You are on page 1of 22

SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN


TRẦN HƯNG ĐẠO
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10
NĂM HỌC 2023-2024

Ngữ Tiếng
STT Lớp SBD Họ tên Ngày sinh HS Trường Huyện Toán Chuyên
Văn Anh
1 Lý 250771 Nguyễn Hà Trân 15/05/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 7.75 9.75 9 9.75
2 Lý 250379 Nghiêm Quốc Minh 16/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.75 8.5 9.38
THPT chuyên Trần Hưng
3 Lý 250364 Lê Võ Luân 27/03/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9.75 9 8.88
Đạo
4 Lý 250301 Trương Thiện Khôi 31/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.5 9.25
5 Lý 250122 Nguyễn Chánh Duy 30/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9.75 9 8.38
6 Lý 250440 Trần Trọng Nghĩa 22/10/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9.75 8.75 8
7 Lý 250786 Nguyễn Anh Triết 18/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8.25 8.75 8.25
8 Lý 250827 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 14/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 9.5 8.5 6.5
9 Lý 250526 Trần Thái Uyên Nhi 15/05/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 7.5 9.5 8 7.25
10 Lý 250568 Phan Phong Phú 07/09/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.75 8.25 8.5 7
11 Lý 250367 Phan Diệu Lý 13/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9 8.5 6.5
12 Lý 250077 Nguyễn Bùi China 09/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.5 8.75 6.25
TH, THCS và THPT Lê
13 Lý 250254 Lê Huy Khang 12/07/2008 tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.75 6.75
Quý Đôn
14 Lý 250599 Nguyễn Phan Thanh Quân 13/06/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.25 6.5
15 Lý 250223 Nguyễn Quốc Huy 15/11/2008 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 7 9.25 9 6.5
16 Lý 250146 Lương Đăng Hải 07/05/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.5 9.25 8.75 5.75
17 Lý 250795 Nguyễn Phú Trọng 05/11/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7 8.75 8.75 6.25
18 Lý 250173 Đỗ Thị Kim Hằng 28/05/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.75 5.38
19 Lý 250629 Văn Công Tài 16/01/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.25 7 8.5 7
20 Lý 250647 Đặng Thành Thảo 22/12/2007 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 8.25 7.5 9 5.75
21 Lý 250235 Nguyễn Lê Kha 05/02/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.25 7.5 8.25 6.5
22 Lý 250105 Phạm Gia An Đông 12/08/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 6.25 8 8.75 6.5
23 Lý 250253 Lê Hồng Khang 29/01/2008 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 7.5 7.5 9.25 5.75
24 Lý 250567 Nguyễn Sĩ Thiên Phú 24/05/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 8.75 8.5 5.25
25 Lý 250082 Huỳnh Bảo Đăng 13/11/2008 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.75 9.25 8.5 5.5
26 Lý 250604 Nguyễn Minh Quang 02/06/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 6.75 8.75 9 5.5
27 Lý 250267 Trần Nhựt Khang 11/05/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 6.5 8.25 8.25 6
28 Lý 250243 Trần Quang Khải 08/10/2008 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 7.5 9.5 7.75 5
29 Lý 250238 Nguyễn Tâm Thế Kha 31/01/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7.5 9 8.75 4.75
30 Lý 250263 Nguyễn Phúc Quý Khang 06/07/2008 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 7 9 8.5 4.88
31 Lý 250089 Huỳnh Văn Tiến Đạt 30/05/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 8 8.5 4.75
32 Lý 250748 Châu Tấn Tiến 22/01/2008 THCS Bình Tân - BB h.Bắc Bình 7 9.25 8.25 4.5
THPT chuyên Trần Hưng
33 Lý 250414 Lê Hoàng Ngân 09/06/2008 tp.Phan Thiết 7 9.25 8.25 4.38
Đạo
34 Lý 250297 Tiêu Văn Khôi 11/03/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7.25 8.5 7.5 5
35 Lý 250290 Trần Nguyễn Đăng Khoa 11/01/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7 9 8.25 4.5
36 Anh 250351 Nguyễn Phương Gia Linh 12/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.25 10 10 8.2
37 Anh 250037 Thạch Tâm Anh 29/10/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 9.25 10 8.5 8.4
38 Anh 250684 Nguyễn Anh Thư 09/01/2008 THCS Lý Tự Trọng - TP h.Tuy Phong 8.5 10 9 8.5
THPT chuyên Trần Hưng
39 Anh 250051 Huỳnh Đức Bảo 23/10/2008 tp.Phan Thiết 8.75 10 9 7.6
Đạo
40 Anh 250342 Lê Ngọc Yến Linh 14/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.25 10 8.5 7.6
THPT chuyên Trần Hưng
41 Anh 250027 Lương Quỳnh Anh 01/02/2008 tp.Phan Thiết 9 10 8.5 7.4
Đạo
42 Anh 250060 Bùi Thị Uyên Bình 28/02/2008 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 7.75 10 9.5 7.4
43 Anh 250469 Huỳnh Gia Nguyên 19/07/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.5 10 9 7.7
THPT chuyên Trần Hưng
44 Anh 250485 Trần Hạnh Nguyên 29/06/2008 tp.Phan Thiết 9 9.75 9.25 6.9
ĐạoTrần Hưng
THPT chuyên
45 Anh 250500 Lương Thành Nhân 14/04/2008 tp.Phan Thiết 8.25 10 8.75 7.4
Đạo
46 Anh 250005 Đỗ Quỳnh An 10/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9.25 10 9 6.7
47 Anh 250220 Lê Gia Huy 30/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 10 8 7.8
48 Anh 250380 Ngô Khả Minh 16/01/2008 THCS Tân Thuận h.Hàm Thuận Nam 8.75 10 9 6.9
TH, THCS và THPT Lê
49 Anh 250366 Prat Hoàng Lưu Ly 14/05/2008 tp.Phan Thiết 8.25 10 8 7.6
Quý Đôn
50 Anh 250298 Trần Minh Khôi 21/10/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9.75 8.25 7.7
51 Anh 250672 Nguyễn Thị Hà Thu 11/04/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8 10 8.75 7.3
52 Anh 250311 Nguyễn Văn Chí Kiên 03/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.5 9.25 7.1
53 Anh 250810 Nguyễn Đức Tuấn 12/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.75 9.25 6.9
THPT chuyên Trần Hưng
54 Anh 250331 Trần Tuệ Lâm 10/05/2008 tp.Phan Thiết 8.25 9.75 9 7
Đạo
55 Anh 250190 Ngô Minh Hiếu 31/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 10 8.75 7.3
TH, THCS và THPT Lê
56 Anh 250857 Hồ Anh Vũ 22/11/2008 tp.Phan Thiết 8.5 10 8.25 7
Quý Đôn
THPT chuyên Trần Hưng
57 Anh 250541 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 21/05/2008 tp.Phan Thiết 8.25 10 7.75 7.2
Đạo
58 Anh 250233 Võ Nguyễn Thái Huyền 21/01/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9.75 8.25 7.3
