Professional Documents
Culture Documents
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
Bang Ghi Diem Thi - SGD - A4
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
1
BẢNG GHI ĐIỂM THI
THPT Nguyễn Huệ
2
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
3
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
4
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
5
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
6
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
7
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 6.75 2.5 6.75 9 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4 5.25 3.25 5.5 7 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 7.75 5.5 7.25 9.75 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 8.25 3.5 6.5 9.25 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.8 6.75 2.5 6 7.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.5 7.5 7.5 9.5 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 6.75 4.25 6 7.75 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 6.75 3.75 6.25 7 1.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 7.25 2.25 6.5 8.5 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 8 3.5 5.75 8.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7 4.25 7 8.75 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 6.75 4.5 6.5 9.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 5.5 3 7.25 9.75 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 7.75 2.75 5 7.75 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.75 7 8.75 9.75 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 8.25 5 5.5 8 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 6.75 5.25 6 7.75 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 6.75 4.75 6.75 8.25 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8.25 4.75 6.25 7.5 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7.75 5.5 5.75 9 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8 5.75 7 9.5 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 7.5 2 5 7.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 7 3.5 5.25 7.75 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 6.5 5 5.75 8 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.8 3.75 3.5 4.5 6.75 2.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.5 5 8.25 8 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3 7.5 2.75 5.75 7 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7.75 4.5 6.25 9 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 5.5 4.25 4.5 7.5 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 7.5 4 5 8.25 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4 7.5 4 5.75 7.5 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8.5 6.75 8.5 9.5 6.4 N1
8
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
123 12A12 042303003185 NGUYỄN THỊ CẨM ANH Nữ 08/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
124 12A12 184471313 NGUYỄN VIẾT ANH Nam 01/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
125 12A12 184471573 LÊ VĂN CHUNG Nam 20/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
126 12A12 042203003151 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Nam 22/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
127 12A12 042203003102 PHAN ĐÌNH DUY Nam 24/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
128 12A12 042203003093 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 18/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
129 12A12 184470845 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 27/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
130 12A12 042203003070 NGUYỄN VĂN KHẢI ĐỊNH Nam 07/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
131 12A12 184448868 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 21/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
132 12A12 042203003100 ĐINH XUÂN HÀ Nam 12/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
133 12A12 184485128 LÊ VĂN HÀO Nam 16/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
134 12A12 184471120 LÊ HUY HOÀNG Nam 08/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
135 12A12 184458927 NGUYỄN THỊ HUỆ Nữ 22/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
136 12A12 184414369 DƯƠNG XUÂN HÙNG Nam 10/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
137 12A12 184471110 ĐÀO VĂN HÙNG Nam 10/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
138 12A12 184414349 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 20/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
139 12A12 184485127 LÊ VĂN HUỲNH Nam 08/08/2002 HÀ TĨNH Kinh
140 12A12 184458198 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Nữ 08/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
141 12A12 042303003226 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 07/06/2003 TP HỒ CHÍ MINH Kinh
142 12A12 042303003265 QUÁCH THỊ THÙY LINH Nữ 21/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
143 12A12 184458891 HOÀNG THỊ MỸ LY Nữ 13/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
144 12A12 184471101 DƯƠNG THỊ MAI Nữ 07/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
145 12A12 042303003167 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 26/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
146 12A12 184414427 BÙI VĂN MẠNH Nam 03/09/2002 HÀ TĨNH Kinh
147 12A12 042303003177 DƯƠNG HUYỀN MY Nữ 03/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
148 12A12 184471186 BÙI THỊ LÊ NA Nữ 04/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
149 12A12 042303003166 DƯƠNG THỊ CẨM NA Nữ 27/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
150 12A12 184471036 VÕ TIẾN NGHĨA Nam 02/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
151 12A12 184472378 NGUYỄN THỊ NHẬT Nữ 19/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
152 12A12 MI3000703333 TRẦN HÀ NHI Nữ 09/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
153 12A12 184430601 DƯƠNG CÔNG TÀI Nam 03/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
154 12A12 184471977 ĐẶNG THỊ THÀNH Nữ 28/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
9
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 7.5 5.25 7.75 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 6.25 2.5 4.75 7.25 2.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 7.25 4 6.25 8.25 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 4.25 3.25 6.75 7.25 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 6.25 4.5 7 9.25 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 5 4.25 7 9.25 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 5.25 4 6.5 8 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.75 5.75 7.25 9.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 8 5.25 7.25 9.25 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7 4.5 7.25 8 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.8 7.5 2.75 5.75 5 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 6.75 6 8.25 8.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 6.75 3.75 6.25 8.25 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.75 3.25 6.25 7.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.75 6.25 7.5 8 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.25 3.25 7 7.25 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7 3 6.5 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 7 5.25 5.75 8 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 7.25 3.75 6.25 8.25 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 7.75 3.5 6 8.5 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 7.25 2.75 5.75 6.75 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 5 3 5.75 6.25 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 8.5 4.25 5.5 9.5 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 7.75 4.75 6.25 9.25 1.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 6 3.75 7 9 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 9.25 6 6.75 9 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8.75 3.75 7 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.25 7.75 8.25 9.75 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 8.5 5.25 8.25 9.5 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7.75 4 7 8.75 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4 7.25 4.5 7.5 8.5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.8 8.75 8 9.5 9.75 8.6 N1
