You are on page 1of 30

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN

NĂM HỌC 2023-2024


(Kèm theo Quyết định số 438 /QĐ-SGDĐT ngày27 tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09018 Vương Khánh Toàn 13/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 10.00 6.50 10.00 9.75 46.00
2 08959 Nguyễn Đăng Khiêm 01/01/2008 Quảng Trạch, QB THCS Nguyễn Hàm Ninh Nam Kinh 9.75 6.50 9.50 9.75 45.25
3 08893 Võ Mai Anh 08/10/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 10.00 8.25 9.50 8.75 45.25
4 09003 Trần Khánh Bảo Sơn 30/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 10.00 7.75 10.00 8.75 45.25
5 08905 Nguyễn Chí Cường 18/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 10.00 8.00 10.00 8.50 45.00
6 08934 Lại Gia Hiên 14/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.75 8.00 8.50 8.75 43.75
7 08996 Lê Hồng Phúc 17/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 8.00 9.50 8.25 43.75
8 08943 Phạm Việt Hoàng 16/05/2008 Đồng Hới, QB TH và THCS Thuận Đức Nam Kinh 9.75 8.00 8.50 8.50 43.25
9 08995 Hoàng Đại Phú 15/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 9.25 7.25 10.00 8.25 43.00
10 08902 Nguyễn Linh Chi 16/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.75 7.50 9.50 8.00 42.75
11 08973 Lê Ngọc Ly Ly 17/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.25 7.75 8.50 8.50 42.50
12 08997 Ninh Sinh Phúc 28/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 9.75 7.00 8.75 8.50 42.50
13 08983 Võ Nguyễn Thái Ngọc 08/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.75 7.50 8.75 8.25 42.50
14 08915 Trần Trí Dũng 31/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.75 7.50 9.00 8.00 42.25
15 08949 Nguyễn Tuấn Huy 26/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 9.50 7.50 8.00 8.50 42.00
16 08908 Phạm Phú Cường 16/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 10.00 7.00 9.50 7.75 42.00
17 08941 Trần Minh Hoàng 02/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 9.75 7.00 8.00 8.50 41.75
18 08969 Phạm Tuấn Long 20/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.50 6.75 9.00 8.25 41.75
19 09010 Nguyễn Thanh Thảo 18/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 10.00 8.00 10.00 6.75 41.50
20 08925 Hoàng Việt Đức 04/03/2007 Quảng Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nam Kinh 10.00 6.75 8.00 8.00 40.75
21 08914 Giang Thế Dũng 16/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 9.50 7.00 8.50 7.75 40.50
22 08918 Phùng ánh Dương 08/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Hưng Trạch Nữ Kinh 10.00 8.00 8.00 7.25 40.50
23 08974 Ngô Gia Mạnh 23/10/2008 Ba Đồn, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 7.50 7.75 7.50 40.00
24 08927 Lê Hà Giang 03/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Quảng Tùng Nữ Kinh 9.75 8.25 8.50 6.75 40.00
25 08992 Trần Đức Phát 30/05/2008 Bắc Giang THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 6.75 5.75 8.75 39.75
26 09021 Nguyễn Minh Trí 15/11/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 10.00 7.00 8.25 7.25 39.75
27 08923 Bùi Minh Đức 05/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 10.00 7.00 9.25 6.75 39.75
28 08898 Nguyễn Gia Bảo 29/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 9.50 7.25 8.75 7.00 39.50
29 08953 Phạm Tấn Hưng 12/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.25 6.75 6.25 8.50 39.25
30 08993 Hà Nguyên Phong 25/11/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 9.25 6.25 9.25 7.25 39.25
31 08940 Mai Mạnh Hoàng 22/09/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nam Kinh 9.75 7.50 9.00 6.50 39.25
32 09015 Phan Công Thuần 25/07/2008 Bố Trạch, QB THCS Đồng Trạch Nam Kinh 10.00 6.00 6.50 8.25 39.00
33 08910 Bùi Vũ Cường 28/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 9.00 7.50 8.50 7.00 39.00
34 09005 Hoàng Nhật Tân 30/05/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 7.25 8.50 6.75 39.00
35 08962 Nguyễn Ngọc Phương Lê 04/05/2008 Tuyên Hoá, QB THCS Thạch Hoá Nữ Kinh 9.75 7.25 8.25 6.75 38.75
36 08917 Lê ánh Dương 23/06/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Sơn Thuỷ Nam Kinh 10.00 6.00 5.00 8.75 38.50
37 09020 Nguyễn Trần Bảo Trâm 04/04/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 9.00 7.00 9.00 6.75 38.50
38 08933 Đỗ Mai Hạnh 07/03/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.75 7.00 8.50 7.00 38.25
39 08939 Đào Hữu Hoàng 29/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 7.00 9.00 6.25 38.25
40 08944 Văn Việt Hoàng 02/11/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Việt Trung Nam Kinh 9.00 7.75 9.00 6.25 38.25
41 08979 Nguyễn Ngọc Trà My 29/08/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 9.00 8.25 9.00 6.00 38.25
42 09022 Đào Xuân Trí 24/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 8.00 7.75 9.25 6.50 38.00
43 08980 Nguyễn Phương Nam 01/01/2008 Quảng Trạch, QB THCS Ba Đồn Nam Kinh 9.25 7.50 8.75 6.25 38.00
44 09007 Nguyễn Công Thành 27/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 6.50 9.75 6.25 38.00
45 09029 Nguyễn Lê Như ý 28/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Thành Nữ Kinh 10.00 7.50 8.00 6.25 38.00
46 08931 Hoàng Trung Hải 31/03/2008 Tuyên Hoá, QB THCS Phù Hoá Nam Kinh 10.00 8.00 7.25 6.25 37.75
47 08965 Lê Võ Gia Linh 23/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 10.00 7.25 8.50 6.00 37.75
48 08916 Nguyễn Tuấn Dũng 06/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 7.50 7.75 6.50 37.50
49 08967 Trần Thị Thuỳ Linh 28/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Tân Ninh Nữ Kinh 9.75 7.25 9.00 5.75 37.50
50 09001 Võ Trung Sơn 01/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 8.50 6.00 7.75 7.50 37.25
51 08945 Nguyễn Văn Hợp 31/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.50 6.50 7.75 7.25 37.25
52 08926 Nguyễn Châu Minh Đức 10/07/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 9.75 6.50 8.75 6.00 37.00
53 09000 Lương Đăng Quang 01/07/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 9.25 6.50 5.75 7.50 36.50
54 09014 Bùi Đức Thịnh 11/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Đông Nam Kinh 9.75 7.00 8.25 5.75 36.50
55 09024 Võ Nhật Tú 27/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.50 7.00 9.00 5.50 36.50
56 08912 Lê Trần Quý Diệu 29/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.50 8.75 8.75 4.75 36.50
