích Ngọc 8/27/2008 Nữ 9C 9.25 8.00 9.60 26.85
5 Mai Phương Thúy 8/30/2008 Nữ 9A 9.25 7.75 9.40 26.40
6 Nguyễn Như Ý 11/5/2008 Nữ 9A 10.00 6.75 9.20 25.95
7 Lê Kim Giang 1/14/2008 Nữ 9C 9.00 7.55 9.20 25.75
8 Nguyễn Cẩm Ly 1/28/2008 Nữ 9A 8.25 8.50 8.80 25.55
9 Phan Anh Tùng Dương 11/18/2008 Nam 9C 9.75 6.30 9.40 25.45
10 Lê Ngọc Anh 11/28/2008 Nữ 9C 8.75 7.10 9.60 25.45
11 Nguyễn Khánh Toàn 2/4/2008 Nam 9A 9.50 7.00 8.80 25.30
12 Trần Thị Huyền 8/15/2008 Nữ 9B 9.25 7.25 8.80 25.30
13 Hoàng Minh Hiếu 1/30/2008 Nam 9A 9.25 7.75 8.20 25.20
14 Nguyễn Thị Ngọc Hợp 5/16/2008 Nữ 9C 9.25 8.25 7.20 24.70
15 Trần Thị Khánh Ly 6/28/2008 Nữ 9B 6.75 8.00 9.60 24.35
16 Trương Đức Anh 8/11/2008 Nam 9A 9.50 6.60 8.20 24.30
17 Bùi Tuấn Anh 2/25/2008 Nam 9A 9.75 6.30 8.20 24.25
18 Phạm Linh Nhi 7/3/2008 Nữ 9A 8.50 6.75 9.00 24.25
19 Lê Nam Anh 11/18/2008 Nam 9B 9.50 6.35 8.40 24.25
20 Đinh Võ Thục Hiền 3/19/2008 Nữ 9A 9.25 5.85 9.00 24.10
21 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/19/2008 Nữ 9A 8.25 7.00 8.80 24.05
22 Nguyễn Thị Hải Anh 11/2/2008 Nữ 9A 9.50 6.35 8.20 24.05
23 Đoàn Thị Minh Hạnh 3/3/2008 Nữ 9A 8.00 6.85 9.20 24.05
24 Vũ Ngọc Thảo My 4/25/2008 Nữ 9A 8.00 6.75 9.20 23.95
25 Lương Thị Khánh Vân 6/8/2008 Nữ 9C 7.25 7.50 9.20 23.95
26 Phùng Anh Đức 6/16/2008 Nam 9A 9.00 6.25 8.60 23.85
27 Nguyễn Hoàng Linh 5/16/2008 Nữ 9C 8.25 8.25 7.20 23.70
28 Nguyễn Văn Hiếu 3/2/2008 Nam 9B 8.25 6.75 8.60 23.60
29 Phạm Minh Trung 7/7/2008 Nam 9B 9.50 5.50 8.60 23.60
30 Nguyễn Hà My 6/13/2008 Nữ 9C 9.00 6.75 7.80 23.55
31 Trần Bảo Minh 1/9/2008 Nam 9A 8.00 6.25 9.20 23.45
32 Đỗ Công Luận 12/20/2008 Nam 9B 9.25 7.00 7.20 23.45
33 Nguyễn Hoàng Hải 9/3/2008 Nam 9A 9.25 5.80 8.20 23.25
34 Lê Khánh Ngọc 12/17/2008 Nữ 9B 8.00 7.75 7.40 23.15
35 Hoàng Ngọc Khánh 1/6/2008 Nữ 9C 7.50 7.25 8.40 23.15
36 Nguyễn Hà Vi Thảo 1/23/2008 Nữ 9C 6.75 7.50 8.80 23.05
37 Phạm Minh Hạnh Thư 2/28/2008 Nữ 9A 7.50 6.50 9.00 23.00
38 Hoàng Trung Dũng 2/11/2008 Nam 9A 9.25 6.50 7.20 22.95