THPT chuyên Trần Hưng
59 Anh 250439 Trần Minh Nghĩa 20/05/2008 tp.Phan Thiết 7 9.25 9 7.5
Đạo
60 Anh 250496 Nguyễn Phước Nhàn 03/10/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8.75 9.75 8 6.8
61 Anh 250601 Phạm Minh Quân 02/01/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.25 7.3
62 Anh 250706 Lê Ngọc Kim Thương 01/08/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.25 10 8 7.3
63 Anh 250408 Đặng Ánh Ngân 16/08/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8 9.75 8.5 6.8
64 Anh 250040 Trần Minh Anh 31/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 9.75 8.5 6.3
65 Anh 250881 Nguyễn Thị Tuyết Xuân 06/05/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.5 10 8 6.5
66 Anh 250510 Trần Minh Nhật 05/06/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 10 8.25 6.8
67 Anh 250385 Nguyễn Nhật Minh 15/11/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 9.75 7.75 7.6
68 Anh 250270 Trương Việt Khang 01/01/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 10 7.5 6.7
TH, THCS và THPT Lê
69 Anh 250433 Nguyễn Bảo Nghi 20/03/2008 tp.Phan Thiết 8.5 10 8 6.1
Quý Đôn
70 Anh 250576 Nguyễn Như Tiểu Phụng 27/10/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 8.25 9.75 8.25 6.2
71 Anh 250705 Trần Nguyễn Phương Thuận 30/09/2008 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 9 9.75 8.25 5.8
72 Anh 250482 Phan Chính Nguyên 02/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8.5 8.5 7.1
TH, THCS và THPT Lê
73 Anh 250773 Nguyễn Ngọc Diễm Trân 11/06/2008 tp.Phan Thiết 8.42 10 8 6
Quývà
TH, THCS Đôn
THPT Lê
74 Anh 250431 Lê Gia Nghi 21/10/2008 tp.Phan Thiết 6.25 9.75 7.75 7.3
Quý Đôn
75 Anh 250019 Trần Huỳnh Trúc An 12/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 10 8.25 6.3
76 Anh 250067 Lê Hương Quỳnh Châu 29/06/2008 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 8.75 9.25 9.5 5.3
TH, THCS và THPT Lê
77 Anh 250178 Tiếu Minh Hạnh 25/07/2008 tp.Phan Thiết 8 10 8 6
Quý Đôn
78 Anh 250328 Huỳnh Viễn Trúc Lâm 28/05/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 10 8.5 6.1
79 Anh 250129 Lê Mỹ Duyên 20/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9.75 7.75 6.2
80 Anh 250158 Nguyễn Nhật Hân 24/01/2008 THCS Ngũ Phụng h.Phú Quý 7.75 9.75 8.75 5.8
TH, THCS và THPT Lê
81 Anh 250476 Nguyễn Ngọc Minh Nguyên 26/04/2008 tp.Phan Thiết 8.25 10 8.5 5.5
Quý Đôn
82 Anh 250159 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/10/2008 THCS Hàm Minh h.Hàm Thuận Nam 7.75 9.75 7.5 6.3
83 Anh 250189 Lê Nguyễn Kim Hiếu 04/11/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 6.75 9.5 8.25 6.5
TH, THCS và THPT Lê
84 Anh 250119 Võ Nguyễn Ánh Dương 21/12/2008 tp.Phan Thiết 7.25 9.75 8.25 6.1
Quý Đôn
85 Anh 250831 Phạm Diệp Như Uyên 02/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9.75 8.25 5.7
86 Anh 250196 Biện Minh Hoàng 01/12/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.25 9 5.8
87 Anh 250079 Trần Thụy Hoàng Dân 28/07/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.75 10 8.25 5.6
88 Anh 250232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 10 9 4.7
89 Anh 250459 Trần Minh Ngọc 19/09/2008 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 8.75 9.75 8.75 4.9
90 Anh 250349 Nguyễn Ngọc Yến Linh 16/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 10 8.5 5.4
91 Anh 250715 Nguyễn Phương Thùy 02/01/2008 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 9 9.75 8.25 5
92 Anh 250594 Huỳnh Ngọc Minh Quân 19/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 10 8.75 5.3
93 Anh 250450 Nguyễn Thái Thanh Ngọc 20/09/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.75 9.5 7.75 5.4
94 Anh 250498 Đoàn Chinh Nhân 30/03/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 5.75 9 7.25 7.4
95 Anh 250042 Võ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 9.75 8 6
96 Anh 250346 Nguyễn Mai Nhật Linh 12/05/2008 THCS Hàm Kiệm h.Hàm Thuận Nam 8 10 8.5 5.1
97 Anh 250835 Lê Đoàn Thượng Uyển 11/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 9.25 7.5 5.6
98 Anh 250772 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 31/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 10 8 5.2
99 Anh 250418 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9.75 7.75 5.7
TH, THCS và THPT Lê
100 Anh 250808 Đỗ Anh Tuấn 13/11/2008 tp.Phan Thiết 8 9.25 7.75 5.8
Quý Đôn
101 Anh 250578 Bùi Mai Phương 22/02/2008 THCS Hàm Minh h.Hàm Thuận Nam 8.5 9.75 7.5 5.4
102 Anh 250602 Trần Anh Quân 27/03/2008 THCS Ma Lâm h.Hàm Thuận Bắc 6.5 9.75 8.25 6
103 Anh 250110 Trần Hồng Minh Đức 06/02/2008 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9.5 9 5.1
104 Anh 250611 Dương Thục Quyên 07/11/2008 THCS Tiến Thành tp.Phan Thiết 8.5 10 7.5 5.2
105 Anh 250605 Trần Quang 19/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 9.75 8.25 5.8
106 Tin 250028 Nguyễn Đức Hoàng Anh 26/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.5 9.25 7
THPT chuyên Trần Hưng
107 Tin 250250 Huỳnh Ngọc Minh Khang 26/01/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9.75 8.5 7
Đạo
108 Tin 250411 Dương Bảo Ngân 10/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.75 7
THPT chuyên Trần Hưng
109 Tin 250475 Nguyễn Lê Khánh Nguyên 10/08/2008 tp.Phan Thiết 8 9.25 9.25 6.5
TH, THCSĐạo
và THPT Lê
110 Tin 250598 Lê Minh Quân 25/11/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9 9 6.5
Quý Đôn
111 Tin 250719 Nguyễn Khắc Thụy 07/01/2008 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 8.5 9.5 9.5 5.92
112 Tin 250780 Bùi Thanh Trí 23/11/2008 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 8 9 9 6.5
113 Tin 250645 Nguyễn Kim Thành 25/02/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 8 9.25 6.75
114 Tin 250811 Nguyễn Thanh Tùng 30/08/2008 THCS Lý Tự Trọng - TP h.Tuy Phong 8.5 9.25 9.25 5.25
115 Tin 250393 Trần Quang Minh 19/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 9.25 5.5
116 Tin 250115 Nguyễn Tiến Dũng 01/01/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6 9.75 9.25 6.25
117 Tin 250582 Lê Hoàng Mai Phương 04/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.75 8.5 5.17
118 Tin 250090 Lê Bá Đạt 23/01/2008 THCS Đồng Kho h.Tánh Linh 8 9.75 9.25 5
TH, THCS và THPT Lê
