You are on page 1of 16

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - SỞ TỔ CHỨC - NĂM HỌC 2022-2023

STT Họ và tên Ngày sinh Giới Phòng thi Địa điểm thi Số BD TOÁN ANH LÝ HÓA SINH SỬ ĐỊA GDCD TỔNG Ghi chú
111 Bùi Trung Kiên 07/02/2005 6 12 ANH 1 120111 7.4 9 6.5 3.75 6.25 KHTN
132 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 20/07/2005 7 12 ANH 1 120132 8.6 9.4 7 6.25 5.75 KHTN
144 Cao Nguyễn Sỹ Nguyên 21/10/2005 8 12 ANH 1 120144 8.4 9 7 5 6.25 KHTN
151 Võ Thành Nhân 27/04/2005 8 12 ANH 1 120151 8 9 7.5 5.25 5.5 KHTN
168 Đoàn Bửu Phúc 25/05/2005 9 12 ANH 1 120168 7.4 9.6 7.5 5.5 5.5 KHTN
176 Nguyễn Đức Anh Quân 12/10/2005 9 12 ANH 1 120176 8.6 9.6 7.5 6.25 6.5 KHTN
180 Bùi Nhật Quang 12/07/2005 9 12 ANH 1 120180 8.8 9.6 9 7 7.25 KHTN
236 Nguyễn Vân An 01/05/2005 13 12 ANH 1 120236 8.4 9.6 5.75 8.25 5.75 KHXH
240 Lê Nam Anh 11/07/2005 13 12 ANH 1 120240 8.4 10 7.75 8.25 6.50 KHXH
241 Tạ Hồng Anh 29/11/2005 13 12 ANH 1 120241 KHXH
251 Phạm Thiên Gia Bảo 12/03/2005 13 12 ANH 1 120251 7.2 8.6 5.00 7.50 7.00 KHXH
252 Vũ Thái Bình 26/04/2005 13 12 ANH 1 120252 8.4 9.6 7.00 8.75 7.50 KHXH
259 Bùi Tuấn Dũng 29/06/2005 14 12 ANH 1 120259 8.4 9.6 6.50 9.25 6.75 KHXH
263 Nguyễn Ngọc Hà 13/10/2005 14 12 ANH 1 120263 6 8.8 5.75 7.75 7.00 KHXH
265 Nguyễn Gia Hân 14/10/2005 14 12 ANH 1 120265 7.6 9.8 6.00 8.00 5.75 KHXH
277 Vũ Mạnh Khiêm 13/09/2005 15 12 ANH 1 120277 8.2 8.4 7.50 8.50 6.50 KHXH
279 Vũ Minh Khuê 29/11/2005 15 12 ANH 1 120279 8.4 9 7.50 8.25 7.50 KHXH
283 Phạm Hà Linh 23/11/2005 15 12 ANH 1 120283 8.2 10 7.50 8.50 7.50 KHXH
284 Phạm Nhật Linh 19/04/2005 15 12 ANH 1 120284 7 9.6 6.25 8.50 7.00 KHXH
292 Lê Quang Minh 28/06/2005 15 12 ANH 1 120292 6.4 9.6 7.25 9.25 6.75 KHXH
293 Thái Lê Nhật Minh 18/01/2005 16 12 ANH 1 120293 8.2 9.6 5.75 8.25 8.00 KHXH
297 Nguyễn Thành Nam 25/05/2005 16 12 ANH 1 120297 7.6 9.8 4.25 6.75 6.75 KHXH
298 Nguyễn Văn Phương Nam31/08/2005 16 12 ANH 1 120298 9.6 9.8 7.50 8.75 7.25 KHXH
301 Trần Trí Nghĩa 01/07/2005 16 12 ANH 1 120301 5.2 9.2 3.75 7.25 6.75 KHXH
303 Phạm Hạnh Nguyên 12/11/2005 16 12 ANH 1 120303 4.6 9.6 6.00 7.75 7.25 KHXH
311 Nguyễn Hồ Hà Phương 08/04/2005 16 12 ANH 1 120311 8 9.8 7.25 9.00 6.50 KHXH
312 Nguyễn Thu Phương 10/04/2005 17 12 ANH 1 120312 7.4 9.2 7.75 7.25 8.25 KHXH
325 Võ Minh Tâm 20/03/2005 17 12 ANH 1 120325 7.2 9.6 5.50 6.50 6.25 KHXH
336 Ngô Thị Quốc Trang 02/03/2005 18 12 ANH 1 120336 8 9.4 8.25 8.00 7.25 KHXH
337 Phan Nguyễn Khánh Trang
28/06/2005 18 12 ANH 1 120337 9.6 8.75 9.00 7.00 KHXH
339 Đinh Xuân Sơn Tùng 16/02/2005 18 12 ANH 1 120339 7.8 9.4 5.75 8.00 6.50 KHXH
340 Dương Cát Tường 17/02/2005 18 12 ANH 1 120340 6 8.8 6.00 7.75 6.50 KHXH
343 Nguyễn Thanh Vân 18/10/2005 18 12 ANH 1 120343 8.4 9.6 6.75 8.50 8.50 KHXH
5 Lê Thị Ngọc Anh 10/02/2005 1 12 ANH 2 120005 7.4 9 6.5 8 6.5 KHTN
102 Nguyễn Tuấn Khanh 10/08/2005 6 12 ANH 2 120102 7.6 9 7.5 6.25 4.25 KHTN
169 Lê Bảo Gia Phúc 02/04/2005 9 12 ANH 2 120169 9.4 9.2 7.75 7 5.5 KHTN
207 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20/11/2005 11 12 ANH 2 120207 8.2 8.6 4.75 4.75 4.75 KHTN
242 Đinh Phương Anh 20/10/2005 13 12 ANH 2 120242 8.8 9.4 7.75 9.00 8.25 KHXH

