You are on page 1of 21

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KHOA TIẾNG PHÁP

DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Môn học/Nhóm: Lý thuyết Truyền thông (61COC3COT)

CHUYÊN
15% (web1.0 Thi cuối HP
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Mã lớp CẦN
2.0
vidéo (15%)
(60%)
ĐTB
10%

1 1901000001 Trần An An 22/04/2001 1TT-18 9 7 8.5 5 6.2


2 1801000002 Bùi Hải Anh 22/11/2000 2TT-18 9.5 7 8.5 4 5.7
3 1801000003 Đỗ Thị Tú Anh 05/04/2000 2TT-18 10 7 7 6 6.7
4 1801000005 Nguyễn Phương Anh 17/03/2000 2TT-18 10 6 7.5 3 4.8
5 1801000004 Nguyễn Phương Anh 03/01/2000 1TT-18 10 9 9.5 9 9.2
6 1801000006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/03/2000 1TT-18 10 8 7.5 8 8.1
7 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/2000 1TT-18 10 7 7.5 9.5 8.9
8 1901000003 Đinh Mai Anh 27/11/2001 1TT-18 10 8 9 9 9.0
9 1801000008 Hoàng Khánh Chi 24/11/2000 2TT-18 4 5 6 4 4.5
10 1801000009 Nguyễn Linh Chi 12/11/2000 2TT-18 8 5.5 6 5 5.5
11 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi 21/10/2000 1TT-18 9.5 6 7.5 8.5 8.1
12 1801000014 Nguyễn Vũ Thùy Dương 19/06/2000 2TT-18 10 6.5 7 5 6.0
13 1801000012 Lê Hoàng Duy 15/04/2000 1TT-18 10 8 8 8 8.2
14 1801000016 Lê Thị Thanh Hải 11/08/2000 2TT-18 10 7.5 8.5 8 8.2
15 1801000015 Lê Nguyễn Thu Hải 19/11/2000 1TT-18 10 7 7.5 4 5.6
16 1801000017 Duy Thu Hằng 31/01/2000 1TT-18 10 7.5 7.5 9 8.7
17 1801000018 Hoàng Diệu Hằng 12/01/2000 1TT-18 6 9 8 6 6.8
18 1901000024 Phạm Thanh Hằng 01/12/2001 1TT-18 10 7 7.5 8 8.0
19 1801000019 Nguyễn Thu Hiền 05/07/2000 2TT-18 9.5 6.5 8.5 8 8.0
20 1801000020 Nguyễn Thu Hiền 22/11/2000 1TT-18 7 7 9 8.5 8.2
21 1901000026 Đinh Thị Thanh Hiền 12/02/2001 1TT-18 9 7.5 6 8 7.7
22 1801000022 Đinh Trung Hiếu 05/12/2000 2TT-18 9 7.5 7.5 6.5 7.1
23 1801000023 Lê Thị Mỹ Hoa 12/07/2000 1TT-18 10 8 7 8 8.1
24 1801000024 Hoàng Trọng Hùng 07/02/2000 1TT-18 9.5 7 8 5 6.2
25 1801000028 Nguyễn Thị Thu Hường 25/10/2000 1TT-18 9.5 7 9 7 7.6
26 1801000027 Nguyễn Thu Huyền 09/10/2000 2TT-18 10 7.5 8.5 8 8.2
27 1801000029 Chu Quốc Khánh 30/01/2000 2TT-18 9.5 8 7 7 7.4
28 1801000030 Lưu Vân Khánh 28/09/2000 2TT-18 9.5 7 7.5 5.5 6.4
29 1801000031 Mai Phương Cẩm Lê 09/09/2000 1TT-18 9.5 6.5 7.5 8.5 8.2
30 1801000032 Bùi Thị Thùy Linh 05/09/2000 2TT-18 10 7 7 8 7.9
31 1801000034 Nguyễn Phương Linh 10/08/2000 2TT-18 10 6.5 8.5 6 6.9
32 1801000035 Nguyễn Thị Thảo Linh 16/04/2000 1TT-18 10 6.5 8 9.5 8.9
33 1901000037 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 1TT-18 9 8 7.5 7.5 7.7
34 1801000037 Nguyễn Thị Huyền My 26/07/2000 2TT-18 10 6 8.5 6.5 7.1
35 1801000038 Vũ Huyền My 09/02/2000 2TT-18 10 8 8 9 8.8
36 1801000040 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/04/2000 2TT-18 10 8.5 8 9.5 9.2
37 1801000041 Phạm Hiếu Nghĩa 24/11/2000 2TT-18 8.5 7 7 4 5.4
38 1801000043 Đỗ Hồng Trung Nhân 26/09/2000 1TT-18 10 8 9 8.5 8.7
39 1801000044 Trần Trang Nhung 27/06/2000 1TT-18 7 6.5 7 6.5 6.6
40 1801000045 Phạm Thu Phương 29/06/2000 2TT-18 9.5 7 8.5 8 8.1
41 1901000065 Lã Minh Phương 02/11/2001 1TT-18 10 8.5 9 9 9.0
42 1801000046 Vũ Bích Phượng 21/10/2000 2TT-18 10 7 8 9 8.7
43 1801000047 Đỗ Ngọc Diễm Quỳnh 24/10/2000 1TT-18 9.5 7 8 9 8.6
44 1801000049 Đào Thị Thảo 11/03/2000 2TT-18 8 5.5 7.5 5.5 6.1
45 1801000050 Lê Thị Thu Thảo 07/06/2000 2TT-18 10 6.5 7.5 5 6.1
46 1801000052 Nguyễn Thanh Thảo 26/12/2000 1TT-18 10 6.5 7 6 6.6
47 1801000053 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2000 1TT-18 9 7 6 5.5 6.2
48 1801000054 Nguyễn Hà Thu 13/09/2000 2TT-18 10 7.5 8.5 8 8.2
49 1801000056 Trần Hoàng Nhật Thy 01/01/2000 1TT-18 10 7 8 6 6.9
50 1801000058 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/11/2000 2TT-18 8 6.5 7 3 4.6
51 1801000057 Nguyễn Hương Trang 03/05/2000 1TT-18 10 8 8 6 7.0
52 1801000060 Vũ Thị Thu Uyên 02/10/2000 1TT-18 10 7.5 8 9 8.7
53 1801000061 Nguyễn Hồng Vân 06/08/2000 2TT-18 9 6 7.5 7 7.1
54 1801000062 Trần Thảo Vân 21/09/2000 1TT-18 10 7.5 8.5 8 8.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030039 Lê Thu Hằng Nữ 12/08/1999
2 1707030050 Hà Quang Hùng Nam 24/05/1999
3 1707030053 Lê Thanh Huyền Nữ 18/11/1999
4 1707030093 Đỗ Minh Phương Nữ 12/08/1999
5 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999
6 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000
7 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000
8 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000
9 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000
10 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000
11 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14/10/2000
12 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000
13 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000
14 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000
15 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000
16 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000
17 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000
18 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000
19 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000
20 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999
21 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000
22 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000
23 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000
24 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000
25 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000
26 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000
27 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000
28 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000
29 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000
30 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000
31 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06/10/2000
32 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000
33 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000
34 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000
35 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000
36 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000
37 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000
38 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000
39 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000
40 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000
41 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000
42 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000
43 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000
44 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000
45 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000
46 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000
47 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000
48 1807030112 Nguyễn Thảo Vy Nữ 27/10/2000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030006 Nguyễn Hải Anh Nữ 25/01/1999
