You are on page 1of 20

SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12

TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013030 Nguyễn Phương Anh 24/11/2005 12A1 5.00 7.40 7.60 7.25 8.50 5.25 7.00 6.75 22.25 22.25
2 013035 Nguyễn Quỳnh Anh 24/03/2005 12A1 7.00 8.00 6.80 6.75 6.50 6.25 6.50 7.08 21.55 21.55
3 013045 Nguyễn Thị Phương Anh 20/06/2005 12A1 7.25 8.20 8.00 8.25 5.50 6.00 6.58 7.51 24.45 24.45
4 013052 Trần Đức Anh 28/10/2005 12A1 4.75 8.00 6.00 5.50 6.00 4.75 5.42 6.04 19.50 19.50
5 013099 Doãn Anh Dũng 28/01/2005 12A1 6.00 7.40 7.20 7.25 4.75 5.75 5.92 6.63 21.85 21.85
6 013108 Nguyễn Mỹ Duyên 04/06/2005 12A1 6.50 8.60 5.80 6.50 6.25 3.25 5.33 6.56 20.90 20.90
7 013110 Nguyễn Khánh Dư 17/06/2005 12A1 6.75 7.40 5.60 6.00 4.25 4.50 4.92 6.17 19.00 19.00
8 013121 Nguyễn Quang Dương 23/08/2005 12A1 6.00 7.60 6.00 7.00 4.50 5.25 5.58 6.30 20.60 20.60
9 013140 Nguyễn Tiến Đạt 20/11/2005 12A1 3.50 8.20 4.40 5.25 6.00 4.75 5.33 5.36 17.85 17.85
10 013143 Ngô Hải Đăng 08/06/2005 12A1 5.50 8.20 6.60 7.25 8.25 5.25 6.92 6.80 22.05 22.05
11 013144 Nguyễn Ngọc Đăng 09/07/2005 12A1 6.00 8.60 7.40 8.50 6.00 6.25 6.92 7.23 24.50 24.50
12 013147 Lê Huỳnh Đức 02/10/2005 12A1 6.25 8.00 8.20 8.50 8.00 5.75 7.42 7.47 24.70 24.70
13 013152 Nguyễn Minh Đức 18/03/2005 12A1 6.00 8.00 6.80 6.25 4.00 4.50 4.92 6.43 21.05 21.05
14 013183 Hoàng Thị Minh Hảo 07/07/2005 12A1 6.50 7.40 5.20 8.25 7.50 5.00 6.92 6.50 20.85 20.85
15 013221 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 15/03/2005 12A1 6.75 7.40 7.40 6.50 5.50 5.75 5.92 6.87 21.30 21.30
16 013229 Nguyễn Văn Hoàng 02/06/2005 12A1 6.00 6.60 6.00 6.00 3.50 3.50 4.33 5.73 18.60 18.60
17 013233 Bùi Ngọc Huấn 31/10/2005 12A1 7.50 8.20 6.80 7.50 6.25 6.50 6.75 7.31 22.50 22.50
18 013234 Nguyễn Đức Hùng 14/06/2005 12A1 7.50 8.20 6.60 7.25 7.00 4.75 6.33 7.16 22.05 22.05
19 013249 Nguyễn Khánh Huyền 24/08/2005 12A1 2.75 8.80 6.00 5.50 5.25 4.75 5.17 5.68 20.30 20.30
20 013274 Nguyễn Trung Kiên 13/06/2005 12A1 5.00 6.80 6.00 6.00 3.75 3.25 4.33 5.53 18.80 18.80
21 013319 Ngô Ngân Linh 22/12/2005 12A1 6.50 8.60 8.40 7.50 4.50 4.50 5.50 7.25 24.50 24.50
22 013324 Nguyễn Khánh Linh 10/08/2005 12A1 8.00 8.00 7.80 8.25 6.75 6.25 7.08 7.72 24.05 24.05
23 013360 Nguyễn Thu Loan 22/07/2005 12A1 7.25 8.40 5.60 8.75 5.50 5.25 6.50 6.94 22.75 22.75
24 013364 Nguyễn Khắc Long 02/06/2005 12A1 3.50 9.00 8.00 9.75 5.00 4.50 6.42 6.73 26.75 26.75
25 013368 Tạ Hoàng Long 23/07/2005 12A1 7.25 9.00 6.20 7.00 7.00 8.00 7.33 7.45 24.00 24.00
26 013372 Vũ Anh Lộc 08/11/2005 12A1 4.00 8.80 5.60 8.25 6.00 5.25 6.50 6.23 22.65 22.65
27 013387 Tạ Thị Mai 05/12/2005 12A1 5.50 8.40 8.00 8.00 8.00 6.75 7.58 7.37 24.40 24.40
28 013397 Nguyễn Công Minh 31/01/2005 12A1 3.75 8.20 6.80 6.50 7.50 6.25 6.75 6.38 21.50 21.50
29 013408 Vũ Anh Minh 23/07/2005 12A1 3.25 7.60 7.00 8.25 4.75 1.75 4.92 5.69 22.85 22.85
30 013419 Nguyễn Anh Hải Nam 11/08/2005 12A1 7.50 8.00 7.20 6.00 4.50 3.25 4.58 6.82 21.20 21.20
31 013420 Nguyễn Đình Nam 31/03/2005 12A1 6.75 8.00 6.80 7.25 6.00 5.75 6.33 6.97 22.05 22.05
32 013424 Nguyễn Thành Nam 08/03/2005 12A1 7.00 7.40 7.40 8.25 2.75 3.00 4.67 6.62 23.05 23.05
33 013431 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/05/2005 12A1 6.75 8.20 6.40 8.25 4.00 4.50 5.58 6.73 22.85 22.85
34 013448 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/03/2005 12A1 6.00 9.20 8.00 6.00 4.25 4.50 4.92 7.03 23.20 23.20
35 013462 Bùi Ngọc Nhân 31/10/2005 12A1 6.50 8.60 6.80 6.50 6.25 5.75 6.17 7.02 21.90 21.90
36 013507 Nguyễn Hà Phương 15/09/2005 12A1 7.50 4.20 8.60 6.50 5.00 3.50 5.00 6.33 19.30 19.30
37 013526 Ngô Thế Quân 03/08/2005 12A1 6.50 7.60 7.20 5.25 6.75 4.75 5.58 6.72 20.05 20.05
38 013544 Đinh Hoàng Sơn 04/10/2005 12A1 4.50 8.00 6.60 8.50 8.00 5.50 7.33 6.61 23.10 23.10
39 013558 Trần Nhật Tân 22/02/2005 12A1 6.00 7.00 4.80 7.00 6.75 6.25 6.67 6.12 18.80 18.80
40 013575 Vũ Minh Tuấn 18/12/2005 12A1 6.25 8.80 6.80 9.00 7.50 4.00 6.83 7.17 24.60 24.60
41 013582 Cao Vũ Xuân Thái 14/10/2005 12A1 7.25 7.80 6.80 6.50 6.50 5.25 6.08 6.98 21.10 21.10
42 013597 Nguyễn Thị Thảo 11/04/2005 12A1 8.50 8.00 7.20 8.25 7.50 7.50 7.75 7.86 23.45 23.45
43 013609 Nguyễn Đức Thịnh 05/09/2005 12A1 7.75 7.40 6.80 7.25 5.00 5.25 5.83 6.95 21.45 21.45
44 013622 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/01/2005 12A1 7.50 8.20 8.00 6.50 6.50 5.50 6.17 7.47 22.70 22.70
45 013626 Mai Thị Huyền Trang 28/07/2005 12A1 6.50 7.40 7.40 6.50 7.50 4.50 6.17 6.87 21.30 21.30
46 013628 Nguyễn Đoan Trang 20/03/2005 12A1 7.00 8.00 7.40 5.50 7.25 5.50 6.08 7.12 20.90 20.90
47 013670 Nguyễn Thị Ngọc Yến 19/01/2005 12A1 7.00 8.40 5.80 9.00 5.75 4.50 6.42 6.90 23.20 23.20
Trung bình 6.18 7.94 6.80 7.18 5.96 5.07 6.07 6.75 21.92 21.96 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.50 9.20 8.60 9.75 8.50 8.00 7.75 7.86 26.75 26.75 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 2.75 4.20 4.40 5.25 2.75 1.75 4.33 5.36 17.85 17.85 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 9 1 2 0 14 20 9 0 1 1 >=26
Điểm >= 5 39 46 45 47 35 26 39 47 1 1 >=25
Điểm >=8 2 31 8 16 5 1 0 0 8 9 >=24
Điểm >=9 0 3 0 3 0 0 0 0 33 34 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 45 46 >=18
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
Tổng 47 47 47 47 47 47 47 47 46 47 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013017 Ngô Thị Quỳnh Anh 31/10/2005 12A10 8.25 7.80 7.00 4.00 9.75 5.25 6.33 7.35 22.00 23.05 23.05
2 013019 Nguyễn Duy Anh 11/09/2005 12A10 7.50 7.60 4.80 5.25 7.50 5.25 6.00 6.48 20.25 19.90 20.25
3 013027 Nguyễn Huyền Anh 27/01/2005 12A10 8.50 7.60 7.00 5.00 8.75 7.00 6.92 7.50 22.25 23.10 23.10
4 013028 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 13/08/2005 12A10 9.00 8.40 7.20 7.25 9.75 6.25 7.75 8.09 26.00 24.60 26.00
5 013031 Nguyễn Phương Anh 01/05/2005 12A10 8.75 7.60 7.40 6.75 9.75 6.50 7.67 7.85 25.25 23.75 25.25
6 013032 Nguyễn Phương Anh 07/11/2005 12A10 9.25 8.40 7.60 8.50 9.75 5.50 7.92 8.29 27.50 25.25 27.50
7 013046 Nguyễn Thị Tuyết Anh 09/09/2005 12A10 9.00 8.20 7.80 6.50 9.50 7.25 7.75 8.19 25.00 25.00 25.00
8 013060 Nguyễn Ngọc Ánh 17/12/2005 12A10 8.50 8.00 6.20 5.75 6.25 4.25 5.42 7.03 20.50 22.70 22.70
9 013062 Nguyễn Thị Kiều Ánh 02/02/2005 12A10 9.00 8.00 7.80 7.25 5.25 4.75 5.75 7.64 21.50 24.80 24.80
10 013072 Dương Ngọc Thanh Bình 06/11/2005 12A10 8.00 7.00 7.20 6.25 6.75 4.50 5.83 7.01 21.00 22.20 22.20
11 013074 Nguyễn Kế Bình 19/12/2005 12A10 9.00 8.00 6.60 9.50 10.00 5.25 8.25 7.96 28.50 23.60 28.50
12 013114 Lưu Song Dương 28/08/2005 12A10 9.00 8.00 5.80 7.50 8.25 5.25 7.00 7.45 24.75 22.80 24.75
13 013120 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 11/10/2005 12A10 9.00 9.00 6.20 6.25 9.75 6.00 7.33 7.88 25.00 24.20 25.00
14 013124 Nguyễn Thị Ánh Dương 26/04/2005 12A10 8.75 7.40 7.20 5.50 7.75 3.75 5.67 7.25 22.00 23.35 23.35
15 013125 Nguyễn Thùy Dương 24/12/2005 12A10 9.00 8.20 7.40 4.00 6.00 5.75 5.25 7.46 19.00 24.60 24.60
16 013133 Dương Linh Đan 09/03/2005 12A10 8.75 8.00 6.60 7.50 9.75 6.25 7.83 7.80 26.00 23.35 26.00
17 013171 Đặng Việt Hà 21/10/2005 12A10 8.50 9.00 8.00 8.25 10.00 6.75 8.33 8.46 26.75 25.50 26.75
18 013174 Nguyễn Ngân Hà 13/12/2005 12A10 8.00 7.40 6.20 6.50 8.50 5.50 6.83 7.11 23.00 21.60 23.00
19 013222 Nguyễn Trần Hạnh Hoa 13/11/2005 12A10 9.00 7.60 7.40 9.50 9.25 6.25 8.33 8.08 27.75 24.00 27.75
20 013224 Nguyễn Thị Minh Hoà 23/11/2005 12A10 9.00 7.60 5.80 7.50 8.00 5.25 6.92 7.33 24.50 22.40 24.50
21 013245 Chu Ngọc Huyền 07/07/2005 12A10 9.00 7.80 7.20 5.25 5.50 6.25 5.67 7.42 19.75 24.00 24.00
22 013318 Ngô Diệu Linh 22/06/2005 12A10 8.00 8.00 8.60 5.75 7.75 5.75 6.42 7.75 21.50 24.60 24.60
23 013320 Nguyễn Bảo Linh 17/07/2005 12A10 8.50 7.80 7.00 5.00 5.25 5.75 5.33 7.16 18.75 23.30 23.30
24 013323 Nguyễn Hoa Linh 04/01/2005 12A10 8.50 8.40 8.40 6.25 8.75 6.50 7.17 8.12 23.50 25.30 25.30
25 013326 Nguyễn Khánh Linh 21/03/2005 12A10 8.75 9.00 8.40 5.25 7.00 5.75 6.00 8.04 21.00 26.15 26.15
26 013335 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/09/2005 12A10 8.75 8.80 7.20 7.75 8.50 5.25 7.17 7.98 25.00 24.75 25.00
27 013385 Nguyễn Thị Mai 25/08/2005 12A10 9.25 8.40 7.20 7.25 8.00 6.00 7.08 7.98 24.50 24.85 24.85
Nguyễn Đặng Quang
28 013399 22/02/2005 12A10 8.00 8.20 7.40 6.00 5.75 8.00 6.58 7.55 19.75 23.60 23.60
Minh
29 013406 Trần Thị Thu Minh 23/10/2005 12A10 8.00 9.60 7.80 5.75 7.25 7.50 6.83 8.06 21.00 25.40 25.40
30 013433 Trần Thị Thanh Nga 17/09/2005 12A10 9.00 7.60 7.80 6.00 9.00 7.75 7.58 8.00 24.00 24.40 24.40
31 013437 Trịnh Bảo Ngân 26/01/2005 12A10 7.25 7.60 7.40 5.75 9.00 6.50 7.08 7.33 22.00 22.25 22.25
32 013470 Lê Phương Nhi 24/10/2005 12A10 8.50 7.40 7.40 6.00 9.00 7.50 7.50 7.70 23.50 23.30 23.50
33 013472 Nguyễn Thị Mai Nhi 12/02/2005 12A10 8.50 8.80 8.20 7.25 9.50 6.75 7.83 8.33 25.25 25.50 25.50
34 013479 Nguyễn Thị Nhung 27/01/2005 12A10 8.50 8.40 6.40 5.75 10.00 5.50 7.08 7.60 24.25 23.30 24.25
35 013491 Nguyễn Hải Phong 25/08/2005 12A10 7.75 7.80 5.00 6.75 9.50 6.25 7.50 7.01 24.00 20.55 24.00
Nguyễn Thị Quỳnh
36 013516 30/10/2005 12A10 8.50 8.60 8.20 7.00 9.25 7.00 7.75 8.26 24.75 25.30 25.30
Phương
37 013518 Nguyễn Thị Thu Phương 28/05/2005 12A10 8.50 8.80 7.20 7.50 9.25 5.75 7.50 8.00 25.25 24.50 25.25
38 013548 Nguyễn Sỹ Đức Tài 13/09/2005 12A10 7.50 7.40 6.80 5.25 6.50 5.50 5.75 6.86 19.25 21.70 21.70
39 013584 Nguyễn Văn Thái 28/09/2005 12A10 8.50 7.60 6.60 4.50 6.00 5.00 5.17 6.97 19.00 22.70 22.70
40 013600 Trịnh Hiền Thảo 23/04/2005 12A10 8.75 7.20 6.40 7.00 8.00 7.00 7.33 7.42 23.75 22.35 23.75
41 013604 Nguyễn Bá Chiến Thắng 07/11/2005 12A10 7.50 8.60 6.80 6.25 7.75 7.00 7.00 7.48 21.50 22.90 22.90
42 013617 Nguyễn Thu Thủy 01/04/2005 12A10 9.00 6.00 5.00 5.50 6.75 5.75 6.00 6.50 21.25 20.00 21.25
43 013619 Nguyễn Minh Thư 23/11/2005 12A10 8.50 7.60 5.60 8.00 8.00 6.75 7.58 7.32 24.50 21.70 24.50
44 013625 Hoàng Minh Trang 26/11/2005 12A10 8.75 7.80 8.20 8.25 8.00 6.50 7.58 8.08 25.00 24.75 25.00
