You are on page 1of 31

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT

BẢNG KẾT QUẢ THI


Môn thi: TIẾNG ANH 3 - KHÓA 2018
Ngày thi: 27&28/2/2021

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nói Nghe Đọc


1 17DA04060 H'Hiếm Niê KDăm 2/5/1997 7.0 4.5 4
1 17DA04079 Nguyễn Ngọc Thư 15/10/1999 3.0 3.5 3
1 17YA03055 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 6/6/1998 5.0 7 3
2 17YA03134 Dương Thị Nhàn 9/30/1999 5.0 5.5 4.5
2 18DA1001 Nguyễn Hoàng Trinh An 4/10/2000 6.0 5 3
3 18DA1002 Vũ Thị Mai Anh 16/11/2000 6.5 7.5 7
4 18DA1003 H' Nuel Bkrông 08/05/2000 3.0 7.5 3
5 18DA1005 Lê Anh Đức 29/10/2000 6.5 7.5 5.5
6 18DA1010 Nguyễn Thị Nhật Hạ 28/09/2000 6.0 4 5
7 18DA1011 Đào Trần Thúy Hằng 17/11/2000 5.0 8 3.5
8 18DA1012 Nguyễn Thu Hằng 3/11/2000 4.0 6.5 4
9 18DA1013 Tạ Minh Hằng 25/12/2000 5.5 6 6
10 18DA1014 Châu Thị Ái Hạnh 23/05/2000 4.0 5 4
11 18DA1016 Đào Thanh Hiền 28/07/2000 8.0 7 5.5
12 18DA1017 Đỗ Trần Minh Hiếu 07/11/2000 6.0 6 5
13 18DA1018 Huỳnh Thị Út Hiếu 19/04/1999 4.5 6.5 3.5
14 18DA1019 Lê Minh Hiếu 03/11/2000 8.0 8.5 8
15 18DA1020 Bùi Thúc Hoài 12/02/2000 6.5 7.5 5.5
16 18DA1021 Nguyễn Hân Hoan 29/05/2000 4.5 8 4.5
17 18DA1023 Trần Thị Hồng 11/10/2000 6.0 9 4.5
18 18DA1024 Võ Thị Thùy Hương 10/05/2000 7.0 8.5 5
19 18DA1025 Ngô Thị Hường 23/11/2000 7.0 7.5 3
20 18DA1026 Phùng Lê Huy 19/01/2000 7.5 8.5 4
21 18DA1027 Nguyễn Trần Phương Khanh 19/01/2000 7.5 8 3
1 18DA1029 Nguyễn Phan Thị Thiên Kim 18/03/2000 7.0 8 5
2 18DA1030 Phạm Trần Duy Lâm 17/09/2000 5.0 5.5 1.5
3 18DA1031 Ngô Thị Thùy Lương 08/12/2000 5.5 5 5.5
4 18DA1035 Phùng Thảo Nhi 11/08/2000 6.5 8 7
5 18DA1036 Phạm Hồng Nhung 20/11/2000 2.5 6.5 2
6 18DA1038 Vũ Thị Phương 10/01/2000 4.0 8.5 7
7 18DA1039 Vương Hàn Quyên 17/01/2000 6.0 7 3.5
8 18DA1041 Trần Thị Diễm Quỳnh 11/08/2000 7.0 5.5 5
9 18DA1042 Võ Thị Như Quỳnh 25/04/2000 0.0
10 18DA1043 Nguyễn Phát Minh Tài 20/09/2000 7.0 6 4
11 18DA1044 Nguyễn Ngọc Minh Thư 29/02/2000 4.0 6 3.5
12 18DA1045 Lưu Thị Thương 10/1/2000 4.5 6.5 4
13 18DA1046 Phan Thị Thương 06/04/2000 7.0 6.5 3.5
14 18DA1047 Nguyễn Thị Thúy 23/01/2000 5.5 5.5 2.5
15 18DA1048 Phạm Vũ Quỳnh Thy 12/10/2000 4.5 6 6.5
16 18DA1050 Trần Thị Ngọc Trâm 04/06/2000 7.0 7.5 5.5
17 18DA1052 Phạm Hoàng Phương Trinh 15/08/2000 7.5 6.5 5.5
18 18DA1053 Phạm Thị Tố Uyên 09/06/2000 0.0 6 3
19 18DA1054 Trương Thị Ngọc Uyên 23/07/2000 2.0 6 4.5
20 18DA1055 Vương Thuỳ Vân 1/2/2000 4.0 4 5
21 18DA1056 Lê Trường Vũ 21/07/2000 4.5 8.5 4
1 18DA2001 Phạm Hoài Ân 22/08/2000 8.5 7.5 8.5
2 18DA2002 Đỗ Vũ Tuấn Anh 23/08/2000 7.0 7 4.5
3 18DA2003 Lê Huỳnh Vân Anh 01/09/2000 5.5 4.5 2.5
4 18DA2006 Nguyễn Thị Diễm 02/11/1999 5.5 5.5 1.5
5 18DA2007 Võ Thị Diệu 05/10/2000 0.0 6.5 3.5
6 18DA2009 Trần Thị Hạnh Dung 25/03/2000 7.5 6 2
7 18DA2010 Vũ Mỹ Duyên 13/12/1999 6.0 5 3
8 18DA2012 Văn Hoàng Hương Giang 12/04/2000 4.5 5.5 4.5
9 18DA2014 Võ Đoàn Chơn Hậu 13/09/2000 4.5 5.5 6
10 18DA2015 Hồ Thu Hiền 02/09/2000 4.5 6 5.5
11 18DA2018 Hồng Gia Hưng 01/11/2000 8.5 8.5 7.5
12 18DA2020 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/02/2000 5.5 6.5 4.5
13 18DA2021 Trần Thị Mỹ Huyền 23/05/2000 5.5 5.5 4.5
14 18DA2022 Ka Huỳnh 24/04/1999 4.5 5.5 3
15 18DA2023 Trần Thị Kim 14/04/2000 4.5 4.5 2
16 18DA2024 Phạm Mạnh Lộc 01/12/2000 5.5 3.5 2.5
17 18DA2025 Quảng Mậu Ái Mỵ 23/01/1997 7.0 7.5 7
18 18DA2026 Đặng Thị Ly Na 30/10/2000 5.5 8 5.5
19 18DA2027 Trần Thị Quỳnh Nga 30/08/2000 6.5 5 6.5
20 18DA2028 Trần Kim Ngân 14/06/2000 7.0 4 3
21 18DA2030 Nguyễn Tri Nhân 20/10/2000 5.5 4.5 4.5
1 18DA2031 Trần Văn Nhiệm 10/01/2000 7.0 4.5 4.5
2 18DA2032 Phạm Ngọc Như 20/01/2000 8.0 6 8.5
3 18DA2034 Lê A Ni 14/12/1999 1.5 6.5 1.5
4 18DA2036 Nguyễn Minh Phước 01/01/2000 8.0 7.5 6.5
5 18DA2037 Võ Thị Thu Phương 18/08/2000 7.0 2.5 3
6 18DA2038 Lê Diễm Quỳnh 03/03/2000 7.0 7 4.5
7 18DA2039 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/05/2000 5.0 6.5 5
8 18DA2040 Đặng Thị Thanh Tâm 21/05/2000 6.5 5.5 4.5
9 18DA2041 Trần Thị Ngọc Tâm 25/05/2000 6.0 7.5 5
10 18DA2042 Trịnh Chí Thành 02/04/1997 0.0
11 18DA2044 Trần Thanh Thi 09/06/2000 8.0 9 7
