You are on page 1of 48

CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 3

DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ THI THỬ THPT LẦN 1 CỤM TT NHÃ NAM
NĂM HỌC 2023-2024

Ngày tháng Điểm Tiếng Anh Điểm Toán


Phòng SBD Họ, đệm Tên
năm sinh
Trường Điểm Văn
TN TL Cộng TN
P14 000346 Nguyễn Trí Phong 1/1/2009 Đại Hóa 5.75 7.25 1.25 8.5 2.55

P10 000235 Thân Khánh Linh 8/24/2009 Đại Hóa 7.5 5.75 1 6.75 2.40

P15 000378 Nguyễn Đăng Quyền 8/19/2009 Đại Hóa 7.25 6.75 1 7.75 1.65

P10 000241 Đặng Hoàng Khánh Linh 9/9/2009 Đại Hóa 8.25 4.75 0.75 5.5 2.40

P06 000143 Đào Viết Hiếu 4/2/2009 Đại Hóa 6.5 6.25 1.3 7.55 2.40

P18 000449 Nguyễn Thanh Thảo 11/11/2009 Đại Hóa 6.75 4.25 0.5 4.75 2.55

P07 000157 Nguyễn Thu Hoài 2/27/2009 Đại Hóa 6 5.50 0.75 6.25 2.10

P20 000508 Đặng Thùy Trang 2/21/2009 Đại Hóa 7.25 4.25 0.75 5 2.40

P03 000071 Trần Văn Chiến 4/25/2009 Đại Hóa 6.25 4.50 0.25 4.75 2.40

P16 000405 Chúc Huy Sơn 11/24/2009 Đại Hóa 5.75 5.00 0.75 5.75 1.80

P20 000495 Nguyễn Thị Hoài Thương 2/5/2009 Đại Hóa 5.75 5.75 0.5 6.25 1.65

P12 000293 Chúc Ngọc Long 6/20/2009 Đại Hóa 7.25 3.75 0.25 4 1.95

P06 000131 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 1/31/2009 Đại Hóa 7.5 4.25 0.5 4.75 1.05

P15 000372 Nguyễn Thanh Quyến 8/29/2009 Đại Hóa 7.75 4.00 0 4 2.25

P17 000417 Lưu Xuân Sơn 11/12/2009 Đại Hóa 5.5 3.75 0 3.75 1.95

P10 000247 Nguyễn Khánh Linh 10/14/2009 Đại Hóa 6.75 4.00 0.25 4.25 1.65

P09 000209 Nguyễn Thị Mai Lan 8/16/2009 Đại Hóa 7 3.50 0 3.5 2.10

P05 000111 Thân Minh Giang 5/3/2009 Đại Hóa 6 5.00 1 6 1.50

P08 000183 Lê Thị Mai Hương 3/22/2009 Đại Hóa 6.75 4.75 0 4.75 1.35
P12 000287 Trần Đức Long 3/29/2009 Đại Hóa 7.25 3.75 0.75 4.5 1.05

P13 000325 Nguyễn Văn Nam 9/18/2009 Đại Hóa 7.25 4.25 0.75 5 0.45

P22 000547 Nguyễn Tuấn Tú 11/8/2009 Đại Hóa 6.75 3.75 0.5 4.25 1.20

P01 000013 Vương Hồng Anh 4/13/2009 Đại Hóa 6.25 3.50 0 3.5 1.95

P21 000521 Phan Thị Quỳnh Trang 3/11/2009 Đại Hóa 7.5 4.25 0.5 4.75 0.90

P09 000215 Lê Thị Lan 4/9/2009 Đại Hóa 7 3.75 0 3.75 1.35

P06 000137 Nguyễn Văn Hiệp 5/4/2009 Đại Hóa 7.25 3.25 0.25 3.5 1.50

P03 000053 Nguyễn Ninh Bình 10/2/2009 Đại Hóa 5.5 3.50 0 3.5 1.50

P14 000353 Dương Kiến Phong 11/24/2009 Đại Hóa 5.75 4.00 0.25 4.25 2.25

P18 000443 Nguyễn Tiến Thành 7/27/2009 Đại Hóa 4.25 3.75 0 3.75 1.95

P08 000195 Trịnh Thị Khuê 11/20/2009 Đại Hóa 5.5 3.75 0 3.75 1.20

P15 000366 Đào Tiến Quân 5/22/2009 Đại Hóa 6.5 2.00 0 2 2.10

P13 000313 Đồng Ngọc Mai 1/9/2009 Đại Hóa 8.25 4.25 0.25 4.5 0.45

P22 000559 Nguyễn An Vũ 6/16/2009 Đại Hóa 5.25 3.00 0.25 3.25 1.35

P17 000423 Đồng Anh Sơn 4/27/2009 Đại Hóa 5.75 3.50 0 3.5 0.00

P04 000091 Nguyễn Quang Đạt 3/17/2009 Đại Hóa 7.25 2.75 0 2.75 1.35

P19 000482 Tưởng Thanh Thức 7/29/2009 Đại Hóa 5.75 3.50 0 3.5 1.35

P01 000001 Dương Minh Anh 12/20/2009 Đại Hóa 5.5 3.50 0 3.5 1.80

P11 000273 Dương Thu Loan 10/31/2009 Đại Hóa 4 3.75 0.25 4 1.65

P02 000033 Nguyễn Tô Ngọc Ánh 10/27/2009 Đại Hóa 6.25 2.75 0 2.75 1.05

P07 000169 Nguyễn Văn Hùng 2/2/2009 Đại Hóa 4.5 3.00 0 3 1.95

P04 000079 Nguyễn Phúc Đại 9/11/2008 Đại Hóa 3.75 2.75 0.25 3 1.95

P22 000553 Phạm Đình Tuyên 2/11/2009 Đại Hóa 4.5 3.25 0.25 3.5 1.20

P16 000392 Trần Thị Như Quỳnh 11/29/2009 Đại Hóa 4.5 4.00 0.25 4.25 1.65
P11 000267 Nguyễn Thị Hà Linh 12/29/2009 Đại Hóa 6.5 3.75 0.25 4 0.00

P02 000039 Nguyễn Phan Ngọc Ánh 11/1/2009 Đại Hóa 6.25 3.50 0 3.5 1.20

P18 000456 Nguyễn Phương Thảo 4/22/2009 Đại Hóa 5.5 3.25 0.25 3.5 1.20

P02 000046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/4/2009 Đại Hóa 5.75 3.75 0.25 4 1.05

P01 000007 Đào Duy Anh 3/31/2009 Đại Hóa 4.5 2.75 0 2.75 1.50

P08 000189 Nguyễn Tường Huy 11/23/2009 Đại Hóa 4 2.50 0 2.5 1.35

P07 000163 Nguyễn Việt Hùng 5/31/2009 Đại Hóa 6.75 1.00 0 1 1.65

P13 000319 Thân Ngọc Mai 8/5/2009 Đại Hóa 6.5 3.25 0 3.25 0.00

P21 000527 Nguyễn Quang Trường 1/3/2009 Đại Hóa 5 2.5 0 2.5 1.35

P21 000534 Nguyễn Quốc Tuấn Tú 7/20/2009 Đại Hóa 5.5 2.75 0 2.75 0.75

P20 000501 Ngô Thị Tình 4/14/2009 Đại Hóa 4.5 2.25 0 2.25 1.95

P01 000020 Nguyễn Thế Anh 3/15/2009 Đại Hóa 3.5 2.75 0 2.75 0.90

P19 000475 Nguyễn Thị Hoài Thu 1/7/2009 Đại Hóa 4.75 3.75 0.25 4 0.90

P19 000469 Dương Quốc Thịnh 12/1/2009 Đại Hóa 2 3.75 0 3.75 1.35

P05 000105 Nguyễn Minh Đức 4/7/2009 Đại Hóa 4.75 2.75 0 2.75 1.20

P05 000117 Nguyễn Văn Hải 9/9/2009 Đại Hóa 4 3.25 0 3.25 0.60

P11 000261 Nguyễn Triệu Bảo Linh 12/27/2009 Đại Hóa 3.00 0.75 3.75 2.10

P03 000065 Dương Hà Chi 3/27/2009 Đại Hóa 4.75 2.25 0.25 2.5 0.75

P04 000085 Chúc Hải Đăng 7/9/2009 Đại Hóa 2.5 3.50 0 3.5 1.35

P12 000299 Đỗ Thị Phương Ly 11/23/2008 Đại Hóa 5 1.25 0 1.25 1.35

P14 000340 Nguyễn Gia Ninh 8/20/2009 Đại Hóa 3 2.25 0 2.25 1.05

P16 000398 Nguyễn Mai Quỳnh 8/21/2009 Đại Hóa 4.75 1.75 0 1.75 0.45

P03 000059 Nông Thanh Bình 7/20/2009 Đại Hóa 3.25 2.25 0 2.25 1.20

P17 000430 Nguyễn Khắc Ngọc Thanh 7/16/2009 Đại Hóa 2.25 3.75 0 3.75 1.20
P02 000027 Vũ Đức Anh 7/13/2009 Đại Hóa 2.75 2.00 0 2 0.60

P09 000221 Lý Thị Phương Lan 9/19/2007 Đại Hóa


P12 000300 Nguyễn Huy Long 18.08.2009 Lan Giới 6 4.75 1.5 6.25 2.70

P19 000483 Vũ Phương Thảo 22.02.2009 Lan Giới 7.75 4.75 1 5.75 2.25

P09 000216 Nguyễn Thị Thu Hường 24.08.2009 Lan Giới 7 6.00 1.5 7.5 1.95

P03 000060 Trần Minh Châm 28.01.2009 Lan Giới 7.5 4.75 1 5.75 2.10

P14 000347 Lý Hằng Nga 06.07.2009 Lan Giới 7.75 4.75 0.25 5 2.10

P03 000066 Đỗ Thị Quỳnh Chi 21.06.2009 Lan Giới 6.5 4.50 0.5 5 2.10

P14 000354 Nguyễn Thị Nga 28.11.2009 Lan Giới 7.75 4.00 0.75 4.75 1.35

P11 000268 Lý Thị Hà Linh 16.02.2009 Lan Giới 8.5 3.25 0.5 3.75 1.80

P21 000528 Nguyễn Thị Uyên 31.12.2009 Lan Giới 6.5 4.50 1 5.5 2.10

P09 000228 Nguyễn Nam Khánh 14.12.2009 Lan Giới 7.25 3.50 0.5 4 1.80

P10 000248 Hoàng Thị Liên 13.02.2009 Lan Giới 6 4.25 0.25 4.5 1.95

P17 000431 Vũ Đình Phúc 20.08.2009 Lan Giới 7.5 2.75 0 2.75 2.25

P12 000305 Bùi Thị Diệu Ly 18.10.2009 Lan Giới 6.25 3.25 0.5 3.75 2.10

P21 000541 Nguyễn Thị Ánh Vi 03.07.2009 Lan Giới 7 2.50 0.75 3.25 1.80

P02 000028 Vũ Hà Anh 19.11.2009 Lan Giới 7.75 3.25 0.5 3.75 1.20

P04 000093 Hoàng Mai Ngọc Diễm 04.07.2009 Lan Giới 6.75 3.25 0.25 3.5 1.65

P13 000314 Hà Thị Xuân Mai 23.06.2009 Lan Giới 7.75 2.50 0.5 3 1.65

P20 000502 Trần Bình Trọng 06.07.2009 Lan Giới 5 3.50 0.75 4.25 2.40

P07 000158 Vũ Thị Hải Hân 24.06.2009 Lan Giới 6 4.25 0.5 4.75 1.65

P21 000535 Nguyễn Thảo Vân 05.06.2009 Lan Giới 7.25 2.75 0 2.75 1.35

P14 000341 Trần Khánh Nam 23.09.2009 Lan Giới 6.25 3.50 0 3.5 1.50

P12 000294 Nghiêm Xuân Long 02.05.2009 Lan Giới 6.5 3.75 0.5 4.25 1.35
P06 000138 Nguyễn Bình Dương 31.05.2009 Lan Giới 7.25 4.50 0.75 5.25 0.75

P07 000170 Nguyễn Quang Hiếu 15.05.2009 Lan Giới 5.5 3.00 0.25 3.25 1.95

P08 000184 Nguyễn Thị Hòa 01.09.2009 Lan Giới 6 4.75 0.25 5 1.05

P13 000331 Nguyễn Bảo Nam 13.04.2009 Lan Giới 5.5 3.75 0.75 4.5 2.10

P15 000379 Nguyễn Thị Nguyệt 28.11.2009 Lan Giới 6.75 2.50 0.25 2.75 1.50

P20 000509 Dương Quốc Tuân 26.11.2009 Lan Giới 6 4.25 0.6 4.85 1.65

P02 000040 Nguyễn Thế Bảo 16.08.2009 Lan Giới 5.5 3.75 0.5 4.25 1.35

P06 000149 Vũ Ngọc Hà 25.04.2009 Lan Giới 6.5 2.75 0.25 3 1.05

P19 000476 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16.06.2009 Lan Giới 7 3.50 0.25 3.75 1.80

