You are on page 1of 33

BỘ Y TẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2023
Phương thức xét điểm thi Trung học phổ thông
(Kèm theo thông báo số 1926/TB-ĐHYDCT ngày 22 tháng 8 năm 2023)
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
NGÀNH: Y KHOA (MÃ NGÀNH: 7720101)
1 54003297 DANH MINH AN 24/09/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 06 2NT 8.2 8 8.5 25.76
2 58006578 DIỆP THÁI AN 12/08/2005 Nam Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.6 8.3 7.5 25.79
3 51000754 ĐỖ TRƯỜNG AN 27/12/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.8 9 9 26.91
4 50001136 LÊ TRẦN KHÁNH AN 10/08/2005 Nữ Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2NT 8.8 8.3 8.75 26.08
5 53008762 NGUYỄN THỊ XUÂN AN 01/03/2005 Nữ Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8 8.3 9.25 25.65
6 49009833 PHẠM THÚY AN 27/02/2005 Nữ Huyện Đức Hòa, Long An 2NT 8 8.8 8.5 25.57
7 02083125 THẠCH LÊ GIA AN 25/04/2005 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 01 1 7.2 8 8 25.69
8 56008434 TRẦN HOÀI AN 10/12/2004 Nam Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 8.6 8.8 8.5 26.13
9 57005929 TRƯƠNG LÂM BÁ AN 01/01/2005 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8 8.8 9 25.89
10 44004683 TRƯƠNG NGUYỄN KHÁNH AN 22/09/2005 Nam Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 8 9 8.5 25.65
11 51015246 TRẦN BẢO ẤN 21/11/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.8 8.5 9 25.61
12 49002512 BÙI NGỌC PHƯƠNG ANH 15/08/2005 Nữ Thành phố Tân An, Long An 2 7.8 8.5 9.5 25.94
13 55000141 BÙI THỊ PHƯƠNG ANH 08/02/2004 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.8 9.3 9.75 27.87
14 41003348 BÙI TRÂM ANH 01/07/2005 Nữ Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà 2NT 8.2 8.3 9 25.75
15 54012443 ĐINH NGỌC LAN ANH 13/07/2005 Nữ Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 8.4 8.5 8.5 25.71
16 55000157 DƯƠNG QUỐC ANH 14/12/2003 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 8.4 9 8.25 25.65
17 55000205 HUỲNH LÊ KIM ANH 04/07/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 9.2 8.3 9 26.45
18 02026314 HUỲNH MINH ANH 19/09/2005 Nữ Thành phố Kon Tum, Kon Tum 3 7.8 8.8 9.25 25.80
19 57001711 HUỲNH PHƯƠNG ANH 31/01/2004 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.6 8.5 8.5 25.75
20 57001255 HUỲNH QUỐC ANH 26/01/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2 8 9 9 26.13
21 60000013 HUỲNH VÕ NHỰT ANH 07/09/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.4 9.5 8.75 26.76
22 55000224 KHA NHẬT ANH 02/01/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 9 8.75 25.55
23 57001256 LÊ MINH ANH 28/09/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.6 8.8 8.25 25.75
24 51017380 LÊ TRẦN LOAN ANH 12/01/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 8.75 25.94
25 42010931 LỤC HÀ CHIÊU ANH 18/10/2005 Nữ Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng 06 2NT 8.2 8.5 8 25.76
26 55000284 LƯU THỊ PHƯƠNG ANH 25/10/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 8.2 8.8 8.5 25.91
27 60000536 LÝ THẾ ANH 01/01/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 9 8.75 25.89
28 55000326 NGUYỄN HUỲNH MINH ANH 09/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.8 9.25 26.80
29 57007454 NGUYỄN LƯU HẢI ANH 01/03/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 1 7.8 9.3 8.75 26.22
30 55000359 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 28/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.8 9.75 26.90
31 55000376 NGUYỄN NHƯ ANH 22/08/2002 Nữ Huyện Cái Nước, Cà Mau 8.8 8.3 9.25 26.30
32 55000390 NGUYỄN THẾ ANH 08/01/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 9 9 26.60
33 38003547 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 15/08/2005 Nữ Huyện Chư Pưh, Gia Lai 1 7.4 8.8 9 25.64
34 56001658 NGUYỄN THỤY QUẾ ANH 04/08/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Bến Tre 2NT 8.6 8.5 8.25 25.66
35 48001330 PHẠM ĐINH NHẬT ANH 02/04/2005 Nam Huyện Định Quán, Đồng Nai 2NT 8.6 8.3 8.75 25.89
36 02021727 PHẠM MỸ ANH 25/09/2005 Nữ Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.4 8.5 8.75 25.65
37 51018972 PHẠM THỊ TRÂM ANH 04/04/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 9 26.17
38 55000499 PHAN TUẤN ANH 10/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.5 8.5 25.60
39 02026331 TRẦN LAN ANH 27/11/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 3 8.6 9.3 8.25 26.10
40 55000522 TRẦN LAN ANH 23/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 9 9.5 26.90
41 02040989 TRẦN NGUYỄN DUY ANH 11/07/2005 Nam Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 3 8.2 9 9 26.20
42 49004208 TRỊNH ĐỨC ANH 21/04/2005 Nam Huyện Thủ Thừa, Long An 2 8.2 8.8 9 26.09

1
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
43 59000042 HUỲNH HỒNG BÁCH 31/05/2005 Nam Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 8.2 7.5 8 26.01
44 60005445 HUỲNH KHÁNH BĂNG 21/02/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.4 9.3 9.5 27.34
45 61007476 LÊ KHÁNH BĂNG 18/09/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8 8.8 8.75 25.80
46 61007477 MAI KIỀU BĂNG 01/05/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8 9 8.75 26.18
47 56004174 NGUYỄN LÊ KHÁNH BĂNG 14/11/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8 8.5 9 25.80
48 60005734 DƯƠNG VĂN BẰNG 01/01/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8 9.5 9.5 27.30
49 55000851 NGUYỄN PHÚC BẰNG 22/05/2004 Nam Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.4 7.5 9.5 25.71
50 60005729 LƯU HOÀNG BẢO 30/03/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.8 8.8 8 26
51 58002732 NGÔ HOÀNG BẢO 28/02/2005 Nam Huyện Châu Thành, Trà Vinh 01 1 8 8.3 8.25 26.52
52 51000793 PHAN GIA BẢO 05/08/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 9.5 9.5 27.29
53 55000816 TRẦN VIẾT BẢO 13/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8 9.25 26.25
54 40002024 TRƯƠNG QUÂN BẢO 22/05/2005 Nam Huyện M'Đrắk, Đắk Lắk 2NT 8.6 9.3 9 27.06
55 59000046 VŨ HÀ GIA BẢO 16/08/2005 Nam Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.4 8.8 8.5 26.09
56 55000865 LA KIM BÍCH 13/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.5 8.5 25.60
57 02078659 LÊ HUY BÌNH 30/07/2005 Nam Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.6 8.8 8.25 25.75
58 59002171 NGUYỄN THÁI BÌNH 13/02/2005 Nam Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 8.2 7.8 7.5 25.85
59 44002488 PHẠM NGUYỄN KHÁNH BÌNH 25/04/2005 Nam Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 7.8 8.8 9.25 25.94
60 45004846 TRƯƠNG DIỄM BÌNH 20/08/2005 Nữ Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 1 7.8 8 7.5 25.76
61 50003955 VÕ NGỌC THANH BÌNH 22/11/2004 Nữ Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp 2 8.2 9 8.75 26.09
62 61008707 NGUYỄN NGỌC CẨM 25/02/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 8.8 8.8 7.75 25.77
63 53007530 NGUYỄN PHAN TRUNG CHÁNH 01/12/2005 Nam Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8 8.8 9 25.89
64 02083268 HUỲNH THANH CHÂU 10/12/2004 Nam Thị Xã Buôn Hồ, Đắk Lắk 3 8.4 8.8 8.5 25.65
65 39008447 LÊ TRẦN BẢO CHÂU 19/05/2005 Nữ Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên 2 7.8 8.8 9 25.70
66 58002742 PHAN HUỲNH ĐĂNG CHÂU 10/10/2005 Nam Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.2 8.5 8.75 25.60
67 64006329 PHAN NGỌC BẢO CHÂU 19/11/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 8.6 8 9 25.75
68 55001013 TRƯƠNG NGỌC KIM CHÂU 04/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.8 9.25 26.40
69 55001018 ĐỖ THỊ MỸ CHI 07/06/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8.8 8.8 9.25 27.12
70 55001025 NGUYỄN NGỌC MAI CHI 18/04/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.8 9.25 26.20
71 54003327 DANH CHÚC 28/05/2005 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 01 1 8.4 8.3 7.75 26.45
72 64001806 DƯƠNG LƯU ĐÌNH CHƯƠNG 13/11/2005 Nam Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 8 9.3 8.75 26.13
73 55001086 BÙI TRUNG CÔNG 28/01/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 7.6 9.5 9 26.23
74 39008498 PHẠM DƯƠNG MINH CƯỜNG 12/11/2005 Nam Huyện Phú Hòa, Phú Yên 2 8.2 8.3 9 25.60
75 55001696 ÔNG HUỲNH NHỰT ĐANG 11/08/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 9 8.5 26.10
76 59000108 HỨA NGUYỄN NHẬT ĐĂNG 18/04/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 8.8 8.5 7.75 25.55
77 54011818 TRỊNH HẢI ĐĂNG 01/12/2004 Nam Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 8.6 8.3 9 26.13
78 64002849 HỒ CẨM ĐÀO 23/11/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 8.4 9.3 8.5 26.41
79 51012069 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 26/11/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 9 8 8.5 25.80
80 57003771 ĐẶNG THÀNH ĐẠT 16/06/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 8.6 9.3 8.75 26.83
81 42011677 ĐÀO DUY ĐẠT 29/09/2005 Nam Huyện Di Linh, Lâm Đồng 2 8 8.3 9.25 25.65
82 51007968 DƯƠNG CHÍ ĐẠT 07/06/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8 8.8 9.25 26.27
83 60006187 HUỲNH TẤN ĐẠT 05/03/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8 9 9.25 26.50
84 53000085 LÊ MINH ĐẠT 11/03/2005 Nam Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 9.2 8.5 7.5 25.52
85 55001793 NGÔ TIẾN ĐẠT 14/12/2005 Nam Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 7.8 9.3 8.25 25.77
86 51007425 NGUYỄN HOÀNG PHONG ĐẠT 12/05/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 9 9 26.45
87 55001828 NGUYỄN TẤT ĐẠT 22/03/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.6 9.5 9.25 27.35
88 61009418 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 14/03/2005 Nam Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 8.4 9 8.25 25.94
89 02026402 PHẠM TẤN ĐẠT 26/09/2005 Nam Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng 3 8.4 8.5 8.75 25.65
90 51013312 PHAN TIẾN ĐẠT 02/03/2005 Nam Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.6 9 8.25 25.99
91 49002584 TRẦN TẤN ĐẠT 01/12/2005 Nam Thành phố Tân An, Long An 2 8.8 8.8 9 26.67
92 58004836 MAI PHÚC ĐIỀN 11/08/2005 Nam Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2NT 7.8 9 9 26.08

2
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
93 60006195 QUÁCH MẠNH ĐÌNH 06/06/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.6 9 9 26.83
94 47010404 NGUYỄN TIẾN ĐỊNH 15/03/2005 Nam Huyện Tánh Linh, Bình Thuận 1 8.6 8.3 8.75 26.04
95 55002050 HUỲNH MINH ĐOÀN 07/11/2004 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 1 8.6 8.8 8.25 26.04
96 50011718 LÊ QUANG ĐÔNG 19/07/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.2 9 9 26.45
97 51006327 LÊ NGỌC DU 11/04/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8 8.5 9 25.80
98 60000101 VÕ KHỔNG ĐỨC 09/05/2005 Nam Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.6 8.3 9 26.74
99 47001811 BÙI NGỌC NGHI DUNG 08/10/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2NT 8.4 8.3 9.25 26.17
100 60006173 TRẦN THỊ MỸ DUNG 15/01/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.6 8.3 9.25 26.36
101 55001594 ĐỖ PHÚC DƯƠNG 20/11/2004 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 2 8.6 8.5 8.75 25.99
102 50001756 MAI THÁI DƯƠNG 14/02/2005 Nữ Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2NT 8.8 8.8 9.25 27.01
103 49009204 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 23/04/2003 Nam Huyện Đức Hòa, Long An 8.2 9.3 8.25 25.70
104 54004569 TRẦN THÙY DƯƠNG 08/08/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 01 2NT 8.4 9 8.25 27.10
105 54005254 DANH KHÁNH DUY 23/07/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 2NT 8.4 7.5 7.5 25.60
106 51000079 HỒ HỮU DUY 18/03/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.6 9 8.25 25.99
107 51006015 LÊ HOÀNG DUY 20/08/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8 8.5 8.75 25.57
108 58002759 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG DUY 11/11/2005 Nữ Huyện Càng Long, Trà Vinh 2 9 8.8 8.25 26.13
109 57009014 LƯU NGUYỄN KHÁNH DUY 15/07/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8 8.5 9 25.80
110 56010407 MAI THÚY DUY 31/08/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2 7.6 9 9.25 25.99
111 51000835 NGUYỄN HOÀNG TUẤN DUY 27/08/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.4 9 8.75 26.28
112 54000606 NGUYỄN PHÚC DUY 02/11/2004 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 1 8.6 8.5 8.5 26.04
113 55001435 NGUYỄN THÁI DUY 18/03/2004 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.4 8.8 8.5 25.80
114 55001466 TRẦN ANH DUY 05/04/2005 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 3 9.2 9 8.5 26.70
115 57007156 TRẦN LÊ PHƯƠNG DUY 24/10/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8.8 8.5 9.25 26.78
116 45002695 LÊ ĐẶNG QUỲNH DUYÊN 15/08/2005 Nữ Thành phố Phan Rang , Ninh Thuận 2 8.4 9 8.75 26.28
117 55001520 LƯ HOÀNG DUYÊN 18/01/2002 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 01 8.4 8.3 8.5 26.44
118 59004160 LÝ THỊ MỸ DUYÊN 14/03/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 01 1 8.4 9.3 8.5 27.56
119 47005964 PHẠM THÔNG THÙY DUYÊN 07/11/2005 Nữ Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 01 1 8.2 7.5 8 26.01
120 51005143 VÕ NGỌC THÙY DUYÊN 10/04/2005 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 7.6 8.8 9 25.66
121 50003680 PHẠM THỊ HUYỀN GẤM 10/06/2005 Nữ Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8.2 8.5 9 25.99
122 59008027 PHAN THỊ HỒNG GẤM 18/05/2005 Nữ Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.4 9.3 9.5 27.44
123 64001492 CHÂU NGUYỄN HÀ GIANG 21/08/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 1 8 8.8 8.75 25.95
124 28000968 DƯƠNG LỆ HƯƠNG GIANG 11/07/2005 Nữ Huyện Đăk Song, Đắk Nông 2 8.6 8.8 8.25 25.75
125 02026416 LÊ THỊ GIANG 13/04/2005 Nữ Huyện Kiên Hải, Kiên Giang 3 8.4 9 8.5 25.90
126 48006093 LƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 22/09/2005 Nữ Huyện Tân Phú, Đồng Nai 2NT 8.2 8.8 8.5 25.75
127 51000878 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/06/2005 Nam Huyện Tịnh Biên, An Giang 2 9 8.5 8.5 26.13
128 56008882 PHẠM THANH GIÀU 15/10/2005 Nam Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.6 8.5 8.25 25.82
129 51003914 THẠCH PHƯỚC GIÀU 14/04/2005 Nam Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 8.6 8.3 9 26.13
130 57001340 HUỲNH BÁ NGÂN HÀ 30/03/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.4 8.5 8.75 25.80
131 59006527 TIÊU VŨ NGỌC HÀ 28/04/2005 Nữ Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 7.6 8.8 9.25 26.04
132 55002474 CAO NGÔ GIA HÂN 01/01/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 8.8 8.8 9.5 27.35
133 64004034 ĐỖ NGUYỄN HÂN HÂN 26/06/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.8 9 8.75 25.70
134 41007609 HUỲNH GIA HÂN 22/10/2005 Nữ Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà 2 8.2 8.3 9.25 25.84
135 47009086 NGÔ ĐOÀN BẢO HÂN 23/06/2005 Nữ Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận 1 8 8.3 9 25.73
136 55002611 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 29/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.3 8.5 25.75
137 43001936 PHAN LÊ GIA HÂN 06/11/2005 Nữ Huyện Bù Đăng, Bình Phước 2 8.4 8.8 8.25 25.55
138 53010930 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 03/10/2005 Nữ Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 9.2 8 8 25.52
139 57006045 TRƯƠNG BẢO HÂN 09/06/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8 8.5 9.25 25.89
140 59000757 VƯƠNG KHẢ HÂN 25/09/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.8 8.5 26.23
141 49002602 CHÂU THỊ PHƯƠNG HẰNG 10/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Long An 2 7.4 9 9.25 25.80
142 58008486 LÊ XUÂN HÀO 24/04/2005 Nam Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 7.8 8.8 9.5 26.45

3
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
143 51016079 LỤC VỸ HÀO 27/01/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.6 8 8.75 25.66
144 61007658 NGUYỄN NHỰT HÀO 01/08/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.2 8.5 9.25 26.36
145 51005756 HUỲNH NGỌC TÚ HẢO 03/11/2005 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8.2 8.5 9 25.99
146 61003742 HUỲNH TRẦN NHƯ HẢO 25/09/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.6 9 9 25.75
147 44012232 NGUYỄN PHẠM PHÚC HẬU 11/11/2005 Nam Huyện Phú Giáo, Bình Dương 2NT 9.2 8.3 8.5 26.22
148 55002708 TRẦN MINH HẬU 21/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 9.8 9.5 27.85
149 54013041 TRẦN GIA HI 22/11/2005 Nam Huyện U Minh Thượng, Kiên Giang 06 2NT 7.4 9 9 26.32
150 64006419 LÊ VÕ MINH HIỀN 26/06/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 8.8 8.3 9.25 26.42
151 60004965 TRẦN NGỌC HIỂN 26/11/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 9.2 9.3 8.5 27.15
152 51017066 PHAN THANH HIẾU 23/09/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8 9 8.75 26.03
153 51008007 PHAN VĂN HIẾU 18/08/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.8 8.8 8.75 26.55
154 64004055 LÝ VĂN HIỂU 08/11/2005 Nam Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 01 1 7.6 8.3 8 26.11
155 61007708 HỒ NGỌC HỒ 10/09/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 8.8 8.5 26.09
156 02041249 LÊ NGUYỄN ĐÔNG HỒ 08/03/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 9 8.8 7.75 25.95
157 52002671 VŨ THỊ HOA 30/06/2005 Nữ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa-VT 2 8 8.5 9 25.65
158 51000919 ĐOÀN PHẠM KHÁNH HOÀ 25/03/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.8 8.8 9 26.67
159 02082741 HOÀNG VĂN HÒA 15/07/2002 Nam Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa-VT 03 1 8 8.5 7.25 26.04
160 50008007 BÙI MINH HOÀI 21/01/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 7.8 8.8 9.75 26.55
161 61003290 PHAN KIM HOÀN 06/12/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8.2 8.5 8.75 25.60
162 02069891 LÊ PHÚ HOÀNG 10/09/2005 Nam Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.8 8.5 25.85
163 41002227 NGUYỄN BẢO MINH HOÀNG 10/10/2005 Nam Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà 1 8.4 8 9 25.86
164 37014902 PHAN DUY HOÀNG 16/10/2005 Nam Huyện Hoài Ân, Bình Định 2NT 8.4 8.8 8.25 25.71
165 47006009 THÔNG MINH QUỐC HOÀNG 17/06/2005 Nam Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 06 2NT 8.4 7.3 9 25.72
166 54002000 DANH TRẦN TUYẾT HỒNG 14/09/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 1 8.2 8.8 7.75 26.64
167 48009043 LÊ THỊ THU HỒNG 21/02/2005 Nữ Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai 2 8 8.5 9 25.65
168 43002811 NGUYỄN THỊ HỢP 30/12/2005 Nữ Thị xã Phước Long, Bình Phước 2 8.6 9 8.25 25.99
169 50005623 HUỲNH PHẠM HÙNG 03/02/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 9 8.8 9 26.86
170 59008054 TÔ MẠNH HÙNG 14/01/2005 Nam Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.2 8.8 9.25 26.58
171 57001382 HUỲNH LÂM MINH HƯNG 01/04/2005 Nam Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 8.5 9 25.84
172 51000964 PHÙ ĐỖ TRUNG HƯNG 08/11/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 06 2 8.4 8.3 8.75 26.17
173 56009406 HUỲNH QUỲNH HƯƠNG 19/06/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 8.2 8.8 9 26.22
174 61007773 NGUYỄN DIỄM HƯƠNG 30/09/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 8.5 8.25 25.64
175 64000348 NGUYỄN NGỌC THÙY HƯƠNG 31/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.4 8.5 9.25 26.41
176 58004309 TRẦN THIÊN HƯƠNG 22/08/2005 Nữ Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 1 9 8.5 9.25 27.08
177 59008073 TÔ THỊ MỸ HƯỚNG 28/12/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.4 8.8 8.25 25.86
178 54007454 HỨA ANH HƯỞNG 15/10/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 1 8.4 9.3 7.75 25.86
179 51010375 BÙI HOÀNG HUY 23/06/2005 Nam Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.2 8.5 8.75 25.91
180 51017523 BÙI TRẦN ĐAN HUY 09/12/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.3 9 25.94
181 51013357 CHÂU VĂN NHẬT HUY 19/08/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.2 9 8.25 25.60
182 54008615 DU ĐỨC HUY 19/05/2005 Nam Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 2 7.8 8.5 9.25 26.89
183 50006689 HỒ QUỐC HUY 14/09/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 8.4 8.8 9 26.28
184 57007735 LÂM HOÀNG HUY 08/01/2005 Nam Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.4 9 8.25 25.94
185 55003134 LÊ QUANG HUY 17/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 9.3 9 27.05
186 55003161 NGUYỄN GIA HUY 25/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.5 8.5 25.80
187 64004074 NGUYỄN HỮU HUY 09/01/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 8 9 9 26.13
188 44003196 NGUYỄN TRỌNG HUY 07/05/2005 Nam Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 9.2 9.3 7.25 25.84
189 55003231 PHẠM NHẬT HUY 03/08/2004 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.5 9.25 26.75
190 58002837 PHAN VIỆT HOÀNG HUY 05/01/2005 Nam Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.4 8.3 9 25.80
191 55003242 TRẦN ANH HUY 13/02/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.5 8.75 25.65
192 41007715 TRẦN QUANG HUY 28/08/2005 Nam Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà 2 8 8.8 8.75 25.65