119 Tin 250078 Nguyễn Anh Chương 05/12/2008 tp.Phan Thiết 7.75 9.75 9 5
Quý Đôn
120 Tin 250247 Hồ Nhựt Khang 06/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 8.5 10 6
121 Tin 250442 Bùi Bảo Ngọc 07/12/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.75 9.75 9.25 5.25
THPT chuyên Trần Hưng
122 Tin 250126 Trần Hữu Vương Duy 10/07/2008 tp.Phan Thiết 6.25 8.75 8.5 6.25
Đạo
123 Tin 250409 Đinh Bảo Ngân 14/12/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 9.5 9.25 4.5
124 Tin 250628 Phùng Lê Thế Tài 07/10/2008 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 7 9 9.25 5.25
125 Tin 250823 Lê Đỗ Uyên 16/03/2008 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 9 9.5 8.25 4.25
126 Tin 250363 Huỳnh Ngọc Luân 07/09/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.25 9.25 8.75 5
127 Tin 250436 Nguyễn Phương Nghi 04/06/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 6.25 8.75 8 6
128 Tin 250123 Nguyễn Tấn Duy 18/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.25 7.75 5.25
129 Tin 250161 Nguyễn Võ Ngọc Hân 08/05/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.25 9.5 8.75 4.75
TH, THCS và THPT Lê
130 Tin 250842 Nguyễn Ngọc Nhật Văn 18/11/2008 tp.Phan Thiết 7.75 9 8.25 5
Quý Đôn
131 Tin 250783 Nguyễn Lê Quốc Trí 22/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9.75 7.5 5
132 Tin 250652 Nguyễn Đặng Minh Thi 18/08/2008 THCS Hàm Kiệm h.Hàm Thuận Nam 7.5 8.75 9 4.75
133 Tin 250114 Lê Trung Dũng 28/01/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 6 7.75 8 6.5
134 Tin 250505 Trần Nguyễn Đăng Nhân 18/02/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7 9.5 8.75 4.75
135 Tin 250234 Hồ Trương Duy Kha 17/05/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 9 8.25 5
TH, THCS và THPT Lê
136 Tin 250288 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 09/12/2007 tp.Phan Thiết 7.25 9 8.5 4.75
Quý Đôn
137 Tin 250198 Huỳnh Nguyên Bảo Hoàng 07/09/2008 THCS Thủ Khoa Huân tp.Phan Thiết 6.5 9.5 8.25 5
138 Tin 250096 Trần Quốc Đạt 27/01/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 9 7.75 5
139 Tin 250437 Nguyễn Trần Bảo Nghi 01/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9.75 8.5 4
140 Tin 250862 Dương Lê Quân Vương 04/02/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7 7.5 7.75 6
THPT chuyên Trần Hưng
141 Toán 250283 Bùi Nguyễn Nhật Khoa 17/09/2008 tp.Phan Thiết 9 9.75 10 7
Đạo
142 Toán 250266 Trần Nguyễn Nhật Khang 27/06/2008 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 8 9.75 10 6.75
THPT chuyên Trần Hưng
143 Toán 250132 Trần Bảo Gia 10/09/2008 tp.Phan Thiết 7.25 9.5 10 6.25
Đạo
144 Toán 250010 Nguyễn Hoài An 26/08/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7.5 9.75 9.25 6
THPT chuyên Trần Hưng
145 Toán 250673 Trần Hồ Thu 19/02/2008 tp.Phan Thiết 7.75 9 9.75 6
Đạo
146 Toán 250606 Trần Nhật Quang 16/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 9.25 9 5.92
147 Toán 250464 Bùi Hồng Ngôn 23/06/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 8.25 10 9.25 4.5
148 Toán 250059 Trương Gia Bảo 26/03/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.75 9.25 8 5
149 Toán 250208 Nguyễn Quốc Hưng 30/10/2008 THCS Tân An tx.La Gi 8.75 9.5 9.25 4.25
150 Toán 250176 Trần Nguyễn Thanh Hằng 21/12/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9.75 9.75 4
151 Toán 250282 Đặng Ngọc Đam Khiết 06/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.75 9 4.08
152 Toán 250649 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 18/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.75 10 3.5
153 Toán 250658 Nguyễn Ngọc Thiện 15/02/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 9 7.75 5
154 Toán 250471 Lê Hiếu Nguyên 09/05/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.25 9.75 9.25 3.5
155 Toán 250511 Vũ Lê Minh Nhật 14/10/2008 THCS Lương Sơn h.Bắc Bình 8.5 8.25 9.25 4
156 Toán 250566 Nguyễn Phan Thiên Phú 01/05/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 9.5 9.75 3.75
157 Toán 250255 Lê Quốc Khang 03/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8.25 8.5 5
158 Toán 250639 Tạ Thúc Thắng 27/08/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.25 9.25 8.5 4
159 Toán 250188 Đào Minh Hiếu 21/06/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 9.25 9.25 3.75
160 Toán 250002 Đặng Quốc An 24/12/2008 THCS Tân Hải tx.La Gi 8.25 9 9.5 3.5
161 Toán 250293 Đỗ Tiểu Khôi 06/06/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.5 9.5 9.25 3.75
TH, THCS và THPT Lê
162 Toán 250289 Nguyễn Trần Minh Khoa 13/11/2008 tp.Phan Thiết 7.25 9.75 9.5 3.5
Quý Đôn
163 Toán 250561 Nguyễn Hoàng Phi 19/06/2008 THCS Vĩnh Hảo h.Tuy Phong 7 10 9.25 3.5
THPT chuyên Trần Hưng
164 Toán 250203 Nguyễn Duy Huân 01/01/2008 tp.Phan Thiết 7.58 9.75 9.25 3.25
Đạo
165 Toán 250564 Ninh Đình Đại Phong 17/02/2008 THCS Chí Công h.Tuy Phong 7 9.75 8.75 3.75
166 Toán 250635 Trần Quốc Thái 28/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9 9 3.25
167 Toán 250316 Phạm Tuấn Kiệt 10/10/2008 THCS Lê Hồng Phong - PT tp.Phan Thiết 7.25 8 9.75 3.5
168 Toán 250205 Nguyễn Tấn Hùng 07/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9 8.5 3.25
169 Toán 250504 Trần Hữu Nhân 17/07/2008 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 7.25 8.25 9.25 3.5
170 Toán 250670 Phan Hoàng Thông 30/01/2008 THCS Lê Hồng Phong - PT tp.Phan Thiết 7 9.5 9.25 3
171 Toán 250377 Hoàng Nhật Minh 07/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 8.5 8 4
172 Toán 250085 Nguyễn Khánh Đăng 07/02/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 6.75 7.75 9.5 3.75
173 Toán 250221 Lê Gia Huy 23/11/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 9.25 9 3
174 Toán 250260 Nguyễn Đào Nhật Khang 05/11/2008 THCS Hồ Quang Cảnh tp.Phan Thiết 7.25 8.5 8.25 3.25
175 Sử 250753 Nguyễn Đức Tính 21/03/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 8 9.5 8 7.75
TH, THCS và THPT Lê
176 Sử 250790 Lê Quang Triều 28/04/2008 tp.Phan Thiết 7.42 9.25 7.5 7.5
Quý Đôn
177 Sử 250259 Ngô Hải Khang 17/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 9 8 7.75
178 Sử 250373 Đặng Khải Minh 07/06/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.5 9.25 8.25 6.75