57 08991 Lê Trần Phúc Nhi 02/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 7.75 9.00 6.25 36.25
58 09013 Phạm Việt Thắng 08/07/2008 Đồng Hới, QB TH và THCS Thuận Đức Nam Kinh 9.75 7.50 6.50 6.25 36.25
59 08985 Phạm Xuân Khôi Nguyên 07/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.75 6.50 8.00 6.00 36.25
60 09016 Đặng Ngọc Quý Thy 03/06/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 9.00 5.75 8.25 6.50 36.00
61 08950 Phan Nguyễn Gia Huy 16/09/2008 Phú Yên THCS Bắc Nghĩa Nam Kinh 9.50 7.50 8.00 5.50 36.00
62 08981 Lê Trung Nghĩa 23/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.75 7.00 6.50 6.75 35.75
63 08956 Nguyễn Nam Khang 03/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 10.00 8.25 6.50 5.50 35.75
64 08961 Trần Đức Kiên 02/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.25 8.00 7.50 5.50 35.75
65 09023 Nguyễn Minh Triết 11/12/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.50 6.00 7.00 6.50 35.50
66 09011 Phạm Lê Phương Thảo 25/09/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 9.00 7.00 8.00 5.75 35.50
67 08946 Nguyễn Quốc Hùng 11/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 8.75 6.75 9.00 5.50 35.50
68 08994 Ngô Quốc Phong 01/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.50 6.00 6.75 6.50 35.25
69 08955 Hoàng Thị Lan Hương 18/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Bắc Nghĩa Nữ Kinh 8.25 7.50 8.00 5.75 35.25
70 08986 Hồ Hữu Nhân 25/11/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Phong Thuỷ Nam Kinh 6.25 6.50 8.00 7.00 34.75
Danh sách gồm có 70 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN VẬT LÍ
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số 438 /QĐ-SGDĐT ngày 27 tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09042 Trần Công Đạt 05/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 10.00 8.25 9.25 9.00 45.50
2 09033 Phạm Xuân Gia Bảo 26/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 8.00 9.00 8.50 43.75
3 09046 Đặng Trần Hiếu 16/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nam Kinh 9.25 6.75 9.00 9.25 43.50
4 09091 Hà Thuỳ Trang 01/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 9.25 6.75 9.50 8.25 42.00
5 09097 Nguyễn Quang Vinh 26/03/2008 Quảng Ninh, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 9.75 5.00 8.00 9.25 41.25
6 09067 Trần Đức Minh 04/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 6.25 9.25 8.25 41.25
7 09084 Nguyễn Tiến Tấn 30/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 10.00 7.00 8.00 8.00 41.00
8 09043 Trần Hoàng Hà 02/10/2008 Bố Trạch, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 9.25 7.00 9.25 7.75 41.00
9 09038 Phan Khánh Duy 07/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 10.00 6.25 7.25 8.50 40.50
10 09096 Nguyễn Quang Vinh 19/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.00 8.00 9.50 7.00 40.50
11 09089 Huỳnh Khánh Toàn 08/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nam Kinh 9.50 6.25 6.00 9.25 40.25
12 09090 Hoàng Gia Thanh Trà 18/01/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 9.75 7.25 9.25 7.00 40.25
13 09071 Nguyễn Mạnh Đức Minh 22/01/2008 Quảng Ninh, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 9.00 6.25 7.25 8.75 40.00
14 09052 Trần Đức Huy 26/10/2008 Bố Trạch, QB THCS Phong Nha Nam Kinh 10.00 6.75 6.75 8.25 40.00
15 09086 Trần Thị Thuý 11/05/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Phú Thuỷ Nữ Kinh 9.25 6.25 8.00 8.25 40.00
16 09081 Võ Minh Quân 09/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 9.75 5.50 7.75 8.25 39.50
17 09048 Nguyễn Hoàng 04/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.00 6.25 8.25 8.25 39.00
18 09070 Nguyễn Phúc Minh 26/08/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 10.00 5.75 8.50 7.25 38.75
19 09073 Nguyễn Hoàng Nhân 11/05/2008 Quảng Trạch, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 8.00 7.00 7.00 8.25 38.50
20 09072 Hoàng Thị Thanh Nhã 01/01/2008 Bố Trạch, QB THCS Hoà Trạch Nữ Kinh 9.25 7.25 5.00 8.25 38.00
21 09054 Trần Thị Diệu Huyền 09/01/2008 Bố Trạch, QB THCS Đồng Trạch Nữ Kinh 8.75 6.75 6.50 8.00 38.00
22 09083 Hoàng Cao Phước Sang 07/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Thành Nam Kinh 10.00 6.25 7.50 7.00 37.75
23 09049 Trần Huy Hoàng 12/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS Quảng Liên Nam Kinh 10.00 6.00 5.00 8.25 37.50
24 09057 Nguyễn Thanh Khang 11/02/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 9.00 6.75 5.50 8.00 37.25
25 09085 Hoàng Bằng Thạch 25/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 9.25 7.25 6.00 7.25 37.00
26 09092 Lê Bảo Trâm 10/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 9.00 7.50 6.50 7.00 37.00
27 09036 Hoàng Anh Dũng 30/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 9.00 7.00 6.75 7.00 36.75
28 09051 Trần Việt Hoàng 16/10/2007 Quảng Trạch, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.25 6.00 8.00 6.75 36.75
29 09039 Trần Khánh Duy 14/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 8.00 9.25 4.75 35.75
30 09069 Trần Nhật Minh 23/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.00 7.25 7.25 6.00 35.50
31 09095 Nguyễn Quang Tường Văn 11/01/2008 Thừa Thiên Huế THCS Võ Ninh Nam Kinh 9.25 5.75 6.75 6.75 35.25
32 09056 Hồ Quân Hưng 05/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 10.00 6.25 8.50 5.25 35.25
33 09088 Bùi Khánh Toàn 05/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.50 6.50 9.00 5.50 35.00
34 09075 Lê Diệp Thảo Nhi 29/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.25 7.50 5.50 34.75
35 09066 Hoàng Đại Minh 13/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.00 6.75 8.50 5.25 34.75
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN HÓA HỌC
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:36:3 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09608 Nguyễn Minh Phúc 07/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.50 8.00 10.00 9.00 45.50
2 09591 Nguyễn Trần Nhật Linh 09/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 8.00 8.25 9.75 44.75
3 09563 Nguyễn Hùng Cường 29/04/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 9.25 7.00 8.25 9.75 44.00
4 09633 Khắc Ngọc Vinh 29/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 8.00 8.00 9.25 43.75
5 09568 Hồ Bạch Dương 19/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.25 8.00 8.50 8.50 42.75
