You are on page 1of 35

UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA

TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN


KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
1 408 Nguyễn Lê Nguyên Chương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 10 7.75 9.4 44.9 1
2 480 Nguyễn Lâm Kiên 17/05/2008 Trần Mai Ninh 9.75 7 9.4 42.9 2
3 366 Mai Bảo Anh 13/7/2008 Trần Mai Ninh 7.75 8.75 9.4 42.4 3
4 572 Vũ Minh Quang 10/'01/2008 Trần Mai Ninh 9.75 6.75 9.4 42.4 3
5 423 Lê Văn Anh Đức 08/07/2008 Trần Mai Ninh 9 7.75 8.8 42.3 5
6 478 Vũ Lê An Khánh 17/4/2008 Trần Mai Ninh 8.5 8 9.2 42.2 6
7 122 Lê Hoàng 16/12/2008 9C 9 8.25 7.2 41.7 7
8 293 Lê Bật Tân Thành 03/06/2008 9C 8 8.25 9.2 41.7 7
9 598 Lê Nguyễn Bảo Trâm 27/04/2008 Trần Mai Ninh 7.5 8.25 9.8 41.3 9
10 606 Lê Thanh Trúc 17/5/2008 Trần Mai Ninh 7.75 8 9.8 41.3 9
11 616 Chu Hải Yến 9/11/2008 Minh Khai 7.75 8 9.8 41.3 9
12 452 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/9/2009 Trần Mai Ninh 8.25 7.5 9.6 41.1 12
13 463 Trịnh Gia Huy 18/10/2008 Trần Mai Ninh 9.75 6.5 8.4 40.9 13
14 532 Bùi Hoàng Nhật 1/1/2008 Trần Mai Ninh 8.25 7.5 9.4 40.9 13
15 585 Trần Anh Tâm 23/3/2008 Trần Mai Ninh 8 7.5 9.8 40.8 15
16 582 Mai Hoàng Đăng Sơn 27/8/2008 Trần Mai Ninh 8.25 8 8 40.5 16
17 573 Nguyễn Văn Đức Quảng 05/05/2008 Trần Mai Ninh 9.25 6.75 8.4 40.4 17
18 484 Đàm Gia Linh 14/8/2008 Lý Tự Trọng 7 8.25 9.8 40.3 18
19 552 Nguyễn Minh Phương Trần Mai Ninh 6.75 8.5 9.8 40.3 18
20 437 Phạm Đức Duy 29/11/2008 Trần Mai Ninh 9 6.25 9.6 40.1 20
21 565 Phạm Lê Tuệ Quân 2/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8.5 9.6 40.1 20
22 476 Trần Lâm Quang Khánh 30/10/2008 Trần Mai Ninh 8.5 7.5 8 40 22
23 528 Vũ Minh Ngọc 29/1/2008 Trần Mai Ninh 8 7.25 9.4 39.9 23
24 55 Trịnh Việt Bách 18/10/2008 9C 7.5 8 8.8 39.8 24
25 144 Phạm Khánh Huyền 16/02/2008 9H 7.25 8.25 8.8 39.8 24
26 516 Lê Hoàng Trà My 8/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 9.8 39.8 24
27 558 Trần Thị Minh Phương 4/10/2008 Trần Mai Ninh 8 7.75 8.2 39.7 27
28 589 Nguyễn Tấn Thành 26/8/2008 Trần Mai Ninh 7.25 8 9.2 39.7 27
29 385 Trịnh Phương Anh 23/11/2008 Trần Mai Ninh 8 7 9.6 39.6 29
30 442 Lê Thu Hà 6/2/2008 Trần Mai Ninh 7 8 9.6 39.6 29
31 492 Nguyễn Khánh Linh 24/3/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.5 9.6 39.6 29
32 568 Trịnh Anh Quân 31/7/2008 Trần Mai Ninh 8.25 6.75 9.6 39.6 29
33 448 Nguyễn Trung Hiếu 11/8/2008 Trần Mai Ninh 8 8.25 7 39.5 33
34 337 Luyện Hữu Minh Tường 20/04/2008 9C 7.25 8 8.8 39.3 34
35 61 Nguyễn Thị Minh Châu 20/04/2008 9C 6.75 8.5 8.8 39.3 34
36 398 Lê Hà Chi 28/7/2008 Trần Mai Ninh 7.75 7 9.8 39.3 34
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
37 536 Nguyễn Lê Phương Nhi 14/5/2008 Trần Mai Ninh 7.25 8 8.8 39.3 34
38 411 Phạm Trần Đức Cường 10/2/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 9.2 39.2 38
39 486 Lê Hà Linh 25/6/2008 Trần Mai Ninh 7 8 9.2 39.2 38
40 544 Vũ Đức Phúc 1/4/2008 Trần Mai Ninh 8 7.5 8.2 39.2 38
41 400 Lê Thị Quỳnh Chi 23/11/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 9.6 39.1 41
42 493 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 20/12/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 9.6 39.1 41
43 590 Bùi An Thảo Trần Mai Ninh 7.76 7 9.4 38.92 43
44 396 Đậu Quỳnh Chi 3/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 9.4 38.9 44
45 511 My Quang Minh 23/7/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.75 8.4 38.9 44
46 509 Lê Anh Minh 21/12/2008 Trần Mai Ninh 8.5 6.75 8.2 38.7 46
47 42 Nguyễn Thị Minh Anh 26/08/2008 9C 7 7.5 9.6 38.6 47
48 383 Phùng Đức Anh 18/12/2008 Trần Mai Ninh 7 8 8.6 38.6 47
49 412 Phan Hải Đăng 17/11/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.5 8.6 38.6 47
50 479 Trần Hoàng Xuân Khương 23/'01/2008 Trần Mai Ninh 9 6.25 8 38.5 50
51 275 Nguyễn Minh Phương 26/02/2008 9E 6.5 8 9.4 38.4 51
52 494 Nguyễn Phương Linh 18/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 8.4 38.4 51
53 547 Hoàng Trần Mai Phương 10/10/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 9.4 38.4 51
54 152 Nguyễn Đức Khánh 07/01/2008 9K 7.5 7.75 7.8 38.3 54
55 361 Lê Thị Quỳnh Anh 1/4/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 8.8 38.3 54
56 387 Trịnh Hồng Ánh 4/12/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.8 38.3 54
57 419 Lê Ngọc Diệp 21/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.8 38.3 54
58 440 Phạm Thu Giang Trần Mai Ninh 7.25 7 9.8 38.3 54
59 581 Lương Minh Sơn 20/05/2008 Trần Mai Ninh 8 7.25 7.8 38.3 54
60 381 Phạm Quang Anh 29/01/2008 Trần Mai Ninh 7.75 6.75 9.2 38.2 60
61 390 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7 9.2 38.2 60
62 600 Hoàng Mai Trang 27/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 8 9.2 38.2 60
63 513 Nguyễn Thiên Minh 30/10/2008 Minh Khai 7.25 7 9.6 38.1 63
64 364 Lữ Ngọc Bảo Anh 8/12/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 9 38 64
65 491 Nguyễn Gia Linh 16/8/2008 Trần Mai Ninh 7.75 6.75 9 38 64
66 521 Nguyễn Ngọc Nam 21/12/2008 Minh Khai 8.75 6.75 7 38 64
67 323 Phùng Thị Mai Trang 23/09/2008 9D 7 7.25 9.4 37.9 67
68 376 Ngô Hồng Ánh 29/01/2008 Lê Lợi 6.5 8.25 8.4 37.9 67
69 393 Lê An Bình 12/12/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.75 9.4 37.9 67
70 570 Phạm Phước Quang 20/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.4 37.9 67
71 201 Phạm Thanh Mai 27/05/2008 9H 6.25 7.75 9.8 37.8 71
72 487 Lê Hoàng Linh 8/3/2008 Trần Mai Ninh 7 7.5 8.8 37.8 71
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
73 51 Trương Duy Nhật Anh 17/09/2008 9C 7.75 7 8.2 37.7 73
74 314 Trương Việt Tiến 26/11/2008 9C 6.75 8 8.2 37.7 73
75 102 Lê Thu Hà 13/08/2008 9H 7 7.75 8.2 37.7 73
76 392 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/12/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 8.2 37.7 73
77 459 Trịnh Gia Hưng 9/10/2008 Trần Mai Ninh 7.75 7 8.2 37.7 73
78 327 Nguyễn Đức Trọng 18/03/2008 9C 7.25 7.75 7.6 37.6 78
79 150 Hoàng Đỗ Minh Khánh 27/09/2008 9A 7 7 9.6 37.6 78
80 481 Lại Khắc Tuấn Kiệt 19/7/2008 Trần Mai Ninh 8.5 5.5 9.6 37.6 78
81 284 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 06/02/2008 9K 5.75 8.5 9 37.5 81
82 587 Lê Danh Thái 17/10/2008 Trần Mai Ninh 7.2 7.75 7.6 37.5 81
83 298 Lê Văn Thiện 13/11/2008 9H 7.25 7.25 8.4 37.4 83
84 183 Trần Thị Hà Linh 16/08/2008 9A 6 8 9.4 37.4 83
85 307 Lê Trần Anh Thư 05/12/2008 9K 6 8 9.4 37.4 83
86 386 Trịnh Việt Anh 3/2/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 8.4 37.4 83
87 433 Nguyễn Thanh Dương 12/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 8.4 37.4 83
88 36 Nguyễn Duy Anh 02/09/2008 9A 7.5 7.5 7.2 37.2 88
89 321 Nguyễn Mai Trang 06/05/2008 9C 6.75 8.25 7.2 37.2 88
90 187 Lê Hoàng Long 09/02/2008 9H 6.75 7.25 9.2 37.2 88
91 524 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 6.75 9.2 37.2 88
92 87 Lê Minh Đức 09/07/2008 9C 7 7.75 7.6 37.1 92
93 157 Đặng Minh Khoa 12/11/2008 9C 6.75 7.5 8.6 37.1 92
94 520 Nguyễn Duy Nam 22/11/2008 Trần Mai Ninh 7 7.25 8.6 37.1 92
95 574 Đỗ Quyên 29/11/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 7 37 95
96 10 Đàm Trần Hà Anh 09/06/2008 9D 7.25 7.5 7.4 36.9 96
97 567 Trần Quang Anh Quân 21/02/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.5 8.4 36.9 96
98 112 Lê Xuân Hiếu 06/03/2008 9C 6.75 7.75 7.8 36.8 98
99 202 Trần Vũ Hiền Mai 28/12/2008 9D 6.75 6.75 9.8 36.8 98
100 596 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11/9/2008 Nguyễn Văn Trỗi 7 7.5 7.8 36.8 98
101 117 Phạm Thái Hoà 01/12/2008 9C 7 7.25 8.2 36.7 101
102 522 Cao Ngọc Thiên Ngân 21/3/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.5 9.2 36.7 101
103 350 Nguyễn Trinh An 20/'01/2008 Trần Mai Ninh 9 5 8.6 36.6 103
104 458 Phan Tuấn Hưng Trần Mai Ninh 8.75 6.25 6.6 36.6 103
105 477 Trần Quang Khánh 21/01/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.5 8.6 36.6 103
106 588 Nguyễn Lê Hải Thanh 23/6/2008 Trần Mai Ninh 4.75 9 9 36.5 106
107 124 Nguyễn Hữu Hoàng 05/10/2008 9H 7.5 7.5 6.4 36.4 107
108 286 Nguyễn Lê Hà Tâm 21/12/2008 9E 6.25 8 7.8 36.3 108
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
109 372 Nguyễn Hoàng Kim Anh 18/4/2008 Nguyễn Văn Trỗi 6.75 7.5 7.8 36.3 108
110 425 Nguyễn Anh Đức 13/5/2008 Minh Khai 6.75 7.5 7.8 36.3 108
111 436 Võ Hà Dương 11/9/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.5 7.8 36.3 108
112 518 Trịnh Hà My 1/3/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 6.8 36.3 108
113 160 Lê Nguyễn Trung Kiên 03/07/2008 9C 6.75 7.75 7.2 36.2 113
114 269 Lê Vũ Đình Phúc 15/06/2008 9C 7.25 7.5 6.6 36.1 114
115 232 Hoàng Kim Ngân 14/02/2008 9E 7.5 6.75 7.6 36.1 114
116 325 Nguyễn Bảo Trâm 23/12/2008 9D 6.25 7 9.6 36.1 114
117 370 Nguyễn Châu Anh 23/10/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.5 9.6 36.1 114
118 564 Lê Anh Quân 10/12/2008 Trần Mai Ninh 7 6.75 8.6 36.1 114
119 474 Nguyễn Gia Khánh 1/9/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.25 8 36 119
120 59 Ngô Bảo Châu 03/09/2008 9D 7.25 7 7.4 35.9 120
121 264 Hồng Gia Phát 18/03/2008 9A 6.75 7 8.4 35.9 120
122 443 Nguyễn Lê Vân Hà Trần Mai Ninh 6.75 6.5 9.4 35.9 120
123 490 Nguyễn Gia Linh 11/1/2008 Minh Khai 6.75 7.5 7.4 35.9 120
124 508 Nguyễn Trọng Tiến Mạnh Không 7 6.25 9.4 35.9 120
125 548 Lê Minh Phương 13/3/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.5 8.4 35.9 120
126 60 Nguyễn Minh Châu 01/10/2008 9A 6.75 7.75 6.8 35.8 126
127 54 Nguyễn Tự Bách 05/03/2008 9E 6 7 9.8 35.8 126
128 399 Lê Khánh Chi 21/6/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.75 8.8 35.8 126
129 457 Phạm Tuấn Hưng Trần Mai Ninh 7.75 6.25 7.8 35.8 126
130 243 Nguyễn Thảo Nguyên 08/10/2008 9E 6.25 8 7.2 35.7 130
131 39 Nguyễn Linh Anh 24/06/2008 9C 6.5 7.25 8.2 35.7 130
132 297 Nguyễn Đức Thắng 19/04/2008 9C 7.5 6.25 8.2 35.7 130
133 127 Lê Xuân Hồng 28/01/2008 9C 6.5 7.25 8.2 35.7 130
134 499 Ngô Thị Vân Linh 11/1/2008 Lê Lợi 6.5 7.25 8.2 35.7 130
135 224 Mai Hà My 22/10/2008 9K 7 7.5 6.6 35.6 135
136 426 Nguyễn Minh Đức 16/10/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.25 6.6 35.6 135
137 465 Vũ Phạm Gia Huy 13/3/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.5 7.6 35.6 135
138 200 Lê Thị Thanh Mai 16/09/2008 9K 7.5 6.75 7 35.5 138
139 351 Phạm Thiên An 28/12/2008 6.25 7 9 35.5 138
