You are on page 1of 4

KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI

Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
234 12A4 001205041378 LÊ ĐỨC ANH Nam 24/11/2005 HÀ NỘI Kinh
235 12A4 001205008407 LÊ HOÀNG ANH Nam 24/06/2005 HÀ NỘI Kinh
236 12A4 001305015065 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 23/04/2005 BẮC NINH Kinh
237 12A4 001305008102 PHÙNG MAI ANH Nữ 07/02/2005 HÀ NỘI Kinh
238 12A4 001205026267 TRẦN TRỌNG HOÀNG ANH Nam 24/11/2005 HÀ NỘI Kinh
239 12A4 001305008649 DƯƠNG KHÁNH CHI Nữ 29/04/2005 HÀ NỘI Kinh
240 12A4 001305008551 DƯƠNG MAI CHI Nữ 29/04/2005 HÀ NỘI Kinh
241 12A4 001205009746 TẠ TIẾN DŨNG Nam 08/03/2005 HÀ NỘI Kinh
242 12A4 001205040916 PHÙNG TUẤN DƯƠNG Nam 21/09/2005 HÀ NỘI Kinh
243 12A4 001205014020 HOÀNG NAM DƯƠNG Nam 27/12/2005 HÀ NỘI Kinh
244 12A4 001205009254 NGUYỄN VĂN ĐỨC Nam 23/01/2005 HÀ NỘI Kinh
245 12A4 001305008453 NGÔ THỊ THU HẰNG Nữ 29/01/2005 HÀ NỘI Kinh
246 12A4 001205008562 LƯU MINH HẢI Nam 21/01/2005 HÀ NỘI Kinh
247 12A4 001205009281 NGUYỄN HỒ NGỌC HẢI Nam 12/06/2005 HÀ NỘI Kinh
248 12A4 001305053170 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Nữ 03/12/2005 HÀ NỘI Kinh
249 12A4 001205008549 NGUYỄN ANH HÀO Nam 11/11/2005 HƯNG YÊN Kinh
250 12A4 001205009261 ĐẶNG NHẬT HUY Nam 25/04/2005 HÀ NỘI Kinh
251 12A4 036205008869 TRẦN QUANG HUY Nam 15/01/2005 NAM ĐỊNH Kinh
252 12A4 008305002297 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Nữ 30/12/2005 TUYÊN QUANG Kinh
253 12A4 001205008545 NGUYỄN TRUNG KHẢI Nam 01/11/2005 HÀ NỘI Kinh
254 12A4 001205007052 NGUYỄN HỮU KHÁNH Nam 19/09/2005 HÀ NỘI Kinh
255 12A4 001205008475 LÊ TRUNG KIÊN Nam 01/04/2005 HÀ NỘI Kinh
256 12A4 001305008439 LÊ NGỌC LINH Nữ 30/07/2005 HÀ NỘI Kinh
257 12A4 001205008561 LÊ XUÂN PHONG Nam 10/05/2005 HÀ NỘI Kinh
258 12A4 001205008372 CAO HUY TUẤN Nam 31/07/2005 HÀ NỘI Kinh
259 12A4 001205008463 TRẦN VĂN TUẤN Nam 14/09/2005 HÀ NỘI Kinh
260 12A4 001205007404 NGUYỄN ĐÌNH VƯỢNG Nam 17/09/2005 HÀ NỘI Kinh
261 12A4 001205008628 NGUYỄN THANH XUÂN Nam 05/02/2005 HÀ NỘI Kinh
262 12A4 001305008157 ĐINH THỊ LAN Nữ 24/09/2005 HÀ NỘI Kinh