10
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
11
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.75 6.5 8.5 8.5 7.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 6.5 3.5 5.75 7.75 3 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 6.5 3 6.75 8.5 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 7.5 5.25 6.5 8.5 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 6.25 2.75 5.5 9 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 6.25 4.75 7.25 8 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 6 3.25 4 6 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3 6 3.25 4 5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.5 3.25 7.5 8.5 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.75 3.5 7.75 9.75 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7.25 5 7.25 8.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 7.25 3.5 7.75 9.25 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 8 5.25 6.25 8.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 8.5 4 5.75 8 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 6.75 5.25 5.5 5.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.5 7 8.25 9.75 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 7.5 3.75 7.75 8.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8.75 3.5 7.5 9 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 6.5 2.5 7 8 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 8 4 5.5 7.5 2.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.4 8.5 5 8.5 9.25 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 6.75 2.5 6.5 7.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 7.25 3 7.5 9.25 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.8 7.5 4.25 7 7.75 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8 3.5 5.5 6.75 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 6.25 3.5 6.75 8 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7 4.5 6.25 8 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7.25 3 5.25 7.5 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 6.5 4.75 8.75 9.75 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 6.75 2 6.25 8.75 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 5.75 4.75 6.25 9.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.2 4.75 2.5 5 7.5 2.4 N1
12
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
187 12A13 184458607 NGUYỄN TIẾN SƠN Nam 12/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
188 12A13 184448173 NGUYỄN PHÚ THÀNH Nam 17/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
189 12A13 042203003144 NGUYỄN SỸ THÀNH Nam 16/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
190 12A13 184458990 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 07/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
191 12A13 184448128 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THÙY Nữ 10/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
192 12A13 MI3000690589 PHÙNG VĂN TOÀN Nam 20/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
193 12A13 042203003142 NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam 12/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
194 12A13 042202000685 NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam 19/11/2002 HÀ TĨNH Kinh
195 12A13 042303003257 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Nữ 25/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
196 12A13 042203003101 NGUYỄN XUÂN TUẤN Nam 24/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
197 12A13 042303003246 HOÀNG THỊ VƯƠNG Nữ 01/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
198 12A13 184471308 BIỆN THỊ HOÀI XUÂN Nữ 10/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
199 12A13 184481953 NGUYỄN HỮU Ý Nam 09/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
200 12A13 042303003258 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 18/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
201 12A14 184486378 CAO THỊ TUYẾT ANH Nữ 15/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
202 12A14 184414374 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 02/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
203 12A14 184414340 NGUYỄN TIẾN BÌNH Nam 28/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
204 12A14 184470926 VŨ ĐÌNH CÔNG Nam 05/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
205 12A14 184470032 TRẦN THỊ MỸ DUNG Nữ 13/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
206 12A14 184471182 TRƯƠNG MINH DŨNG Nam 10/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
207 12A14 184459000 NGUYỄN HÙNG DUY Nam 20/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
208 12A14 184486106 NGUYỄN TIẾN ĐỨC Nam 11/05/2002 HÀ TĨNH Kinh
209 12A14 184486107 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 27/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
210 12A14 184463475 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ 05/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
211 12A14 184471842 LÊ PHÚC HẢI Nam 28/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
212 12A14 184470510 TRẦN VĂN HIẾU Nam 27/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
213 12A14 184471375 CAO THỊ THANH HUYỀN Nữ 20/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
214 12A14 184458873 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN Nữ 17/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
215 12A14 184471246 TRẦN VĂN KIÊN Nam 01/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
216 12A14 184458692 PHẠM THỊ THANH LONG Nữ 20/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
217 12A14 184458426 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Nữ 07/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
218 12A14 184458944 NGUYỄN NGỌC LƯU Nam 11/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
13
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
14
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
219 12A14 184458957 NGUYỄN TIẾN LƯU Nam 02/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
220 12A14 184486086 ĐẬU DŨNG MẠNH Nam 04/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
221 12A14 184486075 TRẦN ĐỨC NGHIỆM Nam 07/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
222 12A14 184486380 ĐẬU ĐÌNH QUÂN Nam 19/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
223 12A14 184486379 CHU THỊ DIỆU QUỲNH Nữ 25/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
224 12A14 184471564 VÕ THỊ QUỲNH Nữ 14/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
225 12A14 184458645 NGUYỄN VĂN SÁNG Nam 27/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
226 12A14 184417854 HỒ PHÚC SƠN Nam 27/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
227 12A14 184458949 NGUYỄN TIẾN TÂM Nam 22/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