140 382 Phan Hà Anh 21/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.25 8 35.5 138
141 543 Phạm Quang Phúc 1/8/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 9 35.5 138
142 611 Nguyễn Lê Văn 3/1/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 9 35.5 138
143 618 Hoàng Trúc Quỳnh 2/2/2008 Lê Lợi 5.75 7.5 9 35.5 138
144 190 Lê Đình Lộc 09/09/2008 9H 6.5 8 6.4 35.4 144
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
145 334 Nguyễn Hoàng Tùng 04/09/2008 9C 6 8 7.4 35.4 144
146 256 Mai Phương Nhi 21/08/2008 9E 6.25 7.25 8.4 35.4 144
147 374 Nguyễn Phạm Đức Anh 17/02/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 8.4 35.4 144
148 467 Nguyễn Khánh Huyền 11/1/2008 6 7.5 8.4 35.4 144
149 534 Lê Minh Nhi 8/11/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.25 7.4 35.4 144
150 47 Phạm Việt Anh 21/03/2008 9H 6.25 7.5 7.8 35.3 150
151 244 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 06/12/2008 9D 6.5 6.75 8.8 35.3 150
152 617 Trịnh Hải Yến 21/11/2008 Minh Khai 6.25 7.5 7.8 35.3 150
153 66 Nguyễn Quỳnh Chi 16/10/2008 9H 6.5 7.5 7.2 35.2 153
154 31 Lê Việt Anh 25/11/2008 9A 7 6.5 8.2 35.2 153
155 237 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/09/2008 9H 6.5 7 8.2 35.2 153
156 594 Phạm Ngọc Thu 17/12/2008 Đông Bắc Ga 5.75 8.25 7.2 35.2 153
157 271 Lê Nhật Phương 01/09/2008 9A 6.75 7 7.6 35.1 157
158 207 Đặng Lê Minh 20/11/2008 9A 6.75 6.5 8.6 35.1 157
159 37 Nguyễn Hà Anh 11/07/2008 9B 6.75 6.5 8.6 35.1 157
160 427 Trương Gia Đức 25/1/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 8.6 35.1 157
161 514 Trịnh Đức Minh 1/1/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6.75 8.6 35.1 157
162 58 Trần Lê Bình 04/02/2008 9C 6 7 9 35 162
163 430 Nguyễn Tiến Dũng 3/3/2008 Trần Mai Ninh 7 6.5 8 35 162
164 128 Hoàng Minh Hùng 20/09/2008 9C 7 7.25 6.4 34.9 164
165 318 Lê Trần Minh Trang 18/08/2008 9A 6.25 7.5 7.4 34.9 164
166 143 Nguyễn Khánh Huyền 21/04/2008 9H 6 7.25 8.4 34.9 164
167 163 Mai Trung Kiên 13/10/2008 9B 5.25 7.5 9.4 34.9 164
168 454 Hà Hoàng Khánh Hưng 31/01/2008 Quang Trung 7.25 5.5 9.4 34.9 164
169 620 Lê Ngọc Diệp 19/6/2008 Quang Trung 7.5 6.75 6.4 34.9 164
170 78 Trần Thuỳ Dương 02/12/2008 9B 6.25 6.75 8.8 34.8 170
171 300 Hà Minh Thu 12/11/2008 9C 5.5 7.5 8.8 34.8 170
172 280 Nguyễn Kim Ngọc Quân 09/04/2008 9D 7 6 8.8 34.8 170
173 444 Hoàng Thục Hiền 16/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.25 8.8 34.8 170
174 473 Dương Thảo Khánh 24/11/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.25 9.8 34.8 170
175 500 Lê Hà Linh 19/9/2008 Lê Lợi 6.5 7 7.8 34.8 170
176 142 Trần Mạnh Huy 18/10/2008 9B 5.5 8.25 7.2 34.7 176
177 203 Lê Doãn Mạnh 30/10/2008 9C 7 6.75 7.2 34.7 176
178 33 Ngô Nam Anh 20/04/2008 9C 6.25 7 8.2 34.7 176
179 441 Trần Trường Giang Trần Mai Ninh 6.75 6 9.2 34.7 176
180 453 Đỗ Mạnh Hùng 9/12/2008 Minh Khai 6.5 6.75 8.2 34.7 176
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
181 488 Lê Phương Linh 24/9/2008 Quang Trung 6.25 7 8.2 34.7 176
182 198 Lê Thị Bảo Mai 15/10/2008 9D 6.5 7 7.6 34.6 182
183 301 Nguyễn Đức Thuận 04/08/2008 9H 5.25 7.25 9.6 34.6 182
184 348 Lê Văn Phú An 30/11/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 8.6 34.6 182
185 542 Lê Trọng Phú 13/8/2008 Minh Khai 6 7.5 7.6 34.6 182
186 50 Trần Tuấn Anh 13/11/2008 9C 7 6.75 7 34.5 186
187 305 Lê Huyền Anh Thư 23/11/2008 9H 6.25 7.5 7 34.5 186
188 333 Bùi Đức Thanh Tùng 10/03/2008 9K 6.5 6.25 9 34.5 186
189 456 Nguyễn Bá Hưng 6/8/2008 6.75 7 7 34.5 186
190 498 Tào Mai Linh 24/10/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.75 6 34.5 186
191 170 Đỗ Khánh Linh 07/03/2008 9E 6.25 7.25 7.4 34.4 191
192 204 Trịnh Xuân Mạnh 10/11/2008 9H 6.25 7.25 7.4 34.4 191
193 377 Nguyễn Quang Anh 20/10/2008 Trần Mai Ninh 7 6 8.4 34.4 191
194 401 Lê Thị Quỳnh Chi 24/06/2008 Trần Mai Ninh 6 7 8.4 34.4 191
195 602 Nguyễn Hà Trang 1/7/2008 Minh Khai 5.5 7.25 8.8 34.3 195
196 57 Nguyễn Thanh Bình 17/02/2008 9A 5.75 7.75 7.2 34.2 196
197 317 Nhữ Đức Trà 12/11/2008 9A 6.75 6.75 7.2 34.2 196
198 407 Nguyễn Đức Chung 28/10/2008 Trần Mai Ninh 6.75 6.75 7.2 34.2 196
199 502 Lê Hải Long 6/3/2008 Trần Mai Ninh 6 6.5 9.2 34.2 196
200 512 Ngân Tiến Minh 04/'08/2008 Trần Mai Ninh 7 5.5 9.2 34.2 196
201 177 Nguyễn Bảo Linh 28/12/2008 9A 6.25 7.5 6.6 34.1 201
202 4 Ngô Mạnh An 06/08/2008 9D 8.75 4.5 7.6 34.1 201
203 503 Lê Nguyên Long 28/9/2008 Minh Khai 6.25 6.5 8.6 34.1 201
204 541 Nguyễn Minh Phát 3/2/2008 Trần Mai Ninh 7.25 6 7.6 34.1 201
205 17 Hoàng Ngọc Nhất Anh 27/01/2008 9B 7 6.5 7 34 205
206 233 Nguyễn Đức Nghị 20/06/2008 9E 6.25 6.75 8 34 205
207 276 Phạm Lê Hiền Phương 11/11/2008 9K 6 7.25 7.4 33.9 207
208 299 Trần Huy Thông 26/02/2008 9A 6.25 6.5 8.4 33.9 207
209 389 Hoàng Ngọc Bảo 14/8/2008 Minh Khai 6.25 7 7.4 33.9 207
210 410 Nguyễn Văn Cường 4/2/2008 Trần Mai Ninh 5.5 7.75 7.4 33.9 207
211 378 Nguyễn Việt Anh 14/5/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 7.8 33.8 211
212 553 Nguyễn Thị Mai Phương 18/9/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 6.8 33.8 211
213 575 Lê Bảo Quyên 2/9/2008 Trần Mai Ninh 6 7 7.8 33.8 211
214 7 Cao Đức Anh 23/09/2008 9H 7 6.25 7.2 33.7 214
215 279 Ngô Đức Quang 10/11/2008 9C 4.75 8 8.2 33.7 214
216 223 Lương Hà My 10/01/2008 9C 5.5 7.25 8.2 33.7 214
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
217 579 Bùi Ngọc Sơn 3/10/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 7.2 33.7 214
218 220 Văn Tuấn Minh 26/09/2008 9H 7 7 5.6 33.6 218
219 206 Chu Thế Nhật Minh 24/10/2008 9B 6 7.5 6.6 33.6 218
220 287 Bùi Khả Thái 06/11/2008 9A 6.5 6.5 7.6 33.6 218
221 9 Dương Bảo Anh 05/07/2008 9H 5.5 7.5 7.6 33.6 218
222 189 Phạm Hữu Thành Long 27/02/2008 9E 5.25 7.25 8.6 33.6 218
223 546 Đỗ Thu Phương 5/11/2008 Trần Mai Ninh 5.5 6.5 9.6 33.6 218
224 591 Phạm Phương Thảo 1/8/2008 Lý Tự Trọng 6.5 6 8.6 33.6 218
225 257 Nguyễn Ánh Bảo Nhi 14/11/2008 9D 5.5 7.75 7 33.5 225
226 219 Văn Hùng Minh 26/09/2008 9H 6.25 6.5 8 33.5 225
227 415 Mai Tiến Đạt 19/01/2008 Minh Khai 6.75 7 6 33.5 225
228 539 Trần Uyên Nhi 19/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 8 33.5 225
229 171 Hoàng Thị Diệu Linh 10/12/2008 9H 6.5 8 4.4 33.4 229
230 309 Lê Huyền Thương 23/08/2008 9A 6 7.5 6.4 33.4 229
231 471 Đặng Gia Khánh 24/'09/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.25 6.4 33.4 229
232 557 Trần Minh Phương 8/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 6.4 33.4 229
233 158 Nguyễn Đình Anh Khoa 14/06/2008 9A 6.5 6.75 6.8 33.3 233
234 354 Đỗ Phạm Cao Anh 6/10/2008 8.5 5.25 5.8 33.3 233
235 395 Trân Bảo Châu 6/6/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.8 33.3 233
236 288 Hoàng Ngọc Minh Thái 12/03/2008 9D 5.75 7.25 7.2 33.2 236
237 145 Vũ Khánh Huyền 09/02/2008 9D 6 7 7.2 33.2 236
238 278 Cao Minh Quang 15/12/2008 9H 5.5 7.5 7.2 33.2 236
239 469 Trịnh Khánh Huyền 17/3/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.5 5.2 33.2 236
240 530 Lê Hoàng Nhân 7/7/2008 Tân Sơn 6.5 7 6.2 33.2 236
241 46 Phạm Văn Duy Anh 08/12/2008 9E 6.5 6.75 6.6 33.1 241
242 166 Nguyễn Thuỳ Lâm 12/10/2008 9C 5.25 7.5 7.6 33.1 241
243 360 Lê Phương Anh 20/01/2008 Trần Mai Ninh 5 7.25 8.6 33.1 241
244 527 Phạm Khánh Ngọc 9/4/2008 Lý Tự Trọng 6 6.75 7.6 33.1 241
245 238 Vũ Minh Ngọc 14/11/2008 9B 5 8.5 6 33 245
246 114 Trịnh Gia Hiếu 22/11/2008 9C 6 7.5 6 33 245
247 89 Nguyễn Mạnh Đức 05/03/2008 9C 6 7 7 33 245
248 182 Phí Hà Diệu Linh 18/03/2008 9D 6 7 7 33 245
249 8 Cao Tuấn Anh 15/04/2008 9B 6.75 5.75 8 33 245
250 272 Lê Thị Hà Phương 01/08/2008 9C 4.25 8 8.5 33 245
251 289 Nguyễn Thái 17/09/2008 9A 5.75 7 7.4 32.9 251
252 336 Trương Thanh Tuyền 11/06/2008 9A 5.75 7 7.4 32.9 251
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
253 53 Lưu Minh Ngọc Ánh 15/02/2008 9B 6.25 6 8.4 32.9 251
254 388 Bùi Trường Bách 28/06/2008 Trần Mai Ninh 5.25 6.5 9.4 32.9 251
255 472 Đỗ Gia Khánh 13/01/2008 Trần Mai Ninh 5.5 6.75 8.4 32.9 251
256 549 Lê Ngọc Anh Phương 3/11/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.4 32.9 251
257 605 Nguyễn Bá Khánh Trình 9/5/2008 Trần Mai Ninh 7.5 4.75 8.4 32.9 251
258 281 Tạ Tú Quyên 12/01/2008 9H 5.75 7.75 5.8 32.8 258
259 147 Lê Gia Hưng 13/12/2007 9D 6.25 6.75 6.8 32.8 258
260 91 Trần Minh Đức 15/06/2008 9D 6 6.75 7.2 32.7 260
261 449 Lê Đức Hòa Trần Mai Ninh 5.5 7.25 7.2 32.7 260
262 451 Phạm Nhật Hồng 17/11/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.5 6.2 32.7 260
263 497 Tăng Khánh Linh 19/4/2008 Minh Khai 6.5 6.75 6.2 32.7 260
264 562 Vũ Thu Phương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.2 32.7 260
265 176 Mai Xuân Linh 01/12/2008 9C 5 8 6.6 32.6 265
266 429 Nguyễn Minh Dũng 10/5/2008 Trần Mai Ninh 5.25 7.25 7.6 32.6 265
267 435 Trần Thảo Khánh Dương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 5.25 7.25 7.6 32.6 265
268 501 Đinh Đức Lộc 01/12/2008 Trần Mai Ninh 7 6.5 5.6 32.6 265
269 608 Nguyễn Thành Trung 22/11/2008 Minh Khai 5.75 7.25 6.6 32.6 265
270 172 Hồ Ngọc Linh 24/07/2008 9A 7.25 7 4 32.5 270
271 156 Phạm Mai Khánh 16/01/2008 9E 6.25 7 6 32.5 270
272 296 Nguyễn Bá Thắng 09/12/2008 9E 6.25 6.5 7 32.5 270
273 267 Lê Thanh Phú 29/08/2008 9E 5.5 7.25 7 32.5 270
274 120 Đinh Văn Hoàng 22/01/2008 9K 5.75 7 7 32.5 270
275 148 Nguyễn Quang Hưng 15/03/2008 9A 6 6.25 8 32.5 270
276 422 Lê Văn Đức 074/10/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 6 32.5 270
277 555 Phạm Hoài Phương 26/2/2008 Minh Khai 6.25 6.5 7 32.5 270
278 95 Trần Đình Giang 23/01/2008 9H 6.75 6.75 5.4 32.4 278
279 35 Nguyễn Bảo Anh 15/06/2008 9E 7.25 5.75 6.4 32.4 278
280 345 Bùi Yến Vy 22/01/2008 9A 6 6.5 7.4 32.4 278
281 489 Lương Quỳnh Linh 17/11/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 7.4 32.4 278
282 265 Lê Đăng Phát 05/10/2008 9D 6.5 5.75 7.8 32.3 282
283 566 Phạm Minh Quân 6/10/2008 Trần Mai Ninh 5 6.75 8.8 32.3 282
284 569 Phạm Minh Quang 15/12/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 6.8 32.3 282
285 380 Nông Nguyên Anh 5/9/2008 Trần Mai Ninh 5.75 6.75 7.2 32.2 285
286 403 Nguyễn Khánh Chi 4/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 6.75 5.2 32.2 285
287 418 Nguyễn Thành Đạt 16/4/2008 Trần Mai Ninh 7.25 5.25 7.2 32.2 285
288 466 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền 31/7/2008 Đông Thọ 6 7.5 5.2 32.2 285
