You are on page 1of 4

TRƯỜNG THPT ĐINH TIÊN HOÀNG

DANH SÁCH HỌC SINH


DỰ THI CHỌN HSG THAM DỰ KÌ THI CHỌN HSG LỚP 12 CẤP TỈN
NĂM HỌC: 2023 - 2024

Điểm thi
SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp
Sử Toán Văn Sinh Địa
000001 Mầu Việt Dũng 30/05/2006 12A10 5.60
000002 Lã Việt Hoàng 25/4/2006 12A10 5.40
000003 Đỗ Phương Linh 13/09/2006 12A10 5.00
000004 Lã Thị Ngọc Linh 06/02/2006 12A10 3.6
000005 Bùi Lê Việt Minh 5/8/2006 12A10 5.80
000006 Lã Hải Minh 16/06/2006 12A10 4.60
000007 Phạm Đoàn Gia Minh 16/4/2006 12A10 5.40
000008 Trần Minh Thảo 29/10/2006 12A10 6.00
000009 Vũ Minh Phương 1/1/2006 12A10 6.60
000010 Vũ Thị Lan Phương 27/10/2006 12A10 5.00
000011 Bùi Lê Phương Uyên 22/03/2006 12A10 3.20
000012 Đào Phương Anh 1/6/2006 12A9 3.40
000013 Trần Tuấn Dũng 17/03/2006 12A10 4.00
000014 Trịnh Quốc Đại 29/9/2006 12A9 3.00
000015 Nguyễn Đại Hải 14/12/2006 12A9 5.40
000016 Nguyễn Huy Hoàng 19/03/2006 12A9 5.40
000017 Đỗ Thị Khánh Huyền 20/8/2006 12A9 5.20
000018 Nguyễn Đức Hùng 23/08/2006 12A9 4.60
000019 Trần Quang Minh 23/9/2006 12A9 4.60
000020 Nguyễn Tân Ngọc 7/5/2006 12A9 5.60
000021 Vũ Minh Phương 30/4/2006 12A9 5.00
000022 Đỗ Hoàng Tùng 15/8/2006 12A9 3.40
Nguyễn Đức Anh
000023 19/3/2006 12A9 VẮNG
Tuấn
000024 Trần Quang Tuấn 13/12/2006 12A9 5.20
000025 Đỗ Thị Hải Yến 27/2/2006 12A9 4.80
000026 Nguyễn Thế Anh 30/05/2006 12A10 4.40 5.00
000027 Phạm Vân Anh 12/11/2006 12A10 4.60 6.75
000028 Phạm Gia Hưng 10/6/2006 12A10 3.80 6.00
000029 Đỗ Thị Thanh 5/10/2006 12A10 4.00 6.25
Trương Thị Thu
000030 1/9/2006 12A10 3.60 6.75
Trang
000031 Phạm Hương Giang 1/8/2006 12A11 4.40 6.5
000032 Đỗ Ngân Hà 15/05/2006 12A11 3.20 6.75
000033 Trần Thị Hồng Hạnh 30/06/2006 12A11 3.20 4.5
Nguyễn Khánh
000034 16/11/2006 12A11 2.80 6.0
Huyền
Nguyễn Thị Ngọc
000035 4/10/2006 12A11 3.40 7.25
Linh
000036 Nguyễn Phương Linh 14/05/2006 12A11 4.00 7.5
000037 Trần Bảo Ngọc 11/5/2006 12A11 3.60 5.75
000038 Nguyễn Như Quỳnh 13/10/2006 12A11 2.80 6.0
000039 Nguyễn Thị Anh Thư 8/6/2006 12A11 4.80 6.0
000040 Vũ Hà Bảo Trân 8/6/2006 12A5 1.80 5.0
000041 Trần Gia Bảo 7/22/2006 12A11 8.25 6.0 8.75
000042 Nguyễn Mai Linh 12/10/2006 12A4 8.50 5.5 5.50
000043 Tạ Đức Thành 2/2/2006 12A5 9.25 6.5 7.75
Phạm Gia Bảo 12A9

Tống Minh Cường 12A9


ỚP 12 CẤP TỈNH

thi
Ghi chú
Hóa Anh Lý

4.50 6.50
5.00 5.50
7.00 5.50
3.75 5.75
4.75 6.25
5.75 5.5
3.75 5.25
5.25 7.00
7.25 6.75
4.75 6.75
6.00 5.50
8.60 5.50
5.20 6.25
8.60 4.25
5.60 4.25
6.40 5.75
6.60 5.75
6.00 4.25
7.40 5.25
5.80 4.50
4.80 4.25
6.00 4.50
VẮNG VẮNG
7.00 3.50
7.60 5.25
7.25
6.25
5.50
5.50
3.25
6.60
6.80
7.20
7.40
5.60
6.60
7.80
7.60
4.80
6.80

8.60
6.60

You might also like