228 12A14 184451453 THÁI VIẾT THÀNH Nam 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
229 12A14 184448858 VÕ THỊ THỦY Nữ 29/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
230 12A14 MI3000664187 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam 14/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
231 12A14 184414320 TRẦN PHAN TIẾN Nam 03/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
232 12A14 184472514 LÊ THỊ TRÀ Nữ 05/10/2002 HÀ TĨNH Kinh
233 12A14 184486381 DƯƠNG NỮ HUYỀN TRANG Nữ 20/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
234 12A14 184471758 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 05/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
235 12A14 184458919 BÙI TIẾN TRIỂN Nam 04/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
236 12A14 MI3000664346 HOÀNG TRỌNG TRUNG Nam 10/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
237 12A14 184458874 TRẦN VĂN TRƯỜNG Nam 16/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
238 12A14 184448160 NGUYỄN ANH TUẤN Nam 25/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
239 12A14 184448702 TÔ THỊ YẾN Nữ 11/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
240 12A2 042203003064 ĐÀO TRẦN TUẤN ANH Nam 24/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
241 12A2 042203003055 PHAN THẾ ANH Nam 04/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
242 12A2 042303003203 TRẦN QUỲNH ANH Nữ 01/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
243 12A2 042203003063 BÙI ĐỨC CÔNG Nam 22/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
244 12A2 042303003211 DƯƠNG THỊ KIỀU DUNG Nữ 09/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
245 12A2 042303003217 NGUYỄN THÙY DUNG Nữ 10/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
246 12A2 042203003069 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 20/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
247 12A2 184451459 HOÀNG BÁ ĐỨC Nam 15/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
248 12A2 042303003194 LÊ THỊ THÙY GIANG Nữ 30/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
249 12A2 184471193 VÕ QUANG HẢI Nam 20/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
250 12A2 042303003198 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Nữ 24/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
15
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 6.25 6 7.5 8.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 5.25 4.5 6.5 7.75 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 5.25 6.75 6.5 9 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 6 5.5 6 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7 3.75 6.25 8.75 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 7 3 4.75 7 1.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7.25 2.5 7.25 10 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 7 6.75 7.25 8.75 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.25 6.5 6.5 8.75 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 7.75 8.75 9.25 9 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.25 4.5 7 8 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.25 3.75 6.75 7.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 5.5 2 7 7 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 8.5 3.75 6.5 8.75 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 6.75 3.25 6.25 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 8.25 2.75 5.25 8.25 3 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 4 2.5 6.75 7 2.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 6 4.5 6 7.25 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 6 2.5 4.5 3.75 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 6.5 4.5 7.25 7.75 3 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.75 3.75 5.75 8.75 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 6.75 6.75 8 3 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.5 7.25 6.75 4.25 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 7.25 3.25 4 3 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 6.25 8 9 6 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.75 6 7.5 6.75 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 6.5 8 8.25 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7 6 6.5 6 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.25 6.75 8.25 5.25 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 9 8.5 7 9.25 10 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 9 8.5 8 8.75 5.5 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 8.25 4 6 4.75 5.4 N1
16
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
251 12A2 040203004111 BÙI TRUNG HẬU Nam 19/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
252 12A2 042203003058 NGUYỄN ĐỨC HIẾU Nam 20/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
253 12A2 042303003208 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI Nữ 20/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
254 12A2 184458366 BÙI VIỆT HOÀNG Nam 18/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
255 12A2 042203003062 TRẦN MẠNH KIÊN Nam 18/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
256 12A2 042303003201 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 07/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
257 12A2 042303003176 NGUYỄN THÚY LOAN Nữ 26/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
258 12A2 042303003218 NGUYỄN THỊ LY Nữ 10/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
259 12A2 042203003060 NGUYỄN TIẾN MINH Nam 30/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
260 12A2 042303003225 TRỊNH NY NA Nữ 30/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
261 12A2 042203003059 LÊ HOÀI NAM Nam 11/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
262 12A2 042203003061 NGUYỄN DUY NGUYÊN Nam 08/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
263 12A2 184481256 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 09/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
264 12A2 184448222 NGUYỄN TRẦN LÂM OANH Nữ 15/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
265 12A2 184470484 TRƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG Nam 27/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
266 12A2 042303003199 HOÀNG THỊ THANH QUÝ Nữ 17/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
267 12A2 042303003196 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 07/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
268 12A2 MI3000662707 PHẠM NGUYỄN ANH TÀI Nam 17/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
269 12A2 042303003248 NGUYỄN THỊ VIỆT TIÊN Nữ 24/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
270 12A2 042203003067 TRỊNH VĂN TIẾN Nam 02/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
271 12A2 042303003209 NGUYỄN THỊ TRANG Nữ 24/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
272 12A2 042303003197 TRẦN THỊ TRANG Nữ 10/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
273 12A2 184451251 ĐẶNG THỊ TRÚC Nữ 10/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
274 12A2 184471607 TRẦN ĐÌNH TRUNG Nam 11/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
275 12A2 184471651 TRẦN HỮU TRUNG Nam 30/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
276 12A2 042203003054 LÊ ANH TUẤN Nam 08/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
277 12A2 042203003148 TRẦN QUỐC VIỆT Nam 28/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
278 12A2 184471876 BÙI THỊ MINH YẾN Nữ 20/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