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
289 482 Đặng Tùng Lâm 3/3/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 7.2 32.2 285
290 178 Nguyễn Gia Linh 23/01/2008 9H 4.75 7.5 7.6 32.1 290
291 371 Nguyễn Anh Duy 22/12/2008 5.75 7 6.6 32.1 290
292 464 Trương Đan Huy 15/01/2008 Minh Khai 6 7.25 5.6 32.1 290
293 64 Nguyễn Linh Chi 24/04/2008 9C 6 7 6 32 293
294 373 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 3/6/2008 5.25 6.75 8 32 293
295 445 Hoàng Minh Hiếu 22/8/2008 Trần Mai Ninh 7 5.5 7 32 293
296 447 Lê Minh Hiếu 29/12/2008 Trần Mai Ninh 6 6 8 32 293
297 556 Tạ Mai Phương 30/3/2008 Trần Mai Ninh 4.5 7 9 32 293
298 240 Lê Văn Minh Nguyên 26/10/2008 9C 5.25 7 7.4 31.9 298
299 352 Âu Hoàng Đức Anh 5/9/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6.5 9.4 31.9 298
300 129 Hoàng Nhật Hùng 23/09/2008 9C 6.5 6 6.8 31.8 300
301 101 Lê Thanh Hà 05/02/2008 9D 6.25 7 5.2 31.7 301
302 263 Lê Hương Quỳnh Như 13/11/2008 9D 5.25 8 5.2 31.7 301
303 260 Nguyễn Yến Nhi 11/03/2008 9H 5 7.75 6.2 31.7 301
304 2 Lê Văn An 12/05/2008 9H 6.5 7.5 3.6 31.6 304
305 179 Nguyễn Phương Linh 18/10/2008 9E 5 7.5 6.6 31.6 304
306 384 Trần Đức Anh 19/02/2008 Trần Mai Ninh 6.25 5.25 8.6 31.6 304
307 405 Nguyễn Linh Chi 20/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.25 5.6 31.6 304
308 416 Mai Trọng Đạt 15/01/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 6.6 31.6 304
309 421 Trần Lê Ngọc Diệp 2/12/2008 Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 7.6 31.6 304
310 290 Trần Hà Thanh 19/11/2008 9A 5.25 7 7 31.5 310
311 424 Mai Anh Đức 6/4/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.5 6 31.5 310
312 550 Lê Trang Mai Phương 10/9/2008 Trần Mai Ninh 4.25 7 9 31.5 310
313 610 Nguyễn Minh Tùng 12/8/2008 Minh Khai 5 6.75 8 31.5 310
314 306 Lê Minh Thư 17/12/2008 9E 6 6.5 6.4 31.4 314
315 154 Nguyễn Lê Huy Khánh 08/02/2008 9A 5.75 5.75 8.4 31.4 314
316 153 Nguyễn Lê Gia Khánh 30/06/2008 9C 4.5 7 8.4 31.4 314
317 439 Lê Thị Thanh Giang 24/6/2008 Lý Tự Trọng 6.5 5.5 7.4 31.4 314
318 475 Nguyễn Nam Khánh 11/6/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 5.4 31.4 314
319 97 Vũ Hương Giang 02/08/2008 9B 4.75 8 5.8 31.3 319
320 332 Tống Minh Tuệ 01/01/2008 9B 5.25 7 6.8 31.3 319
321 353 Đinh Nhật Ý Anh 12/10/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 5.8 31.3 319
322 85 Võ Hải Đăng 14/02/2008 9A 7 5.5 6.2 31.2 322
323 245 Trần Nguyên 16/07/2008 9H 5.25 6.75 7.2 31.2 322
324 505 Đỗ Đoàn Khánh Ly 13/08/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.25 6.2 31.2 322
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
325 26 Lê Thị Minh Anh 19/05/2008 9D 7 6.25 4.6 31.1 325
326 19 Lê Đình Tùng Anh 18/04/2008 9D 6.75 6 5.6 31.1 325
327 302 Hoàng Phương Thuỳ 24/10/2008 9H 5 7.25 6.6 31.1 325
328 113 Nguyễn Văn Đức Hiếu 06/11/2008 9K 6.25 6 6.6 31.1 325
329 252 Hoàng Yến Nhi 17/11/2008 9K 5 7.25 6.6 31.1 325
330 52 Trương Thị Trâm Anh 12/09/2008 9B 7 4.75 7.6 31.1 325
331 335 Phạm Hữu Hoàng Tùng 27/02/2008 9E 5.25 6 8.6 31.1 325
332 496 Nguyễn Thị Hiền Linh 10/8/2008 Quang Trung 5.5 6.75 6.6 31.1 325
333 146 Lê Duy Hưng 24/10/2008 9H 5.75 7.25 5 31 333
334 151 Hoàng Nam Khánh 12/06/2008 9B 6.75 5.75 6 31 333
335 25 Lê Thị Lan Anh 03/12/2008 9D 5.75 7 5.4 30.9 335
336 209 Lê Mai Minh 08/10/2008 9D 6.75 6 5.4 30.9 335
337 119 Lê Khắc Hoàn 27/09/2008 9H 5.5 6.75 6.4 30.9 335
338 71 Nguyễn Trí Bảo Duy 16/07/2008 9K 6.5 5.75 6.4 30.9 335
339 432 Lê Thùy Dương 18/08/2008 Trần Mai Ninh 5.25 6.5 7.4 30.9 335
340 612 Dương Xuân Vũ 27/8/2008 Minh Khai 5.5 6.75 6.4 30.9 335
341 125 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 25/09/2008 9C 5.75 6.75 5.8 30.8 341
342 140 Nguyễn Thành Huy 10/10/2008 9E 6.75 5.75 5.8 30.8 341
343 192 Lê Xuân Lộc 17/01/2008 9C 6 5.75 7.2 30.7 343
344 446 Lê Đình Hiếu 9/3/2008 Đông Thọ 6.25 5.5 7.2 30.7 343
345 593 Nguyễn Viết Thiên 19/11/2008 Lý Tự Trọng 5 6.75 7.2 30.7 343
346 242 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 29/07/2008 9D 6.25 5.25 7.6 30.6 346
347 468 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/2/2008 4.75 7.25 6.6 30.6 346
348 604 Lương Xuân Triết 14/10/2008 Minh Khai 5.25 7.25 5.6 30.6 346
349 331 Hoàng Minh Tuấn 13/10/2008 9B 6.25 6 6 30.5 349
350 349 Nguyễn Ngọc Trường An 7/3/2008 Trần Mai Ninh 5.5 5.25 9 30.5 349
351 428 Lê Chu Dũng 10/9/2008 Minh Khai 5.75 6.5 6 30.5 349
352 38 Nguyễn Lê Ngọc Anh 14/09/2008 9H 4.25 7.75 6.4 30.4 352
353 363 Lê Việt Anh 30/3/2008 Trần Mai Ninh 6 5.5 7.4 30.4 352
354 507 Phạm Thanh Mai 11/11/2008 Trần Mai Ninh 5.75 6.75 5.4 30.4 352
355 545 Bùi Lan Phương 15/10/2008 Nguyễn Trích 5.5 6.5 6.4 30.4 352
356 584 Lê Nguyễn Xuân Tâm 1/6/2008 Minh Khai 4 8 6.4 30.4 352
357 22 Lê Mai Anh 12/07/2008 9H 4.75 7.5 5.8 30.3 357
358 149 Nguyễn Ngọc Thái Khang 01/03/2008 9K 5.75 6 6.8 30.3 357
359 402 Nguyễn Hà Linh Chi 29/01/2008 Trần Mai Ninh 6.25 5.5 6.8 30.3 357
360 559 Trịnh Ngân Phương 19/12/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6 8.8 30.3 357
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
361 164 Nguyễn Anh Kiệt 03/03/2008 9C 3.75 7.25 8.2 30.2 361
362 561 Vũ Thu Phương 15/12/2008 Minh Khai 4.75 6.75 7.2 30.2 361
363 213 Nguyễn Nguyệt Minh 12/08/2008 9D 6 5.75 6.6 30.1 363
364 168 Hoàng Đình Lân 12/01/2008 9B 5.5 7 5 30 364
365 247 Lê Thiện Nhân 14/09/2008 9D 6.5 6 5 30 364
366 227 Lê Lê Na 04/05/2008 9D 5 7 6 30 364
367 111 Lê Trung Hiếu 28/09/2008 9D 6.25 5.25 7 30 364
368 285 Lê Minh Sơn 13/11/2008 9E 5 6.5 7 30 364
369 615 Trần Quang Vũ 16/3/2008 Minh Khai 5.75 6.75 5 30 364
370 63 Mai Khánh Chi 14/07/2008 9D 5.25 7 5.4 29.9 370
371 277 Bùi Văn Quang 02/08/2008 9C 4.75 7 6.4 29.9 370
372 5 Nguyễn Viết Thành An 02/09/2008 9H 4.75 6 8.4 29.9 370
373 62 Đinh Ngọc Lam Chi 06/05/2008 9D 6.5 5.5 5.8 29.8 373
374 65 Nguyễn Quỳnh Chi 19/06/2008 9E 5.75 6.25 5.8 29.8 373
375 431 Lê Ngọc Đăng Dương 19/8/2008 Trần Mai Ninh 4.5 6.5 7.8 29.8 373
376 434 Phạm Thùy Anh Dương 11/7/2008 Minh Khai 4 8 5.8 29.8 373
377 173 Lê Nguyễn Thuỳ Linh 29/09/2008 9B 5 6.75 6.2 29.7 377
378 339 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 13/02/2008 9D 4.5 6.75 7.2 29.7 377
379 525 Nguyễn Thị Thanh Ngân 15/8/2008 Đông Bắc Ga 5.25 6.5 6.2 29.7 377
380 131 Nguyễn Mạnh Hùng 11/10/2008 9K 7 4.5 6.6 29.6 380
381 362 Lê Thùy Anh 18/2/2008 Minh Khai 4.25 7.75 5.6 29.6 380
382 576 Lê Như Quỳnh 31/8/2008 Minh Khai 3 8 7.6 29.6 380
383 241 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 21/07/2008 9B 6 5.75 6 29.5 383
384 538 Hoàng Bảo Nhi 19/02/2008 Minh Khai 4.5 7.25 6 29.5 383
385 23 Lê Phương Anh 21/01/2008 9H 4.25 8.25 4.4 29.4 385
386 136 Lê Quang Huy 12/08/2008 9D 6.5 5.5 5.4 29.4 385
387 185 Vũ Huyền Linh 26/12/2008 9A 5.25 6.25 6.4 29.4 385
388 115 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 23/03/2008 9D 6 5.5 6.4 29.4 385
389 531 Lê Huy Nhân 9B Trần Mai Ninh 5 7 5.4 29.4 385
390 580 Hoàng Kim Sơn 13/3/2008 Quang Trung 4.25 7.25 6.4 29.4 385
391 603 Phan Thị Thùy Trang 6/12/2008 Quang Trung 4 7.5 6.4 29.4 385
392 88 Nguyễn Anh Đức 24/12/2008 9K 6.5 5.5 5.2 29.2 392
393 106 Lê Phạm Minh Hằng 06/08/2008 9B 6 5.5 6.2 29.2 392
394 619 Trương Tuấn Anh 16/3/2008 Xuân Thịnh 6 5.5 6.2 29.2 392
395 554 Nguyễn Thị Minh Phương 22/11/2008 Lý Tự Trọng 5.75 6.25 5.2 29.2 392
396 208 Đỗ Quang Minh 11/08/2008 9A 6.25 5 6.6 29.1 396
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
397 162 Lương Trung Kiên 22/09/2008 9C 5.25 6 6.6 29.1 396
398 438 Lê Ngọc Minh Giang 9/10/2008 Trần Mai Ninh 3.25 7 8.6 29.1 396
399 48 Tạ Huỳnh Bảo Anh 17/11/2008 9K 5.25 6.25 6 29 399
400 417 Nguyễn Đức Đạt 11/1/2008 Minh Khai 5.5 7 4 29 399
401 228 Nguyễn Ly Na 03/11/2008 9A 4 6.25 8.4 28.9 401
402 391 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 18/02/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6 7.4 28.9 401
403 161 Lê Trung Kiên 07/05/2008 9B 6 6 4.8 28.8 403
404 330 Nguyễn Mạnh Tuân 16/10/2008 9H 4.75 7.25 4.8 28.8 403
405 249 Tào Ngọc Nhất 26/04/2008 9A 6.5 5 5.8 28.8 403
406 304 Lê Hà Thư 07/01/2008 9K 4.25 7.25 5.8 28.8 403
407 32 Lương Minh Anh 22/06/2008 9D 4 7 6.8 28.8 403
408 123 Nguyễn Huy Hoàng 19/05/2008 9K 5.75 6.5 4.2 28.7 408
409 70 Nguyễn Bảo Duy 11/07/2008 9D 5.5 5.75 6.2 28.7 408
410 254 Lê Phương Nhi 13/09/2008 9K 4 6.75 7.2 28.7 408
411 294 Lê Vương Thành 02/08/2008 9B 5.5 4.75 8.2 28.7 408
412 49 Trần Ngọc Minh Anh 04/12/2008 9K 3.75 6 9.2 28.7 408
413 69 Lê Viết Dũng 25/07/2008 9B 6 5.5 5.6 28.6 413
414 94 Vũ Việt Đức 27/11/2008 9E 6.5 5 5.6 28.6 413
415 40 Nguyễn Mai Anh 03/11/2008 9B 6.5 5.5 4.4 28.4 415
416 303 Hoàng Anh Thư 17/11/2008 9E 5.25 6.75 4.4 28.4 415
417 225 Nguyễn Đoàn Thảo My 22/12/2008 9K 4.75 6.25 6.4 28.4 415
418 621 Trịnh Quỳnh Trang 28/10/2008 Quang Trung 3.75 7.5 5.8 28.3 418
419 291 Trần Thị Phương Thanh 28/01/2008 9A 4 7.25 5.6 28.1 419
420 495 Nguyễn Thị Diệu Linh 9/5/2008 Minh Khai 5 5.75 6.6 28.1 419
421 196 Lê Trần Khánh Ly 03/11/2008 9K 6 6.5 3 28 421
422 215 Trần Đức Minh 23/09/2008 9E 5.25 5.75 6 28 421
423 274 Nguyễn Hà Phương 10/05/2008 9A 3.5 6.5 8 28 421
424 105 Đào Thanh Hằng 18/10/2008 9H 4.25 7.5 4.4 27.9 424
425 375 Lê Đức Anh 26/02/2008 Nguyễn Văn Trỗi 6.25 4.5 6.4 27.9 424
426 397 Hồ Quỳnh Chi 6/8/2008 Minh Khai 5.25 6.5 4.4 27.9 424
427 311 Lê An Thy 05/11/2008 9C 3 8 5.8 27.8 427
428 193 Trương Phú Lộc 18/09/2008 9D 5.5 5.5 5.8 27.8 427
429 181 Phạm Nguyễn Bảo Linh 06/06/2008 9E 4.5 6 6.8 27.8 427
430 132 Nguyễn Tuấn Hùng 20/03/2008 9D 5 5 7.8 27.8 427
431 379 Nguyễn Việt Anh 21/8/2008 Đông Thọ 5.75 4.75 6.8 27.8 427
432 506 Phạm Phương Mai 8/7/2008 Đông Bắc Ga 4 7.5 4.8 27.8 427
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
433 230 Nguyễn Thuỳ Nga 09/02/2008 9K 4.25 7.5 4.2 27.7 433
434 174 Lê Thị Khánh Linh 27/04/2008 9K 4.5 5.75 7.2 27.7 433
435 577 Lê Thị Hương Quỳnh 26/02/2008 Trần Mai Ninh 2.25 7 9.2 27.7 433
436 315 Nguyễn Khánh Toàn 19/09/2008 9B 4.25 6.75 5.6 27.6 436
437 540 Hường Gia Phát 25/4/2008 Trần Mai Ninh 4 7 5.6 27.6 436
438 322 Phạm Huyền Trang 31/10/2008 9D 4.75 6 6 27.5 438
439 320 Nguyễn Khánh Linh Trang 30/03/2008 9D 4.25 7.25 4.4 27.4 439
440 110 Hoàng Minh Hiếu 28/05/2008 9D 5.75 5.25 5.2 27.2 440