4
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
193 55003263 TRẦN THANH HUY 03/11/2004 Nam Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8 9.3 8.75 26.13
194 55003319 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 15/07/2004 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 2 7.8 8.8 9 25.70
195 50004051 TRẦN THANH HUYỀN 28/11/2005 Nữ Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp 2 8.6 9.3 8.25 26.23
196 60004331 TRẦN THỊ THÚY HUỲNH 01/06/2004 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.6 8 8.5 25.59
197 58008302 NGUYỄN HUỲNH GIA HY 22/07/2005 Nam Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 8.4 8.8 8.5 26.09
198 51000980 THÁI HUY KHẢI 20/01/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 7.8 8.5 9.5 25.94
199 60005023 PHẠM VŨ KHÂM 22/10/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.8 8 8.5 25.61
200 50006716 CAO HỮU KHANG 08/01/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.4 8.8 9.5 26.76
201 53001741 NGUYỄN HỮU KHANG 12/02/2005 Nam Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 8.2 8 9 25.52
202 64006465 PHAN VĨ KHANG 15/05/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2 8.4 9 8.75 26.28
203 51006785 THIỀU VĂN KHANG 08/12/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 8.5 8.75 25.75
204 02041572 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 05/04/2005 Nữ Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.4 8.3 9 25.65
205 46000856 TÔN TRẦN PHƯƠNG KHANH 20/05/2005 Nữ Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh 2 7.8 8.8 9 25.70
206 64006470 HÀ LÊ KHÁNH 08/09/2005 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 7.8 8.5 9.25 25.70
207 56008523 HỒ VĂN KHÁNH 23/05/2005 Nam Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.6 8.5 8 25.59
208 51005784 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8.8 8 9 26.08
209 54000181 PHẠM ĐÌNH KHÁNH 03/09/2005 Nam Huyện An Biên, Kiên Giang 1 8.4 8.5 9 26.31
210 55003898 PHẠM NGÂN KHÁNH 19/08/2004 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 9 8.3 8.75 26.13
211 55003926 HUỲNH DUY KHIÊM 15/02/2004 Nam Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8 8.8 9 26.18
212 51015387 HUỲNH ĐĂNG KHOA 26/03/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.4 9 9 26.64
213 51019712 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.6 9 8.25 26.13
214 51017098 LÊ ĐĂNG KHOA 05/01/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8.3 9 25.75
215 60001375 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/10/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 8 9.5 25.65
216 55004023 PHAN ANH KHOA 22/12/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 3 8.6 9.3 8.75 26.60
217 51018565 TRẦN ĐĂNG KHOA 15/03/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8.3 9 25.57
218 51001017 ĐỖ PHẠM NGUYÊN KHÔI 24/01/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 06 2 8.2 8.5 9.25 26.63
219 55004063 HUỲNH ANH KHÔI 19/01/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.3 8.5 25.55
220 55004097 PHẠM ANH KHÔI 03/01/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 9 8.5 9.25 26.86
221 39009220 PHAN MINH KHÔI 02/10/2005 Nam Thị xã Đông Hòa, Phú Yên 2 8.4 8.8 9 26.28
222 61000193 TRẦN ANH KHÔI 27/10/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 8.8 9.25 26.33
223 54012604 TRẦN TUẤN KHÔI 13/09/2005 Nam Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 8.6 8.5 8.25 25.66
224 50011794 PHẠM MINH KHUÊ 30/04/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.2 8.5 9 25.99
225 55004135 CAO NGỌC BẢO KHUYÊN 28/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.8 8.75 26.30
226 60005860 LÂM ÁI KHUYÊN 18/10/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 9 8.5 8.5 26.40
227 54005371 DANH THÁI KIÊN 01/01/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 2NT 8.8 9 8.25 27.37
228 02083793 NGUYỄN TRẦN TRUNG KIÊN 04/06/2005 Nam Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.3 9 25.85
229 51005258 BÙI TUẤN KIỆT 09/01/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8.4 9 8.25 25.94
230 61007862 HOÀNG HỮU KIỆT 26/04/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.2 8 9 25.68
231 50012206 HUỲNH THẾ KIỆT 13/12/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.8 9.3 9 27.25
232 58006888 KIM TUẤN KIỆT 19/05/2005 Nam Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 01 1 8.8 8.3 9 27.50
233 64002940 NGỤY ANH KIỆT 01/11/2004 Nam Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 06 2NT 8.4 8.3 9.25 26.72
234 64001188 NGUYỄN ANH KIỆT 26/02/2005 Nam Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 8.8 9.3 8.75 27.01
235 02061185 PHÙNG TUẤN KIỆT 07/02/2005 Nam Thành phố Bến Tre, Bến Tre 3 8.4 7.8 9.5 25.65
236 60003767 HUỲNH A KIỀU 18/10/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 9.2 9 8.75 27.26
237 61003339 HUỲNH NGỌC KIỀU 27/06/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 8.5 9 26.23
238 53001774 PHẠM THỊ NHẤT KIỀU 15/02/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 8.4 8 9.25 25.94
239 61004601 QUÁCH VĨNH KỲ 19/02/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.2 9.3 8.25 26.13
240 61007866 BÙI THỊ KIỀU LAM 16/03/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.4 9 8.75 26.41
241 52004147 NGUYỄN TRẦN HÀO LÂM 05/07/2005 Nam Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa-VT 2 8 9 8.75 25.89
242 52003428 NGUYỄN PHAN THÁI LÀNH 17/01/2005 Nữ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa-VT 2 8.8 7.8 9.5 26.18

5
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
243 58000986 TRẦN THỊ NGỌC LÊ 27/08/2005 Nữ Huyện Càng Long, Trà Vinh 1 8.4 8.8 8.5 26.09
244 61003346 BÙI NGỌC LỄ 15/10/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8.2 9.5 9.25 27.05
245 45005242 DƯƠNG NGỌC LỆ 26/08/2005 Nữ Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
01 1 7.2 8 8.75 26.17
246 51011075 DANH NGỌC LIÊM 26/10/2005 Nam Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7.2 8 8.75 26.17
247 51019328 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 30/11/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8.5 8.5 25.52
248 54002902 HỒ GIA LINH 13/09/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2 9.2 8.8 9 27.05
249 57006124 HOÀNG NGỌC LINH 14/06/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long
04 2 9.2 8.8 8.75 27.69
250 61000952 HỒNG YẾN LINH 30/11/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 8.4 8 8.25 26.61
251 60003310 HỨA TÚ LINH 18/09/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 01 1 8 8.5 8.5 26.83
252 55004503 LÊ HUỲNH THÙY LINH 31/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 9 9 26.40
253 61000216 LÊ NHÃ LINH 17/03/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.4 9.3 9 26.76
254 55004512 LÊ THỊ TRÚC LINH 03/04/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.2 8.8 8.75 25.70
255 02083836 LÊ TRẦN KHÁNH LINH 31/10/2005 Nữ Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.8 8.5 25.85
256 51015052 NGUYỄN NHỰT LINH 02/07/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 1 8.6 8.5 9.25 26.72
257 48013428 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 11/07/2005 Nữ Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8.2 9 8.75 26.09
258 56002506 TRẦN NGUYỄN THẢO LINH 18/04/2005 Nữ Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2NT 8 8.5 9 25.80
259 61006989 TRẦN NHỰT LINH 03/07/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 8 8.8 9 26.03
260 55004600 TRỊNH DU LINH 04/11/2004 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 8.6 8 9.25 26.13
261 43008187 MAI NGỌC LOAN 24/03/2005 Nữ Huyện Bù Đốp, Bình Phước 2NT 8 9 9 26.27
262 56004389 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 10/09/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8.4 9.3 8.75 26.64
263 60003784 LAI NAM LỘC 20/02/2005 Nam Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.2 8 9.25 25.91
264 51001873 NGUYỄN HỮU LỘC 20/07/2004 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 9 8.8 9.25 27.10
265 54011378 NGUYỄN XUÂN LỘC 22/02/2005 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 2NT 8.2 9 8.75 26.22
266 57009162 TRẦN DƯƠNG TẤN LỘC 22/05/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8 8.5 8.75 25.57
267 02026546 TRƯƠNG TRẦN QUỐC LỘC 11/01/2005 Nam Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 3 8.4 8.5 9.25 26.15
268 53007715 VÕ TẤN LỘC 09/10/2005 Nam Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8.2 9.3 8.5 26.09
269 55004819 PHẠM PHÚ LỢI 23/12/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.8 9.5 26.45
270 44013583 LÊ THANH LONG 08/06/2005 Nam Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 2NT 8.6 8.8 8.75 26.36
271 55004673 NGUYỄN THIÊN LONG 22/01/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8.4 8.8 8.5 26.09
272 58006339 ÔNG GIA LONG 25/08/2005 Nam Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 1 7.8 8.5 8.75 25.55
273 55004684 PHÓ QUANG LONG 02/01/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 3 8.4 8 8 25.89
274 59002990 LÂM MINH LUÂN 30/01/2005 Nam Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.6 7.3 8.25 25.63
275 51001069 NGUYỄN MINH LUÂN 11/12/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 9 9.3 9 27.34
276 61003851 TRẦN HỮU LUÂN 13/03/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 2 8.4 8.8 8.5 25.80
277 54003393 TRẦN MINH LUÂN 14/04/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang01 1 8.2 7.5 8.5 26.33
278 45005265 QUÃNG THANH LUẬT 29/11/2005 Nam Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 1 6.8 8 8.25 25.60
279 57009169 TRẦN HIỆP LỰC 07/01/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 06 2NT 8.6 9.3 9 27.48
280 46005110 LÊ HỮU LƯƠNG 22/09/2005 Nam Huyện Châu Thành, Tây Ninh 2NT 8.2 7.8 9.25 25.52
281 51001070 PHẠM LÊ QUYẾN LUYẾN 25/09/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.4 8.5 8.5 25.55
282 44012492 TỐNG KHÁNH LY 11/11/2005 Nữ Huyện Phú Giáo, Bình Dương 2NT 8.2 8.8 8.25 25.52
283 55004946 ĐẶNG THỊ TÚ MAI 04/02/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 3 9 8.8 9 26.75
284 55004953 HUỲNH MAI 19/12/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8.6 8.5 9.5 26.71
285 54002933 LÂM NGỌC MAI 24/05/2005 Nữ Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 2 8.8 8.8 8.5 27.24
286 55005008 PHAN NGUYỄN HOÀNG MAI 31/10/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 9.3 8.75 26.20
287 60003791 THÁI NGỌC XUÂN MAI 01/11/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 7.8 8.5 9 25.77
288 56001760 TRẦN THỊ QUỲNH MAI 26/10/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Bến Tre 2NT 8.6 8.3 9 26.13
289 52006964 PHẠM TIỂU MẪN 21/11/2005 Nữ Huyện Đất Đỏ, Bà Rịa-VT 2NT 8.2 9 9 26.45
290 57009177 TRẦN THANH MẪN 09/04/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 9 8.8 8 26.03
291 61003367 VŨ HÙNG MẠNH 03/11/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 8.5 9 25.84
292 55005090 DƯƠNG NGỌC MINH 26/11/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.6 9.5 9 27.10

6
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
293 57001449 HỒNG QUỐC MINH 02/04/2005 Nam Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 06 8 9.3 7.5 25.63
294 61002434 LÊ BẢO MINH 05/01/2004 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 9.3 8.75 26.94
295 48015007 LÊ PHẠM HOÀNG MINH 09/08/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8.4 8.5 9 26.04
296 48015056 NGUYỄN ĐỨC MINH 30/11/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8.2 8.5 9 25.84
297 02022879 NGUYỄN LÊ MINH 16/09/2005 Nam Huyện Tân Thạnh, Long An 3 8.6 8 9.25 25.85
298 51011116 NGUYỄN QUANG MINH 02/01/2005 Nam Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.6 8.8 9.25 26.04
299 59000263 PHẠM TUYẾT MINH 25/01/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 9 8.5 8.75 27.63
300 60005091 TRẦN ANH MINH 28/11/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.4 8.8 9 26.41
301 61003379 TRẦN DIỆU MINH 22/02/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 2 8.8 8 9 25.94
302 37000222 TRẦN QUANG MINH 30/09/2005 Nam Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 2 8.2 8.8 8.75 25.84
303 61002850 HUỲNH NGỌC MƠ 16/11/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 9.2 8.5 9 26.92
304 55005210 ĐẶNG THỊ THANH MỘNG 01/02/2004 Nữ Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1 8 8.5 9 25.95
305 47002047 LÊ VĂN MỘNG 12/09/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 8 8 7.75 25.83
306 55005225 DƯƠNG DIỄM MY 19/07/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8.4 8.8 9 26.54
307 55005231 HỒ HÀ MY 16/06/2003 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 9 9 8.25 26.25
308 60005099 HUỲNH DIỄM MY 01/12/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8 9 8.5 25.80
309 58002918 NGUYỄN THẢO MY 27/06/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Trà Vinh 01 1 7.4 7.8 8.25 25.82
310 55005269 TRẦN THỊ DIỄM MY 28/11/2004 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.4 9 9.25 26.87
311 61004677 VÕ THẢO MY 13/12/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.8 8.3 8 25.55
312 64001586 HUỲNH KIỀU MỸ 25/11/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 2NT 8 8.3 9.25 25.80
313 55005309 NGUYỄN PHÚ MỸ 06/05/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.4 8.8 8.75 25.90
314 02067931 NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ 18/07/2004 Nữ Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 1 8.2 8 9 25.68
315 54000743 HUỲNH NGỌC VY NA 26/03/2005 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 1 8.2 8 9 25.68
316 58002924 THẠCH THỊ CHANH NA 12/07/2005 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 01 1 8.2 8.5 7 26.01
317 47008570 NGUYỄN NGỌC NAM 30/12/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2NT 8.2 8.5 9 25.99
318 55005358 NGUYỄN NHỰT NAM 03/10/2004 Nam Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2 8 9 8.5 25.65
319 55005454 ĐỖ THỊ THẢO NGÂN 04/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.8 9 26.35
320 55005447 ĐOÀN THỊ KHÁNH NGÂN 08/07/2004 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 8.2 8.5 9 26.13
321 59000273 HỒ KHÁNH NGÂN 08/01/2005 Nữ Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 06 1 8.8 9 8.75 27.36
322 51019362 MAI MINH NGÂN 20/09/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 06 2NT 8.6 9.3 8.5 27.08
323 50000324 NGUYỄN THANH NGÂN 13/04/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Đồng Tháp 2NT 8.4 8.8 9 26.41
324 51011147 NGUYỄN THANH NGÂN 28/07/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 8 9 8.75 27.31
325 42005245 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/03/2005 Nữ Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng 1 7.6 8.5 9.25 25.82
326 55005661 PHAN THỊ TRÚC NGÂN 05/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.8 9 25.95
327 02041772 TRẦN KIM NGÂN 06/08/2005 Nữ Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.2 8.8 8.75 25.84
328 44004161 TRẦN NGỌC CHÂU NGÂN 23/11/2005 Nữ Thị xã Tân Uyên, Bình Dương 2 8.2 8.5 9.25 26.09
329 57001476 TRẦN THỊ KIM NGÂN 05/04/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.6 8.8 9 26.47
330 50004144 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 12/08/2005 Nữ Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp 2 8.4 8.5 9 26.04
331 60003812 NGUYỄN HẰNG NGHI 22/05/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.2 9.3 8.5 26.36
332 44004173 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI 02/03/2005 Nữ Thị xã Tân Uyên, Bình Dương 2 8.6 8.5 8.5 25.75
333 50006814 BÙI TRỌNG NGHĨA 03/12/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.8 8.8 9 25.70
334 51019771 LÊ ĐỨC NGHĨA 28/11/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8.8 9.25 26.27
335 47007872 LÊ TRỌNG NGHĨA 21/06/2005 Nam Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2 7.4 9.3 8.75 25.55
336 61006335 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 19/08/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.8 8.3 8 25.55
337 55005841 NGUYỄN ĐĂNG NGHIÊM 08/08/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 1 8.8 8.8 9.75 27.57
338 60001457 CAO PHƯƠNG NGỌC 01/04/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.6 8.5 9.5 26.71
339 59008174 HỒNG BẢO NGỌC 07/07/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8.2 8.3 9 27.12
340 60000276 HUỲNH ĐẶNG BÍCH NGỌC 13/09/2005 Nữ Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.8 8.8 8 25.70
341 59001001 LÝ TÚ NGỌC 03/02/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8 8 8.25 26.36
342 61008364 NGUYỄN HỒNG NGỌC 14/10/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 8.3 9 26.09

7
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
343 59008179 NGUYỄN LÊ BÍCH NGỌC 19/08/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 7.8 8.5 9.75 27.50
344 55005980 NGUYỄN NHƯ NGỌC 18/03/2004 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.8 9 8 26.08
345 55005984 NGUYỄN PHÚ NGỌC 26/03/2002 Nam Huyện Kiên Lương, Kiên Giang 8.8 9 9 26.80
346 55006005 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/08/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 3 8.2 9 9.25 26.45
347 61003908 QUAN KHÁNH NGỌC 25/03/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 06 2 7.6 9.3 9.25 26.75
348 60000879 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC 03/06/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.2 9 8.75 26.09
349 64003325 TRẦN NGUYỄN XUÂN NGỌC 11/02/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 8.2 8.5 9.25 26.22
350 51011165 VÕ BẢO NGỌC 21/02/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7.2 8 8.5 26.01
351 56008594 VÕ THỊ MINH NGỌC 06/03/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 7.8 8.8 8.75 25.61
352 50012260 BÙI NGUYỄN THANH NGUYÊN 21/10/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.4 9.3 8 25.94
353 61003912 CHÂU NGỌC THẢO NGUYÊN 22/12/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.6 9 9 25.75
354 58003296 DIỆP THẢO NGUYÊN 15/09/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 1 8 8.3 9 25.73
355 57003935 HUỲNH QUỐC NGUYÊN 07/07/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 8.8 9.8 9 27.71
356 43003517 LÂM VŨ THẢO NGUYÊN 17/08/2005 Nữ Thị xã Bình Long, Bình Phước 1 8.2 9 8.25 25.91
357 55006198 NGUYỄN HUỲNH NGỌC KHÁNH NGUYÊN 30/06/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 8.3 8.75 25.60
358 02052524 NGUYỄN PHAN THẢO NGUYÊN 23/12/2003 Nữ Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh 8.6 8.8 8.5 25.85
359 51010456 NGUYỄN PHÚ NGUYÊN 16/05/2005 Nam Huyện Tịnh Biên, An Giang 2NT 8 9.3 8.25 25.80
360 51006460 NGUYỄN PHƯỚC NGUYÊN 22/06/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.6 8.5 9.25 25.66
361 50006832 NGUYỄN THANH NGUYÊN 03/08/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.4 8 9.25 25.80
362 55006294 NGUYỄN ÁI NGUYỄN 19/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.3 9.5 25.75
363 55006366 HỒ TRÍ NHÂN 15/02/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.5 8.25 25.75
364 53001869 MAI THÀNH NHÂN 29/09/2005 Nam Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 8 8.5 9 25.80
365 61009052 NGUYỄN THANH NHÂN 10/03/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 7.6 8.3 9.25 25.59
366 51012844 PHẠM THIỆN NHÂN 31/12/2005 Nam Huyện An Phú, An Giang 2NT 8 8.3 9 25.57
367 56010637 TẠ HỮU NHÂN 27/04/2005 Nam Huyện Bình Đại, Bến Tre 2 8.4 8.3 9.25 26.04
368 45003338 TÔ THÀNH NHÂN 02/06/2005 Nam Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.2 9 8.25 25.60
369 54003008 TRỊNH VÕ KHÁNH NHÂN 09/09/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 01 2 8.4 8.5 7.5 26.08
370 61003933 BÙI YẾN NHI 27/05/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2 9 9 8.75 26.86
371 55006556 LA YẾN NHI 17/06/2004 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2 8.4 8.3 9 25.80
372 57007293 LÊ QUYÊN NHI 01/01/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.8 8.3 9.25 25.61
373 64001955 LÊ THỊ KHA NHI 07/11/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 8.4 8.8 9.25 26.52
374 55006582 LÊ TRẦN YẾN NHI 26/01/2004 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 9 7.8 8.5 25.57
375 51015507 LÊ UYÊN NHI 12/01/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8.3 8.75 25.52
376 37016372 NGUYỄN HOÀNG ÁI NHI 28/12/2005 Nữ Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định 2 8.2 8.3 9.25 25.84
377 02041847 NGUYỄN HOÀNG THỤC NHI 01/11/2005 Nữ Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.2 9.3 8.25 25.70
378 02080182 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 27/12/2005 Nữ Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh 2 8 8.8 9 25.89
379 44004330 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 17/05/2005 Nữ Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương 2 8.2 8.3 9.25 25.84
380 47004987 TRẦN THỊ YẾN NHI 12/10/2005 Nữ Huyện Tánh Linh, Bình Thuận 1 7.8 9 8.5 25.77
381 47002131 VĂN THỊ YẾN NHI 04/11/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 8.2 7.3 8 25.63
382 51015891 NGUYỄN TRÚC NHIÊN 15/06/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.6 8 8.75 25.66
383 50002800 LÊ QUANG NHƠN 29/10/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.6 8.3 8.75 25.89
384 50010506 ĐẶNG QUỲNH NHƯ 25/03/2005 Nữ Huyện Tân Hưng, Long An 2NT 8 9.3 9.25 26.73
385 51007655 ĐỖ LÊ ÁNH NHƯ 21/08/2004 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 9.3 8.5 26.22
386 02067074 LÊ YẾN NHƯ 06/10/2005 Nữ Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.6 9 9 25.60
387 57009267 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 24/01/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.4 9.3 8.5 26.41
388 55006932 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 26/04/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8 9.25 26.25
389 55006939 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 30/09/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.8 9 26.55
390 50009641 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 27/01/2005 Nữ Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 9.2 8.5 8.75 26.69
391 02026646 TRẦN HUYỀN NHƯ 01/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tiền Giang 3 7.8 9 9 25.80
392 58002997 TRẦN QUỲNH NHƯ 11/05/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 9 7.8 9 25.89