12 18DA2045 Nguyễn Thị Bích Thuận 25/09/2000 9.0 9.5 7.5
13 18DA2047 Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/09/2000 6.5 6.5 4
14 18DA2048 Đỗ Công Tiến 25/05/1999 0.0
15 18DA2050 Lê Thị Kim Tiền 16/04/2000 6.0 4 3.5
16 18DA2052 Phan Thị Cẩm Tú 28/01/2000 6.0 6.5 2.5
17 18DA2053 Hoàng Nguyên Cát Tường 10/10/2000 8.0 8 4.5
18 18DA2054 Phạm Thanh Tuyền 01/04/2000 8.0 7.5 5
19 18DA2055 Trần Trí Phương Uyên 3/8/2000 6.5 6 4
20 18DA2056 Nguyễn Lê Thùy Vân 18/01/2000 8.0 7.5 5
21 18DA2058 Nguyễn Lương Thế Vinh 2/9/2000 4.0 8 2
2 18DA3001 Phạm Thị Mỹ Anh 2/4/2000 4.0 5 3.5
3 18DA3006 Lê Thị Kiều Dung 09/02/2000 4.5 7.5 6
4 18DA3007 Đỗ Thị Hương Giang 13/03/2000 4.5 7.5 5
5 18DA3008 Đặng Thị Ngọc Hà 08/11/2000 5.5 5 5.5
6 18DA3010 Nguyễn Viết Nhật Hạnh 20/04/2000 4.5 5.5 3.5
7 18DA3011 Lê Thị Thu Hiền 20/03/2000 6.0 8 3.5
8 18DA3014 Nguyễn Thị Ngọc Hoàng 03/05/2000 2.5 3 4
9 18DA3015 Nguyễn Bửu Ánh Hồng 10/20/2000 5.5 7 2.5
10 18DA3016 Nguyễn Trọng Hưng 01/01/2000 5.5 5 2.5
11 18DA3018 Hồ Thị Lệ Huyền 05/04/2000 5.0 8 3
12 18DA3019 Nguyễn Thị Huyền 30/08/2000 5.0 8 4.5
13 18DA3021 Phan Thị Hoài Linh 5/21/2000 5.0 7.5 4.5
14 18DA3022 Nguyễn Tấn Lộc 11/11/1999 5.0 7 7
15 18DA3027 Lê Nguyễn Hồng Ngân 10/10/2000 5.0 6 5.5
16 18DA3030 Diệp Kim Oanh 26/10/2000 5.0 3 7.5
17 18DA3031 Nguyễn Thanh Phong 10/24/2000 7.0 6 5
18 18DA3033 Cái Võ Ngọc Như Quỳnh 26/02/2000 7.0 5.5 4
19 18DA3034 Nguyễn Man Diễm Quỳnh 07/10/2000 6.0 6.5 7
20 18DA3035 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/2000 6.0 8 9.5
21 18DA3036 Nguyễn Vũ Nhật Quỳnh 5/5/2000 1.0 7.5 4.5
1 18DA3037 Phạm Như Quỳnh 11/08/2000 6.5 7.5 4
2 18DA3039 Nguyễn Thái Sơn 07/04/2000 8.0 9.5 10
3 18DA3042 Nguyễn Thị Anh Thư 24/12/2000 7.5 6.5 3.5
4 18DA3043 Phạm Minh Thư 20/02/2000 7.5 8 5
5 18DA3044 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 24/05/2000 7.0 6.5 4.5
6 18DA3045 Nguyễn Thị Thanh Thuyền 09/07/2000 7.5 5 4.5
7 18DA3047 Phạm Thị Trang 10/09/1997 7.0 7 4
8 18DA3050 Trịnh Ngọc Phương Trinh 16/01/2000 6.5 8 3.5
9 18DA3052 Nguyễn Thị Ngọc Tuệ 28/08/1999 6.5 9 5
10 18DA3055 Mai Hồ Thảo Vy 5/3/2000 7.5 7 4.5
11 18DA3058 Nguyễn Thị Hương Thảo 4/21/2000 8.0 9 6.5
12 18DA4002 Trần Thị Phương Anh 29/08/2000 7.0 5.5 2.5
13 18DA4004 Lê Thị Hồng Cẩm 31/10/1999 8.0 7.5 4
14 18DA4006 Trần Thị Kim Diễm 24/08/2000 4.0 6 4
15 18DA4007 Đặng Thị Quân Dung 26/08/2000 7.0 7 4
16 18DA4009 Huỳnh Nguyễn Xuân Duyên 17/01/2000 5.5 6.5 4.5
17 18DA4010 Văn Thị Ngọc Hân 12/04/2000 2.0 2.5 3.5
18 18DA4011 Trần Thị Thúy Hằng 16/04/2000 5.5 8.5 4
19 18DA4012 Lương Thị Hảo 06/06/2000 4.0 6 3
20 18DA4013 Trần Thị Hậu 04/04/2000 3.0 4.5 3
21 18DA4014 Phạm Thị Hiền 5/10/1999 3.0 6.5 3
1 18DA4015 Hà Mai Hoa 31/10/2000 7.0 7.5 3.5
2 18DA4016 Nguyễn Thị Mai Hoa 08/11/2000 0.0
3 18DA4017 Hoàng Thị Thương Hoài 13/08/2000 5.5 5.5 1.5
4 18DA4018 Nguyễn Trọng Hoan 19/07/2000 5.0 6 1
5 18DA4019 Nguyễn Văn Hồi 19/09/2000 4.0 5 4.5
6 18DA4020 Ma Thế Hùng 02/08/2000 2.0 7 3.5
7 18DA4021 Huỳnh Thị Lê Hương 10/05/1999 4.0 7 4.5
8 18DA4023 Trần Thị Lan Hương 01/06/1999 1.5 7 4.5
9 18DA4024 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2000 6.0 9 9
10 18DA4025 Nguyễn Hà Xuân Huyền 15/01/2000 3.0 5.5 3.5
11 18DA4026 Đặng Thị Thúy Kiều 17/11/2000 2.0 5 4.5
12 18DA4027 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/08/2000 0.0 5.5 3.5
13 18DA4028 Trần Thị Hoài Linh 19/09/2000 3.0 5.5 5
14 18DA4029 Nguyễn Thị Loan 2/9/2000 4.0 7 8.5
15 18DA4030 Phạm Quang Long 17/03/2000 4.5 5 2.5
16 18DA4031 Huỳnh Trúc Ly 08/12/2000 0.0 8.5 1.5
17 18DA4032 Đoàn Thị Mai 31/10/2000 4.0 6.5 2
18 18DA4033 Ngô Quang Minh 01/12/1999 9.5 8.5 7.5
19 18DA4034 Trần Hữu Nghĩa 29/11/2000 3.0 8.5 4
20 18DA4035 Trần Khai Nguyên 10/1/1999 6.5 8.5 7
21 18DA4036 Nguyễn Thị Uyển Nhi 20/02/2000 6.0 7 2.5
1 18DA4037 Trần Ngọc Ái Nhi 27/10/2000 3.0 6.5 4
2 18DA4038 Trần Thị Yến Nhi 04/09/2000 4.0 4.5 2.5
3 18DA4039 H' Yu Mi Ta Niê 11/12/2000 0.0
4 18DA4040 H' Mai Ly Niê Kđăm 15/06/2000 0.0
5 18DA4041 Phạm Thị Bích Phượng 18/10/2000 6.0 5.5 3
6 18DA4042 Trần Thị Minh Phượng 12/02/2000 0.0