441 72 Trần Văn Duy 15/07/2008 9A 5.75 5 5.6 27.1 441
442 607 Lê Thọ Đức Trung 19/9/2008 Trần Mai Ninh 4.5 5.75 6.6 27.1 441
443 255 Lê Thị Gia Nhi 27/09/2008 9H 3.75 7.75 4 27 443
444 195 Lê Nhật Ly 23/06/2008 9A 5.25 5.75 5 27 443
445 188 Nguyễn Trần Long 24/11/2008 9A 3.75 6.75 6 27 443
446 216 Trần Nhật Minh 17/12/2008 9H 4.5 6 6 27 443
447 622 Đỗ Quỳnh Anh 1/3/2008 Quang Trung 4.5 6 6 27 443
448 624 Lê Đình Đạt 14/11/2008 Minh khai 4.5 6 6 27 443
449 194 Cao Đại Lợi 10/11/2008 9D 5.5 5.75 4.4 26.9 449
450 326 Bùi Đoàn Minh Trí 22/01/2008 9C 3.25 6 8.4 26.9 449
451 344 Trần Anh Vũ 04/12/2008 9K 5.5 5.5 4.8 26.8 451
452 586 Chu Đình Thái 25/9/2008 Minh Khai 4 6 6.8 26.8 451
453 45 Nguyễn Việt Anh 13/05/2008 9H 4.75 6 5.2 26.7 453
454 34 Nguyễn Bá Anh 18/02/2008 9H 4 5.25 8.2 26.7 453
455 211 Nguyễn Hoàng Minh 14/09/2008 9E 5.25 5.75 4.6 26.6 455
456 6 Võ Thái An 11/10/2008 9A 5 5.5 5.6 26.6 455
457 355 Đỗ Nguyễn Việt Anh 7/3/2008 Trần Mai Ninh 5 5 6.6 26.6 455
458 367 Mai Hoàng Anh 14/01/2008 Trần Mai Ninh 3.25 6.75 6.6 26.6 455
459 24 Lê Thị Hồng Anh 25/09/2008 9K 6.25 5.5 3 26.5 459
460 338 Lê Hồng Uyên 12/12/2008 9B 3.5 6.5 6.4 26.4 460
461 551 Nguyễn Minh Phương 9/7/2008 Trần Mai Ninh 3 6.5 7.4 26.4 460
462 571 Vũ Minh Quang 28/8/2008 Minh Khai 4.75 5.75 5.4 26.4 460
463 357 Hoàng Hồng Anh 26/11/2008 Trần Mai Ninh 4.5 5.75 5.8 26.3 463
464 359 Lê Minh Anh 26/10/2008 Trần Mai Ninh 4 6 6.2 26.2 464
465 316 Nguyễn Quốc Toàn 04/01/2008 9A 3.25 7.5 4.6 26.1 465
466 341 Trịnh Quang Vinh 16/05/2008 9D 4.75 6 4.6 26.1 465
467 1 Bùi Đình An 18/08/2008 9E 6.5 3.75 5.6 26.1 465
468 404 Nguyễn Khánh Chi 06/09/2008 Trần Mai Ninh 3.25 5.5 8.6 26.1 465
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
469 167 Trần An Lâm 14/07/2008 9E 5.5 5 5 26 469
470 14 Đỗ Thị Phương Anh 19/02/2008 9B 5.25 6.5 2.4 25.9 470
471 483 Hoàng Mạnh Lân 8/9/2008 Quang Trung 8.25 9.4 25.9 470
472 614 Nguyễn Thiên Vũ 2/9/2008 Minh Khai 4.5 6.75 3.4 25.9 470
473 138 Nguyễn Gia Huy 05/07/2008 9D 4.25 6.25 4.8 25.8 473
474 141 Nguyễn Thế Huy 02/07/2008 9K 5.75 4.25 5.8 25.8 473
475 461 Nguyễn Đức Huy 27/12/2008 Quang Trung 4 5.5 6.8 25.8 473
476 592 Mai Phương Thảo 25/8/2008 Nguyễn Văn Trỗi 2.5 7 6.8 25.8 473
477 328 Hoàng Anh Tú 20/09/2008 9C 5.25 5 5.2 25.7 477
478 340 Lã Hoàng Việt 26/09/2008 9K 3.75 6 6.2 25.7 477
479 358 Lê Hoàng Như Anh 14/6/2008 Minh Khai 4 6.75 4.2 25.7 477
480 73 Đỗ Thuỳ Dương 14/05/2008 9H 4.25 6.5 4 25.5 480
481 218 Trịnh Lê Hiểu Minh 10/10/2008 9D 5 5.25 5 25.5 480
482 250 Vũ Long Nhật 22/01/2008 9H 4 6.25 5 25.5 480
483 312 Lê Ngọc Thủy Tiên 11/10/2008 9D 3.25 6.75 5.4 25.4 483
484 308 Nguyễn Lê Anh Thư 03/06/2008 9E 4.25 4.75 7.4 25.4 483
485 67 Nguyễn Quốc Chiến 31/08/2008 9E 4.25 6 4.8 25.3 485
486 313 Phạm Việt Tiến 30/10/2008 9D 3.25 6 6.8 25.3 485
487 74 Lâm Thuỳ Dương 31/08/2008 9B 4 5 7.2 25.2 487
488 583 Trần Vũ Nam Sơn 19/'02/2008 Trần Mai Ninh 3.75 5.75 6.2 25.2 487
489 12 Đinh Hà Linh Anh 18/12/2008 9B 4 6.75 3.6 25.1 489
490 75 Lê Đức Dương 02/03/2008 9B 3.75 5.5 6.6 25.1 489
491 121 Đỗ Huy Hoàng 30/08/2008 9B 5.25 5.25 4 25 491
492 133 Bùi Nguyễn Quốc Huy 06/09/2008 9H 4 6.5 4 25 491
493 100 Hoàng Thanh Hà 17/10/2008 9E 4.25 4.75 7 25 491
494 126 Phạm Đinh Nhât Hoàng 27/12/2008 9E 5.25 5.5 3.4 24.9 494
495 319 Nguyễn Hoàng Trang 12/09/2008 9H 4 6.5 3.8 24.8 495
496 462 Phan Gia Huy 16/3/2008 Trần Mai Ninh 3 5.75 7.2 24.7 496
497 104 Mai Xuân Hải 22/02/2008 9A 4.5 5 5.6 24.6 497
498 595 Đào Vũ Huyền Thư 9/9/2008 Trần Mai Ninh 5.25 4.75 4.6 24.6 497
499 18 Lê Công Việt Anh 04/01/2008 9B 5.75 5 3 24.5 499
500 210 Nguyễn Gia Minh 01/08/2008 9A 4.25 5.5 5 24.5 499
501 214 Quản Đức Minh 17/01/2008 9C 2.75 6.5 6 24.5 499
502 197 Hoàng Ngọc Mai 25/06/2008 9K 4 7 2.4 24.4 502
503 266 Trịnh Tuấn Phong 08/08/2008 9A 4 5.75 4.8 24.3 503
504 259 Nguyễn Yến Nhi 12/11/2008 9E 4 5.75 4.8 24.3 503
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
505 413 Hoàng Tiến Đạt 31/12/2008 Lý Tự Trọng 4.75 5 4.8 24.3 503
506 529 Lê Thảo Nguyên 23/4/2008 Lý Tự Trọng 4 5.75 4.8 24.3 503
507 504 Nguyễn Trọng Long 3/11/2008 Lý Tự Trọng 4.25 5.75 4.2 24.2 507
508 268 Nguyễn Tài Phú 10/05/2008 9B 4.25 5.5 4.6 24.1 508
509 248 Vũ Khắc Thiện Nhân 02/11/2008 9C 4 5.75 4.6 24.1 508
510 79 Trịnh Lê Thuỳ Dương 19/12/2008 9A 4.5 5 5 24 510
511 324 Lưu Ngọc Trâm 18/09/2008 9D 3.25 6.25 5 24 510
512 519 Mai Trọng Nam 4/11/2008 Trần Mai Ninh 4.25 6.25 3 24 510
513 597 Nguyễn Thị Phương Thúy 16/10/2008 Minh Khai 3.75 5.75 5 24 510
514 346 Nguyễn Hà Vy 09/06/2008 9A 4.5 5.25 4.4 23.9 514
515 82 Đỗ Thành Đạt 06/02/2008 9K 4.25 5.5 4.4 23.9 514
516 226 Nguyễn Hà My 04/12/2008 9E 4.75 4.5 5.4 23.9 514
517 601 Mai Nguyễn Khánh Trang 10/1/2008 Lý Tự Trọng 2 7.75 4.4 23.9 514
518 108 Đăng Nguyễn Mai Hiên 06/10/2008 9B 5 4 5.8 23.8 518
519 420 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 29/12/2008 Cù Chính Lan 3 6 5.8 23.8 518
520 262 Trần Lê Trang Nhung 13/12/2008 9E 4.75 5 4.2 23.7 520
521 165 Nguyễn Bảo Lam 19/11/2008 9C 3.75 5 6.2 23.7 520
522 517 Lưu Thị Trà My 3/6/2008 Nguyễn Văn Trỗi 5 4.5 4.6 23.6 522
523 356 Đới Hải Anh 23/5/2008 Minh Khai 3.75 5.5 5 23.5 523
524 535 Nguyễn Ngọc Nhi 18/10/2008 Trần Mai Ninh 3.25 5 6.8 23.3 524
525 261 Võ Lâm Ý Nhi 18/06/2008 9K 5.25 4.75 3.2 23.2 525
526 92 Vũ Minh Đức 28/03/2008 9B 3.25 5.75 5.2 23.2 525
527 27 Lê Thị Phương Anh 07/11/2008 9B 4 5.5 4 23 527
528 186 Lê Bá Long 22/10/2008 9E 6 3.5 4 23 527
529 139 Nguyễn Hữu Huy 20/09/2008 9H 4.25 4.25 6 23 527
530 68 Nguyễn Khánh Diệp 27/05/2008 9B 5.25 3.75 4.8 22.8 530
531 537 Phạm Thị Lan Nhi 4/2/2008 Thiệu Khánh 3 5.5 5.8 22.8 530
532 229 Ngô Vũ Nam 09/03/2008 9H 4.25 5.5 3.2 22.7 532
533 234 Đinh Trần Bảo Ngọc 13/08/2008 9C 4 4.5 5.6 22.6 533
534 460 Nguyễn Thị Hường 03/03/2008 Trần Mai Ninh 7 8.6 22.6 533
535 222 Lê Võ Trà My 10/01/2008 9C 3 6.25 4 22.5 535
536 365 Lương Mai Anh 11/2/2008 Minh Khai 2.75 5.5 6 22.5 535
537 15 Đỗ Tuấn Anh 03/01/2008 9A 3 6 4.4 22.4 537
538 369 Nguyễn Bảo Anh 31/3/2008 Đông Bắc Ga 3.5 6.25 2.8 22.3 538
539 470 Nguyễn Thu Huyền 23/12/2008 Minh Khai 3.75 5 4.8 22.3 538
540 253 Lê Ngọc Nhi 09/08/2008 9B 2.25 7.25 3.2 22.2 540
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
541 13 Đỗ Quang Anh 22/09/2008 9B 4 5.5 2.8 21.8 541
542 16 Hà Kiều Anh 06/08/2008 9K 3.75 5.75 2.8 21.8 541
543 270 Nguyễn Anh Phúc 27/07/2008 9A 3.25 6 3.2 21.7 543
544 251 Dương Gia Nhi 09/06/2008 9A 3.5 4.5 5.6 21.6 544
545 347 Phạm Thảo Vy 21/05/2008 9K 2.5 5.5 5.6 21.6 544
546 99 Đỗ Hoàng Hà 07/12/2008 9B 4.25 5 3 21.5 546
547 130 Lê Văn Hùng 15/11/2008 9B 4 5.5 2.4 21.4 547
548 310 Phạm Trang Thương 17/09/2008 9K 2.5 6 4.4 21.4 547
549 343 Lê Minh Vũ 16/11/2008 9A 3.75 4.25 5.4 21.4 547
550 212 Nguyễn Hữu Anh Minh 14/01/2008 9H 1.75 4.75 8.4 21.4 547
551 533 Dương Thị Hải Nhi 8/8/2008 Minh Khai 4 5.5 2.4 21.4 547
552 414 Lê Huy Đạt 23/7/2008 An Hoạch 4 5 3.2 21.2 552
553 217 Trần Quang Minh 08/01/2008 9D 3.5 4.5 5 21 553
554 282 Chu Danh Quyền 27/09/2008 9B 3.25 6.5 1.4 20.9 554
555 175 Mai Gia Linh 27/02/2008 9E 3.25 5.5 3.4 20.9 554
556 609 Lê Nguyên Trương 3/8/2008 Minh Khai 3.75 4 5.2 20.7 556
557 98 Dương Khánh Hà 24/12/2008 9B 3.25 5.25 3.6 20.6 557
558 103 Ngô Nguyễn Hoàng Hà 04/06/2008 9K 4.5 4.25 2.6 20.1 558
559 560 Trịnh Thị Mai Phương 10/1/2008 Đông Thọ 2.25 5 5.6 20.1 558
560 96 Trịnh Xuân Giang 29/09/2008 9H 2 4.75 6.4 19.9 560
561 21 Lê Hoàng Anh 31/10/2008 9H 4.25 3.25 4.8 19.8 561
562 44 Nguyễn Vân Anh 23/11/2008 9A 3.25 5.5 2.2 19.7 562
563 342 Vũ Quang Vinh 17/09/2008 9K 2.75 5 4.2 19.7 562
564 295 Đỗ Cao Thắng 18/08/2008 9A 2.75 5.5 2.8 19.3 564
565 93 Vũ Nguyễn Anh Đức 03/01/2008 9E 4.5 3.5 3.2 19.2 565
566 83 Trần Tiến Đạt 02/01/2008 9E 4 3.5 4.2 19.2 565
567 11 Đặng Hải Anh 25/10/2008 9K 3.75 3.5 4.6 19.1 567
568 30 Lê Viết Anh 17/01/2008 9B 3 5.5 2 19 568
569 191 Lê Kim Lộc 10/07/2008 9A 5.5 2.5 3 19 568
570 205 Bùi Bảo Minh 08/06/2008 9C 2.5 5.5 3 19 568
571 184 Trịnh Thị Ngọc Linh 23/08/2008 9H 3 5 3 19 568
572 77 Ngô Tuấn Dương 25/10/2008 9K 3 4.5 4 19 568
573 135 Lê Đình Huy 09/12/2008 9A 3.25 5 2.4 18.9 573
574 137 Nguyễn Huy 01/07/2008 9A 2 4.75 5.4 18.9 573
575 283 Nguyễn Công Quyền 30/04/2007 9D 2.75 5.75 1.8 18.8 575
576 221 Đàm Trà My 06/07/2008 9K 4 3.75 3 18.5 576
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
577 20 Lê Hoàng Anh 04/10/2008 9E 3.75 3.75 3.4 18.4 577
578 43 Nguyễn Thị Yến Anh 16/05/2008 9D 3 5 2.2 18.2 578
579 180 Nguyễn Vũ Khánh Linh 23/11/2008 9C 2 5.5 3.2 18.2 578
580 246 Nguyễn Như Nguyệt 15/08/2008 9B 2.25 5 3.6 18.1 580
581 84 Chu Quang Hải Đăng 27/09/2008 9E 3 4.25 3.6 18.1 580
582 235 Đỗ Bảo Ngọc 20/09/2008 9C 2.25 5 3 17.5 582
583 406 Nguyễn Thị Linh Chi 17/11/2008 Trần Phú 3.25 4 2.8 17.3 583
584 80 Vũ Tiến Đăng Dương 24/12/2008 9B 2.25 5 2.6 17.1 584
585 116 Đỗ Đức Hoà 10/05/2008 9C 1 5 4.8 16.8 585
586 236 Lê Khánh Ngọc 31/07/2008 9A 1.5 5.25 3.2 16.7 586
587 41 Nguyễn Mai Anh 01/04/2008 9K 3.25 3.75 2.2 16.2 587
588 118 Lê Nhân Hòa 28/01/2008 9E 3.75 1.75 5 16 588
589 239 Lê Thái Nguyên 23/05/2008 9K 2 4.25 3 15.5 589
590 81 Vũ Việt Dương 26/02/2008 9K 1 4.75 4 15.5 589
591 28 Lê Thị Quỳnh Anh 08/03/2008 9E 2.25 4.25 2.2 15.2 591
592 107 Mai Gia Hân 06/08/2008 9B 2.5 4.25 1.4 14.9 592
593 29 Lê Trần Quỳnh Anh 07/01/2008 9B 2.25 3.75 2 14 593
594 510 Lê Hoàng Minh 3/5/2008 Trần Mai Ninh 7 14 593
595 155 Nguyễn Ngọc Khánh 27/02/2008 9C 1.75 3.75 2.6 13.6 595
596 159 Vũ Hoàng Khôi 17/11/2008 9B 3.5 2.5 1.4 13.4 596
597 199 Lê Thị Huyền Mai 01/08/2008 9K 2.5 2.75 2.4 12.9 597
598 3 Ngô Diêp An 10/10/2008 9K 0 6.25 0 12.5 598
599 169 Đào Thùy Linh 21/04/2008 9E 1 4.5 1.5 12.5 598
600 56 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 03/06/2008 9A 0.75 3 4.8 12.3 600
601 76 Mai Hoàng Dương 10/12/2008 9A 2 2.75 2.2 11.7 601
602 258 Nguyễn Đỗ Uyên Nhi 09/03/2008 9K 1 2.25 3 9.5 602
603 90 Trần Đức 07/08/2008 9E 0 3 2 8 603
604 86 Lê Hoàng Đô 06/01/2008 9K 0 2.75 2.2 7.7 604
605 623 Lưu Minh Phương 15/8/2008 Quang Trung 0.25 2 3 7.5 605
606 134 Đỗ Trịnh Gia Huy 19/10/2008 9K 0.25 2.25 1.8 6.8 606
607 109 Nguyễn Thị Minh Hiền 01/11/2008 9B 0.25 2 2 6.5 607
608 231 Phạm Thu Nga 07/04/2008 9K 0 1.5 0 3 608
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