8
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
393 61000335 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/09/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 2 8.2 9 9.25 26.57
394 02070153 NGUYỄN HỒNG NHUNG 04/06/2005 Nữ Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.8 8.5 25.85
395 48019145 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 15/04/2004 Nữ Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8 8.8 9 25.89
396 64000442 LÊ VĂN THANH NHƯỜNG 10/06/2005 Nam Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.8 8.5 8.75 26.31
397 59009254 NGÔ TUẤN NHỰT 10/06/2005 Nam Huyện Châu Thành, Sóc Trăng 01 1 8.6 8.5 8.25 27.06
398 61000358 PHẠM HỒNG NI 20/01/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 2 7.4 9.3 9.75 26.52
399 47002157 ĐẶNG THỌ SA PA 10/05/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 7.8 8.8 9 27.03
400 55007147 DƯƠNG TẤN PHÁT 25/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 9.75 26.45
401 43000394 HỒ MINH PHÁT 24/06/2005 Nam Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước 2 8.2 8.5 9 25.84
402 44004412 HUỲNH TẤN PHÁT 17/09/2005 Nam Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 8 8.8 9.25 26.13
403 55007206 NGUYỄN TẤN PHÁT 18/05/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 7.8 9 8.5 25.77
404 02058516 NGUYỄN THÀNH PHÁT 28/07/2003 Nam Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.8 7.5 9.25 25.70
405 55007226 PHẠM TIẾN PHÁT 19/08/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.8 8.8 9.25 26.91
406 55007276 PHAN TRƯỜNG PHI 28/10/2002 Nam Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang 8 9 9 26
407 54006399 THỊ BÉ PHI 14/05/2005 Nữ Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 01 1 8.2 8.8 8.5 27.12
408 51012348 LÊ NHẬT PHÚ 15/04/2005 Nam Huyện An Phú, An Giang 2NT 8 8.5 8.75 25.57
409 56005339 NGUYỄN MINH PHÚ 29/06/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8.4 8.5 8.5 25.71
410 61003491 NGUYỄN MINH PHÚ 06/11/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2 8.4 8.5 8.75 25.80
411 61006476 TRẦN LÂM PHÚ 12/03/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.6 8.3 9.5 26.72
412 59008241 ĐẶNG HỮU PHÚC 25/08/2005 Nam Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 8 9 25.68
413 57001529 HUỲNH HÀ DIỄM PHÚC 15/07/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 8.8 8.75 25.65
414 51015539 LÊ HOÀNG PHÚC 12/04/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.2 8.5 8.75 25.75
415 02081126 NGUYỄN HOÀI PHÚC 28/09/2003 Nam Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh 8.4 8.3 9 25.65
416 59000361 NGUYỄN TÙNG BẢO PHÚC 10/02/2005 Nam Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 1 9 8 8.25 25.73
417 60005225 TRẦN NHÃ PHÚC 12/08/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.8 9.3 9 27.25
418 55007578 LÊ HỒNG PHƯỚC 26/02/2005 Nam Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 8.6 8.8 8 25.82
419 02026671 ĐỖ HÀ PHƯƠNG 23/06/2005 Nữ Thị xã Bến Cát, Bình Dương 3 8.2 8.5 9.25 25.95
420 51001227 MAI NGỌC LINH PHƯƠNG 22/04/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.6 8.8 9 26.47
421 52005618 NGUYỄN TRẦN LAN PHƯƠNG 14/10/2005 Nữ Huyện Long Điền, Bà Rịa-VT 2NT 8.2 8.3 8.75 25.52
422 59001127 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 04/08/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7.2 7.8 8 25.54
423 52000654 TRẦN THU PHƯƠNG 03/05/2005 Nữ Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa-VT 2 8.6 8.8 9 26.47
424 47005625 ĐẶNG ANH QUÂN 16/11/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 8.2 8 8.25 25.56
425 48021585 HÀ MINH QUÂN 30/11/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2NT 7.6 8.5 9.5 25.89
426 55007765 LÊ PHẠM MINH QUÂN 07/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 9 9.25 25.85
427 50008791 PHAN HUỲNH MINH QUÂN 23/12/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 9.2 8.3 9 26.69
428 43001571 PHẠM THANH QUANG 04/08/2005 Nam Huyện Đồng Phú, Bình Phước 2 8.8 8.3 8.5 25.70
429 56005359 HUỲNH MINH QUÍ 15/11/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8.8 8.5 8.5 26.08
430 46006640 NGUYỄN MINH QUÍ 27/03/2005 Nam Thị xã Hòa Thành, Tây Ninh 2 8.6 8.8 8.5 25.99
431 37000315 HUỲNH VIỆT ANH QUỐC 23/11/2005 Nam Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.8 8 8.75 25.70
432 57001548 PHẠM PHÚ QUỐC 10/06/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2 8.4 8.8 9 26.28
433 54004254 DANH NGỌC QUÝ 04/06/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8.6 9 8.25 27.37
434 61007924 LÊ THẢO QUYÊN 16/02/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.2 8.5 9 26.13
435 55007942 NGUYỄN DƯƠNG KIM QUYÊN 21/05/2004 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.8 8.5 8 25.61
436 60006020 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 26/06/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.2 8 9 25.68
437 52006086 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 11/05/2005 Nữ Huyện Long Điền, Bà Rịa-VT 2NT 8.2 8.8 8.75 25.99
438 51006944 NGUYỄN VĂN NGỌC THU QUYÊN 01/11/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.6 9 9.25 27.06
439 50014164 TRẦN THỊ MỸ QUYÊN 25/06/2005 Nữ Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2NT 8.6 8 9 25.89
440 44001547 TRỊNH THỊ NGỌC QUYÊN 09/04/2005 Nữ Thành phố Dĩ An, Bình Dương 2 8 8.8 8.75 25.65
441 61008508 NGUYỄN MẠNH QUỲNH 17/11/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8 8.8 8.75 25.95
442 55008049 NGUYỄN NHẬT QUỲNH 20/12/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.6 7.8 9.25 25.60

9
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
443 51019445 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 02/09/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.3 9.5 26.41
444 52000690 PHẠM NHẬT QUỲNH 08/06/2005 Nữ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa-VT 2 8.2 9 8.5 25.84
445 55008115 NGUYỄN BÌNH LÊ SA 02/11/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 9.3 8.25 26.10
446 50002892 HỒ PHÚ SĨ 11/10/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8.6 8.5 8.75 26.13
447 59000388 ĐINH CÔNG THÁI SƠN 23/07/2005 Nam Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 8.2 9.3 8.25 26.13
448 48022746 KIM NGỌC SƠN 09/10/1991 Nam Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 7.4 8.8 8.75 26.26
449 60000376 LƯƠNG BẮC SƠN 01/01/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2 8.6 9 9.5 27.20
450 02058892 NGUYỄN BẠCH VĂN SƠN 17/03/2002 Nam Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 8.4 8.8 8.75 25.90
451 54003099 NGUYỄN HẢI SƠN 29/03/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 8 8.8 8.75 25.65
452 02070224 NGUYỄN THÁI SƠN 01/05/2005 Nam Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.6 9 9 25.60
453 60001574 TRẦN HUỲNH BẢO SƠN 02/04/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 8.8 9 8.75 27.13
454 56008671 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 17/01/2005 Nữ Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh 2NT 8 9.3 8 25.57
455 53004070 TRẦN THẢO SƯƠNG 03/11/2005 Nữ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2 8.6 8 9.25 25.99
456 57006304 NGUYỄN TẤN TÀI 22/01/2005 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.8 9.3 8.5 25.70
457 51000515 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM 22/07/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 8.5 9 25.84
458 59000399 PHẠM CHÍ TÂM 27/09/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 9.4 8.3 8.75 26.76
459 55008394 TRẦN NGỌC KHÁNH TÂM 01/03/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 8.8 8.75 25.90
460 44013962 TRẦN THANH TÂM 29/06/2005 Nam Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 2NT 8.4 8.5 8.75 25.94
461 54010327 TRƯƠNG CHÍ TÂM 07/09/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 01 2 8.2 7.5 8.75 26.12
462 56004980 NGUYỄN DUY TÂN 05/11/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 1 8.4 8.5 9 26.31
463 51013596 NGUYỄN HOÀNG NHỰT TÂN 13/11/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.6 8.3 8.75 25.75
464 48023529 TRẦN HUY TÂN 24/01/2005 Nam Huyện Thống Nhất, Đồng Nai 2NT 8 8.8 9 26.03
465 34003521 TRẦN NHẬT TÂN 16/04/2004 Nam Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng 2 7.6 8.5 9.5 25.75
466 55008455 TRƯƠNG THANH TÂN 13/09/2004 Nam Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.6 9.3 8.75 26.71
467 56008681 VÕ HUỲNH TẤN 11/04/2005 Nam Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 7.4 9.5 9 26.17
468 64001315 NGUYỄN HỮU TẠO 27/10/2005 Nam Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 8 9.3 8.75 26.27
469 61005279 TRƯƠNG THÀNH TẠO 20/12/2005 Nam Huyện U Minh (trước 04/6/2021), Cà Mau 2NT 8.6 9 9.5 27.29
470 49004637 HUỲNH HOÀNG THÁI 11/04/2005 Nam Thành phố Tân An, Long An 2 8.2 8.5 8.75 25.60
471 02081207 LỀNH MINH THẮNG 31/08/1996 Nam Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019), Đồng Nai 06 8.2 8.5 8.5 25.84
472 55008567 NGUYỄN NGỌC NHÃ THANH 06/06/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 3 8.8 8.3 8.75 25.80
473 64002008 NGUYỄN PHÚC THANH 01/11/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 7.8 9.3 9.25 26.42
474 56010723 TRẦN LÂM THANH 19/09/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2 8.4 9 8.75 26.28
475 57006315 TRẦN NGỌC THANH 15/10/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8.4 8.8 8.75 26.04
476 55008609 CAO CHÍ THÀNH 13/05/2003 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 8.2 8.5 9.5 26.20
477 02056473 NGUYỄN THIỆN THÀNH 08/12/2004 Nam Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 9 8.25 25.85
478 51013601 NGUYỄN TIẾN THÀNH 13/05/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 8.8 9 25.89
479 50011960 TRẦN HIỆP THÀNH 20/11/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.4 8.5 9 26.17
480 61008552 LÂM THU THẢO 17/05/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.6 9.3 9.5 27.53
481 48024375 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 31/08/2005 Nữ Huyện Hoài Đức, Hà Nội 2NT 7.8 8.5 9 25.61
482 61008561 PHẠM PHƯƠNG THẢO 09/10/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.8 8 8.75 25.85
483 54010354 PHẠM VIỆT THẢO 26/04/2004 Nữ Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 8.2 8.8 9.25 26.33
484 51002144 PHAN PHƯƠNG THẢO 20/06/2004 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.2 8.8 8.5 25.60
485 58003078 TRẦN NGỌC THẢO 11/08/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 06 2 7.2 8.8 8.75 25.58
486 55008949 TRƯƠNG THỊ ANH THI 06/09/2004 Nữ Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 8 9.25 25.91
487 32002404 VÕ HOÀNG THI 31/07/2005 Nam Thành phố Đông Hà, Quảng Trị 2 8.4 7.8 9.25 25.55
488 50011969 NGUYỄN HỮU THIÊN 26/07/2005 Nam Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.4 8.3 8.75 25.71
489 60006045 LÂM CAO VÕ THIỆN 26/12/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.4 8.3 8.5 25.64
490 51019473 LÂM TRÍ THIỆN 30/09/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 9 8.8 8 26.03
491 55009022 PHAN QUANG THIỆN 17/03/2005 Nam Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp 3 8.6 9 8.25 25.85
492 64006678 BẠCH PHÚ THỊNH 19/05/2004 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 1 8.6 9 9 26.94

10
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
493 55009118 NGUYỄN TRIỀU CƯỜNG THỊNH 01/03/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 9.3 9.5 26.75
494 53014728 PHAN TRƯỜNG THỊNH 19/06/2005 Nam Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang 2NT 8.4 8.5 8.75 25.94
495 02026732 TRẦN QUỐC THỊNH 26/05/2005 Nam Huyện Năm Căn, Cà Mau 3 7.8 9 9 25.80
496 61008592 TRƯƠNG GIA THỊNH 30/04/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8 9 8.75 26.18
497 57009361 VƯƠNG NGUYỄN GIA THỊNH 23/12/2004 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.4 8.5 8.75 25.94
498 61006622 NGUYỄN MỘNG THƠ 16/08/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8 9.3 8.75 26.40
499 59000436 PHAN HOÀNG VY THƠ 08/02/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.8 9.3 9 27.35
500 53012288 TRẦN THỊ HOÀNG THƠ 27/03/2005 Nữ Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang 2NT 8 9.5 8.5 26.27
501 45006072 DƯƠNG THỤY KIM THOA 20/09/2005 Nữ Huyện Thuận Nam, Ninh Thuận 2NT 7.8 8.8 9.25 26.08
502 51001352 LÊ MINH THÔNG 15/07/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 9 8.5 25.84
503 55009176 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 06/04/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.6 8.5 8.75 25.85
504 60001623 DIỆP HOÀNG THỐNG 14/10/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 9.2 7.8 9.25 26.33
505 44004575 HỒ ANH THƯ 02/08/2005 Nữ Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 3 8 8.5 9.25 25.75
506 55009440 HỒ NGUYỄN MINH THƯ 20/08/2004 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.6 8.5 8.25 25.66
507 44004577 HUỲNH ANH THƯ 13/07/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 06 3 8.4 8.8 8.25 26.01
508 02053063 HUỲNH HUẾ THƯ 10/12/2003 Nữ Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh 8.4 9.3 8.25 25.90
509 55009460 LÂM HOA MINH THƯ 02/04/2004 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8.5 8.5 25.52
510 61006645 LÊ ANH THƯ 12/01/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8 9.3 9 26.63
511 55009464 LÊ HOÀNG ANH THƯ 09/03/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.8 10 27.55
512 61004049 NGUYỄN ANH THƯ 08/06/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 9 8 8.5 25.95
513 55009533 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 14/08/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.6 8.5 9 26.23
514 53000463 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 15/08/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 8.2 8.5 9 25.99
515 57001608 NGUYỄN VŨ ANH THƯ 14/11/2005 Nữ Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2 8.6 9.5 7.75 25.99
516 44004604 PHẠM MINH THƯ 04/03/2005 Nữ Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.2 8.5 9 25.70
517 59008332 THẠCH DƯƠNG ANH THƯ 21/05/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 8.2 8 8.75 26.80
518 58003100 THẠCH THỊ MINH THƯ 08/05/2005 Nữ Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 01 1 8 8.3 8.25 26.52
519 55009619 TRẦN MINH THƯ 16/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.8 9.5 26.65
520 51016256 ĐINH HIẾU THUẬN 30/09/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.8 9.3 7.75 26.08
521 58007394 KIM TRẦN THÀNH THUẬN 18/01/2005 Nam Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.6 8.5 8 26.26
522 64000217 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 24/01/2005 Nam Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8 8.3 9 25.57
523 51012456 PHAN LÊ THANH THƯƠNG 25/11/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8.8 8.5 9.25 26.78
524 55009693 PHAN TĂNG MẠNH THƯỜNG 18/08/1996 Nam Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 8.4 9.5 9.25 27.15
525 02084495 ĐẶNG THỊ THÙY 21/04/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 9.5 8 26.04
526 34015414 HUỲNH THU THÙY 01/09/2005 Nữ Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam 1 8.6 8.3 8.5 25.82
527 02041994 NGUYỄN TẠ PHƯƠNG THÙY 19/09/2005 Nữ Huyện Vĩnh Hưng, Long An 2NT 8 8.8 8.75 25.80
528 47006145 LỰU NỮ KIM THUYẾN 11/10/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 8.2 8 8 26.33
529 02042029 NGUYỄN KHẢ THY 03/11/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 3 8.6 8.3 8.75 25.60
530 60000434 BÙI THỦY TIÊN 23/10/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.2 9 8.75 26.09
531 56008736 PHẠM NHÃ TIÊN 13/02/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 2NT 9 8.3 8.5 26.03
532 56000379 PHẠM PHƯƠNG TIÊN 08/08/2005 Nữ Huyện Bình Đại, Bến Tre 2NT 7.8 9.3 8.75 26.08
533 02042038 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 02/03/2005 Nữ Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh 3 8.2 9 8.5 25.70
534 02056313 TRẦN THẢO TIÊN 07/11/2003 Nữ Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh 7.8 9 8.75 25.55
535 55009880 NGUYỄN THÁI TIẾN 31/07/2005 Nam Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.8 9 8.75 25.55
536 49010960 NGUYỄN VŨ TIẾN 06/01/2005 Nam Huyện Đức Hòa, Long An 2NT 9 8 8.25 25.57
537 53009263 VÕ MINH PHƯỚC TIẾN 09/03/2005 Nam Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 9.6 8 8 25.75
538 54001355 HỒ THANH TIỀN 12/09/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 7.8 8.3 9.25 25.77
539 54007703 VÕ BÍCH TIỀN 02/08/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 1 8.4 8.8 8 25.64
540 61003064 LÊ TRUNG TÍN 30/08/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2NT 8.4 9.3 8 25.94
541 60002548 NGUYỄN VƯƠNG TRỌNG TÍN 14/11/2005 Nam Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.4 9 8.75 26.54
542 60003016 QUÁCH CHÍ TÍN 23/02/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 1 8.6 8.3 8.25 25.59

11
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
543 55010191 ĐỖ PHẠM HUỲNH TRÂM 29/04/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 9.5 9 26.70
544 55010206 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 24/04/2004 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.6 8.3 9 25.99
545 46006843 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 21/07/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tây Ninh 2 8.2 9 8.25 25.60
546 51012487 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 30/01/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8.2 8.8 8.5 25.75
547 47008052 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM 13/01/2005 Nữ Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2 7.2 9.3 9 25.60
548 02053487 NGUYỄN TRƯƠNG TỐ TRÂM 15/09/2004 Nữ Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 1 8.4 8 8.75 25.64
549 60003952 BÙI BẢO TRÂN 18/04/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.2 9.5 9 27.03
550 60001677 HUỲNH THANH TUYẾT TRÂN 15/03/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.4 8.8 8.5 25.80
551 53009280 NGUYỄN KHẢ TRÂN 22/07/2005 Nữ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2 8.4 8 9 25.55
552 51001422 PHAN BẢO TRÂN 16/04/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2 8.4 8.5 8.75 25.80
553 54000919 PHAN TRẦN CẨM TRÂN 29/07/2004 Nữ Huyện An Biên, Kiên Giang 3 7.8 9 8.75 25.55
554 51019528 TRẦN NGUYỄN THỊ HUỲNH TRÂN 12/08/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8 9.25 25.75
555 59002407 TRIỆU NGỌC TRÂN 03/06/2005 Nữ Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 7 8.3 7.75 25.57
556 57007395 BÙI HUYỀN TRANG 30/03/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8 8.3 9 25.57
557 54004367 DANH THỊ HUYỀN TRANG 06/06/2005 Nữ Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8 7.5 7.5 25.57
558 45003602 KIỀU THỊ THIÊN TRANG 27/05/2005 Nữ Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 2 8.6 7.8 7.5 25.70
559 53009276 LÊ HÀ TRANG 17/07/2005 Nữ Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 7.8 9.3 9.25 26.42
560 55010171 VÕ THỊ THÙY TRANG 01/12/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.6 9.5 9.25 26.35
561 60002209 HỨA HUỲNH ANH TRÍ 12/04/2005 Nam Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 01 1 7.6 7.3 8.5 25.79
562 55010515 HUỲNH QUỐC TRÍ 03/04/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 06 3 8.6 8.8 8.75 26.62
563 58002094 TRẦN MINH TRÍ 23/11/2005 Nam Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
06 1 7.8 8.5 8.75 26.21
564 44002821 VÕ VĂN TRIỀU 28/08/2005 Nam Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 3 8.2 8.8 9.25 26.20
565 61008036 TRƯƠNG MINH TRIỆU 21/11/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.8 8.8 8.25 26.08
566 49004766 HUỲNH NGUYỄN KIỀU TRINH 14/07/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Long An 2 8.6 8.3 8.75 25.75
567 58003141 LÝ THỊ NGỌC TRINH 12/01/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 01 1 7.8 8.3 7.5 25.92
568 54001383 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 18/01/2003 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 8.2 9 8.5 25.70
569 53010481 NGUYỄN THỊ HUẾ TRINH 22/04/2005 Nữ Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang 2NT 8.2 9.3 8.5 26.22
570 57009441 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 26/03/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.4 9 8.5 26.17
571 64002064 TRẦN VĂN TRỌNG 26/09/2005 Nam Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2 8.2 10 7.5 25.84
572 02041396 ĐẶNG PHẠM CHÍ TRUNG 20/06/2005 Nam Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.2 8.5 9 25.84
573 51014930 VÕ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 21/10/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.8 8.5 8.5 25.94
574 02048891 LÊ NGUYỄN CẨM TÚ 08/11/2005 Nữ Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh 3 9.2 8 8.5 25.70
575 51017334 NGUYỄN MỸ TÚ 26/04/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.8 8.5 8.5 26.08
576 46003594 VŨ NGUYỄN PHÚC TUẤN 08/12/2005 Nam Huyện Tân Châu, Tây Ninh 2NT 8.2 8.8 8.5 25.75
577 48030356 LÊ THANH TÙNG 08/04/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8.6 8.8 8.5 25.99
578 51006621 PHẠM NGỌC TÙNG 09/12/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.4 9.3 9.25 27.11
579 50015644 VÕ MINH TÙNG 29/09/2005 Nam Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp 1 9 8.3 8.75 26.40
580 55011081 HÀ UY CÁT TƯỜNG 16/08/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 9.5 8.75 26.05
581 61007347 TRẦN CHÍ TƯỜNG 12/12/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.8 8.5 9.25 25.85
582 47002409 BÁ ĐẶNG KIM TUYẾN 12/05/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 7.4 8 8.25 25.77
583 44007719 BÙI THỊ MỸ TUYẾN 15/08/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8.2 9.3 8.25 25.84
584 40019947 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 23/03/2005 Nữ Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk 2 8.8 8 9 25.94
585 55011164 NGUYỄN ANH THIỆN UYÊN 21/02/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.3 9.5 25.75
586 51007059 NGUYỄN MAI UYÊN UYÊN 12/02/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8 9.5 8 25.80
587 02026815 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 07/09/2005 Nữ Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai 3 8.2 8.8 8.75 25.70
588 02041453 NGUYỄN NGỌC HẢI VÂN 19/06/2005 Nữ Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.8 8.25 25.60
589 51017349 LÊ ĐỖ PHƯƠNG VI 26/10/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 8.5 25.71
590 55011299 MAI NGÔ BẢO VI 08/11/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.6 9 8.25 25.85
591 37001120 NGUYỄN HOÀNG ÁNH VI 08/03/2005 Nữ Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 2 8 9 8.75 25.89
592 38011637 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 25/12/2005 Nữ Huyện Đak Đoa, Gia Lai 1 8 8 9.25 25.73