179 Sử 250317 Hoàng Kiều 03/03/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 8.25 9.5 8.5 6
180 Sử 250336 Nguyễn Ngọc Phương Lin 10/07/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 8.25 6.75
181 Sử 250781 Hà Minh Trí 27/05/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 7.5 8 7.25
182 Sử 250361 Huỳnh Bảo Gia Long 31/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8 8 7
183 Sử 250226 Trần Đình Huy 11/04/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 6.25 9.25 7.25 7
184 Sử 250509 Nguyễn Trần Bách Nhật 24/02/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7 6.5 8.5 6.75
185 Sử 250716 Phạm Nguyễn Minh Thùy 01/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 8 6.5 6.25
186 Sử 250891 Võ Nguyễn Hải Yến 22/08/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.5 6.75 8.25 6.5
187 Sử 250610 Đặng Ngọc Quyên 16/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 7 7.25 6.25
188 Sử 250644 Nguyễn Hữu Thành 01/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9 7 4.75
189 Sử 250820 Đỗ Đặng Thảo Uyên 31/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8 7.25 4.25
190 Sử 250359 Nguyễn Huỳnh Tấn Lộc 03/06/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6 6.5 7.75 5.5
191 Sử 250271 Phan Ngọc Phương Khanh 11/06/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 6.5 9 6.25 4.5
192 Sử 250463 Võ Minh Khánh Ngọc 31/10/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 7 7.25 8 3.75
193 Sử 250703 Nguyễn Hoàng Minh Thuận 22/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 7.75 7 3.5
TH, THCS và THPT Lê
194 Sử 250394 Lê Gia My 06/11/2008 tp.Phan Thiết 6 9.25 7 3.25
Quý Đôn
195 Sử 250201 Trần Nguyên Hoàng 12/11/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6 7 8.75 3.5
196 Sử 250501 Nguyễn Thiện Nhân 20/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 7.5 6.5 3.75
197 Sử 250843 Nguyễn Tú Văn 19/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6 6.75 5.75 4.25
198 Sinh 250608 Phan Nhật Quốc 18/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 9 8.5 9.78
199 Sinh 250882 Bùi Ngọc Như Ý 28/01/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7 9.25 8.25 9.53
200 Sinh 250099 Đỗ Cao Bảo Điễm 05/12/2008 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 7.75 9.5 9.25 8.5
201 Sinh 250398 Nguyễn Thanh Kiều My 01/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.75 8.5 8.38
202 Sinh 250381 Nguyễn Ánh Minh 11/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9.25 8.75 8.38
203 Sinh 250655 Lằm Quốc Thiên 17/11/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.5 9.75 8.75 8.03
204 Sinh 250733 Lê Huỳnh Nhật Tiên 23/11/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.75 8.75 8.5 8.25
205 Sinh 250489 Võ Lê Khôi Nguyên 26/05/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 8 9 7 8.75
206 Sinh 250309 Nguyễn Gia Kiên 06/11/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 9.75 8.25 7.5
207 Sinh 250251 La Vũ Minh Khang 04/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 9.5 8.25 8.25
208 Sinh 250073 Lê Ngọc Lam Chi 25/06/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.25 9 8 7.88
209 Sinh 250165 Phan Bùi Mai Hân 23/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9 7.75 8.28
210 Sinh 250231 Hoàng Thị Thanh Huyền 29/04/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 8 9.5 7.75 7.75
211 Sinh 250787 Phan Tấn Minh Triết 08/09/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.75 9 8.25 7.63
212 Sinh 250845 Bùi Hoàng Yến Vi 04/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8 8 8
213 Sinh 250580 Huỳnh Nguyễn Minh Phương 21/09/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8 9.5 7.5 7.5
214 Sinh 250350 Nguyễn Phương Linh 24/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 8.5 8.25 8.13
215 Sinh 250531 Nghiêm Xuân Nhiên 24/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 10 7 7.13
216 Sinh 250287 Nguyễn Đăng Khoa 13/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 9.25 8.25 7.13
217 Sinh 250486 Trần Trí Nguyên 03/07/2008 THCS Ngũ Phụng h.Phú Quý 8.25 9.25 7.75 7.18
218 Sinh 250758 Lê Trần Quỳnh Trâm 25/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 9 8.5 7.53
219 Sinh 250036 Phan Hoàng Anh 15/06/2008 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 7.5 9.25 9 6.75
220 Sinh 250149 Hà Trần Quỳnh Hân 02/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.25 8 6.38
221 Sinh 250626 Huỳnh Huyền Sương 26/12/2008 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 7.25 9.25 8.5 6.75
222 Sinh 250569 Trần Gia Phú 05/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9 8.25 6.68
223 Sinh 250229 Trương Vĩnh Huy 18/02/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.5 9 7.75 6.53
224 Sinh 250185 Vũ Thanh Hiền 08/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 9.5 6.5 6.65
225 Sinh 250683 Lê Thị Minh Thư 31/10/2008 THCS Chí Công h.Tuy Phong 6.75 9.75 8.75 6.4
226 Sinh 250449 Nguyễn Phùng Quân Ngọc 15/06/2008 THCS Lương Sơn h.Bắc Bình 8 8.75 6.5 7.38
227 Sinh 250456 Phạm Kim Ngọc 05/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.25 8.25 6
228 Sinh 250737 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18/08/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9 7.75 6.5
229 Sinh 250069 Trần Đặng Hoàng Châu 14/03/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.5 9.5 7.5 6
230 Sinh 250751 Lương Đào Bảo Tín 15/02/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 6.75 9.75 8 6.38
231 Sinh 250136 Nguyễn Trúc Trà Giang 01/09/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.25 7.75 7.03
232 Sinh 250043 Vũ Hà Nam Anh 22/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8 8.25 6.71
233 Văn 250318 Hà Thiên Kim 22/01/2008 THCS Hàm Đức h.Hàm Thuận Bắc 8.5 9.5 8.5 8
234 Văn 250546 Trần Võ Lê Như 31/03/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8.75 9.5 9 7.5
235 Văn 250805 Trần Thị Anh Tú 19/08/2008 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 8.5 9.75 8.5 7.5
236 Văn 250813 Cao Cát Tường 24/04/2008 THCS Tân Minh h.Hàm Tân 8.5 9.25 6.75 8
237 Văn 250451 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 8.75 7.75 7.5
238 Văn 250001 Nguyễn Kim Ái 05/01/2008 THCS Tân Hải tx.La Gi 8.5 9.75 8.25 6.75
239 Văn 250249 Hoàng Trọng Khang 25/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.75 7.75 7