279 12A3 184443390 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Nữ 01/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
280 12A3 184458930 TRƯƠNG MINH ANH Nữ 28/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
281 12A3 184471559 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 12/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
282 12A3 042203003086 NGUYỄN TÙNG BÁCH Nam 08/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
17
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 6.5 6.75 4.25 4.75 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 7 5.75 9 5.75 9.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 8.5 5.5 6.5 4.75 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.5 8.25 7.75 4.25 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.75 7 8.5 5.5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 8.25 3.75 4 3.5 7.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 8.75 6.75 5 5 8.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.25 5.25 6.25 5.5 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 6.5 7.25 1.5 4 7.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.25 7 8.5 6.75 8.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 9 7.5 8.75 9.5 6.25 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.5 4.25 4 4.25 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.25 6.75 7.25 5.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8.75 3 4 4.25 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 6 4.75 8.25 6 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 8.75 7.5 7.5 6.5 9 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8.75 5.75 6.75 6.25 8.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.5 8.25 8 4 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 7.75 2.75 7 5.75 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 6.25 7.75 8.75 5.75 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 9.25 7 8.5 7.75 9 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 9.25 6.75 7.25 5.75 9 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.5 6.5 7.5 8.5 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 6.75 7.75 8.25 5 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 6.25 7 8.5 4.75 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.5 6.25 3.5 5 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 6.5 4 7.25 4.5 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 9 6.5 7.5 5.5 9.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.5 4.5 7.25 6 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.4 8 7.25 7.5 6 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7.5 4.25 4.75 5.5 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.8 6 7 8.5 4.5 4.8 N1
18
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
283 12A3 042203003083 NGUYỄN MINH CHIẾN Nam 29/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
284 12A3 042203003077 HOÀNG MẠNH CƯỜNG Nam 04/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
285 12A3 042203003076 BÙI ĐỨC DIỄN Nam 20/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
286 12A3 042203003080 BÙI HỮU ĐANG Nam 15/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
287 12A3 042203003071 NGUYỄN XUÂN ĐẠT Nam 13/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
288 12A3 184458676 NGUYỄN QUANG ĐĂNG Nam 04/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
289 12A3 184486321 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG Nữ 12/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
290 12A3 042303003143 TRẦN THỊ GIANG Nữ 26/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
291 12A3 184486108 NGUYỄN TIẾN HẠ Nam 15/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
292 12A3 184479550 ĐINH THỊ THANH HẢI Nữ 18/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
293 12A3 042303003233 NGUYỄN THỊ HOA Nữ 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
294 12A3 042203003074 LÊ HỒNG HOAN Nam 11/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
295 12A3 184414296 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 06/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
296 12A3 042303003142 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 20/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
297 12A3 184486421 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 15/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
298 12A3 MI3000662718 NGUYỄN DUY KHÁNH Nam 10/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
299 12A3 042203003090 ĐẶNG HỮU NGUYÊN Nam 03/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
300 12A3 042203003073 CAO QUANG NHẬT Nam 15/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
301 12A3 042203003079 HOÀNG THÁI NHẬT Nam 26/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
302 12A3 042303003152 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 28/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
303 12A3 184414766 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG Nữ 20/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
304 12A3 184448087 HOÀNG BẢO QUỐC Nam 22/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
305 12A3 042203003085 HOÀNG MINH TÂM Nam 08/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
306 12A3 184448220 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM Nữ 19/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
307 12A3 042303003151 HOÀNG THỊ THẢO Nữ 02/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
308 12A3 184414903 TRẦN THỊ THẢO Nữ 22/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
309 12A3 042303003144 LÊ THỊ THỦY TIÊN Nữ 08/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
310 12A3 042203003078 HOÀNG MINH TIỆP Nam 08/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
311 12A3 184458643 DƯƠNG THỊ TRANG Nữ 20/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
312 12A3 042303003220 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ 26/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
313 12A3 042203003124 NGUYỄN TUẤN TÚ Nam 16/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
314 12A3 042203003075 PHẠM HỮU TUẤN Nam 12/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
19
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
20
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
315 12A3 042203003084 TRẦN DUY TUẤN Nam 03/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
316 12A3 184451455 HOÀNG BÁ VIỆT Nam 15/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
317 12A3 184471058 NGUYỄN TIẾN VŨ Nam 19/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
318 12A4 184471792 NGUYỄN THỊ THÙY AN Nữ 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
319 12A4 184448853 TRẦN KHÁNH CHI Nữ 18/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
320 12A4 184448902 TRẦN MẠNH CƯỜNG Nam 11/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
321 12A4 184471680 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Nữ 01/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
322 12A4 184471538 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam 29/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
323 12A4 184458922 TRẦN ĐÌNH ĐẠO Nam 28/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
324 12A4 184486275 NGUYỄN KHẮC ĐẠT Nam 20/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
325 12A4 184471039 NGUYỄN ĐÌNH ĐẮC Nam 15/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
326 12A4 184471524 HOÀNG MINH ĐIỂN Nam 08/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