1 408 Nguyễn Lê Nguyên Chương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 10 7.75 9.4 44.9 1
2 480 Nguyễn Lâm Kiên 17/05/2008 Trần Mai Ninh 9.75 7 9.4 42.9 2
3 366 Mai Bảo Anh 13/7/2008 Trần Mai Ninh 7.75 8.75 9.4 42.4 3
4 572 Vũ Minh Quang 10/'01/2008 Trần Mai Ninh 9.75 6.75 9.4 42.4 3
5 423 Lê Văn Anh Đức 08/07/2008 Trần Mai Ninh 9 7.75 8.8 42.3 5
6 478 Vũ Lê An Khánh 17/4/2008 Trần Mai Ninh 8.5 8 9.2 42.2 6
7 122 Lê Hoàng 16/12/2008 9C 9 8.25 7.2 41.7 7
8 293 Lê Bật Tân Thành 03/06/2008 9C 8 8.25 9.2 41.7 7
9 598 Lê Nguyễn Bảo Trâm 27/04/2008 Trần Mai Ninh 7.5 8.25 9.8 41.3 9
10 606 Lê Thanh Trúc 17/5/2008 Trần Mai Ninh 7.75 8 9.8 41.3 9
11 616 Chu Hải Yến 9/11/2008 Minh Khai 7.75 8 9.8 41.3 9
12 452 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/9/2009 Trần Mai Ninh 8.25 7.5 9.6 41.1 12
13 463 Trịnh Gia Huy 18/10/2008 Trần Mai Ninh 9.75 6.5 8.4 40.9 13
14 532 Bùi Hoàng Nhật 1/1/2008 Trần Mai Ninh 8.25 7.5 9.4 40.9 13
15 585 Trần Anh Tâm 23/3/2008 Trần Mai Ninh 8 7.5 9.8 40.8 15
16 582 Mai Hoàng Đăng Sơn 27/8/2008 Trần Mai Ninh 8.25 8 8 40.5 16
17 573 Nguyễn Văn Đức Quảng 05/05/2008 Trần Mai Ninh 9.25 6.75 8.4 40.4 17
18 484 Đàm Gia Linh 14/8/2008 Lý Tự Trọng 7 8.25 9.8 40.3 18
19 552 Nguyễn Minh Phương Trần Mai Ninh 6.75 8.5 9.8 40.3 18
20 437 Phạm Đức Duy 29/11/2008 Trần Mai Ninh 9 6.25 9.6 40.1 20
21 565 Phạm Lê Tuệ Quân 2/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8.5 9.6 40.1 20
22 476 Trần Lâm Quang Khánh 30/10/2008 Trần Mai Ninh 8.5 7.5 8 40 22
23 528 Vũ Minh Ngọc 29/1/2008 Trần Mai Ninh 8 7.25 9.4 39.9 23
24 55 Trịnh Việt Bách 18/10/2008 9C 7.5 8 8.8 39.8 24
25 144 Phạm Khánh Huyền 16/02/2008 9H 7.25 8.25 8.8 39.8 24
26 516 Lê Hoàng Trà My 8/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 9.8 39.8 24
27 558 Trần Thị Minh Phương 4/10/2008 Trần Mai Ninh 8 7.75 8.2 39.7 27
28 589 Nguyễn Tấn Thành 26/8/2008 Trần Mai Ninh 7.25 8 9.2 39.7 27
29 385 Trịnh Phương Anh 23/11/2008 Trần Mai Ninh 8 7 9.6 39.6 29
30 442 Lê Thu Hà 6/2/2008 Trần Mai Ninh 7 8 9.6 39.6 29
31 492 Nguyễn Khánh Linh 24/3/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.5 9.6 39.6 29
32 568 Trịnh Anh Quân 31/7/2008 Trần Mai Ninh 8.25 6.75 9.6 39.6 29
33 448 Nguyễn Trung Hiếu 11/8/2008 Trần Mai Ninh 8 8.25 7 39.5 33
34 337 Luyện Hữu Minh Tường 20/04/2008 9C 7.25 8 8.8 39.3 34
35 61 Nguyễn Thị Minh Châu 20/04/2008 9C 6.75 8.5 8.8 39.3 34
36 398 Lê Hà Chi 28/7/2008 Trần Mai Ninh 7.75 7 9.8 39.3 34
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
37 536 Nguyễn Lê Phương Nhi 14/5/2008 Trần Mai Ninh 7.25 8 8.8 39.3 34
38 411 Phạm Trần Đức Cường 10/2/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 9.2 39.2 38
39 486 Lê Hà Linh 25/6/2008 Trần Mai Ninh 7 8 9.2 39.2 38
40 544 Vũ Đức Phúc 1/4/2008 Trần Mai Ninh 8 7.5 8.2 39.2 38
41 400 Lê Thị Quỳnh Chi 23/11/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 9.6 39.1 41
42 493 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 20/12/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 9.6 39.1 41
43 590 Bùi An Thảo Trần Mai Ninh 7.76 7 9.4 38.92 43
44 396 Đậu Quỳnh Chi 3/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 9.4 38.9 44
45 511 My Quang Minh 23/7/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.75 8.4 38.9 44
46 509 Lê Anh Minh 21/12/2008 Trần Mai Ninh 8.5 6.75 8.2 38.7 46
47 42 Nguyễn Thị Minh Anh 26/08/2008 9C 7 7.5 9.6 38.6 47
48 383 Phùng Đức Anh 18/12/2008 Trần Mai Ninh 7 8 8.6 38.6 47
49 412 Phan Hải Đăng 17/11/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7.5 8.6 38.6 47
50 479 Trần Hoàng Xuân Khương 23/'01/2008 Trần Mai Ninh 9 6.25 8 38.5 50
51 275 Nguyễn Minh Phương 26/02/2008 9E 6.5 8 9.4 38.4 51
52 494 Nguyễn Phương Linh 18/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 8.4 38.4 51
53 547 Hoàng Trần Mai Phương 10/10/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 9.4 38.4 51
54 152 Nguyễn Đức Khánh 07/01/2008 9K 7.5 7.75 7.8 38.3 54
55 361 Lê Thị Quỳnh Anh 1/4/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 8.8 38.3 54
56 387 Trịnh Hồng Ánh 4/12/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.8 38.3 54
57 419 Lê Ngọc Diệp 21/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.8 38.3 54
58 440 Phạm Thu Giang Trần Mai Ninh 7.25 7 9.8 38.3 54
59 581 Lương Minh Sơn 20/05/2008 Trần Mai Ninh 8 7.25 7.8 38.3 54
60 381 Phạm Quang Anh 29/01/2008 Trần Mai Ninh 7.75 6.75 9.2 38.2 60
61 390 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2008 Trần Mai Ninh 7.5 7 9.2 38.2 60
62 600 Hoàng Mai Trang 27/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 8 9.2 38.2 60
63 513 Nguyễn Thiên Minh 30/10/2008 Minh Khai 7.25 7 9.6 38.1 63
64 364 Lữ Ngọc Bảo Anh 8/12/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 9 38 64
65 491 Nguyễn Gia Linh 16/8/2008 Trần Mai Ninh 7.75 6.75 9 38 64
66 521 Nguyễn Ngọc Nam 21/12/2008 Minh Khai 8.75 6.75 7 38 64
67 323 Phùng Thị Mai Trang 23/09/2008 9D 7 7.25 9.4 37.9 67
68 376 Ngô Hồng Ánh 29/01/2008 Lê Lợi 6.5 8.25 8.4 37.9 67
69 393 Lê An Bình 12/12/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.75 9.4 37.9 67
70 570 Phạm Phước Quang 20/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 8.4 37.9 67
71 201 Phạm Thanh Mai 27/05/2008 9H 6.25 7.75 9.8 37.8 71
72 487 Lê Hoàng Linh 8/3/2008 Trần Mai Ninh 7 7.5 8.8 37.8 71
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
73 51 Trương Duy Nhật Anh 17/09/2008 9C 7.75 7 8.2 37.7 73
74 314 Trương Việt Tiến 26/11/2008 9C 6.75 8 8.2 37.7 73
75 102 Lê Thu Hà 13/08/2008 9H 7 7.75 8.2 37.7 73
76 392 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/12/2008 Trần Mai Ninh 7 7.75 8.2 37.7 73
77 459 Trịnh Gia Hưng 9/10/2008 Trần Mai Ninh 7.75 7 8.2 37.7 73
78 327 Nguyễn Đức Trọng 18/03/2008 9C 7.25 7.75 7.6 37.6 78
79 150 Hoàng Đỗ Minh Khánh 27/09/2008 9A 7 7 9.6 37.6 78
80 481 Lại Khắc Tuấn Kiệt 19/7/2008 Trần Mai Ninh 8.5 5.5 9.6 37.6 78
81 284 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 06/02/2008 9K 5.75 8.5 9 37.5 81
82 587 Lê Danh Thái 17/10/2008 Trần Mai Ninh 7.2 7.75 7.6 37.5 81
83 298 Lê Văn Thiện 13/11/2008 9H 7.25 7.25 8.4 37.4 83
84 183 Trần Thị Hà Linh 16/08/2008 9A 6 8 9.4 37.4 83
85 307 Lê Trần Anh Thư 05/12/2008 9K 6 8 9.4 37.4 83
86 386 Trịnh Việt Anh 3/2/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 8.4 37.4 83
87 433 Nguyễn Thanh Dương 12/8/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.75 8.4 37.4 83
88 36 Nguyễn Duy Anh 02/09/2008 9A 7.5 7.5 7.2 37.2 88
89 321 Nguyễn Mai Trang 06/05/2008 9C 6.75 8.25 7.2 37.2 88
90 187 Lê Hoàng Long 09/02/2008 9H 6.75 7.25 9.2 37.2 88
91 524 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/7/2008 Trần Mai Ninh 7.25 6.75 9.2 37.2 88
92 87 Lê Minh Đức 09/07/2008 9C 7 7.75 7.6 37.1 92
93 157 Đặng Minh Khoa 12/11/2008 9C 6.75 7.5 8.6 37.1 92
94 520 Nguyễn Duy Nam 22/11/2008 Trần Mai Ninh 7 7.25 8.6 37.1 92
95 574 Đỗ Quyên 29/11/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.75 7 37 95
96 10 Đàm Trần Hà Anh 09/06/2008 9D 7.25 7.5 7.4 36.9 96
97 567 Trần Quang Anh Quân 21/02/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.5 8.4 36.9 96
98 112 Lê Xuân Hiếu 06/03/2008 9C 6.75 7.75 7.8 36.8 98
99 202 Trần Vũ Hiền Mai 28/12/2008 9D 6.75 6.75 9.8 36.8 98
100 596 Nguyễn Ngọc Anh Thư 11/9/2008 Nguyễn Văn Trỗi 7 7.5 7.8 36.8 98
101 117 Phạm Thái Hoà 01/12/2008 9C 7 7.25 8.2 36.7 101
102 522 Cao Ngọc Thiên Ngân 21/3/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.5 9.2 36.7 101
103 350 Nguyễn Trinh An 20/'01/2008 Trần Mai Ninh 9 5 8.6 36.6 103
104 458 Phan Tuấn Hưng Trần Mai Ninh 8.75 6.25 6.6 36.6 103
105 477 Trần Quang Khánh 21/01/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.5 8.6 36.6 103
106 588 Nguyễn Lê Hải Thanh 23/6/2008 Trần Mai Ninh 4.75 9 9 36.5 106
107 124 Nguyễn Hữu Hoàng 05/10/2008 9H 7.5 7.5 6.4 36.4 107
108 286 Nguyễn Lê Hà Tâm 21/12/2008 9E 6.25 8 7.8 36.3 108
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
109 372 Nguyễn Hoàng Kim Anh 18/4/2008 Nguyễn Văn Trỗi 6.75 7.5 7.8 36.3 108
110 425 Nguyễn Anh Đức 13/5/2008 Minh Khai 6.75 7.5 7.8 36.3 108
111 436 Võ Hà Dương 11/9/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.5 7.8 36.3 108
112 518 Trịnh Hà My 1/3/2008 Trần Mai Ninh 6.75 8 6.8 36.3 108
113 160 Lê Nguyễn Trung Kiên 03/07/2008 9C 6.75 7.75 7.2 36.2 113
114 269 Lê Vũ Đình Phúc 15/06/2008 9C 7.25 7.5 6.6 36.1 114
115 232 Hoàng Kim Ngân 14/02/2008 9E 7.5 6.75 7.6 36.1 114
116 325 Nguyễn Bảo Trâm 23/12/2008 9D 6.25 7 9.6 36.1 114
117 370 Nguyễn Châu Anh 23/10/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.5 9.6 36.1 114
118 564 Lê Anh Quân 10/12/2008 Trần Mai Ninh 7 6.75 8.6 36.1 114
119 474 Nguyễn Gia Khánh 1/9/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.25 8 36 119
120 59 Ngô Bảo Châu 03/09/2008 9D 7.25 7 7.4 35.9 120
121 264 Hồng Gia Phát 18/03/2008 9A 6.75 7 8.4 35.9 120
122 443 Nguyễn Lê Vân Hà Trần Mai Ninh 6.75 6.5 9.4 35.9 120
123 490 Nguyễn Gia Linh 11/1/2008 Minh Khai 6.75 7.5 7.4 35.9 120
124 508 Nguyễn Trọng Tiến Mạnh Không 7 6.25 9.4 35.9 120
125 548 Lê Minh Phương 13/3/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.5 8.4 35.9 120
126 60 Nguyễn Minh Châu 01/10/2008 9A 6.75 7.75 6.8 35.8 126
127 54 Nguyễn Tự Bách 05/03/2008 9E 6 7 9.8 35.8 126
128 399 Lê Khánh Chi 21/6/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.75 8.8 35.8 126
129 457 Phạm Tuấn Hưng Trần Mai Ninh 7.75 6.25 7.8 35.8 126
130 243 Nguyễn Thảo Nguyên 08/10/2008 9E 6.25 8 7.2 35.7 130
131 39 Nguyễn Linh Anh 24/06/2008 9C 6.5 7.25 8.2 35.7 130
132 297 Nguyễn Đức Thắng 19/04/2008 9C 7.5 6.25 8.2 35.7 130
133 127 Lê Xuân Hồng 28/01/2008 9C 6.5 7.25 8.2 35.7 130
134 499 Ngô Thị Vân Linh 11/1/2008 Lê Lợi 6.5 7.25 8.2 35.7 130
135 224 Mai Hà My 22/10/2008 9K 7 7.5 6.6 35.6 135
136 426 Nguyễn Minh Đức 16/10/2008 Trần Mai Ninh 7.25 7.25 6.6 35.6 135
137 465 Vũ Phạm Gia Huy 13/3/2008 Trần Mai Ninh 7.5 6.5 7.6 35.6 135
138 200 Lê Thị Thanh Mai 16/09/2008 9K 7.5 6.75 7 35.5 138
139 351 Phạm Thiên An 28/12/2008 6.25 7 9 35.5 138
140 382 Phan Hà Anh 21/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.25 8 35.5 138
141 543 Phạm Quang Phúc 1/8/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 9 35.5 138
142 611 Nguyễn Lê Văn 3/1/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 9 35.5 138