240 Văn 250690 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/01/2008 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 8.75 9.5 8 6.75
241 Văn 250225 Phan Nhật Huy 14/12/2008 THCS Tân Thành - HTN h.Hàm Thuận Nam 7 9.5 8.5 7
242 Văn 250547 Đỗ Yến Nhung 06/10/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.75 9 7 7
243 Văn 250803 Nguyễn Nhật Tú 04/11/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8 9 8.75 6.5
244 Văn 250747 Võ Ngọc Thủy Tiên 07/08/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8 8.5 7.75 7.25
245 Văn 250104 Hồ Hữu Đông 10/11/2008 THCS Tân Thành - HTN h.Hàm Thuận Nam 8.5 9.25 8.25 6.25
246 Văn 250024 Dương Đỗ Trâm Anh 02/05/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.5 9.75 8 6
247 Văn 250867 Ngô Kiều Vy 13/08/2008 THCS Tân Thành - HTN h.Hàm Thuận Nam 8.25 9 8 6.5
248 Văn 250870 Nguyễn Huỳnh Uyên Vy 24/01/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.5 8.5 6
249 Văn 250886 Hồng Nguyễn Phúc Yên 20/05/2008 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 7.75 9.75 8 6.25
250 Văn 250619 Phan Ngọc Duyên Quỳnh 22/11/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 9 8 6.5
TH, THCS và THPT Lê
251 Văn 250508 Nguyễn Huỳnh Ánh Nhật 17/08/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9 7.5 6.5
Quý Đôn
252 Văn 250481 Nguyễn Võ Trí Nguyên 02/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8.5 7.5 7
253 Văn 250371 Nguyễn Xuân Mi 21/09/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9.25 7.75 6.5
254 Văn 250407 Lê Thanh Nga 19/11/2008 THCS Huy Khiêm h.Tánh Linh 8.5 8.75 9.5 5.58
255 Văn 250348 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 14/03/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 8.75 8.5 7 6.75
256 Văn 250460 Trần Thị Minh Ngọc 19/03/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 9 7.25 7
257 Văn 250718 Mai Phương Thủy 15/01/2008 THCS Tam Thanh h.Phú Quý 8.25 9.25 8.25 6
258 Văn 250618 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 25/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.75 8.25 5.5
259 Văn 250834 Trần Ngọc Phương Uyên 03/03/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.75 9.5 8 5.5
260 Văn 250776 Hà Thị Phương Trang 27/10/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 8.5 8.25 6.5
261 Văn 250468 Đoàn Thảo Nguyên 30/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 8.75 9 5.5
262 Văn 250413 Huỳnh Gia Ngân 17/08/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.25 9.5 8 5.75
263 Văn 250134 Chung Nguyễn Quỳnh Giang 07/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 8.25 8 6
264 Văn 250131 Phùng Thị Mỹ Duyên 20/08/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.25 6
265 Văn 250534 Dương Nguyễn Tâm Như 04/11/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 7.75 9 8.25 6
266 Văn 250625 Nguyễn Thị Ngọc Soan 12/01/2008 THCS Thủ Khoa Huân tp.Phan Thiết 7.75 9 9 5.58
267 Văn 250722 Lê Bảo Thy 22/09/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8 9 7.25 6.25
THPT chuyên Trần Hưng
268 Hóa 250479 Nguyễn Trà Phúc Nguyên 15/01/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9.5 9.25 8.88
ĐạoTrần Hưng
THPT chuyên
269 Hóa 250121 Hoàng Anh Duy 31/07/2008 tp.Phan Thiết 9 9.5 9.5 8.5
Đạo
270 Hóa 250657 Nguyễn Hoàng Thiện 30/11/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.5 8.38
271 Hóa 250641 Nguyễn Chí Thanh 23/02/2008 THCS Chí Công h.Tuy Phong 8.25 9.5 9.25 7.5
THPT chuyên Trần Hưng
272 Hóa 250623 Nguyễn Vũ Ngân Sa 21/02/2008 tp.Phan Thiết 8.5 9.5 9 7.38
ĐạoTrần Hưng
THPT chuyên
273 Hóa 250474 Nguyễn Khôi Nguyên 25/12/2008 tp.Phan Thiết 7.5 8.5 9 7.88
Đạo
274 Hóa 250693 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/05/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9 8.5 7.63
THPT chuyên Trần Hưng
275 Hóa 250581 Lê Hoàng Phương 17/05/2008 tp.Phan Thiết 7.75 10 8.5 6.63
Đạo
276 Hóa 250088 Hồ Phúc Đạt 10/08/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.75 9.25 8.5 7
277 Hóa 250148 Nguyễn Trường Hải 07/11/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 6.75 9.75 9 6.63
278 Hóa 250425 Phan Hồ Kim Ngân 30/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.25 8.5 5.88
279 Hóa 250145 Lê Trung Hải 29/10/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7.75 9.25 9.25 5.63
280 Hóa 250687 Nguyễn Hoàng Anh Thư 18/09/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 8.25 9.75 8 5.63
THPT chuyên Trần Hưng
281 Hóa 250796 Ngô Thị Minh Trúc 03/09/2008 tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8 6
Đạo
282 Hóa 250143 Nguyễn Huỳnh Quốc Hải 14/01/2008 THCS Hàm Liêm h.Hàm Thuận Bắc 8 9.75 8.75 5.25
283 Hóa 250662 Lê Khang Thịnh 26/05/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 9.75 7.25 5.88
284 Hóa 250840 Đỗ Nguyễn Hồng Vân 23/04/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 9.5 7.75 5.63
285 Hóa 250603 Lê Trung Quang 06/12/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.5 9.25 9 5.25
286 Hóa 250061 Nguyễn Lê Duy Bình 18/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9 8.75 5.13
287 Hóa 250101 Ngô Nguyên Khánh Đoan 29/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.75 9.25 4.25
288 Hóa 250661 Lê Chí Trường Thịnh 04/11/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7 9.5 8.5 5.13
289 Hóa 250214 Bùi Gia Huy 07/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9 8.5 4.5
290 Hóa 250734 Lê Thụy Tiên 25/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8.5 9.25 4.5
291 Hóa 250847 Ngô Hồng Vi 25/12/2008 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 7.25 9 9 4.75
292 Hóa 250653 Trần Nhã Thi 01/09/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8.25 9.25 9.25 3.88
293 Hóa 250487 Trần Trung Nguyên 25/12/2008 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm h.Tuy Phong 8.25 9.5 8 4.38
TH, THCS và THPT Lê
294 Hóa 250665 Nguyễn Lê Cường Thịnh 11/07/2008 tp.Phan Thiết 8 9.25 8.25 4.38
Quý Đôn
295 Hóa 250874 Nguyễn Vũ Bảo Vy 23/03/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.75 8.75 8.25 4.75
296 Hóa 250699 Võ Lê Anh Thư 12/05/2008 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 7.75 9.25 8.5 4.25
297 Hóa 250025 Lê Đức Anh 29/12/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.75 9 8.25 5