2 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh Nữ 16/04/1999
3 1707030025 Nguyễn Minh Chi Nữ 27/04/1999
4 1707030060 Trần Thị Diệu Hương Nữ 13/02/1999
5 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999
6 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999
7 1707030090 Lê Trâm Oanh Nữ 05/01/1999
8 1707030110 Vũ Thị Thương Thương Nữ 02/09/1999
9 1707030118 Nguyễn Thu Trang Nữ 22/09/1999
10 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000
11 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000
12 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000
13 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000
14 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000
15 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000
16 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000
17 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000
18 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000
19 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000
20 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000
21 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000
22 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000
23 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000
24 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000
25 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000
26 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000
27 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000
28 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000
29 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000
30 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000
31 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000
32 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000
33 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000
34 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000
35 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999
36 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000
37 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000
38 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000
39 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000
40 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000
41 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999
42 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000
43 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000
44 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/03/2000
45 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/06/2000
46 1807030107 Tống Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 06/10/2000
47 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11/11/2000
48 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15/09/2000
49 1807030113 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 16/08/2000
50 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30/06/2000
51 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000
2 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000
3 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000
4 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000
5 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000
6 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000
7 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000
8 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999
9 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000
10 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000
11 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000
12 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000
13 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000
14 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000
15 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000
16 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000
17 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000
18 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000
19 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000
20 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000
21 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000
22 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000
23 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000
24 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000
25 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999
2 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000
3 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000
4 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000
5 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000
6 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000
7 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000
8 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000
9 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000
10 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000
11 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000
12 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000
13 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000
14 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000
15 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000
16 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000
17 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000
18 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000
19 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000
20 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999
2 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999
3 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000
4 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000
5 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000
6 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14/10/2000
7 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000
8 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000
9 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05/07/2000
10 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000
11 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000
12 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000
13 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000
14 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000
15 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000
16 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000
17 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000
18 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000
19 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000
20 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000
21 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000
22 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000