Page 1
243 Hà Quỳnh Anh 09/09/2005 13 12 ANH 2 120243 9 8.8 5.00 6.50 6.00 KHXH
244 Lê Vũ Nam Anh 29/11/2005 13 12 ANH 2 120244 7 8.8 7.00 8.00 6.50 KHXH
245 Vũ Bùi Minh Anh 21/04/2005 13 12 ANH 2 120245 8 9.2 7.00 7.50 6.25 KHXH
253 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 13/11/2005 13 12 ANH 2 120253 7.6 9 6.00 7.75 7.00 KHXH
254 Võ Hoàng Minh Châu 07/02/2005 13 12 ANH 2 120254 5.4 9.2 5.75 7.25 5.75 KHXH
256 Bùi Bích Diệp 05/10/2005 14 12 ANH 2 120256 6.4 8.4 9.25 7.25 6.50 KHXH
264 Nguyễn Thị Hải Hà 19/09/2005 14 12 ANH 2 120264 8.2 9.4 7.75 8.00 5.75 KHXH
267 Phạm Thị Diệu Hằng 01/02/2005 14 12 ANH 2 120267 8 9.4 6.75 7.50 6.75 KHXH
268 Nguyễn Diệu Hiền 03/02/2005 14 12 ANH 2 120268 7 9.4 6.50 7.75 6.25 KHXH
269 Nguyễn Minh Hiền 13/01/2005 14 12 ANH 2 120269 7 8.4 7.25 7.25 5.50 KHXH
281 Bùi Trúc Lâm 24/06/2005 15 12 ANH 2 120281 8.2 9.8 6.75 7.25 6.00 KHXH
282 Bùi Tùng Lâm 24/06/2005 15 12 ANH 2 120282 6.4 10 7.25 7.50 7.00 KHXH
291 Phạm Dương Đức Mạnh 20/02/2005 15 12 ANH 2 120291 8 9.8 5.50 7.75 6.50 KHXH
302 Chu Nguyễn Bảo Ngọc 23/06/2005 16 12 ANH 2 120302 4.6 9.6 7.00 7.75 6.25 KHXH
304 Nguyễn Thái Nhân 26/09/2005 16 12 ANH 2 120304 6.4 8.8 7.25 8.00 7.00 KHXH
305 Lê Quỳnh Nhi 09/02/2005 16 12 ANH 2 120305 7.6 8.8 5.50 7.50 7.00 KHXH
306 Trần Lê Hằng Nhi 13/01/2005 16 12 ANH 2 120306 7.6 8.8 6.50 8.50 6.50 KHXH
310 Huỳnh Thiên Phúc 01/05/2005 16 12 ANH 2 120310 5 9 5.25 7.75 5.25 KHXH
313 Lê Thu Phương 04/05/2005 17 12 ANH 2 120313 7.4 9.2 6.75 7.50 6.50 KHXH
321 Trương Nguyễn Hoàng Quân
03/11/2005 17 12 ANH 2 120321 7.8 7.4 8.25 8.25 6.75 KHXH
322 Nguyễn Võ Minh Quang 23/02/2005 17 12 ANH 2 120322 7.8 9.4 5.25 8.00 8.00 KHXH
326 Nguyễn Lê Phương Thảo 13/06/2005 17 12 ANH 2 120326 7.4 8.8 6.75 9.25 7.25 KHXH
334 Nguyễn Tôn Bảo Trân 08/02/2005 18 12 ANH 2 120334 7 8.8 9.00 6.75 6.50 KHXH
6 Nguyễn Phạm Phương Anh03/05/2005 1 12 ANH 3 120006 7.8 9.2 6.5 6.5 6.5 KHTN
55 Phạm Ánh Dương 19/04/2005 3 12 ANH 3 120055 7.6 9 5.5 3.25 5.25 KHTN
59 Trần Thu Hà 23/07/2005 3 12 ANH 3 120059 7.6 9 8 6.75 4.75 KHTN
123 Nguyễn An Lộc 20/10/2005 7 12 ANH 3 120123 8.8 8.2 7.5 7 6.5 KHTN
206 Nguyễn Đức Thông 28/10/2005 11 12 ANH 3 120206 8.6 8.6 7.5 4.5 4 KHTN
229 Trần Võ Đông Vy 23/10/2005 12 12 ANH 3 120229 8.8 9.2 7.75 6.75 5.25 KHTN
237 Đỗ Lê Gia An 17/07/2005 13 12 ANH 3 120237 5.6 9 5.00 8.00 7.00 KHXH
238 Lê Mai Hạnh An 01/11/2005 13 12 ANH 3 120238 7.6 8.4 4.75 7.75 5.50 KHXH
246 Đặng Tuấn Anh 10/07/2005 13 12 ANH 3 120246 6.4 8.6 6.00 8.50 6.75 KHXH
247 Lê Nguyễn Hoàng Anh 06/01/2005 13 12 ANH 3 120247 7.4 9 7.75 9.25 8.00 KHXH
248 Phạm Việt Đức Anh 31/05/2005 13 12 ANH 3 120248 5.6 8 8.00 7.75 6.75 KHXH
262 Nguyễn Hương Giang 10/10/2005 14 12 ANH 3 120262 7 9.2 9.00 7.00 8.25 KHXH
271 Võ Huy Hoàng 13/02/2005 14 12 ANH 3 120271 7.6 9 6.25 8.75 6.50 KHXH
275 Nguyễn Huỳnh Kim Khanh09/01/2005 15 12 ANH 3 120275 8.2 9.4 4.00 7.00 6.00 KHXH
280 Cao Trần Hoàng Lam 19/09/2005 15 12 ANH 3 120280 7.6 8.8 6.75 9.00 7.50 KHXH
285 Đỗ Khánh Linh 31/07/2005 15 12 ANH 3 120285 6.6 9.4 8.00 8.25 7.50 KHXH
294 Nguyễn Hải Minh 24/02/2005 16 12 ANH 3 120294 8.8 9.4 5.00 7.00 6.75 KHXH
299 Đỗ Thu Nga 02/12/2005 16 12 ANH 3 120299 5.8 9.6 6.50 7.00 6.50 KHXH
300 Phạm Nguyễn Phương Nghi
20/10/2005 16 12 ANH 3 120300 6.2 8.8 4.75 8.75 7.00 KHXH
309 Nguyễn Trang Nhung 17/09/2005 16 12 ANH 3 120309 6.4 9.2 6.00 7.75 6.25 KHXH
314 Bùi Hà Phương 01/02/2005 17 12 ANH 3 120314 6.8 8.4 8.50 6.50 7.50 KHXH
315 Huỳnh Mai Phương 16/08/2005 17 12 ANH 3 120315 6.8 8.8 6.75 8.00 6.25 KHXH