327 12A4 184486241 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC Nam 04/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
328 12A4 184486423 CAO THỊ CẨM GIANG Nữ 18/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
329 12A4 042303003261 QUAN THỊ GIANG Nữ 25/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
330 12A4 184458936 TÔ VIẾT GIANG Nam 18/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
331 12A4 184448690 TRẦN THỊ TRÀ GIANG Nữ 01/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
332 12A4 184414869 BÙI HOÀNG HÀ Nam 29/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
333 12A4 184458196 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH Nữ 15/08/2003 GIA LAI Kinh
334 12A4 184471922 HOÀNG THỊ THU HIỀN Nữ 20/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
335 12A4 184471644 DƯƠNG XUÂN KHẢI Nam 30/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
336 12A4 184486127 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Nữ 14/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
337 12A4 184471992 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 05/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
338 12A4 184458360 NGUYỄN CÔNG MINH Nam 11/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
339 12A4 184448808 NGUYỄN THỊ MÙI Nữ 10/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
340 12A4 184448869 DƯƠNG THỊ MỸ Nữ 20/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
341 12A4 184458887 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Nam 04/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
342 12A4 184486135 NGUYỄN VĂN NAM Nam 23/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
343 12A4 184430338 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Nữ 11/01/2002 HÀ TĨNH Kinh
344 12A4 184471994 PHAN VĂN THẠCH Nam 06/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
345 12A4 184448852 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 23/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
346 12A4 184448103 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Nữ 04/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
21
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
22
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
347 12A4 184471881 TRẦN THỊ THANH TRÀ Nữ 13/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
348 12A4 184471776 LÊ THỊ HOÀI TRANG Nữ 16/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
349 12A4 184414319 BÙI QUỐC TUẤN Nam 22/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
350 12A4 184486261 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Nữ 19/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
351 12A4 184486429 TRẦN ĐỨC VIỆT Nam 17/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
352 12A4 184451457 THÁI VIẾT VINH Nam 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
353 12A4 184463587 NGUYỄN ĐĂNG VŨ Nam 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
354 12A4 184384456 NGUYỄN HỒNG VŨ Nam 09/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
355 12A4 184471247 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY Nữ 22/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
356 12A4 184458315 BÙI THỊ YÊN Nữ 02/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
357 12A5 184471201 PHÙNG THỊ HÀ AN Nữ 09/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
358 12A5 184471996 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 16/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
359 12A5 184471871 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 17/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
360 12A5 184414896 NGUYỄN THỊ BÌNH Nữ 18/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
361 12A5 040303004346 HỒ THỊ LINH CHI Nữ 16/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
362 12A5 184486008 CAO THỊ DIỄN Nữ 26/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
363 12A5 042303003157 VĂN THỊ ÁI DỊU Nữ 22/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
364 12A5 184458789 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Nữ 05/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
365 12A5 184472082 BÙI THỊ DƯƠNG Nữ 01/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
366 12A5 042303003155 PHẠM THỊ ĐIỆP Nữ 30/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
367 12A5 184486195 LÊ THỊ TRÀ GIANG Nữ 09/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
368 12A5 184486009 NGÔ THỊ MỸ HẠNH Nữ 13/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
369 12A5 042303003153 PHAN THỊ HẰNG Nữ 16/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
370 12A5 184458229 LÊ THỊ HIẾU Nữ 30/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
371 12A5 184414909 TRẦN THỊ THU HUYỀN Nữ 19/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
372 12A5 042303003327 NGUYỄN THỊ LAN Nữ 12/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
373 12A5 184458778 VÕ THỊ KHÁNH LINH Nữ 04/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
374 12A5 184471618 PHAN THỊ MAI Nữ 17/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
375 12A5 184448599 LÊ THỊ HÀ MY Nữ 24/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
376 12A5 184458950 TÔ THỊ THU NGÂN Nữ 12/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
377 12A5 MI3000651414 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC Nữ 22/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
378 12A5 042303003160 TRẦN BẢO NGỌC Nữ 10/10/2003 ĐỒNG NAI Kinh
23
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7.75 7.75 8 9.75 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.5 3.75 6.25 9 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3 6.75 2.5 3.5 6.5 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 8.5 3.75 9 9.25 8.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 6.5 6.5 7.75 9 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 6.75 8.75 8.75 9.5 3 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 6.5 6.75 8 9.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 6.75 3 6.25 8.5 2.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 6.75 6.25 6.5 8.75 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.75 3.5 7 8.75 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 7.75 7.75 6 6.75 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8 4 7 9.75 5.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8 8.75 8.75 9 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7.75 6.75 8.5 9.25 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 8.5 7.5 6 8.75 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 7.25 4.75 6.25 9.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 2.8 7.25 1.75 7 7.75 1.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 7.75 4.75 6.5 8.25 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8 5 7.75 9.25 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 8.75 5.75 8.75 8.75 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 5.25 7.25 8.5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 7.75 2.25 5.5 6.75 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3 8.25 6.5 7.5 9.75 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 8.75 4.5 7.25 9.5 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 8.75 5 7.75 9 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 9 7 8 9.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8.5 4.75 6.25 9 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8.75 6 7 9.75 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 7.75 6.75 8.25 8.75 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 7 5.75 8.25 9.5 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.6 6 3.75 6.25 7.75 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 9 1.5 5 6.5 4 N1