23 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06/10/2000
24 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000
25 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000
26 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000
27 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999
28 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000
29 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000
30 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000
31 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000
32 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000
33 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999
34 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000
35 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000
36 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000
37 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/03/2000
38 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/06/2000
39 1807030107 Tống Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 06/10/2000
40 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11/11/2000
41 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15/09/2000
42 1807030112 Nguyễn Thảo Vy Nữ 27/10/2000
43 1807030113 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 16/08/2000
44 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30/06/2000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999
2 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000
3 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000
4 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000
5 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000
6 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000
7 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000
8 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000
9 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000
10 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000
11 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000
12 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000
13 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000
14 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000
15 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999
16 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000
17 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000
18 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000
19 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000
20 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000
21 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000
22 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000
23 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000
24 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000
25 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000
26 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000
27 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000
28 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000
29 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000
30 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000
31 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000
32 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000
33 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000
34 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000
35 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000
36 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000
37 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000
38 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000
39 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000
40 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000
41 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000
42 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000
43 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000
44 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000
45 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh Nữ 16/04/1999
2 1707030031 Phạm Thùy Dương Nữ 17/04/1999
3 1707030060 Trần Thị Diệu Hương Nữ 13/02/1999
4 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999
5 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999
6 1707030084 Trần Minh Ngọc Nữ 02/04/1999
7 1707030088 Lâm Đào Trang Nhung Nữ 27/11/1999
8 1707030104 Đặng Phương Thảo Nữ 08/12/1999
9 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000
10 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000
11 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000
12 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000
13 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000
14 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05/07/2000
15 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000
16 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000
17 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000
18 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000
19 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000
20 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000
21 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000
22 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000
23 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000
24 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000
25 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000
26 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000
27 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000
28 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000
29 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000
30 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000
31 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000
32 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000
33 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000
34 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000
35 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999
36 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000
37 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000
38 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000
39 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000
40 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000
41 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999
42 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000
43 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000
44 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/03/2000
45 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/06/2000
46 1807030107 Tống Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 06/10/2000
47 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11/11/2000
48 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15/09/2000