45 013635 Nguyễn Thùy Trang 14/02/2005 12A10 8.50 7.80 7.20 7.50 8.50 6.00 7.33 7.71 24.50 23.50 24.50
46 013641 Bùi Huyền Trâm 25/07/2005 12A10 9.25 8.60 7.20 9.50 8.75 6.00 8.08 8.28 27.50 25.05 27.50
47 013648 Bùi Phương Uyên 30/08/2005 12A10 8.50 8.00 6.20 8.00 8.50 6.25 7.58 7.57 25.00 22.70 25.00
48 013667 Nguyễn Thị Xoan 16/12/2005 12A10 8.50 7.20 7.20 8.50 6.50 7.50 7.50 7.60 23.50 22.90 23.50
Trung bình 8.55 7.99 7.03 6.65 8.16 6.07 6.96 7.63 23.35 23.56 24.44 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.25 9.60 8.60 9.50 10.00 8.00 8.33 8.46 28.50 26.15 28.50 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 7.25 6.00 4.80 4.00 5.25 3.75 5.17 6.48 18.75 19.90 20.25 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 4 >=27
3<Điểm<=5 0 0 3 5 0 5 0 0 7 1 8 >=26
Điểm >= 5 48 48 47 45 48 44 48 48 15 9 19 >=25
Điểm >=8 43 25 7 9 31 1 4 13 24 21 31 >=24
Điểm >=9 15 4 0 3 18 0 0 0 40 45 47 >=21
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
Điểm = 10 0 0 0 0 3 0 0 0 48 48 48 >=18
Tổng 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013011 Khổng Minh Anh 14/08/2005 12A11 8.75 7.80 6.20 5.00 9.00 6.75 6.92 7.42 22.75 22.75 22.75
2 013023 Nguyễn Đức Anh 27/01/2005 12A11 8.25 8.40 7.00 7.25 8.50 6.75 7.50 7.79 24.00 23.65 24.00
3 013025 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 12/01/2005 12A11 9.00 6.00 6.40 6.25 7.25 7.50 7.00 7.10 22.50 21.40 22.50
4 013042 Nguyễn Thị Kim Anh 20/07/2005 12A11 8.50 7.00 7.60 6.75 6.50 6.75 6.67 7.44 21.75 23.10 23.10
Nguyễn Trịnh Phương
5 013047 21/11/2005 12A11 8.25 6.60 7.60 7.25 8.50 7.50 7.75 7.55 24.00 22.45 24.00
Anh
6 013087 Trần Linh Chi 01/02/2005 12A11 8.50 8.60 6.80 6.25 6.75 5.50 6.17 7.52 21.50 23.90 23.90
7 013128 Trần Thùy Dương 15/02/2005 12A11 8.50 8.80 6.80 4.00 6.00 4.75 4.92 7.25 18.50 24.10 24.10
8 013170 Dương Thị Minh Hà 07/09/2005 12A11 8.00 8.00 9.00 6.25 5.75 5.75 5.92 7.73 20.00 25.00 25.00
9 013208 Nguyễn Chí Hiếu 18/09/2005 12A11 8.25 8.00 7.20 4.00 6.00 6.50 5.50 7.24 18.25 23.45 23.45
10 013248 Nguyễn Diệp Huyền 12/05/2005 12A11 8.25 9.20 7.20 5.50 6.25 7.25 6.33 7.75 20.00 24.65 24.65
11 013250 Nguyễn Khánh Huyền 09/03/2005 12A11 7.25 8.40 6.40 5.75 6.25 6.75 6.25 7.08 19.25 22.05 22.05
12 013268 Trần Trọng Hướng 38386 12A11 8.00 8.80 4.80 5.25 7.50 6.75 6.50 7.03 20.75 21.60 21.60
13 013301 Nguyễn Thị Minh Lê 27/02/2005 12A11 8.25 8.20 6.40 8.00 8.50 5.75 7.42 7.57 24.75 22.85 24.75
14 013302 Ngô Thanh Liêm 21/12/2005 12A11 8.75 8.00 6.80 7.25 6.25 5.00 6.17 7.43 22.25 23.55 23.55
15 013310 Đỗ Ngọc Gia Linh 09/03/2005 12A11
16 013312 Hoàng Hà Linh 17/04/2005 12A11 7.75 6.80 6.40 7.00 7.25 4.75 6.33 6.82 22.00 20.95 22.00
17 013313 Hoàng Khánh Linh 11/08/2005 12A11 9.00 7.20 8.60 7.25 8.00 5.00 6.75 7.89 24.25 24.80 24.80
18 013321 Nguyễn Chi Linh 15/09/2005 12A11 8.25 7.80 7.40 7.00 8.50 7.25 7.58 7.76 23.75 23.45 23.75
19 013327 Nguyễn Khánh Linh 17/10/2005 12A11 8.75 8.60 8.40 5.75 6.25 5.50 5.83 7.90 20.75 25.75 25.75
20 013336 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/04/2005 12A11 8.75 9.20 8.20 4.00 5.25 6.25 5.17 7.83 18.00 26.15 26.15
21 013350 Trần Thị Diệu Linh 26/11/2005 12A11 8.25 8.20 6.00 6.50 6.25 6.00 6.25 7.18 21.00 22.45 22.45
22 013356 Vũ Khánh Linh 16/03/2005 12A11 8.50 9.00 7.80 7.50 6.50 6.50 6.83 8.03 22.50 25.30 25.30
23 013379 Bùi Ngọc Mai 17/08/2005 12A11 8.25 7.80 6.00 5.50 7.25 5.50 6.08 7.03 20.55 19.30 20.55 22.05 22.05
24 013402 Nguyễn Ngọc Minh 30/12/2005 12A11 8.00 9.00 8.20 6.25 5.50 7.75 6.50 7.93 19.75 25.20 25.20
25 013435 Nguyễn Thiên Ngân 20/08/2005 12A11 8.25 7.80 7.80 6.00 9.25 7.50 7.58 7.86 23.50 23.85 23.85
26 013444 Ngô Đoàn Bảo Ngọc 08/05/2005 12A11 8.75 8.20 8.40 6.50 9.00 6.25 7.25 8.15 24.25 25.35 25.35
27 013453 Trần Hoàng Bảo Ngọc 23/08/2005 12A11 8.50 8.40 7.80 6.00 9.50 5.75 7.08 7.95 24.00 24.70 24.70
28 013455 Vũ Hồng Ngọc 18/12/2005 12A11 9.00 7.40 8.00 7.50 8.50 6.25 7.42 7.95 25.00 24.40 25.00
29 013467 Bạch Linh Nhi 25/11/2005 12A11 8.75 7.40 7.40 7.25 8.75 6.75 7.58 7.78 24.75 23.55 24.75
30 013469 Đỗ Yến Nhi 16/09/2005 12A11 8.75 7.60 7.40 5.75 8.75 5.50 6.67 7.60 23.25 23.75 23.75
31 013478 Lê Trang Nhung 02/12/2005 12A11 8.50 8.80 6.60 7.25 8.50 7.00 7.58 7.87 24.25 23.90 24.25
32 013480 Nguyễn Thị Nhung 13/03/2005 12A11 8.50 8.80 6.60 7.00 9.25 6.75 7.67 7.89 24.75 23.90 24.75
33 013489 Đỗ Thanh Phong 15/07/2005 12A11 7.75 7.80 6.80 5.75 9.50 7.25 7.50 7.46 23.00 22.35 23.00
34 013503 Trần Nguyên Phụng 30/04/2005 12A11 9.00 8.20 7.80 6.50 8.75 7.25 7.50 8.13 24.25 25.00 25.00
35 013504 Chu Hà Phương 13/09/2005 12A11 8.50 8.60 7.20 7.50 9.25 7.25 8.00 8.08 25.25 24.30 25.25
36 013509 Nguyễn Hà Phương 28/08/2005 12A11 8.00 8.80 7.00 7.50 8.50 7.25 7.75 7.89 24.00 23.80 24.00
Nguyễn Phạm Mai
37 013513 02/02/2005 12A11 8.75 8.00 8.00 6.75 7.75 7.00 7.17 7.98 23.25 24.75 24.75
Phương
38 013540 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 12/01/2005 12A11 8.75 8.40 7.00 3.75 5.50 6.00 5.08 7.31 18.00 24.15 24.15
39 013554 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/03/2005 12A11 8.75 7.40 6.80 7.50 5.25 5.75 6.17 7.28 21.50 22.95 22.95
40 013560 Nguyễn Hoàng Tấn 14/02/2005 12A11 9.00 9.00 4.60 6.50 6.25 5.25 6.00 7.15 21.75 22.60 22.60
41 013589 Nguyễn Văn Thành 06/04/2005 12A11 8.00 8.20 7.80 6.50 7.00 5.25 6.25 7.56 21.50 24.00 24.00
42 013593 Nguyễn Phương Thảo 01/09/2005 12A11
43 013624 Hoàng Lê Phương Trang 24/10/2005 12A11 8.50 6.80 7.00 5.50 5.50 5.50 5.50 6.95 19.50 22.30 22.30
44 013665 Nguyễn Ngọc Hà Vy 24/07/2005 12A11 9.00 8.80 7.00 6.00 9.25 7.00 7.42 8.05 24.25 24.80 24.80
45 013666 Trịnh Ngọc Hà Vy 22/03/2005 12A11 8.50 8.20 6.60 4.75 8.25 6.50 6.50 7.45 21.50 23.30 23.30
Trung bình 8.45 8.09 7.13 6.28 7.49 6.36 6.71 7.59 22.23 23.68 23.94 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.00 9.20 9.00 8.00 9.50 7.75 8.00 8.15 25.25 26.15 26.15 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 7.25 6.00 4.60 3.75 5.25 4.75 4.92 6.82 18.00 20.95 21.60 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 0 0 2 6 0 4 1 0 0 1 1 >=26
Điểm >= 5 43 43 41 37 42 40 41 43 2 7 9 >=25
Điểm >=8 40 28 8 1 20 0 1 5 14 17 24 >=24
Điểm >=9 6 5 1 0 8 0 0 0 31 42 43 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 42 43 43 >=18
Tổng 43 43 43 42 42 42 42 43 42 43 43 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013014 Lê Phương Anh 10/03/2005 12A12 8.25 8.20 6.60 5.00 8.25 7.00 6.75 7.45 23.05 23.05
2 013033 Nguyễn Phương Anh 22/11/2005 12A12 8.25 7.80 7.60 6.75 9.25 8.00 8.00 7.91 24.25 23.65 24.25
3 013048 Nguyễn Trọng Phúc Anh 18/03/2005 12A12 7.00 7.00 8.40 4.25 9.00 4.75 6.00 7.10 22.40 22.40
4 013077 Nguyễn Thành Công 09/03/2005 12A12 8.00 4.00 4.60 4.75 5.25 5.25 5.08 5.42 16.60 16.60
5 013088 Trần Linh Chi 26/01/2005 12A12 8.50 7.60 6.80 6.25 8.00 5.00 6.42 7.33 22.90 22.90
6 013109 Trần Thị Ngọc Duyên 23/09/2005 12A12 9.00 8.60 6.60 7.00 8.75 6.75 7.50 7.93 24.20 24.20
7 013151 Nguyễn Hữu Đức 12/12/2005 12A12 8.25 8.00 5.40 6.75 8.75 6.75 7.42 7.27 21.65 21.65
8 013160 Đoàn Linh Giang 23/08/2005 12A12 8.50 8.60 8.00 4.50 6.25 6.50 5.75 7.71 25.10 25.10
9 013163 Lê Hoàng Giang 26/05/2005 12A12 7.00 8.00 8.20 1.75 3.25 5.50 3.50 6.68 23.20 23.20
10 013172 Nguyễn Đoàn Ngân Hà 23/09/2005 12A12 8.00 7.40 6.00 7.25 8.75 6.50 7.50 7.23 21.40 21.40
11 013175 Nguyễn Ngân Hà 38498 12A12 7.75 6.40 4.60 4.00 4.50 6.25 4.92 5.92 18.75 18.75
12 013176 Nguyễn Thu Hà 23/12/2005 12A12 8.50 7.60 7.60 5.50 7.50 6.25 6.42 7.53 23.70 23.70
13 013179 Trần Thị Hồng Hà 27/01/2005 12A12 8.75 7.80 7.40 4.25 6.50 4.50 5.08 7.26 23.95 23.95
14 013188 Nguyễn Thanh Hằng 09/04/2005 12A12 8.25 8.20 5.80 6.25 8.25 8.50 7.67 7.48 22.25 22.25
15 013199 Nguyễn Thu Hiền 31/08/2005 12A12 8.25 7.00 4.80 5.75 6.00 5.50 5.75 6.45 20.00 20.05 20.05
16 013255 Phạm Khánh Huyền 01/04/2005 12A12 9.00 8.20 7.40 5.75 7.75 6.50 6.67 7.82 22.50 24.60 24.60
17 013263 Phạm Kiên Hưng 12/01/2005 12A12 8.75 8.20 7.60 5.00 7.50 6.50 6.33 7.72 24.55 24.55
18 013279 Đỗ Long Khánh 20/10/2005 12A12 6.00 7.60 3.60 6.50 7.50 3.50 5.83 5.76 17.20 17.20
19 013306 Dương Thị Khánh Linh 09/06/2005 12A12 8.25 8.20 5.00 4.25 7.25 5.50 5.67 6.78 19.75 21.45 21.45
20 013307 Đặng Khánh Linh 12/04/2005 12A12 8.50 8.00 6.40 5.75 8.00 6.50 6.75 7.41 22.25 22.90 22.90
21 013315 Lê Khánh Linh 05/08/2005 12A12 8.75 8.00 5.40 5.50 6.50 6.00 6.00 7.04 22.15 22.15
22 013344 Phạm Thùy Linh 27/10/2005 12A12 8.50 7.20 6.00 7.75 6.25 6.25 6.75 7.11 21.70 21.70
23 013346 Trần Khánh Linh 17/03/2005 12A12 7.50 8.40 6.20 6.50 6.50 5.75 6.25 7.09 22.10 22.10
24 013351 Trần Thị Khánh Linh 14/01/2005 12A12 7.50 8.80 6.20 5.50 6.00 7.25 6.25 7.19 19.00 22.50 22.50
25 013357 Vũ Thị Nhật Linh 02/10/2005 12A12 8.75 9.20 7.00 5.50 6.00 6.50 6.00 7.74 20.25 24.95 24.95
26 013374 Diêm Thị Quỳnh Ly 16/12/2005 12A12 8.00 8.20 7.60 6.50 5.75 6.00 6.08 7.47 20.25 23.80 23.80
27 013382 Lê Quỳnh Mai 07/09/2005 12A12 8.50 8.00 6.20 4.50 6.25 6.75 5.83 7.13 22.70 22.70
28 013383 Nguyễn Ngọc Mai 27/05/2005 12A12 8.75 7.20 5.80 5.50 6.25 5.00 5.58 6.83 20.50 21.75 21.75
29 013389 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/2005 12A12 4.00 6.40 7.40 2.75 2.75 1.50 2.33 5.03 17.80 17.80
30 013432 Nguyễn Thúy Nga 10/07/2005 12A12 8.50 8.40 5.80 5.75 9.25 7.75 7.58 7.57 23.50 22.70 23.50
31 013449 Nguyễn Thị Như Ngọc 28/04/2005 12A12 8.00 7.40 7.20 6.00 8.75 6.75 7.17 7.44 22.60 22.60
32 013450 Nguyễn Trịnh Bảo Ngọc 07/01/2005 12A12 8.00 7.40 7.00 5.25 9.25 7.50 7.33 7.43 22.40 22.40
33 013495 Ly Bao Phuc 19/07/2005 12A12 4.50 7.20 4.80 4.75 7.75 6.75 6.42 5.73 16.50 16.50
34 013501 Nguyễn Huy Phúc 13/08/2005 12A12 6.25 7.40 4.80 6.50 8.50 6.25 7.08 6.38 18.45 18.45
35 013510 Nguyễn Hiểu Phương 22/02/2005 12A12 8.00 7.60 7.20 6.25 8.00 7.00 7.08 7.47 22.80 22.80
36 013556 Trần Huệ Tâm 25/08/2005 12A12 7.75 7.00 7.80 6.75 7.25 7.00 7.00 7.39 22.55 22.55
37 013586 Nguyễn Phương Thanh 24/09/2005 12A12 9.00 8.80 8.60 4.50 5.00 7.25 5.58 8.00 26.40 26.40