143 618 Hoàng Trúc Quỳnh 2/2/2008 Lê Lợi 5.75 7.5 9 35.5 138
144 190 Lê Đình Lộc 09/09/2008 9H 6.5 8 6.4 35.4 144
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
145 334 Nguyễn Hoàng Tùng 04/09/2008 9C 6 8 7.4 35.4 144
146 256 Mai Phương Nhi 21/08/2008 9E 6.25 7.25 8.4 35.4 144
147 374 Nguyễn Phạm Đức Anh 17/02/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 8.4 35.4 144
148 467 Nguyễn Khánh Huyền 11/1/2008 6 7.5 8.4 35.4 144
149 534 Lê Minh Nhi 8/11/2008 Trần Mai Ninh 6.75 7.25 7.4 35.4 144
150 47 Phạm Việt Anh 21/03/2008 9H 6.25 7.5 7.8 35.3 150
151 244 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 06/12/2008 9D 6.5 6.75 8.8 35.3 150
152 617 Trịnh Hải Yến 21/11/2008 Minh Khai 6.25 7.5 7.8 35.3 150
153 66 Nguyễn Quỳnh Chi 16/10/2008 9H 6.5 7.5 7.2 35.2 153
154 31 Lê Việt Anh 25/11/2008 9A 7 6.5 8.2 35.2 153
155 237 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/09/2008 9H 6.5 7 8.2 35.2 153
156 594 Phạm Ngọc Thu 17/12/2008 Đông Bắc Ga 5.75 8.25 7.2 35.2 153
157 271 Lê Nhật Phương 01/09/2008 9A 6.75 7 7.6 35.1 157
158 207 Đặng Lê Minh 20/11/2008 9A 6.75 6.5 8.6 35.1 157
159 37 Nguyễn Hà Anh 11/07/2008 9B 6.75 6.5 8.6 35.1 157
160 427 Trương Gia Đức 25/1/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 8.6 35.1 157
161 514 Trịnh Đức Minh 1/1/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6.75 8.6 35.1 157
162 58 Trần Lê Bình 04/02/2008 9C 6 7 9 35 162
163 430 Nguyễn Tiến Dũng 3/3/2008 Trần Mai Ninh 7 6.5 8 35 162
164 128 Hoàng Minh Hùng 20/09/2008 9C 7 7.25 6.4 34.9 164
165 318 Lê Trần Minh Trang 18/08/2008 9A 6.25 7.5 7.4 34.9 164
166 143 Nguyễn Khánh Huyền 21/04/2008 9H 6 7.25 8.4 34.9 164
167 163 Mai Trung Kiên 13/10/2008 9B 5.25 7.5 9.4 34.9 164
168 454 Hà Hoàng Khánh Hưng 31/01/2008 Quang Trung 7.25 5.5 9.4 34.9 164
169 620 Lê Ngọc Diệp 19/6/2008 Quang Trung 7.5 6.75 6.4 34.9 164
170 78 Trần Thuỳ Dương 02/12/2008 9B 6.25 6.75 8.8 34.8 170
171 300 Hà Minh Thu 12/11/2008 9C 5.5 7.5 8.8 34.8 170
172 280 Nguyễn Kim Ngọc Quân 09/04/2008 9D 7 6 8.8 34.8 170
173 444 Hoàng Thục Hiền 16/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.25 8.8 34.8 170
174 473 Dương Thảo Khánh 24/11/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.25 9.8 34.8 170
175 500 Lê Hà Linh 19/9/2008 Lê Lợi 6.5 7 7.8 34.8 170
176 142 Trần Mạnh Huy 18/10/2008 9B 5.5 8.25 7.2 34.7 176
177 203 Lê Doãn Mạnh 30/10/2008 9C 7 6.75 7.2 34.7 176
178 33 Ngô Nam Anh 20/04/2008 9C 6.25 7 8.2 34.7 176
179 441 Trần Trường Giang Trần Mai Ninh 6.75 6 9.2 34.7 176
180 453 Đỗ Mạnh Hùng 9/12/2008 Minh Khai 6.5 6.75 8.2 34.7 176
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
181 488 Lê Phương Linh 24/9/2008 Quang Trung 6.25 7 8.2 34.7 176
182 198 Lê Thị Bảo Mai 15/10/2008 9D 6.5 7 7.6 34.6 182
183 301 Nguyễn Đức Thuận 04/08/2008 9H 5.25 7.25 9.6 34.6 182
184 348 Lê Văn Phú An 30/11/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 8.6 34.6 182
185 542 Lê Trọng Phú 13/8/2008 Minh Khai 6 7.5 7.6 34.6 182
186 50 Trần Tuấn Anh 13/11/2008 9C 7 6.75 7 34.5 186
187 305 Lê Huyền Anh Thư 23/11/2008 9H 6.25 7.5 7 34.5 186
188 333 Bùi Đức Thanh Tùng 10/03/2008 9K 6.5 6.25 9 34.5 186
189 456 Nguyễn Bá Hưng 6/8/2008 6.75 7 7 34.5 186
190 498 Tào Mai Linh 24/10/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.75 6 34.5 186
191 170 Đỗ Khánh Linh 07/03/2008 9E 6.25 7.25 7.4 34.4 191
192 204 Trịnh Xuân Mạnh 10/11/2008 9H 6.25 7.25 7.4 34.4 191
193 377 Nguyễn Quang Anh 20/10/2008 Trần Mai Ninh 7 6 8.4 34.4 191
194 401 Lê Thị Quỳnh Chi 24/06/2008 Trần Mai Ninh 6 7 8.4 34.4 191
195 602 Nguyễn Hà Trang 1/7/2008 Minh Khai 5.5 7.25 8.8 34.3 195
196 57 Nguyễn Thanh Bình 17/02/2008 9A 5.75 7.75 7.2 34.2 196
197 317 Nhữ Đức Trà 12/11/2008 9A 6.75 6.75 7.2 34.2 196
198 407 Nguyễn Đức Chung 28/10/2008 Trần Mai Ninh 6.75 6.75 7.2 34.2 196
199 502 Lê Hải Long 6/3/2008 Trần Mai Ninh 6 6.5 9.2 34.2 196
200 512 Ngân Tiến Minh 04/'08/2008 Trần Mai Ninh 7 5.5 9.2 34.2 196
201 177 Nguyễn Bảo Linh 28/12/2008 9A 6.25 7.5 6.6 34.1 201
202 4 Ngô Mạnh An 06/08/2008 9D 8.75 4.5 7.6 34.1 201
203 503 Lê Nguyên Long 28/9/2008 Minh Khai 6.25 6.5 8.6 34.1 201
204 541 Nguyễn Minh Phát 3/2/2008 Trần Mai Ninh 7.25 6 7.6 34.1 201
205 17 Hoàng Ngọc Nhất Anh 27/01/2008 9B 7 6.5 7 34 205
206 233 Nguyễn Đức Nghị 20/06/2008 9E 6.25 6.75 8 34 205
207 276 Phạm Lê Hiền Phương 11/11/2008 9K 6 7.25 7.4 33.9 207
208 299 Trần Huy Thông 26/02/2008 9A 6.25 6.5 8.4 33.9 207
209 389 Hoàng Ngọc Bảo 14/8/2008 Minh Khai 6.25 7 7.4 33.9 207
210 410 Nguyễn Văn Cường 4/2/2008 Trần Mai Ninh 5.5 7.75 7.4 33.9 207
211 378 Nguyễn Việt Anh 14/5/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 7.8 33.8 211
212 553 Nguyễn Thị Mai Phương 18/9/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 6.8 33.8 211
213 575 Lê Bảo Quyên 2/9/2008 Trần Mai Ninh 6 7 7.8 33.8 211
214 7 Cao Đức Anh 23/09/2008 9H 7 6.25 7.2 33.7 214
215 279 Ngô Đức Quang 10/11/2008 9C 4.75 8 8.2 33.7 214
216 223 Lương Hà My 10/01/2008 9C 5.5 7.25 8.2 33.7 214
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
217 579 Bùi Ngọc Sơn 3/10/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 7.2 33.7 214
218 220 Văn Tuấn Minh 26/09/2008 9H 7 7 5.6 33.6 218
219 206 Chu Thế Nhật Minh 24/10/2008 9B 6 7.5 6.6 33.6 218
220 287 Bùi Khả Thái 06/11/2008 9A 6.5 6.5 7.6 33.6 218
221 9 Dương Bảo Anh 05/07/2008 9H 5.5 7.5 7.6 33.6 218
222 189 Phạm Hữu Thành Long 27/02/2008 9E 5.25 7.25 8.6 33.6 218
223 546 Đỗ Thu Phương 5/11/2008 Trần Mai Ninh 5.5 6.5 9.6 33.6 218
224 591 Phạm Phương Thảo 1/8/2008 Lý Tự Trọng 6.5 6 8.6 33.6 218
225 257 Nguyễn Ánh Bảo Nhi 14/11/2008 9D 5.5 7.75 7 33.5 225
226 219 Văn Hùng Minh 26/09/2008 9H 6.25 6.5 8 33.5 225
227 415 Mai Tiến Đạt 19/01/2008 Minh Khai 6.75 7 6 33.5 225
228 539 Trần Uyên Nhi 19/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 8 33.5 225
229 171 Hoàng Thị Diệu Linh 10/12/2008 9H 6.5 8 4.4 33.4 229
230 309 Lê Huyền Thương 23/08/2008 9A 6 7.5 6.4 33.4 229
231 471 Đặng Gia Khánh 24/'09/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7.25 6.4 33.4 229
232 557 Trần Minh Phương 8/7/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7 6.4 33.4 229
233 158 Nguyễn Đình Anh Khoa 14/06/2008 9A 6.5 6.75 6.8 33.3 233
234 354 Đỗ Phạm Cao Anh 6/10/2008 8.5 5.25 5.8 33.3 233
235 395 Trân Bảo Châu 6/6/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.8 33.3 233
236 288 Hoàng Ngọc Minh Thái 12/03/2008 9D 5.75 7.25 7.2 33.2 236
237 145 Vũ Khánh Huyền 09/02/2008 9D 6 7 7.2 33.2 236
238 278 Cao Minh Quang 15/12/2008 9H 5.5 7.5 7.2 33.2 236
239 469 Trịnh Khánh Huyền 17/3/2008 Trần Mai Ninh 6.5 7.5 5.2 33.2 236
240 530 Lê Hoàng Nhân 7/7/2008 Tân Sơn 6.5 7 6.2 33.2 236
241 46 Phạm Văn Duy Anh 08/12/2008 9E 6.5 6.75 6.6 33.1 241
242 166 Nguyễn Thuỳ Lâm 12/10/2008 9C 5.25 7.5 7.6 33.1 241
243 360 Lê Phương Anh 20/01/2008 Trần Mai Ninh 5 7.25 8.6 33.1 241
244 527 Phạm Khánh Ngọc 9/4/2008 Lý Tự Trọng 6 6.75 7.6 33.1 241
245 238 Vũ Minh Ngọc 14/11/2008 9B 5 8.5 6 33 245
246 114 Trịnh Gia Hiếu 22/11/2008 9C 6 7.5 6 33 245
247 89 Nguyễn Mạnh Đức 05/03/2008 9C 6 7 7 33 245
248 182 Phí Hà Diệu Linh 18/03/2008 9D 6 7 7 33 245
249 8 Cao Tuấn Anh 15/04/2008 9B 6.75 5.75 8 33 245
250 272 Lê Thị Hà Phương 01/08/2008 9C 4.25 8 8.5 33 245
251 289 Nguyễn Thái 17/09/2008 9A 5.75 7 7.4 32.9 251
252 336 Trương Thanh Tuyền 11/06/2008 9A 5.75 7 7.4 32.9 251
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
253 53 Lưu Minh Ngọc Ánh 15/02/2008 9B 6.25 6 8.4 32.9 251
254 388 Bùi Trường Bách 28/06/2008 Trần Mai Ninh 5.25 6.5 9.4 32.9 251
255 472 Đỗ Gia Khánh 13/01/2008 Trần Mai Ninh 5.5 6.75 8.4 32.9 251
256 549 Lê Ngọc Anh Phương 3/11/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.4 32.9 251
257 605 Nguyễn Bá Khánh Trình 9/5/2008 Trần Mai Ninh 7.5 4.75 8.4 32.9 251
258 281 Tạ Tú Quyên 12/01/2008 9H 5.75 7.75 5.8 32.8 258
259 147 Lê Gia Hưng 13/12/2007 9D 6.25 6.75 6.8 32.8 258
260 91 Trần Minh Đức 15/06/2008 9D 6 6.75 7.2 32.7 260
261 449 Lê Đức Hòa Trần Mai Ninh 5.5 7.25 7.2 32.7 260
262 451 Phạm Nhật Hồng 17/11/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.5 6.2 32.7 260
263 497 Tăng Khánh Linh 19/4/2008 Minh Khai 6.5 6.75 6.2 32.7 260
264 562 Vũ Thu Phương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 4.75 8 7.2 32.7 260
265 176 Mai Xuân Linh 01/12/2008 9C 5 8 6.6 32.6 265
266 429 Nguyễn Minh Dũng 10/5/2008 Trần Mai Ninh 5.25 7.25 7.6 32.6 265
267 435 Trần Thảo Khánh Dương 30/10/2008 Trần Mai Ninh 5.25 7.25 7.6 32.6 265
268 501 Đinh Đức Lộc 01/12/2008 Trần Mai Ninh 7 6.5 5.6 32.6 265
269 608 Nguyễn Thành Trung 22/11/2008 Minh Khai 5.75 7.25 6.6 32.6 265
270 172 Hồ Ngọc Linh 24/07/2008 9A 7.25 7 4 32.5 270
271 156 Phạm Mai Khánh 16/01/2008 9E 6.25 7 6 32.5 270
272 296 Nguyễn Bá Thắng 09/12/2008 9E 6.25 6.5 7 32.5 270
273 267 Lê Thanh Phú 29/08/2008 9E 5.5 7.25 7 32.5 270
274 120 Đinh Văn Hoàng 22/01/2008 9K 5.75 7 7 32.5 270
275 148 Nguyễn Quang Hưng 15/03/2008 9A 6 6.25 8 32.5 270
276 422 Lê Văn Đức 074/10/2008 Trần Mai Ninh 6.25 7 6 32.5 270
277 555 Phạm Hoài Phương 26/2/2008 Minh Khai 6.25 6.5 7 32.5 270
278 95 Trần Đình Giang 23/01/2008 9H 6.75 6.75 5.4 32.4 278
279 35 Nguyễn Bảo Anh 15/06/2008 9E 7.25 5.75 6.4 32.4 278
280 345 Bùi Yến Vy 22/01/2008 9A 6 6.5 7.4 32.4 278
281 489 Lương Quỳnh Linh 17/11/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 7.4 32.4 278
282 265 Lê Đăng Phát 05/10/2008 9D 6.5 5.75 7.8 32.3 282
283 566 Phạm Minh Quân 6/10/2008 Trần Mai Ninh 5 6.75 8.8 32.3 282
284 569 Phạm Minh Quang 15/12/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 6.8 32.3 282
285 380 Nông Nguyên Anh 5/9/2008 Trần Mai Ninh 5.75 6.75 7.2 32.2 285
286 403 Nguyễn Khánh Chi 4/7/2008 Trần Mai Ninh 6.75 6.75 5.2 32.2 285
287 418 Nguyễn Thành Đạt 16/4/2008 Trần Mai Ninh 7.25 5.25 7.2 32.2 285
288 466 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền 31/7/2008 Đông Thọ 6 7.5 5.2 32.2 285
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
289 482 Đặng Tùng Lâm 3/3/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 7.2 32.2 285
290 178 Nguyễn Gia Linh 23/01/2008 9H 4.75 7.5 7.6 32.1 290
291 371 Nguyễn Anh Duy 22/12/2008 5.75 7 6.6 32.1 290
292 464 Trương Đan Huy 15/01/2008 Minh Khai 6 7.25 5.6 32.1 290
293 64 Nguyễn Linh Chi 24/04/2008 9C 6 7 6 32 293