P10 000253 Nguyễn Khánh Linh 31.03.2009 Lan Giới 6.75 3.00 0.75 3.75 1.50

P05 000106 Nguyễn Thành Đô 24.09.2009 Lan Giới 5 2.75 0.25 3 1.95

P05 000124 Phạm Vũ Dũng 01.01.2009 Lan Giới 4 4.75 0.75 5.5 1.95

P05 000112 Trần Quý Đôn 16.02.2009 Lan Giới 5 2.75 0.25 3 2.40

P04 000080 Nguyễn Thế Công 14.01.2009 Lan Giới 6 3.75 0.75 4.5 1.35

P20 000515 Nguyễn Văn Tuần 29.01.2009 Lan Giới 5.25 3.25 0.25 3.5 1.65

P06 000144 Đoàn Thị Duyên 30.09.2009 Lan Giới 6.5 3.00 0 3 1.05

P08 000190 Nguyễn Văn Hoan 28.02.2009 Lan Giới 5.25 4.50 0.25 4.75 1.50

P11 000262 Hoàng Tú Linh 12.08.2009 Lan Giới 6.25 2.50 0 2.5 1.35

P15 000367 Thân Khánh Ngọc 22.10.2009 Lan Giới 8 3.00 0.25 3.25 1.05

P01 000014 Nông Đức Anh 06.11.2009 Lan Giới 6 3.00 0.5 3.5 1.50

P15 000373 Ngô Hoàng Bảo Ngọc 10.12.2009 Lan Giới 7 3.25 0.25 3.5 0.60

P17 000424 Hoàng Văn Phúc 15.10.2009 Lan Giới 5 3.75 0.25 4 1.95

P17 000437 Đỗ Thị Thu Phương 19.08.2009 Lan Giới 5 3.25 0.25 3.5 1.20

P22 000560 Phạm Anh Vũ 15.06.2009 Lan Giới 4 4.00 0.25 4.25 1.95
P20 000496 Vũ Thị Kiều Trinh 26.01.2009 Lan Giới 3.25 5.00 0.5 5.5 0.90

P21 000522 Vũ Phạm Phương Uyên 31.03.2009 Lan Giới 5.75 2.75 0 2.75 0.75

P19 000470 Đỗ Phương Thảo 07.04.2009 Lan Giới 7 2.50 0 2.5 1.80

P04 000086 Phùng Văn Đạt 07.09.2009 Lan Giới 3.75 3.25 0.5 3.75 2.10

P10 000242 Nguyễn Đăng Khoa 08.03.2009 Lan Giới 5.75 3.25 0.25 3.5 0.90

P09 000223 Nguyễn Đức Huy 02.08.2009 Lan Giới 4.75 3.00 0.25 3.25 0.75

P06 000132 Nguyễn Ánh Dương 16.07.2009 Lan Giới 7 1.50 0 1.5 1.35

P18 000463 Lương Xuân Thành 07.01.2007 Lan Giới 6 3.25 0 3.25 1.20

P18 000457 Vũ Công Sơn 19.04.2009 Lan Giới 3.5 4.75 1 5.75 1.35

P16 000412 Trần Gia Phú 19.09.2009 Lan Giới 2.75 3.75 0.75 4.5 1.50

P09 000210 Lâm Tuấn Hưng 05.02.2009 Lan Giới 5.5 2.25 0 2.25 1.35

P18 000450 Khúc Xuân Quang 24.06.2009 Lan Giới 5.25 3.75 0 3.75 0.60

P11 000274 Nông Thị Phương Linh 03.12.2009 Lan Giới 6 1.75 0.25 2 1.05

P15 000385 Đỗ Thị Yến Nhi 05.09.2009 Lan Giới 5 3.00 0 3 1.50

P07 000176 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20.10.2009 Lan Giới 5.75 1.50 0 1.5 1.20

P16 000393 Lương Thị Như 07.06.2009 Lan Giới 5.75 1.75 0.25 2 1.20

P16 000406 Lê Đức Phú 06.08.2009 Lan Giới 5.25 2.25 0.25 2.5 1.05

P08 000202 Nguyễn Văn Hoàng 09.04.2009 Lan Giới 2 3.00 0.25 3.25 0.90

P13 000320 Nguyễn Trà My 30.08.2009 Lan Giới 5 3.25 0 3.25 1.05

P16 000399 Vũ Quỳnh Như 15.03.2009 Lan Giới 4.5 2.75 0.25 3 0.60

P18 000444 Phạm Minh Quân 13.10.2009 Lan Giới 3.25 2.50 0.25 2.75 1.35

P19 000489 Đinh Quang Thịnh 02.11.2009 Lan Giới 3.75 3.00 0 3 0.30

P01 000008 Tống Ngọc Duy Anh 27.11.2009 Lan Giới 3 3.00 0 3 1.50

P13 000326 Đỗ Hoàng Nam 02.07.2009 Lan Giới 5 2.50 0 2.5 1.20
P05 000118 Nguyễn Minh Đức 05.05.2009 Lan Giới 2 4.50 0 4.5 0.60

P17 000418 Ngô Hoàng Phúc 07.09.2009 Lan Giới 2.25 3.25 0.5 3.75 0.45

P14 000360 Nguyễn Tài Nghĩa 22.08.2009 Lan Giới 2.25 0.25 0.5 0.75 0.00

P03 000054 Dương Văn Cảnh 14.05.2009 Lan Giới 2.75 1.50 0 1.5 0.60

P07 000164 Lê Xuân Hào 10.01.2009 Lan Giới 2 3.00 0 3 0.90

P22 000554 Đỗ Quang Vinh 07.01.2009 Lan Giới 2 1.50 0 1.5 0.60

P10 000236 Trần Văn Khiêm 26.09.2009 Lan Giới 1.75 2.50 0 2.5 0.60

P12 000288 Vũ Ngọc Long 29.06.2009 Lan Giới 3.5 1.50 0 1.5 0.00

P02 000034 Lê Gia Bảo 12.09.2009 Lan Giới 1 2.50 0 2.5 1.35

P11 000279 Nguyễn Văn Long 30.08.2009 Lan Giới 0 2.75 0 2.75 1.05

P08 000196 Đỗ Việt Hoàng 10.05.2009 Lan Giới 1.25 2.75 0 2.75 0.45

P01 000002 Nguyễn Hoàng Anh 30.09.2009 Lan Giới 1.5 2.50 0 2.5 0.30

P22 000566 Đào Văn Vỹ 19.01.2009 Lan Giới 1.5 2.75 0 2.75 0.00

P22 000548 Hoàng Đức Việt 09.09.2009 Lan Giới 0.75 1.50 0 1.5 0.30

P12 000301 Trần Thị Hương Ly 09/10/2009 Lương Văn Nắm 7.25 8.00 2 10 2.40

P09 000224 Nguyễn Thế Hữu 04/03/2009 Lương Văn Nắm 6.75 6.75 1.25 8 2.25

P13 000333 Hà Thị Kim Ngân 12/09/2009 Lương Văn Nắm 8.25 5.00 1.25 6.25 2.10

P10 000243 Phan Đăng Khôi 12/6/2009 Lương Văn Nắm 6 7.00 1.25 8.25 2.25

P17 000438 Nguyễn Thanh Thúy 10/05/2009 Lương Văn Nắm 7 5.25 0.5 5.75 2.55

P13 000337 Giáp Minh Ngọc 06/03/2009 Lương Văn Nắm 7 4.75 1 5.75 2.55

P06 000155 Vũ Thu Hiền 21/07/2009 Lương Văn Nắm 7.75 5.00 0.75 5.75 1.05

P10 000249 Giáp Thị Liên 02/11/2009 Lương Văn Nắm 7.5 5.00 0.95 5.95 1.80

P16 000400 Ngô Đức Thắng 04/04/2009 Lương Văn Nắm 6.5 4.25 0.5 4.75 2.70

P07 000172 Nguyễn Bích Hoài 26/03/2009 Lương Văn Nắm 7.5 3.50 0.25 3.75 2.40
P17 000425 Dương Thị Anh Thư 16/11/2009 Lương Văn Nắm 5.75 4.50 0.25 4.75 2.70

P18 000464 Nguyễn Tạ Thanh Toàn 10/11/2009 Lương Văn Nắm 7.75 4.50 0 4.5 1.65

P06 000145 Lương Thị Thanh Hằng 06/06/2009 Lương Văn Nắm 6.75 4.75 0.25 5 2.25

P10 000237 Giáp Thị Thanh Huyền 20/06/2009 Lương Văn Nắm 7 3.75 0.25 4 2.25

P02 000042 Nguyễn Mai Anh 21/01/2009 Lương Văn Nắm 6.5 5.00 0.5 5.5 2.10

P20 000503 Nguyễn Thị Thu Trang 20/03/2009 Lương Văn Nắm 6.25 4.25 0.25 4.5 2.55

P09 000233 Giáp Thị Ngọc Huyền 30/10/2009 Lương Văn Nắm 7.5 4.25 0.25 4.5 0.75

P11 000285 Phạm Thanh Loan 01/12/2009 Lương Văn Nắm 7.75 4.25 0 4.25 1.95

P02 000035 Trần Thị Mai Anh 11/04/2009 Lương Văn Nắm 6.5 3.00 0.25 3.25 2.70

P06 000151 Lương Thị Thúy Hiền 30/09/2009 Lương Văn Nắm 7.25 4.00 0.25 4.25 1.65

P08 000185 Phạm Thanh Huệ 12/09/2009 Lương Văn Nắm 7.25 3.50 0.5 4 2.40

P02 000029 Nguyễn Vân Anh 29/11/2009 Lương Văn Nắm 6.25 4.00 0.25 4.25 2.10

P12 000295 Hà Thị Khánh Ly 18/11/2009 Lương Văn Nắm 7.5 4.00 0.75 4.75 1.35

P15 000368 Trần Khánh Phương 14/03/2009 Lương Văn Nắm 6.5 4.00 0.25 4.25 2.40

P11 000275 Nguyễn Trần Khánh Linh 25/06/2009 Lương Văn Nắm 8 2.75 0.25 3 1.35

P11 000269 Nguyễn Phương Linh 17/10/2009 Lương Văn Nắm 7.5 5.00 0.25 5.25 1.05

P05 000125 Lương Văn Dương 29/09/2009 Lương Văn Nắm 6.5 3.75 0.5 4.25 1.80

P08 000198 Dương Hoàng Hưng 02/01/2009 Lương Văn Nắm 6.5 4.5 0 4.5 1.50

P13 000315 Vi Trà My 22/11/2009 Lương Văn Nắm 7 2.75 0.25 3 1.95

P14 000342 Lương Thị Bích Ngọc 15/07/2009 Lương Văn Nắm 7.5 3.50 0 3.5 1.95

P17 000432 Mạc Thị Ngân Thương 13/06/2009 Lương Văn Nắm 7 3.75 0 3.75 1.80

P12 000307 Lê Đức Mạnh 01/10/2009 Lương Văn Nắm 5.25 4.75 0.25 5 1.50

P10 000255 Nguyễn Duy Linh 13/01/2009 Lương Văn Nắm 5.25 4.00 0 4 2.25

P21 000523 Đinh Thanh Tùng 27/08/2009 Lương Văn Nắm 6.5 3.25 0.25 3.5 1.50
P09 000217 Trần Quang Hướng 15/10/2009 Lương Văn Nắm 7 3.75 0.25 4 0.90

P18 000451 Vi Thị Thanh Thủy 25/05/2009 Lương Văn Nắm 6.25 3.25 0 3.25 1.65

P03 000061 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/08/2009 Lương Văn Nắm 5.75 4.00 0 4 0.60