38 013594 Nguyễn Phương Thảo 27/06/2005 12A12 9.00 7.60 4.80 6.00 7.50 7.25 6.92 7.08 21.40 21.40
39 013595 Nguyễn Phương Thảo 23/08/2005 12A12 8.00 8.40 7.60 6.50 7.00 7.00 6.83 7.71 24.00 24.00
40 013598 Nguyễn Thu Thảo 06/09/2005 12A12 8.25 8.60 8.00 7.25 8.00 7.50 7.58 8.11 24.85 24.85
41 013616 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/04/2005 12A12 8.00 8.00 4.40 6.25 6.25 5.50 6.00 6.60 20.50 20.40 20.50
42 013627 Ngô Quỳnh Trang 07/08/2005 12A12 8.25 7.20 8.20 6.50 7.00 5.75 6.42 7.52 23.65 23.65
43 013629 Nguyễn Huyền Trang 02/10/2005 12A12 7.50 7.80 7.00 5.50 8.00 5.00 6.17 7.12 21.00 22.30 22.30
44 013638 Trần Thu Trang 04/11/2005 12A12 8.75 8.60 5.80 7.25 9.00 7.75 8.00 7.79 25.00 23.15 25.00
45 013642 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 07/11/2005 12A12 8.50 7.80 4.60 5.00 8.00 6.00 6.33 6.81 20.90 20.90
46 013656 Nguyễn Thị Hà Vi 15/11/2005 12A12 8.75 7.00 8.00 6.75 5.50 6.75 6.33 7.52 23.75 23.75
47 013668 Ngô Thị Hải Yến 16/07/2005 12A12 8.75 8.00 6.40 6.75 7.00 6.75 6.83 7.50 23.15 23.15
48 013671 Thân Thị Hải Yến 21/11/2005 12A12 9.00 7.80 5.00 5.75 7.00 5.50 6.08 6.97 21.80 21.80
Trung bình 8.04 7.75 6.44 5.68 7.14 6.24 6.35 7.14 21.44 22.22 22.29 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.00 9.20 8.60 7.75 9.25 8.50 8.00 8.11 25.00 26.40 26.40 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 4.00 4.00 3.60 1.75 2.75 1.50 2.33 5.03 19.00 16.50 16.50 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 1 1 0 1 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 2 1 11 12 3 6 2 0 0 1 1 >=26
Điểm >= 5 46 47 39 37 45 44 45 48 1 2 3 >=25
Điểm >=8 37 23 7 0 18 2 2 1 2 8 10 >=24
Điểm >=9 5 1 0 0 5 0 0 0 6 39 39 >=21
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 13 44 44 >=18
Tổng 48 48 48 48 48 48 48 48 13 48 48 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013040 Nguyễn Tuấn Anh 23/08/2005 12A13 6.25 3.20 6.60 5.75 7.50 6.00 6.42 5.62 19.50 16.05 19.50
2 013041 Nguyễn Thị Hà Anh 17/10/2005 12A13 8.50 6.20 7.60 5.75 9.50 3.75 6.33 7.16 23.75 22.30 23.75
3 013043 Nguyễn Thị Lan Anh 30/07/2005 12A13 7.50 4.80 4.60 5.75 6.50 6.25 6.17 5.77 19.75 16.90 19.75
4 013053 Trần Đức Anh 16/11/2005 12A13 7.00 6.20 6.20 4.00 4.00 4.50 4.17 5.89 15.00 19.40 19.40
5 013082 Lê Khánh Chi 25/12/2005 12A13 8.00 4.00 7.20 6.50 7.50 6.50 6.83 6.51 22.00 19.20 22.00
6 013094 Nguyễn Phương Dung 10/07/2005 12A13 8.50 8.60 7.80 7.75 7.25 5.75 6.92 7.95 23.50 24.90 24.90
7 013118 Nguyễn Hải Dương 28/05/2005 12A13 9.00 8.60 6.00 7.00 8.25 6.50 7.25 7.71 24.25 23.60 24.25
8 013167 Nguyễn Thị Hoàng Giang 08/03/2005 12A13 8.50 8.00 8.00 5.00 7.75 5.00 5.92 7.60 21.25 24.50 24.50
9 013177 Nguyễn Thu Hà 16/12/2005 12A13 9.00 5.80 7.40 5.75 7.25 6.75 6.58 7.20 22.00 22.20 22.20
10 013193 Trần Gia Hân 09/11/2005 12A13 8.75 4.40 6.80 6.25 8.50 8.00 7.58 6.88 23.50 19.95 23.50
11 013205 Ngô Huy Hiếu 12/10/2005 12A13 8.25 7.80 7.80 6.75 8.00 6.75 7.17 7.75 23.00 23.85 23.85
12 013218 Tạ Quang Hiếu 04/10/2005 12A13 9.00 8.00 8.00 6.50 7.75 6.00 6.75 7.94 23.25 25.00 25.00
13 013282 Nguyễn Đăng Khánh 09/11/2005 12A13 7.50 7.40 5.20 6.25 7.50 5.25 6.33 6.61 21.25 20.10 21.25
14 013289 Nguyễn Hà Minh Khuê 07/04/2005 12A13 6.50 7.80 6.40 7.25 9.00 6.00 7.42 7.03 22.75 20.70 22.75
15 013299 Nguyễn Thành Lâm 17/05/2006 12A13 8.00 6.60 5.00 8.00 7.75 5.25 7.00 6.65 23.75 19.60 23.75
16 013328 Nguyễn Khánh Linh 19/10/2005 12A13 8.25 7.60 8.20 8.00 6.25 6.50 6.92 7.74 22.50 24.05 24.05
17 013349 Trần Phương Linh 19/05/2005 12A13 7.50 7.20 7.00 7.50 7.50 5.75 6.92 7.15 22.50 21.70 22.50
18 013355 Vũ Bảo Linh 07/09/2005 12A13 8.25 7.80 7.40 7.50 5.75 5.75 6.33 7.45 21.50 23.45 23.45
19 013376 Nguyễn Hương Ly 27/03/2005 12A13 8.25 6.00 6.60 7.25 7.00 7.00 7.08 6.98 22.50 20.85 22.50
20 013386 Nguyễn Thị Thanh Mai 18/08/2005 12A13 8.50 7.40 7.60 7.00 7.25 6.50 6.92 7.60 22.75 23.50 23.50
21 013388 Vũ Ngọc Mai 17/12/2005 12A13 8.00 6.60 7.60 6.75 5.25 6.00 6.00 7.05 20.00 22.20 22.20
22 013405 Trần Tiến Nguyên Minh 17/04/2005 12A13 7.50 8.20 7.20 4.75 6.75 4.00 5.17 7.02 19.00 22.90 22.90
23 013410 Dương Trà My 15/02/2005 12A13 7.00 3.80 8.00 4.50 8.25 7.25 6.67 6.37 19.75 18.80 19.75
24 013413 Nguyễn Thị Trà My 20/01/2005 12A13 9.00 8.00 7.60 6.50 7.25 5.25 6.33 7.73 22.75 24.60 24.60
25 013415 Nguyễn Trà My 03/08/2005 12A13 8.75 6.60 6.60 6.75 7.50 6.50 6.92 7.22 23.00 21.95 23.00
26 013427 Nguyễn Hà Thi Nga 12/11/2005 12A13 8.50 8.00 5.20 6.50 9.00 6.50 7.33 7.26 24.00 21.70 24.00
27 013441 Bùi Minh Ngọc 19/12/2005 12A13 7.50 8.60 7.60 6.25 8.50 6.25 7.00 7.68 22.25 23.70 23.70
28 013445 Ngô Khánh Ngọc 17/05/2005 12A13 8.50 7.20 5.60 7.75 9.00 8.00 8.25 7.39 25.25 21.30 25.25
29 013451 Nguyễn Vân Ngọc 15/12/2005 12A13 7.50 6.60 6.80 6.25 8.00 5.00 6.42 6.83 21.75 20.90 21.75
30 013460 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 07/11/2005 12A13 8.50 8.80 6.80 5.25 9.25 7.00 7.17 7.82 23.00 24.10 24.10
31 013506 Lã Hà Phương 21/03/2005 12A13 6.50 2.00 8.60 7.25 9.50 6.75 7.83 6.23 23.25 17.10 23.25
32 013514 Nguyễn Thị Hoài Phương 24/10/2005 12A13 8.00 7.80 8.00 6.75 7.75 7.00 7.17 7.74 22.50 23.80 23.80
33 013533 Đỗ Ngọc Quyên 11/01/2005 12A13 7.50 7.40 6.60 6.75 9.00 5.50 7.08 7.15 23.25 21.50 23.25
34 013534 Ngô Ánh Quyên 02/08/2005 12A13 8.25 7.80 7.20 5.25 8.50 5.75 6.50 7.44 22.00 23.25 23.25
35 013535 Nguyễn Trịnh Ái Quyên 24/10/2005 12A13 8.00 8.40 8.00 4.75 8.25 6.25 6.42 7.70 21.00 24.40 24.40
36 013537 Cáp Thị Quỳnh 13/07/2005 12A13 7.50 8.00 7.00 6.75 7.75 6.00 6.83 7.33 22.00 22.50 22.50
37 013543 Vi Thu Quỳnh 03/12/2005 12A13 7.50 8.20 7.00 7.50 7.00 5.25 6.58 7.32 22.00 22.70 22.70
38 013546 Thân Văn Sơn 16/07/2005 12A13 8.00 8.40 6.60 7.75 8.25 7.00 7.67 7.67 24.00 23.00 24.00
39 013570 Lê Tài Tuấn 12/09/2005 12A13 8.00 8.40 5.00 6.75 7.50 5.25 6.50 6.98 22.25 21.40 22.25
40 013591 Đỗ Hiền Thảo 12/04/2005 12A13 8.25 6.60 6.60 5.50 7.50 5.50 6.17 6.90 21.25 21.45 21.45
41 013596 Nguyễn Phương Thảo 19/04/2005 12A13
42 013615 Ngô Thanh Thúy 23/09/2005 12A13 8.00 6.40 5.00 7.00 7.75 7.25 7.33 6.68 22.75 19.40 22.75
43 013630 Nguyễn Huyền Trang 04/10/2005 12A13 8.50 6.80 5.60 5.00 8.75 6.00 6.58 6.87 22.25 20.90 22.25
44 013636 Nguyễn Thùy Trang 19/12/2005 12A13 7.25 6.80 7.00 7.25 21.05 21.05
45 013639 Vũ Quỳnh Trang 01/09/2005 12A13 6.75 6.00 5.00 7.50 5.50 4.75 5.92 5.92 19.75 17.75 19.75
46 013654 Đặng Hải Vân 29/01/2005 12A13 8.00 8.00 4.00 6.00 6.00 6.50 6.17 6.54 20.00 20.00 20.00
47 013659 Nguyễn Tuấn Việt 01/03/2005 12A13 7.00 7.60 5.40 8.25 8.00 5.00 7.08 6.77 23.25 20.00 23.25
Trung bình 7.93 6.97 6.72 6.48 7.63 6.03 6.71 7.08 21.73 21.61 22.77 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.00 8.80 8.60 8.25 9.50 8.00 8.25 7.95 25.25 25.00 25.25 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 6.25 2.00 4.00 4.00 4.00 3.75 4.17 5.62 7.25 16.05 19.40 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 0 5 6 6 1 7 1 0 0 0 0 >=26
Điểm >= 5 46 40 44 41 44 41 44 45 1 1 2 >=25
Điểm >=8 29 15 7 3 18 2 1 0 4 7 11 >=24
Điểm >=9 4 0 0 0 7 0 0 0 37 29 40 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 44 42 46 >=18
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
Tổng 46 46 46 45 45 45 45 45 46 46 46 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013029 Nguyễn Ngọc Trung Anh 15/11/2005 12A14 6.00 7.60 7.80 3.25 9.75 6.25 6.42 6.95 19.00 21.40 21.40
2 013056 Trịnh Ngọc Anh 21/03/2005 12A14 8.00 8.20 5.80 8.50 7.25 7.75 7.83 7.46 23.75 22.00 23.75
3 013073 Nguyễn Hải Bình 16/10/2005 12A14 7.50 8.00 6.20 6.00 9.25 4.50 6.58 7.07 22.75 21.70 22.75
4 013096 Trịnh Hoàng Dung 03/12/2005 12A14 8.75 8.80 7.40 8.50 7.75 6.00 7.42 8.09 25.00 24.95 25.00
5 013126 Nguyễn Thùy Dương 10/09/2005 12A14 8.75 8.20 7.20 6.25 7.75 6.50 6.83 7.75 22.75 24.15 24.15
6 013169 Trần Thu Giang 18/06/2005 12A14 8.25 6.80 7.00 6.00 9.50 7.00 7.50 7.39 23.75 22.05 23.75
7 013195 Hạ Thu Hiền 09/08/2005 12A14 8.50 5.80 7.60 7.00 8.00 8.00 7.67 7.39 23.50 21.90 23.50
8 013200 Nguyễn Thúy Hiền 08/03/2005 12A14 8.50 8.40 6.00 6.25 5.50 5.75 5.83 7.18 20.25 22.90 22.90
9 013213 Nguyễn Minh Hiếu 14/12/2005 12A14 5.00 5.80 5.80 8.50 8.00 5.00 7.17 5.94 21.50 16.60 21.50
10 013214 Nguyễn Minh Hiếu 25/11/2005 12A14 9.00 8.80 6.00 7.50 8.25 5.50 7.08 7.72 24.75 23.80 24.75
11 013220 Hạ Phương Hoa 09/08/2005 12A14 8.50 5.20 6.80 5.00 7.75 6.75 6.50 6.75 21.25 20.50 21.25
12 013225 Tạ Thị Hoài 01/11/2005 12A14 8.25 7.60 6.20 5.25 8.25 6.25 6.58 7.16 21.75 22.05 22.05
13 013256 Tạ Thị Ngọc Huyền 01/04/2005 12A14 8.75 8.60 6.80 4.50 6.50 5.00 5.33 7.37 19.75 24.15 24.15
14 013257 Trần Thị Thanh Huyền 14/11/2005 12A14 7.50 7.40 6.00 4.25 8.00 6.75 6.33 6.81 19.75 20.90 20.90
15 013269 Hoàng Thúy Hường 08/05/2005 12A14 8.50 8.60 5.40 4.75 8.00 7.00 6.58 7.27 21.25 22.50 22.50
16 013271 Nguyễn Thị Thu Hường 16/05/2005 12A14 8.25 7.80 5.20 7.50 9.00 6.25 7.58 7.21 24.75 21.25 24.75
17 013284 Phạm Gia Khánh 04/08/2005 12A14 9.00 9.20 7.00 8.25 9.50 6.75 8.17 8.34 26.75 25.20 26.75
18 013290 Nguyễn Thị Minh Khuê 18/01/2005 12A14 7.50 8.00 6.60 6.75 9.00 7.00 7.58 7.42 23.25 22.10 23.25
19 013293 Nguyễn Thị Mai Lan 05/06/2005 12A14 7.75 8.40 6.00 7.00 9.00 5.75 7.25 7.35 23.75 22.15 23.75
20 013304 Bùi Phương Linh 27/04/2005 12A14 8.25 8.80 6.40 7.25 8.50 6.75 7.50 7.74 24.00 23.45 24.00
21 013308 Đặng Ngọc Linh 14/11/2005 12A14 7.50 7.00 7.40 7.25 8.00 7.00 7.42 7.33 22.75 21.90 22.75
22 013311 Giáp Ngọc Linh 24/09/2005 12A14 7.75 8.00 6.20 7.00 8.00 5.25 6.75 7.18 22.75 21.95 22.75
23 013314 Lê Hà Linh 19/10/2005 12A14 8.50 8.60 7.20 6.75 8.25 4.75 6.58 7.72 23.50 24.30 24.30
24 013337 Nguyễn Thị Mai Linh 01/10/2005 12A14 8.25 7.40 7.60 6.25 8.25 5.25 6.58 7.46 22.75 23.25 23.25
25 013345 Tạ Khánh Linh 27/12/2005 12A14 7.00 7.40 5.40 5.75 6.75 5.75 6.08 6.47 19.50 19.80 19.80
26 013358 Nguyễn Thanh Loan 03/06/2005 12A14 8.00 7.60 6.00 5.50 7.50 7.50 6.83 7.11 21.00 21.60 21.60