7 18DA4043 Trần Thị Quỳnh 18/01/2000 5.5 5 1.5
8 18DA4044 Đỗ Hùng Sơn 17/03/2000 4.0 5.5 3
9 18DA4045 Lê Bá Hoàng Sơn 20/07/2000 9.5 8.5 9
10 18DA4046 Lê Anh Thư 14/01/2000 8.0 7 4.5
11 18DA4047 Nguyễn Thị Anh Thư 18/03/2000 - - -
12 18DA4048 Lê Diệu Thy 16/08/2000 5.5 7.5 4
13 18DA4049 Vũ Thị Toan 19/01/2000 4.0 6 2
14 18DA4051 Nguyễn Mai Bảo Trân 18/01/2000 6.0 9 3
15 18DA4052 Nguyễn Thị Huyền Trân 10/5/2000 6.0 5.5 1
16 18DA4053 Phan Huyền Trân 30/04/2000 7.5 8.5 5.5
17 18DA4054 Ngô Thị Thu Trang 19/12/2000 7.0 7.5 3
18 18DA4055 Nguyễn Thùy Trang 16/01/2000 5.0 9 4
19 18DA4056 Trần Thị Thanh Tuyền 14/04/2000 6.0 6 4
20 18DA4057 Nguyễn Thành Vĩ 19/05/2000 7.0 8.5 6
1 18YA1001 Hoàng Lan Anh 5/4/2000 6.0 6 5
2 18YA1003 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 15/11/2000 4.5 5 5
3 18YA1004 Hoàng Kim Chi 1/30/2000 5.0 9 5.5
4 18YA1005 Cao Văn Chính 20/12/2000 4.5 4 4
5 18YA1006 Lê Thị Mỹ Chung 13/02/2000 5.0 5 4
6 18YA1007 Nguyễn Thị Kim Chung 5/6/2000 5.0 7 5
7 18YA1009 Thái Nguyễn Việt Đăng 22/12/2000 5.0 7 6
8 18YA1010 Nguyễn Minh Đạt 1/1/2000 5.5 6.5 5.5
9 18YA1011 Nguyễn Thị Hồng Diệu 1/11/2000 7.0 8.5 5.5
10 18YA1012 Lê Minh Đức 26/12/2000 0.0 4 2
11 18YA1014 Nguyễn Tấn Dũng 4/6/2000 4.5 7 6
12 18YA1015 Nguyễn Thị Thùy Dương 3/3/2000 5.0 8 6
13 18YA1016 Nguyễn Đắc Duy 21/01/2000 6.0 5.5 2
14 18YA1017 Ka Duyên 11/25/1999 7.5 6.5 6
15 18YA1018 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 27/08/2000 7.0 6.5 3.5
16 18YA1019 Trần Thị Mỹ Duyên 4/8/2000 6.0 5.5 4.5
17 18YA1020 Phạm Ngọc Hà 8/8/2000 4.5 7.5 7.5
18 18YA1021 Nguyễn Đức Hải 10/6/1999 4.5 5 5
19 18YA1022 Phạm Thị Hằng 9/5/2000 5.5 6.5 5.5
20 18YA1023 Lê Phùng Bảo Hạnh 19/11/1999 6.6 5.5 5
21 18YA1024 Bùi Phạm Trung Hiếu 28/12/2000 6.0 5 4.5
22 18YA1025 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/5/2000 6.0 6.5 7.5
23 18YA1027 Phạm Thị Hương 1/23/2000 3.5 6 3
24 18YA1029 Trần Xuân Khiêm 12/28/2000 3.5 6 4
1 18YA1030 Phan Anh Kiệt 27/08/2000 7.5 8.5 5.5
2 18YA1031 Bùi Thành Lâm 23/05/2000 6.5 5 5.5
3 18YA1032 Nguyễn Thị Nhật Lệ 12/24/1998 6.0 3 2.5
4 18YA1033 Đinh Thị Linh 16/01/2000 7.0 7.5 4
5 18YA1034 Lê Vương Diệu Linh 12/5/2000 8.0 7 5
6 18YA1037 Ngô Thị Uyên Loan 12/8/2000 7.5 6 2
7 18YA1038 Đặng Minh Luận 16/01/2000 7.5 7 7
8 18YA1039 Phan Quang Minh 3/31/2000 8.5 8.5 7.5
9 18YA1040 Trần Phương Nam 30/01/2000 6.0 4.5 4.5
10 18YA1041 Võ Thanh Nam 2/11/2000 6.0 5.5 5
11 18YA1044 Nguyễn Thị Như Ngọc 5/21/2000 7.0 7.5 4.5
12 18YA1045 Phạm Hồng Ngọc 14/09/2000 0.0
13 18YA1048 Nguyễn Đỗ Hoàng Nhi 10/1/2000 8.0 7 5.5
14 18YA1049 Hồ Nguyễn Thanh Như 1/20/2000 7.5 5.5 5
15 18YA1050 Lê Kiều Như 3/27/2000 8.5 5.5 3.5
16 18YA1051 Huỳnh Lộc Nhung 24/01/1999 7.0 6 4
17 18YA1052 Nguyễn Thị Kim Nhung 1/19/2000 8.5 8.5 6.5
18 18YA1053 Phạm Thị Bích Nhung 23/05/2000 6.5 6.5 3.5
19 18YA1054 Nguyễn Thị Phương Oanh 21/12/2000 0.0 6 1.5
20 18YA1056 Huỳnh Tấn Phước 4/5/2000 6.5 4 2.5
21 18YA1057 Nguyễn Tấn Phước 18/12/2000 6.0 6 1.5
22 18YA1059 Lê Xuân Quí 28/09/2000 6.0 6.5 4
23 18YA1060 Huỳnh Thị Kim Quy 3/25/2000 7.0 5.5 6.5
24 18YA1061 Trần Ngọc Như Quỳnh 8/3/2000 6.5 5 5.5
1 18YA1063 Đồng Ngọc Sơn 26/10/1999 5.0 5 4.5
2 18YA1064 Trần Quang Thái 4/11/2000 6.5 6 4
3 18YA1066 Nguyễn Khắc Thy Thanh 3/30/2000 8.5 8 8
4 18YA1067 Bùi Văn Thành 10/12/2000 5.5 7.5 4.5
5 18YA1068 Trần Thị Phương Thảo 20/11/2000 5.0 7 4.5
6 18YA1070 Từ Vân Thiên 9/28/1999 4.0 5.5 4.5
7 18YA1071 Nguyễn Lê Ngọc Thiện 21/09/2000 2.5 5.5 5
8 18YA1072 Nguyễn Thanh Thọ 5/7/2000 4.5 4 3.5
9 18YA1073 Hồ Huyền Thoại 28/03/2000 7.0 8 6
10 18YA1074 Lê Thị Minh Thư 9/5/2000 8.0 3 6.5
11 18YA1075 Lương Thị Thanh Thúy 10/2/2000 6.0 6 4
12 18YA1076 Lê Bảo Thủy Tiên 4/9/2000 6.0 5 5
13 18YA1077 Lê Phạm Minh Tiên 11/10/2000 9.0 7 6.5
14 18YA1079 Trương Quang Toàn 5/18/2000 3.0 6 3.5
15 18YA1081 Đinh Thị Quỳnh Trang 22/12/2000 6.5 7 4
16 18YA1082 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/11/2000 6.0 7.5 5.5
17 18YA1083 Trần Phan Minh Trí 29/09/2000 8.0 9 9.5
18 18YA1084 Nguyễn Thành Trung 2/2/2000 4.5 8 2.5
19 18YA1085 Trương Thị Úy Tuyền 1/16/2000 4.5 6.5 5.5