12
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
593 55011324 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 15/07/2003 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 7.8 8.8 9 25.55
594 60006365 VÕ NGỌC TƯỜNG VI 22/11/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 9 8 8.5 25.80
595 53008121 NGUYỄN HÙNG VĨ 17/06/2005 Nam Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8.4 8.3 9 25.80
596 02035936 NGUYỄN TẤN VIỆT 20/05/2005 Nam Huyện Định Quán, Đồng Nai 2 8.6 9 8 25.75
597 55011372 TÔ BẢO VIỆT 02/11/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.4 8.5 8.75 25.80
598 54003265 HỒ PHƯỚC VINH 30/04/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2 8.8 8.5 8.5 25.94
599 51001495 NGUYỄN QUỐC VINH 23/12/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 9 8.75 26.09
600 50007097 NGUYỄN THANH VINH 21/10/2005 Nam Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.6 8.8 8.5 25.99
601 59001435 QUÁCH QUỐC VINH 26/08/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 7.6 8 8.75 26.42
602 51005669 NGUYỄN BÁ VĨNH 21/11/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 8.5 25.71
603 02038644 NGUYỄN ANH VŨ 13/12/2005 Nam Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi 3 8.2 8.5 9 25.70
604 59000534 HỨA TRIỆU VY 05/09/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 8.2 8 7.5 26.01
605 02041483 HUỲNH NGUYỄN KHÁNH VY 06/10/2005 Nữ Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.8 8.8 8 25.55
606 54003274 HUỲNH TRẦN PHƯƠNG VY 14/09/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2 8.2 8.8 8.75 25.84
607 55011567 LA THÚY VY 09/11/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 06 1 8.4 8.3 9.75 27.24
608 45003149 LÊ MAI VY 20/05/2004 Nữ Thành phố Phan Rang , Ninh Thuận 2 8.6 8.8 8.5 25.99
609 49004820 LÊ NGUYỄN TƯỜNG VY 01/08/2005 Nữ Huyện Đức Huệ, Long An 2 8.4 8.5 8.5 25.55
610 51001507 LÊ PHƯƠNG VY 11/05/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.6 7.8 9.25 25.75
611 61000559 LÊ TIỂU VY 17/05/2005 Nữ Huyện U Minh (trước 04/6/2021), Cà Mau 1 8.2 9.3 7.75 25.68
612 53002217 PHẠM HOÀNG THẢO VY 25/07/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 8.2 9.5 8.5 26.45
613 55011714 PHAN NGUYỄN TƯỜNG VY 11/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.4 8.5 8.25 26.15
614 57007439 TRẦN NGỌC THÚY VY 18/06/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8.8 8.5 9 26.55
615 60001163 TRẦN THỊ THANH VY 27/09/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 2 8.6 9 8.5 26.23
616 57001690 TRẦN VŨ THẢO VY 04/12/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.6 9 9 26.71
617 55011773 VÕ HỒ KHẢ VY 06/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 9 25.70
618 60004624 TRẦN ĐẠI VỸ 22/07/2004 Nam Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8 8.8 9 26.18
619 59000544 HUỲNH THỊ TUYẾT XUÂN 04/11/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7 9 8 26.20
620 54003282 TRẦN NGHINH XUÂN 03/02/2005 Nữ Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 06 2 7.8 8 9 25.67
621 55011850 ĐỖ THỊ MỸ XUYÊN 29/10/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 9 8.5 8.75 26.25
622 55011893 ĐOÀN HỒNG NHƯ Ý 13/10/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 9 8 9.25 26.25
623 64003199 HUỲNH NHƯ Ý 08/10/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 8.2 9.5 8.5 26.45
624 55011930 NGUYỄN NGỌC Ý 15/06/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 9.5 8.75 27.25
625 49008366 NGUYỄN NHƯ Ý 03/12/2005 Nữ Huyện Bến Lức, Long An 2NT 8 8.3 9 25.57
626 64004745 CAO THỊ KIM YẾN 18/09/2005 Nữ Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 8.2 9.3 7.75 25.68
627 55011993 DƯƠNG HUỲNH BẢO YẾN 16/04/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.3 9 26.05
628 55012001 HUỲNH HỒNG YẾN 03/09/2005 Nữ Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 3 8.4 8.8 9 26.15
NGÀNH: Y HỌC CỔ TRUYỀN (MÃ NGÀNH: 7720115)
629 53009367 CHÂU ĐẶNG QUỐC AN 01/10/2005 Nam Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang2 8 8.5 7.75 24.44
630 54007308 NGUYỄN THU AN 23/06/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang
1 8.8 8 7 24.42
631 58008419 VÕ THỊ THÚY AN 16/03/2005 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 7.8 7.8 8 24.20
632 50009290 LÊ NGỌC MỸ ANH 29/10/2005 Nữ Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 7.4 8.3 8 24.07
633 55000261 LÊ THẢO ANH 01/03/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8 7.5 8.5 24
634 55000285 LƯU TRẦN QUỲNH ANH 06/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.8 8.25 24.63
635 57009845 MAI PHƯƠNG ANH 02/10/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8 7.5 8.25 24.17
636 57001262 NGUYỄN LÊ VÂN ANH 29/03/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2 8.2 7.8 8.25 24.39
637 55000565 TRẦN VÂN ANH 04/04/2003 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 7.2 8.8 8 23.95
638 53014016 DƯƠNG QUỐC BẢO 01/01/2004 Nam Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang 2NT 7.6 7.8 8.25 24.03
639 54012976 PHẠM LÊ CHUẨN 30/07/2005 Nam Huyện U Minh Thượng, Kiên Giang 2NT 8.6 7.8 7.25 24.03
640 61000684 PHẠM KIM CƯƠNG 10/10/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.4 7.8 8.75 25.41
641 57001317 LÊ TẤN ĐẠT 10/11/2005 Nam Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 7.4 8.8 9 25.31

13
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
642 50014547 NGUYỄN TẤN ĐẠT 02/06/2005 Nam Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 1 7.6 8 7.75 24.02
643 54000060 HUỲNH NGỌC DIỆN 25/04/2005 Nữ Huyện An Biên, Kiên Giang 1 8 8.5 7.5 24.60
644 57000135 VĂN NGUYỄN MỸ ĐÌNH 31/01/2004 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 9 8 8 25.33
645 55001271 HUỲNH THỊ PHƯƠNG DU 28/12/2004 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8 7.5 8.5 24.40
646 51008398 PHAN KHẢ DUNG 25/01/2005 Nữ Thành phố Châu Đốc, An Giang 2 8.2 7.5 8 23.91
647 55001308 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG 07/09/1994 Nữ Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 7.6 8.3 8.25 24.10
648 54009973 NGUYỄN MINH DŨNG 27/11/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 7.6 8.3 8.5 24.54
649 61006801 NGUYỄN NGỌC ĐƯỢC 28/08/2005 Nam Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 7.4 8.3 8.25 24.31
650 51007952 NGUYỄN TUẤN DUY 01/05/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8 8 8 24.40
651 55001500 ĐẶNG NGỌC BÍCH DUYÊN 21/09/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 3 8.2 8 8.75 24.95
652 43001218 NGUYỄN HOÀI DUYÊN 20/11/2005 Nữ Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước 2 7.8 8.3 7.75 24.01
653 59005398 NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 13/05/2005 Nữ Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 1 7.2 7.5 8.75 24.11
654 53007567 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/05/2005 Nữ Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 7.2 8.3 9.25 24.88
655 55002160 BÙI THỊ THU GIANG 22/05/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8 7.8 8.25 24.20
656 64004021 NGUYỄN VĂN GIÀU 27/12/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.2 8 7.75 24.15
657 51000899 NGUYỄN GIA HÂN 08/02/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.4 8 7.75 24.35
658 55002555 NGUYỄN LÊ KHẢ HÂN 24/02/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7 8 9.25 24.25
659 58001685 QUÁCH THỊ MỸ HÂN 02/11/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 1 7.8 7.8 8.25 24.42
660 44013393 ĐOÀN THANH HÀO 18/01/2005 Nam Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 2NT 7.8 7.8 8 23.98
661 59008482 THẠCH THỊ MỸ HÃO 21/07/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 7.4 7.8 6.75 24.65
662 57006052 NGUYỄN TRUNG HẬU 10/10/2005 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.6 8.5 8.75 25.02
663 55002987 NGUYỄN HỒ 26/12/2001 Nam Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 7.6 8 8.75 24.35
664 59000159 LÊ HỮU HÒA 17/01/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 8.2 7.8 8 24.56
665 55002978 VÕ TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 10/12/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.8 8.25 24.20
666 57006089 TRẦN MỸ HƯƠNG 13/04/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8 8 8.75 24.93
667 60004978 BÙI ĐỖ GIA HUY 16/08/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.4 8.3 8.5 24.54
668 61006867 NGUYỄN QUỐC HUY 11/11/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.6 8.3 7.75 24.03
669 55003255 TRẦN PHẠM GIA HUY 27/01/2004 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8 8.3 7.75 24.20
670 55003336 TRẦN LÊ MỸ HUYỀN 14/08/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 9 8.5 25.70
671 51004357 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 12/03/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7.6 8.3 7.75 24.03
672 55003710 NGUYỄN HỮU AN KHANG 12/01/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8 8.5 24.90
673 55003716 NGUYỄN MINH KHANG 14/12/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8.5 8 23.90
674 60005510 TRƯƠNG HOÀNG KHANG 18/03/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.8 7.8 8.75 24.68
675 60002387 TRẦN TUẤN KHANH 16/08/2005 Nam Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.4 7.8 8.5 25.19
676 51019301 ĐINH CÔNG KHÁNH 31/05/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 8.5 8.25 24.73
677 48011291 HỒ NAM KHÁNH 12/04/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 7.6 7.5 8.75 24.06
678 60005040 LÊ NHẤT KHUYÊN 26/10/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.2 8.5 7.75 24.82
679 55004340 PHAN ĐOÀN THÚY LAM 09/02/2004 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.6 7.8 9 25.66
680 60005066 HUỲNH NGUYỄN GIA LINH 13/08/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.8 8 8.5 24.68
681 57001426 LIÊU NGUYỄN PHƯƠNG LINH 05/03/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.2 8.8 7.25 24.39
682 55004527 NGÔ GIA LINH 27/04/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 8 8.25 24.85
683 61007002 MAI NGỌC MAI 17/11/2003 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7.8 8.25 24.42
684 53007724 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/01/2004 Nữ Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 8.2 7.5 8 24.12
685 51017641 NGUYỄN CAO MINH 11/03/2005 Nữ Huyện Tịnh Biên, An Giang 2NT 8.4 8.3 8.25 25.24
686 50012576 NGÔ NGỌC MY 07/05/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8.4 8.5 8.25 25.47
687 59008842 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 31/10/2005 Nữ Huyện Cù Lao Dung, Sóc Trăng 1 7.2 9.3 7.75 24.78
688 54010181 NGUYỄN HỒNG MỸ 15/06/2005 Nữ Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 8 8.8 8.5 25.41
689 51000332 PHÙ NHƯ MỸ 01/09/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.4 7.5 8.5 24.59
690 55005337 ĐINH THỊ NAM 07/04/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 7.8 8.3 8.25 24.49
691 46009837 NGUYỄN TRỌNG NAM 04/04/2005 Nam Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh 2 8 7.8 8.5 24.44

14
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
692 61007039 NGUYỄN MỸ NGÂN 10/09/2005 Nữ Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 8 7.8 8.25 24.40
693 50009577 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/07/2005 Nữ Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 8.6 8 7.25 24.26
694 59007424 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 10/06/2005 Nữ Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8 7.8 7.5 23.93
695 50006811 VÕ NGỌC MAI NGÂN 14/11/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.2 8 8.5 23.91
696 56005898 VÕ THỊ PHƯƠNG NGÂN 17/02/2005 Nữ Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 2NT 7.8 8.3 7.5 23.98
697 61005173 LỮ CHÍ NGHĨA 08/03/2005 Nam Huyện U Minh (trước 04/6/2021), Cà Mau 2NT 8 8.3 7.75 24.40
698 58000698 NGÔ THẾ NGỌC 01/09/2005 Nữ Huyện Càng Long, Trà Vinh 2NT 8.4 7.8 8.25 24.77
699 55006000 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGỌC 30/11/2003 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 7.8 8 8.5 24.30
700 55006080 TRẦN NGUYỄN NHƯ NGỌC 06/09/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 8 8.75 23.95
701 55006208 NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN 28/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7.5 8.5 24
702 57009234 TÔ CHÍ NGUYÊN 06/09/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 7.4 8 8.5 24.31
703 60006279 NGUYỄN LÊ ÁI NHÂN 15/08/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.2 8.8 7.75 25.05
704 64005010 NGUYỄN LÊ THIỆN NHÂN 02/07/2005 Nam Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 2NT 8 8 7.5 23.93
705 55006447 TRƯƠNG HOÀNG NHÂN 24/02/2005 Nam Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 3 8.2 7.8 8.5 24.45
706 55006753 TRƯƠNG NGỌC Ý NHI 30/01/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 8 8 24.40
707 64006592 LÂM NGỌC TÂM NHƯ 09/02/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 06 2 7 8.3 7.5 23.96
708 61006447 NGUYỄN THÙY NHƯ 07/10/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.2 7.8 8.5 24.11
709 50006873 PHẠM LÊ THANH NHƯ 11/03/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.2 7.8 8 24.15
710 60003432 TRẦN TÚ NHƯ 29/04/2004 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2NT 8.6 8.3 7.75 24.96
711 61000359 TRƯƠNG NGUYỄN HẰNG NI 08/09/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 7.2 8.3 8 24.11
712 52012893 PHẠM HOÀNG MINH PHƯƠNG 15/03/2005 Nữ Huyện Côn Đảo, Bà Rịa-VT 2NT 8.4 7.8 7.75 24.31
713 47000650 THÁI LÊ UYÊN PHƯƠNG 05/10/2005 Nữ Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 2 7.6 8.5 8 24.30
714 50001949 NGUYỄN VIẾT PHÚT 27/11/2005 Nam Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2NT 7.2 8.8 8.25 24.59
715 55007779 NGUYỄN MINH QUÂN 25/06/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.5 25.15
716 60000975 NGUYỄN TIẾN QUANG 06/09/2003 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 6.6 7.8 9.75 24.10
717 55007807 NGUYỄN NGUYỆT QUẾ 20/09/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 9 24.80
718 55007991 NGUYỄN BÌNH QUYỀN 13/01/2004 Nam Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.8 8.3 8 24.25
719 55008030 LƯU PHAN TRÚC QUỲNH 17/02/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 7.3 8.5 23.95
720 57006310 LÊ NHẬT TÂN 20/01/2005 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7 7.8 9.25 24.20
721 47002245 ĐẶNG QUỐC THẮNG 17/11/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2NT 8.2 7.8 7.75 24.12
722 42013595 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 09/04/2005 Nữ Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng 2NT 7.6 7 9 24.03
723 47011460 VÕ ĐỖ MINH THI 31/08/2005 Nữ Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2NT 7.4 8.8 7.75 24.31
724 59007556 CAO HOÀNG THIÊN 14/02/2005 Nam Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 7.6 7.8 8.25 24.24
725 51005545 NGUYỄN HOÀI KIM THƠ 20/02/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 8.3 8.25 24.49
726 58003091 THI HOÀNG NHÃ THƠ 29/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.4 7.8 8 24.35
727 55009400 BÙI LÊ THANH THƯ 09/05/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 8.5 8.25 24.15
728 55009508 NGUYỄN ANH THƯ 22/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.3 8.75 24.60
729 51013635 NGUYỄN ĐỖ ANH THƯ 13/01/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.2 8 8 24.39
730 60005311 NGUYỄN DUY THƯ 29/10/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.8 8.5 7.25 23.98
731 57010098 NGUYỄN NGÔ MINH THƯ 08/07/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8 6.8 9.5 24.63
732 60006062 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 08/11/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 9 8.3 6.5 24.38
733 60005314 NGUYỄN THỊ KIM THƯ 20/06/2005 Nữ Huyện Thạnh Hóa, Long An 2NT 8 8.3 7.75 24.40
734 54013953 VÕ THỊ MINH THƯ 27/03/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.2 8.8 8 25.29
735 57008867 PHẠM THỊ NGỌC THUÝ 07/07/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 7.2 8.3 8.25 24.12
736 57001601 PHẠM TRẦN MINH THÚY 16/05/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7 8.8 8.75 24.68
737 55009700 LÊ MINH THY 06/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.5 8.25 24.75
738 55009775 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 07/02/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 3 7.8 7.8 8.5 24.05
739 49005640 PHAN NGUYỄN XUÂN TIẾN 07/09/2005 Nam Huyện Châu Thành, Long An 2NT 7.8 8.5 7.25 23.98
740 50007026 TRƯƠNG NGUYỄN TRỌNG TÍN 07/01/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.6 7 8.5 24.30
741 61002148 HUỲNH BÍCH TRÂM 24/02/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.6 7.8 8.5 24.47

15
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
742 55010383 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN 01/08/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8 8.3 8 24.25
743 55010131 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 21/08/2002 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 8.2 8.3 8.5 24.95
744 55010150 PHẠM THÙY TRANG 17/10/2004 Nữ Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.6 8.5 8 24.30
745 02084615 VÕ NGỌC QUỲNH TRANG 15/11/2005 Nữ Huyện Côn Đảo, Bà Rịa-VT 3 8.6 8.3 7.25 24.10
746 55010550 PHẠM MINH TRÍ 07/05/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.8 9 25.35
747 02038591 NGÔ QUANG TRIỆU 11/06/2005 Nam Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.8 7.8 8.5 24.05
748 55010729 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 06/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8 24.65
749 54009176 HUỲNH TUẤN TƯỜNG 29/04/2005 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 2 7.6 8.3 8 24.06
750 49004793 TRẦN THỊ MỸ TUYỀN 10/09/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Long An 2 7.8 7.3 9 24.25
751 60000486 PHAN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 13/02/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7 8.5 8.75 24.44
752 57007423 VÕ NGỌC GIA UYÊN 13/01/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7 8.3 9 24.63
753 57001219 BÙI KHÁNH VÂN 02/10/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.2 7.3 8.75 24.39
754 55011226 TRẦN TRUNG VĂN 28/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 7.8 8.75 24.30
755 59001425 LÝ KIM NGỌC VÀNG 27/10/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 8 7.3 6.25 24.25
756 61008102 MAI TRẦN THẾ VINH 20/09/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.8 7.8 7.25 24.21
757 51007875 LÊ HUỲNH THẢO VY 26/12/2004 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8 7.8 8.25 24.40
758 55011624 NGUYỄN NGỌC KIỀU VY 27/12/2004 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.8 7.8 8 23.98
759 64001782 TRƯƠNG HUỲNH NHƯ Ý 07/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 7.6 8.3 8.25 24.49
760 55012033 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 06/01/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7 8.5 8.5 24
761 57008047 SƠN NGỌC HẢI YẾN 26/12/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 01 1 6.8 7.8 7 24.30
NGÀNH: RĂNG HÀM MẶT (MÃ NGÀNH: 7720501)
762 59000004 LÂM KHÁNH AN 01/06/2005 Nam Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8.4 8.3 8.25 25.41
763 59004107 NGUYỄN TRƯỜNG AN 22/09/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.4 8.3 8.25 25.41
764 48000318 TRẦN LƯU MỸ AN 19/01/2005 Nữ Thành phố Long Khánh, Đồng Nai 2 8 8.3 9 25.41
765 60003076 PHAN HOÀNG ÂN 26/06/2005 Nam Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.2 8.5 8.75 25.91
766 48000441 ĐÀO KIỀU ANH 14/07/2005 Nữ Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai 2NT 8.4 8.3 9.5 26.41
767 55000150 DIỆP KIẾM ANH 30/06/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7.8 9.25 25.40
768 57009530 HUỲNH QUỐC ANH 28/03/2005 Nam Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 8.4 8.5 8.25 25.47
769 02082648 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH 19/09/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 2 8.2 8.8 8.75 25.84
770 02059664 NGUYỄN PHÚ MINH ANH 12/10/2005 Nữ Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.8 8.3 8.5 25.55
771 61007456 TRỊNH THÁI ANH 06/11/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 8.4 8.8 8 25.47
772 41007454 PHẠM ĐĂNG BẢO 27/04/2005 Nam Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà 2 9 8.5 8.25 25.89
773 61003217 TRẦN GIA BẢO 23/11/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8.8 8.8 10 27.63
774 45004840 HỨA THỊ KIM BÌNH 23/03/2005 Nữ Huyện Thuận Nam, Ninh Thuận 01 1 7.6 7.5 8.25 25.79
775 55000886 LÊ HUỲNH THANH BÌNH 25/08/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 7.8 9 8.5 25.77
776 52005849 ĐỖ CẨM CHI 09/08/2005 Nữ Huyện Long Điền, Bà Rịa-VT 2NT 8 8.3 9 25.57
777 02000749 TRẦN LINH CHI 22/04/2005 Nữ Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.8 8.8 9.25 25.80
778 60000055 PHẠM PHÚC CHƯƠNG 30/01/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2 8.6 8.8 8.75 26.23
779 55001093 NGUYỄN THÀNH CÔNG 02/08/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.6 8.8 9.25 27.60
780 60004888 LÂM KIM CƯƠNG 16/01/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.8 8.3 9.25 26.55
781 57000841 NGUYỄN MINH CƯỜNG 16/02/2005 Nam Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.6 8.5 9 26.23
782 51000856 NGUYỄN PHƯƠNG ĐAN 10/07/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 8.5 9 25.84
783 47007666 NGŨ VĂN QUỐC ĐẠT 13/01/2005 Nam Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận 2 8.2 9 8.5 25.84
784 61000094 TÔ TIẾN ĐẠT 18/01/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 06 1 8.2 8.8 9.25 27.09
785 58003230 TẠ MỸ ĐIỀN 19/10/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 1 8.2 8.3 8.5 25.46
786 02038312 HỒ XUÂN DIỆU 06/04/2005 Nữ Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.4 8.3 9.25 25.90
787 57001327 NGUYỄN MAI ĐÌNH 15/01/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.8 8 8.5 25.46
788 54004594 TRẦN THỊ TÂM ĐOAN 16/09/2004 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 1 8.2 8 8.75 25.46
789 43000145 TRẦN HÀ MINH ĐỨC 15/10/2004 Nam Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước 1 8 8.8 8.5 25.73
790 02082679 VŨ THỊ DUNG 02/10/1996 Nữ Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 7.8 8.8 9 25.55