27 013359 Nguyễn Thị Thanh Loan 16/09/2005 12A14 8.00 8.00 3.20 5.00 5.75 5.50 5.42 6.15 18.75 19.20 19.20
28 013365 Nguyễn Ngọc Long 10/01/2005 12A14 6.75 9.00 7.80 7.25 6.25 6.75 6.75 7.58 20.25 23.55 23.55
29 013458 Nguyễn Thảo Nguyên 14/01/2005 12A14 8.50 8.20 7.40 6.75 9.50 7.00 7.75 7.96 24.75 24.10 24.75
30 013461 Vũ Thị Thanh Nguyệt 01/01/2005 12A14 8.25 8.60 6.80 9.00 9.75 7.00 8.58 8.06 27.00 23.65 27.00
31 013466 Nguyễn Quang Nhật 02/04/2005 12A14 7.00 7.40 6.20 7.25 9.25 7.25 7.92 7.13 23.50 20.60 23.50
32 013475 Nguyễn Yến Nhi 15/12/2005 12A14 8.50 8.80 6.60 7.00 8.50 6.50 7.33 7.81 24.00 23.90 24.00
33 013477 Đào Cẩm Nhung 29/07/2005 12A14 8.00 8.40 6.40 7.00 7.50 6.25 6.92 7.43 22.50 22.80 22.80
34 013502 Trần Hoàng Phúc 13/04/2005 12A14 6.00 5.40 6.20 7.00 7.75 6.00 6.92 6.13 20.75 17.60 20.75
35 013515 Nguyễn Thị Minh Phương 16/08/2005 12A14 8.75 7.40 7.80 5.25 7.75 6.25 6.42 7.59 21.75 23.95 23.95
36 013519 Nguyễn Thu Phương 06/06/2005 12A14 7.75 8.00 7.80 6.75 7.75 5.25 6.58 7.53 22.25 23.55 23.55
37 013539 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/01/2005 12A14 7.00 6.80 7.20 5.50 6.75 5.50 5.92 6.73 19.25 21.00 21.00
38 013551 Hoàng Minh Tâm 26/07/2005 12A14 7.50 7.40 6.20 5.75 6.75 5.75 6.08 6.80 20.00 21.10 21.10
39 013555 Phạm Đan Tâm 25/02/2005 12A14 7.75 7.40 6.60 6.25 7.75 6.50 6.83 7.15 21.75 21.75 21.75
40 013592 Hoàng Phương Thảo 30/06/2005 12A14 7.50 7.80 7.20 6.50 8.00 7.25 7.25 7.44 22.00 22.50 22.50
41 013611 Nguyễn Thị Hà Thu 04/06/2005 12A14 7.25 6.60 5.80 8.50 6.75 5.00 6.75 6.60 22.50 19.65 22.50
42 013637 Trần Thị Huyền Trang 04/04/2005 12A14 8.50 8.20 6.60 8.00 9.00 6.25 7.75 7.76 25.50 23.30 25.50
43 013647 Vũ Đình Trường 31/01/2005 12A14 7.75 8.40 6.00 7.00 9.25 7.25 7.83 7.50 24.00 22.15 24.00
44 013649 Đặng Lê Phương Uyên 09/04/2005 12A14 7.00 7.80 6.20 9.00 7.50 7.00 7.83 7.21 23.50 21.00 23.50
45 013661 Nguyễn Thành Vinh 11/04/2005 12A14 8.00 8.20 7.80 6.50 9.50 6.50 7.50 7.88 24.00 24.00 24.00
46 013669 Nguyễn Hải Yến 29/08/2005 12A14 8.75 8.00 5.80 6.75 8.00 7.00 7.25 7.45 23.50 22.55 23.50
Trung bình 7.87 7.78 6.53 6.63 8.05 6.30 6.99 7.29 22.54 22.18 23.12 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.00 9.20 7.80 9.00 9.75 8.00 8.58 8.34 27.00 25.20 27.00 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 5.00 5.20 3.20 3.25 5.50 4.50 5.33 5.94 18.75 16.60 19.20 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 >=27
3<Điểm<=5 1 0 1 6 0 5 0 0 2 0 2 >=26
Điểm >= 5 46 46 45 42 46 44 46 46 4 1 4 >=25
Điểm >=8 26 25 0 8 27 1 2 3 11 7 14 >=24
Điểm >=9 2 2 0 2 13 0 0 0 36 38 42 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 46 44 46 >=18
Tổng 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013016 Ngô Thị Mai Anh 20/02/2005 12A15 8.50 9.00 5.40 5.25 10.00 6.75 7.33 7.56 23.75 22.90 23.75
2 013034 Nguyễn Phương Anh 11/12/2005 12A15 8.00 8.40 6.80 5.25 10.00 6.75 7.33 7.63 23.25 23.20 23.25
3 013044 Nguyễn Thị Minh Anh 09/02/2005 12A15 8.25 8.20 8.00 5.00 10.00 6.75 7.25 7.93 23.25 24.45 24.45
4 013051 Tống Thị Phước Anh 24/01/2005 12A15 7.50 7.00 6.60 7.25 9.75 7.50 8.17 7.32 24.50 21.10 24.50
5 013061 Nguyễn Ngọc Ánh 26/01/2005 12A15 8.00 8.20 7.00 5.00 4.75 4.75 4.83 7.01 17.75 23.20 23.20
6 013070 Triệu Ngọc Bích 22/01/2005 12A15 9.00 7.80 6.60 9.00 8.75 4.50 7.42 7.70 26.75 26.75
7 013081 Hạ Minh Châu 30/10/2005 12A15 8.25 8.40 7.20 5.00 9.50 7.00 7.17 7.75 22.75 23.85 23.85
8 013090 Nguyễn Huyền Diệu 09/10/2005 12A15 8.50 7.20 6.80 4.75 9.25 7.00 7.00 7.38 22.50 22.50 22.50
9 013092 Ngô Thị Dung 08/01/2005 12A15 8.00 9.40 6.20 7.00 9.75 8.00 8.25 7.96 24.75 23.60 24.75
10 013101 Ngô Huy Hùng Dũng 04/12/2005 12A15 8.75 5.60 5.80 4.25 8.50 5.25 6.00 6.54 21.50 20.15 21.50
11 013119 Nguyễn Khánh Dương 9/10/2005 12A15
12 013182 Trịnh Nam Hải 11/09/2005 12A15 7.25 6.80 3.00 4.50 4.75 5.50 4.92 5.49 16.50 17.05 17.05
13 013196 Nguyễn Thanh Hiền 19/01/2005 12A15 8.50 8.60 7.80 7.50 8.75 6.75 7.67 8.14 24.75 24.90 24.90
14 013231 Nguyễn Thị Hồng 31/01/2005 12A15 8.50 8.40 5.20 7.00 9.50 6.25 7.58 7.42 25.00 22.10 25.00
15 013240 Đặng Sỹ Huy 14/09/2005 12A15 5.50 6.80 6.60 2.75 5.50 3.50 3.92 5.70 13.75 18.90 18.90
16 013251 Nguyễn Khánh Huyền 13/02/2005 12A15 8.00 7.60 7.20 5.25 7.75 6.75 6.58 7.35 21.00 22.80 22.80
17 013254 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 04/08/2005 12A15 8.00 7.80 6.40 5.00 8.50 7.00 6.83 7.26 21.50 22.20 22.20
18 013258 Trương Thanh Huyền 06/11/2005 12A15 8.00 7.80 7.40 5.50 7.50 6.75 6.58 7.45 21.00 23.20 23.20
19 013265 Nguyễn Thị Thu Hương 14/07/2005 12A15 7.75 8.40 6.60 6.25 7.25 6.50 6.67 7.35 21.25 22.75 22.75
20 013270 Lê Thu Hường 09/06/2005 12A15 8.50 7.40 4.60 6.25 8.50 5.25 6.67 6.79 23.25 20.50 23.25
21 013294 Tạ Phương Lan 25/09/2005 12A15 8.75 8.00 5.80 5.75 8.25 5.25 6.42 7.24 22.75 22.55 22.75
22 013300 Vương Bảo Lâm 26/03/2005 12A15 7.00 8.40 6.40 8.50 8.25 6.25 7.67 7.37 23.75 21.80 23.75
23 013340 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/05/2005 12A15 8.50 7.60 5.80 6.25 6.75 7.00 6.67 7.14 21.50 21.90 21.90
24 013354 Trịnh Hoài Linh 26/08/2005 12A15 7.75 8.00 6.20 6.50 6.75 6.25 6.50 7.11 21.00 21.95 21.95
25 013375 Lê Thị Cẩm Ly 11/11/2005 12A15 8.50 8.40 7.60 7.25 9.00 8.75 8.33 8.21 24.75 24.50 24.75
26 013377 Nguyễn Thị Diệu Ly 06/02/2005 12A15 8.50 6.60 5.60 8.75 6.75 6.00 7.17 6.97 24.00 20.70 24.00
27 013381 Lã Thị Xuân Mai 20/07/2005 12A15 7.00 7.40 6.40 9.50 7.00 5.50 7.33 7.03 23.50 23.50
28 013384 Nguyễn Quỳnh Mai 05/12/2005 12A15 7.75 6.20 4.80 4.50 8.75 6.00 6.42 6.29 21.00 18.75 21.00
29 013411 Nguyễn Huyền My 30/03/2005 12A15 8.50 7.20 8.20 4.75 7.75 6.75 6.42 7.58 21.00 23.90 23.90
30 013412 Nguyễn Thảo My 09/02/2005 12A15 8.50 8.40 7.20 5.25 6.75 6.50 6.17 7.57 20.50 24.10 24.10
31 013416 Trần Hà My 16/01/2005 12A15 8.00 6.80 7.00 3.75 7.25 6.25 5.75 6.89 19.00 21.80 21.80
32 013417 Trịnh Thảo My 01/09/2005 12A15 8.25 6.80 8.20 3.25 5.25 5.50 4.67 6.98 16.75 23.25 23.25
33 013418 Trương Thảo My 07/06/2005 12A15 8.75 7.80 7.80 6.50 8.25 7.00 7.25 7.90 23.50 24.35 24.35
34 013428 Nguyễn Thanh Nga 14/09/2005 12A15 8.75 8.20 5.60 8.00 10.00 7.00 8.33 7.72 26.75 22.55 26.75
35 013446 Nguyễn Thị Ngọc 16/02/2005 12A15 8.00 7.00 5.80 8.25 8.75 8.25 8.42 7.30 25.00 20.80 25.00
36 013459 Nguyễn Minh Nguyệt 02/11/2005 12A15 8.00 8.20 7.40 5.75 8.75 6.50 7.00 7.65 22.50 23.60 23.60
37 013471 Nguyễn Hiền Nhi 28/06/2005 12A15 8.25 7.80 7.60 5.50 8.75 7.00 7.08 7.68 22.50 23.65 23.65
38 013476 Vũ Yến Nhi 26/01/2005 12A15 8.50 8.00 6.40 7.25 8.50 5.75 7.17 7.52 24.25 22.90 24.25
39 013481 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/02/2005 12A15 7.00 7.40 5.20 6.75 9.50 6.25 7.50 6.78 23.25 19.60 23.25
40 013505 Đỗ Uyên Phương 05/02/2005 12A15 7.00 6.80 8.00 7.25 9.50 6.25 7.67 7.37 23.75 21.80 23.75
41 013532 Đỗ Quyên 04/03/2005 12A15 7.50 6.20 7.00 7.50 7.75 5.75 7.00 6.93 22.75 20.70 22.75
42 013538 Ngọ Như Quỳnh 16/10/2005 12A15 7.50 8.00 7.20 7.75 7.50 4.50 6.58 7.32 22.75 22.70 22.75
43 013572 Nguyễn Anh Tuấn 04/08/2005 12A15 4.50 7.00 3.60 4.00 3.50 3.00 3.50 4.65 12.00 15.10 15.10
44 013599 Trần Phương Thảo 17/11/2005 12A15 8.50 6.80 5.00 9.25 7.50 6.75 7.83 7.03 25.25 20.30 25.25
45 013610 Nguyễn Anh Thơ 25/05/2005 12A15 7.75 6.80 5.80 9.00 7.25 5.75 7.33 6.92 24.00 20.35 24.00
46 013618 Nguyễn Anh Thư 24/04/2005 12A15 8.00 8.00 6.00 8.00 8.00 7.50 7.83 7.46 24.00 22.00 24.00
Nguyễn Phương Song
47 013621 30/09/2005 12A15 7.50 7.80 6.00 8.75 7.75 5.50 7.33 7.16 24.00 21.30 24.00
Thương
48 013657 Nguyễn Thị Viên 14/07/2005 12A15 8.75 6.80 7.60 9.50 8.50 6.25 8.08 7.81 26.75 23.15 26.75
Trung bình 7.96 7.60 6.43 6.40 8.01 6.24 6.88 7.22 22.37 21.99 23.29 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 9.00 9.40 8.20 9.50 10.00 8.75 8.42 8.21 26.75 24.90 26.75 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 4.50 5.60 3.00 2.75 3.50 3.00 3.50 4.65 12.00 15.10 15.10 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 1 0 4 12 3 4 5 1 3 0 3 >=26
Điểm >= 5 46 47 43 38 44 42 42 46 6 0 6 >=25
Điểm >=8 32 19 4 11 27 3 6 2 15 5 18 >=24
Điểm >=9 1 2 0 5 12 0 0 0 40 33 44 >=21
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
Điểm = 10 0 0 0 0 4 0 0 0 42 43 45 >=18
Tổng 47 47 47 47 47 47 47 47 47 45 47 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013021 Nguyễn Đức Anh 29/05/2005 12A2 6.75 9.00 5.60 8.00 6.25 7.25 7.17 7.13 22.60 22.60
2 013022 Nguyễn Đức Anh 17/08/2005 12A2 4.50 3.80 5.60 5.00 2.75 5.50 4.42 4.58 14.40 14.40
3 013055 Trần Tuấn Anh 17/04/2004 12A2 6.50 8.00 8.00 7.25 7.75 6.25 7.08 7.40 23.25 23.25
4 013075 Nguyễn Thanh Bình 10/10/2005 12A2 6.50 8.00 6.40 9.00 5.00 5.50 6.50 6.85 23.40 23.40
5 013076 Nguyễn Xuân Bình 10/11/2005 12A2 7.50 6.20 6.60 6.25 5.25 6.00 5.83 6.53 19.05 19.05
6 013084 Nguyễn Linh Chi 19/03/2005 12A2 8.00 7.40 6.00 6.75 5.50 4.50 5.58 6.75 20.15 21.40 21.40
7 013086 Nguyễn Thị Mai Chi 12/09/2005 12A2 7.75 8.20 7.00 6.75 2.25 4.75 4.58 6.88 21.95 21.95
8 013091 Nguyễn Thành Doanh 14/06/2005 12A2 5.50 8.80 4.40 7.25 2.25 3.75 4.42 5.78 20.45 20.45
9 013095 Nguyễn Thùy Dung 19/01/2005 12A2 8.00 6.20 6.80 5.75 6.00 6.50 6.08 6.77 18.75 21.00 21.00
10 013102 Nguyễn Đức Dũng 09/12/2005 12A2 7.00 7.40 5.00 7.50 2.25 2.75 4.17 5.89 19.90 19.90
11 013104 Trương Tuấn Dũng 12/06/2005 12A2 7.50 7.00 6.60 5.75 4.25 4.25 4.75 6.46 19.35 19.35
12 013157 Nguyễn Ngọc Được 27/10/2005 12A2 6.00 7.60 7.20 6.00 6.25 6.50 6.25 6.76 20.80 20.80
13 013186 Lê Thị Thúy Hằng 06/12/2005 12A2 5.00 7.20 6.20 7.00 6.25 4.75 6.00 6.10 20.40 20.40
14 013189 Nguyễn Thị Thanh Hằng 07/02/2005 12A2 7.00 8.40 5.20 8.50 6.25 5.50 6.75 6.84 22.10 22.10
15 013197 Nguyễn Thị Hiền 11/07/2005 12A2 7.75 7.40 7.20 7.75 7.25 7.50 7.50 7.46 22.35 22.35
16 013198 Nguyễn Thị Thúy Hiền 08/06/2005 12A2 6.50 5.60 7.20 8.25 8.50 6.50 7.75 6.76 21.05 21.05
17 013210 Nguyễn Gia Hiếu 07/09/2005 12A2 7.50 7.20 5.20 5.75 6.75 5.50 6.00 6.48 18.15 18.15
18 013230 Nguyễn Việt Hoàng 09/09/2005 12A2 6.50 7.40 6.40 7.00 3.00 5.25 5.08 6.35 20.80 20.80