P14 000348 Lê Đặng Quỳnh Như 09/04/2009 Lương Văn Nắm 6.5 2.25 0.25 2.5 1.95

P04 000103 Trần Vi Hải Đăng 20/09/2009 Lương Văn Nắm 6.5 4.00 0.25 4.25 1.65

P19 000477 Hà Thùy Trang 12/10/2009 Lương Văn Nắm 7.25 2.75 0 2.75 1.65

P13 000327 Đoàn Hải Nam 22/08/2009 Lương Văn Nắm 5.75 3.00 0.25 3.25 3.00

P09 000211 Diêm Thu Hương 18/07/2009 Lương Văn Nắm 7 4.00 0.5 4.5 1.35

P04 000098 Nguyễn Hải Đăng 13/09/2009 Lương Văn Nắm 7.75 4.25 0.75 5 1.65

P16 000407 Nguyễn Xuân Thịnh 28/02/2009 Lương Văn Nắm 6 3.50 0.25 3.75 1.80

P08 000203 Phạm Tuấn Hưng 02/05/2009 Lương Văn Nắm 6.5 2.75 0.25 3 1.50

P07 000165 Nguyễn Đức Hiếu 29/09/2009 Lương Văn Nắm 7 2.75 0 2.75 1.50

P12 000289 Vi Trọng Luân 03/06/2009 Lương Văn Nắm 4.75 3.75 0 3.75 1.95

P12 000311 Nguyễn Thị Thanh Minh 04/04/2009 Lương Văn Nắm 5.75 2.75 0 2.75 1.65

P05 000129 Giáp Tiến Duy 06/09/2009 Lương Văn Nắm 7 3.00 0 3 1.20

P11 000263 Giáp Bá Linh 03/06/2009 Lương Văn Nắm 5.75 3.00 0 3 1.20

P18 000445 Hà Thị Phương Thùy 05/09/2009 Lương Văn Nắm 5.75 3.50 0 3.5 1.80

P06 000133 Chu Thị Thu Hà 03/11/2009 Lương Văn Nắm 5.75 2.25 0 2.25 1.35

P09 000229 Vi Văn Huy 09/08/2009 Lương Văn Nắm 5.75 2.25 0 2.25 1.50

P16 000394 Nguyễn Hồng Sơn 13/04/2009 Lương Văn Nắm 5.25 1.50 0.25 1.75 1.65

P15 000386 Ngô Thị Thúy Quỳnh 21/03/2009 Lương Văn Nắm 5 3.25 0.25 3.5 1.35

P06 000139 Nguyễn Thị Hân 16/01/2009 Lương Văn Nắm 6.5 3.00 0 3 0.60

P22 000555 Trịnh Tuấn Vũ 02/07/2009 Lương Văn Nắm 6 3.00 0 3 1.65

P08 000207 Lương Thị Thu Hương 24/08/2009 Lương Văn Nắm 5.25 3.25 0 3.25 1.35
P02 000047 Hà Nguyệt Ánh 13/07/2009 Lương Văn Nắm 5 3.75 0 3.75 1.95

P07 000177 Hoàng Thị Ngọc Huế 17/03/2009 Lương Văn Nắm 5.75 3.00 0 3 1.35

P03 000077 Vi Thanh Chiết 02/10/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.25 0.25 2.5 0.75

P03 000055 Trương Ngọc Ánh 31/10/2009 Lương Văn Nắm 5.5 2.50 0 2.5 1.20

P03 000072 Nguyễn Minh Chiến 18/03/2009 Lương Văn Nắm 5.5 1.75 0 1.75 1.35

P05 000120 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/12/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.00 0.25 2.25 1.95

P21 000529 Vũ Thị Ánh Tuyết 03/02/2009 Lương Văn Nắm 4.75 3.75 0 3.75 1.20

P13 000321 Giáp Thành Nam 28/05/2009 Lương Văn Nắm 4.5 4.75 0.25 5 0.15

P05 000113 Trần Đức Tuấn Dương 07/04/2009 Lương Văn Nắm 5 3.75 0 3.75 0.75

P19 000490 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/10/2009 Lương Văn Nắm 5.5 2.75 0 2.75 0.45

P05 000107 Nguyễn Minh Đức 07/08/2009 Lương Văn Nắm 3.75 3.25 0 3.25 1.05

P20 000510 Nguyễn Cẩm Tú 16/07/2009 Lương Văn Nắm 6.25 2.75 0 2.75 0.90

P02 000051 Nguyễn Ngọc Ánh 02/11/2009 Lương Văn Nắm 4.5 2.25 0 2.25 1.50

P01 000025 Trịnh Quán Anh 17/09/2009 Lương Văn Nắm 4.5 2.75 0 2.75 0.45

P18 000458 Giáp Thị Thủy Tiên 28/03/2009 Lương Văn Nắm 5.25 2.50 0 2.5 0.90

P19 000471 Đỗ Thị Huyền Trang 16/10/2009 Lương Văn Nắm 4.5 3.00 0 3 0.60

P04 000094 Nguyễn Hải Đăng 09/08/2009 Lương Văn Nắm 3.5 3.00 0.25 3.25 1.80

P21 000536 Dương Quang Vinh 20/12/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.50 0 2.5 1.05

P01 000003 Giáp Minh Anh 23/06/2009 Lương Văn Nắm 5.75 2.75 0 2.75 0.75

P17 000419 Nguyễn Thị Minh Thư 07/06/2009 Lương Văn Nắm 3.25 3.75 0 3.75 0.90

P15 000381 Nguyễn Thúy Quỳnh 09/03/2009 Lương Văn Nắm 5 3.50 0 3.5 0.30

P08 000191 Phạm Khánh Hưng 20/05/2009 Lương Văn Nắm 3.25 2.00 0 2 1.50

P14 000356 Lâm Thanh Phong 22/05/2009 Lương Văn Nắm 3.25 2.00 0 2 1.50

P16 000413 Giáp Thị Minh Thư 01/06/2009 Lương Văn Nắm 4.25 3.75 0 3.75 0.75
P11 000281 Nguyễn Thị Mai Loan 31/01/2009 Lương Văn Nắm 4.5 2.25 0 2.25 0.75

P07 000159 Hà Minh Hiếu 28/12/2009 Lương Văn Nắm 4.5 2.75 0 2.75 0.60

P19 000484 Nguyễn Quỳnh Trang 18/05/2009 Lương Văn Nắm 3 3.00 0 3 0.60

P03 000067 Nguyễn Quỳnh Chi 09/09/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.50 0 2.5 0.45

P20 000497 Trần Thị Huyền Trang 29/07/2009 Lương Văn Nắm 2.75 2.75 0 2.75 1.50

P04 000087 Hà Trọng Đại 28/05/2009 Lương Văn Nắm 3.25 2.75 0 2.75 1.20

P01 000021 Nguyễn Thị Mai Anh 05/09/2009 Lương Văn Nắm 4 1.25 0 1.25 1.20

P10 000259 Đỗ Thị Ngọc Linh 20/09/2009 Lương Văn Nắm 2.5 2.25 0 2.25 1.20

P22 000549 Phạm Quang Vinh 30/07/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.00 0 2 0.45

P04 000081 Nguyễn Duy Cường 11/10/2009 Lương Văn Nắm 3.25 2.75 0 2.75 1.05

P01 000009 Giáp Tiến Anh 14/11/2009 Lương Văn Nắm 3.25 1.75 0 1.75 1.05

P07 000181 Lê Thị Huệ 08/01/2009 Lương Văn Nắm 4.75 2.00 0 2 0.45

P14 000361 Nguyễn Thế Phong 08/03/2009 Lương Văn Nắm 2 2.25 0 2.25 1.05

P22 000561 Nguyễn Thị Hà Vy 19/02/2009 Lương Văn Nắm 4.25 2.00 0 2
P01 000015 Ngô Hoàng Anh 14/03/2009 Lương Văn Nắm 3 0.00 0 0 0.90

P15 000374 Mai Thị Phượng 25/05/2009 Lương Văn Nắm


P06 000146 Mã Tuấn Duy Duy 21/11/2009 Nguyên Hồng 6.75 4.25 0.75 5 3.00

P09 000230 Đỗ Gia Linh Linh 22/03/2009 Nguyên Hồng 8 4.50 0.5 5 2.25

P15 000375 Vũ Văn Quyết Quyết 26/03/2009 Nguyên Hồng 7.5 3.25 0 3.25 3.00

P13 000328 Lê Thị Yến Nhi Nhi 10/05/2009 Nguyên Hồng 6.5 4.25 0.75 5 1.80
Nguyễn Phương
P21 000524 Uyên
Uyên 26/09/2009 Nguyên Hồng 6.5 5.00 1.4 6.4 1.80

P19 000479 Lê Thị Thủy Tiên Tiên 02/10/2009 Nguyên Hồng 7.25 4.25 0.75 5 2.25

P19 000492 Trần Ngọc Lan Trinh Trinh 31/10/2009 Nguyên Hồng 7 3.75 0 3.75 2.25
Nguyễn Thị Ngọc
P02 000043 Anh
Anh 08/04/2009 Nguyên Hồng 5.25 4.50 0.5 5 2.10
P15 000388 Trần Thị Thanh Tâm Tâm 07/09/2009 Nguyên Hồng 6.5 3.00 0.5 3.5 2.40

P11 000264 Nguyễn Khánh Ly Ly 18/10/2009 Nguyên Hồng 6.5 4.00 0.25 4.25 2.10

P10 000256 Đỗ Khánh Ly Ly 08/08/2009 Nguyên Hồng 5.75 4.75 0.25 5 2.25

P08 000204 Đào Duy Khánh Khánh 17/02/2009 Nguyên Hồng 6.25 3.00 0.25 3.25 2.70

P02 000030 Lê Đức Anh Anh 13/07/2009 Nguyên Hồng 6.25 3.50 0.25 3.75 2.40

P08 000199 Thân Duy Khánh Khánh 22/05/2009 Nguyên Hồng 5.5 4.50 0.25 4.75 1.65
Trịnh Nguyễn Anh
P18 000466 Thư
Thư 26/04/2009 Nguyên Hồng 7.25 3.75 0 3.75 1.05

P17 000427 Trần Trọng Thành Thành 04/05/2009 Nguyên Hồng 6.5 4.25 0.25 4.5 1.20

P22 000567 Phạm Thị Hải Yến Yến 14/08/2009 Nguyên Hồng 6.5 3.25 0 3.25 1.95

P05 000126 Lê Duy Dũng Dũng 18/08/2009 Nguyên Hồng 5.75 3.75 0 3.75 2.10
Nguyễn Phương
P17 000440 Thảo
Thảo 11/11/2009 Nguyên Hồng 4.75 2.25 0.25 2.5 2.70

P08 000192 Phạm Quang Huy Huy 13/07/2009 Nguyên Hồng 4.75 2.75 0 2.75 2.25

P09 000225 Trịnh Đăng Lê Lê 26/10/2009 Nguyên Hồng 5.25 3.75 0 3.75 1.80

P01 000016 Nguyễn Châu Anh Anh 26/10/2009 Nguyên Hồng 5.75 3.25 0 3.25 1.65

P15 000382 Nguyễn Thị Tâm Tâm 03/03/2009 Nguyên Hồng 8 3.25 0 3.25 1.65

P12 000296 Phạm Nhật Minh Minh 30/11/2009 Nguyên Hồng 7.75 3.00 0 3 1.20

P07 000160 Lê Thị Ngọc Hân Hân 21/04/2009 Nguyên Hồng 6.5 3.75 0 3.75 1.20

P22 000556 Hoàng Đại Vũ Vũ 14/03/2009 Nguyên Hồng 5.75 3.50 0.25 3.75 1.65

P20 000505 Nguyễn Minh Tú Tú 14/10/2009 Nguyên Hồng 5.75 4.50 0 4.5 1.80

P03 000056 Lê Ngọc Ánh Ánh 22/08/2009 Nguyên Hồng 5 4.00 0 4 1.20

P02 000036 La Linh Anh Anh 07/10/2009 Nguyên Hồng 7.25 2.25 0 2.25 2.25

P04 000099 Trần Tuấn Đạt Đạt 16/07/2009 Nguyên Hồng 5.25 4.00 0 4 2.10

P16 000395 Nguyễn Ngọc Tân Tân 04/08/2009 Nguyên Hồng 5 3.50 0 3.5 1.95

P09 000212 Đỗ Minh Khánh khánh 24/03/2009 Nguyên Hồng 5.5 3.00 0.5 3.5 2.40
P10 000250 Nguyễn Thị Ly Ly 05/01/2009 Nguyên Hồng 5 4.50 0 4.5 1.65
Nguyễn Thị Thanh
P13 000322 Nhàn
Nhàn 14/09/2009 Nguyên Hồng 5.5 2.00 0 2 1.65

P11 000270 Lê Thị Ly Ly 25/11/2009 Nguyên Hồng 7.75 2.50 0.25 2.75 1.50

P21 000542 Thân Hoàng Vũ Vũ 23/09/2009 Nguyên Hồng 5.5 3.25 0 3.25 0.00

P11 000282 Thân Hùng Mạnh Mạnh 23/11/2009 Nguyên Hồng 4.5 3.75 0 3.75 2.10

P06 000134 Lê Tùng Dương Dương 21/02/2009 Nguyên Hồng 4.75 2.25 0 2.25 1.95

P01 000004 Nguyễn Thị Ngọc An An 28/08/2009 Nguyên Hồng 5.5 3.25 0 3.25 1.50

P16 000409 Hoàng Xuân Thắng Thắng 26/01/2009 Nguyên Hồng 4.25 4.50 0 4.5 1.95

P06 000140 Mã Triều Dương Dương 18/04/2009 Nguyên Hồng 5.25 3.25 0 3.25 1.50

P04 000095 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 24/10/2009 Nguyên Hồng 6.5 2.75 0.25 3 1.80