39 Phạm Đức Mạnh 9/10/2008 Nam 9A 8.25 6.50 8.20 22.95
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
40 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1/24/2008 Nữ 9C 7.50 7.00 8.40 22.90
41 Nguyễn Đăng Dương 9/7/2008 Nam 9A 9.25 4.60 9.00 22.85
42 Nguyễn Huyền Diệu 8/7/2008 Nữ 9B 7.25 7.35 8.20 22.80
43 Nguyễn Hưng Ba 11/24/2008 Nam 9B 8.50 6.85 7.40 22.75
44 Nguyễn Ngọc Thanh Hải 7/3/2008 Nam 9B 8.75 5.55 8.40 22.70
45 Nguyễn Trần Ngọc Hà 3/12/2008 Nữ 9B 8.25 6.25 8.20 22.70
46 Nguyễn Thành Lâm 6/1/2008 Nam 9A 8.75 7.25 6.60 22.60
47 Nguyễn Hiền 9/7/2008 Nam 9A 7.75 6.00 8.80 22.55
48 Nguyễn Phương Thúy 3/4/2008 Nữ 9C 6.25 6.50 9.80 22.55
49 Đinh Thị Hằng Nga 6/26/2008 Nữ 9B 6.50 8.50 7.40 22.40
50 Nguyễn Quỳnh Hương 1/25/2008 Nữ 9A 6.00 7.00 9.00 22.00
51 Nguyễn Thị Hà Trang 1/10/2008 Nữ 9A 7.75 6.25 8.00 22.00
52 Nguyễn Hồng Ngọc 12/8/2008 Nữ 9B 6.75 7.00 8.20 21.95
53 Nguyễn Khánh Ly 4/10/2008 Nữ 9B 7.75 7.50 6.60 21.85
54 Yên Nhật Quân 11/11/2008 Nam 9C 8.25 6.00 7.60 21.85
55 Nguyễn Thanh Thảo 4/8/2008 Nữ 9C 7.25 6.00 8.60 21.85
56 Trần Quang Huy 8/25/2008 Nam 9A 7.50 7.50 6.80 21.80
57 Lã Tâm Anh 9/26/2008 Nữ 9B 6.75 6.80 8.20 21.75
58 Nguyễn Hương Giang 11/16/2008 Nữ 9C 8.25 7.05 6.40 21.70
59 Nguyễn Thị Hải Yến 3/15/2008 Nữ 9A 8.25 6.00 7.40 21.65
60 Đinh Linh Anh 5/10/2008 Nữ 9A 7.50 6.05 8.00 21.55
61 Đỗ Minh Ánh 12/13/2008 Nữ 9B 5.75 6.60 9.20 21.55
62 Nguyễn Thị Phương Linh 6/11/2008 Nữ 9C 9.25 8.00 4.20 21.45
63 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/23/2008 Nữ 9C 5.75 6.75 8.80 21.30
64 Phương Duy Toàn 10/15/2008 Nam 9A 8.75 6.50 6.00 21.25
65 Đoàn Anh Trường 2/27/2008 Nam 9B 8.50 7.25 5.40 21.15
66 Trần Nguyễn Ngọc Diệp 12/16/2008 Nữ 9B 6.50 6.60 7.80 20.90
67 Phạm Thảo Nguyên 6/3/2008 Nữ 9C 7.75 4.75 8.40 20.90
68 Nguyễn Tuấn Đạt 11/27/2008 Nam 9A 8.50 5.05 7.20 20.75
69 Trần Mạnh Tùng 7/13/2008 Nam 9C 7.75 5.75 7.20 20.70
70 Nguyễn Phượng Anh 5/24/2008 Nữ 9B 6.50 7.35 6.80 20.65