294 373 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 3/6/2008 5.25 6.75 8 32 293
295 445 Hoàng Minh Hiếu 22/8/2008 Trần Mai Ninh 7 5.5 7 32 293
296 447 Lê Minh Hiếu 29/12/2008 Trần Mai Ninh 6 6 8 32 293
297 556 Tạ Mai Phương 30/3/2008 Trần Mai Ninh 4.5 7 9 32 293
298 240 Lê Văn Minh Nguyên 26/10/2008 9C 5.25 7 7.4 31.9 298
299 352 Âu Hoàng Đức Anh 5/9/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6.5 9.4 31.9 298
300 129 Hoàng Nhật Hùng 23/09/2008 9C 6.5 6 6.8 31.8 300
301 101 Lê Thanh Hà 05/02/2008 9D 6.25 7 5.2 31.7 301
302 263 Lê Hương Quỳnh Như 13/11/2008 9D 5.25 8 5.2 31.7 301
303 260 Nguyễn Yến Nhi 11/03/2008 9H 5 7.75 6.2 31.7 301
304 2 Lê Văn An 12/05/2008 9H 6.5 7.5 3.6 31.6 304
305 179 Nguyễn Phương Linh 18/10/2008 9E 5 7.5 6.6 31.6 304
306 384 Trần Đức Anh 19/02/2008 Trần Mai Ninh 6.25 5.25 8.6 31.6 304
307 405 Nguyễn Linh Chi 20/02/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7.25 5.6 31.6 304
308 416 Mai Trọng Đạt 15/01/2008 Trần Mai Ninh 6.5 6 6.6 31.6 304
309 421 Trần Lê Ngọc Diệp 2/12/2008 Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 7.6 31.6 304
310 290 Trần Hà Thanh 19/11/2008 9A 5.25 7 7 31.5 310
311 424 Mai Anh Đức 6/4/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.5 6 31.5 310
312 550 Lê Trang Mai Phương 10/9/2008 Trần Mai Ninh 4.25 7 9 31.5 310
313 610 Nguyễn Minh Tùng 12/8/2008 Minh Khai 5 6.75 8 31.5 310
314 306 Lê Minh Thư 17/12/2008 9E 6 6.5 6.4 31.4 314
315 154 Nguyễn Lê Huy Khánh 08/02/2008 9A 5.75 5.75 8.4 31.4 314
316 153 Nguyễn Lê Gia Khánh 30/06/2008 9C 4.5 7 8.4 31.4 314
317 439 Lê Thị Thanh Giang 24/6/2008 Lý Tự Trọng 6.5 5.5 7.4 31.4 314
318 475 Nguyễn Nam Khánh 11/6/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.75 5.4 31.4 314
319 97 Vũ Hương Giang 02/08/2008 9B 4.75 8 5.8 31.3 319
320 332 Tống Minh Tuệ 01/01/2008 9B 5.25 7 6.8 31.3 319
321 353 Đinh Nhật Ý Anh 12/10/2008 Trần Mai Ninh 5.75 7 5.8 31.3 319
322 85 Võ Hải Đăng 14/02/2008 9A 7 5.5 6.2 31.2 322
323 245 Trần Nguyên 16/07/2008 9H 5.25 6.75 7.2 31.2 322
324 505 Đỗ Đoàn Khánh Ly 13/08/2008 Trần Mai Ninh 6.25 6.25 6.2 31.2 322
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
325 26 Lê Thị Minh Anh 19/05/2008 9D 7 6.25 4.6 31.1 325
326 19 Lê Đình Tùng Anh 18/04/2008 9D 6.75 6 5.6 31.1 325
327 302 Hoàng Phương Thuỳ 24/10/2008 9H 5 7.25 6.6 31.1 325
328 113 Nguyễn Văn Đức Hiếu 06/11/2008 9K 6.25 6 6.6 31.1 325
329 252 Hoàng Yến Nhi 17/11/2008 9K 5 7.25 6.6 31.1 325
330 52 Trương Thị Trâm Anh 12/09/2008 9B 7 4.75 7.6 31.1 325
331 335 Phạm Hữu Hoàng Tùng 27/02/2008 9E 5.25 6 8.6 31.1 325
332 496 Nguyễn Thị Hiền Linh 10/8/2008 Quang Trung 5.5 6.75 6.6 31.1 325
333 146 Lê Duy Hưng 24/10/2008 9H 5.75 7.25 5 31 333
334 151 Hoàng Nam Khánh 12/06/2008 9B 6.75 5.75 6 31 333
335 25 Lê Thị Lan Anh 03/12/2008 9D 5.75 7 5.4 30.9 335
336 209 Lê Mai Minh 08/10/2008 9D 6.75 6 5.4 30.9 335
337 119 Lê Khắc Hoàn 27/09/2008 9H 5.5 6.75 6.4 30.9 335
338 71 Nguyễn Trí Bảo Duy 16/07/2008 9K 6.5 5.75 6.4 30.9 335
339 432 Lê Thùy Dương 18/08/2008 Trần Mai Ninh 5.25 6.5 7.4 30.9 335
340 612 Dương Xuân Vũ 27/8/2008 Minh Khai 5.5 6.75 6.4 30.9 335
341 125 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 25/09/2008 9C 5.75 6.75 5.8 30.8 341
342 140 Nguyễn Thành Huy 10/10/2008 9E 6.75 5.75 5.8 30.8 341
343 192 Lê Xuân Lộc 17/01/2008 9C 6 5.75 7.2 30.7 343
344 446 Lê Đình Hiếu 9/3/2008 Đông Thọ 6.25 5.5 7.2 30.7 343
345 593 Nguyễn Viết Thiên 19/11/2008 Lý Tự Trọng 5 6.75 7.2 30.7 343
346 242 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 29/07/2008 9D 6.25 5.25 7.6 30.6 346
347 468 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/2/2008 4.75 7.25 6.6 30.6 346
1 604 Lương Xuân Triết 14/10/2008 Minh Khai 5.25 7.25 5.6 30.6 346
2 331 Hoàng Minh Tuấn 13/10/2008 9B 6.25 6 6 30.5 349
3 349 Nguyễn Ngọc Trường An 7/3/2008 Trần Mai Ninh 5.5 5.25 9 30.5 349
4 428 Lê Chu Dũng 10/9/2008 Minh Khai 5.75 6.5 6 30.5 349
5 38 Nguyễn Lê Ngọc Anh 14/09/2008 9H 4.25 7.75 6.4 30.4 352
6 363 Lê Việt Anh 30/3/2008 Trần Mai Ninh 6 5.5 7.4 30.4 352
7 507 Phạm Thanh Mai 11/11/2008 Trần Mai Ninh 5.75 6.75 5.4 30.4 352
8 545 Bùi Lan Phương 15/10/2008 Nguyễn Trích 5.5 6.5 6.4 30.4 352
9 584 Lê Nguyễn Xuân Tâm 1/6/2008 Minh Khai 4 8 6.4 30.4 352
10 22 Lê Mai Anh 12/07/2008 9H 4.75 7.5 5.8 30.3 357
11 149 Nguyễn Ngọc Thái Khang 01/03/2008 9K 5.75 6 6.8 30.3 357
12 402 Nguyễn Hà Linh Chi 29/01/2008 Trần Mai Ninh 6.25 5.5 6.8 30.3 357
13 559 Trịnh Ngân Phương 19/12/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6 8.8 30.3 357
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
14 164 Nguyễn Anh Kiệt 03/03/2008 9C 3.75 7.25 8.2 30.2 361
15 561 Vũ Thu Phương 15/12/2008 Minh Khai 4.75 6.75 7.2 30.2 361
16 213 Nguyễn Nguyệt Minh 12/08/2008 9D 6 5.75 6.6 30.1 363
17 168 Hoàng Đình Lân 12/01/2008 9B 5.5 7 5 30 364
18 247 Lê Thiện Nhân 14/09/2008 9D 6.5 6 5 30 364
19 227 Lê Lê Na 04/05/2008 9D 5 7 6 30 364
20 111 Lê Trung Hiếu 28/09/2008 9D 6.25 5.25 7 30 364
21 285 Lê Minh Sơn 13/11/2008 9E 5 6.5 7 30 364
22 615 Trần Quang Vũ 16/3/2008 Minh Khai 5.75 6.75 5 30 364
23 63 Mai Khánh Chi 14/07/2008 9D 5.25 7 5.4 29.9 370
24 277 Bùi Văn Quang 02/08/2008 9C 4.75 7 6.4 29.9 370
25 5 Nguyễn Viết Thành An 02/09/2008 9H 4.75 6 8.4 29.9 370
26 62 Đinh Ngọc Lam Chi 06/05/2008 9D 6.5 5.5 5.8 29.8 373
1 65 Nguyễn Quỳnh Chi 19/06/2008 9E 5.75 6.25 5.8 29.8 373
2 431 Lê Ngọc Đăng Dương 19/8/2008 Trần Mai Ninh 4.5 6.5 7.8 29.8 373
3 434 Phạm Thùy Anh Dương 11/7/2008 Minh Khai 4 8 5.8 29.8 373
4 173 Lê Nguyễn Thuỳ Linh 29/09/2008 9B 5 6.75 6.2 29.7 377
5 339 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 13/02/2008 9D 4.5 6.75 7.2 29.7 377
6 525 Nguyễn Thị Thanh Ngân 15/8/2008 Đông Bắc Ga 5.25 6.5 6.2 29.7 377
7 131 Nguyễn Mạnh Hùng 11/10/2008 9K 7 4.5 6.6 29.6 380
8 362 Lê Thùy Anh 18/2/2008 Minh Khai 4.25 7.75 5.6 29.6 380
9 576 Lê Như Quỳnh 31/8/2008 Minh Khai 3 8 7.6 29.6 380
10 241 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 21/07/2008 9B 6 5.75 6 29.5 383
11 538 Hoàng Bảo Nhi 19/02/2008 Minh Khai 4.5 7.25 6 29.5 383
12 23 Lê Phương Anh 21/01/2008 9H 4.25 8.25 4.4 29.4 385
13 136 Lê Quang Huy 12/08/2008 9D 6.5 5.5 5.4 29.4 385
14 185 Vũ Huyền Linh 26/12/2008 9A 5.25 6.25 6.4 29.4 385
15 115 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 23/03/2008 9D 6 5.5 6.4 29.4 385
16 531 Lê Huy Nhân 9B Trần Mai Ninh 5 7 5.4 29.4 385
17 580 Hoàng Kim Sơn 13/3/2008 Quang Trung 4.25 7.25 6.4 29.4 385
18 603 Phan Thị Thùy Trang 6/12/2008 Quang Trung 4 7.5 6.4 29.4 385
19 88 Nguyễn Anh Đức 24/12/2008 9K 6.5 5.5 5.2 29.2 392
20 106 Lê Phạm Minh Hằng 06/08/2008 9B 6 5.5 6.2 29.2 392
21 619 Trương Tuấn Anh 16/3/2008 Xuân Thịnh 6 5.5 6.2 29.2 392
22 554 Nguyễn Thị Minh Phương 22/11/2008 Lý Tự Trọng 5.75 6.25 5.2 29.2 392
23 208 Đỗ Quang Minh 11/08/2008 9A 6.25 5 6.6 29.1 396
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
24 162 Lương Trung Kiên 22/09/2008 9C 5.25 6 6.6 29.1 396
25 438 Lê Ngọc Minh Giang 9/10/2008 Trần Mai Ninh 3.25 7 8.6 29.1 396
26 48 Tạ Huỳnh Bảo Anh 17/11/2008 9K 5.25 6.25 6 29 399
1 417 Nguyễn Đức Đạt 11/1/2008 Minh Khai 5.5 7 4 29 399
2 228 Nguyễn Ly Na 03/11/2008 9A 4 6.25 8.4 28.9 401
3 391 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 18/02/2008 Trần Mai Ninh 4.75 6 7.4 28.9 401
4 161 Lê Trung Kiên 07/05/2008 9B 6 6 4.8 28.8 403
5 330 Nguyễn Mạnh Tuân 16/10/2008 9H 4.75 7.25 4.8 28.8 403
6 249 Tào Ngọc Nhất 26/04/2008 9A 6.5 5 5.8 28.8 403
7 304 Lê Hà Thư 07/01/2008 9K 4.25 7.25 5.8 28.8 403
8 32 Lương Minh Anh 22/06/2008 9D 4 7 6.8 28.8 403
9 123 Nguyễn Huy Hoàng 19/05/2008 9K 5.75 6.5 4.2 28.7 408
10 70 Nguyễn Bảo Duy 11/07/2008 9D 5.5 5.75 6.2 28.7 408
11 254 Lê Phương Nhi 13/09/2008 9K 4 6.75 7.2 28.7 408
12 294 Lê Vương Thành 02/08/2008 9B 5.5 4.75 8.2 28.7 408
13 49 Trần Ngọc Minh Anh 04/12/2008 9K 3.75 6 9.2 28.7 408
14 69 Lê Viết Dũng 25/07/2008 9B 6 5.5 5.6 28.6 413
15 94 Vũ Việt Đức 27/11/2008 9E 6.5 5 5.6 28.6 413
16 40 Nguyễn Mai Anh 03/11/2008 9B 6.5 5.5 4.4 28.4 415
17 303 Hoàng Anh Thư 17/11/2008 9E 5.25 6.75 4.4 28.4 415
18 225 Nguyễn Đoàn Thảo My 22/12/2008 9K 4.75 6.25 6.4 28.4 415
19 621 Trịnh Quỳnh Trang 28/10/2008 Quang Trung 3.75 7.5 5.8 28.3 418
20 291 Trần Thị Phương Thanh 28/01/2008 9A 4 7.25 5.6 28.1 419
21 495 Nguyễn Thị Diệu Linh 9/5/2008 Minh Khai 5 5.75 6.6 28.1 419
22 196 Lê Trần Khánh Ly 03/11/2008 9K 6 6.5 3 28 421
23 215 Trần Đức Minh 23/09/2008 9E 5.25 5.75 6 28 421
24 274 Nguyễn Hà Phương 10/05/2008 9A 3.5 6.5 8 28 421
25 105 Đào Thanh Hằng 18/10/2008 9H 4.25 7.5 4.4 27.9 424
26 375 Lê Đức Anh 26/02/2008 Nguyễn Văn Trỗi 6.25 4.5 6.4 27.9 424
1 397 Hồ Quỳnh Chi 6/8/2008 Minh Khai 5.25 6.5 4.4 27.9 424
2 311 Lê An Thy 05/11/2008 9C 3 8 5.8 27.8 427
3 193 Trương Phú Lộc 18/09/2008 9D 5.5 5.5 5.8 27.8 427
4 181 Phạm Nguyễn Bảo Linh 06/06/2008 9E 4.5 6 6.8 27.8 427
5 132 Nguyễn Tuấn Hùng 20/03/2008 9D 5 5 7.8 27.8 427
6 379 Nguyễn Việt Anh 21/8/2008 Đông Thọ 5.75 4.75 6.8 27.8 427
7 506 Phạm Phương Mai 8/7/2008 Đông Bắc Ga 4 7.5 4.8 27.8 427
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
8 230 Nguyễn Thuỳ Nga 09/02/2008 9K 4.25 7.5 4.2 27.7 433
9 174 Lê Thị Khánh Linh 27/04/2008 9K 4.5 5.75 7.2 27.7 433
10 577 Lê Thị Hương Quỳnh 26/02/2008 Trần Mai Ninh 2.25 7 9.2 27.7 433
11 315 Nguyễn Khánh Toàn 19/09/2008 9B 4.25 6.75 5.6 27.6 436
12 540 Hường Gia Phát 25/4/2008 Trần Mai Ninh 4 7 5.6 27.6 436
13 322 Phạm Huyền Trang 31/10/2008 9D 4.75 6 6 27.5 438
14 320 Nguyễn Khánh Linh Trang 30/03/2008 9D 4.25 7.25 4.4 27.4 439
15 110 Hoàng Minh Hiếu 28/05/2008 9D 5.75 5.25 5.2 27.2 440
16 72 Trần Văn Duy 15/07/2008 9A 5.75 5 5.6 27.1 441
17 607 Lê Thọ Đức Trung 19/9/2008 Trần Mai Ninh 4.5 5.75 6.6 27.1 441
18 255 Lê Thị Gia Nhi 27/09/2008 9H 3.75 7.75 4 27 443
19 195 Lê Nhật Ly 23/06/2008 9A 5.25 5.75 5 27 443
20 188 Nguyễn Trần Long 24/11/2008 9A 3.75 6.75 6 27 443
21 216 Trần Nhật Minh 17/12/2008 9H 4.5 6 6 27 443
22 622 Đỗ Quỳnh Anh 1/3/2008 Quang Trung 4.5 6 6 27 443
23 624 Lê Đình Đạt 14/11/2008 Minh khai 4.5 6 6 27 443
24 194 Cao Đại Lợi 10/11/2008 9D 5.5 5.75 4.4 26.9 449
25 326 Bùi Đoàn Minh Trí 22/01/2008 9C 3.25 6 8.4 26.9 449
1 344 Trần Anh Vũ 04/12/2008 9K 5.5 5.5 4.8 26.8 451
2 586 Chu Đình Thái 25/9/2008 Minh Khai 4 6 6.8 26.8 451