298 Hóa 250083 Lê Hải Đăng 30/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 8.25 7.75 4.88
299 Hóa 250202 Trần Võ Hoàng 08/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9 8 4.5
300 Hóa 250285 Ngô Lê Minh Khoa 18/07/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 9.25 8.5 4.13
301 Hóa 250585 Nguyễn Thị Hoài Phương 06/11/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.5 4
302 Hóa 250055 Phạm Gia Bảo 12/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 9.25 7 4.75
303 Địa 250591 Đồng Kim Quân 07/10/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.25 9.5 8.75 7
304 Địa 250169 Trương Ngọc Bảo Hân 26/08/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 7 9 8.25 6.5
305 Địa 250335 Nguyễn Thị Phương Liên 11/11/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7.75 6.5
306 Địa 250210 Nguyễn Xuân Hưng 23/05/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8.5 8.5 6.5
TH, THCS và THPT Lê
307 Địa 250102 Nguyễn Thiết Doanh 22/11/2008 tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8 5.5
Quý Đôn
308 Địa 250399 Nguyễn Thị Diễm My 31/08/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8 8.75 8.5 5.25
309 Địa 250863 Bùi Thanh Vy 06/03/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7 8.25 8.25 6
310 Địa 250833 Trần Huỳnh Mỹ Uyên 22/01/2008 THCS Hàm Phú h.Hàm Thuận Bắc 7.5 6.75 7.5 6.75
311 Địa 250386 Nguyễn Tuệ Minh 12/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 8.25 7 5.75
312 Địa 250194 Đào Thị Duy Hòa 02/03/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 6.75 8.75 8.5 4.75
313 Địa 250710 Châu Trần Bích Thùy 14/04/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 8.75 7 4.25
314 Địa 250741 Phạm Ngô Thúy Tiên 10/02/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 8 9.25 7.75 3.5
315 Địa 250836 Nguyễn Ngọc Tiểu Uyển 11/12/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 8.25 7.25 5.75 5.25
316 Địa 250029 Nguyễn Hà Nhật Anh 10/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 5.75 6.75 5.25
317 Địa 250552 Nguyễn Kiều Oanh 29/10/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 6.5 6 6 6.5
318 Địa 250446 Lê Hoàng Thanh Ngọc 08/10/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.75 8.25 7.25 4
319 Địa 250514 Đỗ Yến Nhi 11/05/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 5.75 8.5 7.75 4.5
320 Địa 250522 Nguyễn Thị Thảo Nhi 17/01/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 7.25 7 6.5 4.75
321 Địa 250097 Võ Đức Đạt 11/02/2008 THCS Chí Công h.Tuy Phong 6.75 6 7.25 5
322 Địa 250339 Đỗ Ngọc Phương Linh 16/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 8 7.25 4
323 Địa 250527 Trần Thảo Nhi 22/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8 7.5 6.75 3
324 Địa 250368 Mai Thị Xuân Mai 16/12/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 7 8 5.25 3.5
325 Địa 250172 Đỗ Lê Minh Hằng 13/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.75 6 8 3.25
326 Cơ Bản 250424 Nguyễn Trần Thảo Ngân 09/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 9 9.5 8.25 5
327 Cơ Bản 250343 Ngô Châu Ánh Linh 12/03/2008 THCS Thuận Nam h.Hàm Thuận Nam 8.25 9.75 9.25 4.2
328 Cơ Bản 250524 Nguyễn Ý Nhi 12/09/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 9 9.5 9.25 3.6
TH, THCS và THPT Lê
329 Cơ Bản 250274 Lê Nguyễn Kim Khánh 10/08/2008 tp.Phan Thiết 8.25 9.5 8 5.5
Quý Đôn
330 Cơ Bản 250830 Nguyễn Vũ Tú Uyên 06/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.25 8 5.5
331 Cơ Bản 250880 Võ Ngọc Thanh Vy 08/09/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.25 9.75 7.75 5.5
332 Cơ Bản 250818 Lê Thanh Tuyền 04/08/2008 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 8.75 9.75 8.25 4.5
333 Cơ Bản 250819 Nguyễn Ngọc Lâm Uy 20/11/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 9 8.75 5.5
334 Cơ Bản 250434 Nguyễn Hoàng Gia Nghi 09/02/2008 THCS Võ Thị Sáu h.Tuy Phong 7.75 10 8.5 4.9
335 Cơ Bản 250383 Nguyễn Hoàng Ánh Minh 03/05/2008 THCS Lê Hồng Phong - PT tp.Phan Thiết 8.25 10 8.75 4.1
Trường THCS thuộc ngoại
336 Cơ Bản 250344 Nguyễn Diệu Hoàng Linh 04/01/2008 t.Bình Thuận 8.75 8.75 7.75 5.75
tỉnh 2
337 Cơ Bản 250535 Dương Quỳnh Như 17/03/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 9 9.5 8.5 4
338 Cơ Bản 250139 Vũ Hồ Minh Giang 05/11/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8 5.75
339 Cơ Bản 250646 Trần Tiến Thành 19/07/2008 THCS Bắc Bình 3 h.Bắc Bình 8.5 9.75 8 4.75
340 Cơ Bản 250303 Văn Tuấn Khôi 16/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 8.75 8.25 5.2
341 Cơ Bản 250050 Đỗ Gia Bảo 22/03/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9.75 8.25 5.1
342 Cơ Bản 250779 Triệu Mai Trang 12/12/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.5 9 7.5 5.85
343 Cơ Bản 250804 Trần Nguyễn Cẩm Tú 26/02/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 8 9.75 8 5
344 Cơ Bản 250873 Nguyễn Trần Vân Vy 11/03/2008 THCS Phan Bội Châu h.Đức Linh 7.5 9.5 8.25 5.5
345 Cơ Bản 250014 Nguyễn Phùng Gia An 27/06/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 9 8.5 8 5.25
346 Cơ Bản 250017 Nguyễn Vũ Duy An 03/02/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9.5 8.75 4.75
347 Cơ Bản 250075 Phạm Ngọc Khánh Chi 03/08/2008 THCS Tân Minh h.Hàm Tân 8 9 8 5.75
348 Cơ Bản 250116 Lê Vũ Khánh Dương 27/06/2008 THCS Hàm Chính h.Hàm Thuận Bắc 7.75 9 9 5
349 Cơ Bản 250390 Phùng Phước Minh 24/06/2008 THCS Tân Nghĩa h.Hàm Tân 9 9.5 9 3.25
350 Cơ Bản 250416 Nguyễn Đào Phương Ngân 10/09/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.75 9 8.5 5.5
351 Cơ Bản 250544 Phạm Ngô Quỳnh Như 01/04/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8 8.25 8.5 6
352 Cơ Bản 250291 Trần Sỹ Nhật Khoa 10/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9 9 4.2
353 Cơ Bản 250815 Nguyễn Ngọc Cát Tường 27/09/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8 9.5 7.75 5.4
354 Cơ Bản 250864 Cao Nguyễn Minh Vy 13/10/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 8.5 8.25 6
355 Cơ Bản 250849 Nguyễn Hương Viên 09/03/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 7.75 8.75 5.75
356 Cơ Bản 250181 Nguyễn Thanh Hậu 03/12/2008 THCS Hàm Hiệp h.Hàm Thuận Bắc 7.25 10 8.25 5