Page 2
316 Nguyễn Thị Mai Phương 16/02/2005 17 12 ANH 3 120316 6.4 8.8 7.00 8.50 7.25 KHXH
317 Trần Thị Ngọc Phương 25/09/2005 17 12 ANH 3 120317 8.2 8.4 6.50 6.00 6.50 KHXH
320 Trần Thị Tuyết Phượng 09/03/2005 17 12 ANH 3 120320 7.8 9.2 5.75 7.75 7.00 KHXH
331 Lê Anh Thư 06/12/2005 18 12 ANH 3 120331 6.4 9 3.75 6.50 5.75 KHXH
332 Trần Ngọc Minh Thư 15/06/2005 18 12 ANH 3 120332 7.4 9 7.00 6.75 8.00 KHXH
342 Nguyễn Ngọc Phương Uyên
19/09/2005 18 12 ANH 3 120342 8 8.8 6.75 8.00 7.25 KHXH
344 Bùi Quang Vinh 24/11/2005 18 12 ANH 3 120344 6 9.2 6.00 8.50 7.75 KHXH
19 Nguyễn Ngọc Ánh 26/06/2005 1 12 HÓA 1 120019 7.2 7.6 8 9 6.5 KHTN
27 Phạm Minh Châu 18/02/2005 2 12 HÓA 1 120027 7.2 9 8 7.25 4.75 KHTN
30 Hồ Xuân Quỳnh Chi 26/08/2005 2 12 HÓA 1 120030 7.4 8.8 7.75 8.75 6.5 KHTN
36 Phan Tấn Đạt 05/04/2005 2 12 HÓA 1 120036 8.6 9.2 8.25 9 7.5 KHTN
68 Hồ Quốc Hoàng 04/04/2005 4 12 HÓA 1 120068 7.6 7.4 7.75 8 5 KHTN
83 Võ Nguyễn Mai Hương 09/08/2005 5 12 HÓA 1 120083 7.6 7.4 6.5 7.5 6.25 KHTN
84 Nguyễn Vũ Trường Huy 01/06/2005 5 12 HÓA 1 120084 8.6 8 7.5 8 6.25 KHTN
94 Trần Thị Thu Huyền 20/05/2005 5 12 HÓA 1 120094 8 8.2 5 7.5 8.25 KHTN
104 Lê An Khánh 18/10/2005 6 12 HÓA 1 120104 8.2 9.2 7 8.25 8 KHTN
112 Trương Trung Kiên 11/11/2005 6 12 HÓA 1 120112 8 8.8 9.5 9.75 6.25 KHTN
119 Lê Phạm Khánh Linh 08/09/2005 6 12 HÓA 1 120119 8.8 9 6 7.5 7.5 KHTN
127 Nguyễn Huy Lượng 08/10/2005 7 12 HÓA 1 120127 8.8 8.4 9 8 5.75 KHTN
129 Trần Hồng Mai 7/11/2005 7 12 HÓA 1 120129 8.2 8.2 8 7 4.75 KHTN
138 Phạm Đình Nam 26/09/2005 7 12 HÓA 1 120138 6.4 7 3.75 8 8 KHTN
139 Trần Thị Ngọc Ngân 16/02/2005 7 12 HÓA 1 120139 6.6 7.8 5 6.25 5.75 KHTN
152 Nhan Minh Nhật 23/09/2005 8 12 HÓA 1 120152 9.4 9 6 9 6.25 KHTN
154 Trịnh Thị Yến Nhi 07/05/2005 8 12 HÓA 1 120154 8.4 7.6 7.75 9 8 KHTN
165 Đỗ Tuấn Phong 30/12/2005 9 12 HÓA 1 120165 8 9 6.75 9.25 7.25 KHTN
181 Trần Danh Quang 05/05/2005 10 12 HÓA 1 120181 8.6 9 8.75 7.5 4.5 KHTN
182 Lưu Thục Quyên 02/06/2005 10 12 HÓA 1 120182 7.2 9 6.25 8 8 KHTN
184 Lê Thị Thanh Quỳnh 26/01/2005 10 12 HÓA 1 120184 6.4 8.8 6.25 8 4 KHTN
187 Nguyễn Xuân Trọng Sang30/01/2005 10 12 HÓA 1 120187 9.2 8.4 6.75 9.5 9 KHTN
192 Hoàng Đức Tài 08/05/2005 10 12 HÓA 1 120192 7.6 8.6 8 6.5 4.5 KHTN
196 Bùi Phan Xuân Thắng 06/07/2005 10 12 HÓA 1 120196 9.2 8.8 7 8.75 8 KHTN
199 Mai Chí Thanh 14/12/2005 10 12 HÓA 1 120199 8.2 9.2 5.75 8.5 5.25 KHTN
201 Phan Tấn Thành 14/08/2005 11 12 HÓA 1 120201 8 8 5.75 7.5 3.75 KHTN
208 Đoàn Anh Thư 19/09/2005 11 12 HÓA 1 120208 7.8 9 7.25 7.5 5 KHTN
214 Phan Khánh Toàn 26/01/2005 11 12 HÓA 1 120214 9.4 8.2 8.5 7.5 4.5 KHTN
216 Trương Đoàn Bảo Trân 25/03/2005 11 12 HÓA 1 120216 8.4 8.2 8 7.5 3.75 KHTN
217 Ngô Minh Trí 08/08/2005 11 12 HÓA 1 120217 8.6 5.8 8.25 8 6 KHTN
228 Nguyễn Thành Vinh 31/10/2005 12 12 HÓA 1 120228 9.2 8.8 5.5 9 7.5 KHTN
230 Trần Phước Thanh Vy 25/02/2005 12 12 HÓA 1 120230 6.8 9 7 8.5 5.75 KHTN
7 Hoàng Hà Phương Anh 26/08/2005 1 12 HÓA 2 120007 7.8 8.8 9.25 8.75 3.25 KHTN
37 Lê Vũ Thành Đạt 20/08/2005 2 12 HÓA 2 120037 8 8.2 8.5 7.5 4.75 KHTN
38 Nguyễn Cảnh Đạt 04/05/2005 2 12 HÓA 2 120038 8 8.2 8.25 7.5 6.5 KHTN
53 Trần Đức Dũng 05/01/2005 3 12 HÓA 2 120053 7 8.4 7.25 9 5.5 KHTN
69 Nguyễn Minh Hoàng 13/05/2005 4 12 HÓA 2 120069 7.4 7.6 7.75 7.25 2.75 KHTN
85 Hồ Quốc Huy 04/04/2005 5 12 HÓA 2 120085 7.8 8 7.75 7.75 5.5 KHTN