P13 000334 Phạm Thị Yến Nhi Nhi 23/11/2009 Nguyên Hồng 7 3.25 0 3.25 1.65

P07 000166 Dương Vũ Hiên Hiên 01/12/2009 Nguyên Hồng 5.5 3.00 0 3 1.35

P01 000022 Đào Duy Anh Anh 13/08/2009 Nguyên Hồng 5.25 2.00 0 2 1.50

P14 000357 Trần Quốc Phong Phong 05/06/2009 Nguyên Hồng 3.75 2.75 0.75 3.5 1.65

P20 000519 Hoàng Thanh Tùng Tùng 14/12/2009 Nguyên Hồng 5 2.75 0 2.75 1.35

P16 000414 Đào Chí Thành Thành 01/06/2009 Nguyên Hồng 4 3.25 0.75 4 1.20

P12 000308 Cao Khánh Nam Nam 12/12/2009 Nguyên Hồng 3.25 3.00 0 3 2.10

P21 000538 Phan Thế Việt Việt 10/03/2009 Nguyên Hồng 4.75 3.00 0 3 1.35

P20 000516 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 30/12/2009 Nguyên Hồng 6.5 1.25 0.5 1.75 1.80

P10 000238 Nguyễn Thùy Linh Linh 17/02/2009 Nguyên Hồng 5 3.50 0.75 4.25 1.35

P08 000186 Phạm Quang Huy Huy 10/11/2009 Nguyên Hồng 5 1.75 0 1.75 1.35
Nguyễn Khánh
P14 000362 Phương
Phương 23/11/2009 Nguyên Hồng 5 2.25 0.25 2.5 0.90

P09 000218 Dương Tùng Lâm Lâm 10/11/2009 Nguyên Hồng 3.75 3.50 0.25 3.75 0.90
Nguyễn Thị Phương
P18 000453 Thoa
Thoa 15/03/2009 Nguyên Hồng 4.75 3.75 0 3.75 0.90
P13 000316 Nguyễn Phương Nam Nam 10/09/2009 Nguyên Hồng 5 3.25 0 3.25 1.20

P07 000178 Hoàng Phi Hùng Hùng 11/06/2009 Nguyên Hồng 3 2.00 0.25 2.25 2.10

P15 000369 Lê Minh Quang Quang 06/10/2009 Nguyên Hồng 4.75 1.75 0 1.75 2.10

P14 000343 Phan Thị Như Như 24/02/2009 Nguyên Hồng 5.25 1.50 0 1.5 1.20

P05 000108 Mai Thị Ngọc Dinh Dinh 04/11/2009 Nguyên Hồng 4.75 2.75 0.25 3 0.90

P17 000420 Vũ Xuân Thành Thành 14/06/2009 Nguyên Hồng 2.75 2.50 0 2.5 1.35
Nguyễn Thị Phương
P17 000434 Thảo
Thảo 09/12/2009 Nguyên Hồng 4 2.00 0 2 0.75

P20 000498 Nguyễn Phú Trọng Trọng 16/05/2009 Nguyên Hồng 4.5 2.75 0 2.75 1.20

P10 000244 Nguyễn Xuân Lộc Lộc 15/09/2009 Nguyên Hồng 3.25 3.50 0 3.5 0.90
Nguyễn Thị Ngọc
P02 000048 Ánh
Ánh 17/11/2009 Nguyên Hồng 4.5 3.25 0 3.25 0.90

P03 000068 Nguyễn Bình Chuẩn Chuẩn 17/05/2009 Nguyên Hồng 3.5 2.75 0 2.75 1.20
Nguyễn Trần Đức
P07 000173 Hiếu
Hiếu 22/07/2009 Nguyên Hồng 4.25 2.50 0 2.5 1.20

P18 000460 Nguyễn Anh Thư Thư 17/09/2009 Nguyên Hồng 4 2.25 0 2.25 1.20

P11 000276 Nguyễn Đức Mạnh Mạnh 06/12/2009 Nguyên Hồng 4 2.25 0 2.25 1.35

P18 000446 Phạm Quang Thi Thi 17/10/2006 Nguyên Hồng 2.25 4.50 0.25 4.75 1.50

P22 000563 Tô Đại Vỹ Vỹ 10/02/2009 Nguyên Hồng 1 2.25 0 2.25 1.35

P22 000550 Tô Quang Vũ Vũ 17/05/2009 Nguyên Hồng 4.25 3.75 0 3.75 0.15

P12 000302 Phạm Thị Trà My My 06/08/2009 Nguyên Hồng 3.25 3.25 0.75 4 0.45

P05 000114 Thân Văn Đức Đức 12/11/2009 Nguyên Hồng 2.75 2.00 0 2 1.35

P21 000531 Phạm Mỹ Vân Vân 13/07/2009 Nguyên Hồng 3 2.50 0 2.5 0.60

P21 000545 Nguyễn Hoàng Vũ Vũ 30/12/2009 Nguyên Hồng 3 3.00 0 3 0.30

P01 000010 Phạm Quốc Anh 01/09/2009 Nguyên Hồng 4.5 2.50 0 2.5 0.15

P06 000152 Trịnh Hoàng Hải Hải 27/11/2009 Nguyên Hồng 2.75 1.25 0 1.25 1.05

P03 000062 Đỗ Nam Cao Cao 20/05/2009 Nguyên Hồng 2.5 1.75 0 1.75 1.05
P16 000402 Nguyễn Văn Thắng Thắng 09/01/2009 Nguyên Hồng 3 2.75 0 2.75 0.90

P19 000486 Vũ Thị Tình Tình 30/03/2009 Nguyên Hồng 1.75 2.75 0 2.75 0.45

P12 000290 Vũ Hồng Minh Minh 03/09/2009 Nguyên Hồng 2.5 2.50 0 2.5 1.35

P05 000121 Nguyễn Tấn Dũng Dũng 08/06/2009 Nguyên Hồng 2.25 2.25 0 2.25 0.90

P14 000350 Phạm Võ Minh Phát Phát 08/11/2009 Nguyên Hồng 2.25 2.50 0 2.5 0.90

P03 000073 Nguyễn Như Cường Cường 02/04/2009 Nguyên Hồng 1.25 3.00 0 3 0.90

P04 000082 Trần Hải Đăng Đăng 14/02/2009 Nguyên Hồng 2 2.00 0 2 0.45

P04 000088 Hoàng Viết Đăng Đăng 26/11/2008 Nguyên Hồng 1.25 3.00 0 3 1.20

P20 000512 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 10/03/2009 Nguyên Hồng 1.5 1.75 0 1.75 0.45

P19 000472 Nguyễn Thị Thương Thương 23/11/2009 Nguyên Hồng 1.75 2.00 0.25 2.25 0.60

P05 000115 Nguyễn Thúy Hà 05/08/2009 Phúc Sơn 7.75 6.50 1.75 8.25 2.25

P18 000454 Ngô Dương Hoàng Thiên 12/10/2009 Phúc Sơn 6.75 6.50 1.5 8 2.70

P08 000187 Trần Đức Hiếu Hòa 27/10/2009 Phúc Sơn 7.75 5.50 1 6.5 2.55

P20 000513 Nguyễn Đình Trí 09/11/2009 Phúc Sơn 8 6.00 0.75 6.75 2.55

P09 000231 Nguyễn Thị Thu Hương 07/06/2009 Phúc Sơn 8.5 5.00 1.25 6.25 2.25

P08 000193 Nguyễn Thu Hoài 27/08/2009 Phúc Sơn 7.25 5.00 0.75 5.75 2.55

P01 000011 Phạm Thúy Anh 25/08/2009 Phúc Sơn 8.75 5.50 1.25 6.75 1.50

P20 000506 Trần Thị Huyền Trang 20/06/2009 Phúc Sơn 7 5.25 0.75 6 1.80

P01 000005 Đinh Quốc Anh 09/01/2009 Phúc Sơn 7.25 4.75 0 4.75 2.70

P10 000251 Giáp Khánh Huy 08/01/2009 Phúc Sơn 5.75 5.50 1 6.5 2.85

P13 000335 Trần Minh Ngọc 04/03/2009 Phúc Sơn 6.75 5.25 1.25 6.5 2.55

P07 000174 Nguyễn Đào Minh Hiếu 11/05/2009 Phúc Sơn 7.25 4.75 0.75 5.5 2.10

P13 000317 Nguyễn Châu Ngân 01/04/2009 Phúc Sơn 7.5 4.25 0.75 5 2.55

P03 000075 Nguyễn Văn Chí 09/05/2009 Phúc Sơn 6.25 4.50 0.5 5 2.25
P20 000499 Nguyễn Thị Trang 20/06/2009 Phúc Sơn 7.75 4.50 0 4.5 1.80

P06 000135 Nguyễn Thị Minh Hằng 27/11/2009 Phúc Sơn 8 4.75 0.25 5 1.35

P15 000370 Tạ Thị Tuyết Nhung 21/12/2009 Phúc Sơn 7.75 3.25 0.25 3.5 1.80

P18 000461 Nguyễn Văn Thiện 01/10/2009 Phúc Sơn 7.25 3.75 0.25 4 1.80

P12 000297 Khổng Khánh Linh 16/03/2008 Phúc Sơn 7 4.50 0.25 4.75 1.35

P05 000122 Vương Vũ Hân 14/08/2009 Phúc Sơn 7.75 4.50 0.5 5 1.20

P19 000493 Đặng Thùy Trâm 01/01/2009 Phúc Sơn 7.75 3.75 0.5 4.25 1.65

P17 000428 Trần Ngọc Thành 30/07/2009 Phúc Sơn 5.5 3.50 0.25 3.75 2.85

P11 000271 Ngô Thị Khánh Huyền 26/10/2009 Phúc Sơn 6.75 4.00 0.5 4.5 1.20

P13 000329 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 27/07/2009 Phúc Sơn 6.25 3.25 0.5 3.75 2.25

P07 000161 Trần Dương Hậu 09/09/2009 Phúc Sơn 6.5 4.00 0.5 4.5 1.50

P15 000383 Trần Dương Phúc 09/09/2009 Phúc Sơn 6.75 3.25 0.25 3.5 1.95

P17 000435 Bùi Thanh Thảo 27/09/2009 Phúc Sơn 5.75 4.50 0.25 4.75 1.20

P01 000023 Nguyễn Tuấn Anh 20/01/2009 Phúc Sơn 6.75 3.25 0.5 3.75 1.80

P08 000200 Phạm Duy Hồng 15/08/2009 Phúc Sơn 6.75 2.25 0 2.25 2.55

P21 000525 Nguyễn Văn Tuấn 20/01/2009 Phúc Sơn 7.5 4.25 0.5 4.75 0.00

P12 000291 Mã Thị Linh 10/09/2009 Phúc Sơn 7.25 3.5 0.25 3.75 1.35

P02 000044 Nguyễn Tiến Vương Bảo 19/10/2009 Phúc Sơn 6.5 3.50 0.5 4 1.80

P05 000109 Ngô Thanh Hà 29/11/2009 Phúc Sơn 7.5 3.00 0.25 3.25 1.50

P06 000147 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/11/2009 Phúc Sơn 7.75 3.00 0.25 3.25 1.80

P02 000037 Đỗ Danh Gia Bảo 12/06/2009 Phúc Sơn 6.75 3.00 0.25 3.25 1.65

P11 000265 Bùi Khánh Huyền 08/03/2009 Phúc Sơn 6 4.25 0.75 5 1.65

P10 000239 Nguyễn Thị Hường 01/01/2009 Phúc Sơn 5.25 4.00 0.25 4.25 1.80

P12 000303 Nguyễn Tiến Minh 13/10/2009 Phúc Sơn 5.75 4.5 0.75 5.25 1.80
P14 000363 Phạm Thị Hoài Như 30/09/2008 Phúc Sơn 6.25 4.25 0.5 4.75 0.00

P19 000473 Nguyễn Thị Phương Thoa 21/08/2009 Phúc Sơn 5.5 3.00 0.25 3.25 1.80

P17 000421 Nguyễn Mạnh Thành 12/03/2009 Phúc Sơn 5.5 3.25 0.25 3.5 1.50

P22 000557 Nguyễn Thị Ngọc Vi 11/11/2009 Phúc Sơn 6.5 3.25 0.75 4 1.35

P18 000447 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/05/2009 Phúc Sơn 4.25 4.75 0 4.75 1.20