71 Nguyễn Quang Anh 11/1/2008 Nam 9A 8.00 5.80 6.80 20.60
72 Hà Quỳnh Anh 8/18/2008 Nữ 9A 7.75 7.00 5.80 20.55
73 Phan Bảo Lâm 9/16/2008 Nam 9B 7.50 7.25 5.60 20.35
74 Phạm Minh Đức 8/21/2008 Nam 9C 7.75 5.80 6.80 20.35
75 Vũ Trọng Dũng 5/5/2008 Nam 9B 8.00 6.25 6.00 20.25
76 Chu Lê Hồng Phong 10/28/2008 Nam 9C 5.00 7.25 8.00 20.25
77 Nguyễn Quốc Anh 12/6/2008 Nam 9B 8.50 5.30 6.40 20.20
78 Chu Tiểu Vân 1/7/2008 Nữ 9C 7.00 5.00 8.20 20.20
79 Hà Thị Vân Anh 5/28/2008 Nữ 9A 6.75 6.50 6.80 20.05
80 Đặng Vũ Ngọc Sơn 11/21/2008 Nam 9C 7.25 6.00 6.80 20.05
81 Phạm Phương Thảo 1/2/2008 Nữ 9B 8.75 6.25 5.00 20.00
82 Phạm Thị Ngọc An 12/10/2008 Nữ 9A 8.25 6.30 5.20 19.75
83 Nguyễn Phương Thảo 9/8/2008 Nữ 9A 5.50 6.25 8.00 19.75
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
84 Lê Vũ Hải Đăng 2/6/2008 Nam 9C 8.50 5.80 5.40 19.70
85 Đặng Nguyễn Trâm Anh 7/30/2008 Nữ 9C 7.50 5.60 6.60 19.70
86 Bùi Khôi Nguyên 1/23/2008 Nam 9B 6.75 6.25 6.60 19.60
87 Nguyễn Khánh Chi 5/4/2008 Nữ 9C 7.75 5.85 6.00 19.60
88 Mạc Hải Nam 8/12/2008 Nam 9A 5.00 6.75 7.80 19.55
89 Nguyễn Hoàng Bảo Long 9/17/2008 Nam 9C 8.00 6.50 5.00 19.50
90 Nguyễn Minh Tuệ 1/4/2008 Nam 9B 7.75 5.50 6.20 19.45
91 Đỗ Mạnh Cường 11/2/2008 Nam 9C 9.00 5.55 4.80 19.35
92 Nguyễn Thành Long 9/11/2008 Nam 9B 7.25 6.00 6.00 19.25
93 Nguyễn Nguyệt Ánh 8/17/2008 Nữ 9B 5.25 6.10 7.80 19.15
94 Quyết Ngọc Huyền 3/23/2008 Nữ 9A 6.00 6.50 6.60 19.10
95 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 8/15/2008 Nữ 9C 7.00 5.50 6.60 19.10
96 Nguyễn Minh Phước 10/30/2008 Nam 9B 6.00 5.75 7.20 18.95
97 Trần Ngọc Chức 1/2/2008 Nam 9C 8.50 3.80 6.60 18.90
98 Nguyễn Tú Tài 2/14/2008 Nam 9C 8.00 5.50 5.40 18.90
99 Lê Tuấn Tùng 5/27/2008 Nam 9A 6.25 5.25 7.20 18.70
100 Đặng Thu Huyền 5/24/2008 Nữ 9B 6.50 7.25 4.80 18.55
101 Nguyễn Hoàng An 2/10/2008 Nam 9C 7.25 6.30 4.80 18.35
102 Quyết Minh Đức 10/29/2008 Nam 9B 8.50 5.60 4.20 18.30
103 Phạm Ngọc Lâm 10/16/2008 Nam 9A 6.00 5.25 7.00 18.25