6 09594 Trần Long 07/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 8.00 8.50 8.25 42.00
7 09603 Đinh Thị Mỹ Ngọc 07/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 9.00 8.25 8.25 8.25 42.00
8 09557 Hoàng Thị Lan Anh 07/09/2008 Bố Trạch, QB THCS Vạn Trạch Nữ Kinh 9.00 7.75 8.00 8.50 41.75
9 09611 Trần Lan Phương 11/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 9.75 5.75 8.50 8.75 41.50
10 09596 Từ Nhật Minh 29/09/2008 Thừa Thiên Huế THCS Hải Đình Nam Kinh 8.00 8.00 9.25 8.00 41.25
11 09595 Hoàng Lê Thanh Mai 11/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nữ Kinh 8.50 7.50 8.50 8.25 41.00
12 09598 Phạm Hoài Nam 11/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 8.00 8.00 8.75 8.00 40.75
13 09624 Nguyễn Trần Khánh Trang 02/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 9.00 8.25 8.00 7.75 40.75
14 09630 Trương Hoàng Minh Tuấn 25/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.50 7.50 10.00 6.75 40.50
15 09587 Trần Chính Đăng Khôi 11/10/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nam Kinh 9.75 7.25 7.25 8.00 40.25
16 09607 Mai Anh Phúc 22/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 7.50 8.50 7.50 40.25
17 09617 Phan Nhật Tân 03/08/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nam Kinh 9.00 7.50 7.25 8.00 39.75
18 09561 Nguyễn Hữu Bình 05/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 6.75 9.25 7.25 39.50
19 09583 Vũ Lưu Quang Hưng 19/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 9.00 7.50 9.00 7.00 39.50
20 09614 Bạch Ngọc Hoàng Quân 23/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 6.00 8.25 7.75 39.00
21 09573 Trần Bảo Hân 11/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nữ Kinh 9.25 8.00 7.00 7.25 38.75
22 09571 Phạm Văn Sỹ Đồng 22/05/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.00 6.25 8.25 7.75 38.00
23 09578 Lê Nhật Hoàng 17/04/2008 Bố Trạch, QB THCS và THPT Việt Trung Nam Kinh 9.00 8.00 7.00 7.00 38.00
24 09569 Hoàng Tấn Đạt 02/05/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 8.25 7.00 7.00 7.75 37.75
25 09576 Võ Khắc Hiếu 24/02/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 6.25 8.75 8.25 7.25 37.75
26 09586 Nguyễn Đăng Khôi 04/12/2008 Quảng Trạch, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 6.50 8.75 8.50 7.00 37.75
27 09612 Đào Thị Minh Phương 01/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nữ Kinh 9.00 7.75 7.00 7.00 37.75
28 09628 Trần Quốc Tuân 03/03/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 8.00 8.25 7.75 6.75 37.50
29 09610 Nguyễn Công Phước 14/08/2008 Quảng Trạch, QB THCS Tiến Hoá Nam Kinh 9.00 6.50 6.25 7.75 37.25
30 09631 Trần Minh Uyên 14/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.75 8.25 8.00 6.50 37.00
31 09581 Hồ Tuấn Hùng 28/03/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nam Kinh 8.25 8.00 7.00 6.75 36.75
32 09621 Lê Đức Tình 28/05/2008 Hà Nội THCS Đồng Phú Nam Kinh 10.00 7.75 6.00 6.50 36.75
33 09627 Thái Thanh Tú 14/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nam Kinh 7.75 7.50 8.50 6.50 36.75
34 09589 Nguyễn Tùng Lâm 20/12/2008 Quảng Ninh, QB THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 9.25 6.00 7.75 6.75 36.50
35 09616 Hoàng Trúc Quỳnh 12/10/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.00 8.25 9.25 5.50 36.50
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN SINH HỌC
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:36:30 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09681 Nguyễn Lê Thảo Nhi 02/03/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 9.00 7.50 9.75 8.25 42.75
2 09684 Nguyễn Mai Phương 27/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 8.75 7.75 8.25 8.00 40.75
3 09654 Trương Nguyễn Ngọc Hà 22/12/2008 Quảng Trạch, QB THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 8.00 8.00 9.25 7.50 40.25
4 09646 Nguyễn Thọ An Dương 10/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.00 8.50 8.50 7.25 39.50
5 09676 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 23/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.00 7.50 9.25 7.25 39.25
6 09641 Vũ Lê Hoài Bảo 05/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.50 7.50 9.75 6.75 39.25
7 09692 Võ Hoàng Tiến 01/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 8.50 6.75 8.50 7.50 38.75
8 09697 Lê Trung 18/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 9.00 7.00 7.00 7.75 38.50
9 09674 Trần Bảo Ngọc 23/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.25 8.00 8.50 7.25 38.25
10 09652 Nguyễn Diệu Hà 11/05/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nữ Kinh 9.00 7.00 8.50 6.75 38.00
11 09635 Cao Hoàng Anh 01/06/2008 Bố Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 8.75 8.25 6.50 38.00
12 09685 Nguyễn Quỳnh Phương 13/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.00 7.25 7.75 37.75
13 09663 Đặng Ngọc Gia Huy 20/05/2008 Quảng Trị THCS TT Quán Hàu Nam Kinh 8.00 6.75 6.75 8.00 37.50
14 09672 Nguyễn Nhật Minh 31/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.00 7.50 6.75 7.50 37.25
15 09668 Lê Ngọc Khánh Linh 14/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 7.50 7.25 8.00 7.25 37.25
16 09678 Phan Thái Như Ngọc 01/02/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.25 7.50 6.00 7.50 36.75
17 09661 Nguyễn Nhật Hoàng 12/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 8.00 7.25 7.50 7.00 36.75
18 09662 Phan Thanh Hoàng 22/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 7.75 5.50 10.00 6.75 36.75
19 09687 Lê Nguyễn Phương Thảo 04/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 8.50 7.25 7.50 6.75 36.75
20 09669 Nguyễn Vương Long 08/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nam Kinh 9.00 5.50 7.00 7.50 36.50
21 09679 Nguyễn Ngọc ánh Nguyệt 25/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.50 7.50 6.75 36.50
22 09636 Trần Minh Anh 09/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 6.75 8.00 8.75 6.50 36.50
23 09634 Vũ Nguyễn Thuỳ An 26/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.00 7.75 7.00 7.25 36.25
24 09660 Lê Ngọc Phương Hoài 17/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.25 6.75 5.75 7.00 35.75
25 09696 Võ Phạm Bảo Trâm 04/02/2008 Quảng Ninh, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 8.00 7.00 6.00 7.25 35.50
26 09650 Hà Kiều Giang 20/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.00 8.00 6.25 7.00 35.25