P03 000057 Nguyễn Huyền Châm 21/04/2009 Phúc Sơn 6.25 4.75 0.25 5 1.05

P09 000213 Trần Thị Minh Huệ 21/09/2009 Phúc Sơn 7.75 3.00 0 3 1.80

P16 000415 Nguyễn Đức Tân 27/07/2009 Phúc Sơn 5.25 3.50 0.25 3.75 1.05

P01 000018 Tống Việt Anh 10/08/2009 Phúc Sơn 5 3.00 0.25 3.25 1.65

P14 000358 Nguyễn Thị Linh Nhi 05/10/2009 Phúc Sơn 6 4.25 0 4.25 0.90

P13 000323 Trần Thị Ngần 02/03/2009 Phúc Sơn 7.5 3.00 0.5 3.5 1.05

P11 000277 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/08/2009 Phúc Sơn 6.5 4.00 0.25 4.25 1.35

P17 000441 Đỗ Phương Thảo 11/10/2009 Phúc Sơn 4 4.25 0.25 4.5 2.10

P15 000389 Ngô Minh Phước 08/12/2009 Phúc Sơn 6.25 0.00 0.5 0.5 2.25

P08 000205 Phạm Thị Huê 06/10/2008 Phúc Sơn 5 3.50 0.25 3.75 1.20

P19 000480 Tạ Thị Phương Thùy 28/07/2009 Phúc Sơn 6 2.75 0.25 3 1.95

P12 000309 Kiều Ngọc Nam 20/06/2009 Phúc Sơn 5.75 3.50 0.25 3.75 1.65

P04 000096 Nguyễn Thị Nhật Dương 06/12/2009 Phúc Sơn 6.5 3.00 0.25 3.25 1.95

P20 000517 Ngô Đức Tuấn 12/01/2009 Phúc Sơn 5.25 2.50 0.25 2.75 2.10

P05 000127 Bùi Thị Thu Hằng 29/03/2009 Phúc Sơn 8 2.75 0.25 3 0.90

P06 000141 Nguyễn Thu Hằng 12/02/2009 Phúc Sơn 5 4.50 0 4.5 1.50

P06 000153 Trần Thắng Hào 04/04/2008 Phúc Sơn 5.25 4.00 0 4 1.65

P04 000089 Nguyễn Phan Anh Đức 12/06/2009 Phúc Sơn 4.5 3.75 0 3.75 1.20

P14 000351 Trần Long Nhật 24/10/2009 Phúc Sơn 5.25 3.00 0 3 1.50
P03 000063 Đào Quỳnh Chi 25/07/2009 Phúc Sơn 5.25 4.00 0 4 1.20

P22 000570 Đào Thị Hải Yến 24/09/2009 Phúc Sơn 5.75 2.75 0 2.75 1.05

P07 000167 Nguyễn Văn Hiển 22/07/2009 Phúc Sơn 5.25 2.50 0.5 3 0.90

P04 000083 Hàn Đức Cường 27/05/2009 Phúc Sơn 4 4.00 0.25 4.25 1.35

P11 000283 Hoàng Thị Huyền 01/08/2009 Phúc Sơn 4 3.75 0 3.75 1.35

P09 000226 Nghiêm Mạnh Hùng 27/03/2009 Phúc Sơn 6.75 2.25 0 2.25 1.20

P16 000403 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/11/2009 Phúc Sơn 6 3.00 0.25 3.25 1.35

P22 000568 Nguyễn Huy Vũ 25/01/2009 Phúc Sơn 6.5 2.50 0.25 2.75 1.20

P14 000344 Nguyễn Phúc Minh Ngọc 10/10/2009 Phúc Sơn 5.75 2.25 0 2.25 1.50

P22 000551 Hà Nguyễn Phương Uyên 26/03/2009 Phúc Sơn 5 3.25 0 3.25 1.50

P04 000101 Kiều Ngọc Giang 16/06/2009 Phúc Sơn 5.75 3.00 0.25 3.25 1.35

P18 000467 Dương Văn Thiết 05/06/2009 Phúc Sơn 6 2.25 0 2.25 1.05

P22 000564 Đỗ Thế Vinh 28/08/2009 Phúc Sơn 4.75 3.00 0 3 1.20

P16 000410 Nguyễn Minh Tài 16/02/2009 Phúc Sơn 4.25 3.00 0 3 1.05

P21 000543 Phan Đình Tùng 27/11/2009 Phúc Sơn 2.75 3.25 0 3.25 1.20

P21 000532 Nguyễn Văn Tuấn 01/02/2009 Phúc Sơn 3.75 2.50 0 2.5 1.05

P10 000257 Hoàng Quang Huy 22/09/2009 Phúc Sơn 4.75 3.75 0 3.75 0.30

P21 000539 Phạm Văn Tuấn 08/06/2009 Phúc Sơn 3.75 2.00 0 2 0.90

P02 000031 Nông Đức Anh 21/10/2009 Phúc Sơn 3.5 2.25 0 2.25 0.90

P09 000219 Lương Tuấn Hùng 08/07/2009 Phúc Sơn 2.75 3.00 0 3 1.05

P03 000069 Đỗ Thị Lan Chi 10/08/2009 Phúc Sơn 2.75 2.50 0 2.5 1.05

P07 000179 Đoàn Đình Hiếu 26/09/2009 Phúc Sơn 3 3.00 0 3 0.90

P10 000245 Trần Văn Hưởng 09/06/2009 Phúc Sơn 3.75 2.00 0.25 2.25 1.35

P02 000049 Hà Huy Biên 25/12/2008 Phúc Sơn 3 3.25 0 3.25 0.45
P16 000396 Lê Anh Quân 26/10/2009 Phúc Sơn 4.75 0.50 0 0.5 0.90

P19 000487 Diêm Đăng Tiệp 30/08/2009 Phúc Sơn 2.75 1.75 0 1.75 1.05

P15 000376 Diêm Thị Hồng Nhung 02/10/2009 Phúc Sơn


P12 000292 Hoàng Quế Linh 10/11/2009 TT Nhã Nam 7.25 6.50 1.75 8.25 2.70

P02 000050 Đỗ Kiều Anh 11/07/2009 TT Nhã Nam 6.5 5.25 1 6.25 2.25

P06 000154 Trần Hương Giang 24/09/2009 TT Nhã Nam 7.5 4.00 0.5 4.5 2.40

P13 000332 Trần Đình Lưu 19/11/2009 TT Nhã Nam 6.25 2.50 0.25 2.75 1.95

P07 000162 Phùng Nguyệt Hằng 01/06/2009 TT Nhã Nam 7.5 4.00 0.5 4.5 2.55

P16 000391 Dương Quỳnh Nhi 28/04/2009 TT Nhã Nam 7 4.00 0.75 4.75 1.95

P16 000401 Hoàng Thị Hồng Nhung 25/02/2009 TT Nhã Nam 7.75 3.75 0.75 4.5 2.10

P12 000298 Tạ Thùy Linh 23/10/2009 TT Nhã Nam 6.5 4.75 0.75 5.5 2.40

P09 000227 Nguyễn Thu Hương 02/09/2009 TT Nhã Nam 6.25 4.75 0.25 5 2.40

P18 000465 Lương Lê Phương Thảo 08/11/2009 TT Nhã Nam 7.75 4.50 1.25 5.75 1.80

P19 000474 Nguyễn Anh Thơ 31/03/2009 TT Nhã Nam 7 4.50 0.75 5.25 2.55

P17 000436 Nguyễn Hà Phương 10/05/2009 TT Nhã Nam 5.5 5.00 0.5 5.5 2.10

P12 000306 Nguyễn Khánh Linh 02/10/2009 TT Nhã Nam 6.75 3.75 0.5 4.25 1.95

P10 000254 Nguyễn Công Lâm 03/05/2009 TT Nhã Nam 7.25 3.50 0.25 3.75 2.25

P17 000433 Bùi Quỳnh Phương 01/09/2009 TT Nhã Nam 5.75 4.75 0.75 5.5 0.00

P15 000377 Nguyễn Văn Nam 09/09/2009 TT Nhã Nam 7.5 3.75 0.75 4.5 1.95

P18 000448 Nguyễn Đức Tài 19/01/2009 TT Nhã Nam 6.75 4.00 0 4 2.25

P06 000136 Dương Thùy Dương 18/06/2009 TT Nhã Nam 7.25 4.00 0 4 1.65

P06 000142 Vũ Minh Dương 10/03/2009 TT Nhã Nam 6.5 3.00 0.25 3.25 2.25

P11 000278 Nghiêm Ngọc Linh 06/09/2009 TT Nhã Nam 6.5 4.50 0.75 5.25 1.95

P21 000540 Nguyễn Ngọc Tuyên 07/08/2009 TT Nhã Nam 5 3.75 0.5 4.25 2.25
P12 000310 Đoàn Duy Linh 25/07/2009 TT Nhã Nam 5.5 6.50 0.5 7 1.35

P18 000459 Nguyễn Phương Thảo 29/10/2009 TT Nhã Nam 7 3.00 0.25 3.25 1.65

P05 000116 Trương Thành Đạt 28/06/2009 TT Nhã Nam 5.25 4.50 0.5 5 2.25

P18 000468 Nguyễn Thị Thắm 20/06/2009 TT Nhã Nam 7.75 3.50 0 3.5 1.80

P06 000156 Vũ Trường Giang 14/03/2009 TT Nhã Nam 6.5 5.25 0.25 5.5 1.05

P10 000246 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/09/2009 TT Nhã Nam 8 4.25 0.25 4.5 1.35

P16 000404 Phạm Minh Nguyệt 07/10/2009 TT Nhã Nam 6.75 4.25 0.25 4.5 1.65

P20 000514 Lê Minh Trí 28/05/2009 TT Nhã Nam 4 4.50 0.25 4.75 2.40

P16 000411 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 25/02/2009 TT Nhã Nam 5.25 4.00 0.25 4.25 2.55

P14 000352 Nguyễn Khánh Ly 17/02/2009 TT Nhã Nam 6.5 4.00 0.25 4.25 1.65

P03 000064 Hoàng Ngọc Ánh 15/03/2009 TT Nhã Nam 6.25 3.25 0 3.25 2.25

P03 000074 Nguyễn Ngọc Bảo 15/01/2009 TT Nhã Nam 4.75 4.50 0 4.5 2.25

P02 000045 Nguyễn Quỳnh Anh 29/08/2009 TT Nhã Nam 6 4.50 0.5 5 1.05

P15 000390 Dương Thị Bích Nga 28/08/2009 TT Nhã Nam 6 4.50 0 4.5 1.65

P11 000280 Nguyễn Lê Phương Linh 19/12/2009 TT Nhã Nam 4.75 4.25 0 4.25 1.80

P03 000076 Chu Tuấn Bách 26/05/2009 TT Nhã Nam 4 3.75 0.75 4.5 2.40

P08 000208 Đỗ Viết Hùng 24/02/2009 TT Nhã Nam 6 3.25 0 3.25 0.90

P11 000272 Trịnh Mai Linh 26/11/2009 TT Nhã Nam 7.25 3.50 0 3.5 1.50

P22 000558 Trần Uy Vũ 03/09/2009 TT Nhã Nam 5 4.75 0.25 5 1.80

P09 000214 Nguyễn Khánh Hưng 30/03/2009 TT Nhã Nam 6.5 2.75 0 2.75 2.25

P07 000168 Đỗ Hồng Hạnh 21/02/2009 TT Nhã Nam 7.25 4.25 0.25 4.5 1.80

P18 000452 Dương Thị Thanh Thảo 16/09/2009 TT Nhã Nam 5.25 3.25 0.25 3.5 2.10

P07 000175 Phạm Hoàng Hiệp 06/08/2009 TT Nhã Nam 5.5 3.75 0 3.75 1.65

P04 000090 Lê Ngọc Bích 28/04/2009 TT Nhã Nam 5.75 4.00 0.5 4.5 1.95
P14 000364 Giáp Văn Mạnh 18/03/2009 TT Nhã Nam 6.25 4.25 0 4.25 0.00

P08 000206 Bùi Thị Hồng Huệ 10/11/2009 TT Nhã Nam 5.75 3.75 0.25 4 1.35

P12 000304 Dương Thị Khánh Linh 21/02/2009 TT Nhã Nam 6 3.25 0.5 3.75 1.65

P21 000526 Lê Thanh Tùng 28/01/2009 TT Nhã Nam 5.5 3.00 0.75 3.75 1.50

P19 000485 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/12/2009 TT Nhã Nam 3.75 4.00 0 4 1.95

P13 000336 Mai Tuấn Long 01/02/2009 TT Nhã Nam 5.25 4.50 0.25 4.75 1.50

P05 000128 Nguyễn Minh Đức 12/01/2009 TT Nhã Nam 5.75 4.50 0.25 4.75 1.35

P04 000102 Lương Diệu Châu 17/08/2009 TT Nhã Nam 6 3.75 0.5 4.25 1.80

P01 000012 Phạm Hồng Việt Anh 24/01/2009 TT Nhã Nam 5 3.50 0 3.5 1.50

P22 000571 Lê Trường Xuân 20/07/2009 TT Nhã Nam 5.25 2.75 0 2.75 1.80

P12 000312 Vũ Thị Hà Linh 02/12/2009 TT Nhã Nam 5.75 3.50 0 3.5 1.20

P07 000182 Vương Đăng Hiếu 25/12/2009 TT Nhã Nam 5 3.50 0.25 3.75 1.50

P02 000041 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/10/2009 TT Nhã Nam 6.25 3.75 0 3.75 1.05