24
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
379 12A5 184471995 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Nữ 20/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
380 12A5 184470447 HOÀNG MỸ TÂM Nữ 20/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
381 12A5 184458120 NGUYỄN THỊ THẮM Nữ 07/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
382 12A5 MI3000651443 NGUYỄN TRƯỜNG THỌ Nam 25/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
383 12A5 184471102 VĂN THỊ ÁI THỌ Nữ 10/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
384 12A5 042303003136 HOÀNG THỊ THỦY Nữ 06/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
385 12A5 184471103 LÊ THỊ THỦY Nữ 21/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
386 12A5 184417988 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Nữ 14/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
387 12A5 MI3000651534 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Nữ 18/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
388 12A5 184417206 HOÀNG THỊ HÀ TRANG Nữ 21/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
389 12A5 184472083 TRẦN THỊ THU TRANG Nữ 23/07/2002 HÀ TĨNH Kinh
390 12A5 042303003130 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Nữ 03/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
391 12A5 042303003154 TRẦN THỊ THÙY VÂN Nữ 06/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
392 12A5 184478341 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Nữ 17/10/2003 ĐẮK LẮK Kinh
393 12A5 184414420 HOÀNG THỊ XUÂN Nữ 02/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
394 12A5 042303003195 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Nữ 09/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
395 12A5 042303003223 TRẦN THỊ HÀ YẾN Nữ 04/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
396 12A6 184471694 LÊ NGUYỄN NGỌC ANH Nam 22/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
397 12A6 184448993 NGUYỄN THỊ ANH Nữ 06/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
398 12A6 184458928 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 26/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
399 12A6 184388518 PHAN THỊ NGỌC ANH Nữ 09/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
400 12A6 184414421 NGUYỄN LINH CHI Nữ 07/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
401 12A6 184471637 TRẦN ANH CHƯƠNG Nam 30/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
402 12A6 042303003138 HOÀNG THỊ KIM DUNG Nữ 12/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
403 12A6 184414149 TRẦN THỊ MỸ DUNG Nữ 13/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
404 12A6 184471248 CAO TIẾN DŨNG Nam 25/07/2003 NGHỆ AN Kinh
405 12A6 184448851 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 07/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
406 12A6 184458642 ĐÀO THỊ THÙY GIANG Nữ 18/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
407 12A6 184471004 NGUYỄN HỒNG GIANG Nữ 18/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
408 12A6 184458358 LÊ THỊ DƯƠNG HÀ Nữ 19/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
409 12A6 184471616 NGÔ TRUNG HIẾU Nam 10/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
410 12A6 184471778 PHAN THỊ HOÀI HIẾU Nữ 07/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
25
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 8.75 3.75 6 8.75 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 8.5 7.25 8.25 9.5 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8 3.5 6.75 8 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 7.5 8.5 8.5 9.25 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.8 7.5 4.75 6.25 8.5 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 8.75 9 9 10 7.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.5 3 6.5 8.5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 9 4.75 7.25 9.25 5.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 8.25 8 8.5 8.25 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 8.75 7.5 8.5 9.5 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 8.75 5.25 7.5 8.5 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 9 8.75 9.5 9.5 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 8.25 8.25 9 9 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 7.75 4.5 7.5 8.25 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8.25 4 7.75 9.5 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 8.5 3.5 6 7.25 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 9 4.5 7.75 9.5 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.25 6.75 6.75 9.25 8.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8 4 7.75 9.5 7.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 8.5 4.5 7 9.75 6.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 7.75 7.25 8.75 9.75 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.8 9 7.25 7.25 9.25 9.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7.5 5.75 7.5 9.75 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8.25 5.75 7.75 8.75 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.5 6.25 7.5 7.5 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 7.75 5.5 7.75 8 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8 4 6.25 8.75 7.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 9.5 5.75 7 8.75 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 9 4.5 6 7.25 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8.25 8 8.25 8 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8.25 4.5 6.5 7.5 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 9 8.5 7.5 7.25 10 8.8 N1
26
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
27
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.5 3.5 6.75 8.25 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8.75 8.5 8 8.75 8.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 9.25 7.25 9.25 9.25 7.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 9 3.25 6.25 6.75 8.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8.75 6.5 7.5 9.5 9.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7.5 4.25 7 8.25 6.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8 4 6.75 9 8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.5 5.75 6.75 9.5 8.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 9.25 6.75 7.5 9.75 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.5 3 7.75 8.5 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 8.75 8.25 8.5 8.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7.75 1.75 5 8 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 8.75 5.25 5.5 8.75 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 8.25 8.75 9.75 9.75 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.6 8.5 9.25 9 8.75 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 8.5 7.5 8 8.25 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 9.5 4.5 8 9.5 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8 7 9 10 7.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.5 2.5 7.25 9.5 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 5.5 7.75 9 6.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.5 6.75 8.25 8.75 8.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8.25 6.5 7 8.75 9 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 5 8.5 9.25 8.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7.5 4.25 5.75 8.75 8.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8 5.25 5.75 9 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 7 5.25 6 8.75 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 6.5 4.5 5 8.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 7 4.5 7.25 9.25 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7 8.75 8.75 9 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7.75 3 6 6.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 5.25 0.25 5.5 7 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.25 5 7 9.25 6.4 N1