104 Nguyễn Thanh Trúc 2/29/2008 Nữ 9A 9.25 4.50 4.40 18.15
105 Hà Kim Long 1/23/2008 Nam 9A 4.00 6.25 7.80 18.05
106 Khổng Ngọc Dương 4/10/2008 Nữ 9B 6.25 6.00 5.80 18.05
107 Đỗ Quốc Huy 2/8/2008 Nam 9A 7.50 5.50 5.00 18.00
108 Nguyễn Ngọc Lâm 5/5/2008 Nam 9B 6.50 5.50 6.00 18.00
109 Đỗ Thị Minh Anh 7/31/2008 Nữ 9B 6.75 6.25 4.60 17.60
110 Hà Bảo Nam 11/3/2008 Nam 9C 5.75 6.25 5.60 17.60
111 Nghiêm Việt Thành 2/9/2008 Nam 9A 6.25 5.50 5.80 17.55
112 Lê Duy Khánh 7/7/2008 Nam 9B 7.25 6.25 4.00 17.50
113 Đàm Thanh Tùng 2/7/2008 Nam 9C 7.50 5.75 4.20 17.45
114 Hà Thu Hương 2/23/2008 Nữ 9A 6.00 6.00 5.40 17.40
115 Phạm Quang Khanh 3/18/2008 Nam 9C 6.00 6.25 5.00 17.25
116 Nguyễn Ngọc Tùng 8/18/2008 Nam 9B 8.50 5.25 3.40 17.15
117 Trần Tuấn Minh 8/20/2008 Nam 9B 7.75 4.50 4.80 17.05
118 Phạm Trí Dũng 10/31/2008 Nam 9B 5.75 5.25 6.00 17.00
119 Nguyễn Văn Duy 10/15/2008 Nam 9C 6.00 4.05 6.80 16.85
120 Nguyễn Thị Thúy 2/10/2008 Nữ 9C 3.25 8.00 5.60 16.85
121 Nguyễn Tuấn Hưng 6/28/2008 Nam 9C 3.75 5.75 7.20 16.70
122 Dương Quang Dũng 10/14/2008 Nam 9C 7.00 5.35 4.20 16.55
123 Đinh Phạm Thùy Ngân 12/25/2008 Nữ 9C 3.25 7.00 6.20 16.45
124 Ngụy Mỹ Dung 3/25/2008 Nữ 9B 5.50 5.60 5.20 16.30
125 Đặng Phương Nam 11/9/2008 Nam 9C 7.25 5.50 2.60 15.35
126 Đặng Phương Thảo 10/24/2008 Nữ 9B 4.00 5.50 5.20 14.70
127 Phạm Thu Huyền 2/1/2008 Nữ 9B 3.50 5.25 5.40 14.15
128 Nguyễn Nhật Linh 8/12/2008 Nữ 9B 3.25 5.75 5.00 14.00
129 Lê Cẩm Anh 6/22/2008 Nữ 9C 5.75 3.35 4.60 13.70
130 Lương Đình Trí 12/10/2008 Nữ 9B 3.50 4.75 5.40 13.65
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
131 Hoàng Trần Khánh Ly 9/8/2008 Nữ 9C 2.50 6.75 3.40 12.65
132 Phạm Thủy Linh 10/1/2008 Nữ 9B 3.75 4.25 4.00 12.00
133 Nguyễn Phương Linh 8/19/2008 Nữ 9C 2.75 3.75 3.60 10.10
134 Nguyễn Thùy Ngân 2/1/2008 Nữ 9B 1.00 6.25 2.40 9.65
Trung bình 7.33 6.34 7.01 20.68
BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT LỚP 9 (LẦN 1)
NĂM HỌC 2022-2023