19 013244 Bùi Minh Huyền 25/10/2005 12A2 7.00 8.00 6.40 6.00 5.25 5.00 5.42 6.70 20.40 20.40
20 013260 Hoàng Duy Hưng 30/10/2005 12A2 7.00 8.80 7.20 7.50 4.25 3.50 5.08 7.02 23.50 23.50
21 013267 Nguyễn Mậu Hướng 24/10/2005 12A2 8.00 7.80 5.00 6.00 6.00 4.25 5.42 6.55 18.80 18.80
22 013277 Dương Quốc Khánh 18/09/2005 12A2 3.00 8.20 6.40 7.75 5.25 5.00 6.00 5.90 21.20 22.35 18.45 22.35
23 013296 Nguyễn Đình Lâm 31/10/2005 12A2 4.50 8.40 4.00 7.75 4.50 2.00 4.75 5.41 20.15 20.15
24 013338 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/09/2005 12A2 7.50 7.60 7.00 7.25 6.75 5.75 6.58 7.17 21.85 22.10 22.10
25 013341 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/03/2005 12A2 6.25 7.00 4.40 8.00 5.75 6.50 6.75 6.10 19.40 19.40
26 013343 Phạm Thị Khánh Linh 23/05/2005 12A2 7.00 6.40 5.60 5.50 7.25 7.75 6.83 6.46 17.50 19.00 19.00
27 013347 Trần Nguyễn Hải Linh 12/12/2005 12A2 2.50 7.80 6.00 7.50 5.50 4.75 5.92 5.55 21.30 16.30 21.30
28 013362 Nguyễn Đức Long 01/06/2005 12A2 6.75 8.00 8.00 8.75 7.50 6.25 7.50 7.56 24.75 24.75
29 013395 Nghiêm Công Minh 02/11/2005 12A2 6.75 9.00 7.80 6.25 7.00 5.25 6.17 7.43 23.05 23.05
30 013423 Nguyễn Tuấn Nam 06/08/2005 12A2 7.25 7.80 8.20 7.50 5.00 2.75 5.08 7.08 23.50 23.50
31 013447 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 08/07/2005 12A2 5.50 8.00 7.00 8.25 5.75 4.25 6.08 6.65 23.25 23.25
32 013468 Bùi Yến Nhi 30/08/2005 12A2 7.75 5.60 6.40 6.75 6.50 2.50 5.25 6.25 18.75 18.75
33 013486 Phạm Quỳnh Như 20/07/2005 12A2 6.75 7.60 7.80 7.25 6.75 5.75 6.58 7.18 22.65 22.15 22.65
34 013488 Bùi Hoàng Phong 20/04/2005 12A2 4.50 7.80 8.00 8.25 4.75 4.25 5.75 6.51 24.05 24.05
35 013511 Nguyễn Minh Phương 08/10/2005 12A2 7.50 8.40 6.60 6.25 6.75 7.00 6.67 7.29 21.25 21.25
36 013531 Trần Văn Quý 01/11/2005 12A2 6.50 7.40 6.40 7.25 7.50 4.50 6.42 6.68 21.05 21.05
37 013561 Bùi Vũ Thủy Tiên 13/10/2005 12A2 4.75 8.80 4.00 6.50 4.00 1.75 4.08 5.41 19.30 19.30
38 013585 Trần Danh Thái 16/04/2005 12A2 6.50 7.20 5.60 7.50 7.50 5.25 6.75 6.51 20.30 20.30
39 013613 Nguyễn Minh Thuận 15/11/2005 12A2 6.00 6.60 6.60 8.50 7.25 5.75 7.17 6.59 21.70 21.70
40 013620 Phạm Thị Minh Thư 03/08/2005 12A2 6.00 7.60 6.00 7.00 8.50 4.75 6.75 6.59 20.60 20.60
41 013634 Nguyễn Thị Thu Trang 26/02/2005 12A2 7.25 6.20 5.60 6.50 8.50 5.25 6.75 6.45 18.30 18.30
42 013644 Trần Văn Trình 13/01/2005 12A2 6.50 9.20 6.80 8.25 7.00 5.75 7.00 7.38 24.25 24.25
43 013660 Nguyễn Lê Công Vinh 29/07/2005 12A2 7.00 7.40 5.60 8.00 5.50 2.50 5.33 6.33 21.00 21.00
Trung bình 6.46 7.52 6.30 7.15 5.81 5.03 6.00 6.57 20.97 21.10 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.00 9.20 8.20 9.00 8.50 7.75 7.75 7.56 24.75 24.75 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 2.50 3.80 4.00 5.00 2.25 1.75 4.08 4.58 14.40 14.40 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 2 0 0 0 5 4 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 5 1 6 1 7 14 7 1 0 0 >=26
Điểm >= 5 37 42 39 43 33 25 36 42 0 0 >=25
Điểm >=8 3 16 4 11 3 0 0 0 3 3 >=24
Điểm >=9 0 3 0 1 0 0 0 0 22 24 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 41 42 >=18
Tổng 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013008 Đỗ Hồng Anh 08/08/2005 12A3 7.75 8.80 7.40 7.25 7.75 5.25 6.75 7.68 23.80 23.45 23.80
2 013050 Phạm Trung Anh 29/07/2005 12A3 2.50 6.40 6.40 7.50 5.25 4.75 5.83 5.28 19.15 20.30 20.30
3 013068 Lê Xuân Bắc 10/05/2005 12A3 6.50 8.40 9.00 7.75 7.00 6.25 7.00 7.73 23.15 25.15 25.15
4 013085 Nguyễn Quỳnh Chi 27/12/2005 12A3 7.50 9.00 6.80 6.50 5.50 6.50 6.17 7.37 21.00 22.30 22.30
5 013107 Phạm Đức Duy 23/05/2005 12A3 5.75 7.20 6.00 6.50 3.50 4.00 4.67 5.90 17.20 19.70 19.70
6 013111 Bùi Minh Dương 31/08/2005 12A3 6.00 7.20 6.40 7.25 5.25 5.00 5.83 6.36 19.70 20.85 20.85
7 013153 Nguyễn Minh Đức 21/10/2005 12A3 7.00 8.40 6.80 7.75 4.00 4.75 5.50 6.93 20.15 22.95 22.95
8 013192 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30/11/2005 12A3 7.00 8.00 6.20 7.50 6.25 7.50 7.08 7.07 21.75 21.70 21.75
9 013203 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/11/2005 12A3 7.50 8.00 7.40 7.75 4.75 4.75 5.75 7.16 20.50 23.15 23.15
10 013207 Ngô Minh Hiếu 08/11/2005 12A3 6.00 7.40 7.40 8.00 5.00 3.50 5.50 6.58 20.40 22.80 22.80
11 013219 Nguyễn Hữu Hiệu 27/01/2005 12A3 4.25 8.40 6.60 7.75 6.25 6.25 6.75 6.50 22.40 22.75 22.75
12 013226 Bùi Đức Hoàng 08/09/2005 12A3 6.50 7.60 6.20 7.50 5.50 5.00 6.00 6.58 20.60 21.30 21.30
13 013238 Nguyễn Thanh Hùng 11/03/2005 12A3 8.00 8.40 4.80 7.75 3.75 3.50 5.00 6.55 19.90 20.95 20.95
14 013239 Vũ Sinh Hùng 16/11/2005 12A3 7.50 8.20 7.40 7.75 5.50 4.75 6.00 7.28 21.45 23.35 23.35
15 013273 Ngô Trung Kiên 08/06/2005 12A3 5.00 6.80 4.80 7.25 5.50 3.50 5.42 5.50 19.55 18.85 19.55
16 013276 Nguyễn Tuấn Khanh 10/11/2005 12A3 6.00 7.60 5.40 7.75 5.50 4.50 5.92 6.23 20.85 20.75 20.85
17 013309 Đặng Thị Diệu Linh 06/07/2005 12A3 5.00 7.00 7.40 7.00 4.50 6.75 6.08 6.37 18.50 21.40 21.40
18 013316 Lương Duy Linh 18/06/2005 12A3 5.50 7.80 8.60 6.75 6.25 6.50 6.50 7.10 20.80 23.15 23.15
19 013325 Nguyễn Khánh Linh 18/05/2005 12A3 7.00 8.40 8.20 7.75 7.25 5.75 6.92 7.63 23.40 24.35 24.35
20 013369 Trần Hoàng Long 15/05/2005 12A3 5.25 8.00 5.40 6.25 6.75 4.75 5.92 6.14 21.00 19.65 21.00
21 013373 Trịnh Đắc Lực 07/01/2005 12A3 6.75 8.00 4.60 7.00 5.50 6.00 6.17 6.38 20.50 19.60 20.50
22 013392 Dương Vũ Minh 25/10/2005 12A3 4.50 8.40 7.80 7.00 2.50 3.00 4.17 6.22 17.90 23.20 23.20
23 013396 Nguyễn Cát Anh Minh 10/10/2005 12A3 6.50 7.60 6.40 8.25 5.75 3.50 5.83 6.58 21.60 22.25 22.25
24 013401 Nguyễn Nam Nhật Minh 27/05/2005 12A3 6.00 7.60 8.60 7.25 6.00 5.75 6.33 7.13 20.85 23.45 23.45
25 013425 Nguyễn Thị Ngọc Ninh 28/07/2005 12A3 7.00 7.40 6.40 6.75 3.50 4.00 4.75 6.39 17.65 20.55 20.55
26 013426 Phạm Trần Thùy Ninh 16/04/2005 12A3 7.75 6.00 5.80 6.00 3.50 4.75 4.75 6.08 15.50 17.80 17.80
27 013429 Nguyễn Thị Hằng Nga 23/01/2005 12A3 7.75 6.40 4.60 7.75 7.75 5.75 7.08 6.46 21.90 18.75 21.90
28 013438 Cáp Trung Nghĩa 17/10/2005 12A3 5.00 7.20 6.20 6.00 4.00 3.75 4.58 5.75 17.20 19.40 19.40
29 013454 Vũ Bích Ngọc 22/09/2005 12A3 4.50 8.00 7.80 8.50 6.75 4.25 6.50 6.70 23.25 24.30 24.30
30 013473 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/08/2005 12A3 7.50 9.00 7.00 7.50 6.50 4.25 6.08 7.40 23.00 23.50 23.50
31 013485 Nguyễn Thị Như 10/07/2005 12A3 7.50 8.80 6.80 7.75 5.00 5.25 6.00 7.28 21.55 23.35 23.35
32 013499 Nguyễn Đức Phúc 24/03/2005 12A3 5.50 6.60 3.80 7.25 6.75 3.25 5.75 5.41 20.60 17.65 20.60
33 013522 Nguyễn Anh Quang 30/04/2005 12A3 5.50 8.00 5.40 7.50 4.00 5.50 5.67 6.14 19.50 20.90 20.90
34 013528 Nguyễn Minh Quân 14/06/2005 12A3 4.50 8.20 7.40 8.25 5.00 3.75 5.67 6.44 21.45 23.85 23.85
35 013549 Trần Anh Tài 28/11/2005 12A3 7.00 8.20 6.20 7.75 6.25 4.50 6.17 6.89 22.20 22.15 22.20
36 013553 Nguyễn Tiến Tâm 18/09/2005 12A3 7.50 8.40 5.60 8.25 6.75 5.50 6.83 7.08 23.40 22.25 23.40
37 013562 Lê Huy Tiến 12/03/2005 12A3 3.75 6.60 3.20 7.75 2.00 3.00 4.25 4.45 16.35 17.55 17.55
38 013567 Nguyễn Huy Tú 01/07/2005 12A3 5.50 8.00 7.00 7.75 6.75 7.00 7.17 6.92 22.50 22.75 22.75
39 013577 Nguyễn Bá Tùng 07/06/2005 12A3 6.25 7.60 7.20 7.00 6.75 3.25 5.67 6.68 21.35 21.80 21.80
40 013580 Nguyễn Thanh Tùng 12/09/2005 12A3 7.50 7.80 6.80 8.25 7.75 7.00 7.67 7.44 23.80 22.85 23.80
41 013588 Nguyễn Hữu Thành 07/12/2005 12A3 8.00 8.20 6.00 6.75 6.00 5.25 6.00 7.05 20.95 20.95 20.95
42 013614 Tạ Xuân Thuận 28/07/2005 12A3 6.25 6.80 5.00 6.50 8.00 5.75 6.75 6.20 21.30 18.30 21.30
43 013631 Nguyễn Linh Trang 25/06/2005 12A3 8.25 7.20 7.00 8.00 8.00 5.50 7.17 7.40 23.20 22.20 23.20
44 013652 Trần Thị Tố Uyên 24/10/2005 12A3 7.25 7.80 7.40 7.75 6.00 4.75 6.17 7.15 21.55 22.95 22.95
45 013663 Nguyễn Hoàng Vũ 04/12/2005 12A3 4.00 8.60 7.40 6.75 4.00 2.50 4.42 6.10 19.35 22.75 22.75
Trung bình 6.24 7.76 6.49 7.39 5.59 4.89 5.96 6.61 20.75 21.64 21.99 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.25 9.00 9.00 8.50 8.00 7.50 7.67 7.73 23.80 25.15 25.15 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 2.50 6.00 3.20 6.00 2.00 2.50 4.17 4.45 15.50 17.55 17.55 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 1 0 0 0 1 3 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 9 0 7 0 13 23 8 1 0 0 0 >=26
Điểm >= 5 38 45 39 45 33 21 38 44 0 1 1 >=25
Điểm >=8 3 23 4 7 2 0 0 0 0 3 3 >=24
Điểm >=9 0 2 1 0 0 0 0 0 22 28 31 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 39 42 43 >=18
Tổng 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013005 Dương Hùng Anh 22/12/2005 12A4 4.50 3.80 4.00 6.00 5.00 3.00 4.67 4.24 13.80 12.30 13.80
2 013013 Lê Đức Anh 01/01/2005 12A4 5.25 9.00 7.20 7.25 7.50 4.00 6.25 6.93 23.45 21.45 23.45
3 013024 Nguyễn Đức Nhật Anh 30/01/2005 12A4 7.00 8.20 7.00 7.75 5.75 7.25 6.92 7.28 22.95 22.20 22.95
4 013038 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/2005 12A4 6.00 8.40 6.40 5.50 3.50 4.75 4.58 6.35 20.30 20.80 20.80
5 013064 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/11/2005 12A4 8.50 7.00 7.20 6.50 3.25 4.00 4.58 6.82 20.70 22.70 22.70
6 013115 Lưu Thế Dương 13/10/2005 12A4 7.50 8.00 6.20 7.25 3.25 3.00 4.50 6.55 21.45 21.70 21.70
7 013122 Nguyễn Tùng Dương 01/05/2005 12A4 7.50 8.60 6.20 6.25 3.25 5.50 5.00 6.83 21.05 22.30 22.30
8 013134 Nguyễn Đạo 23/01/2005 12A4 7.00 7.60 7.40 7.00 4.75 5.50 5.75 6.94 22.00 22.00 22.00
9 013135 Đỗ Thành Đạt 25/11/2005 12A4 6.50 8.20 8.20 7.75 4.75 6.00 6.17 7.27 24.15 22.90 24.15
10 013154 Nguyễn Minh Đức 12/09/2005 12A4 7.00 8.00 8.00 7.00 4.25 4.50 5.25 7.06 23.00 23.00 23.00
11 013156 Trần Anh Đức 06/07/2005 12A4 8.00 8.80 5.60 8.75 6.25 3.00 6.00 7.10 23.15 22.40 23.15
12 013158 Đào Hương Giang 18/07/2005 12A4 7.75 8.00 7.80 6.50 4.50 4.50 5.17 7.18 22.30 23.55 23.55
13 013164 Lê Tùng Giang 24/03/2005 12A4 5.00 9.20 8.60 9.00 7.00 5.75 7.25 7.51 26.80 22.80 26.80
14 013180 Vũ Ngọc Hà 29/08/2005 12A4 4.00 8.40 7.60 8.50 5.25 5.00 6.25 6.56 24.50 20.00 24.50
15 013201 Nguyễn Ngọc Hiển 19/10/2005 12A4 7.50 9.00 6.80 8.25 8.00 5.25 7.17 7.62 24.05 23.30 24.05