27 09693 Nguyễn Thị Khánh Trang 13/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 6.25 6.75 8.50 6.75 35.00
28 09642 Nguyễn Minh Châu 15/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.25 7.50 7.75 6.25 35.00
29 09675 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 19/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.25 6.50 8.00 6.50 34.75
30 09695 Hoàng Bảo Trâm 19/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nữ Kinh 7.25 5.75 6.50 7.50 34.50
31 09637 Ngô Thúy Anh 03/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.25 7.25 6.75 6.50 34.25
32 09677 Phan Hoàng Như Ngọc 11/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 6.75 7.00 7.50 6.50 34.25
33 09680 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 23/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Bắc Nghĩa Nữ Kinh 6.00 7.25 6.75 7.00 34.00
34 09649 Nguyễn Trung Đức 08/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 5.75 5.75 8.25 7.00 33.75
35 09640 Trương Nguyễn Vân Anh 29/12/2007 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 5.75 7.00 7.50 6.75 33.75
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN NGỮ VĂN
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:37:1 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09157 Nguyễn Thế Thanh Phúc 02/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 8.00 9.75 7.50 41.75
2 09122 Lê Phương Linh 26/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.50 7.25 10.00 7.25 41.25
3 09128 Nguyễn Diệu Minh 16/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.50 7.00 9.25 7.50 40.75
4 09142 Nguyễn Phúc Đông Nghi 12/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.25 10.00 6.75 39.75
5 09129 Cao Hiền Minh 04/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 7.75 8.75 7.50 39.50
6 09148 Bùi Trần Bảo Ngọc 04/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.50 8.00 8.00 7.50 39.50
7 09170 Lê Thị Hoài Thương 09/02/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.75 8.25 7.25 39.50
8 09162 Lê Diệu Quỳnh 09/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 8.00 8.25 7.25 38.75
9 09150 Ngô Hạnh Nguyên 09/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nữ Kinh 8.00 7.75 8.75 7.00 38.50
10 09112 Ngô Thục Hiền 14/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.50 8.50 6.75 38.50
11 09151 Trang Tâm Nhân 17/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.25 7.75 9.50 6.50 38.50
12 09119 Nguyễn Hà Linh 03/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 7.00 9.00 7.00 38.00
13 09156 Trần Tâm Như 04/03/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Mỹ Thuỷ Nữ Kinh 8.00 7.50 9.50 6.50 38.00
14 09114 Lê Ngọc Khánh Huyền 03/09/2008 Quảng Ninh, QB THCS Lương Ninh Nữ Kinh 8.25 6.75 8.25 7.25 37.75
15 09121 Nguyễn Ngọc Linh 25/01/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.25 9.00 6.75 37.75
16 09116 Trần Đoàn Tâm Khánh 02/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.25 7.00 8.50 6.75 37.25
17 09178 Nguyễn Thị Minh Vy 07/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Thanh Trạch Nữ Kinh 9.00 7.50 7.75 6.50 37.25
18 09147 Trần Hoàng Bảo Ngọc 23/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.50 7.25 8.25 6.50 37.00
19 09100 Trần Diệp Châu Anh 14/02/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 6.75 8.50 9.25 6.25 37.00
20 09169 Phan Ngọc Bảo Thư 12/05/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 6.50 7.75 9.00 6.75 36.75
21 09144 Nguyễn Bảo Ngọc 06/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.25 8.00 6.75 6.75 36.50
22 09138 Lưu Hoàng Ngân 13/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.00 7.25 9.00 6.50 36.25
23 09160 Trần Hoàng Quyên 27/05/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 6.75 8.00 8.50 6.50 36.25
24 09127 Nguyễn Lê Quỳnh Mai 26/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.00 8.25 6.00 36.25
25 09174 Mai Quỳnh Trâm 11/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nữ Kinh 8.00 7.50 8.75 6.00 36.25
26 09120 Trương Khánh Linh 01/06/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.00 8.50 5.75 36.00
27 09124 Đinh Thái Phương Linh 19/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.00 6.75 9.75 5.75 36.00
28 09139 Lê Kim Ngân 20/05/2008 Hà Nam THCS số 2 Bắc Lý Nữ Kinh 7.50 7.00 7.25 7.00 35.75
29 09152 Đoàn Bùi Quỳnh Nhi 26/07/2008 Quảng Trạch, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 8.00 7.75 8.00 6.00 35.75
30 09164 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm 28/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nữ Kinh 9.00 7.00 8.25 5.75 35.75
31 09137 Lê Nữ Linh Nga 15/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 5.75 7.75 7.00 35.50
32 09113 Đỗ Thị Thanh Hiền 30/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 6.75 7.00 9.25 6.25 35.50
33 09167 Hoàng Anh Thư 06/07/2008 Tuyên Hoá, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 6.75 7.75 7.75 6.50 35.25
34 09171 Nguyễn Thị Thủy Tiên 08/06/2008 Quảng Ninh, QB THCS Phong Nha Nữ Kinh 8.00 6.75 8.00 6.25 35.25
35 09126 Mai Nguyễn Thảo Ly 08/10/2008 Bố Trạch, QB THCS Phong Nha Nữ Kinh 6.50 7.00 8.00 6.75 35.00
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN LỊCH SỬ
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:37:31 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09236 Cao Nhật Phương 15/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 8.00 9.50 8.75 44.00
2 09223 Mai Phúc Nguyên 26/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.50 8.50 8.75 8.75 43.25
3 09234 Nguyễn Khánh Phương 19/07/2008 Thừa Thiên Huế THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 7.00 8.75 9.25 8.25 41.50
4 09202 Dương Đình Huy 18/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.00 7.25 7.50 8.75 41.25
5 09235 Bùi Minh Phương 03/08/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 8.50 8.75 7.50 41.25
6 09183 Ngô Nguyên Hiền Anh 14/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.00 9.25 7.50 40.25
7 09246 Lê Thị Phương Thảo 21/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.25 7.75 8.00 40.00
8 09186 Trần Ngọc Diệp Chi 04/12/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.50 8.00 8.50 7.50 40.00
9 09207 Trần Hà Linh 12/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.50 8.00 8.00 39.50
10 09252 Trần Bảo Trâm 19/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.00 6.50 6.25 9.25 39.25