Giới Điểm Điểm Điểm


TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
1 Phạm Bá Thành 8/12/2008 Nam 9A 9.50 8.75 9.80 28.05
2 Nguyễn Ngọc Gia Linh 8/16/2008 Nữ 9A 8.50 8.50 10.00 27.00
3 Mai Phương Thúy 8/30/2008 Nữ 9A 9.25 7.75 9.40 26.40
4 Nguyễn Như Ý 11/5/2008 Nữ 9A 10.00 6.75 9.20 25.95
5 Nguyễn Cẩm Ly 1/28/2008 Nữ 9A 8.25 8.50 8.80 25.55
6 Nguyễn Khánh Toàn 2/4/2008 Nam 9A 9.50 7.00 8.80 25.30
7 Hoàng Minh Hiếu 1/30/2008 Nam 9A 9.25 7.75 8.20 25.20
8 Trương Đức Anh 8/11/2008 Nam 9A 9.50 6.60 8.20 24.30
9 Bùi Tuấn Anh 2/25/2008 Nam 9A 9.75 6.30 8.20 24.25
10 Phạm Linh Nhi 7/3/2008 Nữ 9A 8.50 6.75 9.00 24.25
11 Đinh Võ Thục Hiền 3/19/2008 Nữ 9A 9.25 5.85 9.00 24.10
12 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/19/2008 Nữ 9A 8.25 7.00 8.80 24.05
13 Nguyễn Thị Hải Anh 11/2/2008 Nữ 9A 9.50 6.35 8.20 24.05
14 Đoàn Thị Minh Hạnh 3/3/2008 Nữ 9A 8.00 6.85 9.20 24.05
15 Vũ Ngọc Thảo My 4/25/2008 Nữ 9A 8.00 6.75 9.20 23.95
16 Phùng Anh Đức 6/16/2008 Nam 9A 9.00 6.25 8.60 23.85
17 Trần Bảo Minh 1/9/2008 Nam 9A 8.00 6.25 9.20 23.45
18 Nguyễn Hoàng Hải 9/3/2008 Nam 9A 9.25 5.80 8.20 23.25
19 Phạm Minh Hạnh Thư 2/28/2008 Nữ 9A 7.50 6.50 9.00 23.00
20 Hoàng Trung Dũng 2/11/2008 Nam 9A 9.25 6.50 7.20 22.95
21 Phạm Đức Mạnh 9/10/2008 Nam 9A 8.25 6.50 8.20 22.95
22 Nguyễn Đăng Dương 9/7/2008 Nam 9A 9.25 4.60 9.00 22.85
23 Nguyễn Thành Lâm 6/1/2008 Nam 9A 8.75 7.25 6.60 22.60
24 Nguyễn Hiền 9/7/2008 Nam 9A 7.75 6.00 8.80 22.55
25 Nguyễn Quỳnh Hương 1/25/2008 Nữ 9A 6.00 7.00 9.00 22.00
26 Nguyễn Thị Hà Trang 1/10/2008 Nữ 9A 7.75 6.25 8.00 22.00
27 Trần Quang Huy 8/25/2008 Nam 9A 7.50 7.50 6.80 21.80
28 Nguyễn Thị Hải Yến 3/15/2008 Nữ 9A 8.25 6.00 7.40 21.65
29 Đinh Linh Anh 5/10/2008 Nữ 9A 7.50 6.05 8.00 21.55
30 Phương Duy Toàn 10/15/2008 Nam 9A 8.75 6.50 6.00 21.25
31 Nguyễn Tuấn Đạt 11/27/2008 Nam 9A 8.50 5.05 7.20 20.75
32 Nguyễn Quang Anh 11/1/2008 Nam 9A 8.00 5.80 6.80 20.60
33 Hà Quỳnh Anh 8/18/2008 Nữ 9A 7.75 7.00 5.80 20.55
34 Hà Thị Vân Anh 5/28/2008 Nữ 9A 6.75 6.50 6.80 20.05
35 Phạm Thị Ngọc An 12/10/2008 Nữ 9A 8.25 6.30 5.20 19.75
36 Nguyễn Phương Thảo 9/8/2008 Nữ 9A 5.50 6.25 8.00 19.75
37 Mạc Hải Nam 8/12/2008 Nam 9A 5.00 6.75 7.80 19.55
38 Quyết Ngọc Huyền 3/23/2008 Nữ 9A 6.00 6.50 6.60 19.10
39 Lê Tuấn Tùng 5/27/2008 Nam 9A 6.25 5.25 7.20 18.70
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
40 Phạm Ngọc Lâm 10/16/2008 Nam 9A 6.00 5.25 7.00 18.25
41 Nguyễn Thanh Trúc 2/29/2008 Nữ 9A 9.25 4.50 4.40 18.15
42 Hà Kim Long 1/23/2008 Nam 9A 4.00 6.25 7.80 18.05
43 Đỗ Quốc Huy 2/8/2008 Nam 9A 7.50 5.50 5.00 18.00
44 Nghiêm Việt Thành 2/9/2008 Nam 9A 6.25 5.50 5.80 17.55
45 Hà Thu Hương 2/23/2008 Nữ 9A 6.00 6.00 5.40 17.40
Trung bình 7.97 6.46 7.80 22.23
BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT LỚP 9 (LẦN 1)
NĂM HỌC 2022-2023