Page 3
86 Nguyễn Lê Dương Huy 22/01/2005 5 12 HÓA 2 120086 8.2 7.8 7.5 7.75 4.25 KHTN
87 Nguyễn Quang Huy 07/11/2005 5 12 HÓA 2 120087 7.4 8 8 8.5 3.75 KHTN
105 Trần Nguyễn Gia Khánh 12/4/2005 6 12 HÓA 2 120105 6.4 7.8 7 6.75 6.5 KHTN
124 Trần Hữu Lộc 27/07/2005 7 12 HÓA 2 120124 7.4 8.8 8.5 7.75 6.5 KHTN
142 Đinh Thị Phương Ngọc 06/09/2005 8 12 HÓA 2 120142 8.6 8.4 8.5 8.75 5.5 KHTN
145 Đặng Thảo Nguyên 21/01/2005 8 12 HÓA 2 120145 6.2 8.8 6.5 8.25 7.75 KHTN
146 Nguyễn Hải Nguyên 18/04/2005 8 12 HÓA 2 120146 7.2 7.4 6.75 6.75 4 KHTN
147 Phạm Võ Hoàng Nguyên 21/01/2005 8 12 HÓA 2 120147 7.8 9.2 6.5 8.75 4 KHTN
155 Nguyễn Đào Bảo Nhi 02/12/2005 8 12 HÓA 2 120155 9 8.6 8.25 9 7 KHTN
164 Lê Long Phi 18/07/2005 9 12 HÓA 2 120164 7 8.2 8.5 7.75 5.75 KHTN
166 Trần Duy Phong 23/10/2005 9 12 HÓA 2 120166 6.6 7.6 6.75 6.75 3.25 KHTN
177 Đặng Minh Quân 01/04/2005 9 12 HÓA 2 120177 5 8 5.5 6.25 4 KHTN
185 Phạm Nhật Quỳnh 08/06/2005 10 12 HÓA 2 120185 8.8 8.2 2.75 9.5 7.5 KHTN
188 Trần Văn Sơn 04/12/2005 10 12 HÓA 2 120188 8 8.4 6 9.25 8.25 KHTN
194 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 29/01/2005 10 12 HÓA 2 120194 8.4 6.8 7 8.25 4.5 KHTN
212 Đặng Hoàng Thanh Thủy 03/03/2005 11 12 HÓA 2 120212 8 8 6.5 7.25 4.25 KHTN
219 Nguyễn Quốc Trung 28/03/2005 11 12 HÓA 2 120219 7.4 7.6 8 7.5 3.25 KHTN
220 Đào Thanh Cẩm Tú 26/01/2005 11 12 HÓA 2 120220 7.6 8.4 5.25 5.5 4.5 KHTN
227 Vũ Quốc Việt 02/04/2005 12 12 HÓA 2 120227 6.4 8.6 6.5 9.25 7.25 KHTN
231 Nguyễn Tường Vy 31/05/2005 12 12 HÓA 2 120231 8.4 8.4 6.5 9 8.75 KHTN
232 Vũ Thảo Vy 26/09/2005 12 12 HÓA 2 120232 6.6 8.6 7 8 6 KHTN
234 Lê Thị Hồng Yến 31/08/2005 12 12 HÓA 2 120234 7.8 6.6 7.25 8.25 6.5 KHTN
8 Lê Đức Anh 29/06/2005 1 12 LÝ 120008 7 8.6 6.5 7 7.5 KHTN
21 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo09/06/2005 2 12 LÝ 120021 7.4 7.4 8.5 6.75 4.75 KHTN
39 Lê Phạm Tiến Đạt 19/07/2005 2 12 LÝ 120039 7.2 8.2 7 5 5.25 KHTN
46 Nguyễn Minh Đức 27/09/2004 3 12 LÝ 120046 7.8 7.2 7.5 6.25 5.25 KHTN
47 Trần Minh Đức 12/10/2005 3 12 LÝ 120047 8.8 9.4 7.5 5.5 6.75 KHTN
48 Trần Văn Đức 27/09/2005 3 12 LÝ 120048 8.6 9.2 7.25 7.25 5.5 KHTN
54 Đặng Quang Dũng 14/10/2005 3 12 LÝ 120054 8 8.2 8 8 5 KHTN
56 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/05/2005 3 12 LÝ 120056 8.8 8.2 7.5 6.25 6.5 KHTN
57 Phạm Đức Dương 28/07/2005 3 12 LÝ 120057 8.6 8.4 8 6.5 6.25 KHTN
60 Vũ Quang Minh Hà 23/07/2005 3 12 LÝ 120060 8.6 8.2 7 5.75 3.25 KHTN
62 Tào Minh Hải 30/04/2005 4 12 LÝ 120062 7.8 7.4 8.25 7 7.5 KHTN
70 Đặng Vũ Hoàng 06/05/2005 4 12 LÝ 120070 7.4 8.2 6.5 5 3.75 KHTN
80 Lê Thái Hưng 17/05/2005 4 12 LÝ 120080 8.4 7.4 6.25 8 3.75 KHTN
113 Nguyễn Đình Kiên 23/12/2005 6 12 LÝ 120113 7.8 9 5.5 5.5 5.75 KHTN
120 Phan Đăng Linh 15/01/2005 6 12 LÝ 120120 8.4 8.8 7.75 6 6.75 KHTN
126 Vũ Thiện Lương 23/05/2005 7 12 LÝ 120126 9 8.6 7 5.5 4.75 KHTN
156 Nguyễn Phương Nhi 11/10/2005 8 12 LÝ 120156 8.4 8.2 7.5 8.75 6 KHTN
160 Trần Tâm Như 10/01/2005 8 12 LÝ 120160 7.8 8.8 6.25 8.5 6.25 KHTN
189 Trần Hùng Sơn 03/02/2005 10 12 LÝ 120189 9 9 7 4 4 KHTN
193 Nguyễn Tấn Tài 25/05/2005 10 12 LÝ 120193 8.4 8.6 6.5 5 3.25 KHTN
205 Hoàng Quốc Thịnh 08/04/2005 11 12 LÝ 120205 7.6 8.4 8 4.75 4.75 KHTN
211 Phạm Ngọc Thanh Thùy 14/02/2005 11 12 LÝ 120211 8.8 7 6.5 5 4 KHTN
215 Lê Ngọc Toàn 17/12/2005 11 12 LÝ 120215 9.4 7.4 8.25 7.5 3.75 KHTN