11 09224 Hoàng Trần Minh Nhật 19/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 6.75 7.25 9.25 8.00 39.25
12 09243 Nguyễn Lê Hiếu Tâm 12/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.00 8.00 9.00 7.00 39.00
13 09220 Trương Khánh Ngọc 04/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 6.50 8.50 8.50 6.75 37.00
14 09227 Phan Yến Nhi 18/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 8.00 7.50 7.00 36.50
15 09191 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương 23/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 6.25 8.75 4.25 8.50 36.25
16 09212 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/04/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 6.75 7.00 7.25 36.25
17 09250 Hoàng Thị Thu Trang 13/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Vĩnh Ninh Nữ Kinh 9.25 7.25 6.75 6.25 35.75
18 09204 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/06/2008 Bố Trạch, QB TH và THCS Nhân Trạch Nữ Kinh 7.50 7.25 9.00 6.00 35.75
19 09228 Hoàng Lê Bảo Nhi 13/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 7.50 7.50 7.00 6.75 35.50
20 09245 Võ Hiền Thảo 04/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.00 6.25 6.25 34.75
21 09251 Lê Bảo Trâm 11/12/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 9.00 6.75 6.00 6.25 34.25
22 09248 Nguyễn Dương Anh Thư 01/09/2008 Nghệ An THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.00 7.00 3.50 7.25 34.00
23 09242 Trần Nhật Minh Sơn 10/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 6.25 6.75 6.25 7.25 33.75
24 09215 Trần Đức Long 27/01/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 6.75 5.50 9.50 6.00 33.75
25 09226 Nguyễn Yến Nhi 06/05/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 5.75 7.75 6.25 6.75 33.25
26 09188 Dương Viết Chiến 01/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 6.25 8.25 5.75 6.50 33.25
27 09187 Nguyễn Trần Thuỳ Chi 24/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.50 7.00 4.25 7.00 32.75
28 09221 Nguyễn Lê Bích Ngọc 20/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.00 7.75 6.00 5.50 32.75
29 09233 Lê Thị Hồng Nhung 23/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.75 7.50 4.50 5.75 32.25
30 09253 Đỗ Thị Kiều Trinh 09/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Lương Ninh Nữ Kinh 7.75 8.00 5.50 5.50 32.25
31 09240 Trương Anh Quân 07/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 5.50 7.00 7.00 6.25 32.00
32 09213 Hoàng Ngọc Khánh Linh 08/08/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 7.50 7.25 7.75 4.75 32.00
33 09196 Nguyễn Đức Hiếu 02/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 7.25 7.50 8.75 4.25 32.00
34 09205 Hoàng Tuấn Hưng 11/11/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 5.75 5.75 6.00 7.00 31.50
35 09230 Trần Ngọc Lê Nhi 05/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 7.00 4.25 6.50 31.25
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN ĐỊA LÍ
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:37:59 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09302 Phạm Thị Châu Ngân 10/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.50 7.50 8.25 7.50 38.25
2 09332 Ngô Mai Trang 05/12/2008 Bố Trạch, QB THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 7.00 8.00 8.25 7.50 38.25
3 09310 Phan Quang Nhân 03/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 7.50 8.75 8.00 7.00 38.25
4 09307 Nguyễn Thảo Nguyên 14/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 6.75 8.25 7.50 38.00
5 09306 Đoàn Hà Nguyên 22/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.00 8.25 7.00 37.25
6 09318 Lê Nguyên Phương 28/08/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.75 7.50 9.00 6.50 37.25
7 09281 Phan Lệ Hằng 09/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Thành Nữ Kinh 7.75 7.50 5.75 8.00 37.00
8 09317 Lê Mai Phương 19/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 7.25 7.25 7.25 37.00
9 09267 Nguyễn Ngọc Việt Anh 18/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 6.75 7.75 8.75 6.75 36.75
10 09326 Trần Đình Hiếu Thuận 12/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 7.75 6.75 8.75 6.75 36.75
11 09279 Trần Thị Khánh Đoan 21/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Đông Nữ Kinh 8.00 7.25 9.00 6.25 36.75
12 09337 Lâm Tài Tuệ 03/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 5.00 8.00 9.00 7.25 36.50
13 09289 Nguyễn Thị Ninh Hương 23/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.75 5.75 6.75 7.50 36.25
14 09298 Nguyễn Trà My 06/05/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 6.75 6.50 7.00 36.25
15 09329 Nguyễn Thị Anh Thư 01/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 8.00 8.50 7.75 6.00 36.25
16 09263 Lê Quỳnh Anh 24/07/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.50 7.50 8.25 5.75 35.75
17 09336 Nguyễn Hữu Tuấn 18/02/2008 Đồng Hới, QB THCS Xuân Ninh Nam Kinh 8.00 7.00 6.50 7.00 35.50
18 09309 Lê Thị Thanh Nhàn 13/04/2008 Bố Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 6.75 8.50 6.50 35.25
19 09334 Vi Hoàng Bảo Trung 04/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Thái 6.00 6.25 9.75 6.25 34.50
20 09259 Nguyễn Thị Hoài An 16/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.75 6.75 7.00 5.75 34.00
21 09328 Nguyễn Hoàng Phương Thúy 13/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 5.75 8.25 7.75 6.00 33.75
22 09268 Trần Hà Vy Anh 04/02/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 8.00 7.00 8.00 5.25 33.50
23 09297 Lê Trần Nhật Minh 31/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 7.00 6.75 7.50 6.00 33.25
24 09301 Phạm Nguyễn Hằng Nga 01/01/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 8.25 7.25 6.75 5.50 33.25
25 09339 Nguyễn Nữ Thảo Vy 17/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.00 8.00 7.75 5.25 33.25
26 09274 Hoàng Thị Yến Chi 18/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nữ Kinh 6.75 6.75 5.50 7.00 33.00
27 09273 Nguyễn Phương Khánh Chi 17/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 5.75 7.50 8.00 5.75 32.75
28 09278 Trần Tâm Đan 07/01/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.75 7.00 5.75 6.00 32.50
29 09283 Đinh Trương Minh Hằng 18/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 7.75 6.50 5.50 6.25 32.25
30 09322 Lê Trần An Thảo 14/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 6.75 6.75 8.25 5.25 32.25
31 09338 Trần Thảo Vy 13/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 7.25 7.25 5.25 32.00