Giới Điểm Điểm Điểm


TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
1 Trần Thị Huyền 8/15/2008 Nữ 9B 9.25 7.25 8.80 25.30
2 Trần Thị Khánh Ly 6/28/2008 Nữ 9B 6.75 8.00 9.60 24.35
3 Lê Nam Anh 11/18/2008 Nam 9B 9.50 6.35 8.40 24.25
4 Nguyễn Văn Hiếu 3/2/2008 Nam 9B 8.25 6.75 8.60 23.60
5 Phạm Minh Trung 7/7/2008 Nam 9B 9.50 5.50 8.60 23.60
6 Đỗ Công Luận 12/20/2008 Nam 9B 9.25 7.00 7.20 23.45
7 Lê Khánh Ngọc 12/17/2008 Nữ 9B 8.00 7.75 7.40 23.15
8 Nguyễn Huyền Diệu 8/7/2008 Nữ 9B 7.25 7.35 8.20 22.80
9 Nguyễn Hưng Ba 11/24/2008 Nam 9B 8.50 6.85 7.40 22.75
10 Nguyễn Ngọc Thanh Hải 7/3/2008 Nam 9B 8.75 5.55 8.40 22.70
11 Nguyễn Trần Ngọc Hà 3/12/2008 Nữ 9B 8.25 6.25 8.20 22.70
12 Đinh Thị Hằng Nga 6/26/2008 Nữ 9B 6.50 8.50 7.40 22.40
13 Nguyễn Hồng Ngọc 12/8/2008 Nữ 9B 6.75 7.00 8.20 21.95
14 Nguyễn Khánh Ly 4/10/2008 Nữ 9B 7.75 7.50 6.60 21.85
15 Lã Tâm Anh 9/26/2008 Nữ 9B 6.75 6.80 8.20 21.75
16 Đỗ Minh Ánh 12/13/2008 Nữ 9B 5.75 6.60 9.20 21.55
17 Đoàn Anh Trường 2/27/2008 Nam 9B 8.50 7.25 5.40 21.15
18 Trần Nguyễn Ngọc Diệp 12/16/2008 Nữ 9B 6.50 6.60 7.80 20.90
19 Nguyễn Phượng Anh 5/24/2008 Nữ 9B 6.50 7.35 6.80 20.65
20 Phan Bảo Lâm 9/16/2008 Nam 9B 7.50 7.25 5.60 20.35
21 Vũ Trọng Dũng 5/5/2008 Nam 9B 8.00 6.25 6.00 20.25
22 Nguyễn Quốc Anh 12/6/2008 Nam 9B 8.50 5.30 6.40 20.20
23 Phạm Phương Thảo 1/2/2008 Nữ 9B 8.75 6.25 5.00 20.00
24 Bùi Khôi Nguyên 1/23/2008 Nam 9B 6.75 6.25 6.60 19.60
25 Nguyễn Minh Tuệ 1/4/2008 Nam 9B 7.75 5.50 6.20 19.45
26 Nguyễn Thành Long 9/11/2008 Nam 9B 7.25 6.00 6.00 19.25
27 Nguyễn Nguyệt Ánh 8/17/2008 Nữ 9B 5.25 6.10 7.80 19.15
28 Nguyễn Minh Phước 10/30/2008 Nam 9B 6.00 5.75 7.20 18.95
29 Đặng Thu Huyền 5/24/2008 Nữ 9B 6.50 7.25 4.80 18.55
30 Quyết Minh Đức 10/29/2008 Nam 9B 8.50 5.60 4.20 18.30
31 Khổng Ngọc Dương 4/10/2008 Nữ 9B 6.25 6.00 5.80 18.05
32 Nguyễn Ngọc Lâm 5/5/2008 Nam 9B 6.50 5.50 6.00 18.00
33 Đỗ Thị Minh Anh 7/31/2008 Nữ 9B 6.75 6.25 4.60 17.60
34 Lê Duy Khánh 7/7/2008 Nam 9B 7.25 6.25 4.00 17.50
35 Nguyễn Ngọc Tùng 8/18/2008 Nam 9B 8.50 5.25 3.40 17.15
36 Trần Tuấn Minh 8/20/2008 Nam 9B 7.75 4.50 4.80 17.05
37 Phạm Trí Dũng 10/31/2008 Nam 9B 5.75 5.25 6.00 17.00
38 Ngụy Mỹ Dung 3/25/2008 Nữ 9B 5.50 5.60 5.20 16.30
39 Đặng Phương Thảo 10/24/2008 Nữ 9B 4.00 5.50 5.20 14.70
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
40 Phạm Thu Huyền 2/1/2008 Nữ 9B 3.50 5.25 5.40 14.15
41 Nguyễn Nhật Linh 8/12/2008 Nữ 9B 3.25 5.75 5.00 14.00
42 Lương Đình Trí 12/10/2008 Nữ 9B 3.50 4.75 5.40 13.65
43 Phạm Thủy Linh 10/1/2008 Nữ 9B 3.75 4.25 4.00 12.00
44 Nguyễn Thùy Ngân 2/1/2008 Nữ 9B 1.00 6.25 2.40 9.65
Trung bình 6.87 6.27 6.44 19.58
BẢNG ĐIỂM KHẢO SÁT LỚP 9 (LẦN 1)
NĂM HỌC 2022-2023