Page 4
218 Hoàng Đình Trực 05/07/2005 11 12 LÝ 120218 9.8 8.2 9 8.25 6.5 KHTN
222 Nguyễn Hữu Tuấn 10/09/2005 12 12 LÝ 120222 8.6 9 7.25 5.5 4.5 KHTN
224 Nguyễn Thanh Tùng 11/03/2005 12 12 LÝ 120224 9.2 6.6 7 3 3 KHTN
225 Nguyễn Anh Tước 13/07/2005 12 12 LÝ 120225 8 7.2 7.5 6.5 4.5 KHTN
226 Lê Tố Uyên 26/09/2005 12 12 LÝ 120226 8.8 7 7.75 6.25 5 KHTN
235 Nguyễn Lê Hoàng Yến 24/04/2005 12 12 LÝ 120235 7.6 7 7.5 8.25 5 KHTN
1 Lâm Thành An 02/04/2005 1 12 SINH 120001 6.6 8.8 6.5 8 7.75 KHTN
9 Hồ Thị Nhật Anh 16/08/2005 1 12 SINH 120009 7.8 6.8 7.5 7.75 8 KHTN
10 Lại Quỳnh Anh 07/12/2005 1 12 SINH 120010 7 7.2 6.25 8 6 KHTN
11 Nguyễn Thị Minh Anh 22/01/2005 1 12 SINH 120011 5.2 6.4 5.75 6.5 7.25 KHTN
12 Phan Quốc Anh 10/08/2005 1 12 SINH 120012 5.4 8 6.75 6.25 7.75 KHTN
25 Nguyễn Vũ Ngọc Cầm 18/09/2005 2 12 SINH 120025 6.8 7.8 4 4.75 6 KHTN
26 Phạm Thị Như Cẩm 20/04/2005 2 12 SINH 120026 8.8 8.2 5.5 8.25 8.5 KHTN
28 Nguyễn Thị Ngọc Châu 05/11/2005 2 12 SINH 120028 7 5 4.75 6.75 6.75 KHTN
31 Đặng Phương Chi 21/04/2005 2 12 SINH 120031 8.2 6.2 4.5 9.25 8.25 KHTN
34 Trần Cao Chiến 17/05/2005 2 12 SINH 120034 8.2 8.8 3.75 6.25 6.5 KHTN
40 Nguyễn Hữu Đạt 27/06/2005 2 12 SINH 120040 7 7.6 8.25 9 8.25 KHTN
49 Trần Văn Việt Đức 20/04/2005 3 12 SINH 120049 8 9 6 7.75 6 KHTN
63 Lương Ngọc Bảo Hân 11/11/2005 4 12 SINH 120063 7.4 8.2 5.75 8.75 7.25 KHTN
67 Đàm Thanh Hiền 27/10/2005 4 12 SINH 120067 6.8 8.4 3.75 7 8 KHTN
88 Trần Cao Huy 01/07/2005 5 12 SINH 120088 7.8 7.2 5.75 8 7.75 KHTN
115 Dương Anh Kiệt 20/08/2005 6 12 SINH 120115 7.8 8.2 7.5 8 8.5 KHTN
121 Đào Thị Thảo Linh 10/02/2005 7 12 SINH 120121 6.2 8.8 6.75 7.5 7.5 KHTN
122 Lê Ngọc Phương Linh 13/04/2005 7 12 SINH 120122 6 8.2 7.5 7 6.75 KHTN
157 Phan Nguyễn Phương Nhi13/03/2005 8 12 SINH 120157 5.8 7.4 4 7.25 6 KHTN
158 Vũ Xuân Nhi 12/05/2005 8 12 SINH 120158 7 7.8 5.25 7.5 8.25 KHTN
172 Trần Thu Phương 03/05/2005 9 12 SINH 120172 8 7 6.5 8.25 8.25 KHTN
178 Phạm Anh Quân 19/01/2005 9 12 SINH 120178 6.8 7.6 9 6.5 7.5 KHTN
204 Nguyễn Ngọc Phương Th 22/01/2005 11 12 SINH 120204 7.6 5.4 4.75 6.75 5.25 KHTN
273 Đặng Quỳnh Hương 16/06/2005 14 12 SINH 120273 5.2 6 4.75 9.00 4.00 KHXH
307 Phan Gia Nhi 28/11/2005 16 12 SINH 120307 3.4 8.6 8.00 7.00 7.25 KHXH
3 Nguyễn Lê Hồng Ân 22/07/2005 1 12 TIN 120003 8.4 7.8 6.75 8 8.75 KHTN
13 Đỗ Nguyễn Nhĩ Anh 29/03/2005 1 12 TIN 120013 7.8 7.2 6.25 6 7.75 KHTN
14 Trần Kiều Thảo Anh 08/09/2005 1 12 TIN 120014 7.2 7.6 6 6.25 6 KHTN
78 Đỗ Minh Huấn 11/06/2005 4 12 TIN 120078 7.6 8 6 5.5 3 KHTN
81 Trần Hoàng Tuấn Hưng 17/04/2005 5 12 TIN 120081 8.8 8 6.5 6.5 3.25 KHTN
89 Đỗ Minh Huy 21/11/2005 5 12 TIN 120089 7.2 8 6 7 3.5 KHTN
90 Phan Tiến Huy 03/01/2005 5 12 TIN 120090 8.2 7.8 6.25 6.5 4.25 KHTN
99 Nguyễn Văn Khang 25/06/2005 5 12 TIN 120099 6.4 6.6 4 5.25 6 KHTN
116 Lương Thế Kiệt 04/02/2005 6 12 TIN 120116 8.8 9.2 8 5 5.5 KHTN
117 Tưởng Anh Kiệt 14/04/2005 6 12 TIN 120117 8.8 9.2 8 3.75 6.75 KHTN
130 Nguyễn Đức Mạnh 10/05/2005 7 12 TIN 120130 5.2 6 6 3.5 3 KHTN
133 Lê Thanh Minh 14/12/2005 7 12 TIN 120133 7 7.2 5.75 5 4.5 KHTN
148 Trần Châu Gia Nguyên 20/12/2004 8 12 TIN 120148 7 8 6.75 6 5.5 KHTN
153 Nguyễn Võ Hoàng Nhật 24/08/2005 8 12 TIN 120153 8 8.4 7.25 8.5 4.5 KHTN