20 18YA1086 Trần Nữ Ánh Tuyết 10/6/2000 6.0 5 6
21 18YA1087 Ngô Thục Uyên 23/02/2000 5.0 5.5 4
22 18YA1088 Lê Thị Thảo Vân 9/25/2000 3.0 6.5 3
23 18YA1089 Nguyễn Hải Yến 30/11/2000 6.0 5.5 6.5
24 18YA1090 Nguyễn Thị Kim Yến 15/06/2000 6.0 2 3
3 18YA2001 Phạm Nguyễn Xuân Anh 14/04/2000 8.5 7 6
4 18YA2002 Phan Tuấn Anh 11/02/2000 8.0 6 4
5 18YA2003 Đặng Ngọc Ánh 08/09/2000 7.0 5 5.5
6 18YA2004 Phạm Nguyễn An Bình 26/11/2000 8.0 6.5 5.5
7 18YA2005 Huỳnh Văn Châu 20/07/1999 6.5 7 6.5
8 18YA2006 Nguyễn Lê Bảo Châu 28/03/2000 6.0 5.5 5.5
9 18YA2007 Phạm Minh Châu 05/02/2000 8.0 5.5 3.5
10 18YA2008 Phan Lê Minh Châu 14/02/2000 8.0 7.5 7.5
11 18YA2009 Nguyễn Hữu Đại 16/08/2000 8.5 7.5 5.5
12 18YA2011 Vũ Thành Đạt 24/03/2000 6.0 4 5
13 18YA2012 Trần Thị Kiều Diễm 13/02/2000 7.5 4.5 5.5
14 18YA2013 Nguyễn Hồng Đức 03/09/1992 8.0 8.5 7
15 18YA2016 Trần Hồng Duy 28/08/1999 7.0 5 4.5
16 18YA2017 Phan Thụy Đăng Duyên 19/05/2000 4.5 6 4.5
17 18YA2019 Ngô Thị Mỹ Hạnh 14/11/2000 8.5 6 5
18 18YA2020 Hứa Thị Xuân Hậu 07/07/2000 5.0 3 3.5
19 18YA2021 Nguyễn Huy Hoàng 26/01/2000 7.0 5 5
20 18YA2022 Lê Thị Ánh Hồng 17/02/2000 6.5 7 3.5
21 18YA2024 Nguyễn Văn Hùng 3/19/2000 7.5 5 5
22 18YA2025 Nguyễn Quốc Hưng 08/01/2000 5.5 5 2
23 18YA2026 Trần Thị Thúy Hường 02/05/2000 6.5 6.5 3.5
24 18YA2028 Phạm Thị Ngọc Huyền 24/07/2000 6.0 4 5.5
25 18YA2029 Võ Thị Mỹ Huyền 22/04/2000 5.5 5 4.5
1 18YA2030 Lê Hữu Khải 14/08/2000 8.0 5 5
2 18YA2031 Nguyễn Minh Kiệt 09/09/2000 7.5 8.5 6.5
3 18YA2032 H’ Bôč Buôn Krông 18/02/1999 8.0 7 6
4 18YA2034 Trịnh Nhuệ Linh 14/08/2000 9.0 9.5 10
5 18YA2035 Vũ Trần Sinh Lợi 16/02/1999 0.0
6 18YA2036 Nguyễn Đức Long 22/06/2000 0.0 5 2.5
7 18YA2038 Nguyễn Đông Luật 09/01/2000 6.5 8.5 7
8 18YA2039 Nguyễn Thị Ngọc Mai 08/02/2000 2.0 5 4
9 18YA2040 Nguyễn Vương Thuỳ Mai 11/10/2000 6.0 5 2.5
10 18YA2042 Trương Thị Lê Na 27/02/2000 6.5 7 6.5
11 18YA2044 Trần Thị Kim Ngân 26/09/2000 9.5 8 7.5
12 18YA2045 Đoàn Trần Hồng Ngọc 16/04/2000 0.0
13 18YA2046 Lê Đặng Bảo Ngọc 10/03/2000 5.0 7 7.5
14 18YA2047 Ngô Thời Nhật 01/12/2000 4.0 6.5 2.5
15 18YA2048 Lê Quỳnh Nhi 12/13/2000 8.0 8.5 7.5
16 18YA2051 Dương Thị Nhung 26/02/2000 4.0 5 6.5
17 18YA2052 Thái Trường Châu Niê 14/07/2000 6.5 5.5 2
18 18YA2054 Nguyễn Văn Phong 27/03/2000 6.0 5.5 2
19 18YA2055 Lê Hồng Loan Phụng 16/02/2000 7.0 6 5.5
20 18YA2056 Đinh Lê Uyên Phương 06/01/2000 7.5 8 7
21 18YA2057 Lê Thị Bích Phương 23/05/1999 3.0 5 3
22 18YA2058 Trần Minh Quang 14/10/2000 6.0 7 3.5
23 18YA2059 Phạm Phú Quốc 22/11/2000 9.0 8 6
24 18YA2060 Nguyễn Võ Văn Sơn 2/20/2000 0.0
25 18YA2061 Nguyễn Diệp Phương Tâm 15/09/2000 6.0 7 4
1 18YA2062 Đỗ Minh Thẳng 7/7/1986 6.0 8 4.5
2 18YA2063 Nguyễn Thị Thu Thanh 27/08/2000 8.0 6 4.5
3 18YA2064 Đỗ Thị Kim Thu 29/12/1999 7.5 6.5 4.5
4 18YA2065 Trần Thị Anh Thư 05/05/2000 7.5 8 4.5
5 18YA2066 Đinh Lê Thuận 22/09/1999 5.5 4 6
6 18YA2067 Nguyễn Văn Hoàng Thức 04/09/2000 8.0 5.5 3.5
7 18YA2068 Nguyễn Hoài Thương 18/06/2000 8.0 7 3
8 18YA2069 Phạm Thị Thủy 16/08/2000 6.5 4 3
9 18YA2070 Đồng Đức Tiến 30/08/2000 7.5 5.5 5.5
10 18YA2071 Nguyễn Bùi Nhật Tiến 10/27/2000 8.5 6.5 6.5
11 18YA2072 Nguyễn Bảo Toàn 01/01/2000 8.0 8.5 8
12 18YA2074 Lê Thị Mỹ Trang 04/01/2000 8.0 5.5 4
13 18YA2076 Phạm Thị Thu Trang 12/02/2000 0.0
14 18YA2077 Nguyễn Minh Trọng 29/04/2000 5.5 5.5 2.5
15 18YA2078 Cam Phi Trường 07/05/2000 5.5 7 3
16 18YA2079 Đỗ Minh Tuấn 24/03/1988 8.5 8.5 6
17 18YA2080 Hồ Văn Tuấn 01/05/2000 6.0 5 3
18 18YA2082 Nguyễn Đức Tùng 12/7/1998 7.0 6.5 5.5
19 18YA2083 Vũ Thị Tuyết 10/03/2000 7.5 6 4.5
20 18YA2084 Đậu Nhật Vĩnh 19/10/2000 9.0 8 5
21 18YA2086 Nguyễn Đoàn Hiền Vy 23/05/2000 9.0 8 8
22 18YA2087 Lê Trần Tiểu Yến 19/11/2000 6.5 8 4.5
23 18YA2088 Nguyễn Hoàng Yến 24/05/2000 7.5 8 2.5
24 18YA2089 Phan Vĩnh Đạt 8/17/1999 6.0 7.5 5
25 18YA2090 Nguyễn Đức Quang Sang 9/13/2000 4.0 5.5 5.5
Viết CN
1 6
5 4
1.5 6.67
2 6
4 3.67
4 7.33
4.5 2.67
5.5 4.33
5 6.67
6 7
4 4
7.5 6.33
6.5 5.33
8 8.33
2 2.67
0 6.67
6 7.33
3 6
3.5 3.33
3.5 7.33
7 7.67
6 4.33
3.5 7
5 4
4 7
4 4
5 4.33
9 7.67
2.5 3.67
7 7.67
3 3.33
2.5 5.33