16 013204 Vũ Mạnh Hiệp 27/02/2005 12A4 4.50 8.40 6.40 7.25 5.50 5.00 5.92 6.30 22.05 19.30 22.05
17 013286 Nguyễn Đình Khoa 07/05/2005 12A4 7.00 8.00 5.00 8.50 6.75 2.50 5.92 6.48 21.50 20.00 21.50
18 013339 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/11/2005 12A4 7.00 8.00 6.60 8.75 8.00 6.75 7.83 7.36 23.35 21.60 23.35
19 013342 Nguyễn Xuân Diệu Linh 20/11/2005 12A4 7.25 8.40 5.80 8.25 7.50 8.00 7.92 7.34 22.45 21.45 22.45
20 013363 Nguyễn Hoàng Long 27/09/2005 12A4 6.50 7.20 8.40 8.25 5.75 6.00 6.67 7.19 23.85 22.10 23.85
21 013393 Đặng Anh Minh 02/01/2005 12A4 4.00 8.80 7.40 6.50 8.00 7.00 7.17 6.84 23.30 22.70 20.20 23.30
22 013442 Đào Bảo Ngọc 02/04/2005 12A4 6.50 5.60 7.00 3.50 3.25 3.25 3.33 5.61 16.10 19.10 19.10
23 013482 Phạm Thị Hồng Nhung 22/12/2005 12A4 8.75 7.80 4.80 6.50 4.00 4.25 4.92 6.57 19.10 21.35 21.35
24 013483 Tạ Huyền Nhung 14/03/2005 12A4 7.00 7.80 7.60 6.50 5.50 5.00 5.67 7.02 21.90 22.40 22.40
25 013490 Nguyễn Đức Phong 29/04/2005 12A4 7.00 8.20 6.40 6.25 4.50 3.00 4.58 6.55 20.85 21.60 21.60
26 013494 Phạm Trần Tiến Phong 18/11/2005 12A4 7.50 8.00 8.80 7.25 5.50 5.25 6.00 7.58 24.05 24.30 24.30
27 013529 Nguyễn Minh Quân 17/01/2005 12A4 3.50 7.60 7.20 7.25 5.00 6.75 6.33 6.16 22.05 18.30 22.05
28 013545 Nguyễn Trọng Hải Sơn 23/01/2005 12A4 5.50 7.40 6.20 7.00 7.00 4.75 6.25 6.34 20.60 19.10 20.60
29 013547 Trần Đức Thái Sơn 30/04/2005 12A4 6.50 7.60 7.00 7.50 7.00 4.25 6.25 6.84 22.10 21.10 22.10
30 013552 Mạc Minh Tâm 08/10/2005 12A4 5.50 8.40 7.40 9.25 8.00 5.25 7.50 7.20 25.05 21.30 25.05
31 013563 Nguyễn Đức Tiến 27/07/2005 12A4 7.00 8.40 5.60 7.75 6.00 5.00 6.25 6.81 21.75 21.00 21.75
32 013564 Trần Phan Minh Toàn 27/01/2005 12A4 5.50 8.00 5.20 7.00 7.25 5.25 6.50 6.30 20.20 18.70 20.20
33 013571 Nguyễn Anh Tuấn 20/12/2005 12A4 7.50 8.60 6.20 8.25 6.50 4.75 6.50 7.20 23.05 22.30 23.05
34 013578 Nguyễn Hoàng Tùng 04/11/2005 12A4 8.00 8.80 8.20 8.50 7.50 5.50 7.17 8.04 25.50 25.00 25.50
35 013587 Đỗ Đức Thành 09/06/2005 12A4 7.25 7.80 8.20 7.25 6.50 7.50 7.08 7.58 23.25 23.25 23.25
36 013602 Trương Thanh Thảo 13/03/2005 12A4 6.25 8.40 6.20 8.25 7.00 7.25 7.50 7.09 22.85 20.85 22.85
37 013606 Tống Đức Thắng 19/09/2005 12A4 5.50 9.00 6.60 7.75 7.25 7.00 7.33 7.11 23.35 21.10 23.35
38 013645 Nguyễn Duy Trung 25/01/2005 12A4 7.75 9.00 6.20 8.50 7.00 5.25 6.92 7.47 23.70 22.95 23.70
39 013650 Nguyễn Minh Gia Uyên 17/11/2005 12A4 6.00 9.00 7.40 8.50 6.75 6.50 7.25 7.41 24.90 22.40 24.90
40 013651 Nguyễn Phương Uyên 26/04/2005 12A4 7.00 6.60 8.00 7.00 5.00 4.75 5.58 6.80 21.60 21.60 21.60
41 013662 Đỗ Đình Vũ 19/11/2005 12A4 6.75 8.80 8.40 8.25 4.75 2.25 5.08 7.26 25.45 23.95 25.45
Trung bình 6.52 8.04 6.89 7.43 5.83 5.10 6.12 6.89 22.36 21.46 22.67 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.75 9.20 8.80 9.25 8.00 8.00 7.92 8.04 26.80 25.00 26.80 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 3.50 3.80 4.00 3.50 3.25 2.25 3.33 4.24 13.80 12.30 13.80 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 6 1 3 1 15 15 8 1 1 0 1 >=26
Điểm >= 5 36 40 39 40 29 24 34 40 4 1 4 >=25
Điểm >=8 4 29 9 15 4 1 0 1 9 2 9 >=24
Điểm >=9 0 6 0 2 0 0 0 0 33 30 36 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 39 40 40 >=18
Tổng 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013001 Ngô Duy An 03/02/2005 12A5 4.00 8.80 6.40 7.50 6.75 5.00 6.42 6.40 22.70 22.70
2 013002 Nguyễn Việt An 06/12/2005 12A5 6.75 8.00 6.60 8.25 5.75 6.25 6.75 7.03 22.85 22.85
3 013012 Lê Duy Anh 20/11/2005 12A5 6.25 6.60 8.40 6.25 6.00 6.50 6.25 6.88 21.25 21.25
4 013018 Nguyễn Duy Anh 07/01/2005 12A5 8.00 8.60 7.80 7.75 5.75 6.75 6.75 7.79 24.15 24.15
5 013054 Trần Tú Anh 11/07/2005 12A5 7.75 7.20 8.20 7.50 6.00 6.50 6.67 7.45 22.90 22.90
6 013067 Nguyễn Ngọc Bách 22/08/2005 12A5 6.50 8.20 8.20 7.75 6.75 7.00 7.17 7.52 24.15 24.15
7 013078 Nguyễn Đức Cường 09/07/2005 12A5 7.25 8.40 6.00 7.50 3.25 5.75 5.50 6.79 21.90 21.90
8 013132 Nguyễn Sỹ Đam 19/10/2005 12A5 4.75 7.40 6.40 7.25 4.00 4.50 5.25 5.95 21.05 21.05
9 013146 Đoàn Bảo Đức 17/12/2005 12A5 4.50 8.40 8.60 8.25 7.75 1.50 5.83 6.83 24.40 25.25 25.25
10 013149 Nguyễn Anh Đức 31/10/2005 12A5 6.00 8.20 7.60 6.50 5.50 5.00 5.67 6.87 22.30 22.30
11 013168 Nguyễn Trường Giang 17/06/2005 12A5 6.50 8.40 8.20 7.75 4.00 6.00 5.92 7.25 24.35 24.35
12 013184 Đào Thanh Hằng 24/03/2005 12A5 7.00 8.20 7.60 8.50 4.50 5.50 6.17 7.24 24.30 24.30
13 013191 Nguyễn Ngọc Hân 16/06/2005 12A5 6.00 7.80 6.20 7.50 7.00 7.75 7.42 6.85 21.50 21.50
14 013194 Đỗ Thị Thu Hiền 29/04/2005 12A5 6.75 8.00 7.60 8.75 7.00 6.25 7.33 7.42 24.35 24.35
15 013215 Nguyễn Trung Hiếu 25/08/2005 12A5 4.00 7.60 8.80 8.50 5.50 6.25 6.75 6.79 24.90 24.90
16 013217 Phạm Đức Hiếu 11/09/2005 12A5 6.50 7.60 8.00 9.00 5.25 3.25 5.83 6.98 24.60 24.60
17 013241 Nguyễn Nhất Huy 11/09/2005 12A5 4.25 8.80 7.40 8.50 5.50 3.75 5.92 6.59 24.70 24.70
18 013242 Nguyễn Văn Huy 11/04/2005 12A5 4.00 8.20 6.00 7.50 6.25 4.75 6.17 6.09 21.70 21.70
19 013243 Trần Quốc Huy 10/03/2005 12A5 5.50 8.80 6.60 7.75 5.00 5.75 6.17 6.77 23.15 23.15
20 013247 Lê Nguyễn Khánh Huyền 12/01/2005 12A5 7.50 7.80 5.40 8.00 6.00 5.75 6.58 6.82 21.20 21.20
21 013259 Đặng Trường Hưng 06/12/2005 12A5 6.00 6.80 7.20 7.75 5.00 3.25 5.33 6.33 21.75 21.75
22 013262 Nguyễn Việt Hưng 08/01/2005 12A5 6.50 8.00 7.20 7.75 5.75 3.00 5.50 6.80 22.95 22.95
23 013272 Nguyễn Yến Hy 22/08/2005 12A5 7.25 7.00 5.00 5.50 5.00 3.75 4.75 6.00 17.50 17.50
24 013278 Đinh Nam Khánh 22/11/2005 12A5 5.50 7.40 5.40 6.75 6.50 4.00 5.75 6.01 19.55 19.55
25 013298 Nguyễn Mạnh Duy Lâm 10/10/2005 12A5 4.00 6.20 6.40 6.00 6.25 3.50 5.25 5.46 18.60 18.60
26 013329 Nguyễn Ngọc Linh 03/02/2005 12A5 7.50 8.60 8.80 8.25 5.75 3.75 5.92 7.70 25.65 25.65
27 013409 Vũ Văn Minh 23/10/2005 12A5 6.00 6.60 8.80 8.50 3.75 4.25 5.50 6.73 23.90 23.90
28 013422 Nguyễn Hoàng Nam 01/01/2005 12A5 6.50 8.80 8.20 7.50 3.75 3.25 4.83 7.08 24.50 24.50
29 013434 Dương Mỹ Ngân 23/02/2005 12A5 6.50 8.40 7.20 6.00 5.75 4.50 5.42 6.88 21.60 21.60
30 013439 Nguyễn Đức Nghĩa 08/10/2005 12A5 4.00 9.00 6.80 9.25 3.25 4.50 5.67 6.37 25.05 25.05
31 013456 Cao Xuân Nguyên 24/03/2005 12A5 5.00 5.20 7.60 6.25 6.25 5.00 5.83 5.91 19.05 19.05
32 013464 Nguyễn Đức Nhật 25/04/2005 12A5 5.00 7.80 5.60 7.50 6.25 5.00 6.25 6.16 20.90 20.90
33 013474 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/07/2005 12A5 8.00 8.40 7.00 8.75 6.25 5.25 6.75 7.54 24.15 24.15
34 013487 Nguyễn Duy Phát 01/12/2005 12A5 6.00 7.80 4.60 7.00 5.50 5.50 6.00 6.10 19.40 19.40
35 013497 Ngô Kỳ Phúc 03/09/2005 12A5 7.25 8.20 5.40 7.25 5.75 4.25 5.75 6.65 20.85 20.85
36 013498 Ngô Minh Phúc 20/02/2005 12A5 5.50 7.00 4.80 8.00 6.00 2.50 5.50 5.70 19.80 19.80
37 013517 Nguyễn Thị Thu Phương 16/09/2005 12A5 8.00 8.40 8.00 7.50 5.00 4.25 5.58 7.50 23.90 23.90
38 013524 Nguyễn Minh Quang 27/08/2005 12A5 6.25 8.60 6.20 5.25 4.25 5.00 4.83 6.47 20.05 20.05
39 013542 Nguyễn Yến Quỳnh 22/08/2005 12A5 6.00 7.60 6.60 6.50 7.75 5.50 6.58 6.70 20.70 20.70
40 013569 Bùi Minh Tuấn 16/09/2005 12A5 6.75 8.60 5.20 8.25 4.75 3.50 5.50 6.51 22.05 22.05
41 013581 Nguyễn Vĩnh Tùng 07/07/2005 12A5 8.00 9.00 6.80 8.50 5.25 6.25 6.67 7.62 24.30 24.30
42 013623 Đặng Thu Trang 29/08/2005 12A5 7.00 7.80 7.60 7.75 7.50 5.75 7.00 7.35 23.15 23.15
43 013632 Nguyễn Phương Trang 19/12/2005 12A5 8.00 8.40 6.60 8.00 8.50 6.50 7.67 7.67 23.00 23.00
44 013658 Nguyễn Cao Hoàng Việt 12/01/2005 12A5 6.50 7.60 7.00 6.00 2.75 6.00 4.92 6.50 20.60 20.60
Trung bình 6.20 7.91 6.95 7.55 5.59 4.95 6.03 6.77 22.41 22.41 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.00 9.00 8.80 9.25 8.50 7.75 7.67 7.79 25.65 25.65 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 4.00 5.20 4.60 5.25 2.75 1.50 4.75 5.46 17.50 17.50 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 1 2 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 10 0 3 0 13 21 4 0 0 0 >=26
Điểm >= 5 36 44 42 44 34 25 40 44 3 3 >=25
Điểm >=8 5 25 11 16 1 0 0 0 14 14 >=24
Điểm >=9 0 2 0 2 0 0 0 0 33 33 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 43 43 >=18
Tổng 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013007 Đỗ Duy Anh 11/03/2005 12A6 6.50 9.00 7.20 8.75 6.00 6.75 7.17 7.47 23.75 24.95 21.75 24.95
2 013009 Đỗ Thị Lan Anh 27/10/2005 12A6 7.50 8.60 7.20 7.50 6.75 6.00 6.75 7.51 22.85 23.30 21.35 23.30
3 013049 Nguyễn Việt Anh 29/09/2005 12A6 6.75 8.00 8.20 7.50 6.25 5.75 6.50 7.36 21.75 23.70 20.00 23.70
4 013065 Đào Hồng Xuân Bách 01/06/2005 12A6 4.75 8.20 8.40 8.25 3.75 4.00 5.33 6.67 20.20 24.85 15.95 24.85
5 013079 Nguyễn Mạnh Cường 10/10/2005 12A6 7.00 8.00 7.20 8.75 4.50 4.50 5.92 7.03 21.25 23.95 17.00 23.95
6 013083 Nguyễn Khánh Chi 19/10/2005 12A6 8.00 7.00 7.00 8.25 6.25 6.50 7.00 7.25 21.50 22.25 19.75 22.25
7 013089 Nguyễn Thủy Chung 23/09/2005 12A6 8.00 8.80 5.20 8.00 4.50 4.50 5.67 6.92 21.30 22.00 17.80 22.00
8 013097 Vũ Thị Kim Dung 04/10/2005 12A6 7.25 9.00 7.00 7.75 7.25 6.75 7.25 7.63 24.00 23.75 23.00 24.00
9 013103 Tạ Mạnh Dũng 28/10/2005 12A6 4.50 8.60 6.60 8.25 3.25 6.00 5.83 6.38 20.10 23.45 17.85 23.45
10 013105 Nguyễn Đức Hoàng Duy 15/12/2005 12A6 4.50 8.20 7.20 8.25 2.25 4.75 5.08 6.25 18.70 23.65 15.20 23.65
11 013106 Nguyễn Khánh Duy 09/10/2005 12A6 6.50 8.20 7.20 8.00 4.50 6.00 6.17 7.02 20.70 23.40 18.70 23.40
12 013116 Nguyễn Anh Dương 21/08/2005 12A6 7.50 7.20 5.80 6.50 5.25 5.00 5.58 6.52 18.95 19.50 17.45 19.50
13 013129 Trịnh Bạch Dương 22/12/2005 12A6 6.00 8.20 7.00 8.75 4.25 6.50 6.50 6.93 21.20 23.95 18.95 23.95
14 013136 Ngô Tiến Đạt 29/03/2005 12A6 7.00 7.80 5.60 7.75 5.00 3.50 5.42 6.45 20.55 21.15 16.30 21.15
15 013148 Ngô Anh Đức 31/07/2005 12A6 6.00 7.80 8.25 0.00 0.00 2.75 5.52 16.05 7.80 16.05
16 013161 Đỗ Hương Giang 20/07/2005 12A6 8.50 9.00 8.20 9.25 6.00 6.50 7.25 8.24 24.25 26.45 21.50 26.45
17 013162 Đỗ Thị Hồng Giang 14/07/2005 12A6 5.75 7.80 7.60 7.50 3.00 2.75 4.42 6.39 18.30 22.90 13.55 22.90
18 013165 Lê Thị Ninh Giang 25/08/2005 12A6 7.75 8.80 8.60 9.75 5.00 6.00 6.92 8.02 23.55 27.15 19.80 27.15