1
BẢNG GHI ĐIỂM THI

THPT Dương Xá

Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Điểm số các bài thi
Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.80 8 3.75 6.75 4.50 6.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.80 8 6.50 7.25 7.25 8 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 8.75 6 5 9.50 9 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 9.25 5.50 7 8.50 7.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 6.75 5.50 7.75 6.25 5.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 9.25 5.50 7.25 9.50 7.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 9 7 6.25 8.25 8 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 8.50 6 6.75 9.25 7.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 6.50 4.50 7.50 8.50 5.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8.20 7.50 3.50 8.75 6.75 7.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 6.60 8 4.25 4.50 7.50 4.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 6.60 8 5.50 6.75 8.25 4 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 6 6.25 2.25 3.25 6.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 6.80 5.50 4.25 7 5.25 6.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.40 5.25 3.75 7 6 5.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8.60 7 8 9 4.75 4.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 8 6 5.75 10 6.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 4.50 4.25 5.50 5.50 5.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 6 7.25 3.25 7 6.75 6.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 7 6.25 7 4.75 3.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 8.25 5.25 6.50 9.75 6.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 5.80 7.50 6 7.25 9.75 6.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 8.50 3.75 5.75 9 6 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 6.80 7.50 7.25 7 9.25 6.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8.40 6.25 8.25 5.25 5 6.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.80 7.25 8 8 6.25 5.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 6.50 4.25 5.25 8.25 5.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 8.50 7 6.75 9.25 7.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 7.50 4 8 6.25 8 N1

2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
263 12A4 001305008406 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 17/10/2005 HÀ NỘI Kinh
264 12A4 001305008543 PHÙNG THỊ HẢI LY Nữ 24/03/2005 HÀ NỘI Kinh
265 12A4 001305008670 BÙI THANH MAI Nữ 16/02/2005 HÀ NỘI Kinh
266 12A4 001305007074 ĐOÀN THU PHƯƠNG Nữ 18/10/2005 HÀ NỘI Kinh
267 12A4 001205017255 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nam 11/07/2005 HÀ NỘI Kinh
268 12A4 001205051209 ĐOÀN MINH QUÂN Nam 24/11/2005 HÀ NỘI Kinh
269 12A4 001305021418 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN Nữ 04/02/2005 HÀ NỘI Kinh
270 12A4 001305008291 BÙI HOÀNG TRÚC QUỲNH Nữ 23/08/2005 HÀ NỘI Kinh
271 12A4 001205008443 NGUYỄN MINH VŨ Nam 15/06/2005 HẢI DƯƠNG Kinh
272 12A4 001305008425 NGUYỄN THANH XUÂN Nữ 27/03/2005 HÀ NỘI Kinh
273 12A4 001205008522 NGUYỄN HẢI NAM Nam 22/02/2005 HÀ NỘI Kinh
274 12A4 001205008368 TRẦN HUY NGHĨA Nam 05/01/2005 HÀ NỘI Kinh
275 12A4 001205008768 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN Nam 08/09/2005 HÀ NỘI Kinh
276 12A4 034205001013 TRẦN QUANG PHÚC Nam 13/09/2005 THÁI BÌNH Kinh
277 12A4 001205008369 LÊ DANH THÁI Nam 04/02/2005 HÀ NỘI Kinh

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

3
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Điểm số các bài thi
Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.80 7 4 6.25 8.25 8.20 N4
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8 8.50 4.25 6 9.25 4.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 8.50 6.50 7 9.75 7.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7 8.75 3.50 6.75 8 5.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 6.25 4.25 6 9.50 5.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.40 7 4.75 6 8.75 5.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 5.40 5 5.25 4.50 8.75 6.40 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.20 8.75 6.25 5.75 9.75 8.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.40 6.75 6.25 8 5.25 4.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.80 7 8 6.50 6.25 8.20 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 4.80 6.75 4.50 5.75 4.50 3.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 7.60 7 6 8.25 8 5.60 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8.20 7.75 7.25 7.25 6 6.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 8.20 7.50 5.25 9.75 8 2.80 N1
01-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Nội 5.40 7.75 4.25 5.50 6.25 4 N1

Ngày .... tháng .... năm 2023 Ngày .... tháng .... năm 2023
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)

You might also like