8 4
7 3.33
6 5.33
4 5.67
4 2.33
6.5 8.33
6 8.67
4 8
1 4.67
4 7
5 5.33
5.5 8.33
7 9.33
3.5 7.33
4.5 4.67
2.5 5
4 5.33
6.5 5.67
1.5 4.33
2.5 3
5 6.67
0 4.33
4 7.33
6 4.67
4.5 5.33
5 5.67
3 4.67
1 6
8 9
4 8
7.5 7.33
4.5 6.33
3.5 4.67
4 4.67
8 9
3 7.33
7.75 8
3 7.33
7 5
3.5 8.33
2.5 5.33
2.5 5

7 6.67
6.5 9.67
6.5 6.33

4 6.33
3.75 5.33
1.5 4.67
4 7.67
3 7
5.5 4.33
5 4
3 4.33
4.5 7
7.5 8.33
5 9
5 6
5 7.67
2.5 7
5.5 4
2 5.67
3.5 4.67
5 7.67
5.5 6.33
5.5 6.67
7 7.33
4.5 7.67
4.5 6.33
5 4.33
6.5 7
8.5 8
4 5
5 4.67
7 9
3.5 8.33
6 9.33
0.5 0.67
4 5.67
3 7.67
4 2.33
7 7.33
4 6.33
7 7
4 4.33
7 9
5 5.67
4.5 2.67
3.5 4.33
2 3
4 4.33
2.5 3.33
2 3.67
3.5 3.67
9 5.67
7 3.33
4.5 2.67
4.5 5.33
1.5 4
1 3
5 4.33
8.5 9
3 3
2 5.67
0 4
7 6
6 6
2 3.33
2.5 3
3.25 3.33
8 7
1 5.33
5 6
4 8.33
3 5.67
0.25 4

4.5 3.33

4.5 5.67
2 3.33
7 8.33
6.5 4.33
- 9.67
4 4.33
0 4
1.5 4
2 4
6 4.33
2 3
4.5 6
3 3.33
5.5 8.67
5 6.67
5.5 7
7 9.33
2 6.67
7 8.33
6.75 6.33
6.5 9.67
5 4.33
6 6.33
0 4
7 8
6.5 7.33
2.5 7
4 8.33
5 7.67
6 8.33
7 5
0 5
6 8
3 6.33
2.5 6.67
4.5 8
1.5 4.33
6.5 5.67
7.5 8.67
3.5 7.67
2.5 1.67
6.5 9
5.5 7
3 7
6 8.33
7 8.67
2 6.67
2 6.67
3 6.67

7.5 9.33
8 8.67
5.5 7.67
4 5.33
8 9.33
4 4.67
2 5.67
3.5 3.67
3.5 8.67
4 7
7.5 5
6 8.67
5 8.67
3 8.33
8 9.33
6 9.33
7.5 9
2.5 7.33
6 6.33
2.5 6
3 9.67
4.5 7.33
2.5 8.67
4.5 5.33
8 8.67
8 7
5 7
4 8.67
6.5 8
2 5.67
4.75 4
6.5 8
4 7.33
6 3.33
5 8.33
4.5 4.67
6 8
5 7
3 5.67
5 9
4 6.33
7 7.33
3 6.33
4.5 8.67
4.5 8.33
5 5.67
4.75 8.67
5 8.33
5.25 3
3.25 5.67
8 9
5 5.33
6.5 4.33
6 7.67
3 4.67
4.5 4.67
4 5.33
4.5 6.33
7 7
1 7.67
9.5 9
5.5 6.33
9 9.67
0 2
6.5 10
4 4.67
7.5 5.33
6 8.67
8 9.33

4.5 8.67
6 8.33
7 9.33
4.5 6.67
3 8.67
6.75 6.33
7 9
6.5 8.67
3 7
4.5 6.67
8.5 7.33

4 6.67
6 7.67
4 9
4 5.33
5.5 9
4.5 7.33
4 9
4 6
5 6.33
4 6
7.5 9.67
5.5 8.33
6 7.33

2.5 2.67
5.5 5.33
4.5 7.33
2 5
7 5.67
8.5 7.33
6.25 8.33
7 7.67
6 9
5.75 8
3 4.33
4.5 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT

BẢNG KẾT QUẢ THI


Môn kiểm tra: TIẾNG ANH 3 KHÓA 2018
Ngày thi: 27&28/2/2021

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Nói Nghe Đọc Viết


1 17DA04060 H'Hiếm Niê KDăm 2/5/1997 x
2 17DA04079 Nguyễn Ngọc Thư 15/10/1999 x x x
3 17YA03055 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 6/6/1998 x x
4 17YA03134 Dương Thị Nhàn 9/30/1999 x
5 18DA1001 Nguyễn Hoàng Trinh An 4/10/2000 x
6 18DA1002 Vũ Thị Mai Anh 16/11/2000
7 18DA1003 H' Nuel Bkrông 08/05/2000 x x
8 18DA1005 Lê Anh Đức 29/10/2000
9 18DA1010 Nguyễn Thị Nhật Hạ 28/09/2000
10 18DA1011 Đào Trần Thúy Hằng 17/11/2000 x
11 18DA1012 Nguyễn Thu Hằng 3/11/2000
12 18DA1013 Tạ Minh Hằng 25/12/2000
13 18DA1014 Châu Thị Ái Hạnh 23/05/2000
14 18DA1016 Đào Thanh Hiền 28/07/2000
15 18DA1017 Đỗ Trần Minh Hiếu 07/11/2000 x
16 18DA1018 Huỳnh Thị Út Hiếu 19/04/1999 x x
17 18DA1019 Lê Minh Hiếu 03/11/2000
18 18DA1020 Bùi Thúc Hoài 12/02/2000 x
19 18DA1021 Nguyễn Hân Hoan 29/05/2000 x
20 18DA1023 Trần Thị Hồng 11/10/2000 x
21 18DA1024 Võ Thị Thùy Hương 10/05/2000
22 18DA1025 Ngô Thị Hường 23/11/2000 x
23 18DA1026 Phùng Lê Huy 19/01/2000 x
24 18DA1027 Nguyễn Trần Phương Khanh 19/01/2000 x
25 18DA1029 Nguyễn Phan Thị Thiên Kim 18/03/2000
26 18DA1030 Phạm Trần Duy Lâm 17/09/2000 x
27 18DA1031 Ngô Thị Thùy Lương 08/12/2000
28 18DA1035 Phùng Thảo Nhi 11/08/2000
29 18DA1036 Phạm Hồng Nhung 20/11/2000 x x x
30 18DA1038 Vũ Thị Phương 10/01/2000
31 18DA1039 Vương Hàn Quyên 17/01/2000 x x
32 18DA1041 Trần Thị Diễm Quỳnh 11/08/2000 x
33 18DA1042 Võ Thị Như Quỳnh 25/04/2000 x x x x
34 18DA1043 Nguyễn Phát Minh Tài 20/09/2000
35 18DA1044 Nguyễn Ngọc Minh Thư 29/02/2000 x
36 18DA1045 Lưu Thị Thương 10/1/2000
37 18DA1046 Phan Thị Thương 06/04/2000 x
38 18DA1047 Nguyễn Thị Thúy 23/01/2000 x
39 18DA1048 Phạm Vũ Quỳnh Thy 12/10/2000
40 18DA1050 Trần Thị Ngọc Trâm 04/06/2000
41 18DA1052 Phạm Hoàng Phương Trinh 15/08/2000
42 18DA1053 Phạm Thị Tố Uyên 09/06/2000 x x x
43 18DA1054 Trương Thị Ngọc Uyên 23/07/2000 x
44 18DA1055 Vương Thuỳ Vân 1/2/2000
45 18DA1056 Lê Trường Vũ 21/07/2000
46 18DA2001 Phạm Hoài Ân 22/08/2000
47 18DA2002 Đỗ Vũ Tuấn Anh 23/08/2000 x
48 18DA2003 Lê Huỳnh Vân Anh 01/09/2000 x
49 18DA2006 Nguyễn Thị Diễm 02/11/1999 x x
50 18DA2007 Võ Thị Diệu 05/10/2000 x x
51 18DA2009 Trần Thị Hạnh Dung 25/03/2000 x
52 18DA2010 Vũ Mỹ Duyên 13/12/1999 x x
53 18DA2012 Văn Hoàng Hương Giang 12/04/2000 x
54 18DA2014 Võ Đoàn Chơn Hậu 13/09/2000
55 18DA2015 Hồ Thu Hiền 02/09/2000 x
56 18DA2018 Hồng Gia Hưng 01/11/2000
57 18DA2020 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/02/2000
58 18DA2021 Trần Thị Mỹ Huyền 23/05/2000
59 18DA2022 Ka Huỳnh 24/04/1999 x
60 18DA2023 Trần Thị Kim 14/04/2000 x x
61 18DA2024 Phạm Mạnh Lộc 01/12/2000 x x x
62 18DA2025 Quảng Mậu Ái Mỵ 23/01/1997
63 18DA2026 Đặng Thị Ly Na 30/10/2000
64 18DA2027 Trần Thị Quỳnh Nga 30/08/2000
65 18DA2028 Trần Kim Ngân 14/06/2000 x
66 18DA2030 Nguyễn Tri Nhân 20/10/2000 x
67 18DA2031 Trần Văn Nhiệm 10/01/2000
68 18DA2032 Phạm Ngọc Như 20/01/2000
69 18DA2034 Lê A Ni 14/12/1999 x x x
70 18DA2036 Nguyễn Minh Phước 01/01/2000
71 18DA2037 Võ Thị Thu Phương 18/08/2000 x x x
72 18DA2038 Lê Diễm Quỳnh 03/03/2000
73 18DA2039 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/05/2000 x
74 18DA2040 Đặng Thị Thanh Tâm 21/05/2000 x
75 18DA2041 Trần Thị Ngọc Tâm 25/05/2000 x
76 18DA2042 Trịnh Chí Thành 02/04/1997 x x x x
77 18DA2044 Trần Thanh Thi 09/06/2000
78 18DA2045 Nguyễn Thị Bích Thuận 25/09/2000
79 18DA2047 Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/09/2000
80 18DA2048 Đỗ Công Tiến 25/05/1999 x x x x
81 18DA2050 Lê Thị Kim Tiền 16/04/2000 x
82 18DA2052 Phan Thị Cẩm Tú 28/01/2000 x x
83 18DA2053 Hoàng Nguyên Cát Tường 10/10/2000 x
84 18DA2054 Phạm Thanh Tuyền 01/04/2000
85 18DA2055 Trần Trí Phương Uyên 3/8/2000 x
86 18DA2056 Nguyễn Lê Thùy Vân 18/01/2000
87 18DA2058 Nguyễn Lương Thế Vinh 2/9/2000 x
88 18DA3001 Phạm Thị Mỹ Anh 2/4/2000 x x
89 18DA3006 Lê Thị Kiều Dung 09/02/2000
90 18DA3007 Đỗ Thị Hương Giang 13/03/2000
91 18DA3008 Đặng Thị Ngọc Hà 08/11/2000
92 18DA3010 Nguyễn Viết Nhật Hạnh 20/04/2000 x
93 18DA3011 Lê Thị Thu Hiền 20/03/2000 x
94 18DA3014 Nguyễn Thị Ngọc Hoàng 03/05/2000 x x x
95 18DA3015 Nguyễn Bửu Ánh Hồng 10/20/2000 x
96 18DA3016 Nguyễn Trọng Hưng 01/01/2000 x x
97 18DA3018 Hồ Thị Lệ Huyền 05/04/2000 x x
98 18DA3019 Nguyễn Thị Huyền 30/08/2000
99 18DA3021 Phan Thị Hoài Linh 5/21/2000
100 18DA3022 Nguyễn Tấn Lộc 11/11/1999
101 18DA3027 Lê Nguyễn Hồng Ngân 10/10/2000
102 18DA3030 Diệp Kim Oanh 26/10/2000 x
103 18DA3031 Nguyễn Thanh Phong 10/24/2000
104 18DA3033 Cái Võ Ngọc Như Quỳnh 26/02/2000
105 18DA3034 Nguyễn Man Diễm Quỳnh 07/10/2000