357 Cơ Bản 250084 Nguyễn Duy Song Đăng 17/01/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.5 9.5 8.75 4.75
358 Cơ Bản 250023 Đặng Quốc Anh 31/03/2008 THCS Tân Thành - HTN h.Hàm Thuận Nam 7.75 9.25 8.25 5.25
359 Cơ Bản 250529 Trịnh Xuân Nhi 01/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.5 5.25
360 Cơ Bản 250502 Nguyễn Trung Nhân 26/12/2008 THCS Nguyễn Đình Chiểu tp.Phan Thiết 8.25 9.75 8.25 4.25
361 Cơ Bản 250355 Phạm Đình Nhã Linh 27/10/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 6.5 9.75 8.75 5.5
362 Cơ Bản 250615 Nguyễn Lê Nhã Quỳnh 26/03/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.75 9.5 7 6.13
363 Cơ Bản 250680 Huỳnh Ngọc Anh Thư 24/12/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9.75 8.5 4.6
364 Cơ Bản 250749 Phạm Thanh Tiến 18/01/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.25 9.25 8 5.8
TH, THCS và THPT Lê
365 Cơ Bản 250844 Võ Kiến Văn 09/01/2008 tp.Phan Thiết 7.25 10 8 5
Quý Đôn
366 Cơ Bản 250822 La Vương Uyên 02/02/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8.25 8.5 7.25 6.25
367 Cơ Bản 250445 Lê Bảo Ngọc 19/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 8.25 7.5 5.75
368 Cơ Bản 250518 Lê Nguyễn Yến Nhi 04/10/2008 THCS Lê Hồng Phong - PT tp.Phan Thiết 8.75 9.25 7.75 4.5
369 Cơ Bản 250103 Trần Khả Doanh 22/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9 8.25 4.5
370 Cơ Bản 250063 Thái Minh Chân 15/09/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.5 9.25 8.25 4.2
371 Cơ Bản 250280 Trần Huỳnh Hiểu Khánh 19/12/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.5 9.25 8.5 4.9
372 Cơ Bản 250490 Lê Nguyễn 01/11/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 7.25 8.75 9.25 4.9
373 Cơ Bản 250402 Nguyễn Hoàng Mỹ 14/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 9 8.25 5.4
374 Cơ Bản 250419 Nguyễn Thanh Ngân 14/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.5 9.5 8 4.1
375 Cơ Bản 250239 Lê Dương Đình Khải 15/08/2008 THCS Tân Hải tx.La Gi 8.75 9.5 8.25 3.6
376 Cơ Bản 250186 Nguyễn Vinh Hiển 12/05/2008 THCS Hà Huy Tập tp.Phan Thiết 7.75 10 8.25 4.1
377 Cơ Bản 250829 Nguyễn Trần Lam Uyên 22/03/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 8.25 8.75 8 5.05
378 Cơ Bản 250403 Huỳnh Nguyễn Mi Na 20/09/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 9 9.25 8.5 3.25
379 Cơ Bản 250528 Trần Uyên Nhi 31/01/2008 THCS Lê Văn Tám h.Tuy Phong 7.5 9.25 8.5 4.75
380 Cơ Bản 250562 Châu Minh Khả Phiên 16/02/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.5 9.25 8 5.25
381 Cơ Bản 250327 Đỗ Thùy Lâm 10/06/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.25 9.5 8.25 3.9
382 Cơ Bản 250549 Nguyễn Lê Hồng Nhung 16/02/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 8.5 9 6.25 6.13
383 Cơ Bản 250213 Trần Quỳnh Hương 17/02/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.75 9.25 7.75 5.13
384 Cơ Bản 250814 Nguyễn Hồ Cát Tường 29/11/2008 THCS Bắc Bình 1 h.Bắc Bình 7.25 9.5 8.5 4.6
385 Cơ Bản 250668 Lê Thị Kim Thoa 02/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 10 8 4.6
386 Cơ Bản 250777 Lê Huỳnh Đoan Trang 19/08/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 8.75 8.75 4.8
387 Cơ Bản 250154 Nguyễn Gia Bảo Hân 09/04/2008 THCS Hồng Sơn h.Hàm Thuận Bắc 7.5 9.25 7.5 5.5
388 Cơ Bản 250163 Phạm Hồng Gia Hân 02/02/2008 THCS Tân Thành - HTN h.Hàm Thuận Nam 6.75 9.5 8.25 5.25
389 Cơ Bản 250140 Đặng Ngọc Hà 21/11/2008 THCS Hàm Thắng h.Hàm Thuận Bắc 7 8.25 8 6.5
390 Cơ Bản 250545 Trần Ngọc Tâm Như 28/12/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 9.5 9.5 4.25
391 Cơ Bản 250577 Trần Đăng Phước 18/01/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7 8.75 8.5 5.5
392 Cơ Bản 250329 Lê Thái Anh Lâm 31/05/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 8.5 8.5 8 4.75
393 Cơ Bản 250356 Phan Thị Trúc Linh 01/11/2008 THCS Trần Phú tp.Phan Thiết 7.75 9 7 6
394 Cơ Bản 250155 Nguyễn Hoàng Khánh Hân 22/05/2008 THCS Trưng Vương tp.Phan Thiết 8 9.75 8.25 3.7
395 Cơ Bản 250543 Nguyễn Thị Yến Như 21/10/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 9.75 8.75 4.92
396 Cơ Bản 250871 Nguyễn Lê Tường Vy 13/12/2008 THCS Mương Mán h.Hàm Thuận Nam 8.25 8.5 7.25 5.67
397 Cơ Bản 250257 Lý Bảo Khang 14/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.25 10 8 5.4
398 Cơ Bản 250107 Mai Anh Đức 27/11/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7 9.5 8 5.1
399 Cơ Bản 250354 Nguyễn Văn Thủy Linh 01/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 6.5 9.5 8.25 5.3
TH, THCS và THPT Lê
400 Cơ Bản 250851 Huỳnh Trần Hoàng Việt 03/03/2008 tp.Phan Thiết 7.75 9.25 6.25 6.3
Quý Đôn
401 Cơ Bản 250885 Trương Ngọc Như Ý 10/11/2008 THCS Chợ Lầu h.Bắc Bình 7.75 9 7.25 5.5
TH, THCS và THPT Lê
402 Cơ Bản 250681 Huỳnh Thúy Anh Thư 22/07/2008 tp.Phan Thiết 8.5 8 6.75 6.25
Quý Đôn
403 Cơ Bản 250622 Võ Lê Khánh Quỳnh 11/09/2008 THCS Nguyễn Du-PT tp.Phan Thiết 8 9.5 7.5 4.5
404 Cơ Bản 250322 Trịnh Nhã Kỳ 06/05/2008 THCS & THPT Lê Lợi tp.Phan Thiết 7.75 8.75 8 5
405 Cơ Bản 250294 Hồ Đăng Khôi 10/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.5 8.5 7.75 5.75
Trường THCS thuộc ngoại
406 Cơ Bản 250112 Trần Thùy Dung 22/11/2008 t.Bình Thuận 7.5 8.25 8.25 5.5
tỉnh 2
407 Cơ Bản 250068 Nguyễn Ngọc Minh Châu 27/10/2008 THCS Hàm Mỹ h.Hàm Thuận Nam 7.5 9.5 8 4.5
408 Cơ Bản 250072 Lê Mai Chi 11/01/2008 THCS Lý Tự Trọng - TP h.Tuy Phong 8.25 9.75 7.5 4
409 Cơ Bản 250612 Trịnh Quang Quyền 17/11/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 7.08 9 8.25 5.1
410 Cơ Bản 250742 Phan Thái Ngọc Tiên 05/12/2008 THCS Lương Thế Vinh tp.Phan Thiết 9.25 9 8.25 2.9
411 Cơ Bản 250345 Nguyễn Dương Khánh Linh 02/11/2008 THCS Nguyễn Trãi tp.Phan Thiết 7.75 9.75 8 3.9
412 Cơ Bản 250183 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 27/06/2008 THCS Phú Long h.Hàm Thuận Bắc 8 9.5 8.5 3.38
413 Cơ Bản 250828 Nguyễn Thái Bảo Uyên 08/03/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 8.75 8.5 8 4.1
TH, THCS và THPT Lê
414 Cơ Bản 250798 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/11/2008 tp.Phan Thiết 7 8.75 8.25 5.33
Quý Đôn
415 Cơ Bản 250457 Trần Anh Ngọc 31/01/2008 THCS Hùng Vương tp.Phan Thiết 7.25 8.75 8 5.3
Danh sách này gồm có 415 thí sinh. Ngày ..... tháng ..... năm .....