32 09271 Phan Hà Bảo Châu 29/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.25 7.00 3.50 6.50 31.75
33 09319 Lê Như Quỳnh 23/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 6.00 6.50 8.75 5.25 31.75
34 09293 Nguyễn Thuỳ Linh 28/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 6.75 6.50 5.50 31.25
35 09287 Trần Thanh Hương 19/10/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.75 8.25 6.25 4.00 31.25
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TIẾNG ANH
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:38:32 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh

1 09444 Lê Mậu Phong 07/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.00 7.25 10.00 9.40 45.05
2 09353 Hoàng Ngọc Minh Anh 29/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.00 8.75 9.50 9.10 44.45
3 09361 Trần Nguyên Bảo Châu 28/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 8.75 8.25 10.00 8.70 44.40
4 09410 Đặng Thảo My 02/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 9.50 8.25 10.00 8.30 44.35
5 09346 Tưởng Hùng Anh 26/08/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 8.75 7.25 9.50 9.40 44.30
6 09358 Nguyễn Thanh An Bình 19/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.75 7.25 10.00 8.60 44.20
7 09441 Phan Quỳnh Như 06/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Vạn Ninh Nữ Kinh 9.75 9.00 10.00 7.70 44.15
8 09446 Trần Võ Vinh Phúc 12/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.50 9.00 9.50 8.40 43.80
9 09416 Nguyễn Bảo Ngọc 12/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.00 8.00 10.00 8.60 43.20
10 09391 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/11/2008 Quảng Trị THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 9.75 7.75 10.00 7.80 43.10
11 09345 Nguyễn Hoàng Anh 28/01/2008 Bố Trạch, QB THCS Cự Nẫm Nữ Kinh 10.00 8.50 9.50 7.50 43.00
12 09453 Bùi Minh Quang 14/12/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.25 7.50 10.00 8.10 42.95
13 09402 Võ Phương Minh 30/08/2008 TP. Hồ Chí Minh THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.25 7.50 10.00 7.90 42.55
14 09364 Hoàng Tấn Dũng 04/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 8.75 7.75 10.00 7.80 42.10
15 09418 Trương Khánh Ngọc 01/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.25 10.00 7.90 42.05
16 09395 Lê Mai Ngọc Linh 22/09/2008 Quảng Trạch, QB THCS Ba Đồn Nữ Kinh 9.00 7.25 9.50 8.10 41.95
17 09440 Đỗ Trang Nhung 06/12/2008 Quảng Ninh, QB THCS Vĩnh Ninh Nữ Kinh 9.00 7.75 10.00 7.60 41.95
18 09396 Nguyễn Gia Long 28/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.50 7.00 9.75 8.30 41.85
19 09388 Dương Ngọc Linh 21/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 9.00 8.25 10.00 7.30 41.85
20 09439 Phan Thảo Nhung 06/03/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 8.50 8.75 10.00 7.30 41.85
21 09433 Nguyễn Thảo Nhi 24/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.50 8.50 9.50 7.10 41.70
22 09407 Nguyễn Hoàng Phúc Minh 21/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.25 7.00 10.00 8.20 41.65
23 09352 Trần Nguyễn Mai Anh 12/10/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 9.75 7.50 10.00 7.20 41.65
24 09486 Mai Trần Thảo Vy 18/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.25 8.25 10.00 7.50 41.50
25 09442 Cao Hoàng Gia Như 21/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 9.00 8.25 10.00 7.10 41.45
26 09379 Lê An Khanh 16/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 8.00 10.00 7.70 41.40
27 09427 Phan Thị Minh Ngọc 19/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.50 7.75 9.75 7.70 41.40
28 09431 Phạm Trọng Nhân 16/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Thành Nam Kinh 9.00 6.75 10.00 7.80 41.35
29 09471 Nguyễn Thái Bảo Trang 13/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 8.00 9.50 7.40 41.30
30 09392 Trần Cao Hà Linh 02/11/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.25 7.75 10.00 7.60 41.20
31 09475 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 08/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 8.25 8.75 10.00 7.10 41.20
32 09373 Phạm Thái Hoàng 08/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 8.75 7.50 9.50 7.70 41.15
33 09477 Hoàng Thanh Trúc 18/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 8.00 8.50 10.00 7.30 41.10
34 09349 Bùi Thuỳ Anh 12/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 8.50 10.00 6.80 41.10
35 09450 Lê Quỳnh Phương 15/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 8.25 9.00 10.00 6.90 41.05
36 09432 Nguyễn Phương Nhi 11/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 7.50 8.75 9.75 7.50 41.00
37 09363 Lê Ngọc Diệp 08/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.00 8.75 10.00 7.10 40.95
38 09480 Lê Duy Tường 04/01/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 8.50 7.75 9.25 7.70 40.90
39 09372 Trần Nam Hoàng 22/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 9.00 7.25 10.00 7.30 40.85
40 09386 Nguyễn Hoàng Linh 01/01/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.00 7.00 10.00 7.90 40.80
41 09472 Trần Thị Khánh Trang 17/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 9.00 7.75 10.00 7.00 40.75
42 09406 Lê Xuân Nhật Minh 01/01/2007 Quảng Ninh, QB THCS Hải Thành Nam Kinh 7.00 7.00 10.00 8.30 40.60
43 09382 Đặng Thành Khôi 12/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 7.75 6.00 10.00 8.40 40.55
44 09434 Lê Uyên Nhi 02/01/2008 Quảng Trạch, QB THCS Lý Trạch Nữ Kinh 8.00 8.25 9.50 7.30 40.35
45 09356 Đinh Trần Gia Bảo 28/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.00 8.00 9.25 7.50 40.25
46 09451 Nguyễn Xuân Phương 26/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.50 6.75 10.00 7.00 40.25
47 09464 Trần Hà Anh Thơ 17/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Phong Thuỷ Nữ Kinh 9.00 6.50 9.50 7.60 40.20
48 09357 Lê Trần Gia Bảo 06/12/2008 TP. Hồ Chí Minh THCS Quảng Trung Nam Kinh 9.00 6.50 9.25 7.70 40.15
49 09375 Mai Nhật Huy 06/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Xuân Ninh Nam Kinh 9.00 7.00 9.25 7.40 40.05
50 09485 Hoàng Anh Thảo Vy 03/05/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 7.00 10.00 7.00 40.00
51 09387 Phan Khánh Linh 09/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 9.00 6.75 10.00 7.10 39.95
52 09359 Võ Thị Minh Cầm 21/10/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.25 8.00 10.00 6.30 39.85