16
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
791 64000017 HỒ ANH DŨNG 21/02/2004 Nam Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 1 8.6 8.8 8.5 26.27
792 54002706 TRẦN PHẠM HOÀNG DŨNG 01/05/2005 Nam Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 2 8.2 8.5 9 25.84
793 55001615 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 01/02/2004 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.3 9 25.45
794 57005996 VÕ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/01/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2 8 8.5 8.75 25.41
795 50006589 LÊ THANH DUY 08/08/2005 Nam Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.6 8 8.75 25.51
796 02069821 MAI ĐÀO ĐỨC DUY 18/01/2005 Nam Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 3 8 8.8 8.75 25.50
797 54001055 TRẦN HUYỀN DUYÊN 28/09/2005 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 2NT 9 8.8 8.5 26.50
798 42013126 ĐÀO LÊ BẢO HÀ 02/12/2004 Nữ Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 1 8 8.5 8.5 25.50
799 61005641 LƯU THỊ BÍCH HÀ 03/08/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8 8 9 25.50
800 50002522 NGUYỄN NGỌC HÀ 20/09/2005 Nữ Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8.8 8 9 26.08
801 02043146 CHU THỊ BẢO HÂN 09/02/2005 Nữ Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh 06 3 7.8 8 9 25.49
802 53008907 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 26/05/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tiền Giang 2 7.6 9.3 8.5 25.51
803 02049251 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 24/09/2005 Nữ Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh 3 8 8.8 9 25.75
804 64002180 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 09/11/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2 7.8 8.5 9 25.46
805 50006662 PHẠM GIA HÂN 22/06/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.4 8.3 8.75 25.55
806 63000333 TRƯƠNG NGỌC GIA HÂN 24/01/2005 Nữ Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông 2 8.2 8.8 8.75 25.84
807 58002807 TRƯƠNG THỊ NHƯ HÂN 11/09/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.8 9 8.25 26.18
808 02041190 LÊ KIM HẰNG 22/08/2005 Nữ Thị xã Kiến Tường, Long An 3 8.2 9 8.5 25.70
809 55002350 BÀNH ĐỨC HÀO 09/11/2003 Nam Huyện Thoại Sơn, An Giang 8.4 8.5 8.75 25.65
810 50002535 HỒ THANH HÀO 20/04/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8.2 8.3 9 25.75
811 61003754 LÊ NHÂN HẬU 19/08/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8.5 9 25.46
812 45004968 TRƯỢNG NỮ HỮU HẬU 20/10/2005 Nữ Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 1 8.4 6.5 8 25.50
813 55002724 LÊ NGUYỄN THU HIỀN 11/09/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 9 8.75 26.15
814 55002875 THÁI CHẤN HOA 09/03/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8.8 8.5 9 26.79
815 55002896 NGUYỄN ĐỨC HÒA 28/07/2002 Nam Huyện Thoại Sơn, An Giang 8.2 8.8 8.5 25.45
816 48008983 VŨ CÔNG HOÀNG 06/01/2005 Nam Huyện Tân Phú, Đồng Nai 2 8 8.3 9 25.41
817 61005708 ĐÀO MẠNH HÙNG 20/01/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.8 8.3 9 25.55
818 55003458 THÁI CHẤN HƯNG 23/09/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 9 8.25 25.45
819 49004326 ĐỖ ANH HUY 26/12/2005 Nam Huyện Thủ Thừa, Long An 2 8.4 8.5 9.25 26.28
820 44010212 NGUYỄN ĐỨC HUY 28/09/2005 Nam Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương 2NT 9.2 8.5 7.5 25.52
821 42009572 NGUYỄN GIA HUY 12/08/2005 Nam Huyện Di Linh, Lâm Đồng 1 7.4 9.3 8.25 25.41
822 54012577 TRẦN XUÂN HUY 01/08/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2NT 7.6 8.5 9 25.43
823 42013163 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 05/09/2005 Nữ Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng 2 8.4 8.3 9 25.80
824 55003333 PHAN NGỌC HUYỀN 17/12/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 9.3 8.75 25.40
825 60000149 NGUYỄN HOÀNG HUYNH 23/11/2005 Nam Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2 8.6 8 9 25.75
826 61007801 BÙI VĨ KHANG 08/08/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 9 9 26.22
827 56005216 HUỲNH LÊ MINH KHANG 26/01/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8.4 9 8.25 25.94
828 55003805 LÊ KHANH 30/09/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 8 9.25 25.45
829 42013170 LÊ NGỌC MAI KHANH 24/04/2005 Nữ Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 2 8 8.8 8.5 25.41
830 55003823 PHAN TÔN GIA KHANH 28/06/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 9.5 8.75 25.65
831 55003869 NGŨ KIM KHÁNH 29/11/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 8.5 8.75 25.88
832 37000171 BÙI DUY KHOA 24/05/2005 Nam Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 2 8 8.8 8.5 25.41
833 42012810 PHẠM ĐÌNH KHOA 26/03/2005 Nam Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 2 8.8 8.8 8.25 25.94
834 51001016 VŨ ĐĂNG KHOA 07/03/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.2 8.5 9.75 26.57
835 55004287 LƯ THIÊN KIM 26/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 01 3 8.6 8.3 7.75 26.04
836 59008112 VÕ THIÊN KIM 08/06/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.6 8 9 26.04
837 55004359 NGUYỄN HOÀNG NGỌC LAN 31/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 9 9 25.60
838 29022141 ĐẶNG HÀ LÂN 13/03/2005 Nữ Huyện Anh Sơn, Nghệ An 2NT 8.2 8.3 9 25.75
839 55004452 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LIÊN 08/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 9 8.5 25.90
840 54002903 LÊ CHÂU ÁNH LINH 04/05/2005 Nữ Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 8 8.5 8.75 25.41

17
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
841 02070011 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 15/01/2005 Nữ Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8 9 25.60
842 05000184 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 12/05/2005 Nữ Huyện Thạch Thất, Hà Nội 1 8.4 8 8.5 25.41
843 02022838 NGUYỄN TRẦN THẮNG LỢI 28/12/2005 Nam Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh 3 8 8.8 9.25 26
844 40013283 NGUYỄN HỮU LONG 01/01/2005 Nam Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk 1 8.2 8.8 8 25.46
845 60005885 NGUYỄN SĨ LONG 29/07/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.4 8.5 9 26.31
846 02082007 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 11/04/2005 Nữ Huyện Đức Huệ, Long An 2NT 8.6 8.5 8.25 25.66
847 44003794 ĐỖ HỒNG BÌNH MINH 12/01/2005 Nữ Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 7.6 9.3 9 25.99
848 51015438 NGUYỄN THỊ TỐ MINH 08/01/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8 8.75 25.47
849 43001470 PHẠM PHƯƠNG NAM 02/02/2005 Nam Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước 2 8.8 8.5 8.5 25.94
850 44001231 NGUYỄN VIẾT THUỲ NGÂN 24/04/2005 Nữ Huyện Bàu Bàng, Bình Dương 2 8 8 9.25 25.41
851 59000281 TRẦN DIỆP MINH NGÂN 02/04/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 7.6 8.8 8.75 26.90
852 55005794 HUỲNH HỮU NGHĨA 20/02/2003 Nam Huyện Càng Long, Trà Vinh 7.8 9.3 8.5 25.55
853 59000293 HUỲNH TRÁC NGỌC 12/01/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 8 8.3 8.75 25.50
854 55005930 LƯU KHÁNH NGỌC 30/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.8 8.25 25.40
855 49004501 PHẠM BÍCH NGỌC 31/01/2005 Nữ Thành phố Tân An, Long An 2 8 8.5 9.25 25.89
856 61006366 DUYÊN HUỲNH NGỌC NGUYÊN 18/05/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.4 8 8.5 25.41
857 57006207 LÊ MAI THẢO NGUYÊN 21/04/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8.6 9.3 8.5 26.59
858 02080158 VÕ THỊ AN NHÀN 29/09/2005 Nữ Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh 2 9 8.3 8 25.41
859 02052532 HUỲNH TRỌNG NHÂN 02/06/2003 Nam Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh 8.8 8 9 25.80
860 48018480 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 11/10/2005 Nữ Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh 2 7.6 8 9.75 25.51
861 02003576 PHẠM HOÀNG YẾN NHI 25/05/2005 Nữ Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.2 8.8 8.75 25.70
862 02041856 TRẦN TUYẾT NHI 05/05/2005 Nữ Huyện Tân Biên, Tây Ninh 2 9 9.3 8.25 26.62
863 56010644 TRẦN VÂN NHI 08/11/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Bến Tre 2 8 9.8 9.5 27.34
864 57009254 VÕ THIÊN NHI 26/07/2005 Nữ Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 8.4 8.3 8.5 25.47
865 58002987 BÙI NGỌC HUỲNH NHƯ 22/09/2005 Nữ Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2 8.2 8.5 9.25 26.09
866 02026647 TRẦN NGỌC ÁI NHƯ 21/01/2005 Nữ Huyện Hàm Tân, Bình Thuận 3 8 8.8 8.75 25.50
867 59003721 TRẦN TUYẾT NHƯ 13/11/2005 Nữ Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 2NT 8.6 8 8.5 25.43
868 51013551 NGUYỄN THÀNH PHÁP 04/09/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 9.3 8 25.41
869 43002109 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 17/02/2005 Nam Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh 2 7.6 8.8 9.25 25.75
870 60005996 NGUYỄN XUÂN PHÚ 06/05/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.2 8.8 8.75 26.13
871 61000375 PHAN MINH PHÚ 02/06/2005 Nam Huyện U Minh, Cà Mau 2 9.4 9.3 7 25.80
872 50002852 CAO VĂNG HOÀNG PHÚC 08/02/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 8.3 9.75 26.45
873 49015225 PHẠM THIÊN PHÚC 19/05/2005 Nam Huyện Cần Giuộc, Long An 2NT 8.4 8.8 8 25.47
874 47002183 TỪ THIÊN PHÚC 18/12/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 2NT 8 7.5 7.75 25.50
875 55007547 NGÔ KIM PHỤNG 16/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.8 8.75 25.90
876 02071451 BÙI HOÀNG MINH PHƯỚC 10/02/2005 Nam Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.4 8.3 9.25 25.90
877 54003440 DANH TỪ NGỌC HÀ PHƯƠNG 15/06/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 1 7.6 8 7.75 25.79
878 55007873 TRẦN GIA QUY 23/07/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 3 8.4 8.3 8.75 25.40
879 55007906 TRẦN SĨ QUÝ 16/11/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8.2 8.5 8 25.41
880 55007910 DƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN 04/11/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8.6 8.3 9 25.99
881 61000407 HUỲNH CHÚC QUỲNH 29/01/2005 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2 7.8 8.8 8.75 25.46
882 52006089 VÕ NHƯ QUỲNH 06/09/2005 Nữ Huyện Long Điền, Bà Rịa-VT 2NT 7.8 8.3 9.25 25.61
883 48022633 TRẦN QUANG NGỌC SANG 02/06/2005 Nam Huyện Trảng Bom, Đồng Nai 2NT 8.6 9 8 25.89
884 36000410 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 04/02/2005 Nữ Thành phố Kon Tum, Kon Tum 1 8 7.8 9.25 25.50
885 51000516 PHAN THỊ VÂN TÂM 29/06/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8 8.8 9 25.89
886 02015848 DƯƠNG HỒNG TÂN 25/11/2005 Nam Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.8 8.3 8.75 25.80
887 44003987 DƯƠNG QUỐC THÁI 23/08/2005 Nam Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh 2 8.2 9 8.5 25.84
888 55008508 NGUYỄN QUỐC THÁI 08/10/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8 9 25.40
889 60002527 NGUYỄN HỒNG THẮM 01/03/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.6 8.5 9 26.49
890 57010359 NGUYỄN DUY THANH 16/05/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.2 8.8 8.25 25.52

18
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
891 60001018 PHAN THANH THANH 18/07/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.4 9.5 9 27
892 60003900 GIANG TẤN THÀNH 05/09/2005 Nam Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.4 8.3 9.5 26.54
893 51019111 TRẦN THU THẢO 25/05/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8.5 8.75 25.57
894 55008927 NGUYỄN LÊ HUỲNH THI 05/06/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.75 25.40
895 45005520 HÁN NỮ MINH THƯ 19/10/2005 Nữ Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 1 8 8 8 26.20
896 02042007 NGUYỄN ĐỖ MINH THƯ 17/08/2005 Nữ Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 2NT 8.8 8.8 8.75 26.55
897 49006775 PHẠM ANH THƯ 01/05/2005 Nữ Huyện Thủ Thừa, Long An 2NT 8.6 7.8 8.75 25.43
898 59000450 TRỊNH THỊ CẨM THƯ 02/08/2005 Nữ Huyện Long Phú, Sóc Trăng 06 1 8 7.8 8.25 25.40
899 02061979 ĐỖ ĐÌNH THUẬN 09/06/2004 Nam Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.6 8.8 8.5 25.85
900 54013297 ĐẶNG DƯƠNG NGỌC THUY 06/07/2005 Nữ Huyện U Minh Thượng, Kiên Giang 1 8.4 8.3 9 26.09
901 57001600 NGUYỄN HỒ MINH THÚY 30/04/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 8.5 8.75 25.41
902 45005515 LƯU HOÀNG THUYÊN 16/04/2005 Nam Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận 01 1 7.4 9 7.75 26.30
903 51018306 TỪ XUÂN THY 13/10/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.6 8.3 8.75 25.89
904 51008261 LÊ PHỤNG TIÊN 22/08/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 8.8 8.75 25.99
905 55009763 MAI THỦY TIÊN 11/02/2004 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 8.8 8.75 25.70
906 55009785 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 18/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.8 8.75 25.50
907 34007247 NGUYỄN TẤN TIN 05/03/2005 Nam Huyện Quế Sơn, Quảng Nam 2NT 8.6 8.3 8.25 25.43
908 55009949 NGUYỄN PHẠM TRUNG TÍN 04/07/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8 9 25.40
909 55010014 HUỲNH VĂN TOÀN 19/04/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8.4 8 8.5 25.41
910 48027644 NGUYỄN QUỐC TOẢN 22/10/1997 Nam Huyện Thống Nhất, Đồng Nai 7.8 9.5 9 26.30
911 55010279 TRẦN NGUYỄN MAI TRÂM 08/04/2004 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7.5 9.5 25.40
912 42011516 HÀ THỊ HUYỀN TRANG 04/03/2005 Nữ Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 2 8.2 8.5 8.75 25.60
913 55010513 HUỲNH NGỌC TRÍ 13/01/2001 Nam Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 8 8.5 9 25.50
914 58008732 NGUYỄN CAO TRÍ 12/11/2005 Nam Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 8.8 8.8 8.5 26.45
915 55010735 PHẠM THỊ THANH TRÚC 30/04/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 9 9 25.60
916 32004461 NGUYỄN CÔNG HỮU TRUNG 04/07/2005 Nam Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị 1 8.2 8.3 9 25.91
917 47003593 TRẦN QUANG TRƯỜNG 01/03/2005 Nam Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận 2NT 8.4 9.5 7.5 25.71
918 54009158 HỒ ANH TUẤN 26/04/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 06 2 8.2 8.3 8.5 25.79
919 48030056 LÊ MINH TUẤN 25/11/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 7.6 9 8.75 25.51
920 55010971 PHẠM QUANG TÙNG 29/08/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 8 9.75 25.95
921 55011024 TRẦN THANH TUYỀN 08/08/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8.2 9 8 25.68
922 02083071 NGÔ LƯU NGỌC TUYẾT 26/10/2003 Nữ Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 8.6 8.3 8.75 25.60
923 50004391 BÙI NGỌC UYỂN UYÊN 19/09/2003 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 8.4 8.3 8.75 25.40
924 42009275 ĐÀO VŨ LÂM UYÊN 02/04/2005 Nữ Huyện Di Linh, Lâm Đồng 2NT 9 9 7.5 25.80
925 38001886 LÊ THU UYÊN 21/01/2005 Nữ Thành phố Pleiku, Gia Lai 2 8.2 8.8 8.5 25.60
926 47008106 NGUYỄN NGỌC NHÃ UYÊN 17/10/2005 Nữ Thị xã La Gi, Bình Thuận 2 7.6 9.5 8.75 25.99
927 55011251 NGUYỄN HOÀNG HẢI VÂN 26/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8.3 9.5 25.55
928 02041449 PHẠM TRUNG VĂN 24/05/2005 Nam Huyện Vĩnh Hưng, Long An 3 8.8 8.8 8 25.55
929 64006763 BÙI QUANG VINH 11/11/2005 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 8 8.3 9 25.41
930 55011403 LÊ QUANG VINH 22/07/2002 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 7.8 9 9.25 26.05
931 55011589 LÊ TƯỜNG VY 12/05/2004 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 8.25 25.47
932 02041493 NGUYỄN THỊ KIM VY 14/04/2005 Nữ Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận 3 9 8.3 8.25 25.50
933 61009768 TRẦN KHÁNH VY 09/08/2005 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 8.4 9 8 25.71
934 59006432 ĐỖ PHAN NHƯ Ý 25/05/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.8 8.5 9 25.77
935 57008942 VÕ THỊ NHƯ Ý 15/10/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.6 8.5 8.25 25.66
936 49011104 NGUYỄN PHAN HOÀNG YẾN 25/05/2005 Nữ Huyện Đức Hòa, Long An 2NT 8 8.8 9.25 26.27
937 54003294 TRƯƠNG THẢO YẾN 16/04/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2 8.8 8.3 9 26.18
NGÀNH: Y HỌC DỰ PHÒNG (MÃ NGÀNH: 7720110)
938 57005931 CAO TRẦN LAN ANH 08/11/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 6.8 7.3 8.25 22.80
939 50002383 ĐẶNG NGỌC LAN ANH 22/07/2005 Nữ Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 7.4 6.8 7.75 22.40

19
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
940 61005434 NGUYỄN NGỌC TRÚC ANH 01/03/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.2 8.3 8.25 24.33
941 64000286 TRẦN NGUYỄN KIM ANH 25/05/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 6.8 8.5 7.5 23.28
942 55000716 LỮ THIÊN BẢO 04/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8 8.5 23.90
943 59009065 NGUYỄN TRẦN GIA BẢO 14/09/2005 Nam Huyện Châu Thành, Sóc Trăng 1 7.4 7.5 6.75 22.40
944 55000915 PHẠM THANH BÌNH 23/10/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.3 7.5 23.15
945 60003674 VÕ NGỌC CHĂM 07/05/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 7.8 6.3 8 22.80
946 56009684 HỒ NGỌC KIM CHANG 03/01/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7 7.3 7.5 22.50
947 51019658 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2NT 7.6 6.5 7.75 22.35
948 55001845 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 20/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7 7.75 22.35
949 50002486 VÕ KHẢI DƯƠNG 17/06/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 7.6 6 8.25 22.35
950 57001312 VÕ NGỌC DUYÊN 18/09/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 7.8 7 23.19
951 54007404 NGUYỄN HOÀNG GIA 11/09/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 1 8 6.8 8 23.48
952 53001652 LÊ THỊ NGỌC HÂN 21/10/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 7.2 7.5 7.25 22.45
953 64004040 PHAN NGỌC HÂN 19/04/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.4 7.8 7.75 23.14
954 55002646 TRẦN THỊ GIA HÂN 13/08/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 6.5 8 22.50
955 64004841 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 18/12/2005 Nữ Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 2NT 7 7.8 7.25 22.50
956 64004025 ĐOÀN HỒNG HẠNH 16/02/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 6.4 8 8.75 23.38
957 61001618 PHẠM VŨ HÀO 13/04/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 7.5 8 23.91
958 55002899 NGUYỄN THÁI HÒA 28/09/2004 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.2 8.8 7.75 24.88
959 61006853 ĐỖ CHẾ HOÀI 02/07/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.2 7.8 8.5 23.89
960 55002924 MAI BÁCH HOÀN 14/10/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7 8.25 22.65
961 57006536 LÂM MINH HUÂN 07/01/2005 Nam Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8 7 7.75 23.23
962 64004068 NGUYỄN LÂM HÙNG 04/04/2005 Nam Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 2 7.8 8 8.25 24.25
963 59000783 THẠCH VŨ HÙNG 23/12/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 7.4 5.5 6.75 22.40
964 55003119 KHỔNG TRẦN GIA HUY 24/09/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 6.6 8.3 7.5 22.35
965 47001924 PHẠM TRẦN THÀNH HUY 25/05/2005 Nam Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2NT 7.4 7.8 7.5 23.14
966 50005634 NGÔ THỊ TRIỀU HUYÊN 14/08/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.8 7.3 8.25 23.52
967 61000155 NGUYỄN MỸ HUYỀN 20/08/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 6.4 7.5 8 22.65
968 56004322 TRẦN QUANG KHẢI 08/05/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 8 8 6.5 23
969 55003758 THẠCH DƯƠNG AN KHANG 25/03/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 6 7.5 22.50
970 60001369 NGUYỄN HUỲNH QUỐC KHÁNH 07/10/2005 Nam Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2 7.6 7.8 7.25 22.85
971 59000857 SƠN THIÊN KHÁNH 12/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Sóc Trăng 01 1 7.4 7.3 7 24.40
972 60005514 NGUYỄN DUY HOÀNG QUỐC KHIÊM 27/08/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7 7.3 8.5 23.23
973 59006587 NGUYỄN MINH KHOA 08/08/2005 Nam Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 7.8 7 7 22.55
974 55004037 TRƯƠNG TẤN KHOA 04/03/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.4 7.8 7 22.40
975 60005032 LA MINH KHÔI 31/05/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.4 8 6.75 23.61
976 60003593 NGUYỄN PHƯỚC TUẤN KHÔI 26/11/2005 Nam Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 7.8 7.3 7.75 23.52
977 61000922 DƯƠNG VŨ KIỆT 10/07/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.6 6.8 7.75 22.85
978 55004294 NGUYỄN THỊ NGỌC KIM 07/09/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.2 7.8 7.75 22.70
979 55004338 PHẠM THỊ HỒNG LAM 24/10/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.6 7.3 8.25 23.33
980 55004415 NGUYỄN ĐỨC LẬP 02/09/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 7.3 8 23.45
981 54012627 VÕ TẤN LẬP 09/02/2005 Nam Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 6.2 7.5 8.25 22.45
982 55004422 NGUYỄN PHAN HOÀNG LÊ 19/03/2004 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.2 7.3 7 22.70
983 61001766 ĐẶNG THẢO LINH 19/05/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7 6.3 8.5 22.50
984 60001932 LÂM CHI LINH 05/10/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.4 7.8 7.75 23.61
985 61006982 LÊ NHÃ LINH 17/12/2005 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 7 7 8 22.50
986 02025270 TRẦN NGỌC LINH 12/03/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 3 8.6 7 7 22.60
987 51006108 NGUYỄN HỮU LUÂN 20/07/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 6.6 7.5 7.75 22.35
988 55004978 NGUYỄN ĐÀO XUÂN MAI 19/07/2003 Nữ Huyện Đức Linh (Trước 04/06/2021), Bình Thuận 8 7.5 7.25 22.75
989 57000356 PHẠM NGỌC MAI 06/02/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 7.8 7.8 7.75 23.52