Page 5
167 Lâm Tuấn Phong 02/06/2005 9 12 TIN 120167 7.8 6.6 6.25 4.75 4.5 KHTN
173 Vũ Lê Hà Phương 07/11/2005 9 12 TIN 120173 8 8.6 6.75 4.75 7.75 KHTN
221 Nguyễn Cẩm Tú 24/11/2005 12 12 TIN 120221 8.4 7 7 6.25 4.5 KHTN
233 Huỳnh Trần Thúy Vy 27/07/2005 12 12 TIN 120233 6 8.4 6.75 7.25 6 KHTN
255 Nguyễn Mai Chi 30/04/2005 14 12 TIN 120255 7.2 8 3.50 8.00 5.75 KHXH
270 Trần Vũ Hiệp 10/06/2005 14 12 TIN 120270 6.2 8.2 5.50 6.25 6.50 KHXH
272 Nguyễn Khải Hưng 05/02/2005 14 12 TIN 120272 7.2 8.4 6.25 7.50 6.50 KHXH
276 Nguyễn Lê Phương Khánh27/08/2005 15 12 TIN 120276 8 8.2 6.25 7.50 6.25 KHXH
278 Nguyễn Tiến Khôi 11/03/2005 15 12 TIN 120278 8 8.2 5.00 7.75 6.25 KHXH
286 Trần Khánh Linh 15/06/2005 15 12 TIN 120286 7.2 8.2 6.25 9.75 7.25 KHXH
295 Trần Huỳnh Bảo Minh 08/08/2005 16 12 TIN 120295 7 8.6 5.25 8.50 5.50 KHXH
15 Lương Nguyễn Minh Anh11/11/2005 1 12 TOÁN 1 120015 8.4 8.6 5.5 8.25 7 KHTN
22 Lê Trần Gia Bảo 30/08/2005 2 12 TOÁN 1 120022 8.6 8.4 6.5 5.75 5.25 KHTN
41 Hồ Sỹ Đạt 10/01/2005 3 12 TOÁN 1 120041 9 8.8 6.75 6.5 6.25 KHTN
45 Lê Sơn Đông 16/12/2005 3 12 TOÁN 1 120045 9.4 8.2 6.75 6.25 6 KHTN
50 Phạm Xuân Đức 10/01/2005 3 12 TOÁN 1 120050 7.6 8.4 7 5.25 6.25 KHTN
61 Nguyễn Ngọc Thái Hà 30/06/2005 4 12 TOÁN 1 120061 8.4 9 7.75 9 7 KHTN
64 Đào Ngọc Hạnh 29/07/2005 4 12 TOÁN 1 120064 8.4 9 8.5 8.25 8.25 KHTN
65 Ngô Đăng Hào 11/02/2005 4 12 TOÁN 1 120065 9.4 9.2 8.25 9 7.5 KHTN
71 Phạm Việt Hoàng 19/10/2005 4 12 TOÁN 1 120071 8.8 8.2 7.5 8 5 KHTN
91 Nguyễn Minh Huy 08/03/2005 5 12 TOÁN 1 120091 9.2 8 6.75 5 KHTN
96 Nguyễn Hà Khải 18/07/2005 5 12 TOÁN 1 120096 9.6 8.4 8.25 6.5 6.75 KHTN
106 Nguyễn Duy Khánh 16/04/2005 6 12 TOÁN 1 120106 7.6 7.2 7 6.5 5.5 KHTN
107 Nguyễn Ngọc Khánh 04/08/2005 6 12 TOÁN 1 120107 8.6 8.8 8 6.75 8.25 KHTN
108 Nguyễn Xuân Đăng Khoa10/04/2005 6 12 TOÁN 1 120108 8.8 9.2 8.25 8.5 5.75 KHTN
134 Lê Công Minh 28/09/2005 7 12 TOÁN 1 120134 9.2 7.8 7.5 6 6.75 KHTN
135 Trần Ninh Nhật Minh 26/02/2005 7 12 TOÁN 1 120135 9.8 9.2 9.25 8.25 5.75 KHTN
136 Trần Quang Minh 14/03/2005 7 12 TOÁN 1 120136 8.6 8.4 8.25 7.75 7.75 KHTN
143 Nguyễn Thị Yến Ngọc 12/12/2005 8 12 TOÁN 1 120143 9 8.4 8.25 9.25 4.25 KHTN
149 Ngô Thụy Thảo Nguyên 11/02/2005 8 12 TOÁN 1 120149 9 8.2 8 7 4 KHTN
161 Phạm Ngọc Quỳnh Như 10/07/2005 9 12 TOÁN 1 120161 8 9.2 7.25 7.5 5.75 KHTN
162 Hoàng Đặng Tiến Phát 20/02/2005 9 12 TOÁN 1 120162 7.6 7 7.75 3.75 2.25 KHTN
174 Lê Thanh Phương 08/03/2005 9 12 TOÁN 1 120174 8.2 8.2 6.75 5.75 5 KHTN
179 Bùi Trung Quân 20/01/2005 9 12 TOÁN 1 120179 8.6 8.2 6.25 6.5 6.75 KHTN
183 Trần Lê Hoàng Quyên 12/11/2005 10 12 TOÁN 1 120183 9 KHTN
186 Trần Ngọc Như Quỳnh 20/05/2005 10 12 TOÁN 1 120186 8.4 7 1.75 7.25 KHTN
190 Phạm Lê Minh Sơn 11/11/2005 10 12 TOÁN 1 120190 8 8.4 5 7.25 5.5 KHTN
197 Ngô Đức Thắng 29/05/2005 10 12 TOÁN 1 120197 8.6 8.8 8.25 8 4.75 KHTN
200 Bùi Thái Thanh 19/04/2005 10 12 TOÁN 1 120200 7.8 8.4 7.5 8.25 5 KHTN
202 Hồ Công Thành 28/03/2005 11 12 TOÁN 1 120202 8.4 8.2 7.25 6.75 3.5 KHTN
213 Nguyễn Trung Tín 02/06/2005 11 12 TOÁN 1 120213 9.2 8.6 7.75 6.75 4.25 KHTN
223 Ngô Quốc Minh Tuấn 23/09/2005 12 12 TOÁN 1 120223 9.2 9.4 8.25 6.5 3.75 KHTN
2 Đặng Quốc An 04/03/2005 1 12 TOÁN 2 120002 8.8 8.4 7.25 5.75 4 KHTN
4 Lê Thiên Ân 01/09/2005 1 12 TOÁN 2 120004 9.8 9.4 9 6 5.75 KHTN
16 Hoàng Đức Hiếu Anh 08/01/2005 1 12 TOÁN 2 120016 8 8 6 4.75 3.5 KHTN

Page 6
23 Bùi Thị Ngọc Bích 22/08/2005 2 12 TOÁN 2 120023 8.4 8.6 7.5 7.75 5.25 KHTN
24 Phan Thanh Bình 17/02/2005 2 12 TOÁN 2 120024 8.2 8.4 8 7 7.5 KHTN
29 Ngô Đức Hoàng Châu 03/03/2005 2 12 TOÁN 2 120029 9.6 9.6 8.5 6.75 7.75 KHTN
32 Trần Linh Chi 14/04/2005 2 12 TOÁN 2 120032 8.6 9.4 6.75 4.25 5.25 KHTN
35 Bùi Nguyễn Hải Đăng 09/10/2005 2 12 TOÁN 2 120035 9 8.8 8.5 7.5 5 KHTN
72 Bùi Huy Hoàng 31/01/2005 4 12 TOÁN 2 120072 8.4 7.8 8.25 7.5 5.25 KHTN
73 Đỗ Minh Hoàng 05/05/2005 4 12 TOÁN 2 120073 7.2 8.8 8 9 5.75 KHTN
74 Lê Huy Hoàng 20/10/2005 4 12 TOÁN 2 120074 8.4 8 6.75 5.5 5 KHTN
75 Nguyễn Việt Hoàng 20/01/2005 4 12 TOÁN 2 120075 10 8.4 8.75 8 5.5 KHTN
76 Trần Đức Hoàng 10/10/2005 4 12 TOÁN 2 120076 8.6 9.2 8.75 7.75 4.25 KHTN
77 Vũ Đức Minh Hoàng 18/11/2005 4 12 TOÁN 2 120077 8 9.4 7.75 6.25 5 KHTN
79 Thái Khắc Hùng 12/07/2005 4 12 TOÁN 2 120079 8.8 7.6 8.5 6.5 4.75 KHTN
92 Đặng Quang Huy 03/02/2005 5 12 TOÁN 2 120092 8.6 9.6 7 5.75 3.25 KHTN
100 Lê Sỹ Hoàng Khang 19/06/2005 5 12 TOÁN 2 120100 9.2 7.6 8 8 4.25 KHTN
109 Phạm Nguyễn Đăng Khoa24/10/2005 6 12 TOÁN 2 120109 8.4 9.2 8.25 6.75 7 KHTN
110 Nguyễn Vũ Minh Khôi 05/11/2005 6 12 TOÁN 2 120110 8.6 8.6 8.25 6.25 6 KHTN
114 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2005 6 12 TOÁN 2 120114 6.8 8.6 7.5 2.5 4.25 KHTN
118 Dương Khánh Lâm 08/02/2005 6 12 TOÁN 2 120118 8.2 9.2 7.75 6 3.25 KHTN
128 Nguyễn Khánh Ly 18/03/2005 7 12 TOÁN 2 120128 9.2 9 9.25 5.75 6 KHTN
131 Thái Khắc Mạnh 12/07/2005 7 12 TOÁN 2 120131 8.6 9.6 8.5 5.5 4.75 KHTN
140 Hà Phương Ngân 28/08/2005 7 12 TOÁN 2 120140 8.8 7.8 8 7.25 6.25 KHTN
141 Trần Xuân Nghi 02/10/2005 8 12 TOÁN 2 120141 9.4 8.2 8.75 7.75 6 KHTN
159 Hà Thị Ý Nhi 19/02/2005 8 12 TOÁN 2 120159 8.8 8.4 5.5 7 6.75 KHTN
163 Lê Tiến Phát 12/03/2005 9 12 TOÁN 2 120163 7.2 7.6 8 5.25 4.25 KHTN
209 Nguyễn Minh Thư 12/07/2005 11 12 TOÁN 2 120209 9 8.6 8.75 7.5 3.75 KHTN
17 Nguyễn Ngọc Lan Anh 24/12/2005 1 12 TOÁN 3 120017 8.4 9 7.75 6.75 5 KHTN
18 Nguyễn Vũ Vân Anh 25/05/2005 1 12 TOÁN 3 120018 9 7.8 8 8.25 4.75 KHTN
20 Trần Hoàng Minh Ánh 02/02/2005 1 12 TOÁN 3 120020 8.6 8 7 6.75 5.25 KHTN
33 Lê Mạnh Linh Chi 08/08/2005 2 12 TOÁN 3 120033 9.2 6.8 7.5 4 4 KHTN
42 Đặng Hoàng Đạt 15/03/2005 3 12 TOÁN 3 120042 8.8 8.2 6.75 6.25 6.25 KHTN
43 Hoàng Công Đạt 20/08/2005 3 12 TOÁN 3 120043 9.2 6.6 7.5 7 5.5 KHTN
44 Cao Đình Đình 06/10/2005 3 12 TOÁN 3 120044 9.2 7.8 7.25 6 5.75 KHTN
51 Nguyễn Anh Đức 11/04/2005 3 12 TOÁN 3 120051 8 8.2 6.5 6.25 5.75 KHTN
52 Trần Tuấn Đức 09/12/2005 3 12 TOÁN 3 120052 8.4 7 6.75 5.5 6 KHTN
58 Nguyễn Khánh Duy 28/05/2005 3 12 TOÁN 3 120058 8.4 8.8 7.25 7 5.75 KHTN
66 Đỗ Thị Hiền Hậu 02/02/2005 4 12 TOÁN 3 120066 8 6.2 7.5 4.75 5.75 KHTN
82 Lê Quốc Hưng 16/12/2005 5 12 TOÁN 3 120082 8 8 6.5 6.25 4 KHTN
93 Nguyễn Quốc Huy 01/09/2005 5 12 TOÁN 3 120093 7.8 8 5.75 3.5 3.25 KHTN
95 Nguyễn An Thu Huyền 25/02/2005 5 12 TOÁN 3 120095 8.4 7.6 5.75 3.5 3 KHTN
97 Phan Quang Khải 24/07/2005 5 12 TOÁN 3 120097 9.4 8.4 6.75 7.5 4.75 KHTN
98 Trần Tấn Khải 31/05/2005 5 12 TOÁN 3 120098 8.4 7.4 7 5 4 KHTN
101 Đoàn Hoàng Duy Khang 30/07/2005 6 12 TOÁN 3 120101 9.4 8.6 7.25 7 5.5 KHTN
103 Trần Tuấn Khanh 08/03/2005 6 12 TOÁN 3 120103 8.4 9 6 7 6.75 KHTN
125 Võ Quang Vĩnh Lộc 28/05/2005 7 12 TOÁN 3 120125 9 8.4 7 4.5 4 KHTN
137 Nguyễn Thị Trà My 02/02/2005 7 12 TOÁN 3 120137 8.4 8.2 7.75 5.75 4 KHTN