3 45 Nguyễn Việt Anh 13/05/2008 9H 4.75 6 5.2 26.7 453
4 34 Nguyễn Bá Anh 18/02/2008 9H 4 5.25 8.2 26.7 453
5 211 Nguyễn Hoàng Minh 14/09/2008 9E 5.25 5.75 4.6 26.6 455
6 6 Võ Thái An 11/10/2008 9A 5 5.5 5.6 26.6 455
7 355 Đỗ Nguyễn Việt Anh 7/3/2008 Trần Mai Ninh 5 5 6.6 26.6 455
8 367 Mai Hoàng Anh 14/01/2008 Trần Mai Ninh 3.25 6.75 6.6 26.6 455
9 24 Lê Thị Hồng Anh 25/09/2008 9K 6.25 5.5 3 26.5 459
10 338 Lê Hồng Uyên 12/12/2008 9B 3.5 6.5 6.4 26.4 460
11 551 Nguyễn Minh Phương 9/7/2008 Trần Mai Ninh 3 6.5 7.4 26.4 460
12 571 Vũ Minh Quang 28/8/2008 Minh Khai 4.75 5.75 5.4 26.4 460
13 357 Hoàng Hồng Anh 26/11/2008 Trần Mai Ninh 4.5 5.75 5.8 26.3 463
14 359 Lê Minh Anh 26/10/2008 Trần Mai Ninh 4 6 6.2 26.2 464
15 316 Nguyễn Quốc Toàn 04/01/2008 9A 3.25 7.5 4.6 26.1 465
16 341 Trịnh Quang Vinh 16/05/2008 9D 4.75 6 4.6 26.1 465
17 1 Bùi Đình An 18/08/2008 9E 6.5 3.75 5.6 26.1 465
18 404 Nguyễn Khánh Chi 06/09/2008 Trần Mai Ninh 3.25 5.5 8.6 26.1 465
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
19 167 Trần An Lâm 14/07/2008 9E 5.5 5 5 26 469
20 14 Đỗ Thị Phương Anh 19/02/2008 9B 5.25 6.5 2.4 25.9 470
21 483 Hoàng Mạnh Lân 8/9/2008 Quang Trung 8.25 9.4 25.9 470
22 614 Nguyễn Thiên Vũ 2/9/2008 Minh Khai 4.5 6.75 3.4 25.9 470
23 138 Nguyễn Gia Huy 05/07/2008 9D 4.25 6.25 4.8 25.8 473
24 141 Nguyễn Thế Huy 02/07/2008 9K 5.75 4.25 5.8 25.8 473
25 461 Nguyễn Đức Huy 27/12/2008 Quang Trung 4 5.5 6.8 25.8 473
1 592 Mai Phương Thảo 25/8/2008 Nguyễn Văn Trỗi 2.5 7 6.8 25.8 473
2 328 Hoàng Anh Tú 20/09/2008 9C 5.25 5 5.2 25.7 477
3 340 Lã Hoàng Việt 26/09/2008 9K 3.75 6 6.2 25.7 477
4 358 Lê Hoàng Như Anh 14/6/2008 Minh Khai 4 6.75 4.2 25.7 477
5 73 Đỗ Thuỳ Dương 14/05/2008 9H 4.25 6.5 4 25.5 480
6 218 Trịnh Lê Hiểu Minh 10/10/2008 9D 5 5.25 5 25.5 480
7 250 Vũ Long Nhật 22/01/2008 9H 4 6.25 5 25.5 480
8 312 Lê Ngọc Thủy Tiên 11/10/2008 9D 3.25 6.75 5.4 25.4 483
9 308 Nguyễn Lê Anh Thư 03/06/2008 9E 4.25 4.75 7.4 25.4 483
10 67 Nguyễn Quốc Chiến 31/08/2008 9E 4.25 6 4.8 25.3 485
11 313 Phạm Việt Tiến 30/10/2008 9D 3.25 6 6.8 25.3 485
12 74 Lâm Thuỳ Dương 31/08/2008 9B 4 5 7.2 25.2 487
13 583 Trần Vũ Nam Sơn 19/'02/2008 Trần Mai Ninh 3.75 5.75 6.2 25.2 487
14 12 Đinh Hà Linh Anh 18/12/2008 9B 4 6.75 3.6 25.1 489
15 75 Lê Đức Dương 02/03/2008 9B 3.75 5.5 6.6 25.1 489
16 121 Đỗ Huy Hoàng 30/08/2008 9B 5.25 5.25 4 25 491
17 133 Bùi Nguyễn Quốc Huy 06/09/2008 9H 4 6.5 4 25 491
18 100 Hoàng Thanh Hà 17/10/2008 9E 4.25 4.75 7 25 491
19 126 Phạm Đinh Nhât Hoàng 27/12/2008 9E 5.25 5.5 3.4 24.9 494
20 319 Nguyễn Hoàng Trang 12/09/2008 9H 4 6.5 3.8 24.8 495
21 462 Phan Gia Huy 16/3/2008 Trần Mai Ninh 3 5.75 7.2 24.7 496
22 104 Mai Xuân Hải 22/02/2008 9A 4.5 5 5.6 24.6 497
23 595 Đào Vũ Huyền Thư 9/9/2008 Trần Mai Ninh 5.25 4.75 4.6 24.6 497
24 18 Lê Công Việt Anh 04/01/2008 9B 5.75 5 3 24.5 499
25 210 Nguyễn Gia Minh 01/08/2008 9A 4.25 5.5 5 24.5 499
1 214 Quản Đức Minh 17/01/2008 9C 2.75 6.5 6 24.5 499
2 197 Hoàng Ngọc Mai 25/06/2008 9K 4 7 2.4 24.4 502
3 266 Trịnh Tuấn Phong 08/08/2008 9A 4 5.75 4.8 24.3 503
4 259 Nguyễn Yến Nhi 12/11/2008 9E 4 5.75 4.8 24.3 503
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
5 413 Hoàng Tiến Đạt 31/12/2008 Lý Tự Trọng 4.75 5 4.8 24.3 503
6 529 Lê Thảo Nguyên 23/4/2008 Lý Tự Trọng 4 5.75 4.8 24.3 503
7 504 Nguyễn Trọng Long 3/11/2008 Lý Tự Trọng 4.25 5.75 4.2 24.2 507
8 268 Nguyễn Tài Phú 10/05/2008 9B 4.25 5.5 4.6 24.1 508
9 248 Vũ Khắc Thiện Nhân 02/11/2008 9C 4 5.75 4.6 24.1 508
10 79 Trịnh Lê Thuỳ Dương 19/12/2008 9A 4.5 5 5 24 510
11 324 Lưu Ngọc Trâm 18/09/2008 9D 3.25 6.25 5 24 510
12 519 Mai Trọng Nam 4/11/2008 Trần Mai Ninh 4.25 6.25 3 24 510
13 597 Nguyễn Thị Phương Thúy 16/10/2008 Minh Khai 3.75 5.75 5 24 510
14 346 Nguyễn Hà Vy 09/06/2008 9A 4.5 5.25 4.4 23.9 514
15 82 Đỗ Thành Đạt 06/02/2008 9K 4.25 5.5 4.4 23.9 514
16 226 Nguyễn Hà My 04/12/2008 9E 4.75 4.5 5.4 23.9 514
17 601 Mai Nguyễn Khánh Trang 10/1/2008 Lý Tự Trọng 2 7.75 4.4 23.9 514
18 108 Đăng Nguyễn Mai Hiên 06/10/2008 9B 5 4 5.8 23.8 518
19 420 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 29/12/2008 Cù Chính Lan 3 6 5.8 23.8 518
20 262 Trần Lê Trang Nhung 13/12/2008 9E 4.75 5 4.2 23.7 520
21 165 Nguyễn Bảo Lam 19/11/2008 9C 3.75 5 6.2 23.7 520
22 517 Lưu Thị Trà My 3/6/2008 Nguyễn Văn Trỗi 5 4.5 4.6 23.6 522
23 356 Đới Hải Anh 23/5/2008 Minh Khai 3.75 5.5 5 23.5 523
24 535 Nguyễn Ngọc Nhi 18/10/2008 Trần Mai Ninh 3.25 5 6.8 23.3 524
25 261 Võ Lâm Ý Nhi 18/06/2008 9K 5.25 4.75 3.2 23.2 525
1 92 Vũ Minh Đức 28/03/2008 9B 3.25 5.75 5.2 23.2 525
2 27 Lê Thị Phương Anh 07/11/2008 9B 4 5.5 4 23 527
3 186 Lê Bá Long 22/10/2008 9E 6 3.5 4 23 527
4 139 Nguyễn Hữu Huy 20/09/2008 9H 4.25 4.25 6 23 527
5 68 Nguyễn Khánh Diệp 27/05/2008 9B 5.25 3.75 4.8 22.8 530
6 537 Phạm Thị Lan Nhi 4/2/2008 Thiệu Khánh 3 5.5 5.8 22.8 530
7 229 Ngô Vũ Nam 09/03/2008 9H 4.25 5.5 3.2 22.7 532
8 234 Đinh Trần Bảo Ngọc 13/08/2008 9C 4 4.5 5.6 22.6 533
9 460 Nguyễn Thị Hường 03/03/2008 Trần Mai Ninh 7 8.6 22.6 533
10 222 Lê Võ Trà My 10/01/2008 9C 3 6.25 4 22.5 535
11 365 Lương Mai Anh 11/2/2008 Minh Khai 2.75 5.5 6 22.5 535
12 15 Đỗ Tuấn Anh 03/01/2008 9A 3 6 4.4 22.4 537
13 369 Nguyễn Bảo Anh 31/3/2008 Đông Bắc Ga 3.5 6.25 2.8 22.3 538
14 470 Nguyễn Thu Huyền 23/12/2008 Minh Khai 3.75 5 4.8 22.3 538
15 253 Lê Ngọc Nhi 09/08/2008 9B 2.25 7.25 3.2 22.2 540
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
16 13 Đỗ Quang Anh 22/09/2008 9B 4 5.5 2.8 21.8 541
17 16 Hà Kiều Anh 06/08/2008 9K 3.75 5.75 2.8 21.8 541
18 270 Nguyễn Anh Phúc 27/07/2008 9A 3.25 6 3.2 21.7 543
19 251 Dương Gia Nhi 09/06/2008 9A 3.5 4.5 5.6 21.6 544
20 347 Phạm Thảo Vy 21/05/2008 9K 2.5 5.5 5.6 21.6 544
21 99 Đỗ Hoàng Hà 07/12/2008 9B 4.25 5 3 21.5 546
22 130 Lê Văn Hùng 15/11/2008 9B 4 5.5 2.4 21.4 547
23 310 Phạm Trang Thương 17/09/2008 9K 2.5 6 4.4 21.4 547
24 343 Lê Minh Vũ 16/11/2008 9A 3.75 4.25 5.4 21.4 547
25 212 Nguyễn Hữu Anh Minh 14/01/2008 9H 1.75 4.75 8.4 21.4 547
1 533 Dương Thị Hải Nhi 8/8/2008 Minh Khai 4 5.5 2.4 21.4 547
2 414 Lê Huy Đạt 23/7/2008 An Hoạch 4 5 3.2 21.2 552
3 217 Trần Quang Minh 08/01/2008 9D 3.5 4.5 5 21 553
4 282 Chu Danh Quyền 27/09/2008 9B 3.25 6.5 1.4 20.9 554
5 175 Mai Gia Linh 27/02/2008 9E 3.25 5.5 3.4 20.9 554
6 609 Lê Nguyên Trương 3/8/2008 Minh Khai 3.75 4 5.2 20.7 556
7 98 Dương Khánh Hà 24/12/2008 9B 3.25 5.25 3.6 20.6 557
8 103 Ngô Nguyễn Hoàng Hà 04/06/2008 9K 4.5 4.25 2.6 20.1 558
9 560 Trịnh Thị Mai Phương 10/1/2008 Đông Thọ 2.25 5 5.6 20.1 558
10 96 Trịnh Xuân Giang 29/09/2008 9H 2 4.75 6.4 19.9 560
11 21 Lê Hoàng Anh 31/10/2008 9H 4.25 3.25 4.8 19.8 561
12 44 Nguyễn Vân Anh 23/11/2008 9A 3.25 5.5 2.2 19.7 562
13 342 Vũ Quang Vinh 17/09/2008 9K 2.75 5 4.2 19.7 562
14 295 Đỗ Cao Thắng 18/08/2008 9A 2.75 5.5 2.8 19.3 564
15 93 Vũ Nguyễn Anh Đức 03/01/2008 9E 4.5 3.5 3.2 19.2 565
16 83 Trần Tiến Đạt 02/01/2008 9E 4 3.5 4.2 19.2 565
17 11 Đặng Hải Anh 25/10/2008 9K 3.75 3.5 4.6 19.1 567
18 30 Lê Viết Anh 17/01/2008 9B 3 5.5 2 19 568
19 191 Lê Kim Lộc 10/07/2008 9A 5.5 2.5 3 19 568
20 205 Bùi Bảo Minh 08/06/2008 9C 2.5 5.5 3 19 568
21 184 Trịnh Thị Ngọc Linh 23/08/2008 9H 3 5 3 19 568
22 77 Ngô Tuấn Dương 25/10/2008 9K 3 4.5 4 19 568
23 135 Lê Đình Huy 09/12/2008 9A 3.25 5 2.4 18.9 573
24 137 Nguyễn Huy 01/07/2008 9A 2 4.75 5.4 18.9 573
25 283 Nguyễn Công Quyền 30/04/2007 9D 2.75 5.75 1.8 18.8 575
1 221 Đàm Trà My 06/07/2008 9K 4 3.75 3 18.5 576
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
2 20 Lê Hoàng Anh 04/10/2008 9E 3.75 3.75 3.4 18.4 577
3 43 Nguyễn Thị Yến Anh 16/05/2008 9D 3 5 2.2 18.2 578
4 180 Nguyễn Vũ Khánh Linh 23/11/2008 9C 2 5.5 3.2 18.2 578
5 246 Nguyễn Như Nguyệt 15/08/2008 9B 2.25 5 3.6 18.1 580
6 84 Chu Quang Hải Đăng 27/09/2008 9E 3 4.25 3.6 18.1 580
7 235 Đỗ Bảo Ngọc 20/09/2008 9C 2.25 5 3 17.5 582
8 406 Nguyễn Thị Linh Chi 17/11/2008 Trần Phú 3.25 4 2.8 17.3 583
9 80 Vũ Tiến Đăng Dương 24/12/2008 9B 2.25 5 2.6 17.1 584
10 116 Đỗ Đức Hoà 10/05/2008 9C 1 5 4.8 16.8 585
11 236 Lê Khánh Ngọc 31/07/2008 9A 1.5 5.25 3.2 16.7 586
12 41 Nguyễn Mai Anh 01/04/2008 9K 3.25 3.75 2.2 16.2 587
13 118 Lê Nhân Hòa 28/01/2008 9E 3.75 1.75 5 16 588
14 239 Lê Thái Nguyên 23/05/2008 9K 2 4.25 3 15.5 589
15 81 Vũ Việt Dương 26/02/2008 9K 1 4.75 4 15.5 589
16 28 Lê Thị Quỳnh Anh 08/03/2008 9E 2.25 4.25 2.2 15.2 591
17 107 Mai Gia Hân 06/08/2008 9B 2.5 4.25 1.4 14.9 592
18 29 Lê Trần Quỳnh Anh 07/01/2008 9B 2.25 3.75 2 14 593
19 510 Lê Hoàng Minh 3/5/2008 Trần Mai Ninh 7 14 593
20 155 Nguyễn Ngọc Khánh 27/02/2008 9C 1.75 3.75 2.6 13.6 595
21 159 Vũ Hoàng Khôi 17/11/2008 9B 3.5 2.5 1.4 13.4 596
22 199 Lê Thị Huyền Mai 01/08/2008 9K 2.5 2.75 2.4 12.9 597
23 3 Ngô Diêp An 10/10/2008 9K 0 6.25 0 12.5 598
24 169 Đào Thùy Linh 21/04/2008 9E 1 4.5 1.5 12.5 598
1 56 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 03/06/2008 9A 0.75 3 4.8 12.3 600
2 76 Mai Hoàng Dương 10/12/2008 9A 2 2.75 2.2 11.7 601
3 258 Nguyễn Đỗ Uyên Nhi 09/03/2008 9K 1 2.25 3 9.5 602
4 90 Trần Đức 07/08/2008 9E 0 3 2 8 603
5 86 Lê Hoàng Đô 06/01/2008 9K 0 2.75 2.2 7.7 604
6 623 Lưu Minh Phương 15/8/2008 Quang Trung 0.25 2 3 7.5 605
7 134 Đỗ Trịnh Gia Huy 19/10/2008 9K 0.25 2.25 1.8 6.8 606
8 109 Nguyễn Thị Minh Hiền 01/11/2008 9B 0.25 2 2 6.5 607
9 231 Phạm Thu Nga 07/04/2008 9K 0 1.5 0 3 608
10 292 Trịnh Lê Ngọc Thanh 26/06/2008 9E 0 0 0 0 609
11 273 Lê Thị Mai Phương 15/01/2008 9H 0 0 0 0 609
12 329 Lê Tuấn Tú 30/01/2008 9K 0 0 0 0 609
13 368 Mai Hoàng Anh 14/01/2008 Trần Mai Ninh 0 609
UBND THÀNH PHỐ THANH HÓA
TRƯỜNG THCS ĐIỆN BIÊN
KẾT QUẢ KỲ THI ĐỊNH HƯỚNG VÀO LỚP 10 THPT
Thứ
STT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Ng.ngữ
Tổng hạng
14 394 Nguyễn Thanh Bình 19/05/2008 Trần Mai Ninh 0 609
15 409 Nguyễn Quang Cường 23/02/2008 Trần Mai Ninh 0 609
16 450 Lê Anh Hồng 22/8/2008 Quang Trung 0 609
17 455 My Duy Hưng 2/2/2008 Minh Khai 0 609
18 485 Lê Hà Linh 9/5/2008 Trần Mai Ninh 0 609
19 515 Lê Hà My 29/8/2008 Trần Mai Ninh 0 609
20 523 Lê Hoàng Ngân 4/1/2008 Minh Khai 0 609
21 526 Lê Thị Hiền Ngọc 19/8/2008 Lý Tự Trọng 0 609
22 563 Hồ Anh Quân 28/6/2008 Nguyễn Trích 0 609
23 578 Lê Trọng Sang 3/12/2008 Nguyễn Trích 0 609
24 599 Trịnh Bảo Trâm 15/11/2008 Trần Mai Ninh 0 609
25 613 Lê Xuân Anh Vũ 1/8/2008 Trần Mai Ninh 0 609

You might also like