28
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
443 12A7 184458897 NGUYỄN VĂN GIANG Nam 05/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
444 12A7 184414394 TRẦN KIM HÀ Nữ 11/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
445 12A7 042203003118 LƯƠNG VĂN HOÀN Nam 10/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
446 12A7 042203003089 NGUYỄN DUY HOÀNG Nam 08/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
447 12A7 042203003119 PHẠM VĂN HÙNG Nam 14/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
448 12A7 184486149 LÊ XUÂN LÂM Nam 24/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
449 12A7 042203003123 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Nam 16/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
450 12A7 042203003130 CAO QUANG MẠNH Nam 13/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
451 12A7 184448384 PHAN CÔNG NAM Nam 16/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
452 12A7 042303000106 NGHIÊM THU NGÂN Nữ 18/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
453 12A7 042303003235 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN Nữ 17/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
454 12A7 042203003136 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN Nam 10/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
455 12A7 184458197 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 18/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
456 12A7 184458605 TRẦN THỊ OANH Nữ 23/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
457 12A7 184486067 DƯƠNG HOÀNG PHÁT Nam 09/05/2003 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Kinh
458 12A7 184471947 HOÀNG NHẬT PHÚC Nam 04/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
459 12A7 184414397 TÔ XUÂN VĨNH PHƯỚC Nam 18/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
460 12A7 042203003088 NGUYỄN MINH QUANG Nam 08/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
461 12A7 042203003131 PHẠM HỒNG SƠN Nam 14/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
462 12A7 184458541 CAO THỊ TÂM Nữ 12/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
463 12A7 184430575 NGUYỄN GIA THÁI Nam 01/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
464 12A7 042303003252 HOÀNG THỊ MỘNG THÀNH Nữ 15/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
465 12A7 042303003236 HỒ QUỲNH TRANG Nữ 01/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
466 12A7 042203003122 TRẦN VĂN TUẤN Nam 19/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
467 12A7 184486260 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Nam 14/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
468 12A7 184471187 HỒ VÕ YẾN VY Nữ 10/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
469 12A7 184486258 NGUYỄN THỊ HÀ VY Nữ 01/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
470 12A7 184471163 TRẦN PHÚC VY Nữ 04/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
471 12A7 042303003249 TRẦN THỊ MINH VY Nữ 26/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
472 12A7 042303003237 ĐẬU HẢI YẾN Nữ 06/04/2003 BÌNH DƯƠNG Kinh
473 12A8 042203003108 TRẦN DƯƠNG BẢO AN Nam 11/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
474 12A8 042303003228 VÕ THỊ AN Nữ 10/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
29
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.6 6.25 5 7.75 8.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.5 4 5.25 8.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.75 5.5 6.5 9 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 5.75 6.25 4.25 4.75 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 7.75 6.75 6.25 6.5 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 7.75 6 7.25 8.25 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 5.75 7.25 7.25 5.5 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 8.5 3 5.25 7 2.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 7 4.5 6.75 7.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 7.5 6.75 8 10 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 8.75 4.5 5.25 8 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 7 2.75 6 4.75 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7.5 5.25 6 8.75 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 3.2 8.25 3 6.5 6.75 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 8 3.75 6.25 8.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 6.75 4.75 6 8.75 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 4.5 5.5 8.25 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 7.75 5.25 6 8.25 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.5 5.25 7.5 7.5 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.5 4.25 7 10 4.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 7.25 3.5 5.25 6.75 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 8.5 6.5 7.25 9.5 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 9.25 5.25 7.5 9 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 7.75 4 6.75 9.5 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.4 7 2.25 5.5 6.5 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 8 4.25 6.25 9 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 8.25 4.25 6 8 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.5 5.25 4.5 8.5 2.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 5.75 3.25 5 9.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8 4 8 9.25 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7.75 5.25 8 8.5 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 7.75 5.75 7.75 9 4.4 N1
30
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
475 12A8 184458880 NGUYỄN MINH ANH Nam 14/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
476 12A8 184471602 HOÀNG THỊ BÌNH Nữ 22/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
477 12A8 042203003117 HOÀNG ĐỨC DŨNG Nam 21/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
478 12A8 042203003116 NGUYỄN VĂN DŨNG Nam 01/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
479 12A8 042203003114 TRẦN ANH DŨNG Nam 03/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
480 12A8 184448716 CAO TIẾN ĐẠT Nam 25/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
481 12A8 184448134 LÊ HUY ĐẠT Nam 19/07/2002 HÀ TĨNH Kinh
482 12A8 184458904 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Nam 30/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
483 12A8 042303003212 TRẦN THỊ GIANG Nữ 03/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
484 12A8 042203003110 ĐẶNG THÁI HÒA Nam 13/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
485 12A8 042303003213 VÕ THỊ THU HƯƠNG Nữ 26/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
486 12A8 042203003106 LÊ ĐỨC KHÁNH Nam 24/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
487 12A8 184471527 NGUYỄN THỊ LIÊN Nữ 01/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
488 12A8 042203003115 NGUYỄN THÀNH LONG Nam 13/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
489 12A8 184448213 LÊ VĂN LƯƠNG Nam 02/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