106 18DA3035 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/2000
107 18DA3036 Nguyễn Vũ Nhật Quỳnh 5/5/2000 x
108 18DA3037 Phạm Như Quỳnh 11/08/2000
109 18DA3039 Nguyễn Thái Sơn 07/04/2000
110 18DA3042 Nguyễn Thị Anh Thư 24/12/2000 x x
111 18DA3043 Phạm Minh Thư 20/02/2000
112 18DA3044 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 24/05/2000 x
113 18DA3045 Nguyễn Thị Thanh Thuyền 09/07/2000
114 18DA3047 Phạm Thị Trang 10/09/1997 x
115 18DA3050 Trịnh Ngọc Phương Trinh 16/01/2000 x
116 18DA3052 Nguyễn Thị Ngọc Tuệ 28/08/1999
117 18DA3055 Mai Hồ Thảo Vy 5/3/2000
118 18DA3058 Nguyễn Thị Hương Thảo 4/21/2000
119 18DA4002 Trần Thị Phương Anh 29/08/2000 x
120 18DA4004 Lê Thị Hồng Cẩm 31/10/1999
121 18DA4006 Trần Thị Kim Diễm 24/08/2000
122 18DA4007 Đặng Thị Quân Dung 26/08/2000
123 18DA4009 Huỳnh Nguyễn Xuân Duyên 17/01/2000 x
124 18DA4010 Văn Thị Ngọc Hân 12/04/2000 x x x x
125 18DA4011 Trần Thị Thúy Hằng 16/04/2000
126 18DA4012 Lương Thị Hảo 06/06/2000 x x
127 18DA4013 Trần Thị Hậu 04/04/2000 x x x
128 18DA4014 Phạm Thị Hiền 5/10/1999 x x x
129 18DA4015 Hà Mai Hoa 31/10/2000 x
130 18DA4016 Nguyễn Thị Mai Hoa 08/11/2000 x x x x
131 18DA4017 Hoàng Thị Thương Hoài 13/08/2000 x
132 18DA4018 Nguyễn Trọng Hoan 19/07/2000 x
133 18DA4019 Nguyễn Văn Hồi 19/09/2000
134 18DA4020 Ma Thế Hùng 02/08/2000 x x x
135 18DA4021 Huỳnh Thị Lê Hương 10/05/1999 x
136 18DA4023 Trần Thị Lan Hương 01/06/1999 x
137 18DA4024 Lê Thị Khánh Huyền 13/08/2000
138 18DA4025 Nguyễn Hà Xuân Huyền 15/01/2000 x x x
139 18DA4026 Đặng Thị Thúy Kiều 17/11/2000 x x
140 18DA4027 Nguyễn Thị Diệu Linh 22/08/2000 x x x
141 18DA4028 Trần Thị Hoài Linh 19/09/2000 x
142 18DA4029 Nguyễn Thị Loan 2/9/2000
143 18DA4030 Phạm Quang Long 17/03/2000 x x
144 18DA4031 Huỳnh Trúc Ly 08/12/2000 x x x
145 18DA4032 Đoàn Thị Mai 31/10/2000 x x
146 18DA4033 Ngô Quang Minh 01/12/1999
147 18DA4034 Trần Hữu Nghĩa 29/11/2000 x x
148 18DA4035 Trần Khai Nguyên 10/1/1999
149 18DA4036 Nguyễn Thị Uyển Nhi 20/02/2000 x
150 18DA4037 Trần Ngọc Ái Nhi 27/10/2000 x x
151 18DA4038 Trần Thị Yến Nhi 04/09/2000 x x
152 18DA4039 H' Yu Mi Ta Niê 11/12/2000 x x x x
153 18DA4040 H' Mai Ly Niê Kđăm 15/06/2000 x x x x
154 18DA4041 Phạm Thị Bích Phượng 18/10/2000 x
155 18DA4042 Trần Thị Minh Phượng 12/02/2000 x x x x
156 18DA4043 Trần Thị Quỳnh 18/01/2000 x
157 18DA4044 Đỗ Hùng Sơn 17/03/2000 x x
158 18DA4045 Lê Bá Hoàng Sơn 20/07/2000
159 18DA4046 Lê Anh Thư 14/01/2000
160 18DA4047 Nguyễn Thị Anh Thư 18/03/2000
161 18DA4048 Lê Diệu Thy 16/08/2000
162 18DA4049 Vũ Thị Toan 19/01/2000 x x
163 18DA4051 Nguyễn Mai Bảo Trân 18/01/2000 x x
164 18DA4052 Nguyễn Thị Huyền Trân 10/5/2000 x x
165 18DA4053 Phan Huyền Trân 30/04/2000
166 18DA4054 Ngô Thị Thu Trang 19/12/2000 x x
167 18DA4055 Nguyễn Thùy Trang 16/01/2000
168 18DA4056 Trần Thị Thanh Tuyền 14/04/2000 x
169 18DA4057 Nguyễn Thành Vĩ 19/05/2000
170 18YA1001 Hoàng Lan Anh 5/4/2000
171 18YA1003 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 15/11/2000
172 18YA1004 Hoàng Kim Chi 1/30/2000
173 18YA1005 Cao Văn Chính 20/12/2000 x
174 18YA1006 Lê Thị Mỹ Chung 13/02/2000
175 18YA1007 Nguyễn Thị Kim Chung 5/6/2000
176 18YA1009 Thái Nguyễn Việt Đăng 22/12/2000
177 18YA1010 Nguyễn Minh Đạt 1/1/2000
178 18YA1011 Nguyễn Thị Hồng Diệu 1/11/2000
179 18YA1012 Lê Minh Đức 26/12/2000 x x x
180 18YA1014 Nguyễn Tấn Dũng 4/6/2000
181 18YA1015 Nguyễn Thị Thùy Dương 3/3/2000
182 18YA1016 Nguyễn Đắc Duy 21/01/2000 x x
183 18YA1017 Ka Duyên 11/25/1999
184 18YA1018 Nguyễn Hà Mỹ Duyên 27/08/2000 x
185 18YA1019 Trần Thị Mỹ Duyên 4/8/2000
186 18YA1020 Phạm Ngọc Hà 8/8/2000
187 18YA1021 Nguyễn Đức Hải 10/6/1999 x
188 18YA1022 Phạm Thị Hằng 9/5/2000
189 18YA1023 Lê Phùng Bảo Hạnh 19/11/1999 x
190 18YA1024 Bùi Phạm Trung Hiếu 28/12/2000 x
191 18YA1025 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/5/2000
192 18YA1027 Phạm Thị Hương 1/23/2000 x x x
193 18YA1029 Trần Xuân Khiêm 12/28/2000 x
194 18YA1030 Phan Anh Kiệt 27/08/2000
195 18YA1031 Bùi Thành Lâm 23/05/2000 x
196 18YA1032 Nguyễn Thị Nhật Lệ 12/24/1998 x x x
197 18YA1033 Đinh Thị Linh 16/01/2000
198 18YA1034 Lê Vương Diệu Linh 12/5/2000
199 18YA1037 Ngô Thị Uyên Loan 12/8/2000 x x
200 18YA1038 Đặng Minh Luận 16/01/2000
201 18YA1039 Phan Quang Minh 3/31/2000
202 18YA1040 Trần Phương Nam 30/01/2000 x
203 18YA1041 Võ Thanh Nam 2/11/2000 x
204 18YA1044 Nguyễn Thị Như Ngọc 5/21/2000 x
205 18YA1045 Phạm Hồng Ngọc 14/09/2000 x x x x
206 18YA1048 Nguyễn Đỗ Hoàng Nhi 10/1/2000
207 18YA1049 Hồ Nguyễn Thanh Như 1/20/2000
208 18YA1050 Lê Kiều Như 3/27/2000 x
209 18YA1051 Huỳnh Lộc Nhung 24/01/1999
210 18YA1052 Nguyễn Thị Kim Nhung 1/19/2000
211 18YA1053 Phạm Thị Bích Nhung 23/05/2000 x
212 18YA1054 Nguyễn Thị Phương Oanh 21/12/2000 x x x