20
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
990 02052478 THẠCH THỊ NGỌC MAI 15/08/2004 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 01 1 6.8 7.3 5.75 22.55
991 55005050 CHÂU GIA MẪN 07/05/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.4 7.5 8 22.90
992 59000946 NGUYỄN TRỊNH HUỆ MẪN 16/06/2004 Nữ Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 7 8.3 7.25 23.25
993 59000947 TRIỆU QUANG MẪN 12/01/2004 Nam Huyện Châu Thành, Sóc Trăng 01 1 6.6 7.3 6.75 23.35
994 59004913 PHẠM THẢO NGUYÊN MI 04/10/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.2 7.3 8.25 23.43
995 61006255 CHÂU NHẬT MINH 20/12/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.2 7.5 7.5 22.95
996 59003631 LÊ HÙNG MINH 10/04/2005 Nam Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 6.8 7.5 8.5 23.52
997 55005180 THÁI NHỰT MINH 12/04/2005 Nam Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.2 8.5 7.75 23.45
998 60005113 TRẦN THỊ KIỀU MỸ 28/01/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.2 7.5 7.25 23.42
999 61006284 NGUYỄN THÙY MỴ 17/05/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.8 7.8 7.5 23.75
1000 59000959 LÊ HOÀNG NAM 10/11/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 6.6 7.5 8.25 23.10
1001 50007319 TRẦN NGỌC THANH NGÂN 31/01/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.6 7.3 8 23.09
1002 54003410 DANH NGỌC NGOAN 19/01/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 6.6 6.8 7.5 23.60
1003 51001130 ĐẶNG HUỲNH MINH NGỌC 25/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2 7.8 7.5 8.5 24.01
1004 55005869 ĐẶNG NHƯ NGỌC 12/08/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 7.2 7 7.5 22.45
1005 59003301 HUỲNH MỸ NGỌC 20/09/2005 Nữ Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 6.2 8.3 7 24.20
1006 50005713 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 09/01/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.4 7.5 7.25 22.40
1007 50011865 PHAN CHÂU BẢO NGỌC 08/08/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 7.8 7.8 6.5 22.55
1008 55006195 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NGUYÊN 20/11/2004 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 6.6 8.3 8 22.85
1009 55006239 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 22/06/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 8 7.25 22.45
1010 61000310 LỮ HƯƠNG NGUYỀN 12/11/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 7.8 6.3 7.75 22.55
1011 55006354 BÙI THIỆN NHÂN 08/07/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.3 7.75 23.60
1012 54004205 TRẦN MINH NHÂN 17/09/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 6.2 7.3 6.75 22.95
1013 53004881 ĐỖ HUỲNH NGỌC NHI 28/08/2005 Nữ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2 7.6 7.8 7 22.60
1014 55006604 NGUYỄN HỒNG NHI 07/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 7.8 7 22.55
1015 60005191 NGUYỄN LÂM THẢO NHI 07/08/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.6 8.8 8 24.73
1016 57000451 NGUYỄN THANH NHI 18/07/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 7 8.25 23.48
1017 55006716 TÔ NGUYỄN HƯƠNG NHI 04/11/2000 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 7.4 8.3 8 23.65
1018 50009149 LÊ THỊ BÍCH NHIÊN 24/06/2005 Nữ Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 8 7 8 23.47
1019 46007574 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH NHƯ 21/02/2005 Nữ Huyện Bến Cầu, Tây Ninh 1 6.8 8 7 22.55
1020 50005759 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 26/11/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.4 8 7.25 22.90
1021 49003442 TRƯƠNG PHẠM YẾN NHƯ 24/08/2005 Nữ Thành phố Tân An, Long An 2 6.6 8.3 8.25 23.33
1022 57007866 HUỲNH MINH NHỰT 06/09/2005 Nam Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.2 7.8 6.25 22.70
1023 51003603 LÊ TRẦN YẾN OANH 19/08/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7.8 8 7.5 23.75
1024 56004562 NGUYỄN TẤN PHÁT 09/01/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 7.6 7.8 7 22.85
1025 55007282 VÕ HOÀNG PHI 16/06/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 8.3 8.5 24.15
1026 57003009 LÊ THANH PHÚC 22/09/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 7.2 7.3 7.75 22.70
1027 64006625 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 16/08/2005 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 7.4 7 8.25 22.90
1028 56008026 LÊ NGỌC LAN PHƯƠNG 12/07/2005 Nữ Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2NT 7.6 8.3 8.75 24.96
1029 55007678 TRẦN THỤY NAM PHƯƠNG 11/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 7.75 23.55
1030 51015919 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 04/06/2004 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.8 8.3 7.25 23.75
1031 55007745 TRƯƠNG THỊ KIỀU QUANH 09/08/2003 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 7.6 8.3 7.5 23.35
1032 55007815 HUỲNH THANH QUÍ 14/02/2004 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 7.4 7.8 7.75 23.14
1033 59006321 TRẦN HOÀNG QUYÊN 25/10/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.4 7 7.5 22.65
1034 56011135 LÊ THÁI SƠN 02/03/2005 Nam Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 7.6 6.5 8.25 22.60
1035 51000504 LÊ THỊ THẢO SƯƠNG 03/01/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.4 7 8 23.62
1036 60005250 NGUYỄN LÝ PHÚ TÀI 16/06/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8 8 8.25 24.63
1037 54004276 DƯƠNG KHẢ TÂM 15/06/2005 Nữ Huyện Gò Quao, Kiên Giang 1 7.4 7.5 7.5 23.15
1038 55008370 NGUYỄN NGỌC THANH TÂM 07/11/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.2 7 9 23.20
1039 60002526 SƠN TRẦN BÍCH THẢO 03/04/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 01 1 6.2 7 7.5 23.45

21
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1040 55009505 NGUYỄN ANH THƯ 11/05/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.4 7.8 7.5 22.90
1041 55009631 TRẦN THANH THƯ 23/02/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7 7.5 8.25 22.75
1042 51014633 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 06/01/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 8 8 24.20
1043 51018824 NGUYỄN ĐẶNG THANH THÙY 06/12/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.2 8 8.25 23.89
1044 61009233 CAO THỊ KIỀU TIÊN 01/01/2005 Nữ Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 1 7.8 7.8 7.25 23.52
1045 55009893 QUÁCH VĂN TIẾN 13/09/2000 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 7.4 8 7.25 22.65
1046 60006075 DANH THỊ ÁNH TIỀN 26/09/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 01 1 7.6 7 6.5 23.85
1047 53014254 VÕ PHAN TRỌNG TÍNH 30/05/2002 Nam Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang 2NT 8.2 7.8 6.75 23.19
1048 64006712 LÊ HỮU TOÀN 18/07/2005 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 8 7.5 7.75 23.48
1049 44002780 DƯƠNG NGUYỄN BẢO TRÂM 20/11/2005 Nữ Thị xã Bến Cát, Bình Dương 2 7.2 7.8 7.75 22.94
1050 55010226 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC TRÂM 28/05/2003 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 7.5 7.75 23.45
1051 60004183 LÊ THỊ NGỌC TRĂNG 10/10/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 7.4 7.5 8.75 23.86
1052 57005364 TRẦN CÔNG TRẠNG 24/01/2005 Nam Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 7.6 8 7 23.09
1053 55010728 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 15/05/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8 8.3 7.25 23.50
1054 55010906 ĐOÀN PHẠM MINH TUẤN 21/06/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7 8 8.5 23.50
1055 64000534 TRẦN THÁI TUẤN 11/02/2005 Nam Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.2 7.3 7.5 23.42
1056 64004510 TRẦN TRIỆU TƯỜNG 10/07/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7 7.5 7.75 22.50
1057 60001136 PHẠM ÁNH TUYẾT 21/10/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.6 7.3 7.75 22.85
1058 55011274 VÕ NGUYỄN THẢO VÂN 05/07/2004 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.4 8 7 22.90
1059 54012905 PHẠM XUÂN VINH 15/03/2005 Nam Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 7.2 8.3 7.75 23.65
1060 59001439 NGUYỄN VIỆT VỮNG 23/05/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 7.6 7.3 6.75 22.35
1061 51009916 HEM SA RA VUTH 09/01/2005 Nam Huyện Tịnh Biên, An Giang 01 1 7.8 6.8 7 24.30
1062 51019166 BÙI CAO THANH VY 11/04/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 6.8 7.5 7.75 22.55
1063 51017993 LÊ THÚY VY 14/06/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8 7.3 9 24.63
1064 61007377 NGUYỄN HUỲNH NGUYỆT VY 07/02/2005 Nữ Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.2 7.8 8 23.42
1065 55011687 NGUYỄN VY 16/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.8 7.75 23.10
1066 55011712 PHAN LÊ THẢO VY 05/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.8 7.5 8.5 22.80
1067 51006665 NGUYỄN NGỌC KIM XUYẾN 21/12/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.8 7.5 7.75 23.51
1068 57007124 PHẠM THỊ KIM XUYẾN 19/01/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.8 6.5 8.5 23.28
1069 51015223 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 04/09/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 1 7.8 7 7.25 22.80
NGÀNH: DƯỢC HỌC (MÃ NGÀNH: 7720201)
1070 51019183 BÙI QUỐC AN 05/02/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.8 8.8 9.5 27.25
1071 55000018 CHUNG KHÁNH GIA AN 27/06/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 9.3 8.5 25.35
1072 59000003 DƯƠNG QUỐC AN 16/10/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 7.2 8 9.5 25.23
1073 64003899 NGUYỄN THỊ HỒNG AN 24/12/2005 Nữ Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 8 9.3 8 25.41
1074 60003664 PHƯƠNG THỊ TUYẾT ÂN 11/02/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8 8.3 8.25 25.05
1075 43001118 LÂM THỊ HỒNG ANH 24/03/2005 Nữ Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước 2 7.8 8 8.75 24.73
1076 55000253 LÊ PHƯƠNG ANH 03/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8 8.5 24.70
1077 43003216 LÊ THỊ LAN ANH 18/07/2005 Nữ Huyện Bù Gia Mập, Bình Phước 1 8 8 8.25 24.83
1078 55000333 NGUYỄN HƯƠNG ANH 09/04/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8 8.5 8.5 25
1079 50009293 NGUYỄN MAI ANH 31/12/2005 Nữ Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 8.2 8.8 7.75 25.05
1080 61007441 NGUYỄN MỸ ANH 06/06/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 8 8.25 25.19
1081 46000083 NGUYỄN THÙY ANH 21/09/2005 Nữ Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 2 8 8.5 8.5 25.17
1082 64001799 PHẠM LOAN ANH 21/03/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 7.6 8.8 8.5 25.02
1083 60006158 SỮ THỊ TUYẾT ANH 09/10/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 7.4 8.8 8.75 25.24
1084 59000581 THẠCH TRẦN HUYỀN ANH 26/11/2005 Nữ Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 01 1 8.2 7.5 7.75 25.85
1085 54009939 TRẦN NHẬT ANH 02/01/2005 Nam Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 01 2 7.6 8 7.75 25.35
1086 55000554 TRẦN THỊ VÂN ANH 26/01/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.8 9.3 8.75 25.80
1087 57001267 TRẦN TRÂM ANH 09/05/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8.2 8.3 8.5 25.12
1088 58003211 LÊ HỒNG KHÁNH BĂNG 20/11/2005 Nữ Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 1 8.2 8.5 7.5 24.78

22
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1089 55000852 TRẦN HỮU BẰNG 20/08/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 9.3 7.75 25.20
1090 56010392 TRẦN NGUYỄN NHƯ BÌNH 26/10/2005 Nữ Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8 7.5 9.25 24.93
1091 44004844 TRẦN NGUYỄN THUẬN BÌNH 05/09/2005 Nữ Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 2 8 9.3 7.5 24.93
1092 55000932 LƯU BỘI BỘI 30/08/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 9 8.5 25.90
1093 55000996 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 21/09/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8 9.25 24.85
1094 55001941 KHÚC KHÁNH ĐĂNG 17/03/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8.2 8.3 8 25.19
1095 58001624 LÂM THÀNH DANH 17/12/2005 Nam Huyện Châu Thành, Trà Vinh 01 1 7.8 7.3 8 25.60
1096 53008860 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/07/2005 Nam Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8 8.8 8.25 25.17
1097 50009368 PHẠM THÀNH ĐẠT 28/01/2005 Nam Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 8.2 9 7.25 24.82
1098 56003373 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 30/11/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2NT 8.2 8.3 8 24.82
1099 54001078 PHẠM HỮU ĐỨC 25/12/2005 Nam Huyện An Minh, Kiên Giang 2NT 7.4 8 9.25 25.01
1100 02041090 HOÀNG THỊ KIM DUNG 06/08/2005 Nữ Huyện Tân Châu, Tây Ninh 3 8.2 7.8 8.75 24.70
1101 59007991 LÂM MỸ DUNG 02/12/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.8 7.25 25.44
1102 52003990 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 24/12/2005 Nữ Thành phố Bà Rịa-VT, Bà Rịa-VT 2 7.6 8.3 9.25 25.26
1103 55001320 PHẠM MINH DŨNG 24/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8.8 9 25.15
1104 51011854 LÊ THÀNH ĐƯỢC 02/05/2005 Nam Huyện Tri Tôn, An Giang 1 8.6 8 7.75 24.92
1105 56001699 NGUYỄN NGỌC THANH DƯƠNG 14/07/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Bến Tre 2NT 7.8 8.3 8.5 24.91
1106 55001637 NGUYỄN TRÍ TÙNG DƯƠNG 17/04/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.5 25.15
1107 54003338 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 10/09/2005 Nữ Huyện Giang Thành, Kiên Giang 1 8.4 8.3 8.25 25.41
1108 55001467 TRẦN BÁ DUY 20/12/2004 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.3 9 24.85
1109 55001496 BÙI NGỌC PHƯƠNG DUYÊN 27/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.3 8.5 24.95
1110 54008491 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 30/10/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 2 8.6 7.8 8.5 25.02
1111 55002173 NGUYỄN ĐỖ CHÂU GIANG 12/01/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 3 8 8.5 9 25.50
1112 57005466 NGUYỄN PHAN QUỲNH GIAO 15/08/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 7.8 8 8.75 24.91
1113 58005015 THẠCH THỊ NGỌC GIÀU 01/01/2005 Nữ Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 01 1 7.6 8 6.5 24.85
1114 48006457 NGUYỄN THU HÀ 14/06/2005 Nữ Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 8.6 8.3 7.75 24.78
1115 60000113 LÂM NGỌC HÂN 24/09/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.6 7.5 8.5 24.78
1116 54003354 NGUYỄN NGỌC HÂN 14/01/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 01 1 7.2 7.3 8.5 25.54
1117 57003520 PHAN VÕ GIA HÂN 02/08/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2NT 8.6 8.3 7.75 24.96
1118 55002451 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 04/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.5 8.25 25.35
1119 61007685 LÂM PHÚC HẬU 29/07/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 7.8 8.25 24.96
1120 57000174 NGUYỄN LÊ CÔNG HẬU 07/10/2002 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 8 8.3 8.75 25
1121 55002735 NGUYỄN VÕ PHƯỚC HIỀN 28/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 9.3 9.5 26.75
1122 59000150 ĐINH GIA HIẾU 16/09/2005 Nam Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 8.2 8 8 24.78
1123 51006756 ĐẶNG HUỲNH KIỀU HOA 07/02/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.6 8.5 8.5 24.96
1124 54003358 DANH THỊ NGỌC HOA 24/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 1 7.6 7.3 8 25.47
1125 57005484 NGUYỄN VỊ NỮ HOÀNG 01/06/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 8.4 8.5 8.25 25.47
1126 58002829 BÙI GIA HOÀNH 23/02/2005 Nam Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 2 8 9 7.75 24.93
1127 55003025 TRẦN THÚY HUÊ 27/09/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.8 8.5 24.84
1128 49004359 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 07/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Long An 2 7.6 9 8.5 25.26
1129 51011548 VÕ THỊ NGỌC HƯƠNG 04/10/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.4 8.5 8.25 24.74
1130 55003089 ĐINH QUANG HUY 23/05/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.5 25.15
1131 58004299 LÂM GIA HUY 27/12/2005 Nam Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 1 7.6 8.8 8.25 25.14
1132 53010058 LƯƠNG THÀNH GIA HUY 29/08/2005 Nam Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 7.6 9.5 7.5 24.96
1133 44005395 NGUYỄN MINH HUY 27/03/2005 Nam Thành phố Thuận An, Bình Dương 2 7.8 8 9 24.97
1134 48010028 TRƯƠNG GIA HUY 04/04/2005 Nam Huyện Tân Phú, Đồng Nai 2NT 8.2 8 8.25 24.82
1135 50003259 LÊ NHƯ HUỲNH 22/04/2005 Nữ Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 7.2 8.5 9 25.05
1136 50006714 LÊ CHÂU MINH KHA 25/10/2005 Nam Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.8 8 9 24.97
1137 55003598 LƯƠNG QUANG KHẢI 27/04/2005 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 1 8 8.5 8 25.05
1138 64002581 TRƯƠNG THẾ KHANG 19/12/2005 Nam Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 8.2 8.5 8.5 25.52

23
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1139 51000232 ĐOÀN ĐÔNG KHÁNH 15/11/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.4 8.5 8.25 25.31
1140 50002636 TRƯƠNG HỒ DUY KHÁNH 13/03/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8.2 7.8 8.5 24.82
1141 51013404 PHẠM ĐĂNG KHOA 30/07/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.8 8 9 24.97
1142 64004120 TRẦN PHẠM ĐĂNG KHOA 14/01/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.8 8.3 8.5 24.73
1143 53010116 NGUYỄN VIỆT KHUÊ 01/04/2005 Nữ Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 7.8 8.5 8.5 25.15
1144 60000193 PHẠM TRUNG KIÊN 21/05/2005 Nam Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.6 8 8.25 25.02
1145 50008064 ĐOÀN VĂN KIỆT 11/09/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 8.4 8 8.5 25.24
1146 51017591 NGUYỄN THỊ ÁNH KIM 20/12/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.4 8.5 8 25.24
1147 51000273 NGUYỄN THANH LÂM 17/07/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 7.8 8.8 8.75 25.46
1148 64000754 TRẦN NGỌC HƯƠNG LAN 27/04/2004 Nữ Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 7.2 8.5 8.75 24.82
1149 51002957 HUỲNH THANH LÊN 28/04/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 8.5 8 24.88
1150 51012750 LÂM THỊ KIM LÊN 13/08/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8.4 8.3 7.75 24.77
1151 61003350 LÊ PHƯƠNG LINH 12/01/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8 8.3 8.75 25.17
1152 55004538 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 04/06/2005 Nữ Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 3 7.8 9 8.5 25.30
1153 54003389 DANH THỊ NGỌC LOAN 05/09/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 06 2NT 7.4 8.3 7.75 24.72
1154 57006134 LÊ LUÂN 01/11/2005 Nam Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 8.2 8.5 8 25.05
1155 59009716 LÂM THẢO MY 05/07/2005 Nữ Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 1 7.4 8.3 8.5 24.74
1156 51010737 TRẦN THOẠI MY 10/07/2004 Nữ Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.8 7.8 7.75 24.87
1157 64006537 NGÔ NGỌC NGÂN 18/03/2005 Nữ Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2 8 8 8.75 24.93
1158 55005636 PHẠM ĐẶNG KIM NGÂN 12/04/2004 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8.6 8 8 24.96
1159 50002747 TRẦN THỊ KIM NGÂN 21/06/2005 Nữ Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 8 8.3 8.25 24.87
1160 51010129 VÕ THU NGÂN 09/11/2005 Nữ Huyện Tịnh Biên, An Giang 2NT 7.6 9 8.25 25.19
1161 61000277 LÝ HẢI NGHI 22/01/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 7.6 7.5 7 24.85
1162 59005926 SƠN THỊ BẢO NGHI 12/05/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8.2 7 7.25 25.20
1163 51006450 TRẦN THIỆN TRUNG NGHĨA 28/07/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.6 8 8.75 24.73
1164 55005882 HỒ KIM NGỌC 24/08/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.3 8.5 24.75
1165 61000291 LÝ NHƯ NGỌC 24/11/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 7.8 7.8 7 25.28
1166 55005943 NGUYỄN BẢO MINH NGỌC 05/06/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.3 8.5 24.75
1167 55005973 NGUYỄN LỮ BẢO NGỌC 05/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.5 8.5 25
1168 56001786 PHẠM NGÔ BẢO NGỌC 02/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Bến Tre 2NT 7.6 8.5 8.5 24.96
1169 64004675 TRẦN KIM NGỌC 03/03/2005 Nữ Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2NT 8.2 8.3 8.25 25.05
1170 58006385 KIM THANH NGUYÊN 03/01/2005 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 6.8 7.3 8 24.80
1171 55006166 LÂM BẢO NGUYÊN 23/06/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8 8.25 25.05
1172 57004662 LÊ PHAN KHẮC NGUYÊN 01/02/2005 Nam Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 8.4 8 8.5 25.24
1173 61006384 NGUYỄN TÚ NGUYÊN 17/04/2004 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8 7.8 8.5 24.83
1174 50006835 VÕ THÀNH NGUYÊN 20/04/2005 Nam Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.4 8.5 8.25 25.31
1175 55006331 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 01/06/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8 7.8 9 24.93
1176 51017708 NGUYỄN CAO NHÂN 26/08/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8.5 8.5 25.33
1177 50002785 ĐẶNG MINH NHẬT 04/12/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 7.6 8.3 8.75 24.96
1178 55006524 DƯƠNG TUYẾT NHI 27/09/2002 Nữ Huyện An Phú, An Giang 8.6 8.3 8.5 25.35
1179 60003851 LƯƠNG YẾN NHI 23/03/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8.2 8.3 7.75 24.78
1180 60002071 KIM THỊ BÍCH NHƯ 12/12/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 7.8 7.8 7.25 25.44
1181 02048575 NGUYỄN THỊ NHUNG 01/06/1992 Nữ Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh 8.2 8 8.5 24.70
1182 54001257 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 02/02/2005 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 2NT 7.8 8.3 8.5 24.91
1183 51016500 HUỲNH MINH NHỰT 03/05/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8.2 8.3 8.5 25.29
1184 55007097 BÙI HỒ HOÀNG OANH 12/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.5 25.15
1185 57003977 HUỲNH NGỌC KIỀU OANH 19/12/2005 Nữ Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 8.6 8.3 7.75 24.96
1186 61001153 PHƯƠNG NGUYỄN TUYẾT OANH 23/04/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.4 8.8 8.25 24.96
1187 53005238 CHÂU THUẬN PHÁT 29/10/2005 Nam Huyện Tân Phước, Tiền Giang 2NT 8 8.5 8.5 25.33
1188 55007261 HUỲNH NHỰT PHI 30/01/2005 Nam Huyện Phong Điền, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.5 25.20