HIỆU TRƯỞNG
Tổng
NV
điểm
46 1
45.51 1
45.01 1
44.25 1
43.51 1
42.5 1
40.75 1
39.75 1
39.5 1
39.5 1
39 1
39 1
39 1
38.5 1
38.25 1
38 1
37 1
36.76 1
36.75 1
36.25 2
36 1
36 1
35.75 1
35.75 1
35.5 1
35.5 1
35 1
34.75 1
34.75 1
34.26 1
33.5 1
33.5 1
33.26 1
33.25 1
33.25 1
45.65 1
44.55 1
44.5 1
42.95 1
42.95 1
42.3 1
42.05 1
41.9 1
41.8 1
41.8 1
41.65 1
41.6 1
41.55 1
41.45 1
41.4 1
41.35 1
41.2 1
41.05 1
41 1
40.85 1
40.75 1
40.4 1
40.35 1
40.25 1
40.1 1
40.1 1
39.85 1
39.85 1
39.6 1
39.5 1
39.35 1
39.2 1
39.15 1
38.7 1
38.65 1
38.6 1
38.45 1
38.42 1
38.35 1
38.1 1
38.1 1
38 1
37.95 1
37.9 1
37.85 1
37.75 1
37.6 1
37.5 1
37.45 1
37.4 1
37.35 1
37.2 1
37.15 1
37.05 1
37.05 1
37 1
36.85 1
36.8 1
36.8 1
36.75 1
36.7 1
36.7 1
36.65 1
36.65 1
36.6 1
36.55 1
36.5 1
36.45 1
36.4 1
36.35 1
41.25 2
40.75 2
40 2
39.5 1
39.5 2
39.34 1
39 2
38.25 1
37.5 1
37.5 2
37.5 1
37.09 2
37 2
36.5 2
36.5 2
36.25 1
36 1
35.75 2
35.75 2
35.25 1
35.25 2
35 1
35 2
35 1
35 1
35 1
34.75 1
34.75 1
34.75 1
34.5 2
34.25 2
34.25 1
34.25 1
34.25 1
34.25 1
42.75 1
41.25 1
39.25 1
38.5 1
38.5 1
37.34 1
36.5 1
36 1
36 1
35.5 1
35.41 1
35 1
34.75 1
34.25 1
34 1
34 1
34 1
34 1
33.75 1
33.75 1
33.75 1
33.5 1
33.25 1
33.08 1
33 1
32.25 1
32 1
32 1
31.75 1
31.75 1
31.5 1
31.5 1
30.75 1
30.5 2
41 1
39.17 2
38.75 2
38.5 1
38.25 2
37.75 1
37.5 1
37.25 1
36.75 1
35.5 1
35.25 1
34.5 1
33.5 1
33.25 1
31.75 1
31.25 1
30.75 1
29.75 2
29.25 2
28.75 1
28.75 1
27.25 2
27 1
46.06 1
43.56 1
43.5 1
43.26 1
42.51 1
42.06 1
41.5 1
41.5 1
41.25 1
41.25 1
41.01 1
40.81 1
40.75 1
40.26 1
40 1
40 1
39.76 1
39.76 1
39.76 1
39.61 1
39.31 1
39.25 1
38.51 1
38.5 1
38.36 1
38.31 1
38.05 1
38.05 1
38.01 1
37.75 1
37.75 1
37.5 1
37.26 1
37.06 1
36.92 1
42.5 1
42.25 1
41.75 1
40.5 1
40.25 1
40 1
40 1
39.75 1
39 2
38.75 1
38.75 3
38.75 1
38.5 1
38.25 2
38.25 1
38.25 3
38 2
38 1
38 2
38 1
38 1
37.91 1
37.75 1
37.75 1
37.75 2
37.25 2
37.25 1
37.25 1
37.25 1
37.25 1
37.25 1
37 1
37 2
36.91 1
36.75 1
45.01 1
45 1
42.01 1
42 1
41.76 1
40.76 1
40.51 1
39.51 1
39.5 1
38.76 1
37.76 1
37.51 1
37.26 1
37.25 1
37 1
36.76 1
36.51 1
36.25 1
35.76 1
35.75 1
35.26 1
35 1
34.75 1
34.75 1
34.51 2
34.51 1
34.26 1
34.25 1
34 1
34 1
33.76 1
33.5 1
33.26 1
33.25 1
33 1
39.5 1
37.25 2
37.25 1
36.5 1
35.75 1
35.75 2
35.5 1
35.25 2
35 2
33.5 2
32.5 1
32 1
31.75 2
31.75 2
31.5 1
31.25 1
31 2
30.25 1
30 1
29.75 2
28.25 2
27.25 1
27.25 2
31.75 4
31.45 4
31.35 4
31.25 4
31.25 4
31.25 4
31.25 4
31.25 4
31.15 4
31.1 4
31 4
31 4
31 4
31 4
30.95 4
30.85 4
30.85 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.75 4
30.7 4
30.65 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.5 4
30.38 4
30.35 4
30.3 4
30.25 4
30.25 4
30.25 4
30.25 4
30.25 4
30.2 4
30.15 4
30.15 4
30.15 4
30.1 4
30.1 4
30.1 4
30.05 4
30 4
30 4
30 4
29.9 4
29.88 4
29.88 4
29.85 4
29.85 4
29.8 4
29.75 4
29.75 4
29.75 4
29.75 4
29.75 4
29.75 4
29.75 4
29.7 4
29.67 4
29.67 4
29.65 4
29.6 4
29.55 4
29.55 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.5 4
29.43 4
29.4 4
29.4 4
29.38 4
29.35 4
29.33 4
29.3 4
..

You might also like