213 18YA1056 Huỳnh Tấn Phước 4/5/2000 x x
214 18YA1057 Nguyễn Tấn Phước 18/12/2000 x x
215 18YA1059 Lê Xuân Quí 28/09/2000
216 18YA1060 Huỳnh Thị Kim Quy 3/25/2000
217 18YA1061 Trần Ngọc Như Quỳnh 8/3/2000
218 18YA1063 Đồng Ngọc Sơn 26/10/1999
219 18YA1064 Trần Quang Thái 4/11/2000 x
220 18YA1066 Nguyễn Khắc Thy Thanh 3/30/2000
221 18YA1067 Bùi Văn Thành 10/12/2000
222 18YA1068 Trần Thị Phương Thảo 20/11/2000
223 18YA1070 Từ Vân Thiên 9/28/1999 x
224 18YA1071 Nguyễn Lê Ngọc Thiện 21/09/2000 x
225 18YA1072 Nguyễn Thanh Thọ 5/7/2000 x x
226 18YA1073 Hồ Huyền Thoại 28/03/2000 x
227 18YA1074 Lê Thị Minh Thư 9/5/2000 x
228 18YA1075 Lương Thị Thanh Thúy 10/2/2000 x
229 18YA1076 Lê Bảo Thủy Tiên 4/9/2000
230 18YA1077 Lê Phạm Minh Tiên 11/10/2000
231 18YA1079 Trương Quang Toàn 5/18/2000 x x
232 18YA1081 Đinh Thị Quỳnh Trang 22/12/2000
233 18YA1082 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/11/2000
234 18YA1083 Trần Phan Minh Trí 29/09/2000
235 18YA1084 Nguyễn Thành Trung 2/2/2000 x x
236 18YA1085 Trương Thị Úy Tuyền 1/16/2000
237 18YA1086 Trần Nữ Ánh Tuyết 10/6/2000
238 18YA1087 Ngô Thục Uyên 23/02/2000
239 18YA1088 Lê Thị Thảo Vân 9/25/2000 x x
240 18YA1089 Nguyễn Hải Yến 30/11/2000
241 18YA1090 Nguyễn Thị Kim Yến 15/06/2000 x x
242 18YA2001 Phạm Nguyễn Xuân Anh 14/04/2000
243 18YA2002 Phan Tuấn Anh 11/02/2000
244 18YA2003 Đặng Ngọc Ánh 08/09/2000 x
245 18YA2004 Phạm Nguyễn An Bình 26/11/2000
246 18YA2005 Huỳnh Văn Châu 20/07/1999
247 18YA2006 Nguyễn Lê Bảo Châu 28/03/2000
248 18YA2007 Phạm Minh Châu 05/02/2000 x x
249 18YA2008 Phan Lê Minh Châu 14/02/2000
250 18YA2009 Nguyễn Hữu Đại 16/08/2000
251 18YA2011 Vũ Thành Đạt 24/03/2000
252 18YA2012 Trần Thị Kiều Diễm 13/02/2000
253 18YA2013 Nguyễn Hồng Đức 03/09/1992
254 18YA2016 Trần Hồng Duy 28/08/1999
255 18YA2017 Phan Thụy Đăng Duyên 19/05/2000 x
256 18YA2019 Ngô Thị Mỹ Hạnh 14/11/2000
257 18YA2020 Hứa Thị Xuân Hậu 07/07/2000 x x
258 18YA2021 Nguyễn Huy Hoàng 26/01/2000
259 18YA2022 Lê Thị Ánh Hồng 17/02/2000 x
260 18YA2024 Nguyễn Văn Hùng 3/19/2000 x
261 18YA2025 Nguyễn Quốc Hưng 08/01/2000 x
262 18YA2026 Trần Thị Thúy Hường 02/05/2000 x
263 18YA2028 Phạm Thị Ngọc Huyền 24/07/2000
264 18YA2029 Võ Thị Mỹ Huyền 22/04/2000
265 18YA2030 Lê Hữu Khải 14/08/2000 x
266 18YA2031 Nguyễn Minh Kiệt 09/09/2000
267 18YA2032 H’ Bôč Buôn Krông 18/02/1999
268 18YA2034 Trịnh Nhuệ Linh 14/08/2000
269 18YA2035 Vũ Trần Sinh Lợi 16/02/1999 x x x x
270 18YA2036 Nguyễn Đức Long 22/06/2000 x x x
271 18YA2038 Nguyễn Đông Luật 09/01/2000
272 18YA2039 Nguyễn Thị Ngọc Mai 08/02/2000 x
273 18YA2040 Nguyễn Vương Thuỳ Mai 11/10/2000 x
274 18YA2042 Trương Thị Lê Na 27/02/2000
275 18YA2044 Trần Thị Kim Ngân 26/09/2000
276 18YA2045 Đoàn Trần Hồng Ngọc 16/04/2000 x x x x
277 18YA2046 Lê Đặng Bảo Ngọc 10/03/2000
278 18YA2047 Ngô Thời Nhật 01/12/2000 x
279 18YA2048 Lê Quỳnh Nhi 12/13/2000
280 18YA2051 Dương Thị Nhung 26/02/2000
281 18YA2052 Thái Trường Châu Niê 14/07/2000 x x
282 18YA2054 Nguyễn Văn Phong 27/03/2000 x
283 18YA2055 Lê Hồng Loan Phụng 16/02/2000
284 18YA2056 Đinh Lê Uyên Phương 06/01/2000
285 18YA2057 Lê Thị Bích Phương 23/05/1999 x x x
286 18YA2058 Trần Minh Quang 14/10/2000 x
287 18YA2059 Phạm Phú Quốc 22/11/2000
288 18YA2060 Nguyễn Võ Văn Sơn 2/20/2000 x x x x
289 18YA2061 Nguyễn Diệp Phương Tâm 15/09/2000
290 18YA2062 Đỗ Minh Thẳng 7/7/1986
291 18YA2063 Nguyễn Thị Thu Thanh 27/08/2000
292 18YA2064 Đỗ Thị Kim Thu 29/12/1999
293 18YA2065 Trần Thị Anh Thư 05/05/2000
294 18YA2066 Đinh Lê Thuận 22/09/1999
295 18YA2067 Nguyễn Văn Hoàng Thức 04/09/2000 x
296 18YA2068 Nguyễn Hoài Thương 18/06/2000 x
297 18YA2069 Phạm Thị Thủy 16/08/2000 x
298 18YA2070 Đồng Đức Tiến 30/08/2000
299 18YA2071 Nguyễn Bùi Nhật Tiến 10/27/2000
300 18YA2072 Nguyễn Bảo Toàn 01/01/2000
301 18YA2074 Lê Thị Mỹ Trang 04/01/2000
302 18YA2076 Phạm Thị Thu Trang 12/02/2000 x x x x
303 18YA2077 Nguyễn Minh Trọng 29/04/2000 x x
304 18YA2078 Cam Phi Trường 07/05/2000 x
305 18YA2079 Đỗ Minh Tuấn 24/03/1988
306 18YA2080 Hồ Văn Tuấn 01/05/2000 x x
307 18YA2082 Nguyễn Đức Tùng 12/7/1998
308 18YA2083 Vũ Thị Tuyết 10/03/2000
309 18YA2084 Đậu Nhật Vĩnh 19/10/2000
310 18YA2086 Nguyễn Đoàn Hiền Vy 23/05/2000
311 18YA2087 Lê Trần Tiểu Yến 19/11/2000
312 18YA2088 Nguyễn Hoàng Yến 24/05/2000 x
313 18YA2089 Phan Vĩnh Đạt 8/17/1999 x
314 18YA2090 Nguyễn Đức Quang Sang 9/13/2000
43 22 107 103
CN

x
x

x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x
x

x
x

x
x

x
x
x

x
x
45
Huynh Thi Phuong Diem 17da04125 - - 1-
Le Viet Dung 17da04127 - - 3-
Tran Thi Ha Phuong 17da04190 8- - -
Le Minh Cuong 17ya03097 7- - -
Tran Tien Dat 17ya03099 7.5 - - -
Trinh Huu Khanh 17ya03115 2.5 - - -

You might also like