24
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1189 55007317 PHẠM THANH PHONG 04/07/2005 Nam Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.2 8.8 7.75 24.70
1190 55007527 VÕ BẢO PHÚC 17/11/2003 Nam Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 8.6 8 8.25 24.85
1191 53006622 TRẦN THỊ KIM PHỤNG 17/05/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tiền Giang 2NT 7.6 8.5 8.75 25.19
1192 50004831 HÀ THANH PHƯỚC 23/12/2005 Nam Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp 2 7.6 8.8 8.25 24.78
1193 53014663 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 01/10/2005 Nữ Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang 2NT 7.6 8.5 8.25 24.73
1194 02041370 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 16/11/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8 24.70
1195 59000368 TRẦN VÂN PHƯƠNG 23/10/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 8 9.8 8 27.31
1196 51006938 NGUYỄN HOÀNG MINH QUÂN 07/11/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.4 8.3 8.5 25.47
1197 64006632 PHAN LÊ MẠNH QUÂN 28/09/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 8.2 7.8 8.75 24.88
1198 64006634 TRẦN NGUYỆT QUẾ 17/12/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 7.4 8.3 9.5 25.31
1199 02056383 HUỲNH THỊ ÁNH QÚY 03/02/2005 Nữ Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.8 8.8 8.25 24.80
1200 51012377 TRẦN PHƯƠNG QUYÊN 17/11/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8.6 8 8.25 25.19
1201 49003502 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 09/09/2005 Nữ Thành phố Tân An, Long An 2 7.6 8.3 8.75 24.78
1202 64000458 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.6 9 7.5 25.43
1203 51005485 PHẠM NGUYỄN DIỆU QUỲNH 29/11/2005 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8 8.5 8.25 25.10
1204 61006531 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 27/11/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.2 8 8.75 25.46
1205 61007185 NGUYỄN DƯƠNG SANG 03/09/2005 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 07 2NT 7.4 8.3 8.25 25.12
1206 57007909 NGUYỄN TẤN SĨ 15/04/2005 Nam Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.2 8.3 8 24.82
1207 50001974 LA THỊ MỸ TÂM 28/02/2005 Nữ Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2NT 8 8 8.5 24.87
1208 55008354 LÂM MỸ TÂM 29/10/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.8 8.8 8.75 25.30
1209 58006480 KIM THỊ HỒNG THẮM 02/03/2005 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.4 7 7 25.15
1210 44003992 NGUYỄN NGỌC NGÂN THANH 14/06/2005 Nữ Huyện Tân Châu, Tây Ninh 3 8.6 8.3 8.5 25.35
1211 64002701 LÊ THỊ THANH THẢO 19/10/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.8 8.5 8.75 25.38
1212 61006582 MAI PHƯƠNG THẢO 08/11/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8 8.8 8.75 25.95
1213 55008733 NGUYỄN THANH THẢO 08/10/2004 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 1 8 8 8.5 25.05
1214 57002549 HUỲNH KHẢ THI 19/05/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 7.5 9.5 25.17
1215 53007964 ĐINH MỸ THIÊN 11/02/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tiền Giang 2 8.2 8.5 8.25 25.12
1216 51004127 NHAN GIA THỊNH 23/05/2005 Nam Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 8.6 8.3 7.75 24.96
1217 51014900 NGÔ HOÀNG THƠ 05/11/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 06 2 8.4 8.3 8.25 25.75
1218 55009221 NGUYỄN NGỌC THƠ 08/05/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 7.8 8.75 24.70
1219 57002046 VÕ VIỄN THÔNG 29/03/2003 Nam Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 8 9 8.5 25.50
1220 57009379 NGUYỄN HUYỀN THƯ 06/02/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8 8 9 25.33
1221 64003117 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 25/06/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 2NT 8.2 8 8.5 25.05
1222 54003472 DANH CHÍ THUẦN 06/08/2005 Nam Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7.6 8 7.25 25.47
1223 02056587 TRƯƠNG HOÀNG GIA THY 05/05/2005 Nữ Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 3 8.2 8.3 8.5 24.95
1224 60006345 BÙI THỦY TIÊN 06/01/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8 8.8 8 25.10
1225 50013374 LÊ THỊ MỸ TIÊN 06/09/2005 Nữ Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.2 8.3 8.25 24.88
1226 51019503 PHẠM LÊ HOA KIỀU TIÊN 06/08/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8 8.5 24.87
1227 61005898 PHẠM THỦY TIÊN 09/01/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 7.6 8.5 8.25 24.92
1228 60003550 TRẦN MỸ TIÊN 15/09/2004 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 06 1 8 8.3 7.25 25.02
1229 61001335 TRẦN QUỐC TOẢN 28/07/2005 Nam Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8.3 8.5 24.73
1230 60006088 TRỊNH THỊ DIỆU TRÂM 11/01/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 7.6 8.8 8.5 25.37
1231 51011366 ĐOÀN HUYỀN TRÂN 01/05/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 1 8.2 7.5 8.5 24.78
1232 58003134 HUỲNH QUẾ TRÂN 21/11/2005 Nữ Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 2 8.4 7.8 8.5 24.83
1233 54013338 LÝ NGỌC TRÂN 19/10/2005 Nữ Huyện U Minh Thượng, Kiên Giang 2NT 8.8 8 8.5 25.61
1234 57006406 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 04/12/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 2 8.2 8.5 8.5 25.36
1235 51007031 TRƯƠNG THỊ TRÂN TRÂN 10/11/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 7.8 8.5 24.82
1236 64004463 TÔ THÙY TRANG 13/05/2005 Nữ Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 01 2 8 7.5 7.5 25.10
1237 59001338 TRẦN THỊ HUỲNH TRANG 14/07/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
01 1 7.6 7.5 7.25 25.10
1238 58006525 KIM NGÔ THẢO TRINH 07/07/2005 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 6.8 6.8 8.5 24.80

25
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1239 54012866 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 26/11/2005 Nữ Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 7.8 8.8 8.25 25.15
1240 57001195 TRƯƠNG MỸ TRINH 11/12/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 8.3 8.75 25.17
1241 56008767 TRƯƠNG THỊ MAI TRINH 29/09/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 8.8 7.75 24.87
1242 55010666 LÊ THÀNH TRỌNG 05/05/2005 Nam Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.6 9.3 8 24.85
1243 42005458 HỒ NGỌC THANH TRÚC 08/11/2005 Nữ Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng 1 6.4 9 9 24.96
1244 50008350 NGUYỄN THỊ DIỄM TRÚC 18/04/2005 Nữ Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 7.8 9 8.25 25.38
1245 57006445 LÊ HỒNG TƯƠI 19/12/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2 8.2 8.5 8.5 25.36
1246 64000538 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 26/01/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.6 8.5 8.5 25.89
1247 49008330 LÊ THỊ THU VÂN 04/04/2004 Nữ Huyện Cần Giuộc, Long An 2NT 8.4 7.3 8.75 24.77
1248 64004519 HỒ THỊ THẢO VI 01/10/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.8 8.8 8.5 25.22
1249 02041461 ĐÀO NGUYÊN VIỆT 19/11/2005 Nam Huyện Chợ Lách, Bến Tre 3 7.6 8.5 8.75 24.85
1250 51000715 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 19/08/2005 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.2 8 8.75 25.12
1251 02076078 PHẠM HÙNG VIỆT 21/12/2005 Nam Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh 2 7.8 8.5 8.5 24.97
1252 43001811 BÙI HẠ YẾN VY 26/12/2005 Nữ Huyện Đồng Phú, Bình Phước 2 7.6 8.8 8.25 24.78
1253 55011520 CAO TƯỜNG VY 22/03/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.2 9.3 8.25 24.70
1254 59002435 DANH PHƯƠNG VY 04/04/2005 Nữ Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 01 1 8 7 7.5 25.25
1255 57002673 HUỲNH KHÁNH VY 26/04/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 8.3 8.25 24.88
1256 55011715 PHAN THÁI HỒNG VY 23/04/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8 8 9 25
1257 55011927 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 04/09/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.3 8.75 25.40
1258 55011975 VÕ NGỌC NHƯ Ý 13/03/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.4 8.5 8 24.90
1259 58002175 TRƯƠNG HOÀNG YẾN 01/11/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 1 8.2 8 8.25 25.01
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG (MÃ NGÀNH: 7720301)
1260 57000011 BÙI LAN ANH 04/11/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 6.8 8.75 23.91
1261 47005930 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 26/01/2005 Nữ Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 7 6.3 7.75 23.75
1262 57005417 PHƯỚC QUỐC BẢO 26/09/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 7.6 8 7.75 23.79
1263 51012036 DƯƠNG PHAN HÀ CHÂU 29/01/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 1 7 7.5 8 23.25
1264 55001024 NGUYỄN LAM CHI 02/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7 8 8.5 23.50
1265 51018451 PHẠM VĂN ĐẠI 03/03/2004 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 8 8 24.03
1266 60005466 LÊ THỊ LIL ĐAM 04/06/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.4 8.3 7.75 23.84
1267 51014433 DƯƠNG QUỐC DANH 07/06/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.6 8.8 7 23.57
1268 51003875 TRẦN CÔNG DANH 28/12/2005 Nam Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7.8 8 7 23.28
1269 59000643 NGUYỄN PHONG DINH 27/08/2005 Nam Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 1 7.6 8.3 6.75 23.34
1270 60005773 NGUYỄN HỒNG DƯ 31/12/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 7.2 7.8 7.5 23.20
1271 55001298 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 18/08/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.4 7.8 8.25 23.40
1272 51000093 NGUYỄN CAO THÙY DƯƠNG 24/04/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 7.4 7.5 8.75 23.86
1273 50012458 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 16/02/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 7.4 7.8 7.75 23.37
1274 51018069 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 05/09/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 7.8 8 23.79
1275 51007950 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 09/10/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.4 8 8 23.84
1276 51019634 PHAN HUỲNH THANH DUY 18/08/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.4 8.3 7.75 23.84
1277 56010900 TRẦN THANH DUY 20/12/2005 Nam Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 7.8 8 8 24.01
1278 51014723 TRƯƠNG THỊ MỸ DUY 24/02/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.6 7.8 8.5 24.06
1279 51019638 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7 8 7.75 23.23
1280 60001280 MÃ THANH HÀ 09/07/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 06 2 7.8 7.5 7 23.55
1281 51019674 ĐỖ NGỌC HẢI 15/03/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 7.5 8.25 23.79
1282 57007717 PHẠM GIA HÂN 13/01/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 7.8 7.5 8.25 23.98
1283 59002221 SƠN NGỌC HÂN 20/01/2005 Nữ Huyện Long Phú, Sóc Trăng 01 1 7.2 6.3 7 23.20
1284 61003745 HỒ MỸ HẰNG 25/09/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7 9 7.75 24.38
1285 50009391 NGUYỄN VĂN HÀO 10/11/2005 Nam Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 7.2 8.3 8 23.89
1286 46009326 ĐẶNG MINH HIẾU 28/06/2005 Nam Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh 2 8 8.3 7.75 24.20
1287 55002784 ĐINH NGUYỄN VĂN HIẾU 08/10/2005 Nam Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.8 8.3 7.25 23.30

26
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1288 64002886 HỒ NGỌC HOA 22/02/2004 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.8 8.8 6.5 23.51
1289 58006297 DIỆP VĂN HOÀNG 27/04/2005 Nam Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.8 7.3 6.5 24.30
1290 55003434 NGUYỄN HƯNG 10/02/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8 8 7.75 23.75
1291 56003483 LÊ THỊ THIÊN HƯƠNG 01/01/2005 Nữ Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2NT 8.6 7.3 7 23.33
1292 60000720 ĐẶNG THỊ CẨM HƯỜNG 18/04/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2 7.8 8 7.75 23.77
1293 54013575 NGUYỄN THANH HUY 23/11/2005 Nam Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2NT 7.6 7.8 7.75 23.56
1294 55004003 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/10/2004 Nam Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8.4 7.3 7.75 23.62
1295 51017603 PHAN THÀNH LẬP 06/07/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7 7.5 8.75 23.70
1296 51019334 NGUYỄN TẤN LỘC 12/03/2005 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8 8 8 24.40
1297 55004951 HỒ NGỌC XUÂN MAI 09/01/2005 Nữ Huyện Thới Lai, Cần Thơ 1 8.2 6.5 8 23.43
1298 55004972 LƯU THỊ NGỌC MAI 01/10/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 8 7 7.5 23.25
1299 55005007 PHẠM THỊ XUÂN MAI 13/06/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 8 8 23.40
1300 57002920 VÕ THỊ KIỀU MY 18/08/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2NT 7.8 8 7.75 23.98
1301 56003568 DƯƠNG HOÀNG NAM 21/09/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2NT 7.2 7.8 8 23.42
1302 55005687 TRẦN THẢO NGÂN 21/09/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8.2 8.3 8 24.64
1303 60006269 TRẦN THỊ KIM NGÂN 17/10/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 7.2 8.5 7.5 23.65
1304 60002460 TRẦN GIA NGHI 29/08/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 6.4 8.3 8 23.39
1305 61000280 TRẦN MẪN NGHI 09/11/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 7.5 8.25 23.77
1306 57001011 HÀNG LỘNG NGỌC 24/10/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7.8 7.8 8.25 24.01
1307 51007212 LÊ THÁI HỒNG NGỌC 20/10/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 7.2 8.5 8.25 24.35
1308 50005715 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 13/10/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8 7.3 8.75 24.20
1309 51006461 NGUYỄN THÁI NGUYỆT 28/08/2005 Nữ Huyện Châu Phú, An Giang 2NT 8.2 7.5 7.25 23.42
1310 61008403 NGUYỄN THANH NHẢ 31/08/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7.3 7.5 23.30
1311 50003775 NGUYỄN THỐNG NHẤT 30/04/2005 Nam Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2NT 7 7.8 8 23.23
1312 53010248 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NHI 26/09/2005 Nữ Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 8 6.8 8 23.23
1313 51012306 TRẦN THỊ YẾN NHI 22/08/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8 7 7.75 23.23
1314 58006397 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHI 29/01/2005 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 1 8.4 7.8 6.5 23.39
1315 55006878 HUỲNH TRẦN TUYẾT NHƯ 15/02/2005 Nữ Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 7.4 8 8.75 24.35
1316 55006926 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 26/12/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.6 8.8 7.75 24.10
1317 55006934 NGUYỄN MINH TỐ NHƯ 12/11/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7 7.8 8.75 23.50
1318 61001959 TRƯƠNG HUỲNH QUỲNH NHƯ 05/02/2005 Nữ Thị xã Ninh Hòa, Khánh Hoà 2 7.6 8 7.5 23.33
1319 55007075 NGUYỄN THỊ NGỌC NI 03/02/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8 7.3 8 23.48
1320 60004772 PHẠM HỒNG NI 13/08/2005 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2NT 7.6 8 7.25 23.33
1321 51005871 ĐOÀN THỊ THU OANH 04/05/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 8 7 8 23.47
1322 51014582 HÀ THỊ DIỄM PHƯƠNG 23/08/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.8 8 7.75 23.77
1323 51009770 NEÁNG NA QUI 22/12/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7 7 7.5 24.25
1324 58003331 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 20/01/2005 Nữ Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 1 7.6 8.3 6.75 23.34
1325 56005373 TRẦN BẠCH LONG SINH 15/10/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 7.4 8.5 8 24.31
1326 64000935 PHẠM LÊ QUỐC THẮNG 05/03/2005 Nam Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 7.8 8.5 7.75 24.45
1327 57007045 TRẦN QUỐC THẮNG 20/08/2005 Nam Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.4 7.3 8.25 23.37
1328 51019852 PHAN NGỌC MỸ THANH 14/09/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7.6 8.3 7.5 23.79
1329 55008656 PHAN TRUNG THÀNH 12/02/2005 Nam Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.4 7.8 8 23.38
1330 51005909 TRẦN HỮU THÀNH 21/02/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 7.6 6.3 9 23.33
1331 55008729 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/11/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.2 7.5 8.5 23.43
1332 55008738 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 17/05/2005 Nữ Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 7.8 8 7.25 23.28
1333 60001600 THÁI THỊ THU THẢO 20/03/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 8 8 8.5 25.42
1334 57003088 VÕ QUANG THỊNH 26/03/2005 Nam Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2NT 7.6 7.8 8.75 24.49
1335 61009215 HUỲNH TRẦN ANH THƯ 04/05/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 7.2 7 8.5 23.43
1336 55009468 LÊ MINH THƯ 16/03/2004 Nữ Huyện Châu Thành, Đồng Tháp 2NT 7 8.5 7.5 23.47
1337 60005628 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 11/10/2005 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2NT 7.8 7.5 7.5 23.28

27
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1338 50005861 TRẦN THỊ MINH THƯ 31/12/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 7.8 7.3 8 23.28
1339 25000459 TRẦN THANH THUỶ 09/03/2005 Nữ Huyện Nam Trực, Nam Định 2 7.8 7.3 8.5 23.77
1340 51017288 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 12/10/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 8 8 24.03
1341 51004615 TRẦN THỊ KIM TỎA 30/12/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 8.4 7.3 7.75 23.84
1342 64002743 ĐÀO BẢO TRÂM 05/05/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 8.4 7 7.75 23.61
1343 59004777 LÊ NGUYỄN NGỌC TRĂM 01/03/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.6 7.3 8.5 24.02
1344 55010120 NGUYỄN NGỌC ĐOAN TRANG 16/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7.8 8.25 23.40
1345 57007979 THẠCH NGUYỄN VÂN TRANG 25/02/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 01 1 7.2 6.3 7.75 23.95
1346 54002501 THỊ KIM TRANG 19/07/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 1 7.4 7.3 6.75 24.15
1347 64002754 PHẠM NGỌC TRINH 23/11/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.6 8 8.5 24.49
1348 55011076 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 22/07/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 6.8 8 8 23.52
1349 55010979 VÕ THỊ MỸ TUYÊN 30/06/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.2 8.3 8 24.45
1350 57009471 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 24/04/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 7.2 8 8.5 24.12
1351 57000735 LÊ THỊ CẨM VÂN 11/01/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 7.8 8.25 24.20
1352 51014671 NGUYỄN QUỐC VINH 12/07/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.2 7.5 8.5 23.43
1353 60002252 NGUYỄN THẢO VY 06/09/2005 Nữ Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.4 6.8 8.25 24.06
1354 51016322 NGUYỄN YẾN VY 01/08/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 8 8 8 24.40
1355 51018009 LÊ THỊ BÍCH XUYÊN 27/03/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.8 7.3 7.75 23.28
1356 60005695 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 23/11/2005 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.2 7.5 7.5 23.65
1357 51019582 TRẦN THỊ NHƯ Ý 09/12/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.4 8.3 8 24.07
1358 50006497 LÂM HẢI YẾN 26/04/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 6.6 8.3 8.25 23.33
1359 55012022 NGUYỄN HUỲNH HẢI YẾN 01/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.8 8 23.35
1360 56002736 TRƯƠNG NHƯ YẾN 19/05/2005 Nữ Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2NT 8.6 7.3 8.25 24.49
1361 61000599 VŨ THỊ HOÀNG YẾN 23/11/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.8 6.8 8.25 23.52
NGÀNH: HỘ SINH (MÃ NGÀNH: 7720302)
1362 60002887 TRƯƠNG THỊ TRÚC BÌNH 25/10/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 7.6 8.3 7.75 24.24
1363 51009516 NEÁNG SÓC DIÊNG 22/04/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7.4 5.3 7 22.40
1364 40000061 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU 15/11/2005 Nữ Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk 1 6.8 8 7 22.55
1365 59004613 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 03/06/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8 6.8 7.25 22.75
1366 60002350 DANH THỊ HÊN 07/10/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 01 1 6.8 6.5 6.5 22.55
1367 50008580 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 02/08/2005 Nữ Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 7.8 7.3 8.5 23.98
1368 51015368 TRẦN THỊ PHƯƠNG HUỲNH 17/02/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.8 7 8.75 23.98
1369 51009610 NEÁNG SÓC KIM 17/09/2005 Nữ Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 6.6 7 6.5 22.85
1370 51009145 TRỊNH BỮU KỲ 27/03/2005 Nam Huyện Châu Phú, An Giang 2 7.8 7.3 7.5 22.80
1371 59005511 LÊ HOÀNG THÚY LIÊN 15/09/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 5.6 8 8.25 22.60
1372 55005678 TRẦN NGỌC NGÂN 10/01/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7 7.5 23.30
1373 57003356 LÊ NGUYỄN BẢO NGHI 29/01/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2NT 6.6 7.5 8.5 23.09
1374 55006592 LƯƠNG NGỌC NHI 18/02/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.6 8.3 7 23.09
1375 55006617 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 18/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7.8 7.5 22.45
1376 55006657 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/10/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7 7.8 7.75 22.50
1377 53003988 TRẦN LÊ UYÊN NHI 02/12/2005 Nữ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2 7.6 6.5 8 22.35
1378 51009706 LƯƠNG HOÀNG NHUNG 20/08/2005 Nữ Huyện Tịnh Biên, An Giang 01 1 6.4 6.5 7.5 23.15
1379 61007142 TRẦN HẰNG NY 02/09/2004 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 8 6 8.25 22.75
1380 64003354 PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN 23/03/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7 6.8 8 22.25
1381 59002725 THÁI HỒ TRÚC QUỲNH 23/12/2005 Nữ Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 1 8 7.8 6.75 23.25
1382 57008847 HUỲNH XUÂN THẢO 24/08/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 7.4 7 8 22.90
1383 57009386 PHẠM NGỌC THƯ 13/10/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 7.2 7.8 7.5 22.95
1384 57006365 NGUYỄN NGỌC QUẾ THƯƠNG 08/05/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.4 6.8 9 23.38
1385 55009345 PHAN THỊ NHƯ THÙY 11/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8 7.5 22.90
1386 53003573 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/04/2005 Nữ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2NT 8.4 7.3 8.25 24.31

28
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1387 59001341 HUỲNH TUYẾT TRÂM 11/01/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 1 8 8.5 7.75 24.83
1388 55010217 MAI THỊ HỒNG TRÂM 19/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 6.8 8.25 22.40
1389 64002053 NGÔ HUỲNH TRÂM 21/07/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 7.8 7 7.75 22.80
1390 61007310 BÙI THỊ QUẾ TRÂN 09/09/2005 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 8 7.8 6.75 23
1391 57007402 LÊ NGUYỄN THẢO TRÂN 03/03/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.8 6.5 7.5 22.30
1392 64005551 LÊ THỊ BẢO TRÂN 24/06/2005 Nữ Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 2NT 7.8 6 8.25 22.55
1393 51019905 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC 21/12/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.4 7.8 6.75 22.40
1394 57004119 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 05/03/2005 Nữ Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 7 8.3 7 22.75
1395 55011888 ĐÀO THỊ NHƯ Ý 29/03/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 6.8 8.8 6.75 22.30
1396 64002107 PHAN THỊ NHƯ Ý 26/04/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 2 6.8 7.5 7.75 22.30
NGÀNH: Y TẾ CÔNG CỘNG (MÃ NGÀNH: 7720701)
1397 61006654 LÝ KHẢ ÁI 14/10/2005 Nữ Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 1 7.4 6.8 6.5 21.40
1398 58000013 DƯƠNG QUẾ ANH 08/09/2005 Nữ Huyện Càng Long, Trà Vinh 2NT 6.6 6.5 7.75 21.35
1399 55001712 NGUYỄN PHẠM ANH ĐÀO 17/07/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.4 7.8 7.75 23.14
1400 55001581 NGUYỄN HOÀNG DỰ 21/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.8 6.3 7.25 20.30
1401 57003263 HUỲNH ÁNH DƯƠNG 09/10/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 6.6 6.8 7.25 21.10
1402 55002320 LÊ DƯƠNG TRÚC HẠNH 09/12/2004 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.2 6 7.25 20.45
1403 64005934 NGUYỄN HIẾU HẠNH 24/12/2005 Nữ Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 7.2 6.8 7.25 21.45
1404 64000695 NGUYỄN NGỌC HIỆP 09/07/2005 Nữ Huyện Châu Thành A, Hậu Giang 2NT 6.6 6.5 7.5 21.10
1405 53010935 NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/03/2005 Nam Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2NT 7.8 6.5 7.25 22.05
1406 59006193 NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG 24/06/2005 Nữ Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.2 6.5 7.75 22.20
1407 57003828 NGUYỄN THANH HUY 06/07/2005 Nam Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2NT 7.6 7.3 7.25 22.60
1408 59000842 NGUYỄN VĨ KHANG 03/02/2004 Nam Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 6.3 5.75 20.95
1409 49003256 NGUYỄN THANH CHÂU KHÁNH 21/01/2005 Nữ Thành phố Tân An, Long An 2 7 7 6.25 20.50
1410 51002476 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 15/01/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 6.4 8 7.5 22.15
1411 64000096 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 06/08/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 2NT 6.6 7 6.75 20.85
1412 61000225 VÕ YẾN LINH 06/09/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.4 6.8 8.5 22.90
1413 57008389 LÊ THÀNH LỢI 28/09/2005 Nam Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 7.6 7.3 7 22.35
1414 55005470 HUỲNH NGỌC NGÂN 04/10/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 7 7 21.40
1415 51005350 TRẦN NGỌC NGÂN 30/11/2005 Nữ Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 6.8 6.3 7 20.55
1416 55005860 CHÂU KIM NGỌC 04/03/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.8 7.3 6.75 20.80
1417 55006094 TRỊNH ÁI NGỌC 03/10/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 6.6 7 6.25 20.85
1418 55006138 BÙI BẢO NGUYÊN 01/09/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.2 7.3 5.75 20.20
1419 59007038 ĐẶNG KHÔI NGUYÊN 22/02/2005 Nam Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 6.8 7 6.75 21.30
1420 48017298 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 08/11/2005 Nam Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 2 6.8 8 7.25 22.30
1421 57002426 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 15/04/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 6.8 7.3 6.25 20.55
1422 55006602 NGUYỄN HỒ YẾN NHI 16/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7.8 6.75 21.70
1423 60000918 NGUYỄN YẾN NHI 25/08/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7 6.5 7.25 21
1424 61001126 TRẦN NGỌC NHI 16/04/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 6.2 7 7.5 21.45
1425 55006739 TRẦN THỊ UYÊN NHI 22/02/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7 7.3 7.25 21.50
1426 51003039 VÕ THỊ TUYẾT NHI 01/12/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 6.4 6.5 7 20.15
1427 55006982 PHẠM QUỲNH NHƯ 14/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6 7.3 6.75 20
1428 51005444 VÕ HOÀNG PHÚC 20/03/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 7.2 7.3 7.25 22.20
1429 55007612 ĐẶNG QUỲNH PHƯƠNG 03/03/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 6.8 6.3 7.75 20.80
1430 55007838 TRIỆU THIÊN QUÍ 07/02/2005 Nữ Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 6.8 7.75 21.90
1431 51014593 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 29/07/2005 Nữ Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.6 7.5 7.5 22.85
1432 55008467 NGUYỄN TRUNG TẤN 09/09/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 8.3 7.5 23.15
1433 51000532 PHẠM TRỊNH ĐAN THANH 02/04/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 6.8 7.5 5.75 20.30
1434 64002014 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 6.8 8 8 23.04
1435 55008963 NGUYỄN CHÍ THIÊN 10/06/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.6 7.5 8.25 22.35