53 09483 Nguyễn Thị Hà Vy 22/04/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.50 8.25 9.25 7.40 39.80
54 09409 Lê Huyền My 07/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 6.50 10.00 7.10 39.70
55 09408 Nguyễn Hoàng Tâm Minh 21/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.50 7.50 10.00 7.30 39.60
56 09478 Võ Vĩnh Tú 03/06/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nam Kinh 9.00 7.25 8.75 7.30 39.60
57 09469 Trần Đức Toàn 15/12/2008 Cần Thơ THCS Bắc Nghĩa Nam Kinh 8.00 8.00 10.00 6.80 39.60
58 09484 Bùi Thị Hiểu Vy 31/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Vĩnh Ninh Nữ Kinh 8.00 7.50 10.00 7.00 39.50
59 09482 Phạm Hoàng Vũ 16/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 7.25 10.00 6.60 39.45
60 09445 Mai An Phúc 24/01/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nam Kinh 8.00 6.25 9.75 7.70 39.40
61 09466 Nguyễn Minh Thư 06/10/2008 Quảng Ninh, QB THCS Hiền Ninh Nữ Kinh 8.00 5.75 9.50 8.00 39.25
62 09468 Lê Ngọc Bảo Thy 04/02/2008 Đồng Hới, QB THCS TT Quán Hàu Nữ Kinh 8.00 8.25 10.00 6.50 39.25
63 09465 Nguyễn Phương Thúy 22/02/2008 Quảng Trạch, QB THCS Nguyễn Hàm Ninh Nữ Kinh 8.00 6.00 9.50 7.80 39.10
64 09397 Trần Đức Lương 24/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 10.00 6.75 9.50 6.30 38.85
65 09436 Hồ Bùi Thảo Nhi 23/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Bắc Nghĩa Nữ Kinh 8.00 7.25 10.00 6.70 38.65
66 09347 Trần Quỳnh Anh 17/06/2008 Khánh Hoà THCS Lộc Ninh Nữ Kinh 7.00 7.50 9.50 7.30 38.60
67 09428 Bùi Hạnh Nguyên 10/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Bắc Nghĩa Nữ Kinh 9.00 7.50 9.50 6.20 38.40
68 09452 Thái Lê Anh Phương 08/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nữ Kinh 6.00 6.25 9.50 8.30 38.35
69 09456 Hoàng Đình Quân 05/06/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 7.50 6.25 10.00 7.30 38.35
70 09414 Trương Diệu Ngân 16/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 8.00 7.50 9.25 6.80 38.35
Danh sách gồm có 70 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TIN HỌC
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:39:2 +07:00
Điểm Điểm thi
Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh
1 09521 Trần Việt Hưng 05/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Bắc Lý Nam Kinh 10.00 8.25 9.75 10.00 48.00
2 09535 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 05/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 9.50 7.25 6.50 9.50 42.25
3 09550 Nguyễn Minh Trí 29/06/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Sơn Thuỷ Nam Kinh 9.75 5.50 5.75 10.00 41.00
4 09495 Nguyễn Thế Dân 21/09/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 5.00 8.50 7.25 10.00 40.75
5 09539 Lê Tuấn Phúc 06/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 5.75 7.25 7.75 10.00 40.75
6 09499 Phan Thanh Đạt 25/01/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Sơn Thuỷ Nam Kinh 9.25 5.75 4.75 10.00 39.75
7 09508 Nguyễn Huy Hoàng 07/09/2008 Tuyên Hoá, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 3.75 7.75 7.00 10.00 38.50
8 09528 Phạm Đức Minh 05/03/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 6.00 9.25 7.00 38.25
9 09534 Đặng Phúc Nguyên 05/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nam Kinh 9.00 7.75 9.00 6.25 38.25
10 09514 Lê Quang Huy 25/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 9.00 6.00 8.00 7.50 38.00
11 09543 Nguyễn Văn Tài 12/05/2008 Quảng Trạch, QB THCS Quảng Thuận Nam Kinh 10.00 7.00 10.00 5.50 38.00
12 09554 Đặng Hoàng Tuấn 10/11/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.00 5.75 8.75 7.50 37.50
13 09501 Trần Xuân Đạt 09/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Lý Trạch Nam Kinh 9.50 6.50 8.00 6.75 37.50
14 09506 Dương Khánh Hiếu 16/12/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 5.50 6.00 5.75 10.00 37.25
15 09542 Nguyễn Ngọc Cao Sang 05/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 7.75 7.00 7.50 7.50 37.25
16 09496 Hồ Anh Dũng 13/05/2008 Tuyên Hoá, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 7.25 8.50 8.25 6.50 37.00
17 09537 Hồ Tấn Phát 12/11/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nam Kinh 7.75 6.25 7.75 7.25 36.25
18 09520 Đặng Tuấn Hưng 13/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nam Kinh 9.50 6.25 7.75 6.25 36.00
19 09553 Phạm Anh Tuấn 27/02/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Phú Nam Kinh 7.50 6.00 7.25 7.50 35.75
20 09527 Lê Công Minh 04/12/2008 Quảng Trị THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 7.25 5.25 9.25 7.00 35.75
21 09504 Ngô Thị Mỹ Hạnh 23/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 7.00 6.50 8.00 6.75 35.00
22 09519 Chu Tuấn Hưng 18/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 8.50 6.50 9.00 5.50 35.00
23 09533 Trần Đình Nguyên 12/05/2008 Thừa Thiên Huế THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 9.00 7.00 9.50 4.50 34.50
24 09497 Phạm Anh Dũng 23/07/2008 Hà Nội THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 7.00 6.75 7.50 6.50 34.25
25 09510 Nguyễn Việt Hoàng 13/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.25 5.50 5.50 7.00 33.25
26 09512 Đỗ Đoàn Hùng 28/07/2008 Tuyên Hoá, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 7.50 5.50 8.25 6.00 33.25
27 09522 Nguyễn Văn Gia Hưng 28/07/2008 Quảng Trạch, QB THCS Đồng Phú Nam Kinh 7.75 7.50 7.25 5.25 33.00
28 09529 Ngô Nhật Minh 31/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.75 7.25 5.25 5.75 32.75
29 09541 Đỗ Trung Quân 22/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 8.00 5.00 8.00 5.75 32.50
30 09524 Trần Mạnh Long 22/02/2008 Tuyên Hoá, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 8.00 5.50 7.25 5.75 32.25
31 09513 Từ Công Huy 25/05/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS Lệ Ninh Nam Kinh 7.50 5.75 4.50 4.75 27.25
32 09551 Nguyễn Đức Trường 19/09/2008 Quảng Trạch, QB THCS Quảng Thuận Nam Kinh 7.50 5.50 4.75 4.25 26.25
33 08970 Nguyễn Văn Long 20/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 9.50 7.50 7.25 5.00 34.25
34 08971 Hồ Ngọc Hoàng Long 11/02/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Việt Trung Nam Kinh 9.00 6.50 6.25 6.00 33.75
35 08987 Lương Thành Nhân 10/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Đồng Sơn Nam Kinh 9.75 6.25 6.75 5.50 33.75
Danh sách gồm có 35 học sinh trúng tuyển.