19 013166 Nguyễn Minh Giang 02/09/2005 12A6 8.00 8.20 8.60 7.75 5.75 5.50 6.33 7.78 21.70 24.55 19.45 24.55
20 013202 Đoàn Đức Hiệp 01/01/2005 12A6 8.25 7.80 7.80 7.50 5.75 7.25 6.83 7.67 21.05 23.10 20.80 23.10
21 013206 Ngô Mạnh Hiếu 09/07/2005 12A6 6.00 9.00 8.00 9.00 5.50 5.25 6.58 7.40 23.50 26.00 19.75 26.00
22 013211 Nguyễn Minh Hiếu 25/09/2005 12A6 7.50 8.80 6.20 9.75 5.00 5.50 6.75 7.31 23.55 24.75 19.30 24.75
23 013228 Nguyễn Tiến Hoàng 01/09/2005 12A6 5.00 7.00 5.80 6.75 2.75 1.75 3.75 5.39 16.50 19.55 11.50 19.55
24 013291 Quách Thái Lai 09/01/2005 12A6 3.00 8.60 7.40 8.00 3.75 4.50 5.42 6.10 20.35 24.00 16.85 24.00
25 013317 Lương Nhật Linh 22/06/2005 12A6 8.00 8.40 8.80 8.25 4.75 4.75 5.92 7.78 21.40 25.45 17.90 25.45
26 013330 Nguyễn Ngọc Linh 16/11/2005 12A6 8.00 8.40 7.80 7.00 5.75 5.25 6.00 7.55 21.15 23.20 19.40 23.20
27 013353 Trịnh Diệu Linh 03/04/2005 12A6 8.25 8.20 5.60 8.25 6.25 4.25 6.25 7.08 22.70 22.05 18.70 22.70
28 013403 Nguyễn Quang Minh 24/12/2005 12A6 5.50 9.00 9.60 6.25 7.00 7.50 6.92 7.75 18.75 24.10 24.10
29 013430 Nguyễn Thị Hằng Nga 16/04/2005 12A6 7.75 8.00 6.80 8.25 5.25 5.00 6.17 7.18 21.50 23.05 18.25 23.05
30 013443 Lại Thị Thu Ngọc 31/12/2005 12A6 7.75 8.00 8.40 7.25 2.50 6.50 5.42 7.39 17.75 23.65 17.00 23.65
31 013452 Tạ Bảo Ngọc 01/03/2005 12A6 7.00 8.00 8.40 7.50 3.75 4.75 5.33 7.18 19.25 23.90 16.50 23.90
32 013457 Nguyễn Tường Nguyên 08/06/2005 12A6 5.75 8.40 8.20 7.75 4.75 4.00 5.50 6.96 20.90 24.35 17.15 24.35
33 013465 Nguyễn Minh Nhật 15/09/2005 12A6 6.25 8.80 8.60 8.50 4.25 4.00 5.58 7.31 21.55 25.90 17.05 25.90
Trịnh Minh Phương
34 013484 31/03/2005 12A6 6.00 8.80 8.40 8.00 5.00 5.75 6.25 7.36 21.80 25.20 19.55 25.20
Nhung
35 013520 Đặng Thị Minh Phượng 07/03/2005 12A6 6.50 8.20 7.60 8.75 3.25 4.00 5.33 6.91 20.20 24.55 15.45 24.55
36 013521 Trương Thị Minh Phượng 23/01/2005 12A6 7.25 8.60 7.60 7.75 4.00 6.00 5.92 7.34 20.35 23.95 18.60 23.95
37 013525 Trần Văn Quang 21/01/2005 12A6 3.75 8.40 7.80 8.00 1.75 4.50 4.75 6.18 18.15 24.20 14.65 24.20
38 013536 Nguyễn Đăng Quyết 25/11/2005 12A6 4.25 7.20 7.00 7.25 8.50 5.25 7.00 6.36 22.95 21.45 20.95 22.95
39 013568 Phạm Minh Tú 20/07/2005 12A6 4.25 8.80 8.20 9.75 2.75 6.75 6.42 6.92 21.30 26.75 18.30 26.75
40 013573 Nguyễn Phương Tuấn 08/10/2005 12A6 4.75 8.80 7.20 9.75 8.25 5.00 7.67 7.10 26.80 25.75 22.05 26.80
41 013601 Trịnh Phương Thảo 17/08/2005 12A6 6.25 8.20 6.80 9.25 7.25 7.50 8.00 7.31 24.70 24.25 22.95 24.70
42 013608 Trịnh Thị Kim Thi 22/10/2005 12A6 8.25 8.40 6.80 8.75 8.00 7.00 7.92 7.84 25.15 23.95 23.40 25.15
43 013643 Đào Thị Việt Trinh 01/12/2005 12A6 7.50 8.60 6.80 9.75 2.25 3.75 5.25 7.04 20.60 25.15 14.60 25.15
44 013664 Phạm Tiến Vũ 04/12/2005 12A6 3.50 8.40 8.00 8.75 5.50 2.25 5.50 6.35 22.65 25.15 16.15 25.15
Trung bình 6.45 8.30 7.43 8.24 4.90 5.18 6.03 7.05 21.31 23.91 18.14 23.85 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.50 9.00 9.60 9.75 8.50 7.50 8.00 8.24 26.80 27.15 23.40 27.15 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 3.00 7.00 5.20 6.50 0.00 0.00 2.75 5.39 16.05 19.50 7.80 16.05 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 1 0 0 0 6 2 1 0 0 1 0 1 >=27
3<Điểm<=5 9 0 0 0 17 17 3 0 1 4 0 5 >=26
Điểm >= 5 35 44 43 43 22 25 39 44 2 10 0 11 >=25
Điểm >=8 9 36 15 28 3 0 1 2 5 19 0 22 >=24
Điểm >=9 0 5 1 8 0 0 0 0 26 40 7 41 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 40 42 23 43 >=18
Tổng 44 44 43 43 43 43 43 44 43 42 43 44 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013003 Vũ Quốc An 07/08/2005 12A7 6.25 6.20 5.20 8.50 7.50 6.25 7.42 6.27 22.20 19.90 19.95 22.20
2 013059 Ngô Ngọc Ánh 8/9/2005 12A7 7.25 8.40 7.00 7.50 6.75 7.00 7.08 7.43 22.65 22.90 22.15 22.90
3 013066 Lưu Quang Bách 06/05/2005 12A7 4.25 8.40 7.80 8.75 5.00 5.00 6.25 6.68 22.15 24.95 18.40 24.95
4 013069 Hoàng Thị Lương Bằng 13/12/2005 12A7 8.00 8.40 5.40 7.75 6.75 7.00 7.17 7.24 22.90 21.55 22.15 22.90
5 013100 Hoàng Việt Dũng 21/07/2005 12A7 6.25 7.80 7.20 8.00 4.50 5.50 6.00 6.81 20.30 23.00 17.80 23.00
6 013112 Đào Nhật Dương 26/07/2005 12A7 8.25 8.60 6.20 7.50 6.00 5.00 6.17 7.30 22.10 22.30 19.60 22.30
7 013113 Lưu Hải Dương 05/10/2005 12A7 7.00 8.60 6.00 6.50 5.75 6.00 6.08 6.92 20.85 21.10 20.35 21.10
8 013117 Nguyễn Đức Tùng Dương 26/11/2005 12A7 4.00 8.00 6.40 8.00 6.00 4.00 6.00 6.10 22.00 22.40 18.00 22.40
9 013123 Nguyễn Tùng Dương 18/08/2005 12A7 7.50 7.60 6.60 8.00 6.25 3.75 6.00 6.93 21.85 22.20 17.60 22.20
10 013127 Tạ Trần Đại Dương 01/12/2005 12A7 3.50 8.20 6.60 7.75 7.50 3.25 6.17 6.12 23.45 22.55 18.95 23.45
11 013130 Vũ Đăng Dương 10/05/2005 12A7 7.00 8.20 7.00 7.00 5.00 6.00 6.00 7.05 20.20 22.20 19.20 22.20
12 013138 Nguyễn Khắc Đạt 17/11/2005 12A7 6.75 8.80 6.20 8.75 8.25 5.50 7.50 7.31 25.80 23.75 22.55 25.80
13 013139 Nguyễn Ngọc Đạt 11/04/2005 12A7 6.75 8.60 6.60 8.50 8.25 4.25 7.00 7.24 25.35 23.70 21.10 25.35
14 013142 Nguyễn Tuấn Đạt 10/05/2005 12A7 5.00 9.00 6.60 8.50 8.00 4.00 6.83 6.86 25.50 24.10 21.00 25.50
15 013145 Nguyễn Xuân Độ 31/10/2005 12A7 6.50 8.60 6.00 8.50 7.75 6.00 7.42 7.13 24.85 23.10 22.35 24.85
16 013155 Nguyễn Xuân Đức 04/07/2005 12A7 7.25 9.00 7.80 9.00 8.50 5.50 7.67 7.93 26.50 25.80 23.00 26.50
17 013187 Nguyễn Minh Hằng 23/07/2005 12A7 6.50 8.80 7.00 8.00 8.50 6.50 7.67 7.49 25.30 23.80 23.80 25.30
18 013216 Nguyễn Trung Hiếu 07/05/2005 12A7 3.50 8.20 5.80 8.75 7.25 4.00 6.67 6.04 24.20 22.75 19.45 24.20
19 013235 Nguyễn Mạnh Hùng 14/10/2005 12A7 7.00 6.80 5.00 8.25 7.50 5.00 6.92 6.43 22.55 20.05 19.30 22.55
20 013236 Nguyễn Mạnh Hùng 21/10/2005 12A7 4.00 7.40 4.80 5.50 1.25 2.00 2.92 4.78 14.15 17.70 10.65 17.70
21 013246 Hà Thu Huyền 11/02/2005 12A7 8.00 9.00 6.40 7.00 8.00 4.75 6.58 7.50 24.00 22.40 21.75 24.00
22 013252 Nguyễn Thanh Huyền 24/06/2005 12A7 6.25 7.80 6.80 5.00 6.50 4.75 5.42 6.57 19.30 19.60 19.05 19.60
23 013281 Ngô Duy Khánh 11/07/2005 12A7 7.75 9.00 6.00 9.00 8.25 5.50 7.58 7.58 26.25 24.00 22.75 26.25
24 013297 Nguyễn Đức Hải Lâm 04/09/2005 12A7 3.50 8.40 4.40 8.50 9.00 2.75 6.75 5.76 25.90 21.30 20.15 25.90
25 013322 Nguyễn Đoàn Bảo Linh 24/11/2005 12A7 7.50 8.80 7.40 8.50 8.00 6.00 7.50 7.80 25.30 24.70 22.80 25.30
26 013332 Nguyễn Thảo Linh 26/08/2005 12A7 8.00 9.00 8.60 8.50 8.25 7.50 8.08 8.42 25.75 26.10 24.75 26.10
27 013366 Nguyễn Thành Long 13/04/2005 12A7 4.00 7.80 7.40 7.75 8.25 4.50 6.83 6.51 23.80 22.95 20.55 23.80
28 013367 Nguyễn Thành Long 25/07/2005 12A7 5.00 8.00 5.80 8.25 7.50 5.25 7.00 6.45 23.75 22.05 20.75 23.75
29 013378 Nguyễn Vũ Khánh Ly 31/03/2005 12A7 6.00 7.80 6.00 8.25 7.75 7.50 7.83 6.91 23.80 22.05 23.05 23.80
30 013394 Đỗ Tuấn Minh 09/01/2005 12A7 5.50 9.20 7.60 8.75 8.50 6.50 7.92 7.55 26.45 25.55 24.20 26.45
31 013398 Nguyễn Châu Minh 21/10/2005 12A7 7.50 9.20 7.00 8.25 7.50 7.00 7.58 7.82 24.95 24.45 23.70 24.95
32 013421 Nguyễn Giang Nam 04/09/2005 12A7 7.00 8.20 6.00 8.50 7.75 4.25 6.83 7.01 24.45 22.70 20.20 24.45
33 013440 Phan Trọng Nghĩa 09/08/2005 12A7 5.25 9.20 7.20 7.00 6.75 5.50 6.42 7.02 22.95 23.40 21.45 23.40
34 013508 Nguyễn Hà Phương 18/02/2005 12A7 8.50 8.20 8.00 7.50 7.00 5.25 6.58 7.82 22.70 23.70 20.45 23.70
35 013527 Nguyễn Hồng Quân 07/11/2005 12A7 3.75 7.80 7.20 9.00 8.50 4.00 7.17 6.48 25.30 24.00 20.30 25.30
36 013530 Trần Hồng Quân 24/12/2005 12A7 4.50 7.00 7.60 7.00 8.00 4.50 6.50 6.40 22.00 21.60 19.50 22.00
37 013541 Nguyễn Xuân Quỳnh 08/02/2005 12A7 6.00 8.60 6.60 7.50 8.75 6.00 7.42 7.15 24.85 22.70 23.35 24.85
38 013576 Lưu Quang Tùng 06/05/2005 12A7 5.25 8.00 7.00 6.00 7.75 4.00 5.92 6.54 21.75 21.00 19.75 21.75
39 013612 Nguyễn Xuân Thuần 14/02/2005 12A7 7.00 8.60 5.60 7.75 9.25 6.50 7.83 7.26 25.60 21.95 24.35 25.60
40 013633 Nguyễn Quý Trang 19/04/2005 12A7 8.25 8.40 6.20 7.50 8.75 4.50 6.92 7.44 24.65 22.10 21.65 24.65
41 013646 Nguyễn Văn Trường 05/10/2005 12A7 7.50 8.60 5.00 8.75 7.75 3.00 6.50 6.90 25.10 22.35 19.35 25.10
42 013653 Phạm Ngọc Vạn 10/01/2005 12A7
Trung bình 6.21 8.30 6.51 7.88 7.32 5.15 6.78 6.95 23.50 22.69 20.76 23.85 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.50 9.20 8.60 9.00 9.25 7.50 8.08 8.42 26.50 26.10 24.75 26.50 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 3.50 6.20 4.40 5.00 1.25 2.00 2.92 4.78 14.15 17.70 10.65 17.70 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 0 0 0 2 1 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 11 0 4 1 3 17 0 1 3 1 0 4 >=26
Điểm >= 5 32 41 39 41 39 24 40 40 13 3 0 13 >=25
Điểm >=8 6 31 2 24 17 0 1 1 20 9 3 21 >=24
Điểm >=9 0 8 0 3 2 0 0 0 36 37 19 39 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 40 40 38 40 >=18
Tổng 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013004 Doãn Trung Anh 26/09/2005 12A8 5.75 7.60 5.20 7.50 9.25 5.75 7.50 6.51 24.35 20.30 22.60 18.55 24.35
2 013015 Ngô Quỳnh Anh 19/06/2005 12A8 7.00 7.80 4.60 8.00 8.00 5.75 7.25 6.66 23.80 20.40 21.55 19.40 23.80
3 013020 Nguyễn Đăng Anh 23/10/2005 12A8 7.50 9.20 5.40 8.75 7.75 8.75 8.42 7.63 25.70 23.35 25.70 22.10 25.70
4 013036 Nguyễn Quỳnh Anh 05/07/2005 12A8 5.25 7.80 6.40 6.75 8.00 5.50 6.75 6.55 22.55 20.95 21.30 19.45 22.55
5 013080 Trịnh Quốc Cường 22/08/2005 12A8 7.75 9.00 7.20 8.75 6.00 5.25 6.67 7.65 23.75 24.95 20.25 23.95 24.95
6 013137 Nguyễn Danh Đạt 07/02/2005 12A8 7.00 8.60 6.00 8.25 7.50 4.75 6.83 7.11 24.35 22.85 20.85 21.60 24.35
7 013150 Nguyễn Anh Đức 10/11/2005 12A8 5.25 8.60 6.40 9.25 8.00 3.25 6.83 6.77 25.85 24.25 19.85 20.25 25.85
8 013159 Đặng Ngọc Hương Giang 28/03/2005 12A8 7.50 9.00 8.40 8.50 5.75 5.25 6.50 7.85 23.25 25.90 20.00 24.90 25.90
9 013173 Nguyễn Khắc Hoàng Hà 24/07/2005 12A8 3.75 8.60 4.80 9.25 7.75 5.75 7.58 6.18 25.60 22.65 22.10 17.15 25.60
10 013178 Phạm Khánh Hà 17/04/2005 12A8 4.00 6.40 7.40 6.50 4.50 6.50 5.83 5.91 17.40 20.30 17.40 17.80 20.30
11 013185 Đặng Phương Hằng 17/04/2005 12A8 5.00 8.20 2.60 8.25 5.75 5.00 6.33 5.53 22.20 19.05 18.95 15.80 22.20
12 013190 Viêm Thúy Hằng 28/02/2005 12A8 5.50 8.00 4.80 8.75 8.50 6.50 7.92 6.55 25.25 21.55 23.00 18.30 25.25