Page 7
150 Hoàng Khôi Nguyên 12/02/2005 8 12 TOÁN 3 120150 8 8.6 7 3.75 5.75 KHTN
170 Ngô Hoàng Phúc 10/03/2005 9 12 TOÁN 3 120170 7.6 9.2 7.25 7.75 5.75 KHTN
171 Nguyễn Duy Phước 25/09/2005 9 12 TOÁN 3 120171 7.2 7.4 5.25 5.25 4.5 KHTN
191 Văn Bá Sơn 22/01/2005 10 12 TOÁN 3 120191 8 7.6 8.25 8.25 7.5 KHTN
195 Nguyễn Xuân Thái 26/02/2005 10 12 TOÁN 3 120195 8.6 7.6 7.25 8 6 KHTN
198 Trần Đức Thắng 17/01/2005 10 12 TOÁN 3 120198 7.6 8.6 6.75 8.75 3.75 KHTN
203 Nguyễn Trọng Tất Thành 05/04/2005 11 12 TOÁN 3 120203 4.8 6 6.25 6.75 3.75 KHTN
210 Tô Ngọc Thuý 02/05/2005 11 12 TOÁN 3 120210 8.2 8.2 9 7 5.25 KHTN
175 Châu Phương Phương 07/04/2005 9 12 VĂN 120175 6.2 8 6.25 6.25 6.5 KHTN
239 Trần Phạm Khánh An 12/04/2005 13 12 VĂN 120239 8.2 8.4 4.25 6.50 5.75 KHXH
249 Mai Phương Anh 30/09/2005 13 12 VĂN 120249 6.8 8.6 2.75 5.00 7.00 KHXH
250 Phạm Đình Trâm Anh 06/11/2005 13 12 VĂN 120250 7.2 7.8 4.75 5.50 6.50 KHXH
257 Nguyễn Đỗ Bách Diệp 15/09/2005 14 12 VĂN 120257 5 8.2 7.25 7.00 6.25 KHXH
258 Đặng Hoàng Thuỳ Dung 30/09/2005 14 12 VĂN 120258 5.6 7.6 6.50 7.50 5.75 KHXH
260 Bùi Kỳ Duyên 15/02/2005 14 12 VĂN 120260 7.2 9 8.00 7.25 6.00 KHXH
261 Nguyễn Thị Hải Duyên 25/02/2005 14 12 VĂN 120261 6.4 7.4 9.00 6.25 7.00 KHXH
266 Huỳnh Ngọc Hân 13/03/2005 14 12 VĂN 120266 5.8 9.8 4.50 5.50 4.25 KHXH
274 Bùi Dương Quỳnh Hương21/12/2005 15 12 VĂN 120274 8.2 8 5.75 6.75 6.75 KHXH
287 Lê Thị Ánh Linh 27/05/2005 15 12 VĂN 120287 8 8.2 6.00 8.50 6.75 KHXH
288 Nguyễn Nhật Linh 18/10/2005 15 12 VĂN 120288 8.8 9.4 7.50 8.75 7.75 KHXH
289 Nguyễn Thị Thảo Ly 09/01/2005 15 12 VĂN 120289 7.6 9.2 6.25 8.50 7.25 KHXH
290 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 15/02/2005 15 12 VĂN 120290 7.6 9.6 5.50 8.00 6.50 KHXH
296 Nguyễn Cao Hồng Minh 09/01/2005 16 12 VĂN 120296 7.2 6.6 7.75 6.75 5.50 KHXH
308 Nguyễn Yến Nhi 28/10/2005 16 12 VĂN 120308 7.2 8.4 8.50 8.25 7.75 KHXH
318 Nguyễn Ngọc Hạnh Phương01/03/2005 17 12 VĂN 120318 6.6 8.8 6.25 7.25 5.75 KHXH
319 Nguyễn Thị Uyên Phương22/12/2005 17 12 VĂN 120319 5.2 6.4 4.50 8.25 5.75 KHXH
323 Phí Vũ Như Quỳnh 07/09/2005 17 12 VĂN 120323 7 6.8 6.25 7.25 5.75 KHXH
324 Bùi Thúy Sang 27/07/2005 17 12 VĂN 120324 8 7.6 5.75 7.75 5.25 KHXH
327 Dương Ngọc Thảo 17/03/2005 17 12 VĂN 120327 6.8 9 4.50 7.00 7.25 KHXH
328 Lê Phương Thảo 02/01/2005 17 12 VĂN 120328 6.8 9 6.50 8.25 6.25 KHXH
329 Nguyễn Thu Thảo 21/05/2005 17 12 VĂN 120329 7.4 9.2 6.00 8.00 7.25 KHXH
330 Đỗ Nguyễn Phương Thi 30/07/2005 18 12 VĂN 120330 6.4 7.4 4.50 6.50 6.00 KHXH
333 Đoàn Thị Minh Thư 22/02/2005 18 12 VĂN 120333 7.2 8.8 7.50 7.75 8.50 KHXH
335 Phạm Trần Bảo Trân 04/11/2005 18 12 VĂN 120335 6.4 8.6 6.25 7.50 7.50 KHXH
338 Trần Thị Thùy Trang 02/07/2005 18 12 VĂN 120338 7.8 8.2 9.00 7.00 6.75 KHXH
341 Nguyễn Thị Thanh Tuyền20/09/2005 18 12 VĂN 120341 6.2 8 5.75 7.25 6.50 KHXH
345 Nguyễn Vũ Tường Vy 02/11/2005 18 12 VĂN 120345 7.2 7.6 8.00 6.25 7.25 KHXH
346 Trần Ái Vy 25/12/2004 18 12 VĂN 120346 7.4 8 7.00 9.00 7.75 KHXH
347 Võ Hoàng Hải Yến 17/11/2005 18 12 VĂN 120347 7.4 8.6 4.50 6.00 6.00 KHXH