Giới Điểm Điểm Điểm


TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
1 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 6/24/2008 Nữ 9C 9.25 8.50 9.60 27.35
2 Phạm Thị Bích Ngọc 8/27/2008 Nữ 9C 9.25 8.00 9.60 26.85
3 Lê Kim Giang 1/14/2008 Nữ 9C 9.00 7.55 9.20 25.75
4 Phan Anh Tùng Dương 11/18/2008 Nam 9C 9.75 6.30 9.40 25.45
5 Lê Ngọc Anh 11/28/2008 Nữ 9C 8.75 7.10 9.60 25.45
6 Nguyễn Thị Ngọc Hợp 5/16/2008 Nữ 9C 9.25 8.25 7.20 24.70
7 Lương Thị Khánh Vân 6/8/2008 Nữ 9C 7.25 7.50 9.20 23.95
8 Nguyễn Hoàng Linh 5/16/2008 Nữ 9C 8.25 8.25 7.20 23.70
9 Nguyễn Hà My 6/13/2008 Nữ 9C 9.00 6.75 7.80 23.55
10 Hoàng Ngọc Khánh 1/6/2008 Nữ 9C 7.50 7.25 8.40 23.15
11 Nguyễn Hà Vi Thảo 1/23/2008 Nữ 9C 6.75 7.50 8.80 23.05
12 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1/24/2008 Nữ 9C 7.50 7.00 8.40 22.90
13 Nguyễn Phương Thúy 3/4/2008 Nữ 9C 6.25 6.50 9.80 22.55
14 Yên Nhật Quân 11/11/2008 Nam 9C 8.25 6.00 7.60 21.85
15 Nguyễn Thanh Thảo 4/8/2008 Nữ 9C 7.25 6.00 8.60 21.85
16 Nguyễn Hương Giang 11/16/2008 Nữ 9C 8.25 7.05 6.40 21.70
17 Nguyễn Thị Phương Linh 6/11/2008 Nữ 9C 9.25 8.00 4.20 21.45
18 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/23/2008 Nữ 9C 5.75 6.75 8.80 21.30
19 Phạm Thảo Nguyên 6/3/2008 Nữ 9C 7.75 4.75 8.40 20.90
20 Trần Mạnh Tùng 7/13/2008 Nam 9C 7.75 5.75 7.20 20.70
21 Phạm Minh Đức 8/21/2008 Nam 9C 7.75 5.80 6.80 20.35
22 Chu Lê Hồng Phong 10/28/2008 Nam 9C 5.00 7.25 8.00 20.25
23 Chu Tiểu Vân 1/7/2008 Nữ 9C 7.00 5.00 8.20 20.20
24 Đặng Vũ Ngọc Sơn 11/21/2008 Nam 9C 7.25 6.00 6.80 20.05