P14 000349 Đào Thế Mạnh 05/07/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.50 0.25 3.75 1.80

P06 000150 Phạm Thị Hồng Hà 05/01/2009 TT Nhã Nam 7 3.00 0 3 0.75

P15 000387 Phạm Nguyễn Như Ngọc 26/10/2009 TT Nhã Nam 6 3.00 0 3 1.50

P14 000339 Ngọ Tấn Minh 10/10/2009 TT Nhã Nam 5.25 4 0.25 4.25 0.90

P15 000380 Tô Khánh Ngọc 28/03/2009 TT Nhã Nam 5.5 3.50 0.25 3.75 0.90

P18 000462 Vũ Hoàng Tân 06/07/2009 TT Nhã Nam 6.25 4.00 0 4 1.05

P01 000017 Dương Hải Anh 12/07/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.50 0.25 3.75 1.65

P21 000530 Phạm Thị Thu Uyên 15/12/2009 TT Nhã Nam 5.35 4.50 0 4.5 0.75

P02 000038 Phạm Thị Phương Anh 25/05/2009 TT Nhã Nam 4.5 3.50 0.25 3.75 1.95

P19 000488 Dương Phương Thúy 10/07/2009 TT Nhã Nam 5.75 4.00 0 4 0.60

P02 000032 Hoàng Đức Anh 14/04/2009 TT Nhã Nam 5 3.75 0 3.75 1.65
P02 000052 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/01/2009 TT Nhã Nam 5.75 2.25 0.25 2.5 1.20

P13 000324 Vương Đình Long 24/06/2009 TT Nhã Nam 5.25 4.00 0 4 1.80

P20 000520 Dương Anh Tú 15/11/2009 TT Nhã Nam 4.5 1.75 0 1.75 1.65

P03 000070 Dương Hoàng Bách 18/09/2009 TT Nhã Nam 4.25 2.50 0 2.5 2.25

P08 000188 Nguyễn Huy Hoàng 24/08/2009 TT Nhã Nam 3 3.00 0 3 1.80

P01 000019 Phùng Hải Anh 11/12/2009 TT Nhã Nam 2.25 3.50 0 3.5 1.50

P13 000330 Phùng Huy Long 27/05/2009 TT Nhã Nam 5.75 3.25 0.25 3.5 1.20

P15 000365 Vũ Thị Thảo Nguyên 04/01/2009 TT Nhã Nam 6.5 3.75 0.25 4 0.45

P22 000562 Hà Hải Yến 21/07/2009 TT Nhã Nam 5 3.00 0 3 1.95

P10 000240 Nguyễn Quang Huy 10/04/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.00 0 3 1.35

P04 000100 Vũ Minh Đăng 26/06/2009 TT Nhã Nam 1.75 3.25 0.5 3.75 0.75

P11 000266 Nguyễn Mai Lan 10/07/2009 TT Nhã Nam 5.75 3.25 0 3.25 0.75

P22 000552 Lê Yến Vũ 23/10/2009 TT Nhã Nam 5 3.25 0 3.25 1.50

P05 000110 Trần Tuấn Đạt 25/10/2009 TT Nhã Nam 3.5 3.25 0.25 3.5 1.35

P16 000408 Đỗ Đình Phát 26/09/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.50 0 3.5 1.80

P03 000078 Dương Quốc Bảo 29/07/2009 TT Nhã Nam 4 3.50 0 3.5 1.20

P14 000359 Nguyễn Công Lý 08/01/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.75 0 3.75 0.45

P01 000006 Nguyễn Ngọc Trà Anh 06/09/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.00 0 3 1.35

P22 000569 Phạm Hà Vy 06/10/2009 TT Nhã Nam 4 4.00 0 4 1.20

P17 000426 Vi Thanh Phương 01/06/2009 TT Nhã Nam 3 3.75 0 3.75 1.05

P11 000286 Nguyễn Thủy Linh 22/12/2009 TT Nhã Nam 3.25 3.50 0.25 3.75 1.20

P04 000084 Dương Thị Ngọc Bích 02/06/2009 TT Nhã Nam 3.75 3.00 0.25 3.25 1.80

P04 000097 Chu Thị Ngọc Châm 07/07/2009 TT Nhã Nam 4.75 2.75 0 2.75 1.05

P09 000232 Trần Gia Huy 04/05/2009 TT Nhã Nam 4.25 1.75 0 1.75 1.20
P01 000026 Nguyễn Phương Anh 07/06/2009 TT Nhã Nam 4.75 2.75 0.5 3.25 0.60

P17 000442 Dương Minh Phương 03/08/2009 TT Nhã Nam 2.5 2.75 0 2.75 2.10

P03 000058 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2009 TT Nhã Nam 3 4.25 0 4.25 1.50

P15 000384 Đỗ Duy Năng 16/06/2009 TT Nhã Nam 4.5 2.00 0 2 1.65

P16 000416 Nguyễn Yến Nhi 18/07/2009 TT Nhã Nam 4 3.25 0.25 3.5 0.75

P11 000284 Nguyễn Khánh Linh 29/09/2009 TT Nhã Nam 4.5 1.75 0.5 2.25 1.20

P05 000130 Đỗ Minh Đức 07/12/2009 TT Nhã Nam 3.5 3.50 0.25 3.75 1.20

P05 000123 Hoàng Thành Đôn 16/11/2009 TT Nhã Nam 4.25 2.25 0 2.25 0.90

P17 000422 Đào Trọng Phong 06/04/2009 TT Nhã Nam 3.5 2.75 0 2.75 1.35

P19 000491 Bùi Quỳnh Trang 03/12/2009 TT Nhã Nam 4.75 2.75 0 2.75 0.45

P21 000544 Lê Văn Tuyến 18/07/2009 TT Nhã Nam 1.5 3.25 0 3.25 0.75

P13 000318 Hà Mạnh Hoàng Long 21/07/2009 TT Nhã Nam 2.75 2.50 0 2.5 0.90

P06 000148 Trần Xuân Duy 16/09/2009 TT Nhã Nam 2.25 3.25 0 3.25 1.20

P14 000345 Bùi Đàm Khánh Ly 21/02/2009 TT Nhã Nam 2.75 2.75 0 2.75 1.05

P05 000119 Chu Phan Bình Dương 12/10/2009 TT Nhã Nam 4 2.25 0 2.25 1.50

P19 000478 Đỗ Văn Tiến 18/11/2009 TT Nhã Nam 2.5 2.50 0 2.5 1.20

P09 000220 Phạm Thị Hương 03/09/2009 TT Nhã Nam 2.5 3.50 0 3.5 1.20

P01 000024 Trương Phan Anh 10/08/2009 TT Nhã Nam 2.5 3.75 0 3.75 1.05

P21 000533 Nguyễn Văn Tường 26/04/2009 TT Nhã Nam 2.25 3.00 0 3 0.75

P21 000537 Dương Minh Vũ 11/01/2007 TT Nhã Nam 3.75 2.25 0 2.25 1.05

P07 000171 Bùi Văn Hoàng 09/06/2009 TT Nhã Nam 2 2.00 0 2 1.65

P17 000429 Vũ Tuấn Phong 28/08/2009 TT Nhã Nam 1.5 3.75 0 3.75 0.15

P20 000504 Nguyễn Anh Tuấn 09/03/2009 TT Nhã Nam 1.75 3.00 0.25 3.25 0.00

P13 000338 Trần Đức Lương 30/10/2009 TT Nhã Nam 3.25 0.5 3.75 1.35
P20 000518 Nguyễn Văn Trường 19/12/2009 TT Nhã Nam 0.75 4.00 0 4 1.20

P09 000234 Trần Quốc Huy 09/07/2007 TT Nhã Nam 2.25 1.75 0 1.75 0.75

P21 000546 Lê Tuấn Vũ 11/05/2009 TT Nhã Nam 2.5 3.25 0 3.25 0.75

P04 000104 Nguyễn Thị Phương Chi 18/09/2008 TT Nhã Nam 1.5 3.50 0 3.5 1.35

P20 000511 Bùi Mạnh Tuấn 08/01/2009 TT Nhã Nam 2.25 1.50 0 1.5 1.20

P20 000507 Nguyễn Thị Trang 17/06/2009 TT Nhã Nam 3 1.75 0 1.75 1.05

P16 000397 Nguyễn Thị Như Nguyệt 17/06/2009 TT Nhã Nam 2.5 2.75 0 2.75 0.45

P09 000222 Nguyễn Thành Huy 10/08/2009 TT Nhã Nam 1.25 2.75 0 2.75 0.90

P19 000481 Đinh Thị Phương Thúy 03/07/2009 TT Nhã Nam 2.75 2.50 0 2.5 0.30

P04 000092 Đỗ Danh Thành Công 24/12/2009 TT Nhã Nam 2.5 2.25 0 2.25 0.30

P15 000371 Trần Khánh Nam 17/09/2009 TT Nhã Nam 2.25 2.00 0 2 0.75

P08 000197 La Quang Hưng 30/12/2009 TT Nhã Nam 2.25 2.00 0 2 0.45

P10 000260 Lê Anh Kiệt 17/09/2009 TT Nhã Nam 1.75 2.25 0 2.25 0.60

P22 000565 Trịnh Tường Vy 25/10/2009 TT Nhã Nam 1.25 1.50 0 1.5 1.80

P08 000194 Dương Văn Hoàng 22/10/2009 TT Nhã Nam 2.25 2.25 0 2.25
P19 000494 Nguyễn Việt Tiến 26/07/2009 TT Nhã Nam 1.75 1.75 0 1.75 0.60

P18 000455 Phạm Đình Tâm 24/03/2007 TT Nhã Nam 1 2.00 0 2 0.90

P10 000258 Phạm Phú Trung Kiên 12/12/2009 TT Nhã Nam 1 1.25 0 1.25 1.35

P20 000500 Thân Thị Trang 24/05/2009 TT Nhã Nam 2.25 0.25 0 0.25 1.20

P17 000439 Nguyễn Anh Quốc 18/04/2008 TT Nhã Nam 0.75 1.50 0 1.5 1.35

P08 000201 Dương Văn Huấn 20/03/2009 TT Nhã Nam 0.5 2.25 0 2.25 0.60

P10 000252 Vũ Duy Khánh 26/08/2009 TT Nhã Nam 0 1.50 0 1.5 0.15

P07 000180 Phạm Hoàng Hiệp 06/08/2009 TT Nhã Nam


P14 000355 Phạm Khắc Minh 05/03/2009 TT Nhã Nam
HÃ NAM
ĐIỂM TRUNG BÌNH 100%
Trường
Điểm Toán Xếp thứ Văn Anh Toán Chung
Tổng TT Văn TT Anh TT Toán
chung
TL Cộng ĐH 5.634 3.872 4.564 4.690
5.75 8.3 22.55 223 2 8 5 LG 5.149 3.537 4.476 4.387