490 12A8 042303003205 PHAN KHÁNH LY Nữ 22/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
491 12A8 184471647 NGUYỄN THỊ NGA Nữ 13/12/2003 HÀ TĨNH Kinh
492 12A8 184458905 NGUYỄN BẢO NGÔN Nam 04/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
493 12A8 042303003206 TRẦN THỊ THU NGUYÊN Nữ 06/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
494 12A8 184486030 PHẠM THỊ YẾN NHI Nữ 06/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
495 12A8 042303003204 TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 22/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
496 12A8 184414367 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 06/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
497 12A8 042203003107 NGUYỄN TIẾN PHÚC Nam 02/11/2003 QUẢNG BÌNH Kinh
498 12A8 184448458 TRẦN ĐỨC PHƯƠNG Nam 15/11/2003 HÀ TĨNH Kinh
499 12A8 184486033 TRẦN THỊ PHƯỢNG Nữ 11/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
500 12A8 042203003112 NGUYỄN VĂN QUANG Nam 11/09/2003 HÀ TĨNH Kinh
501 12A8 042202000684 ĐẶNG VĂN TÂM Nam 23/12/2002 HÀ TĨNH Kinh
502 12A8 184471170 NGUYỄN VĂN THIỀU Nam 20/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
503 12A8 042303003221 NGUYỄN THỊ THU Nữ 13/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
504 12A8 184458756 VÕ THỊ THU Nữ 29/07/2003 HÀ TĨNH Kinh
505 12A8 184471560 NGUYỄN THANH KIM THÚY Nữ 09/09/2003 BÌNH DƯƠNG Kinh
506 12A8 042303003219 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Nữ 19/01/2003 HÀ TĨNH Kinh
31
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7 6.25 8.75 9.75 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.75 7.25 9.25 9.5 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 6.5 5 8 9.75 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 6.5 3 6.5 8.75 2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.25 3 5.75 8.5 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 5.5 3.75 4.75 8.5 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 7.5 5.25 7.75 8.25 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.25 8 9 9 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.5 9 8.75 9.75 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.25 6 8 9.25 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.5 4.25 7.5 9 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 6.75 3.25 5.75 8 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.2 8 5 7.25 9.5 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4 6 1.75 5.5 8.75 1.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7.75 4 7.75 9.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 5.75 8.5 9.5 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8.5 7.25 8.75 9.75 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7 7 9 10 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 5.75 3.75 7 8 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.8 8 5 8.5 9.25 7.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 8 6.25 8 9.5 6.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7 3.25 8 10 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 7 7.75 8.75 9.5 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8 7.75 4.75 8 9.5 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.75 4.25 8 9.5 7.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.75 3.25 7.25 9.5 3.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5 7 2.25 5.25 6.75 4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 6.5 4 8.5 9.25 7.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7 2 7 8.25 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7 6 8.5 9 5.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8 3.25 8 9 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.25 3.75 7.5 9.25 6 N1
32
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
33
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8.25 4.5 6.75 9 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 9 6.25 7.75 8.25 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 8.75 4.5 8.25 8.75 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.8 7 2.75 6 8.5 2.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.25 4.5 7.75 9 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.25 9.25 8.75 9.75 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 8.2 8.75 5.25 7.5 9 6.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.25 4.5 7 9 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.5 4 7 9.25 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7 8.25 8 9 9.75 6.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 7.75 5 7.75 9.25 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 6.25 7.75 8.25 9 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 8.25 5.75 5.5 8.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.6 7.5 3.75 6.75 8.5 4.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 7.5 5.75 8.5 9.25 4.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8 4.25 7.25 9.25 5.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.2 8.25 5.25 9.25 10 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6 7.75 5.75 7 9.25 5.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 8 3.75 8 8 3.4 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 7.75 4 7 9.25 6.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.6 9.5 4.25 7.75 9.75 5 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.8 6.5 5.25 7.25 9.25 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 7.5 4.5 7.5 9 5.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.6 9 8.5 8.25 9 7 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 4.2 8 3 4.75 7.5 1.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.5 4.25 7 8.75 6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.75 5.5 7.75 9.75 8.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.4 7.25 3.25 6 6 4.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 7.4 8.75 4 7 9.25 3.2 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.2 8 3 6.5 7.75 2.8 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6.8 8.5 4.25 7.75 8.75 3.6 N1
30-Hội đồng thi Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 5.4 9 4.75 6.75 9 5 N1
34
Số thứ tự Lớp 12 Số CMND Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
539 12A9 184414870 TRẦN HỮU PHƯƠNG Nam 12/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
540 12A9 184471363 CAO QUANG THÁI Nam 16/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
541 12A9 184486400 PHẠM VĂN THÁI Nam 01/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
542 12A9 184448127 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Nữ 12/05/2003 HÀ TĨNH Kinh
543 12A9 184448539 NGUYỄN VĂN THẮNG Nam 19/03/2003 HÀ TĨNH Kinh
544 12A9 184458943 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 02/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
545 12A9 042203003033 PHAN TRẦN CÔNG TÍN Nam 10/02/2003 HÀ TĨNH Kinh
546 12A9 184470450 LÊ THỊ HIỀN TRANG Nữ 27/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
547 12A9 184430202 TRỊNH THỊ PHƯƠNG TRANG Nữ 08/08/2003 HÀ TĨNH Kinh
548 12A9 042203003032 PHAN ĐỨC TRỌNG Nam 01/04/2003 HÀ TĨNH Kinh
549 12A9 184471297 PHAN SỸ TRƯỜNG Nam 02/06/2003 HÀ TĨNH Kinh
550 12A9 184471334 TRẦN QUANG TÚC Nam 23/10/2003 HÀ TĨNH Kinh
35
Điểm số các bài thi
Ghi chú
(mọi sửa chữa trong bảng phải được
Mã_Tên hội đồng Ngữ Hóa Sinh Lịch GD Ngoại Môn
Toán Vật lí Địa lý Chủ tịch Hội đồng thi ký xác nhận)
văn học học sử CD ngữ NN
Ngày .... tháng .... năm 2021 Ngày .... tháng .... năm 2021
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
(Ký tên và đóng dấu)
36