25 Lê Vũ Hải Đăng 2/6/2008 Nam 9C 8.50 5.80 5.40 19.70
26 Đặng Nguyễn Trâm Anh 7/30/2008 Nữ 9C 7.50 5.60 6.60 19.70
27 Nguyễn Khánh Chi 5/4/2008 Nữ 9C 7.75 5.85 6.00 19.60
28 Nguyễn Hoàng Bảo Long 9/17/2008 Nam 9C 8.00 6.50 5.00 19.50
29 Đỗ Mạnh Cường 11/2/2008 Nam 9C 9.00 5.55 4.80 19.35
30 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 8/15/2008 Nữ 9C 7.00 5.50 6.60 19.10
31 Trần Ngọc Chức 1/2/2008 Nam 9C 8.50 3.80 6.60 18.90
32 Nguyễn Tú Tài 2/14/2008 Nam 9C 8.00 5.50 5.40 18.90
33 Nguyễn Hoàng An 2/10/2008 Nam 9C 7.25 6.30 4.80 18.35
34 Hà Bảo Nam 11/3/2008 Nam 9C 5.75 6.25 5.60 17.60
35 Đàm Thanh Tùng 2/7/2008 Nam 9C 7.50 5.75 4.20 17.45
36 Phạm Quang Khanh 3/18/2008 Nam 9C 6.00 6.25 5.00 17.25
37 Nguyễn Văn Duy 10/15/2008 Nam 9C 6.00 4.05 6.80 16.85
38 Nguyễn Thị Thúy 2/10/2008 Nữ 9C 3.25 8.00 5.60 16.85
39 Nguyễn Tuấn Hưng 6/28/2008 Nam 9C 3.75 5.75 7.20 16.70
Giới Điểm Điểm Điểm
TT Họ tên Ngày sinh Lớp Tổng
tính Toán Văn Anh
40 Dương Quang Dũng 10/14/2008 Nam 9C 7.00 5.35 4.20 16.55
41 Đinh Phạm Thùy Ngân 12/25/2008 Nữ 9C 3.25 7.00 6.20 16.45
42 Đặng Phương Nam 11/9/2008 Nam 9C 7.25 5.50 2.60 15.35
43 Lê Cẩm Anh 6/22/2008 Nữ 9C 5.75 3.35 4.60 13.70
44 Hoàng Trần Khánh Ly 9/8/2008 Nữ 9C 2.50 6.75 3.40 12.65
45 Nguyễn Phương Linh 8/19/2008 Nữ 9C 2.75 3.75 3.60 10.10
Trung bình 7.14 6.29 6.79 20.21
Điểm Điểm Điểm
Lớp Tổng
Toán Văn Anh
9A 7.97 6.46 7.80 22.23
9B 6.87 6.27 6.44 19.58
9C 7.14 6.29 6.79 20.21
S
25.00

20.00

15.00

10.00

5.00

0.00
Điểm
Toán
So sánh kết quả khảo sát 3 lớp 9

Điểm Điểm Điểm Tổng


Toán Văn Anh

9A 9B 9C

You might also like