13 013223 Trần Quang Hoa 04/12/2005 12A8 5.50 8.20 4.80 9.50 8.25 3.75 7.17 6.42 25.95 22.50 20.20 18.50 25.95
14 013227 Bùi Lê Huy Hoàng 04/01/2005 12A8 5.75 8.00 6.60 6.25 7.50 4.50 6.08 6.61 21.75 20.85 20.00 20.35 21.75
15 013237 Nguyễn Tuấn Hùng 17/08/2005 12A8 5.00 8.40 3.20 8.25 6.75 3.00 6.00 5.65 23.40 19.85 18.15 16.60 23.40
16 013253 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/11/2005 12A8 5.75 7.80 7.20 6.50 7.00 6.25 6.58 6.83 21.30 21.50 21.05 20.75 21.50
17 013261 Hoàng Tiến Hưng 18/08/2005 12A8 5.25 8.00 7.20 7.50 4.75 3.75 5.33 6.45 20.25 22.70 16.50 20.45 22.70
18 013280 Lương Duy Khánh 21/02/2005 12A8 5.50 8.80 5.80 8.25 5.50 5.75 6.50 6.65 22.55 22.85 20.05 20.10 22.85
19 013283 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 02/09/2005 12A8 6.25 9.20 7.00 8.75 7.75 4.50 7.00 7.36 25.70 24.95 21.45 22.45 25.70
20 013285 Vương Gia Khiêm 15/12/2005 12A8 4.50 8.80 4.00 8.75 8.75 2.75 6.75 6.01 26.30 21.55 20.30 17.30 26.30
21 013287 Nguyễn Huy Khôi 07/05/2005 12A8 7.00 9.20 5.80 8.00 8.25 5.25 7.17 7.29 25.45 23.00 22.70 22.00 25.45
22 013288 Trần Thế Khôi 27/05/2004 12A8 3.50 8.80 6.00 9.25 8.25 5.25 7.58 6.47 26.30 24.05 22.30 18.30 26.30
23 013303 Nguyễn Thị Liên 15/03/2005 12A8 5.00 8.60 4.80 7.75 6.75 5.25 6.58 6.25 23.10 21.15 20.60 18.40 23.10
24 013305 Bùi Thị Khánh Linh 11/10/2005 12A8 5.50 7.80 5.40 9.00 7.75 6.75 7.83 6.63 24.55 22.20 22.30 18.70 24.55
25 013348 Trần Phương Linh 01/03/2005 12A8 7.00 8.20 5.40 8.25 8.00 4.25 6.83 6.86 24.45 21.85 20.45 20.60 24.45
26 013371 Phạm Xuân Thành Lộc 25/01/2005 12A8 4.25 8.40 6.20 8.75 7.50 6.00 7.42 6.57 24.65 23.35 21.90 18.85 24.65
27 013390 Nguyễn Khắc Mạnh 05/01/2005 12A8 4.75 8.80 7.00 7.50 7.75 5.50 6.92 6.87 24.05 23.30 22.05 20.55 24.05
28 013391 Nguyễn Tuấn Mạnh 06/01/2005 12A8 4.50 9.20 7.40 7.50 7.75 5.75 7.00 7.03 24.45 24.10 22.70 21.10 24.45
29 013404 Phùng Văn Minh 27/07/2005 12A8 1.00 8.40 8.00 7.25 6.25 2.75 5.42 5.70 21.90 23.65 17.40 17.40 23.65
30 013407 Võ Nhật Minh 29/01/2005 12A8 5.50 9.40 5.60 7.75 5.00 3.25 5.33 6.46 22.15 22.75 17.65 20.50 22.75
31 013463 Nguyễn Đức Nhẫn 20/12/2005 12A8 5.50 8.60 4.80 7.50 6.00 5.50 6.33 6.31 22.10 20.90 20.10 18.90 22.10
32 013492 Nguyễn Khắc Phong 29/03/2005 12A8 5.00 8.60 3.40 8.75 7.75 4.00 6.83 5.96 25.10 20.75 20.35 17.00 25.10
33 013493 Nguyễn Tuấn Phong 23/06/2005 12A8 7.50 7.40 5.80 8.75 6.00 5.50 6.75 6.86 22.15 21.95 18.90 20.70 22.15
34 013496 Ngô Huy Phúc 12/05/2005 12A8 3.25 7.40 7.40 6.75 6.00 6.00 6.25 6.08 20.15 21.55 19.40 18.05 21.55
35 013500 Nguyễn Hoàng Phúc 22/11/2005 12A8 6.25 7.60 4.00 6.75 6.00 7.50 6.75 6.15 20.35 18.35 21.10 17.85 21.10
36 013566 Chu Tam Tú 24/09/2005 12A8 6.50 8.00 6.00 7.50 7.50 6.00 7.00 6.88 23.00 21.50 21.50 20.50 23.00
37 013579 Nguyễn Mạnh Tùng 26/08/2005 12A8 8.00 9.40 6.40 9.00 8.75 4.50 7.42 7.80 27.15 24.80 22.65 23.80 27.15
38 013583 Lê Thị Thái 05/01/2005 12A8 7.25 9.20 6.00 8.25 9.00 5.25 7.50 7.49 26.45 23.45 23.45 22.45 26.45
39 013603 Vũ Tiến Thăng 19/09/2005 12A8 7.25 7.00 6.00 7.25 8.50 4.75 6.83 6.77 22.75 20.25 20.25 20.25 22.75
40 013607 Vương Minh Thắng 27/10/2005 12A8 5.75 7.00 6.80 8.75 7.25 6.00 7.33 6.72 23.00 22.55 20.25 19.55 23.00
41 013655 Nguyễn Ánh Vân 03/03/2005 12A8 6.00 8.20 4.00 6.25 7.50 4.50 6.08 6.07 21.95 18.45 20.20 18.20 21.95
Trung bình 5.63 8.32 5.79 8.02 7.23 5.16 6.80 6.64 23.57 22.13 20.72 19.74 23.92 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.00 9.40 8.40 9.50 9.25 8.75 8.42 7.85 27.15 25.90 25.70 24.90 27.15 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 1.00 6.40 2.60 6.25 4.50 2.75 5.33 5.53 17.40 18.35 16.50 15.80 20.30 Min
Điểm <= 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 0 0 1 0 0 3 0 0 1 0 0 0 1 >=27
3<Điểm<=5 12 0 11 0 3 13 0 0 4 0 0 0 4 >=26
Điểm >= 5 32 41 29 41 39 26 41 41 12 1 1 0 13 >=25
Điểm >=8 1 30 2 24 13 1 1 0 19 7 1 1 21 >=24
Điểm >=9 0 9 0 6 2 0 0 0 37 29 18 9 40 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 40 41 37 33 41 >=18
Tổng 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 Tổng
SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KHẢO SÁT, ĐÁNH GIÁ HỌC SINH LỚP 12
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023

KHTN KHXH Khối xét ĐH - CĐ


TT Số BD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Anh Max
Lý Hóa Sinh TB Sử Địa GD TB XTN A A1 B C D
1 013006 Đặng Nam Anh 24/06/2005 12A9 6.00 7.80 4.40 7.75 7.75 5.00 6.83 6.26 23.30 19.95 20.55 18.20 23.30
2 013010 Hoàng Tuấn Anh 13/12/2005 12A9 6.25 9.20 7.00 9.00 8.50 7.25 8.25 7.68 26.70 25.20 24.95 22.45 26.70
3 013026 Nguyễn Hồng Anh 01/12/2005 12A9 7.00 7.60 6.60 6.25 8.25 7.75 7.42 7.15 22.10 20.45 23.60 21.20 23.60
4 013037 Nguyễn Tiến Anh 10/09/2005 12A9 7.25 8.20 7.00 6.75 6.75 6.75 6.75 7.30 21.70 21.95 21.70 22.45 22.45
5 013039 Nguyễn Tuấn Anh 19/08/2005 12A9 5.50 7.80 8.20 8.00 7.75 6.00 7.25 7.19 23.55 24.00 21.55 21.50 24.00
6 013057 Vũ Đăng Việt Anh 14/03/2005 12A9 5.00 7.60 5.00 7.50 7.25 5.75 6.83 6.11 22.35 20.10 20.60 17.60 22.35
7 013058 Vũ Việt Anh 05/08/2005 12A9 7.50 8.00 6.20 8.00 7.50 6.50 7.33 7.26 23.50 22.20 22.00 21.70 23.50
8 013063 Nguyễn Thị Minh Ánh 21/11/2005 12A9 7.25 7.80 6.20 6.50 7.25 7.00 6.92 7.04 21.55 20.50 22.05 21.25 22.05
9 013071 Nguyễn Thực Biên 15/03/2005 12A9 3.00 7.40 6.80 6.50 5.75 5.75 6.00 5.80 19.65 20.70 18.90 17.20 20.70
10 013093 Nguyễn Ngọc Dung 05/05/2005 12A9 7.00 8.80 8.00 7.00 6.50 4.75 6.08 7.47 22.30 23.80 20.05 23.80 23.80
11 013098 Bùi Anh Dũng 04/10/2005 12A9 7.00 8.40 5.40 7.50 7.00 6.75 7.08 6.97 22.90 21.30 22.15 20.80 22.90
12 013131 Vũ Tùng Dương 06/10/2005 12A9 3.00 8.60 6.80 6.25 6.25 5.75 6.08 6.12 21.10 21.65 20.60 18.40 21.65
13 013141 Nguyễn Tiến Đạt 06/12/2005 12A9 7.00 8.20 4.40 6.50 5.75 5.75 6.00 6.40 20.45 19.10 19.70 19.60 20.45
14 013181 Bạch Thế Hải 10/02/2005 12A9 3.00 7.80 2.60 7.75 6.50 5.25 6.50 4.98 22.05 18.15 19.55 13.40 22.05
15 013209 Nguyễn Đức Hiếu 11/10/2005 12A9 7.00 7.80 6.20 7.50 7.00 6.75 7.08 7.02 22.30 21.50 21.55 21.00 22.30
16 013212 Nguyễn Minh Hiếu 17/01/2005 12A9 7.75 7.60 6.00 8.00 7.50 7.25 7.58 7.23 23.10 21.60 22.35 21.35 23.10
17 013232 Nguyễn Thị Thu Hồng 05/04/2005 12A9 7.75 7.20 4.60 6.00 6.25 4.75 5.67 6.30 19.45 17.80 18.20 19.55 19.55
18 013264 Phan Văn Hưng 01/10/2005 12A9 4.50 7.60 4.60 7.75 6.50 3.25 5.83 5.63 21.85 19.95 17.35 16.70 21.85
19 013266 Trần Thị Hương 18/11/2005 12A9 6.50 7.20 6.20 6.25 6.50 5.50 6.08 6.50 19.95 19.65 19.20 19.90 19.95
20 013275 Trần Đình Kiên 11/06/2005 12A9 6.00 8.20 6.40 7.25 8.25 4.75 6.75 6.84 23.70 21.85 21.20 20.60 23.70
21 013292 Nguyễn Tâm Lan 13/10/2005 12A9 4.50 7.20 4.20 7.50 4.75 4.00 5.42 5.33 19.45 18.90 15.95 15.90 19.45
22 013295 Nguyễn Bảo Lâm 05/07/2005 12A9 6.00 7.60 2.60 6.25 6.50 4.00 5.58 5.45 20.35 16.45 18.10 16.20 20.35
23 013331 Nguyễn Phương Linh 21/02/2005 12A9 7.50 8.80 4.00 6.50 8.50 8.25 7.75 7.01 23.80 19.30 25.55 20.30 25.55
24 013333 Nguyễn Thảo Linh 09/07/2005 12A9 7.75 8.40 7.80 5.00 7.25 6.50 6.25 7.55 20.65 21.20 22.15 23.95 23.95
25 013334 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/2005 12A9 8.00 9.00 9.00 8.00 7.75 7.00 7.58 8.40 24.75 26.00 23.75 26.00 26.00
26 013352 Trần Thùy Linh 22/09/2005 12A9 6.25 7.60 5.20 7.00 6.75 3.50 5.75 6.20 21.35 19.80 17.85 19.05 21.35
27 013361 Lê Đỗ Đức Long 22/07/2005 12A9 6.25 8.40 7.60 8.25 8.00 5.50 7.25 7.38 24.65 24.25 21.90 22.25 24.65
28 013370 Võ Hải Long 16/07/2005 12A9 5.75 8.60 7.20 9.00 7.75 5.00 7.25 7.20 25.35 24.80 21.35 21.55 25.35
29 013380 Hoàng Phương Mai 13/06/2005 12A9 7.00 8.00 6.40 6.25 7.50 6.25 6.67 7.02 21.75 20.65 21.75 21.40 21.75
30 013400 Nguyễn Lê Nguyệt Minh 27/01/2005 12A9 6.50 8.00 6.20 5.50 5.75 5.75 5.67 6.59 19.25 19.70 19.50 20.70 20.70
31 013414 Nguyễn Trà My 19/10/2005 12A9 8.50 7.20 7.80 7.25 5.50 5.50 6.08 7.40 19.95 22.25 18.20 23.50 23.50
32 013436 Nguyễn Thúy Ngân 06/07/2005 12A9 6.50 8.40 7.00 6.50 7.25 5.25 6.33 7.06 22.15 21.90 20.90 21.90 22.15
33 013512 Nguyễn Minh Phương 27/08/2005 12A9 7.50 8.80 6.60 8.25 8.00 8.75 8.33 7.81 25.05 23.65 25.55 22.90 25.55
34 013523 Nguyễn Khắc Quang 10/04/2005 12A9 5.50 8.60 5.40 8.00 7.50 7.25 7.58 6.77 24.10 22.00 23.35 19.50 24.10
35 013550 Trần Văn Tài 04/03/2005 12A9 4.00 7.60 5.80 7.75 5.75 4.25 5.92 5.83 21.10 21.15 17.60 17.40 21.15
36 013557 Nguyễn Đình Chí Tân 25/12/2005 12A9 6.50 7.80 4.60 6.25 7.50 6.00 6.58 6.37 21.55 18.65 21.30 18.90 21.55
37 013559 Trịnh Quang Tân 27/09/2005 12A9 7.25 8.20 4.40 7.25 6.00 3.25 5.50 6.34 21.45 19.85 17.45 19.85 21.45
38 013565 Trần Thế Toàn 29/09/2005 12A9 7.50 7.80 4.00 7.00 7.75 6.50 7.08 6.60 22.55 18.80 22.05 19.30 22.55
39 013574 Nguyễn Phương Tuấn 15/07/2005 12A9 4.00 8.60 6.20 7.50 7.25 3.75 6.17 6.24 23.35 22.30 19.60 18.80 23.35
40 013590 Bùi Thị Ngọc Thảo 02/01/2005 12A9 8.00 8.60 7.40 8.25 7.50 7.25 7.67 7.92 24.35 24.25 23.35 24.00 24.35
41 013605 Phan Đức Thắng 05/12/2005 12A9 3.25 7.00 6.40 6.75 7.75 4.00 6.17 5.70 21.50 20.15 18.75 16.65 21.50
42 013640 Vũ Thị Hà Trang 22/01/2005 12A9 8.00 7.20 5.40 6.50 8.25 5.75 6.83 6.86 21.95 19.10 21.20 20.60 21.95
Trung bình 6.27 8.00 5.95 7.15 7.08 5.75 6.66 6.72 22.24 21.11 20.83 20.22 22.67 Trung bình
HS Vi phạm quy chế thí Điểm cao nhất 8.50 9.20 9.00 9.00 8.50 8.75 8.33 8.40 26.70 26.00 25.55 26.00 26.70 Max
cho điểm 0.00 và bôi đen Điểm thấp nhất 3.00 7.00 2.60 5.00 4.75 3.25 5.42 4.98 19.25 16.45 15.95 13.40 19.45 Min
Điểm <= 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >= 29
1 < Điểm <= 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=28
2 < Điểm <=3 3 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 >=27
3<Điểm<=5 6 0 10 1 1 13 0 1 1 1 0 1 2 >=26
Điểm >= 5 34 42 31 42 41 31 42 41 3 2 2 1 5 >=25
Điểm >=8 4 21 3 10 7 2 2 1 7 6 3 2 9 >=24
Điểm >=9 0 2 1 2 0 0 0 0 33 21 22 18 35 >=21
Điểm = 10 0 0 0 0 0 0 0 0 42 40 37 34 42 >=18
Tổng 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 42 Tổng

You might also like