5 7.4 21.65 38 12 38 10 LVN 5.670 3.577 4.106 4.451

4.75 6.4 21.4 57 8 107 11 NH 4.767 3.207 4.262 4.079

4.625 7.025 20.775 4 37 61 15 PS 5.935 3.932 5.278 5.048

3.625 6.025 20.075 131 9 140 26 NN 4.522 3.540 3.999 4.020

5 7.55 19.05 109 78 31 44


4.375 6.475 18.725 198 19 101 52
3.75 6.15 18.4 57 52 129 59
4.75 7.15 18.15 174 78 53 65
4.75 6.55 18.05 223 28 91 68
4.25 5.9 17.9 223 19 146 76
4.5 6.45 17.7 57 164 102 82
4 5.05 17.3 38 78 228 101
3.25 5.5 17.25 15 164 189 102
5.75 7.7 16.95 265 196 24 114
4.1 5.75 16.75 109 134 158 124
4.125 6.225 16.725 84 260 125 126
3 4.5 16.5 198 25 287 134
3.5 4.85 16.35 109 78 245 138
3.5 4.55 16.3 57 101 284 139
3.5 3.95 16.2 57 52 327 143
3.375 4.575 15.575 109 134 283 173
3.75 5.7 15.45 174 260 169 179
2.25 3.15 15.4 38 78 394 182
3.125 4.475 15.225 84 196 291 191
2.75 4.25 15 57 260 311 206
4.25 5.75 14.75 265 260 158 221
2.5 4.75 14.75 223 134 259 221
4.675 6.625 14.625 405 196 82 231
4 5.2 14.45 265 196 217 241
3.75 5.85 14.35 131 511 154 248
1.125 1.575 14.325 4 101 508 250
4.25 5.6 14.1 293 305 182 261
4.75 4.75 14 223 260 259 264
2.5 3.85 13.85 57 402 335 267
3.25 4.6 13.85 223 260 280 267
3 4.8 13.8 265 260 254 270
3.875 5.525 13.525 416 164 188 283
3.375 4.425 13.425 174 402 296 289
3.65 5.6 13.1 384 355 182 305
4.375 6.325 13.075 435 355 115 308
3.625 4.825 12.825 384 260 253 317
2.25 3.9 12.65 384 134 330 322
2 2 12.5 131 164 479 333
1.5 2.7 12.45 174 260 427 336
2.25 3.45 12.45 265 260 366 336
1.5 2.55 12.3 223 164 443 344
3.25 4.75 12 384 402 259 353
3.875 5.225 11.725 416 447 216 362
2.25 3.9 11.65 109 561 330 365
1.5 1.5 11.25 131 305 512 375
2.25 3.6 11.1 323 447 356 383
1.75 2.5 10.75 265 402 447 394
2 3.95 10.7 384 478 327 395
3.5 4.4 10.65 453 402 298 399
1 1.9 10.65 356 164 490 399
3 4.35 10.1 529 196 302 422
1 2.2 9.7 356 402 462 433
1.375 1.975 9.225 416 305 482 452
3.325 5.425 9.175 563 196 196 454
1 1.75 9 356 447 499 458
1.625 2.975 8.975 503 260 404 459
1.25 2.6 8.85 323 557 437 464
2.375 3.425 8.675 475 478 371 468
1.5 1.95 8.45 356 531 483 472
1.5 2.7 8.2 462 478 427 480
0.75 1.95 7.95 514 196 483 488
0.5 1.1 5.85 489 511 527 534
0 563 566 563 567
5.75 8.45 20.7 198 19 5 17
4.25 6.5 20 15 28 96 28
3.5 5.45 19.95 84 10 192 30
4.5 6.6 19.85 38 28 83 32
5 7.1 19.85 15 52 55 32
5.25 7.35 18.85 131 52 43 47
5 6.35 18.85 15 78 111 47
4.75 6.55 18.8 2 196 91 49
4.5 6.6 18.6 131 37 83 56
5 6.8 18.05 57 164 75 68
5.25 7.2 17.7 198 101 49 82
5 7.25 17.5 38 402 47 91
5.25 7.35 17.35 174 196 43 98
5 6.8 17.05 84 305 75 112
4.25 5.45 16.95 15 196 192 114
5 6.65 16.9 109 260 80 117
4.5 6.15 16.9 15 355 129 117
5.25 7.65 16.9 323 134 28 117
4.25 5.9 16.65 198 78 146 129
5.25 6.6 16.6 57 402 83 130
4.875 6.375 16.125 174 260 109 151
4 5.35 16.1 131 134 200 152
2.75 3.5 16 57 47 362 159
5.1 7.05 15.8 265 305 56 165
3.75 4.8 15.8 198 52 254 165
3.625 5.725 15.725 265 101 166 170
4.5 6 15.5 109 402 141 175
3 4.65 15.5 198 77 273 175
4.375 5.725 15.475 265 134 166 178
4.75 5.8 15.3 131 355 155 187
2.75 4.55 15.3 84 196 284 187
3.25 4.75 15.25 109 196 259 190
5.25 7.2 15.2 323 355 49 192
3.75 5.7 15.2 416 37 169 192
4.75 7.15 15.15 323 355 53 195
3.125 4.475 14.975 198 101 291 208
4.5 6.15 14.9 293 260 129 211
4.25 5.3 14.8 131 355 206 218
3.25 4.75 14.75 293 78 259 221
4.325 5.675 14.425 174 447 176 245
2 3.05 14.3 7 305 398 251
3 4.5 14 198 260 287 264
2.75 3.35 13.85 84 260 377 267
2.75 4.7 13.7 323 164 270 275
4 5.2 13.7 323 260 217 275
3.375 5.325 13.575 416 134 205 280
3.75 4.65 13.4 462 37 273 291
4.125 4.875 13.375 223 402 243 293
2 3.8 13.3 84 447 341 296
3.5 5.6 13.1 435 196 182 305
2.5 3.4 12.65 223 260 374 322
3.875 4.625 12.625 356 305 276 325
2.75 4.1 12.6 84 546 321 326
2 3.2 12.45 198 305 388 336
1.75 3.1 12.35 453 28 396 341
3.5 5 12.25 489 101 232 346
3 4.35 12.1 265 478 302 347
2.125 2.725 11.725 293 196 426 362
2.375 3.425 11.425 198 511 371 371
1.75 3.25 11.25 323 355 383 375
2.75 3.95 11.2 223 546 327 378
2.25 3.45 11.2 223 511 366 378
1.75 2.8 10.55 293 447 416 405
4.35 5.25 10.5 529 305 212 408
1.125 2.175 10.425 323 305 469 412
1.5 2.1 9.6 384 355 471 439
2.25 3.6 9.6 462 402 356 439
2.5 2.8 9.55 435 355 416 442
2 3.5 9.5 475 355 362 445
0.75 1.95 9.45 323 447 483 447
1.25 1.85 8.35 529 101 495 475
1.25 1.7 7.7 514 196 502 494
3.25 3.25 6.25 514 562 383 527
1.25 1.85 6.1 489 546 495 531
0 0.9 5.9 529 355 533 533
1.25 1.85 5.35 529 546 495 543
0.3 0.9 5.15 537 447 537 544
0 0 5 453 546 563 546
0 1.35 4.85 555 447 520 548
1 2.05 4.8 563 402 478 549
0 0.45 4.45 550 402 552 556
0 0.3 4.3 544 447 556 557
0 0 4.25 544 402 563 558
0 0.3 2.55 559 546 556 565
5 7.4 24.65 57 1 38 1
4.75 7 21.75 109 6 63 8
4.5 6.6 21.1 4 19 83 12
4.25 6.5 20.75 198 3 96 16
5 7.55 20.3 84 28 31 21
4.625 7.175 19.925 84 28 51 31
5.25 6.3 19.8 15 28 117 35
4.25 6.05 19.5 38 27 138 36
5.5 8.2 19.45 131 78 10 38
5 7.4 18.65 38 196 38 55
5 7.7 18.2 223 78 24 64
4.25 5.9 18.15 15 101 146 65
4 6.25 18 109 52 122 70
4.75 7 18 84 164 63 70
3.875 5.975 17.975 131 37 144 72
4.5 7.05 17.8 174 101 56 78
5 5.75 17.75 38 101 158 79
3.75 5.7 17.7 15 134 169 82
5.125 7.825 17.575 131 305 19 88
4.25 5.9 17.4 57 134 146 96
3.5 5.9 17.15 57 164 146 107
4.5 6.6 17.1 174 134 83 109
3.5 4.85 17.1 38 78 245 109
3.75 6.15 16.9 131 134 129 117
4.25 5.6 16.6 7 355 182 130
2.75 3.8 16.55 38 47 341 132
3.75 5.55 16.3 131 134 186 139
3.75 5.25 16.25 131 101 212 142
4.25 6.2 16.2 84 355 126 143
3.25 5.2 16.2 38 260 217 143
3.5 5.3 16.05 84 196 206 153
4.25 5.75 16 293 52 158 159
4.125 6.375 15.625 293 164 109 171
3.875 5.375 15.375 131 260 199 184
3.25 4.15 15.15 84 164 317 195
4 5.65 15.15 174 305 179 195
4.75 5.35 15.1 223 164 200 201
4 5.95 14.95 131 447 145 209
2.5 4.15 14.9 131 134 317 211
3.25 4.9 14.9 57 402 239 211
2.75 5.75 14.75 223 305 158 221
1.875 3.225 14.725 84 101 387 225
0.25 1.9 14.65 15 52 490 229
3 4.8 14.55 198 196 254 236
3.125 4.625 14.125 131 355 276 258
2.25 3.75 13.5 84 402 349 284
3 4.95 13.45 356 196 237 287
3.25 4.9 13.4 223 402 239 291
1.75 2.95 12.95 84 355 406 311
3 4.2 12.95 223 355 314 311
1.75 3.55 12.8 223 260 359 318
3.25 4.6 12.6 223 478 280 326
3 4.5 12.5 223 478 287 333
3.75 5.4 12.4 293 531 198 340
2.5 3.85 12.35 323 260 335 341
2 2.6 12.1 131 355 437 347
1.25 2.9 11.9 198 355 408 355
2 3.35 11.85 293 305 377 358
1 2.95 11.7 323 196 406 364
1.5 2.85 11.6 223 355 412 366
3.5 4.25 11.5 356 447 311 368
2.25 3.45 11.45 265 447 366 369
2.75 4.1 11.35 265 531 321 373
2.125 4.075 11.075 356 478 324 386
1 2.2 10.7 356 196 462 395
0.875 1.025 10.525 384 52 532 407
1 1.75 10.5 323 196 499 408
1.75 2.2 10.45 265 402 462 410
2.25 3.3 10.3 435 305 380 414
0 0.9 9.9 174 402 533 428
1.5 3 9.75 384 478 402 431
2 2.45 9.7 384 402 449 433
1 1.9 9.65 293 447 490 436
1.5 2.1 9.6 384 355 471 439
1 2.8 9.55 453 305 416 442
1.25 2.3 9.55 356 447 459 442
0 0.75 9.25 223 402 539 451
1.25 2.15 9.15 462 196 470 455
0.25 0.55 9.05 323 260 551 456
2 3.5 8.75 462 511 362 465
2 3.5 8.75 462 511 362 465
0 0.75 8.75 405 196 539 465
1 1.75 8.5 384 478 499 470
0.5 1.1 8.35 384 402 527 475
1.5 2.1 8.1 475 355 471 485
0.375 0.825 8.075 356 447 538 486
0.875 2.375 7.875 489 402 457 491
0.375 1.575 7.575 462 402 508 499
1 2.2 7.45 416 557 462 502
1.5 2.7 7.45 503 478 427 502
0.25 0.7 7.45 356 511 543 502
0.375 1.425 7.425 462 402 517 506
1.25 2.3 7.3 462 531 459 507
0 0.45 7.2 356 511 552 510
1.5 2.55 6.8 529 478 443 517
0 0 6.25 405 511 563 527
1.5 2.4 5.4 475 566 452 542
0 563 566 563 567
5.25 8.25 20 109 52 9 28
4 6.25 19.25 7 52 122 39
5.5 8.5 19.25 38 305 4 39
5.375 7.175 18.675 131 52 51 53
3.875 5.675 18.575 131 18 177 58
3.75 6 18.25 57 52 141 63
4.75 7 17.75 84 196 63 79
5.125 7.225 17.475 293 52 48 94
5 7.4 17.4 131 260 38 96
4.5 6.6 17.35 131 134 83 98
4.325 6.575 17.325 223 52 89 100
5 7.7 17.2 174 305 24 106
4.5 6.9 16.9 174 196 69 117
4.25 5.9 16.15 265 78 146 147
4 5.05 16.05 57 196 228 153
3.75 4.95 15.95 131 101 237 163
4.125 6.075 15.825 131 305 137 164
4 6.1 15.6 223 196 134 172
5.5 8.2 15.45 356 447 10 179
5.625 7.875 15.375 356 402 18 184
4.5 6.3 15.3 293 196 117 187
4.5 6.15 15.15 223 305 129 195
2 3.65 14.9 7 305 354 211
2.875 4.075 14.825 15 355 324 217
3.25 4.45 14.7 131 196 294 226
3.5 5.15 14.65 223 196 221 229
2.5 4.3 14.55 223 101 307 236
4.25 5.45 14.45 323 164 192 241
2.5 4.75 14.25 57 478 259 252
2.875 4.975 14.225 293 164 235 253
3.75 5.7 14.2 323 260 169 254
2.75 5.15 14.15 265 260 221 256
2.75 4.4 13.9 323 101 298 266
4.625 6.275 13.775 265 511 120 271