Page 8
Page 9
BÁO CÁO KẾT QUẢ THI THỬ LẦN I, KỲ THI THPT QUỐC GIA 2018
Đơn vị: THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

I. THỐNG KÊ ĐIỂM THI THEO MÔN

Thống kê điểm
STT Môn SL dự thi
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10

1 Toán 344 0 1 3 59 105 176

2 Ngữ Văn

3 Tiếng Anh 344 0 0 0 20 58 266

4 Vật lý 234 0 1 10 80 77 66

5 Hóa học 234 1 3 19 87 55 69

6 Sinh học 234 0 15 62 108 29 20

7 Lịch sử

8 Địa lý

9 GDCD

II. THỐNG KÊ KẾT QUẢ TỐT NGHIỆP THPT (Dựa Kq thi thử và kq học tập HKI theo quy định của Bộ)
Tổng số HS rớt Tốt Số học sinh có môn SL HS không thi đủ
Tổng số HS dự thi SL đậu TN
nghiệp (TN) THPT thi bị điểm liệt 4 bài
THỐNG KÊ ĐIỂM TOÁN
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10 TS
12 SINH 0 1 0 10 9 5 25
12 TOÁN 2 0 0 0 1 2 25 28
12 TIN 0 0 0 4 11 10 25
12 ANH 2 0 0 1 5 13 9 28
12 ANH 3 0 0 0 12 10 7 29
12 HÓA 2 0 0 0 6 12 10 28
12 LÝ 0 0 0 0 10 19 29
12 TOÁN 1 0 0 0 0 4 26 30
12 TOÁN 3 0 0 1 0 4 23 28
12 HÓA 1 0 0 0 4 8 20 32
12 ANH 1 0 0 1 4 9 17 31
12 VĂN 0 0 0 13 13 5 31
TT 0 1 3 59 105 176 344
THỐNG KÊ ĐIỂM LÝ
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10 TS
12 SINH 0 0 7 11 3 2 23
12 TOÁN 2 0 0 0 4 6 18 28
12 TIN 0 0 1 13 2 2 18
12 ANH 2 0 0 1 1 2 0 4
12 ANH 3 0 0 0 2 3 1 6
12 HÓA 2 0 1 0 10 8 9 28
12 LÝ 0 0 0 7 15 7 29
12 TOÁN 1 0 0 0 7 11 12 30
12 TOÁN 3 0 0 0 11 14 3 28
12 HÓA 1 0 0 1 12 8 11 32
12 ANH 1 0 0 0 1 5 1 7
12 VĂN 0 0 0 1 0 0 1
TT 0 1 10 80 77 66 234
THỐNG KÊ ĐIỂM HOÁ
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10 TS
12 SINH 0 0 1 6 7 9 23
12 TOÁN 2 0 1 2 13 9 3 28
12 TIN 0 0 4 10 2 2 18
12 ANH 2 0 0 1 1 1 1 4
12 ANH 3 0 1 1 3 1 0 6
12 HÓA 2 0 0 0 5 9 14 28
12 LÝ 0 1 2 16 4 6 29
12 TOÁN 1 1 0 1 14 4 10 30
12 TOÁN 3 0 0 6 11 7 4 28
12 HÓA 1 0 0 0 2 10 20 32
12 ANH 1 0 0 1 5 1 0 7
12 VĂN 0 0 0 1 0 0 1
TT 1 3 19 87 55 69 234
THỐNG KÊ ĐIỂM SINH
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10 TS
12 SINH 0 0 0 8 7 8 23
12 TOÁN 2 0 2 9 14 3 0 28
12 TIN 0 3 6 6 2 1 18
12 ANH 2 0 0 2 2 0 0 4
12 ANH 3 0 0 2 4 0 0 6
12 HÓA 2 0 4 9 9 4 2 28
12 LÝ 0 3 10 14 2 0 29
12 TOÁN 1 0 1 6 16 5 2 30
12 TOÁN 3 0 2 10 15 1 0 28
12 HÓA 1 0 0 8 13 4 7 32
12 ANH 1 0 0 0 6 1 0 7
12 VĂN 0 0 0 1 0 0 1
TT 0 15 62 108 29 20 234
THỐNG KÊ ĐIỂM TIẾNG ANH
Từ 0 đến < 2,0 Từ 2,0 đến < 3,5 Từ 3,5 đến <5,0 Từ 5,0 đến <7,0 Từ 7,0 đến <8,0 Từ 8 đến 10 TS
12 SINH 0 0 0 6 8 11 25
12 TOÁN 2 0 0 0 0 5 23 28
12 TIN 0 0 0 3 6 16 25
12 ANH 2 0 0 0 0 1 27 28
12 ANH 3 0 0 0 0 0 29 29
12 HÓA 2 0 0 0 2 6 20 28
12 LÝ 0 0 0 1 9 19 29
12 TOÁN 1 0 0 0 0 3 26 29
12 TOÁN 3 0 0 0 4 8 16 28
12 HÓA 1 0 0 0 1 6 25 32
12 ANH 1 0 0 0 0 0 32 32
12 VĂN 0 0 0 3 6 22 31
TT 0 0 0 20 58 266 344

You might also like