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 KHÔNG CHUYÊN
NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày tháng 6 năm 2023 của Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)
Số: 438/QĐ-SGDĐT; 27/06/2023; 11:39:34 +07:00

Điểm Điểm thi


Điểm Điểm
Giới Dân thi môn Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Trường THCS thi môn thi môn Ghi chú
tính tộc môn Tiếng xét tuyển
Toán chuyên
Văn Anh
1 09423 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 11/09/2008 Bố Trạch, QB THCS Cự Nẫm Nữ Kinh 9.00 7.75 10.00 5.60 32.35
2 09447 Nguyễn Thiên Phước 18/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nam Kinh 8.25 7.75 9.50 6.30 31.80
3 09473 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/03/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.00 7.75 8.75 6.20 31.70
4 09374 Trần Việt Hoàng 06/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.00 7.50 9.50 6.60 31.60
5 09342 Nguyễn Trần Mỹ An 08/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nữ Kinh 9.25 7.50 8.25 6.50 31.50
6 09350 Nguyễn Ngọc Hoài Anh 28/12/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 7.50 7.50 9.75 6.70 31.45
7 09404 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 24/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.00 6.50 10.00 6.90 31.40
8 09411 Nguyễn Hoàng Hà My 03/06/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 8.00 7.25 10.00 6.10 31.35
9 09626 Lê Ngọc Bảo Trâm 30/09/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 9.50 8.25 9.50 4.00 31.25
10 09438 Võ Lê Yến Nhi 02/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 5.50 8.75 9.50 7.20 30.95
11 09348 Phạm Tâm Anh 07/02/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.00 8.25 10.00 5.70 30.95
12 09367 Nguyễn Đức Đạt 31/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Bắc Nghĩa Nam Kinh 9.00 6.50 9.75 5.60 30.85
13 09470 Lê Minh Trang 09/10/2008 Đồng Hới, QB THCS và THPT Việt Trung Nữ Kinh 8.25 8.25 9.50 4.80 30.80
14 09405 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 01/12/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 8.00 6.25 10.00 6.50 30.75
15 09474 Lê Thị Thuỳ Trang 21/04/2008 Đồng Hới, QB THCS Lương Ninh Nữ Kinh 8.00 7.75 9.25 5.60 30.60
16 09459 Nguyễn Thanh Tâm 03/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 8.50 8.00 9.00 5.10 30.60
17 09368 Nguyễn Hương Giang 04/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Quang Phú Nữ Kinh 7.00 8.00 9.50 5.80 30.30
18 09592 Nguyễn Hoàng Tuệ Linh 19/04/2008 Lệ Thuỷ, QB THCS số 1 Bắc Lý Nữ Kinh 7.75 8.00 9.00 5.50 30.25
19 09435 Ngô Hoàng Gia Nhi 30/08/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nữ Kinh 6.50 7.00 9.50 7.20 30.20
20 09449 Đặng Nam Phương 26/04/2008 Thừa Thiên Huế THCS và THPT Chu Văn An Nữ Kinh 6.75 7.00 10.00 6.30 30.05
21 09389 Lê Thục Linh 16/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS Quảng Tùng Nữ Kinh 8.00 6.75 9.75 5.50 30.00
22 09623 Nguyễn Thái Toàn 25/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 9.00 8.00 7.50 5.50 30.00
23 09398 Lưu Khánh Ly 23/04/2008 Bố Trạch, QB THCS Quách Xuân Kỳ Nữ Kinh 8.25 5.75 9.75 6.10 29.85
24 09344 Nguyễn Đức Anh 13/11/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 7.00 7.75 10.00 5.10 29.85
25 09622 Nguyễn Ngọc Tình 07/10/2008 Quảng Trạch, QB THCS Ba Đồn Nữ Kinh 7.75 8.25 7.25 6.25 29.50
26 09384 Bùi Thị Nhật Lệ 28/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Đông Nữ Kinh 8.50 7.75 8.75 4.50 29.50
27 08909 Phạm Phú Cường 14/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Lộc Ninh Nam Kinh 9.00 7.75 10.00 2.75 29.50
28 09462 Võ Hoàng Như Thảo 11/01/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.75 6.50 9.25 4.90 29.40
29 09366 Nguyễn Hồng Duy 23/01/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 7.00 6.25 10.00 6.10 29.35
30 09455 Trần Châu Nhật Quang 16/07/2008 Đồng Hới, QB THCS số 1 Nam Lý Nam Kinh 7.25 6.50 9.50 6.00 29.25
31 09393 Trương Ngọc Hà Linh 25/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Phú Nữ Kinh 8.25 7.00 9.00 4.90 29.15
32 09430 Trần Thanh Nhân 23/07/2008 Thừa Thiên Huế THCS số 1 Bắc Lý Nam Kinh 6.00 6.75 9.75 6.60 29.10
33 09443 Trần Nhật Phi 11/05/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Thành Nam Kinh 5.00 5.25 10.00 8.80 29.05
34 09354 Nguyễn Hồ Quỳnh Anh 28/06/2008 Đồng Hới, QB THCS Đồng Mỹ Nữ Kinh 8.00 6.00 9.75 5.30 29.05
35 09599 Nguyễn Trương Quốc Nam 06/08/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nam Kinh 8.50 6.25 8.25 6.00 29.00
36 09613 Đoàn Trọng Quân 18/07/2008 Đồng Hới, QB THCS Đức Ninh Nam Kinh 9.25 7.25 6.50 6.00 29.00
37 09549 Võ Anh Thư 02/04/2008 Đồng Hới, QB THCS số 2 Nam Lý Nữ Kinh 9.50 8.50 8.50 2.50 29.00
38 09422 Trần Gia Bảo Ngọc 29/12/2008 Bắc Ninh THCS Hải Đình Nữ Kinh 8.00 6.50 9.25 5.20 28.95
39 09458 Phạm Trần Tố Quyên 30/08/2008 Tuyên Hoá, QB THCS Cảnh Hoá Nữ Kinh 8.00 5.50 9.00 6.30 28.80
40 09476 Phan Minh Trí 09/10/2008 Đồng Hới, QB THCS Hải Đình Nam Kinh 7.75 6.00 9.75 5.30 28.80
Danh sách gồm có 40 học sinh trúng tuyển.
`

You might also like