49 1807030113 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 16/08/2000

50 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30/06/2000


51 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030039 Lê Thu Hằng Nữ 12/08/1999
2 1707030050 Hà Quang Hùng Nam 24/05/1999
3 1707030053 Lê Thanh Huyền Nữ 18/11/1999
4 1707030061 Trần Thu Hương Nữ 28/08/1999
5 1707030062 Hoàng Thu Hường Nữ 25/11/1999
6 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương Nữ 17/07/1999
7 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999
8 1707030122 Dương Thị Thanh Vân Nữ 08/02/1999
9 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000
10 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000
11 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000
12 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000
13 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000
14 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14/10/2000
15 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000
16 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000
17 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000
18 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000
19 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000
20 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000
21 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000
22 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000
23 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999
24 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000
25 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000
26 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000
27 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000
28 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000
29 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000
30 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000
31 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000
32 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000
33 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000
34 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06/10/2000
35 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000
36 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000
37 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000
38 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000
39 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000
40 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000
41 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000
42 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000
43 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000
44 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000
45 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000
46 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000
47 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000
48 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000
49 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000
50 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000
51 1807030112 Nguyễn Thảo Vy Nữ 27/10/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG PHÁP

DANH SÁCH ĐIỂM DANH

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030013 Trần Hoàng Minh Anh Nữ 16/04/1999
2 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21/06/1999
3 1807030001 Chu Phương Anh Nữ 06/07/2000
4 1807030010 Phạm Thị Thu Anh Nữ 07/04/2000
5 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14/10/2000
6 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17/10/2000
7 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05/07/2000
8 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19/11/2000
9 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31/01/2000
10 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19/11/2000
11 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/09/2000
12 1807030051 Vũ Thị Lan Nữ 29/04/2000
13 1807030052 Nguyễn Hoàng Ngọc Lâm Nữ 07/12/2000
14 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04/08/2000
15 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25/11/2000
16 1807030061 Phùng Thị Linh Nữ 13/11/2000
17 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27/08/2000
18 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08/03/2000
19 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/12/1999
20 1807030095 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 18/02/2000
21 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02/10/2000
22 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11/11/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030074 Đoàn Thị Loan Nữ 12/10/1999
2 1807030003 Lê Thị Minh Anh Nữ 08/11/2000
3 1807030041 Bùi Thị Hoài Nữ 26/05/2000
4 1807030042 Vũ Thị Hoài Nữ 18/07/2000
5 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng Nam 18/10/2000
6 1807030055 Chu Thị Linh Nữ 19/11/2000
7 1807030059 Nguyễn Hải Linh Nữ 25/02/2000
8 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29/03/2000
9 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19/10/2000
10 1807030075 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 08/01/2000
11 1807030079 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000
12 1807030081 Chu Việt Phương Nam 22/08/1999
13 1807030084 Phùng Thị Phương Nữ 18/02/2000
14 1807030089 Phùng Thị Quỳnh Nữ 12/02/2000
15 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30/09/2000
16 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01/11/2000
17 1807030103 Dương Thùy Trang Nữ 31/05/2000
18 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24/03/2000
19 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12/06/2000
20 1807030107 Tống Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 06/10/2000
21 1807030112 Nguyễn Thảo Vy Nữ 27/10/2000
22 1807030113 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 16/08/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02/03/2000
2 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31/05/2000
3 1807030017 Lưu Thị Ngọc Châm Nữ 13/10/2000
4 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25/12/2000
5 1807030022 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 26/08/2000
6 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07/10/2000
7 1807030028 Nguyễn Trường Giang Nam 19/06/2000
8 1807030031 Nguyễn Thu Hà Nữ 01/05/1999
9 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/05/2000
10 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27/03/2000
11 1807030049 Phạm Thị Hường Nữ 01/12/2000
12 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09/11/2000
13 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04/05/2000
14 1807030065 Nguyễn Quốc Long Nam 21/07/2000
15 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30/10/2000
16 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01/01/2000
17 1807030072 Võ Trà My Nữ 08/08/2000
18 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04/12/2000
19 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21/08/2000
20 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24/05/2000
21 1807030092 Trần Thanh Tâm Nữ 03/06/2000
22 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19/03/2000
23 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12/06/2000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI


KHOA TIẾNG PHÁP

Môn học/Nhóm:
CBGD:
STT Mã SV Họ và tên SV Phái Ngày sinh 01 02
1 1707030119 Hà Kiều Trinh Nữ 06/04/1999
2 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12/04/2000
3 1807030008 Nguyễn Thế Anh Nam 10/06/2000
4 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08/12/2000
5 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18/10/2000
6 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30/11/2000
7 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02/07/2000
8 1807030029 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 04/10/2000
9 1807030030 Nguyễn Sơn Hà Nữ 17/10/2000
10 1807030032 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/03/2000
11 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25/06/2000
12 1807030034 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/08/2000
13 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28/01/2000
14 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12/02/2000
15 1807030050 Phạm Toàn Bách Khoa Nam 10/12/2000
16 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06/10/2000
17 1807030073 Phạm Thanh Nga Nữ 18/09/2000
18 1807030078 Giáp Thị Phương Nhi Nữ 03/10/2000
19 1807030082 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 08/10/2000
20 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04/07/2000
21 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15/09/2000
22 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30/06/2000
23 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16/07/2000

You might also like