You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.

CẦN THƠ BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN ĐỊA LÍ LỚP 11A5


THPT NGUYỄN VIỆT HỒNG HKII, NĂM HỌC 2021-2022

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK Nhận xét CN
1 2 GK CK HK CN
1 HUỲNH CHẤN ANH ngviethong20000164 18/12/2005 5.5 7.3 3.0 6.8 5.6 6.3
2 NGUYỄN TUẤN ANH ngviethong20000198 30/07/2005 8.0 7.3 5.3 6.5 6.5 7.3
3 TRẦN QUỐC ANH ngviethong20000194 03/12/2005 8.5 8.0 5.5 7.0 6.9 7.5
4 TRẦN THỊ QUỲNH ANH ngviethong20000179 27/08/2005 6.5 7.0 3.5 7.8 6.3 6.9
5 VÕ THỤY QUỲNH ANH ngviethong20000165 12/01/2005 8.5 6.5 4.8 6.0 6.1 6.9
6 VÕ PHÚC DOANH ngviethong20000178 13/06/2005 10 7.0 5.8 7.5 7.3 7.6
7 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG ngviethong20000171 29/05/2005 7.5 6.3 5.3 6.5 6.3 7.0
8 PHẠM LÊ PHAN ĐẠI DƯƠNG ngviethong20000170 26/04/2005 10 7.8 6.5 7.8 7.7 8.0
9 BẠCH TRẦN TẤN ĐẠT ngviethong20000162 07/07/2005 10 6.8 6.5 7.8 7.6 7.8
10 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG ngviethong20000166 20/06/2005 10 7.3 7.3 7.3 7.7 7.7
11 NGUYỄN MINH HIẾU ngviethong20000184 21/04/2005 6.5 6.8 4.5 6.5 6.0 6.8
12 TRƯƠNG KỲ HOA ngviethong20000195 09/02/2005 5.5 6.5 5.3 6.0 5.8 6.6
13 NGUYỄN KIM NGÂN ngviethong20000177 06/09/2005 8.5 6.5 6.4 8.0 7.4 7.7
14 BÙI HỮU NGHỊ ngviethong20000163 01/11/2005 10 5.8 5.3 6.3 6.4 7.0
15 NGUYỄN HÀ KHÁNH NGỌC ngviethong20000186 30/04/2005 10 6.8 7.8 7.3 7.7 7.8
16 TRẦN HUỲNH BẢO NGỌC ngviethong20000160 02/02/2005 8.5 7.8 7.5 7.5 7.7 8.1
17 LÊ HUỲNH UYỂN NHI ngviethong20000187 07/04/2005 10 7.0 6.0 6.0 6.7 7.2
18 CHÂU TRƯỜNG PHÚC ngviethong20000161 20/12/2005 8.0 7.5 6.3 7.5 7.2 7.8
19 HUỲNH HỮU PHÚC ngviethong20000167 04/01/2005 8.5 7.5 6.8 7.8 7.6 8.0
20 NGUYỄN HUỲNH BẢO PHÚC ngviethong20000181 28/02/2005 10 8.0 7.0 7.5 7.8 8.1
21 TRẦN TIẾN QUANG ngviethong20000173 30/09/2005 8.5 7.8 5.3 8.3 7.4 8.0
22 NGUYỄN PHÙNG MINH QUÂN ngviethong20000175 01/01/2005 8.0 6.0 4.3 7.5 6.4 6.7
23 NGUYỄN KHOA TÀI ngviethong20000185 09/04/2004 8.5 7.3 7.0 5.0 6.4 7.0
24 LÊ HỒ THANH THANH ngviethong20000176 11/02/2005 8.0 6.5 6.8 5.5 6.4 7.1
25 TRƯƠNG HIẾU THÀNH ngviethong20000172 24/03/2005 5.5 9.3 8.5 9.0 8.4 8.5
26 BÙI HUY THÀNH ngviethong20000168 06/10/2005 7.0 6.5 4.8 6.5 6.1 6.6
27 NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT THÁI ngviethong20000169 16/01/2005 5.5 7.0 6.3 5.0 5.7 6.6
28 MAI HUY THỐNG ngviethong20000196 29/03/2005 7.0 7.3 5.8 6.8 6.6 7.0
29 TRẦN GIA THUẬN ngviethong20000174 26/11/2005 8.5 7.0 3.5 6.3 5.9 6.7
30 TRẦN THỊ THANH THÚY ngviethong20000180 26/09/2005 8.5 6.3 5.5 7.3 6.8 7.5
31 LÊ THỊ MINH THƯ ngviethong20000193 11/09/2005 8.0 7.8 5.5 5.0 6.0 6.9
32 NGUYỄN MINH THƯ ngviethong20000183 15/10/2005 10 6.8 7.0 6.5 7.2 7.6
33 NGUYỄN THỊ KIM THƯ ngviethong20000182 20/07/2005 8.0 7.0 4.3 7.0 6.4 7.1
34 TĂNG VÕ HOÀNG TOÀN ngviethong20000191 18/11/2005 5.5 8.0 5.0 5.3 5.6 6.6
35 TRẦN NGỌC TRÂM ngviethong20000188 05/01/2005 8.0 7.5 6.3 5.8 6.5 7.5
36 NGUYỄN DUY TRÂN ngviethong20000197 19/11/2005 6.5 8.8 7.0 8.5 7.8 8.3
37 TRẦN THỊ CẨM TRÂN ngviethong20000192 29/09/2005 10 7.0 5.8 9.0 7.9 8.4
38 TẠ NGUYÊN NGUYÊN VY ngviethong20000189 19/12/2005 6.5 7.8 4.5 6.3 6.0 6.7
39 NGUYỄN DƯƠNG ÁNH XUÂN ngviethong20000190 27/11/2005 10 7.3 6.3 7.8 7.6 7.8
40 LÊ BÍCH YẾN ngviethong20000199 28/07/2005 8.0 5.0 3.3 6.0 5.4 6.5

You might also like