1.75 3.25 13.75 15 402 383 272
5 5 13.75 265 305 232 272
3.25 5.35 13.6 384 196 200 279
4.625 6.575 13.575 356 478 89 280
3.25 4.75 13.5 265 305 259 284
2.75 4.7 13.45 405 101 270 287
3.375 4.875 13.375 293 305 243 293
2 3.8 13.3 131 355 341 296
1.25 2.9 13.15 84 305 408 302
3.25 4.6 13.1 265 355 280 305
4.25 5.75 13 293 511 158 310
4 5.65 12.9 435 260 179 315
3.625 4.975 12.725 323 402 235 319
3.5 4.7 12.7 416 164 270 321
4.25 6.35 12.6 462 355 111 326
3.5 4.85 12.6 356 355 245 326
2.5 4.3 12.55 131 531 307 332
1.25 2.6 11.85 323 134 437 358
3.5 4.85 11.6 323 531 245 366
3 3.9 11.4 323 447 330 372
2.875 3.775 11.275 435 196 348 374
1.75 2.65 11.15 356 196 435 382
1.375 2.575 10.825 323 305 441 391
3.25 5.35 10.6 475 478 200 401
2 4.1 10.6 356 531 321 401
2.25 3.45 10.2 293 546 366 418
1.5 2.4 10.15 356 355 452 421
3.5 4.85 10.1 489 447 245 422
3 3.75 9.75 416 511 349 431
1.25 2.45 9.7 384 402 449 433
2 2.9 9.65 462 260 408 436
0.75 1.65 9.4 384 305 503 449
1.875 3.075 9.325 453 402 397 450
1 2.2 8.95 405 447 462 460
1.5 2.7 8.95 416 478 427 460
1.325 2.675 8.925 416 478 434 462
0 1.5 8.5 514 78 512 470
3.75 5.1 8.35 555 478 226 475
0 0.15 8.15 405 196 560 483
0.25 0.7 7.95 462 164 543 488
1.5 2.85 7.6 489 511 412 497
1.5 2.1 7.6 475 447 471 497
1.25 1.55 7.55 475 355 511 500
0 0.15 7.15 384 447 560 511
2 3.05 7.05 489 557 398 512
1.5 2.55 6.8 503 531 443 517
0 0.9 6.65 475 402 533 521
1.5 1.95 6.45 537 402 483 524
0 1.35 6.35 503 447 520 525
0.75 1.65 6.15 514 478 503 529
0.5 1.4 6.15 514 447 518 529
0.5 1.4 5.65 550 355 518 537
1.125 1.575 5.575 529 511 508 539
0 1.2 5.45 550 355 525 541
1 1.45 4.7 544 531 515 550
0 0.6 4.6 537 478 547 552
5.5 7.75 23.75 15 3 21 3
6 8.7 23.45 109 6 2 4
5.375 7.925 22.175 15 15 17 6
4.75 7.3 22.05 7 12 46 7
4.75 7 21.75 2 19 63 8
5.5 8.05 21.05 57 28 14 13
4 5.5 21 1 12 189 14
5.875 7.675 20.675 84 25 27 18
5.75 8.45 20.45 57 78 5 19
5.25 8.1 20.35 223 15 13 20
4.5 7.05 20.3 109 15 56 21
5.25 7.35 20.1 57 37 43 25
5 7.55 20.05 38 52 31 27
5.75 8 19.25 174 52 15 39
4.625 6.425 18.675 15 101 105 53
4 5.35 18.35 7 52 200 60
5.25 7.05 18.3 15 260 56 61
5.25 7.05 18.3 57 164 56 61
5 6.35 18.1 84 78 111 67
4 5.2 17.95 15 52 217 73
4.25 5.9 17.9 15 134 146 76
5.5 8.35 17.6 265 196 7 87
5.125 6.325 17.575 109 101 115 88
5.25 7.5 17.5 174 196 34 91
4.75 6.25 17.25 131 101 122 102
4.875 6.825 17.075 109 260 74 111
5.25 6.45 16.95 223 78 102 114
4.5 6.3 16.8 109 196 117 122
5.25 7.8 16.8 109 478 20 122
4.5 4.5 16.75 38 78 287 124
4.375 5.725 16.725 57 196 166 126
4.375 6.175 16.675 131 164 128 128
4.25 5.75 16.5 38 305 158 134
3.625 5.425 16.425 15 305 197 136
4.75 6.4 16.4 109 305 107 137
3.5 5.15 16.15 198 52 221 147
4.75 6.55 16.05 293 134 91 153
3.25 5.05 16.05 223 47 228 153
4.75 4.75 15.75 174 78 259 169
5 6.8 15.55 265 305 75 174
5 6.5 15.5 265 260 96 175
3.5 4.85 15.35 131 164 245 186
5 6.2 15.2 405 78 126 192
2.75 3.8 15.05 174 52 341 202
2.5 4.3 15.05 15 355 307 202
5 6.05 15.05 293 196 138 202
5 6.65 14.9 323 305 80 211
3.625 4.525 14.775 198 134 286 220
2.625 3.675 14.675 38 260 353 228
2.5 3.85 14.6 131 134 335 233
4 6.1 14.6 416 101 134 233
5.5 7.75 14.5 174 563 21 239
4.5 5.7 14.45 323 196 169 241
3.5 5.45 14.45 198 355 192 241
3.25 4.9 14.4 223 196 239 246
2.675 4.625 14.375 131 305 276 247
4.25 6.35 14.35 293 402 111 248
2.25 3.15 14.15 7 355 394 256
3.125 4.625 14.125 323 101 276 258
2.75 4.4 13.65 293 164 298 278
3.875 5.075 13.325 384 196 227 295
3.5 5 13.25 293 355 232 299
2.5 3.7 12.95 293 164 351 311
3.375 4.425 12.925 223 402 296 314
3.75 4.65 12.9 293 355 273 315
3.125 4.475 12.725 416 134 291 319
3.375 4.725 12.475 416 196 268 335
2.25 3.45 12.45 109 478 366 336
1.5 2.85 12.1 198 305 412 347
1.625 2.825 12.075 131 402 415 350
2.5 4 12 223 478 326 353
1.5 3 11.25 323 305 402 375
0.75 2.1 11.1 223 305 471 383
1.5 2.55 10.8 198 478 443 392
1.5 2.7 10.45 356 355 427 410
2 3.05 10.3 405 355 398 414
3 4.2 10.2 489 305 314 418
2.75 3.8 10.05 435 447 341 426
1 1.3 9.8 356 196 524 430
3 3.9 9.65 435 511 330 436
2.375 3.275 9.025 453 478 382 457
1.75 2.8 8.55 489 355 416 469
2.125 3.175 8.425 489 447 393 473
1.5 2.4 8.4 475 355 452 474
1 2.35 8.35 435 478 458 475
1.5 1.95 8.2 475 305 483 480
1.5 2.4 7.65 356 563 452 496
2 3.05 7.55 489 531 398 500
0 563 566 563 567
6 8.7 24.2 57 3 2 2
5.25 7.5 20.25 131 19 34 23
5.75 8.15 20.15 38 101 12 24
8.875 10.825 19.825 174 402 1 34
4.95 7.5 19.5 38 101 34 36
5.5 7.45 19.2 84 78 37 42
4.75 6.85 19.1 15 101 73 43
4.625 7.025 19.025 131 37 61 45
5.25 7.65 18.9 174 52 28 46
3.5 5.3 18.8 15 28 206 49
4 6.55 18.8 84 47 91 49
5.5 7.6 18.6 265 37 30 56
5 6.95 17.95 109 134 67 73
4.675 6.925 17.925 57 196 68 75
6.5 6.5 17.75 223 37 96 79
3.75 5.7 17.7 38 101 169 82
4.65 6.9 17.65 109 164 69 86
4.625 6.275 17.525 57 164 120 90
5.5 7.75 17.5 131 305 21 91
3.75 5.7 17.45 131 47 169 95
5.75 8 17.25 323 134 15 102
3.375 4.725 17.225 265 11 268 105
5.25 6.9 17.15 84 305 69 107
4.5 6.75 17 293 52 78 113
3.5 5.3 16.55 15 260 206 132
3.25 4.3 16.3 131 37 307 139
2.35 3.7 16.2 7 101 351 143
3.25 4.9 16.15 109 101 239 147
5 7.4 16.15 416 78 38 147
4 6.55 16.05 293 134 91 153
3.625 5.275 16.025 131 134 210 158
4.25 6.5 16 174 305 96 159
4.5 6.75 16 356 101 78 159
3.75 4.8 15.8 198 52 254 165
3.625 5.275 15.775 198 101 210 168
4.625 6.425 15.425 356 134 105 181
4.5 6.9 15.4 416 101 69 182
5 5.9 15.15 198 305 146 195
2.875 4.375 15.125 57 260 301 200
3.25 5.05 15.05 323 52 228 202
3.5 5.75 15 131 402 158 206
1.4 3.2 14.95 57 101 388 209
4 6.1 14.85 293 260 134 216
3.9 5.55 14.8 265 196 186 218
2.5 4.45 14.7 223 101 294 226
4.125 4.125 14.625 174 134 319 231
3.5 4.85 14.6 223 164 245 233
3.125 4.775 14.525 198 196 258 238
3.75 5.25 14.5 265 196 212 239
4.5 6.45 14.2 435 164 102 254
2.625 4.125 14.125 293 78 319 258
2.25 3.6 14.1 223 78 356 261
2 3.8 14.05 198 134 341 263
3.75 5.25 13.75 323 260 212 272
3.875 5.675 13.675 293 402 177 277
3.125 4.325 13.575 223 260 305 280
3.25 4.75 13.5 323 196 259 284
2.375 3.425 13.425 174 196 371 289
4 5.8 13.3 435 196 155 296
2.5 3.25 13.25 84 355 383 299
2.75 4.25 13.25 198 355 311 299
2.75 3.65 13.15 293 134 354 302
3 3.9 13.15 265 196 330 302
1.75 2.8 13.05 174 164 416 309
3.5 5.15 12.65 435 196 221 322
2 2.75 12.6 292 101 424 326
2.375 4.325 12.575 384 196 305 331
2 2.6 12.35 223 164 437 341
1.875 3.525 12.275 323 196 361 345
2.625 3.825 12.075 223 447 340 350
1 2.8 12.05 293 164 416 352
4 5.65 11.9 384 531 179 355
2.875 5.125 11.875 405 447 225 357
4 5.8 11.8 475 355 155 360
4.5 6 11.75 514 260 141 361
1 2.2 11.45 223 260 462 369
0.25 0.7 11.2 131 164 543 378
1.25 3.2 11.2 323 355 388 378
3 4.35 11.1 435 355 302 383
4.75 5.5 11 537 196 189 387
1.125 1.875 10.875 223 305 493 388
1.125 2.625 10.875 323 305 436 388
2.5 3.85 10.85 453 260 335 390
1.75 3.55 10.8 435 260 359 392
2 3.2 10.7 416 260 388 395
2.75 3.2 10.7 435 196 388 395
2.5 3.85 10.6 435 355 335 401
1.375 2.575 10.575 416 164 441 404
2.75 3.8 10.55 475 196 341 405
2.125 3.325 10.325 462 196 379 413
1.5 3.3 10.3 435 305 380 414
1.75 2.8 10.3 356 402 416 414
3 4.2 10.2 405 531 314 418
1.5 2.1 10.1 356 305 471 422
2.75 4.85 10.1 503 402 245 422
1.25 2.75 10 475 134 424 427
1.75 3.4 9.9 384 511 374 428
1.25 2 9.5 416 260 479 445
1.5 2.7 9.45 384 478 427 447
0.75 1.95 9.2 453 196 483 453
1.5 2.4 8.9 405 478 452 463
0.75 2.1 8.35 453 402 471 475
0.25 0.7 8.2 356 402 543 480
2.625 3.375 8.125 544 305 376 484
1.875 2.775 8.025 489 447 423 487
1.25 2.45 7.95 514 305 449 488
1.25 2.3 7.8 489 402 459 492
0 1.5 7.75 416 478 512 493
1.5 2.7 7.7 503 447 427 494
0.25 1.45 7.45 503 260 515 502
0 1.05 7.3 503 196 529 507
1.25 2 7.25 514 355 479 509
0 1.05 7.05 435 478 529 512
1.25 2.9 6.9 529 511 408 514
1.5 1.65 6.9 544 196 503 514
1.875 1.875 6.875 537 305 493 516
1.625 2.975 6.725 563 196 404 519
0.75 1.95 6.7 559 164 483 520
1.75 2.5 6.5 514 531 447 522
0 0.75 6.5 503 305 539 522
0 1.35 6.35 544 260 520 525
1 2.2 5.95 514 546 462 532
0 1.05 5.8 475 531 529 535
0 0.45 5.7 503 402 552 536
0.75 1.65 5.65 550 402 503 537
0 0.3 5.55 489 447 556 540
0 0.3 5.05 503 478 556 545
0 0.75 5 514 511 539 546
0 0.45 4.7 514 511 552 550
0 0.6 4.6 537 478 547 552
0 1.8 4.55 550 546 498 554
4.5 514 478 563 555
0 0.6 4.1 537 531 547 559
0 0.9 3.9 555 511 533 560
0.25 1.6 3.85 555 557 507 561
0 1.2 3.7 514 565 525 562
0 1.35 3.6 559 546 520 563
0 0.6 3.35 562 478 547 564
0 0.15 1.65 563 546 560 566
0 563 566 563 567
0 563 566 563 567

You might also like