29
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1436 55009167 BÙI DŨNG ANH THÔNG 29/08/2005 Nam Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 6.6 6.5 7.25 20.35
1437 55009412 CHIÊM THANH THƯ 25/10/2005 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7 8 7 22
1438 51015172 LÂM THỊ KIỀU TIÊN 19/11/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 1 7.6 6.5 8 22.85
1439 64002735 PHẠM THỦY TIÊN 08/05/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.4 6.5 6.5 20.90
1440 55009804 TRẦN TIÊN TIÊN 04/09/2005 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.6 6.3 7 20.85
1441 61007951 TRẦN ĐỨC TÍN 20/06/2005 Nam Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 6.6 7.8 6.75 21.85
1442 54005935 LÊ KHÁNH TRÂM 08/10/2005 Nữ Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 1 7.2 6.3 6.25 20.45
1443 53012372 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 15/06/2005 Nữ Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang 2NT 6.6 7 7.25 21.35
1444 59008646 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 21/11/2005 Nữ Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 6.4 7.8 7 21.90
1445 64002066 LÊ THANH TRÚC 30/04/2005 Nữ Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang 2 7.4 7.3 6.75 21.65
1446 55010976 NGUYỄN THỊ CÁT TUYÊN 10/08/2005 Nữ Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7 7.5 6.75 21.50
1447 51004668 PHẠM THÚY VI 24/12/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7 6.5 6.75 20.75
1448 55011672 NGUYỄN THÚY VY 09/07/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 6.3 6.75 20.60
NGÀNH: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC (MÃ NGÀNH: 7720601)
1449 53008154 NGUYỄN HOÀNG KHẢ ÁI 12/07/2005 Nữ Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang 2 8 8.3 8.5 24.93
1450 51015234 VÕ TRẦN PHƯƠNG AN 04/02/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.2 8 8.5 24.12
1451 60002277 KIM THỊ KIỀU ANH 04/11/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 01 1 7 7.3 7.25 24.25
1452 61003655 NGUYỄN LOAN ANH 05/06/2005 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2 8.6 7.3 8 24.06
1453 51018395 NGUYỄN NHỰT ANH 28/05/2004 Nam Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.6 8.3 8 24.26
1454 50009294 NGUYỄN TẤN ANH 29/04/2005 Nam Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 8.2 8 7.75 24.35
1455 57005962 NGUYỄN GIA BẢO 23/09/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.8 8.8 8.25 24.97
1456 54012522 NGUYỄN VŨ LINH ĐAN 30/10/2005 Nữ Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 8 7.5 8.25 24.17
1457 61006771 CHÂU NHƯ ĐANG 27/08/2005 Nữ Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.6 8.5 8.25 24.73
1458 55001719 PHÙNG LÊ ANH ĐÀO 25/10/2004 Nữ Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 3 8 8.5 7.75 24.25
1459 55001229 NGUYỄN THỊ DIỄM 24/11/2003 Nữ Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 7.6 8.5 8.5 24.60
1460 45000980 QUẢNG THỊ HỒNG DIỄM 05/07/2005 Nữ Thành phố Phan Rang , Ninh Thuận 06 2 7.8 7.5 8.25 24.63
1461 55002049 TRẦN NGỌC KIM ĐOAN 27/03/2004 Nữ Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 8.5 8.25 24.15
1462 51012624 ĐỖ HUỲNH TUYẾT DUNG 17/08/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 7.8 7.3 8.75 24.21
1463 60001825 PHÙNG THỊ THÙY DƯƠNG 16/06/2005 Nữ Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 01 1 6.8 6.8 7.75 24.05
1464 51012058 NGUYỄN THỊ KIỀU DUY 03/04/2005 Nữ Huyện An Phú, An Giang 2NT 8.2 8.3 7.5 24.35
1465 51013287 TRANG QUỐC DUY 01/03/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.8 8.5 8.25 24.73
1466 51004286 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 17/06/2005 Nữ Huyện Thoại Sơn, An Giang 2NT 7.6 8 8.25 24.26
1467 50014528 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 03/06/2005 Nữ Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2NT 7.8 8 8.75 24.91
1468 53014417 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 05/06/2005 Nữ Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang 2NT 8.2 7.5 8.25 24.35
1469 60000114 LÊ NGỌC HÂN 04/12/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.6 8 8.25 24.06
1470 61000120 NGUYỄN NGỌC HÂN 18/12/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.2 8 8 24.78
1471 53006403 PHAN HỮU HẠNH 01/04/2005 Nam Huyện Châu Thành, Tiền Giang 2NT 6.6 8.5 9.25 24.73
1472 54012560 ĐỖ THỊ MINH HIẾU 28/05/2005 Nữ Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT 7.4 8.8 8.5 25.01
1473 51013348 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 01/02/2005 Nam Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 8.8 8 24.93
1474 57005480 LÂM HOÀNG NGỌC HOA 29/04/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 8.2 7.5 8 24.12
1475 55003446 NGUYỄN TUẤN HƯNG 06/07/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.8 8 25.35
1476 56009743 PHAN NHẬT HUY 24/02/2005 Nam Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8 8 7.5 24.15
1477 59004233 LÂM QUANG KHẢI 27/02/2005 Nam Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8 8 8.25 24.83
1478 61004383 NGUYỄN KIM KHÁNH 06/09/2005 Nữ Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 7.8 8 7.75 24.20
1479 61004588 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 12/07/2005 Nam Huyện Thới Bình, Cà Mau 2NT 7.4 8.3 8 24.07
1480 57000301 LÊ HOÀI KHƯƠNG 27/12/2005 Nam Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2 8 8 8 24.20
1481 64003504 ĐOÀN CẨU KÍA 25/07/2005 Nam Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 9 8 7.5 24.68
1482 52003437 LÊ KHÁNH LINH 22/02/2005 Nữ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa-VT 2 8 7.5 8.5 24.20
1483 57000326 NGUYỄN KHÁNH LINH 05/03/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 8 8 8.5 24.68
1484 54001161 NGUYỄN THỊ CHÚC LINH 26/07/2005 Nữ Huyện An Minh, Kiên Giang 1 7.6 8 8.25 24.47

30
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1485 51015420 ĐẶNG PHƯỚC LONG 07/10/2005 Nam Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 6.8 8.5 8.75 24.45
1486 61003853 LÂM NGỌC MAI 07/08/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 06 1 6.6 7.5 8.75 24.52
1487 55005130 LÊ THỊ TƯỜNG MINH 14/05/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 7.2 8 8.25 24.11
1488 60001431 LƯ TÚ MỸ 02/01/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 2 7.8 8.5 7.5 25.66
1489 57006180 LÊ KIM NGÂN 01/03/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.6 7.8 8.75 24.30
1490 57006181 LÊ THANH NGÂN 20/01/2005 Nữ Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.8 7.8 8.25 24.21
1491 55005569 NGUYỄN THÁI TRÚC NGÂN 18/06/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8 8.5 24.70
1492 60002454 THẠCH THỊ KIM NGÂN 02/07/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 7.2 9 6.5 25.38
1493 61008356 DƯƠNG DIỄM NGỌC 15/10/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 2NT 7.8 8 8.5 24.68
1494 60002017 LÊ THÚY NGỌC 27/12/2004 Nữ Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 7 8.3 8.5 24.38
1495 64004210 LÊ TRẦN YẾN NGỌC 03/11/2005 Nữ Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.2 8.5 8 24.88
1496 56011067 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 27/10/2005 Nữ Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 7.2 9.3 7.75 24.39
1497 57009223 PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC 02/12/2005 Nữ Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 8.4 8.5 8.25 25.47
1498 56007617 TRẦN KHÁNH NGỌC 03/08/2005 Nữ Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2NT 8 8.3 7.5 24.17
1499 54005835 HUỲNH VĂN NGỢI 14/04/2005 Nam Huyện Giồng Riềng, Kiên Giang 2NT 8 8.5 7.75 24.63
1500 56009833 TRẦN THỊ MINH NHẬT 31/10/2005 Nữ Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.4 8 8 24.06
1501 55006908 LƯƠNG PHƯƠNG NHƯ 21/05/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 7.6 8.5 7.75 24.47
1502 53001900 NGUYỄN HOÀNG HẢI NHƯ 09/06/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 7.6 8.8 8.5 25.19
1503 58006406 SƠN THỊ HUỲNH NHƯ 26/11/2005 Nữ Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.2 7 7.25 24.20
1504 49002819 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 07/12/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Long An 2 8.4 7.3 8.25 24.10
1505 55007174 LÊ HUỲNH THUẬN PHÁT 09/05/2005 Nam Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8 8.3 8.25 24.50
1506 58006427 LÝ THIÊN PHÚ 16/08/2005 Nam Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.2 7.5 6.75 25.20
1507 55007691 VŨ NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG 14/11/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 7.75 24.45
1508 54013245 ĐẶNG PHƯƠNG QUÍ 05/07/2005 Nam Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1 8.6 6.5 8.75 24.47
1509 55007821 LÊ VÕ QUÍ 03/07/2004 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 8.3 8.5 24.75
1510 55007968 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 29/08/2005 Nữ Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.2 8.3 9.25 25.84
1511 57005654 BÙI NHƯ QUỲNH 29/12/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 8.2 7.8 7.75 24.12
1512 55008029 LÊ TRÚC QUỲNH 14/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.3 9.5 25.95
1513 57006673 LÊ TẤN TÀI 06/12/2005 Nam Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2NT 7.8 8.3 8 24.45
1514 50008818 TRẦN VÕ MINH TÂN 27/11/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 7.6 8.3 8 24.26
1515 50000506 TRƯƠNG VĂN THÁI 10/09/2005 Nam Huyện Châu Thành, Đồng Tháp 2NT 7.6 8 8.5 24.49
1516 51005903 DƯƠNG TẤN THANH 10/03/2005 Nam Huyện Châu Thành, An Giang 2NT 8.4 7 8.25 24.07
1517 50007435 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 20/07/2005 Nữ Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.4 8 7.5 24.10
1518 54009727 NGUYỄN THỊ THẢO 04/04/2005 Nữ Huyện Giang Thành, Kiên Giang 1 8.2 7.5 8.25 24.56
1519 54003168 PHẠM ANH THƯ 21/11/2003 Nữ Huyện Gò Quao, Kiên Giang 2 8 7 9 24.20
1520 64001707 LÊ THANH THÚY 19/10/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.8 7.8 8.25 24.21
1521 57001613 ĐỖ PHAN THỦY TIÊN 31/07/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 7.4 8.5 8 24.10
1522 55009898 TRẦN MINH TIẾN 06/09/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.5 8 25.30
1523 50011998 LÝ KIM TỎA 27/10/2005 Nữ Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp 2NT 8 7.8 8 24.17
1524 54014373 DƯƠNG BÍCH TRÂM 21/12/2005 Nữ Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang 2 7.8 8 8.25 24.25
1525 46010185 NGUYỄN BÍCH TRÂM 17/11/2005 Nữ Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh 1 7.6 8.5 7.5 24.24
1526 54000483 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 02/08/2005 Nữ Huyện An Biên, Kiên Giang 1 7.4 8.3 8 24.29
1527 61008024 TRẦN HUYỀN TRÂN 15/12/2005 Nữ Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 8 7.25 24.29
1528 54011645 TRẦN THỊ NGỌC TRÂN 14/07/2005 Nữ Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 1 7.8 7.8 8 24.20
1529 53001457 NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG 20/05/2005 Nữ Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2NT 7.6 8.5 8.5 24.96
1530 42011522 TRẦN NGỌC THẢO TRANG 06/08/2005 Nữ Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng 2 7.4 8.5 8 24.10
1531 55010503 ĐẶNG HÀ MINH TRÍ 18/03/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 7.8 8.5 24.05
1532 55010608 HUỲNH LÊ NGỌC TRINH 30/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8.3 9 25.05
1533 54011657 NGUYỄN THỊ THU TRÚC 16/09/2005 Nữ Huyện Hòn Đất, Kiên Giang 1 7 8.5 8 24.15
1534 43003139 PHAN THỊ THANH TRÚC 24/09/2005 Nữ Thị xã Phước Long, Bình Phước 2 7.8 8.5 7.75 24.25

31
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1535 64006746 TRẦN LÊ NHỰT TRUNG 12/03/2005 Nam Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang 2 7.8 8.3 8 24.25
1536 57008008 CAO HOÀNG THIÊN TÚ 06/05/2005 Nữ Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2NT 8.6 7.3 8.25 24.49
1537 60001139 TRẦN NGỌC UYÊN 20/12/2005 Nữ Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 8.2 7.8 7.25 24.33
1538 55011298 LÝ TUYẾT VI 15/06/2004 Nữ Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8.4 8 7.75 24.54
1539 55011519 CAO NGUYỄN PHÚC VY 24/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.8 8.25 24.60
1540 55011566 LA THỤY HOÀNG VY 09/10/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 8.25 24.05
1541 55011635 NGUYỄN NGỌC THÙY VY 15/02/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 8.2 7.8 8.25 24.39
1542 55011647 NGUYỄN NHẬT VY 02/09/2005 Nữ Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.4 8.3 8.25 24.10
1543 57001689 TRẦN NGUYỄN TƯỜNG VY 13/04/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8 8 8.25 24.44
1544 51000731 TRANG NGỌC VY 25/01/2005 Nữ Thành phố Long Xuyên, An Giang 2 8 7.8 8.5 24.44
1545 54007784 TRỊNH KHÁNH VY 12/11/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Kiên Giang 01 1 7.6 7.3 6.5 24.10
1546 57001231 MAI KIM XUÂN 26/01/2005 Nữ Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 8.3 8.75 25.36
1547 55011835 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 05/11/2004 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.3 8.75 24.20
1548 50009911 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 09/09/2005 Nữ Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp 2NT 8.2 7.8 8 24.35
NGÀNH: KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC (MÃ NGÀNH: 7720602)
1549 56002380 NGUYỄN TRUNG CHÁNH 30/05/2005 Nam Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2NT 7.6 7.3 8.25 23.56
1550 60005746 TRẦN HUỲNH CHÂU 16/01/2005 Nữ Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.6 8 7.5 24.69
1551 55001109 BÙI HỮU AN CƯ 22/02/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.8 8.3 8.25 24.30
1552 58001656 TÔ KHÁNH ĐĂNG 01/05/2005 Nam Huyện Châu Thành, Trà Vinh 1 8.6 7 7.25 23.57
1553 59008022 HUỲNH PHƯƠNG ĐÔNG 21/03/2005 Nam Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 7.4 7.3 8.25 23.61
1554 57006046 TRƯƠNG LÊ GIA HÂN 23/10/2005 Nữ Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.6 7.5 8.5 23.81
1555 55002672 ĐINH TRUNG HẬU 21/11/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 7.5 8.25 23.75
1556 55003496 NGUYỄN NGỌC MỸ HƯƠNG 20/05/2005 Nữ Quận Ô Môn, Cần Thơ 1 7.4 7.3 8.5 23.84
1557 61005725 NGUYỄN HÀ NHẬT HUY 26/11/2005 Nam Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 1 8.2 7.5 7.5 23.88
1558 46008351 NGUYỄN TRƯỜNG HUY 09/03/2005 Nam Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 2NT 7.6 7.3 8.25 23.56
1559 44000781 NGUYỄN MẠNH KHANG 22/06/2002 Nam Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương 7.6 7.8 8.5 23.85
1560 50009980 TẠ HỬU KHANG 04/05/2005 Nam Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2NT 8 8.3 7.75 24.40
1561 51008547 HÀ LÂM THANH KHIẾT 12/11/2005 Nam Thành phố Châu Đốc, An Giang 2 7.8 7.5 8.5 24.01
1562 50010784 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 19/07/2005 Nam Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2NT 7.2 8 8 23.65
1563 55004786 BÙI THÀNH LỢI 30/10/2005 Nam Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.2 8 7.5 23.70
1564 55004652 MAI QUANG LONG 29/10/2005 Nam Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.2 8.5 8 23.70
1565 60002425 LÊ KIM LUYẾN 22/07/2005 Nữ Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.8 7.3 7.75 23.52
1566 55005083 LÊ THỊ TRÀ MI 02/10/2004 Nữ Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 7.6 7 8.75 24.02
1567 61006267 DƯƠNG THỊ THẢO MY 09/09/2005 Nữ Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 2NT 7.8 7.3 8.25 23.75
1568 57004644 CHÂU NGỌC GIA NGHI 13/12/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 7.8 7.3 8 23.51
1569 64001945 BÙI CHÍ NGUYỆN 29/04/2005 Nam Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2 8.4 7.5 7.5 23.62
1570 55006335 PHẠM NGỌC UYỂN NHÃ 22/05/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 8 8.75 23.95
1571 54005465 BÙI HỮU NHÂN 20/02/2005 Nam Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2NT 8.2 7.3 8.75 24.59
1572 50004182 LÊ TẤN BẢO NHÂN 10/10/2005 Nam Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp 2 7.8 7.8 7.75 23.52
1573 64002642 LÊ NGỌC NHI 10/01/2005 Nữ Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang 2NT 7.4 8.5 8.25 24.54
1574 51016487 LÊ THỊ YẾN NHI 20/03/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.8 7 8.75 23.98
1575 59001048 VƯƠNG MỸ NHI 09/06/2005 Nữ Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 01 1 6.6 7.5 7 23.85
1576 55006921 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 13/09/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Hậu Giang 3 7.8 7.3 8.5 23.55
1577 55007571 VÕ HOÀNG PHƯỚC 30/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.3 8 23.65
1578 51019833 TRẦN THỊ BÍCH QUYỀN 01/08/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 7.8 7.3 8 23.51
1579 55008175 HỒ NGỌC SẮC 27/01/2004 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8 8 7.25 23.70
1580 60005245 PHƯƠNG TRƯỜNG SINH 04/08/2005 Nam Huyện Phước Long, Bạc Liêu 2NT 8 7.8 7.75 23.93
1581 56005652 ĐOÀN LÊ HỮU THANH 05/10/2005 Nam Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2NT 7.6 7.8 8 23.79
1582 57005891 ĐẶNG ANH THƯ 25/01/2005 Nữ Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2NT 7.8 7.5 8 23.75
1583 52008165 VÕ ANH THƯ 06/04/2005 Nữ Thành phố Bà Rịa-VT, Bà Rịa-VT 2 7.6 7.5 8.25 23.57

32
STT SBD Họ Tên Ngày sinh GT Hộ khẩu ĐT KV Toán Hoá Sinh ĐXT
1584 51015637 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 22/11/2005 Nữ Huyện Phú Tân, An Giang 2NT 7.4 7.3 8.5 23.61
1585 55009892 PHAN VIỆT TIẾN 25/02/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7 9 7.75 23.75
1586 55009970 HOÀNG TRIỆU TINH 24/09/2005 Nam Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.75 25.45
1587 57009418 NGUYỄN VĂN TỚI 14/04/2005 Nam Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2NT 7.6 7.8 7.75 23.56
1588 44002794 NGUYỄN NGỌC TRÂM 07/11/2005 Nữ Thị xã Bến Cát, Bình Dương 2 8 7.3 8.25 23.72
1589 61002157 NGUYỄN NGỌC TRẦM 26/04/2005 Nữ Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 7.5 8 23.52
1590 55010336 LÊ HUYỀN TRÂN 15/03/2004 Nữ Huyện Phú Tân, Cà Mau 2NT 7.4 7.5 8.25 23.61
1591 51005617 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 30/04/2005 Nữ Huyện Chợ Mới, An Giang 2NT 8.2 7.5 7.75 23.89
1592 61008070 CAO PHƯƠNG UYÊN 19/07/2005 Nữ Huyện Năm Căn, Cà Mau 2NT 7.6 8 7.5 23.56
1593 53007436 NGUYỄN THÚY VI 25/10/2005 Nữ Huyện Châu Thành, Tiền Giang 2NT 7.4 7.3 8.5 23.61
1594 61007366 NGUYỄN HUY VỌNG 13/06/2004 Nam Huyện Cái Nước, Cà Mau 2NT 7.4 8.5 8 24.31
1595 57000758 TĂNG XUÂN VUI 28/11/2005 Nữ Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long 2 7.4 8 8.25 23.86
1596 59004540 HÀ THỊ THÚY VY 13/10/2005 Nữ Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.2 7.5 7.5 23.88
1597 55011772 UNG PHỤNG HOÀNG VY 19/12/2005 Nữ Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.3 7.75 23.60
Danh sách có 1597 thí sinh trúng tuyển.

33

You might also like